-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">kli:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kli:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 129: Dòng 126: ::[[to]] [[be]] [[cleaned]] [[out]]::[[to]] [[be]] [[cleaned]] [[out]]::nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết::nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[cleaned]]+ *Ving: [[cleaning]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====làm tinh=====+ =====làm tinh======= Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====rửa lọc=====+ =====rửa lọc=====- =====sạch sẽ=====+ =====sạch sẽ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cọ rửa=====+ =====cọ rửa=====- =====làm gạch=====+ =====làm gạch=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====::[[clean]] [[coal]]::[[clean]] [[coal]]::than làm sạch::than làm sạchDòng 169: Dòng 169: ::[[to]] [[clean]] [[off]] [[burrs]]::[[to]] [[clean]] [[off]] [[burrs]]::làm sạch rìa xờm::làm sạch rìa xờm- =====lau chùi=====+ =====lau chùi=====::[[easy]] [[clean]] [[hinge]]::[[easy]] [[clean]] [[hinge]]::bản lề dễ lau chùi::bản lề dễ lau chùi- =====lọc=====+ =====lọc=====- =====gia công tinh=====+ =====gia công tinh=====- =====sạch=====+ =====sạch=====::[[clean]] [[aggregate]]::[[clean]] [[aggregate]]::cột liệu sạch::cột liệu sạchDòng 267: Dòng 267: ::ultra-clean [[air]] [[system]]::ultra-clean [[air]] [[system]]::hệ thống không khí cực sạch::hệ thống không khí cực sạch- =====tinh=====+ =====tinh=====::[[clean]] [[air]]::[[clean]] [[air]]::không khí sạch (tinh khiết)::không khí sạch (tinh khiết)Dòng 282: Dòng 282: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====đánh sạch=====+ =====đánh sạch=====- =====rửa sạch=====+ =====rửa sạch=====- =====sạch=====+ =====sạch=====::[[clean]] [[Air]] [[Act]]::[[clean]] [[Air]] [[Act]]::đạo luật bầu không khí sạch (1970)::đạo luật bầu không khí sạch (1970)Dòng 299: Dòng 299: ::[[clean]] [[report]] [[of]] [[findings]]::[[clean]] [[report]] [[of]] [[findings]]::báo cáo kiểm nghiệm sạch::báo cáo kiểm nghiệm sạch- =====tẩy sạch=====+ =====tẩy sạch=====- =====thanh thoát=====+ =====thanh thoát=====- =====trôi chảy=====+ =====trôi chảy=====- =====trơn=====+ =====trơn=====::[[clean]] [[bill]]::[[clean]] [[bill]]::hối phiếu trơn::hối phiếu trơnDòng 335: Dòng 335: === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clean clean] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clean clean] : Corporateinformation+ ===Địa chất===+ =====sạch, trong sạch, nguyên chất =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Pure,undefiled,unsullied,unmixed,unadulterated,uncontaminated,unpolluted,uninfected,unspoiled or unspoilt,sanitary,disinfected; antiseptic,decontaminated,purified,sterile: The laboratory reports that our well water isabsolutely clean. You must useaclean bandage. 2unsoiled,untainted, unstained;unsullied; cleansed,cleanly,(freshly)laundered orwashed,scrubbed; spotless, immaculate: She putson clean underwear every day in case she''s involved in anaccident. 3 clean-cut,neat,simple,definite,uncomplicated,smooth,even,straight,trim,tidy: The edges of the fractureare clean and will mend quickly.=====+ :[[apple-pie order ]]* , [[blank]] , [[bright]] , [[cleansed]] , [[clear]] , [[delicate]] , [[dirtless]] , [[elegant]] , [[faultless]] , [[flawless]] , [[fresh]] , [[graceful]] , [[hygienic]] , [[immaculate]] , [[laundered]] , [[neat]] , [[neat as a button]] , [[neat as a pin]] , [[orderly]] , [[pure]] , [[sanitary]] , [[shining]] , [[simple]] , [[snowy]] , [[sparkling]] , [[speckless]] , [[spic and span]] , [[spotless]] , [[squeaky]] , [[stainless]] , [[taintless]] , [[tidy]] , [[trim]] , [[unblemished]] , [[unpolluted]] , [[unsmudged]] , [[unsoiled]] , [[unspotted]] , [[unstained]] , [[unsullied]] , [[untarnished]] , [[vanilla ]]* , [[washed]] , [[well-kept]] , [[white]] , [[antiseptic]] , [[aseptic]] , [[clarified]] , [[decontaminated]] , [[disinfected]] , [[purified]] , [[sterilized]] , [[unadulterated]] , [[uncontaminated]] , [[uninfected]] , [[wholesome]] , [[blameless]] , [[crimeless]] , [[decent]] , [[exemplary]] , [[good]] , [[guiltless]] , [[honorable]] , [[inculpable]] , [[innocent]] , [[modest]] , [[moral]] , [[respectable]] , [[sinless]] , [[undefiled]] , [[unguilty]] , [[upright]] , [[clear-cut]] , [[correct]] , [[definite]] , [[distinct]] , [[legible]] , [[plain]] , [[readable]] , [[uncluttered]] , [[absolute]] , [[conclusive]] , [[decisive]] , [[entire]] , [[final]] , [[perfect]] , [[total]] , [[unimpaired]] , [[whole]] , [[cleanly]] , [[regular]] , [[adroit]] , [[deft]] , [[skillful]] , [[angelic]] , [[angelical]] , [[lily-white]] , [[uncorrupted]] , [[untainted]] , [[virginal]] , [[fair]] , [[sporting]] , [[sportsmanly]] , [[harmless]] , [[irreproachable]] , [[unblamable]]- + =====verb=====- =====Innocent, blameless,inoffensive,respectable;decent,chaste,pure,honourable,good,undefiled,virtuous, moral: The suspect was completelyclean-he was out of town at the time of the robbery. 5non-radioactive: They say they''ve produced a clean bomb,but Idon''t believe it.=====+ :[[absterge]] , [[bath]] , [[bathe]] , [[blot]] , [[brush]] , [[cauterize]] , [[clarify]] , [[cleanse]] , [[clear the decks ]]* , [[clear up]] , [[deodorize]] , [[depurate]] , [[deterge]] , [[disinfect]] , [[do up ]]* , [[dredge]] , [[dust]] , [[edulcorate]] , [[elutriate]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[expurgate]] , [[flush]] , [[hackle]] , [[launder]] , [[lave]] , [[mop]] , [[neaten]] , [[pick]] , [[pick up]] , [[polish]] , [[purge]] , [[purify]] , [[rake]] , [[rasp]] , [[refine]] , [[rinse]] , [[rout out]] , [[sanitize]] , [[scald]] , [[scour]] , [[scrape]] , [[scrub]] , [[shake out]] , [[shampoo]] , [[soak]] , [[soap]] , [[sponge]] , [[spruce up ]]* , [[sterilize]] , [[straighten up]] , [[swab]] , [[sweep]] , [[tidy up]] , [[vacuum]] , [[wash]] , [[whisk]] , [[winnow]] , [[wipe]] , [[clear]] , [[police]] , [[spruce]] , [[straighten]] , [[freshen]] , [[groom]] , [[slick up]] , [[trig]] , [[trim]]- + =====adverb=====- =====Unarmed,weaponless: Frisk that suspectand make sure he''s clean.=====+ :[[absolutely]] , [[all]] , [[altogether]] , [[dead]] , [[entirely]] , [[flat]] , [[fully]] , [[just]] , [[perfectly]] , [[quite]] , [[thoroughly]] , [[totally]] , [[utterly]] , [[well]] , [[wholly]]- + =====phrasal verb=====- =====Adv.=====+ :[[clear]] , [[evacuate]] , [[vacate]] , [[void]] , [[bankrupt]] , [[break]] , [[bust]] , [[impoverish]] , [[pauperize]] , [[batten]] , [[profit]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Completely,entirely,thoroughly,fully,totally,wholly,altogether,quite,utterly,absolutely: Geoff''s cleanout of his mind if he believes that. With one blow he cut theorange clean through. 8 come clean. confess,acknowledge,make aclean breast,admit,make a revelation,reveal,Colloq own up,spill the beans; US dialect fess up; Slang sing: In the end hesaw that he was trapped and decided to come clean.=====+ =====adjective=====- + :[[cluttered]] , [[dirty]] , [[filthy]] , [[foul]] , [[polluted]] , [[stained]] , [[tarnished]] , [[adulterated]] , [[impure]] , [[unsterile]] , [[besmirched]] , [[defiled]] , [[unchaste]] , [[unvirtuous]] , [[imprecise]] , [[indefinite]] , [[muddled]] , [[incomplete]]- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[adulterate]] , [[defile]] , [[dirty]] , [[foul]] , [[soil]] , [[stain]]- =====Cleanse,wash,lave,(take a) shower,sponge,mop,scrub,scour,sweep, dust,vacuum,polish, launder,dry-clean,Brit hoover; tidy, neaten,do up,straightenupor out,unclutter; Brit bath; US and Canadian bathe: When we cleanedthe urn,we could read the inscription. I have told Richard athousand times to clean his room. 10 clean out. a exhaust,deplete: The gambler cleaned her out of every penny she had inthe world. b empty,leave bare,clearout,evacuate: We mustcleanoutthe larder before it can be painted.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Clean up. aclean,cleanse,wash,(take a) shower,Brit bath; US take abath,bathe,wash up: Cleanup,please,dinner is almost ready.It took us a week to cleanupthe stables. b purge,purify,disinfect,depollute,decontaminate, clear,sanitize: Thecouncil has led the way towards cleaning up the wetlands ofchemical waste.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,adv.,v.,& n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====(often foll. by of) free fromdirt or contaminating matter,unsoiled.=====+ - + - =====Clear; unused orunpolluted; preserving what is regarded as the original state(clean air; clean page).=====+ - + - =====Free from obscenity or indecency.=====+ - + - =====A attentive to personal hygiene and cleanliness. b (of childrenand animals) toilet-trained or house-trained.=====+ - + - =====Complete,clear-cut,unobstructed,even.=====+ - + - =====A (of a ship,aircraft,orcar) streamlined,smooth. b well-formed,slender and shapely(clean-limbed; the car has clean lines).=====+ - + - =====Adroit,skilful(clean fielding).=====+ - + - =====(of a nuclear weapon) producing relativelylittle fallout.=====+ - + - =====A free from ceremonial defilement or fromdisease. b (of food) not prohibited.=====+ - + - =====A free from any recordof a crime,offence,etc. (a clean driving-licence). b sl. freefrom suspicion; not carrying incriminating material.=====+ - + - =====(of ataste,smell,etc.) sharp,fresh,distinctive.=====+ - + - =====(of timber)free from knots.=====+ - + - =====Adv.=====+ - + - =====Completely,outright,simply (cleanbowled; cut clean through; clean forgot).=====+ - + - =====In a clean manner.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (also foll. by of) & intr. make or become clean.=====+ - + - =====Tr. eat all the food on (one's plate).=====+ - + - =====Tr. Cookery removethe innards of (fish or fowl).=====+ - + - =====Intr. make oneself clean.=====+ - + - =====N. the act or process of cleaning or being cleaned (give it aclean).=====+ - + - =====Clean bill of health see BILL(1). clean break a quickand final separation. clean-cut sharply outlined. clean downclean by brushing or wiping. clean hands freedom from guilt.clean-living of upright character. clean out 1 cleanthoroughly.=====+ - + - =====Sl. empty or deprive (esp. of money).clean-shaven without beard,whiskers,moustache. clean sheet(or slate) freedom from commitments or imputations; the removalof these from one's record. clean up 1 a clear (a mess) away.b (also absol.) put (things) tidy. c make (oneself) clean.=====+ - + - =====Restore order or morality to.=====+ - + - =====Sl. a acquire as gain orprofit. b make a gain or profit. clean-up n. an act ofcleaning up. come clean colloq. own up; confess everything.make a clean breast of see BREAST. make a clean job of colloq.do thoroughly. make a clean sweep of see SWEEP.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
- to clean clothes
- tẩy quần áo
- to clean a road
- quét đường
- to clean a pot
- cạo nồi, đánh nồi
- to clean a well
- vét giếng
- to clean a room
- quét dọn phòng
- to clean one's teeth
- đánh răng
- to clean a piece of land
- giẫy cỏ một mảnh đất
- to clean oil
- lọc dầu
- to clean a wound
- rửa sạch vết thương
- to clean a channel
- nạo vét kênh
- to clean a fish
- moi ruột cá
- to clean vegetables
- nhặt rau
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm sạch
- clean coal
- than làm sạch
- clean powder
- bột làm sạch
- clean-out plug
- cần làm sạch
- clean-out plug
- nút làm sạch
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- file clean-up
- làm sạch tập tin
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí
- pipe clean up
- sự làm sạch đường ống
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- to clean off burrs
- làm sạch rìa xờm
sạch
- clean aggregate
- cột liệu sạch
- clean air
- không khí sạch
- clean air
- không khí sạch (tinh khiết)
- clean Air Act
- luật về không khí sạch
- clean air car
- thải khí sạch
- clean coal
- than làm sạch
- clean disk
- đĩa sạch
- clean energy
- năng lượng sạch
- clean formation
- thành tạo sạch
- clean fuel
- nhiên liệu sạch
- clean gas
- khí sạch
- clean oil
- dầu sạch
- clean oil
- nhớt sạch từ bình chứa
- clean oil circulation furnace
- lò tuần hoàn bằng dầu sạch
- clean oil lubrication
- sự bôi trơn bằng dầu sạch
- clean oil vessel
- chở dầu sạch
- clean powder
- bột làm sạch
- clean proof
- bản bông sạch (lỗ)
- clean pure oil
- dầu sạch
- clean rain
- mưa sạch
- clean room
- buồng sạch
- clean room
- căn phòng sạch sẽ
- clean room
- phòng sạch
- clean situation
- nền sạch
- clean situation
- trạng thái sạch
- clean snow
- tuyết sạch
- clean up
- dọn sạch
- clean water
- nước sạch
- clean Water Act (CWA)
- luật về nước sạch
- clean-burn coal-fired power plant
- nhà máy đốt than sạch
- clean-cut sawn timber
- gỗ xẻ bào sạch
- clean-out plug
- cần làm sạch
- clean-out plug
- nút làm sạch
- clean-room technology
- công nghệ phòng sạch
- clean-up
- sự dọn sạch
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- CWA (CleanWater Act)
- luật về nước sạch
- file clean-up
- làm sạch tập tin
- gas clean-up system
- hệ thống làm sạch khí
- pipe clean up
- sự làm sạch đường ống
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- to brush clean
- chải sạch
- to clean off burrs
- làm sạch rìa xờm
- ultra-clean air system
- hệ thống không khí cực sạch
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
trơn
- clean bill
- hối phiếu trơn
- clean bill for collection
- hối phiếu trơn nhờ thu
- clean bond
- trái phiếu trơn
- clean bond
- trái phiếu trơn (không có chữ ký, không có con dấu)
- clean collection
- nhờ thu (hối phiếu) trơn
- clean collection
- nhờ thu trơn
- clean credit
- tín dụng trơn
- clean draft
- hối phiếu trơn
- clean letter of credit
- thư tín dụng trơn
- clean price
- giá trơn
- clean risk at liquidation
- rủi ro trơn khi thanh lý
- clean-tanker
- tàu dầu trơn
- collection on clean bill
- sự nhờ thu hối phiếu trơn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apple-pie order * , blank , bright , cleansed , clear , delicate , dirtless , elegant , faultless , flawless , fresh , graceful , hygienic , immaculate , laundered , neat , neat as a button , neat as a pin , orderly , pure , sanitary , shining , simple , snowy , sparkling , speckless , spic and span , spotless , squeaky , stainless , taintless , tidy , trim , unblemished , unpolluted , unsmudged , unsoiled , unspotted , unstained , unsullied , untarnished , vanilla * , washed , well-kept , white , antiseptic , aseptic , clarified , decontaminated , disinfected , purified , sterilized , unadulterated , uncontaminated , uninfected , wholesome , blameless , crimeless , decent , exemplary , good , guiltless , honorable , inculpable , innocent , modest , moral , respectable , sinless , undefiled , unguilty , upright , clear-cut , correct , definite , distinct , legible , plain , readable , uncluttered , absolute , conclusive , decisive , entire , final , perfect , total , unimpaired , whole , cleanly , regular , adroit , deft , skillful , angelic , angelical , lily-white , uncorrupted , untainted , virginal , fair , sporting , sportsmanly , harmless , irreproachable , unblamable
verb
- absterge , bath , bathe , blot , brush , cauterize , clarify , cleanse , clear the decks * , clear up , deodorize , depurate , deterge , disinfect , do up * , dredge , dust , edulcorate , elutriate , erase , expunge , expurgate , flush , hackle , launder , lave , mop , neaten , pick , pick up , polish , purge , purify , rake , rasp , refine , rinse , rout out , sanitize , scald , scour , scrape , scrub , shake out , shampoo , soak , soap , sponge , spruce up * , sterilize , straighten up , swab , sweep , tidy up , vacuum , wash , whisk , winnow , wipe , clear , police , spruce , straighten , freshen , groom , slick up , trig , trim
adverb
- absolutely , all , altogether , dead , entirely , flat , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly
Từ trái nghĩa
adjective
- cluttered , dirty , filthy , foul , polluted , stained , tarnished , adulterated , impure , unsterile , besmirched , defiled , unchaste , unvirtuous , imprecise , indefinite , muddled , incomplete
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ