-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 83: Dòng 83: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========độ mở, độ trải rộng, sự phânbố, (v) trải rộng==========độ mở, độ trải rộng, sự phânbố, (v) trải rộng======== Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khoảng rộng=====+ =====khoảng rộng=====- =====phủ một lớp rộng=====+ =====phủ một lớp rộng=====- =====trải rộng ra=====+ =====trải rộng ra==========tách đuôi chốt chẻ==========tách đuôi chốt chẻ======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự rộng=====+ =====sự rộng==========sự trải==========sự trải======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====mang đến=====+ =====mang đến==========tính phân kỳ==========tính phân kỳ=====Dòng 108: Dòng 106: =====trải dài==========trải dài======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bồi đắp=====+ =====bồi đắp=====- =====chiều rộng=====+ =====chiều rộng=====::[[spread]] [[of]] [[a]] [[matrix]]::[[spread]] [[of]] [[a]] [[matrix]]::chiều rộng của một ma trận::chiều rộng của một ma trận- =====lượng phân bổ=====+ =====lượng phân bổ=====- =====kéo dài=====+ =====kéo dài=====- =====khoảng cách=====+ =====khoảng cách=====::[[spread]] [[of]] [[holes]]::[[spread]] [[of]] [[holes]]::khoảng cách giữa hai lỗ::khoảng cách giữa hai lỗ- =====dát mỏng (kim loại)=====+ =====dát mỏng (kim loại)=====- =====độ chênh=====+ =====độ chênh=====- =====độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//=====+ =====độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//=====''Giải thích EN'': [[The]] [[area]] [[covered]] [[at]] [[a]] [[given]] [[thickness]] [[by]] [[a]] [[given]] [[quantity]] [[of]] [[material]].''Giải thích EN'': [[The]] [[area]] [[covered]] [[at]] [[a]] [[given]] [[thickness]] [[by]] [[a]] [[given]] [[quantity]] [[of]] [[material]].Dòng 130: Dòng 128: ''Giải thích VN'': Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.''Giải thích VN'': Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.- =====độ phân bổ=====+ =====độ phân bổ=====- =====đưa đến=====+ =====đưa đến=====- =====lan=====+ =====lan=====- =====mở rộng=====+ =====mở rộng=====::[[concrete]] [[spread]] [[box]] [[beam]]::[[concrete]] [[spread]] [[box]] [[beam]]::dầm họp bê tông mở rộng::dầm họp bê tông mở rộngDòng 147: Dòng 145: ::[[spread]] [[footing]]::[[spread]] [[footing]]::móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)::móng phân phối (mở rộng ở phía dưới)- =====một đoàn máy=====+ =====một đoàn máy=====- =====phủ dàn trải=====+ =====phủ dàn trải=====- =====sự lan truyền=====+ =====sự lan truyền=====::[[heating]] [[spread]]::[[heating]] [[spread]]::sự lan truyền nhiệt::sự lan truyền nhiệt- =====sự mở rộng=====+ =====sự mở rộng=====- =====sự phổ biến=====+ =====sự phổ biến=====- =====sự phân tán=====+ =====sự phân tán=====::[[spread]] [[of]] [[results]] [[within]] [[the]] [[hour]]::[[spread]] [[of]] [[results]] [[within]] [[the]] [[hour]]::sự phân tán kết quả trong giờ::sự phân tán kết quả trong giờ- =====sự trải ra=====+ =====sự trải ra=====::[[lateral]] [[spread]] [[of]] [[the]] [[waves]]::[[lateral]] [[spread]] [[of]] [[the]] [[waves]]::sự trải ra phía bên của sóng::sự trải ra phía bên của sóng::[[spread]] [[of]] [[waves]]::[[spread]] [[of]] [[waves]]::sự trải ra của sóng::sự trải ra của sóng- =====sự trải rộng=====+ =====sự trải rộng=====::[[spread-F]]::[[spread-F]]::sự trải rộng F::sự trải rộng F=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====biên lãi=====+ =====biên lãi=====- =====chênh lệch giá=====+ =====chênh lệch giá=====::[[alligator]] [[spread]]::[[alligator]] [[spread]]::chênh lệch giá cả của cá sấu::chênh lệch giá cả của cá sấuDòng 187: Dòng 185: ::[[regular]] [[spread]]::[[regular]] [[spread]]::chênh lệch giá chung::chênh lệch giá chung- =====chia làm nhiều kỳ=====+ =====chia làm nhiều kỳ=====- =====chia làm nhiều phần=====+ =====chia làm nhiều phần=====- =====đầu cơ sai biệt giá (chứng khoán)=====+ =====đầu cơ sai biệt giá (chứng khoán)=====- =====phân kỳ hoàn thành=====+ =====phân kỳ hoàn thành=====- =====phổ biến=====+ =====phổ biến=====- =====phổ cập=====+ =====phổ cập=====- =====sai biệt giá=====+ =====sai biệt giá=====- =====sai biệt lãi=====+ =====sai biệt lãi=====- =====sự đầu tư phân tán nước đôi (chứng khoán)=====+ =====sự đầu tư phân tán nước đôi (chứng khoán)=====- =====sự phân tán=====+ =====sự phân tán=====- =====trải dài thời gian (trả tiền...)=====+ =====trải dài thời gian (trả tiền...)=====- =====trải ra=====+ =====trải ra=====- =====truyền bá=====+ =====truyền bá==========truyền ra==========truyền ra=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=spread spread] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[advance]] , [[advancement]] , [[compass]] , [[diffusion]] , [[dispersion]] , [[dissemination]] , [[enlargement]] , [[escalation]] , [[expanse]] , [[extension]] , [[increase]] , [[period]] , [[profusion]] , [[proliferation]] , [[radiation]] , [[ramification]] , [[range]] , [[reach]] , [[scope]] , [[span]] , [[spreading]] , [[stretch]] , [[suffusion]] , [[sweep]] , [[term]] , [[transfusion]] , [[transmission]] , [[array]] , [[banquet]] , [[blowout]] , [[dinner]] , [[feast]] , [[lunch]] , [[regale]] , [[repast]] , [[distance]] , [[expansion]] , [[extent]] , [[space]] , [[junket]] , ([[colloq]].) feast , [[circulation]] , [[cover]] , [[decentralization]] , [[diaspora]] , [[divarication]] , [[diversification]] , [[diversity]] , [[gamut]] , [[irradiation]] , [[metastasis]] , [[patulousness]] , [[promulgation]] , [[propagation]] , [[spectrum]]- =====Often,spread out. diffuse,distribute,disperse,disseminate,broadcast,sow,scatter,strew,shed,dispel,dissipate: Spread the mulch as evenly as possible to a depth ofseveral inches.=====+ =====verb=====- + :[[arrange]] , [[array]] , [[be displayed]] , [[be distributed]] , [[bloat]] , [[branch off]] , [[broaden]] , [[cast]] , [[circulate]] , [[coat]] , [[cover]] , [[daub]] , [[develop]] , [[diffuse]] , [[dilate]] , [[disperse]] , [[diverge]] , [[enlarge]] , [[escalate]] , [[even out]] , [[expand]] , [[extend]] , [[flatten]] , [[flow]] , [[gloss]] , [[increase]] , [[lay]] , [[lengthen]] , [[level]] , [[lie]] , [[multiply]] , [[mushroom]] , [[open]] , [[outstretch]] , [[overlay]] , [[paint]] , [[pervade]] , [[prepare]] , [[proliferate]] , [[radiate]] , [[reach]] , [[roll out]] , [[set]] , [[settle]] , [[smear]] , [[sprawl]] , [[spray]] , [[stretch]] , [[strew]] , [[suffuse]] , [[swell]] , [[uncoil]] , [[unfold]] , [[unfurl]] , [[unroll]] , [[untwist]] , [[unwind]] , [[widen]] , [[advertise]] , [[blazon]] , [[broadcast]] , [[declare]] , [[disseminate]] , [[distribute]] , [[make known]] , [[make public]] , [[proclaim]] , [[promulgate]] , [[propagate]] , [[publish]] , [[scatter]] , [[shed]] , [[sow]] , [[transmit]] , [[fan]] , [[blanket]] , [[cap]] , [[carry]] , [[convey]] , [[give]] , [[pass]] , [[blaze]] , [[bruit]] , [[noise]] , [[get around]] , [[go around]] , [[travel]] , [[branch]] , [[compass]] , [[decentralize]] , [[divaricate]] , [[diversify]] , [[divulge]] , [[emit]] , [[expatiate]] , [[flare]] , [[imbue]] , [[infiltrate]] , [[infuse]] , [[irradiate]] , [[mantle]] , [[overspread]] , [[penetrate]] , [[permeate]] , [[plaster]] , [[prolong]] , [[seep]]- =====Often,spread about or around. broadcast,publicize,make known,bruit about,air,televise,circulate,publish,distribute,disseminate,trumpet,announce,pronounce,promulgate,advertise,enounce,make public,tell the world,herald,repeat,recite: Start spreading the news: I'm leavingtoday.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Often,spread out. unfold,draw out,display,stretchout,open out,extend,lay out,fan out,unroll,unfurl: Pleasespread the cloth on the table.=====+ :[[stagnation]] , [[suppression]]- + =====verb=====- =====Often,spread out. stretch(out),extend,protract,prolong,drag out,distribute,disperse: The bank said I could spread the payments over twentyyears.=====+ :[[close]] , [[collect]] , [[compress]] , [[gather]] , [[conceal]] , [[hide]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Often,spread out. stretch,extend,separate,putapart or out,part: He spread his arms and Lorna rushed intothem.=====+ - + - =====Grow,develop,increase,broaden,expand, extend,widen, enlarge, mushroom, proliferate, sprawl, branchout;metastasize: To meet the demand for the pies,bakeries began tospread throughout the country. The cancer,unchecked,was boundto spread. 7 smear,apply, smooth, put, rub, cover,layer,plaster,plate,coat,wash,glaze,paint,varnish,overlay,overspread; cloak,mantle,swaddle,wrap,blanket: I wascareful to spread the paint evenly,avoiding streaks. When thecake has cooled,spread the chocolate icing over it.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Spreading,extension,extending,expansion,expanding,enlargement,enlarging,development,developing,increase,increasing,proliferation,proliferating,broadening,growth,widening,mushrooming,dispersion,dispersal,dispersing,dissemination,disseminating,distribution,distributing,dispensation,dispensing: The spread of the disease isuncontrolled. One of the functions of a university is toencourage the spread of knowledge. 9 extent,expanse,area,span,sweep,vastness,stretch,reach,breadth,depth,size,dimensions,compass,limits,bounds,boundary or boundaries: Asour craft accelerated past the moon,we were awed by the spreadof empty space that lay before us. 10 range,extent,scope,span,difference: There was too much of a spread between thecost and the selling price. 11 feast,banquet,meal,dinner,repast,barbecue; table; Colloq feed: I have never seen aspread like the one laid on for the returning champions. 12butter,margarine,jam,jelly,preserve,conserve,confiture,paste,US old-fashioned oleo: What kind of spread do you likeon your toast?=====+ - + - =====Ranch,landholding,holding,property,place,plantation,farm,homestead,place: His spread in Texaseventually amounted to 10,000 acres.=====+ - + - =====Bedspread,counterpane,coverlet,bed-cover,cover,quilt,eiderdown,duvet,afghan,UScomforter,US and Canadian throw: Leave the spread off the bed,Carlotta,as I want to take a nap.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. spread) 1 tr. (often foll.by out) a open or extend the surface of. b cause to cover alarger surface (spread butter on bread). c display to the eyeor the mind (the view was spread out before us).=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. by out) have a wide or specified or increasing extent (onevery side spread a vast desert; spreading trees).=====+ - + - =====Intr. &tr. become or make widely known,felt, etc. (rumours arespreading; spread a little happiness).=====+ - + - =====Tr. a cover thesurface of (spread the wall with paint; a meadow spread withdaisies). b lay (a table).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance ofspreading.=====+ - + - =====Capability of expanding (has a large spread).=====+ - + - =====Diffusion (spread of learning).=====+ - + - =====Breadth,compass (arches ofequal spread).=====+ - + - =====An aircraft's wing-span.=====+ - + - =====Increased bodilygirth (middle-aged spread).=====+ - + - =====The difference between two rates,prices,etc.=====+ - + - =====Colloq. an elaborate meal.=====+ - + - =====A sweet or savourypaste for spreading on bread etc.=====+ - + - =====A bedspread.=====+ - + - =====Printedmatter spread across two facing pages or across more than onecolumn.=====+ - + - =====US a ranch with extensive land.=====+ - + - =====Hist. a person secured with arms and legs spread out,esp. to be flogged. spread-eagle v.tr. (usu. as spread-eagledadj.) 1 place (a person) in this position.=====+ - + - =====Defeat utterly.=====+ - + - =====Spread out.=====+ - + - =====Adj. US bombastic,esp. noisily patriotic.spread oneself be lavish or discursive. spread one's wings seeWING.=====+ - + - =====Spreadable adj. spreader n.[OE -spr‘dan f. WG]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 08:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
độ mở, độ trải rộng, khu vực mở rộng//
Giải thích EN: The area covered at a given thickness by a given quantity of material.
Giải thích VN: Khu vực được phủ lớp vật liệu với số lượng và độ dày cho sẵn.
Kinh tế
chênh lệch giá
- alligator spread
- chênh lệch giá cả của cá sấu
- bid / offer spread
- chênh lệch giá hỏi mua
- gross spread
- chênh lệch giá thô
- intercommodity spread
- chênh lệch giá giữa các cửa hàng
- interdelivery spread
- chênh lệch giá giữa các kỳ hạn giao hàng
- intermarket spread
- chênh lệch giá giữa các thị trường
- regular spread
- chênh lệch giá chung
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advancement , compass , diffusion , dispersion , dissemination , enlargement , escalation , expanse , extension , increase , period , profusion , proliferation , radiation , ramification , range , reach , scope , span , spreading , stretch , suffusion , sweep , term , transfusion , transmission , array , banquet , blowout , dinner , feast , lunch , regale , repast , distance , expansion , extent , space , junket , (colloq.) feast , circulation , cover , decentralization , diaspora , divarication , diversification , diversity , gamut , irradiation , metastasis , patulousness , promulgation , propagation , spectrum
verb
- arrange , array , be displayed , be distributed , bloat , branch off , broaden , cast , circulate , coat , cover , daub , develop , diffuse , dilate , disperse , diverge , enlarge , escalate , even out , expand , extend , flatten , flow , gloss , increase , lay , lengthen , level , lie , multiply , mushroom , open , outstretch , overlay , paint , pervade , prepare , proliferate , radiate , reach , roll out , set , settle , smear , sprawl , spray , stretch , strew , suffuse , swell , uncoil , unfold , unfurl , unroll , untwist , unwind , widen , advertise , blazon , broadcast , declare , disseminate , distribute , make known , make public , proclaim , promulgate , propagate , publish , scatter , shed , sow , transmit , fan , blanket , cap , carry , convey , give , pass , blaze , bruit , noise , get around , go around , travel , branch , compass , decentralize , divaricate , diversify , divulge , emit , expatiate , flare , imbue , infiltrate , infuse , irradiate , mantle , overspread , penetrate , permeate , plaster , prolong , seep
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ