• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Note tại CĐ Kythuatđóng góp từ Note tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (13:38, ngày 25 tháng 10 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">nout</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">nout</font>'''/=====
    Dòng 53: Dòng 49:
    ::[[his]] [[speech]] [[sounds]] [[the]] [[note]] [[of]] [[war]]
    ::[[his]] [[speech]] [[sounds]] [[the]] [[note]] [[of]] [[war]]
    ::bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
    ::bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
     +
     +
    =====Như [[bill]]: Giấy bạc=====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 74: Dòng 72:
    ::nói hoặc làm điều sai trái
    ::nói hoặc làm điều sai trái
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu=====
     +
     
     +
    ::[[bank]] [[note]]
     +
    ::(toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng
     +
    ::[[promissory]] [[note]]
     +
    ::(toán kinh tế ) biene lai nợ
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu=====
     +
     
     +
    === Xây dựng===
    =====ghi chép=====
    =====ghi chép=====
    ::[[calculating]] [[note]]
    ::[[calculating]] [[note]]
    ::bản ghi chép tính toán
    ::bản ghi chép tính toán
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====nốt=====
    =====nốt=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chú thích=====
    =====chú thích=====
    ::[[note]] [[reference]] [[mark]]
    ::[[note]] [[reference]] [[mark]]
    Dòng 122: Dòng 127:
    ::[[check]] [[note]]
    ::[[check]] [[note]]
    ::sự ghi chép kiểm tra
    ::sự ghi chép kiểm tra
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====chú giải=====
    =====chú giải=====
    Dòng 401: Dòng 403:
    =====thư nhắn (thư viết ngắn)=====
    =====thư nhắn (thư viết ngắn)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=note note] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[character]] , [[degree]] , [[figure]] , [[flat]] , [[indication]] , [[interval]] , [[key]] , [[lick ]]* , [[mark]] , [[natural]] , [[pitch]] , [[representation]] , [[scale]] , [[sharp]] , [[sign]] , [[step]] , [[token]] , [[tone]] , [[cognizance]] , [[mind]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[regard]] , [[remark]] , [[memorandum]] , [[notation]] , [[epistle]] , [[missive]] , [[obiter dictum]] , [[annotation]] , [[comment]] , [[exegesis]] , [[interpretation]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[index]] , [[indicator]] , [[manifestation]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[symptom]] , [[witness]] , [[distinction]] , [[eminency]] , [[fame]] , [[glory]] , [[illustriousness]] , [[luster]] , [[notability]] , [[preeminence]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[prominency]] , [[renown]] , [[attention]] , [[espial]] , [[heed]] , [[air]] , [[aria]] , [[strain]] , [[tune]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===N.===
    +
    :[[catch]] , [[clock]] , [[denote]] , [[descry]] , [[designate]] , [[dig]] , [[discern]] , [[discover]] , [[distinguish]] , [[document]] , [[enter]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[heed]] , [[indicate]] , [[jot down]] , [[mark]] , [[mention]] , [[notice]] , [[pick up on]] , [[put down]] , [[record]] , [[register]] , [[remark]] , [[see]] , [[set down]] , [[spot]] , [[take in ]]* , [[transcribe]] , [[view]] , [[write]] , [[write down]] , [[detect]] , [[mind]] , [[observe]] , [[annotate]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[epistle]] , [[indication]] , [[inscription]] , [[jot]] , [[key]] , [[letter]] , [[line]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[message]] , [[minute]] , [[missive]] , [[observation]] , [[perceive]] , [[pitch]] , [[postillate]] , [[reminder]] , [[report]] , [[reputation]] , [[scale]] , [[scribble]] , [[song]] , [[sound]] , [[symbol]] , [[thank you]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====See notation, 1, above.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[unobservance]]
    -
    =====Message, letter, communication,(piece of) correspondence, memorandum, epistle, postcard or(postal) card, fan letter, love-letter, billet doux,bread-and-butter letter, word, line, thank-you note, Colloqmemo, US old-fashioned mash note: She sent Rob a note only lastweek asking him to attend the meeting.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ignore]] , [[neglect]]
    -
    =====Comment, commentary,remark, observation, explanation, annotation, footnote,side-note, marginalia (pl.), gloss, critique, criticism,Literary scholium, exegesis, eisegesis, Technical shoulder-note:Her notes on insect behaviour are of great interest.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Banknote, money, bill, currency, treasury note; promissory note,demand note, bill of exchange, letter of credit, (bank) draft,note of hand; Colloq folding money: I found a packet of notesdropped by the bank robbers. The bank is holding my note forœ10,000. 5 theme, characteristic, motif, element, quality, mood,tone, tenor: There is a note of angry frustration that runsthrough her writing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Signal, cue, intimation, hint, inkling,suspicion, clue, suggestion, idea, tip, Slang tip-off: Hergreeting, though warm, contained a note of suspicion. On thatnote, I decided to leave. 7 heed, attention, notice, regard,respect, thought, Colloq US mind: Note of the prosecutor'sobjection to that line of questioning has been taken. 8 mark,consequence, substance, importance, moment, weight, distinction,merit, prestige, (high) rank or standing, eminence, prominence,repute, reputation, renown: People of note have beenentertained at our table.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tone, sound; key: He knows themusic but gets the notes wrong.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Notes. jottings,impressions, record(s), report, (thumbnail) sketch, (rough)draft, outline, synopsis: The entire account is based on thenotes she made during the trial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Notice, observe, perceive, see, mark, think about, givethought to, consider, contemplate, study, pay attention to,attend to; look into, investigate, check out: Have you evernoted how people try to avoid you because of your bad temper?Note how quickly the days seem to grow shorter towards the endof summer. A detective has been assigned to note every move thesuspect makes. 12 record, register, write down, put or set down,put on record, jot down, put in writing, chronicle: The trafficwarden noted down the number-plate of the car.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Callattention to, remark on or about, mention, report, touch on,comment on or about: The report failed to note thedisappearance of the murder weapon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A brief record of facts, topics, thoughts,etc., as an aid to memory, for use in writing, public speaking,etc. (often in pl.: make notes; spoke without notes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anobservation, usu. unwritten, of experiences etc. (comparenotes).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A short or informal letter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A formal diplomatic orparliamentary communication.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A short annotation or additionalexplanation in a book etc.; a footnote.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A Brit. = BANKNOTE (afive-pound note). b a written promise or notice of payment ofvarious kinds.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A notice, attention (worthy of note). bdistinction, eminence (a person of note).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a written signrepresenting the pitch and duration of a musical sound. b asingle tone of definite pitch made by a musical instrument, thehuman voice, etc. c a key of a piano etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a bird's song orcall. b a single tone in this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quality or tone ofspeaking, expressing mood or attitude etc. (sound a note ofwarning; ended on a note of optimism).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A characteristic; adistinguishing feature.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Observe, notice; give ordraw attention to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by down) record as a thing tobe remembered or observed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in passive; often foll. by for)be famous or well known (for a quality, activity, etc.) (werenoted for their generosity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Noted adj. (in sense 3 of v.).noteless adj. [ME f. OF note (n.), noter (v.) f. L nota mark]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện lạnh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /nout/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lời ghi, lời ghi chép
    to make (take) notes
    ghi chép
    I must look up my notes
    tôi phải xem lại lời ghi
    Lời ghi chú, lời chú giải
    Sự lưu ý, sự chú ý
    worthy of note
    đáng chú ý
    to take note of
    lưu ý đến
    Bức thư ngắn
    to drop someone a note
    gửi cho ai một bức thư ngắn
    (ngoại giao) công hàm
    diplomatic note
    công hàm ngoại giao
    Phiếu, giấy
    promissory note
    giấy hẹn trả tiền, lệnh phiếu
    Dấu, dấu hiệu, vết
    a note of infamy
    vết nhục
    note of interrogation
    dấu hỏi
    Tiếng tăm, danh tiếng
    a man of note
    người có tiếng tăm, người tai mắt
    (âm nhạc) nốt; phím ( pianô)
    Điệu, vẻ, giọng, mùi
    there is a note of anger in his voice
    giọng anh ta có vẻ giận dữ
    his speech sounds the note of war
    bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh
    Như bill: Giấy bạc

    Ngoại động từ

    Ghi nhớ, chú ý, lưu ý, , nhận thấy
    note my words
    hãy ghi nhớ những lời nói của tôi
    Ghi, ghi chép
    Chú giải, chú thích

    Cấu trúc từ

    to make a mental note of sth
    ghi nhớ điều gì thật kỹ lưỡng
    to compare notes with sb
    trao đổi ý kiến với ai
    to strike a note of sth
    cho thấy, biểu lộ, bộc lộ
    he struck a note of pessimism in his annual report
    bản báo cáo hàng năm của anh ta bộc lộ tư tưởng bi quan
    to strike a false note
    nói hoặc làm điều sai trái

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu
    bank note
    (toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng
    promissory note
    (toán kinh tế ) biene lai nợ

    Cơ - Điện tử

    Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu

    Xây dựng

    ghi chép
    calculating note
    bản ghi chép tính toán

    Điện lạnh

    nốt

    Kỹ thuật chung

    chú thích
    note reference mark
    dấu tham chiếu chú thích
    note separator
    hàng ngăn cách chú thích
    chú giải
    modification note
    lời chú giải sửa đổi
    public note
    lời chú giải chung
    ký hiệu
    lời chú giải
    modification note
    lời chú giải sửa đổi
    public note
    lời chú giải chung
    lời ghi chép
    lời ghi chú
    ghi chú
    phiếu
    consignment note
    phiếu gửi hàng
    credit note
    phiếu tín dụng
    promissory note
    hối phiếu
    promissory note
    lệnh phiếu
    sổ ghi đo
    sự ghi chép
    check note
    sự ghi chép kiểm tra

    Kinh tế

    chú giải
    chú giải chú thích
    chú thích
    note in the margin
    chú thích bên lề
    side-note (sidenote)
    chú thích bên lề (được in bên góc trang sách)
    chứng phiếu
    ghi
    ghi chép
    note taking
    sự ghi chép
    ghi nhớ
    giấy xác nhận nợ
    phiếu
    account note
    phiếu ghi tiền trả
    backed note
    phiếu cất hàng (lên tàu)
    backed note
    phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
    bear note
    trái phiếu giá xuống
    bearer note
    phiếu khoán trả cho người cầm
    berth note
    phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền)
    bond anticipation note
    giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
    bond note
    phiếu trái phiếu
    bond note
    phiếu xuất kho hải quan
    bought note
    phiếu mua (chứng khoán)
    bull note
    trái phiếu giá lên
    capped floating rate note
    trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
    cartage note
    phiếu cước xe tải
    cash remittance note
    phiếu giải ngân (tiền mặt)
    cash remittance note
    phiếu gửi tiền
    collateral note
    phiếu thế chấp
    collecting note
    phiếu nhờ thu
    confirmation note
    phiếu xác nhận
    consignment note
    phiếu chở hàng
    consignment note
    phiếu gửi hàng
    contract note
    giấy báo mua bán cổ phiếu
    contract note
    phiếu giao ước
    contract note
    phiếu hợp đồng
    cover note
    phiếu bảo hiểm
    currency note and certificate
    phiếu lưu thông
    dandy note
    phiếu giao hàng nợ thuế
    debit note
    phiếu thu tiền bên nợ
    deferred coupon note
    trái phiếu lãi suất trả sau
    delivery note
    phiếu giao hàng
    delivery note
    phiếu gởi hàng
    delivery note
    phiếu gửi hàng
    delivery note
    phiếu nhận hàng
    dispatching note
    phiếu gửi hàng (bưu kiện)
    dock weight note
    phiếu cân lượng của bến cảng
    Euro note
    phiếu khoán châu Âu
    flip-flop floating- rate note
    trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
    floating-rate note
    trái phiếu lãi suất thả nổi
    freight booking note
    phiếu đăng ký chở hàng
    freight note
    phiếu cước
    freight note
    phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
    freight note
    phiếu tính vận phí
    inland note
    phiếu khoán trong nước
    inland waterway consignment note
    phiếu gởi hàng đường sông
    installment note
    phiếu trả góp
    instalment note
    phiếu trả tiền dần
    interest-bearing note
    phiêu khoán có lãi
    interest-bearing note
    phiếu khoán sinh lãi
    joint note
    phiếu khoán chung
    long-term note payable
    phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
    long-term note payable
    phiếu khoán dài hạn phải trả
    maintenance note
    phiếu bảo trì
    material delivered note
    phiếu xuất kho vật liệu
    mortgage note
    phiếu khoán thế chấp
    mortgage note servicing
    sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
    Multi-component euro note
    Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
    municipal note
    trái phiếu địa phương
    non-institute-bearing note
    phiếu khoán không sinh lãi
    non-interest-bearing note
    phiếu khoán không sinh lãi
    note at sight
    phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
    note bearer
    người cầm phiếu
    note bearer
    người cầm phiếu khoán
    note discounted
    phiếu khoán được chiết khấu
    note discounted
    tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
    note dishonoured
    phiếu khoán từ chối không thanh toán
    note issuance (orpurchase) facility
    thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
    note journal
    sổ nhật ký phiếu khoán
    note on discount
    phiếu khoán chiết khấu
    note payable
    phiếu nợ phải trả
    note receivable
    phiếu nợ phải thu
    note renewal
    sự triển hạn phiếu khoán
    premium note
    phiếu tính phí bảo hiểm
    profit-sharing note
    cổ phiếu chia lời
    project note
    trái phiếu công trình
    railway consignment note
    phiếu gởi hàng đường sắt
    railway consignment note
    phiếu gửi hàng đường sắt
    receiving note
    phiếu chất hàng
    request note
    phiếu thỉnh cầu
    revenue anticipation note
    trái phiếu trước thu nhập
    sale note
    phiếu bán hàng
    sales note
    phiếu bán hàng
    short-term note
    phiếu khoán ngắn hạn
    single name note
    phiếu đoán đơn danh
    single name note
    phiếu khoán đơn danh
    sold note
    phiếu bán (chứng khoán)
    sold note (sold-note)
    phiếu bán (chứng khoán)
    special note
    phiếu khoán đích danh
    special note
    phiếu khoán ký danh
    step down note
    trái phiếu lãi suất giảm dần
    tax anticipation note
    phiếu ứng trước thuế
    through consignment note
    phiếu chở
    through consignment note
    phiếu gởi hàng suốt
    treasury note
    công khố phiếu kho bạc trung hạn
    treasury note
    công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
    treasury note
    trái phiếu kho bạc trung hạn
    uncovered note
    phiếu khám không bảo đảm
    uncovered note
    phiếu khoán không bảo đảm
    unsecured note
    phiếu khoán không có bảo đảm
    variable-rate demand note
    trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
    weight note
    phiếu trọng lượng
    phiếu khoán
    bearer note
    phiếu khoán trả cho người cầm
    Euro note
    phiếu khoán châu Âu
    inland note
    phiếu khoán trong nước
    interest-bearing note
    phiêu khoán có lãi
    interest-bearing note
    phiếu khoán sinh lãi
    joint note
    phiếu khoán chung
    long-term note payable
    phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
    long-term note payable
    phiếu khoán dài hạn phải trả
    mortgage note
    phiếu khoán thế chấp
    mortgage note servicing
    sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
    non-institute-bearing note
    phiếu khoán không sinh lãi
    non-interest-bearing note
    phiếu khoán không sinh lãi
    note at sight
    phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
    note bearer
    người cầm phiếu khoán
    note discounted
    phiếu khoán được chiết khấu
    note discounted
    tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
    note dishonoured
    phiếu khoán từ chối không thanh toán
    note journal
    sổ nhật ký phiếu khoán
    note on discount
    phiếu khoán chiết khấu
    note renewal
    sự triển hạn phiếu khoán
    short-term note
    phiếu khoán ngắn hạn
    single name note
    phiếu khoán đơn danh
    special note
    phiếu khoán đích danh
    special note
    phiếu khoán ký danh
    uncovered note
    phiếu khoán không bảo đảm
    unsecured note
    phiếu khoán không có bảo đảm
    thư nhắn
    thư nhắn (thư viết ngắn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X