-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">sə'plai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: ::nguồn dự trữ than vô tận::nguồn dự trữ than vô tận- =====( số nhiều) quân nhu=====+ =====(số nhiều) quân nhu=====- =====( số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)=====+ + =====(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)=====::[[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[supplies]]::[[to]] [[cut]] [[off]] [[the]] [[supplies]]::cắt trợ cấp::cắt trợ cấp- ::[[Committee]] [[of]] [[Supply]]+ - ::uỷ ban ngân sách (nghị viện)+ - ::[[to]] [[get]] [[a]] [[fresh]] [[supply]] [[of]] [[something]]+ - ::sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới+ - ::[[in]] [[short]] [[supply]]+ - ::khan hiếm+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 54: Dòng 44: =====Luồn cúi, quỵ luỵ==========Luồn cúi, quỵ luỵ=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[Committee]] [[of]] [[Supply]]=====+ ::uỷ ban ngân sách (nghị viện)+ =====[[to]] [[get]] [[a]] [[fresh]] [[supply]] [[of]] [[something]]=====+ ::sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới+ =====[[in]] [[short]] [[supply]]=====+ ::khan hiếm+ ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[supplied]]*V-ed: [[supplied]]* v_ing : [[supplying]]* v_ing : [[supplying]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự đưa đến=====+ =====cung cấp=====- == Vật lý==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====sự tiếp liệu (trong khi vận hành)=====- ==Xây dựng==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự cung cấp, nguồn cung cấp, (v) cung cấp=====- =====sự cấp liệu=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====sự đưa đến=====+ === Vật lý===+ =====sự tiếp liệu (trong khi vận hành)=====+ === Xây dựng===+ =====sự cấp liệu=====::[[supply]] [[per]] [[house]]::[[supply]] [[per]] [[house]]::sự cấp liệu theo giờ::sự cấp liệu theo giờ- =====sự dẫn vào=====+ =====sự dẫn vào=====- + === Điện===- == Điện==+ =====nguồn cấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nguồn cấp=====+ ::[[DC]] [[power]] [[supply]]::[[DC]] [[power]] [[supply]]::nguồn cấp điện một chiều::nguồn cấp điện một chiềuDòng 99: Dòng 98: ::nguồn cấp điện không ngắt::nguồn cấp điện không ngắt- =====hệ cấp=====+ =====hệ cấp=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cung ứng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cung ứng=====+ ::[[electricity]] [[supply]]::[[electricity]] [[supply]]::sự cung ứng điện::sự cung ứng điệnDòng 131: Dòng 128: ::tàu cung ứng::tàu cung ứng- =====kho cung ứng=====+ =====kho cung ứng=====- =====kho dự trữ=====+ =====kho dự trữ=====- =====nguồn dự trữ=====+ =====nguồn dự trữ=====- =====đồ dự trữ=====+ =====đồ dự trữ=====- =====ống dẫn=====+ =====ống dẫn=====- =====sự cấp=====+ =====sự cấp=====- =====sự đảm bảo=====+ =====sự đảm bảo=====- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====::[[a]] [[power]] [[supply]]::[[a]] [[power]] [[supply]]::sự cung cấp điện thế::sự cung cấp điện thếDòng 230: Dòng 227: ::[[water]] [[supply]]::[[water]] [[supply]]::sự cung cấp nước::sự cung cấp nước- =====sự đưa vào=====+ =====sự đưa vào=====- =====sự nuôi=====+ =====sự nuôi=====- =====sự trang bị=====+ =====sự trang bị=====- =====tiếp liệu=====+ =====tiếp liệu=====::[[boiler]] [[supply]] [[water]]::[[boiler]] [[supply]] [[water]]::nước tiếp liệu nồi hơi::nước tiếp liệu nồi hơiDòng 243: Dòng 240: ::[[supply]] [[main]]::[[supply]] [[main]]::đường ống chính tiếp liệu::đường ống chính tiếp liệu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cung=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cung=====+ ::[[actual]] [[supply]]::[[actual]] [[supply]]::cung cấp thực tế::cung cấp thực tếDòng 533: Dòng 527: ::tổng cung tiền tệ::tổng cung tiền tệ- =====cung cấp=====+ =====cung cấp=====::[[actual]] [[supply]]::[[actual]] [[supply]]::cung cấp thực tế::cung cấp thực tếDòng 576: Dòng 570: ::[[tender]] [[for]] [[a]] [[supply]] [[of]] [[goods]] (to...)::[[tender]] [[for]] [[a]] [[supply]] [[of]] [[goods]] (to...)::bỏ thầu cung cấp hàng hóa::bỏ thầu cung cấp hàng hóa- =====cung ứng=====+ =====cung ứng=====::[[administrative]] [[system]] [[of]] [[material]] [[supply]]::[[administrative]] [[system]] [[of]] [[material]] [[supply]]::chế độ quản lý cung ứng vật tư::chế độ quản lý cung ứng vật tưDòng 657: Dòng 651: ::thirty-day [[visible]] [[supply]]::thirty-day [[visible]] [[supply]]::cung ứng rõ rệt::cung ứng rõ rệt- =====đồ dự trữ=====+ =====đồ dự trữ=====- =====hàng cung cấp=====+ =====hàng cung cấp=====- =====hàng trữ=====+ =====hàng trữ=====::[[short]] [[supply]] [[of]] [[stock]]::[[short]] [[supply]] [[of]] [[stock]]::hàng trữ không đủ::hàng trữ không đủ- =====nguồn dự trữ=====+ =====nguồn dự trữ=====- =====số tồn trữ=====+ =====số tồn trữ=====- =====sự cung=====+ =====sự cung=====::[[constant]] [[supply]]::[[constant]] [[supply]]::sự cung ứng thường xuyên::sự cung ứng thường xuyênDòng 687: Dòng 681: ::[[supply]] [[of]] [[labour]]::[[supply]] [[of]] [[labour]]::sự cung ứng lao động::sự cung ứng lao động- =====sự cung cấp=====+ =====sự cung cấp=====::[[material]] [[supply]]::[[material]] [[supply]]::sự cung cấp vật liệu::sự cung cấp vật liệuDòng 698: Dòng 692: ::[[supply]] [[of]] [[contract]] [[labour]]::[[supply]] [[of]] [[contract]] [[labour]]::sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)::sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)- =====tiếp tế cho (một cảng, một thành phố)=====+ =====tiếp tế cho (một cảng, một thành phố)=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=supply supply] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accumulation]] , [[amount]] , [[backlog]] , [[cache]] , [[fund]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[number]] , [[quantity]] , [[reservoir]] , [[source]] , [[stock]] , [[stockpile]] , [[store]] , [[surplus]] , [[affluence]] , [[copiosity]] , [[impedimenta]] , [[lode]] , [[materiel]] , [[spate]] , [[viaticum]]- ===Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=supply&searchtitlesonly=yes supply] : bized+ :[[afford]] , [[cater]] , [[cater to]] , [[come across with]] , [[come through ]]* , [[come up with]] , [[contribute]] , [[deliver]] , [[dispense]] , [[drop]] , [[endow]] , [[equip]] , [[feed]] , [[fill]] , [[find]] , [[fix up]] , [[fulfill]] , [[give with]] , [[grant]] , [[hand]] , [[hand over]] , [[heel ]]* , [[kick in ]]* , [[minister]] , [[outfit]] , [[pony up]] , [[produce]] , [[provision]] , [[purvey]] , [[put out]] , [[put up]] , [[replenish]] , [[satisfy]] , [[stake]] , [[stock]] , [[store]] , [[transfer]] , [[turn over]] , [[victual]] , [[yield]] , [[fill in]] , [[stand in]] , [[furnish]] , [[provide]] , [[aid]] , [[cache]] , [[endue]] , [[fund]] , [[give]] , [[help]] , [[hoard]] , [[inventory]] , [[load]] , [[lode]] , [[nourish]] , [[recruit]] , [[reinforce]] , [[relief]] , [[replace]] , [[reserve]] , [[reservoir]] , [[source]] , [[stockpile]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====noun=====- ===V.===+ :[[debt]] , [[lack]]- + =====verb=====- =====Furnish,provide,give,endow,present, purvey, deliver,come up with, contribute,distribute,sell; stock,accommodate,afford, equip,outfit,gear (up),rig (out),fit (out),provision,cater to,Chiefly Brit kitoutorup;victual: Hercompany supplies radios to the army. Her husband's firm suppliesthe navy with anti-fouling paint. 2yield, give,contribute,come up with,deliver,provide,furnish: The farm supplies ourbasic foods.=====+ :[[seize]] , [[take]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Satisfy,fulfil,replenish,fill: Can yousupply the demand for clothing?=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====Stock, stockpile, store, inventory, quantity, reservoir,reserve, cache, hoard, accumulation, fund: Our supply is bigenough to serve the entire area.=====+ - + - =====Furnishing, provision,providing, purveying, supplying, distribution, equipping,outfitting, provisioning, delivery, stocking, stockpiling: Thesupply of microchips on a large scale is beyond our capacity.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
nguồn cấp
- DC power supply
- nguồn cấp điện một chiều
- heat supply
- nguồn cấp nhiệt năng
- heat supply source
- nguồn cấp nhiệt
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-voltage power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- HT power supply
- nguồn cấp điện điện áp cao
- redundant power supply
- nguồn cấp điện dư dự phòng
- single phase supply
- nguồn cấp một pha
- uninterruptible power supply
- nguồn cấp điện liên tục
- Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
- nguồn cấp điện liên tục-UPS
- UPS (uninterruptiblepower supply)
- nguồn cấp điện không ngắt
Kỹ thuật chung
cung ứng
- electricity supply
- sự cung ứng điện
- material and equipment supply trust
- công ty cung ứng vật liệu
- offshore drilling rig supply vessel
- tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
- printer's supply
- sự cung ứng xưởng in
- safety level of supply
- mức cung ứng an toàn
- supply at the site
- cung ứng đến chân công trình
- supply base
- căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
- supply base
- trạm cung ứng
- supply boat
- tàu cung ứng
- supply contract
- hợp đồng cung ứng
- supply delay time
- thời gian chậm cung ứng
- Supply of Plant, Materials and Labour
- cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
- supply vessel
- tàu cung ứng
sự cung cấp
- a power supply
- sự cung cấp điện thế
- capital supply
- sự cung cấp tư sản
- cold supply
- sự cung cấp đồ lạnh
- cold supply
- sự cung cấp đồ nguội
- cold supply
- sự cung cấp nguồn lạnh
- cold water supply
- sự cung cấp nước ăn
- electric power supply
- sự cung cấp điện
- electric power supply
- sự cung cấp điện lực
- electrical power supply
- sự cung cấp điện năng
- electricity supply
- sự cung cấp điện
- electricity supply
- sự cung cấp điện năng
- energy supply
- sự cung cấp năng lượng
- forced air supply
- sự cung cấp gió cưỡng bức
- fuel supply
- sự cung cấp nhiên liệu
- gas supply
- sự cung cấp khí
- ground water supply
- sự cung cấp nước ngầm
- heat supply
- sự cung cấp nhiệt
- housing supply
- sự cung cấp nhà ở
- ice supply
- sự cung cấp (nước) đá
- indirect hot water supply
- sự cung cấp nước nóng gián tiếp
- industrial water supply
- sự cung cấp nước công nghiệp
- mains power supply
- sự cung cấp trên mạng điện
- oil supply
- sự cung cấp dầu
- positive power supply
- sự cung cấp công suất dương
- potable water supply
- sự cung cấp nước uống
- power supply
- sự cung cấp công suất
- power supply
- sự cung cấp điện
- power supply
- sự cung cấp điện năng
- power supply
- sự cung cấp năng lượng
- power supply
- sự cung cấp nguồn
- public water supply
- sự cung cấp nước công cộng
- refrigerated water supply
- sự cung cấp nước lạnh
- refrigeration supply
- sự cung cấp lạnh
- rural water supply
- sự cung cấp nước nông thôn
- signal supply
- sự cung cấp tín hiệu
- solar power supply
- sự cung cấp pin mặt trời
- spray water supply
- sự (cung) cấp nước phun
- stand-by supply
- sự cung cấp dự phòng
- steam supply
- sự cung cấp hơi
- water supply
- sự (cung) cấp nước
- water supply
- sự cung cấp hơi
- water supply
- sự cung cấp nước
tiếp liệu
- boiler supply water
- nước tiếp liệu nồi hơi
- supply connection
- nối đường ống tiếp liệu
- supply main
- đường ống chính tiếp liệu
Kinh tế
cung
- actual supply
- cung cấp thực tế
- administrative system of material supply
- chế độ quản lý cung ứng vật tư
- adverse supply shock
- cú sốc cung bất lợi
- aggregate supply
- tổng cung
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- aggregate supply
- tổng mức cung
- alternative supply
- cung cấp thay thế
- ample supply and prompt delivery
- nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
- backward-bending supply curve of labour
- đường cung lũy thoái của lao động
- balance of supply and demand
- cân bằng cung cầu
- change in demand and supply
- biến đổi cung cầu
- condition of supply
- điều kiện cung ứng
- constant supply
- sự cung ứng thường xuyên
- contract for the supply of labour
- hợp đồng cung ứng lao động
- contract to supply meal at a fixed price
- thầu cung cấp cơm giá cố định
- coordination of supply and demand
- sự cân bằng cung cầu
- demand over supply
- cầu vượt quá cung
- demand over supply
- cung bất ứng cầu
- domestic supply price
- giá cung cấp trong nước
- elastic supply
- cung co giãn
- elasticity of demand end supply
- độ co giãn của cầu và của cung
- elasticity of supply
- độ co giãn của cung
- elasticity of supply
- tính co dãn của mức cung
- elasticity of supply
- tính co giãn của mức cung
- equilibrium of supply and demand
- thăng bằng cung cầu
- excess of demand over supply
- cầu quá cung
- excess of demand over supply
- cầu vượt cung
- excess of demand over supply
- sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
- excess of supply over demand
- cung quá cầu
- excess of supply over demand
- cung vượt cầu
- excess of supply over demand
- sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
- excess supply
- cung quá ư cầu
- excess supply
- sự thăng cung
- excess supply
- sự thặng cung
- increase of supply
- sự tăng thêm mức cung
- inelastic supply
- cung không co giãn
- inelastic supply
- số cung bất biến
- labour supply
- cung ứng nhân công
- liberal supply
- cung ứng số lượng lớn
- Lucas aggregate supply function
- Hàm cung gộp Lucas
- maladjustment of supply and demand
- sự mất thăng bằng cung cầu
- marginal supply price
- giá cung ứng biên tế
- market excess supply
- cung vượt thị trường
- market supply
- cung của thị trường
- market supply and demand
- cung cầu thị trường
- markets: supply & demand
- thị trường: cung và cầu
- matching of supply and demand
- sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự cung cấp vật liệu
- meeting of supply and demand
- cung cầu nhất trí
- mill supply house
- người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
- mill supply wholesalers
- người bán sỉ cung ứng cho xưởng
- money supply
- cung tiền tệ
- money supply schedule
- đồ thị mức cung tiền tệ
- monopolistic supply
- cung ứng độc quyền
- near supply
- việc cung ứng hàng sắp tới
- power supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- price elasticity of supply
- co giãn của cung theo giá
- price elasticity of supply
- tính co giãn của mức cung theo giá
- production-supply-marketing relation
- quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
- reciprocal supply
- cung ứng tương hỗ
- refusal to supply
- sự từ chối cung cấp
- regressive supply curve
- đường cung lũy thoái
- regressive supply curve
- đường cung nghịch
- regular supply available
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
- regulation of supply and demand
- sự điều tiết cung cầu
- regulation of supply and demand (the...)
- sự sự điều tiết cung cầu
- relation between supply and demand
- quan hệ cung cầu
- restriction of supply
- sự hạn chế mức cung
- rival supply
- cung cạnh tranh
- shift in supply curve
- chuyển dịch của đường cung
- short period supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short supply
- sự cung cấp thiếu không đủ
- short supply of stock
- cung ứng cổ phiếu không đủ
- source of supply
- nguồn cung ứng
- supply and demand
- cung cầu
- supply and demand
- cung và cầu
- supply and demand analysis
- phân tích cung cầu
- supply and demand of funds
- cung cầu tiền vốn
- supply and demand on the labour market
- cung cầu trong thị trường lao động
- supply and demand relations
- quan hệ cung cầu
- supply and demand situation
- tình hình cung cầu
- supply and marketing
- cung tiêu
- supply and marketing co-operative
- hợp tác xã cung tiêu
- supply base
- cơ sở cung ứng
- supply bond
- giấy bảo đảm cung ứng
- supply bond
- giấy đảm bảo cung cấp
- supply bottleneck
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
- supply contract
- hợp đồng cung cấp
- supply curve
- đường cong cung
- supply curve
- đường cung
- supply department
- phòng cung ứng
- supply disturbance
- sự nhiễu cung
- supply disturbance
- xáo động trong cung
- supply elasticity
- co giãn của cung
- supply elasticity
- tính co dãn của mức cung
- supply faction
- chức năng cung ứng
- supply faction
- hàm số cung ứng
- supply factor
- nhân tố cung cấp
- supply function
- chức năng cung ứng
- supply function
- hàm cung
- supply function
- hàm số cung ứng
- supply growth
- sự tăng trưởng mức cung
- supply information
- cung cấp thông tin
- supply lag
- độ trễ cung ứng
- supply management
- quản lý cung ứng
- supply manager
- giám đốc cung ứng
- supply multiplier
- số nhân cung ứng
- supply of a service
- cung cấp một dịch vụ
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of labour
- sự cung ứng lao động
- supply of material
- cung ứng vật liệu
- supply of money
- cung tiền
- supply of necessary funds
- cung cấp vốn cần thiết
- supply orientation
- định hướng nguồn cung ứng
- supply over demand
- cung quá cầu
- supply over demand
- cung vượt cầu
- supply price
- giá cung ứng
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
- supply schedule
- bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
- supply schedule
- đồ thị cung
- supply school
- trường phái (kinh tế) trọng cung
- supply services
- các dịch vụ cung ứng
- supply shock
- cơn sốc cung
- supply shock
- đột biến trong cung
- supply sider (supply-sider)
- nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- những người theo trường phái trọng cung
- supply sider (supply-sider)
- trường phái trọng cung
- supply table of crop
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- supply-demand balance
- cân bằng cung cầu
- supply-side
- trọng cung
- supply-siders
- những người theo thuyết trọng cung
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- thirty-day visible supply
- cung ứng rõ rệt
- thirty-day visible supply
- nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total supply
- tổng cung tiền tệ
cung cấp
- actual supply
- cung cấp thực tế
- aggregate supply
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
- alternative supply
- cung cấp thay thế
- contract to supply meal at a fixed price
- thầu cung cấp cơm giá cố định
- domestic supply price
- giá cung cấp trong nước
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự cung cấp vật liệu
- refusal to supply
- sự từ chối cung cấp
- regular supply available
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
- short supply
- sự cung cấp thiếu không đủ
- supply bond
- giấy đảm bảo cung cấp
- supply bottleneck
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
- supply contract
- hợp đồng cung cấp
- supply factor
- nhân tố cung cấp
- supply information
- cung cấp thông tin
- supply of a service
- cung cấp một dịch vụ
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of necessary funds
- cung cấp vốn cần thiết
- tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
- tender for a supply of goods (to...)
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
cung ứng
- administrative system of material supply
- chế độ quản lý cung ứng vật tư
- ample supply and prompt delivery
- nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
- condition of supply
- điều kiện cung ứng
- constant supply
- sự cung ứng thường xuyên
- contract for the supply of labour
- hợp đồng cung ứng lao động
- labour supply
- cung ứng nhân công
- liberal supply
- cung ứng số lượng lớn
- marginal supply price
- giá cung ứng biên tế
- mill supply house
- người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
- mill supply wholesalers
- người bán sỉ cung ứng cho xưởng
- monopolistic supply
- cung ứng độc quyền
- near supply
- việc cung ứng hàng sắp tới
- power supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- production-supply-marketing relation
- quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
- reciprocal supply
- cung ứng tương hỗ
- short period supply price
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short supply of stock
- cung ứng cổ phiếu không đủ
- source of supply
- nguồn cung ứng
- supply base
- cơ sở cung ứng
- supply bond
- giấy bảo đảm cung ứng
- supply department
- phòng cung ứng
- supply faction
- chức năng cung ứng
- supply faction
- hàm số cung ứng
- supply function
- chức năng cung ứng
- supply function
- hàm số cung ứng
- supply lag
- độ trễ cung ứng
- supply management
- quản lý cung ứng
- supply manager
- giám đốc cung ứng
- supply multiplier
- số nhân cung ứng
- supply of labour
- sự cung ứng lao động
- supply of material
- cung ứng vật liệu
- supply orientation
- định hướng nguồn cung ứng
- supply price
- giá cung ứng
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
- supply price
- giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
- supply schedule
- bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
- supply services
- các dịch vụ cung ứng
- supply table of crop
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- thirty-day visible supply
- cung ứng rõ rệt
sự cung
- constant supply
- sự cung ứng thường xuyên
- material supply
- sự cung cấp vật liệu
- materials supply
- sự cung cấp vật liệu
- power supply
- sự cung ứng điện
- power supply
- sự cung ứng điện lực
- short supply
- sự cung cấp thiếu không đủ
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- supply of labour
- sự cung ứng lao động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , amount , backlog , cache , fund , hoard , inventory , number , quantity , reservoir , source , stock , stockpile , store , surplus , affluence , copiosity , impedimenta , lode , materiel , spate , viaticum
verb
- afford , cater , cater to , come across with , come through * , come up with , contribute , deliver , dispense , drop , endow , equip , feed , fill , find , fix up , fulfill , give with , grant , hand , hand over , heel * , kick in * , minister , outfit , pony up , produce , provision , purvey , put out , put up , replenish , satisfy , stake , stock , store , transfer , turn over , victual , yield , fill in , stand in , furnish , provide , aid , cache , endue , fund , give , help , hoard , inventory , load , lode , nourish , recruit , reinforce , relief , replace , reserve , reservoir , source , stockpile
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
