-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 49: Dòng 49: ::[[his]] [[speech]] [[sounds]] [[the]] [[note]] [[of]] [[war]]::[[his]] [[speech]] [[sounds]] [[the]] [[note]] [[of]] [[war]]::bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh::bài nói của hắn sặc mùi chiến tranh+ + =====Như [[bill]]: Giấy bạc========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 71: Dòng 73: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu=====- |}+ + ::[[bank]] [[note]]+ ::(toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng+ ::[[promissory]] [[note]]+ ::(toán kinh tế ) biene lai nợ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu==========Lời ghi chú, dấu, dấu hiệu=====Dòng 397: Dòng 403: =====thư nhắn (thư viết ngắn)==========thư nhắn (thư viết ngắn)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=note note] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[character]] , [[degree]] , [[figure]] , [[flat]] , [[indication]] , [[interval]] , [[key]] , [[lick ]]* , [[mark]] , [[natural]] , [[pitch]] , [[representation]] , [[scale]] , [[sharp]] , [[sign]] , [[step]] , [[token]] , [[tone]] , [[cognizance]] , [[mind]] , [[notice]] , [[observance]] , [[observation]] , [[regard]] , [[remark]] , [[memorandum]] , [[notation]] , [[epistle]] , [[missive]] , [[obiter dictum]] , [[annotation]] , [[comment]] , [[exegesis]] , [[interpretation]] , [[badge]] , [[evidence]] , [[index]] , [[indicator]] , [[manifestation]] , [[signification]] , [[stamp]] , [[symptom]] , [[witness]] , [[distinction]] , [[eminency]] , [[fame]] , [[glory]] , [[illustriousness]] , [[luster]] , [[notability]] , [[preeminence]] , [[prestige]] , [[prominence]] , [[prominency]] , [[renown]] , [[attention]] , [[espial]] , [[heed]] , [[air]] , [[aria]] , [[strain]] , [[tune]]- =====See notation,1,above.=====+ =====verb=====- + :[[catch]] , [[clock]] , [[denote]] , [[descry]] , [[designate]] , [[dig]] , [[discern]] , [[discover]] , [[distinguish]] , [[document]] , [[enter]] , [[get a load of]] , [[get an eyeful]] , [[heed]] , [[indicate]] , [[jot down]] , [[mark]] , [[mention]] , [[notice]] , [[pick up on]] , [[put down]] , [[record]] , [[register]] , [[remark]] , [[see]] , [[set down]] , [[spot]] , [[take in ]]* , [[transcribe]] , [[view]] , [[write]] , [[write down]] , [[detect]] , [[mind]] , [[observe]] , [[annotate]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[epistle]] , [[indication]] , [[inscription]] , [[jot]] , [[key]] , [[letter]] , [[line]] , [[memo]] , [[memorandum]] , [[message]] , [[minute]] , [[missive]] , [[observation]] , [[perceive]] , [[pitch]] , [[postillate]] , [[reminder]] , [[report]] , [[reputation]] , [[scale]] , [[scribble]] , [[song]] , [[sound]] , [[symbol]] , [[thank you]]- =====Message,letter,communication,(piece of) correspondence,memorandum,epistle,postcard or(postal) card,fan letter,love-letter,billet doux,bread-and-butter letter,word,line,thank-you note,Colloqmemo,US old-fashioned mash note: She sent Rob a note only lastweek asking him to attend the meeting.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Comment,commentary,remark, observation,explanation,annotation,footnote,side-note,marginalia (pl.),gloss,critique,criticism,Literary scholium, exegesis,eisegesis,Technical shoulder-note:Her notes on insect behaviour are of great interest.=====+ :[[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[unobservance]]- + =====verb=====- =====Banknote,money,bill,currency,treasury note; promissory note,demand note,bill of exchange,letter of credit,(bank) draft,note of hand; Colloq folding money: I found a packet of notesdropped by the bank robbers. The bank is holding my note forœ10,000. 5 theme,characteristic,motif,element,quality,mood,tone,tenor: There is a note of angry frustration that runsthrough her writing.=====+ :[[ignore]] , [[neglect]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Signal,cue,intimation,hint,inkling,suspicion,clue,suggestion,idea,tip,Slang tip-off: Hergreeting,though warm, containedanoteofsuspicion. On thatnote,I decided to leave. 7heed,attention,notice,regard,respect, thought, Colloq US mind: Note of the prosecutor'sobjection to that line of questioning has been taken. 8mark,consequence,substance,importance,moment,weight,distinction,merit,prestige,(high) rank or standing,eminence,prominence,repute,reputation,renown: People of note have beenentertained at our table.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Tone,sound; key: He knows themusic but gets the notes wrong.=====+ - + - =====Notes. jottings,impressions,record(s), report, (thumbnail) sketch, (rough)draft, outline, synopsis: The entire account is based on thenotes she made during the trial.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Notice, observe,perceive,see,mark,think about,givethought to,consider,contemplate,study,pay attention to,attend to; look into,investigate,check out: Have you evernoted how people try to avoid you because of your bad temper?Note how quickly the days seem to grow shorter towards the endof summer. A detective has been assigned to note every move thesuspect makes. 12 record,register,write down,put or set down,put on record,jot down,put in writing,chronicle: The trafficwarden noted down the number-plate of the car.=====+ - + - =====Callattention to,remark on or about, mention, report,touch on,comment on or about: The report failed to note thedisappearance of the murder weapon.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A brief record of facts,topics,thoughts,etc.,as an aid to memory,for use in writing, public speaking,etc. (often in pl.: make notes; spoke without notes).=====+ - + - =====Anobservation, usu. unwritten, of experiences etc. (comparenotes).=====+ - + - =====A short or informal letter.=====+ - + - =====A formal diplomatic orparliamentary communication.=====+ - + - =====A short annotation or additionalexplanation in a book etc.; a footnote.=====+ - + - =====A Brit. = BANKNOTE (afive-pound note). b a written promise or notice of payment ofvarious kinds.=====+ - + - =====A notice,attention (worthy of note). bdistinction,eminence (a person of note).=====+ - + - =====A a written signrepresenting the pitch and duration of a musical sound. b asingle tone of definite pitch made by a musical instrument,thehuman voice, etc. c a key of a piano etc.=====+ - + - =====A a bird's song orcall. b a single tone in this.=====+ - + - =====A quality or tone ofspeaking, expressing mood or attitude etc. (sound a note ofwarning; ended on a note of optimism).=====+ - + - =====A characteristic; adistinguishing feature.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Observe, notice; give ordraw attention to.=====+ - + - =====(often foll. by down) record as a thing tobe remembered or observed.=====+ - + - =====(in passive; often foll. by for)be famous or well known (for a quality, activity, etc.) (werenoted for their generosity).=====+ - + - =====Noted adj. (in sense 3 of v.).noteless adj.[ME f. OF note (n.),noter (v.) f. L nota mark]=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
chú thích, ghi chú ; (toán kinh tế ) tín phiếu
- bank note
- (toán kinh tế ) tín phiếu ngân hàng
- promissory note
- (toán kinh tế ) biene lai nợ
Kỹ thuật chung
phiếu
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- credit note
- phiếu tín dụng
- promissory note
- hối phiếu
- promissory note
- lệnh phiếu
Kinh tế
phiếu
- account note
- phiếu ghi tiền trả
- backed note
- phiếu cất hàng (lên tàu)
- backed note
- phiếu tải hóa (của người trung gian cho thuê tàu)
- bear note
- trái phiếu giá xuống
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- berth note
- phiếu chất hàng (của đại lý tàu thuyền)
- bond anticipation note
- giấy vay nợ (trước khi phát hành trái phiếu)
- bond note
- phiếu trái phiếu
- bond note
- phiếu xuất kho hải quan
- bought note
- phiếu mua (chứng khoán)
- bull note
- trái phiếu giá lên
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- cartage note
- phiếu cước xe tải
- cash remittance note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash remittance note
- phiếu gửi tiền
- collateral note
- phiếu thế chấp
- collecting note
- phiếu nhờ thu
- confirmation note
- phiếu xác nhận
- consignment note
- phiếu chở hàng
- consignment note
- phiếu gửi hàng
- contract note
- giấy báo mua bán cổ phiếu
- contract note
- phiếu giao ước
- contract note
- phiếu hợp đồng
- cover note
- phiếu bảo hiểm
- currency note and certificate
- phiếu lưu thông
- dandy note
- phiếu giao hàng nợ thuế
- debit note
- phiếu thu tiền bên nợ
- deferred coupon note
- trái phiếu lãi suất trả sau
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery note
- phiếu gởi hàng
- delivery note
- phiếu gửi hàng
- delivery note
- phiếu nhận hàng
- dispatching note
- phiếu gửi hàng (bưu kiện)
- dock weight note
- phiếu cân lượng của bến cảng
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- freight booking note
- phiếu đăng ký chở hàng
- freight note
- phiếu cước
- freight note
- phiếu cước (gởi cho chủ hàng)
- freight note
- phiếu tính vận phí
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- inland waterway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sông
- installment note
- phiếu trả góp
- instalment note
- phiếu trả tiền dần
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- maintenance note
- phiếu bảo trì
- material delivered note
- phiếu xuất kho vật liệu
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- Multi-component euro note
- Trái phiếu Châu Âu đa thành tố
- municipal note
- trái phiếu địa phương
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note issuance (orpurchase) facility
- thể thức phát hành (hay mua) tín phiếu
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note payable
- phiếu nợ phải trả
- note receivable
- phiếu nợ phải thu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- premium note
- phiếu tính phí bảo hiểm
- profit-sharing note
- cổ phiếu chia lời
- project note
- trái phiếu công trình
- railway consignment note
- phiếu gởi hàng đường sắt
- railway consignment note
- phiếu gửi hàng đường sắt
- receiving note
- phiếu chất hàng
- request note
- phiếu thỉnh cầu
- revenue anticipation note
- trái phiếu trước thu nhập
- sale note
- phiếu bán hàng
- sales note
- phiếu bán hàng
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu đoán đơn danh
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- sold note
- phiếu bán (chứng khoán)
- sold note (sold-note)
- phiếu bán (chứng khoán)
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- step down note
- trái phiếu lãi suất giảm dần
- tax anticipation note
- phiếu ứng trước thuế
- through consignment note
- phiếu chở
- through consignment note
- phiếu gởi hàng suốt
- treasury note
- công khố phiếu kho bạc trung hạn
- treasury note
- công khố phiếu trung hạn (từ 1 đến 10 năm)
- treasury note
- trái phiếu kho bạc trung hạn
- uncovered note
- phiếu khám không bảo đảm
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- weight note
- phiếu trọng lượng
phiếu khoán
- bearer note
- phiếu khoán trả cho người cầm
- Euro note
- phiếu khoán châu Âu
- inland note
- phiếu khoán trong nước
- interest-bearing note
- phiêu khoán có lãi
- interest-bearing note
- phiếu khoán sinh lãi
- joint note
- phiếu khoán chung
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải thu (tiền)
- long-term note payable
- phiếu khoán dài hạn phải trả
- mortgage note
- phiếu khoán thế chấp
- mortgage note servicing
- sự quản lý các phiếu khoán có thế chấp
- non-institute-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- non-interest-bearing note
- phiếu khoán không sinh lãi
- note at sight
- phiếu khoán trả ngay khi xuất trình
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- note discounted
- phiếu khoán được chiết khấu
- note discounted
- tín phiếu, phiếu khoán được chiết khấu
- note dishonoured
- phiếu khoán từ chối không thanh toán
- note journal
- sổ nhật ký phiếu khoán
- note on discount
- phiếu khoán chiết khấu
- note renewal
- sự triển hạn phiếu khoán
- short-term note
- phiếu khoán ngắn hạn
- single name note
- phiếu khoán đơn danh
- special note
- phiếu khoán đích danh
- special note
- phiếu khoán ký danh
- uncovered note
- phiếu khoán không bảo đảm
- unsecured note
- phiếu khoán không có bảo đảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- character , degree , figure , flat , indication , interval , key , lick * , mark , natural , pitch , representation , scale , sharp , sign , step , token , tone , cognizance , mind , notice , observance , observation , regard , remark , memorandum , notation , epistle , missive , obiter dictum , annotation , comment , exegesis , interpretation , badge , evidence , index , indicator , manifestation , signification , stamp , symptom , witness , distinction , eminency , fame , glory , illustriousness , luster , notability , preeminence , prestige , prominence , prominency , renown , attention , espial , heed , air , aria , strain , tune
verb
- catch , clock , denote , descry , designate , dig , discern , discover , distinguish , document , enter , get a load of , get an eyeful , heed , indicate , jot down , mark , mention , notice , pick up on , put down , record , register , remark , see , set down , spot , take in * , transcribe , view , write , write down , detect , mind , observe , annotate , comment , commentary , epistle , indication , inscription , jot , key , letter , line , memo , memorandum , message , minute , missive , observation , perceive , pitch , postillate , reminder , report , reputation , scale , scribble , song , sound , symbol , thank you
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ