-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 65: Dòng 65: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bốc hơi=====+ =====bốc hơi=====- =====chưng=====+ =====chưng=====::[[column]] [[steam]] [[still]]::[[column]] [[steam]] [[still]]::cột chưng cất bằng hơi::cột chưng cất bằng hơiDòng 98: Dòng 96: ::[[top]] [[steam]]::[[top]] [[steam]]::hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất::hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất- =====hơi=====+ =====hơi=====- =====hơi nước=====+ =====hơi nước=====::[[beam]] [[steam]] [[engine]]::[[beam]] [[steam]] [[engine]]::máy hơi nước kiểu tay đòn::máy hơi nước kiểu tay đònDòng 524: Dòng 522: ::hơi nước xả ra::hơi nước xả ra- =====đệm hơi=====+ =====đệm hơi=====- =====hấp=====+ =====hấp=====- =====hấp bằng hơi nước=====+ =====hấp bằng hơi nước=====- =====hấp hơi nước=====+ =====hấp hơi nước=====::[[steam]] [[curing]]::[[steam]] [[curing]]::sự hấp hơi nước::sự hấp hơi nước=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cô đặc=====+ =====cô đặc=====- =====công bằng hơi=====+ =====công bằng hơi=====- =====hơi=====+ =====hơi=====- =====tạo hơi=====+ =====tạo hơi==========xông hơi==========xông hơi=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=steam steam] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N. & v.=====+ :[[beef]] , [[force]] , [[might]] , [[muscle]] , [[potency]] , [[power]] , [[puissance]] , [[sinew]] , [[strength]] , [[vigor]] , [[vim]] , [[animation]] , [[sprightliness]] , [[brew]] , [[cook]] , [[effluvium]] , [[emanation]] , [[exhalation]] , [[fume]] , [[heat]] , [[mist]] , [[reek]] , [[smoke]] , [[stufa]] , [[vapor]] , [[water]]- =====N.=====+ =====verb=====- + :[[blow up]] , [[boil over]] , [[bristle]] , [[burn]] , [[explode]] , [[flare up]] , [[foam]] , [[fume]] , [[rage]] , [[seethe]]- =====A the gas into which water is changed byboiling,used as a source ofpowerby virtue of its expansion ofvolume. b amistof liquid particles ofwaterproduced by thecondensation of this gas.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Any similar vapour.=====+ - + - =====A energy orpower provided by a steam engine or other machine. b colloq.power or energy generally.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a cook (food) in steam.b soften or make pliable (timber etc.) or otherwise treat withsteam.=====+ - + - =====Intr. give off steam or other vapour,esp. visibly.=====+ - + - =====Intr. a move under steam power (the ship steamed down theriver). b (foll. by ahead,away,etc.) colloq. proceed ortravel fast or with vigour.=====+ - + - =====Tr. & intr. (usu. foll. byup) acover or become covered with condensed steam. b (as steamed upadj.) colloq. angry or excited.=====+ - + - =====Tr. (foll. by open etc.)apply steam to the gum of (a sealed envelope) to get it open.=====+ - + - =====Work oneself into an energetic or angry state. let off steamrelieve one's pent up feelings or energy. run out of steam loseone's impetus or energy. steam age the era when trains weredrawn by steam locomotives. steam bath a room etc. filled withsteam for bathing in. steam boiler a vessel (in a steam engineetc.) in which water is boiled to generate steam. steam engine1 an engine which uses the expansion or rapid condensation ofsteam to generate power.=====+ - + - =====A locomotive powered by this. steamgauge a pressure gauge attached to a steam boiler. steam hammera forging-hammer powered by steam. steam-heat the warmth givenout by steam-heated radiators etc. steam iron an electric ironthat emits steam from its flat surface,to improve its pressingability. steam-jacket a casing for steam round a cylinder,forheating its contents. steam organ a fairground pipe-organdriven by a steam engine and played by means of a keyboard or asystem of punched cards. steam power the force of steam appliedto machinery etc. steam shovel an excavator powered by steam.steam-tight impervious to steam. steam train a train driven bya steam engine. steam tug a steamer for towing ships etc.steam turbine a turbine in which a high-velocity jet of steamrotates a bladed disc or drum. under one's own steam withoutassistance; unaided.[OE steam f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 09:47, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chưng
- column steam still
- cột chưng cất bằng hơi
- fire and steam still
- nồi chưng cất đun lửa và hơi
- steam and fire distillation
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam bath
- chưng cách hơi
- steam bath
- thiết bị chưng cách hơi
- steam curing
- sự chưng
- steam curing of concrete
- sự chưng hấp bê tông
- steam distillation
- chưng cất bằng hơi
- steam distillation
- sự chưng cất hơi nước
- steam distilled oil
- dầu chưng cất bằng hơi
- steam still
- nồi chưng bằng hơi
- steam still
- thiết bị chưng cất sử dụng hơi
- top steam
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
hơi nước
- beam steam engine
- máy hơi nước kiểu tay đòn
- blanket steam
- màn hơi nước
- blow steam through
- thổi hơi nước qua
- cold steam
- hơi nước lạnh
- condensing steam
- dòng hơi (nước) ngưng
- dead steam
- hơi nước quá nhiệt
- dead steam
- hơi nước thải
- differential steam calorimeter
- dụng cụ đo nhiệt lượng hơi nước vi sai
- direct steam
- hơi nước trực tiếp
- dry saturated steam
- hơi (nước) bão hòa khô
- dry saturated steam
- hơi nước bão hòa khô
- dry steam
- hơi (nước) khô
- dry-steam energy system
- hệ thống năng lượng hơi nước
- dryness fraction of steam
- tỷ lệ khô của hơi nước
- effective steam pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- exhaust steam
- hơi nước thải
- exhaust steam
- hơi nước xả
- gypsum calcining without external steam supply
- sự nung khô thạch cao không thêm hơi nước
- heating steam
- hơi nước gia nhiệt
- high-pressure steam
- hơi nước áp lực cao
- high-pressure steam
- hơi nước cao áp
- indirect steam
- hơi nước gián tiếp
- intermediate cylinder steam engine
- máy hơi nước xi lanh trung gian
- live steam
- hơi nước dùng chạy máy
- live steam
- hơi nước hoạt tính
- live steam
- luồng hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước mới
- live steam injector
- vòi phun hơi nước trực tiếp
- low-pressure steam
- hơi nước áp lực thấp
- once-through steam generator (OTSG)
- máy sinh hơi nước liên tục
- OTSG (once-through steam generator)
- máy sinh hơi nước liên tục
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- reversing steam
- hơi nước đảo chiều
- reversing steam
- hơi nước thuận nghịch
- saturated steam
- hơi nước bão hòa
- saturated steam curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) trong hơi nước bão hòa
- saturated steam pressure
- áp suất hơi nước bão hòa
- service steam
- hơi nước phục vụ
- single-acting steam hammer
- búa hơi nước đơn động
- steam accumulator
- bộ tích hơi nước
- steam admission port
- lỗ nạp hơi nước vào
- steam and fire distillation
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam barrier
- lớp cách ly hơi nước
- steam barrier
- sự cách ly hơi nước
- steam blanket
- màn hơi nước
- steam blower
- máy quạt hơi nước
- steam boiler
- nồi sinh hơi nước
- steam boiler plant
- thiết bị sinh hơi nước
- steam brake
- phanh hơi (nước)
- steam bronze
- đồng máy hơi nước
- steam capacity
- độ ngâm hơi nước
- steam car
- ô tô hơi nước
- steam case
- hộp hơi nước
- steam chamber
- buồng hơi (nước)
- steam chamber
- khoang hơi nước
- steam chest
- hộp hơi nước
- steam clean
- làm sạch bằng hơi nước
- steam cleaning
- sự rửa bằng hơi nước
- steam cock
- van hơi nước
- steam collector
- buồng hơi nước
- steam collector
- ống thu hơi nước
- steam condenser
- bộ ngưng tụ hơi nước
- steam condenser vacuum pump
- bơm hơi nước chân không ngưng tụ
- steam conduit
- ống hơi nước
- steam consumption
- sự tiêu thụ hơi nước
- steam consumption
- tiêu thụ hơi nước
- steam consumption meter
- máy đo hơi nước tiêu thụ
- steam converter
- bộ sinh hơi nước
- steam converter
- thiết bị sinh hơi nước
- steam cracking
- cracking bằng hơi nước
- steam cracking
- cracking dùng hơi nước (lọc dầu)
- steam crane
- máy trục kiểu hơi nước
- steam cure
- sự lưu hóa trong môi trường hơi, sự lưu hóa bằng hơi nước
- steam curing
- sự hấp hơi nước
- steam cycle
- chu trình hơi nước
- steam cylinder oil
- dầu xi lanh hơi nước
- steam diffusion
- khuếch tán hơi nước
- steam diffusion
- sự khuếch tán hơi nước
- steam digger
- máy đào dùng hơi nước
- steam distillation
- cất bằng hơi nước
- steam distillation
- sự chưng cất hơi nước
- steam dome
- vòm thu hơi nước
- steam drier
- máy sấy dùng hơi nước
- steam driven
- truyền động bằng hơi nước
- steam dryer
- máy sấy dùng hơi nước
- steam dumping system
- hệ thống thải hơi nước
- steam edge
- biên hơi nước
- steam edge
- rìa hơi nước
- steam ejector
- bơm phun hơi nước
- steam electric power plant
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam electric project
- dự án điện hơi nước
- steam emission
- sự bốc hơi nước
- steam emulsion test
- phép thử, sự thử nhũ tương bằng hơi nước, trong môi trường hơi nước
- steam engine
- động cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ cơ hơi nước
- steam engine
- máy hơi nước
- steam engine jacket
- vỏ máy (phát) hơi nước
- steam engine oil
- dầu máy phát hơi nước
- steam engineering
- kỹ thuật hơi nước
- steam entrance port
- cửa ra hơi nước
- steam exhaust port
- cửa ra hơi nước
- steam extraction
- sự chiết bằng hơi nước
- steam flowmeter
- lưu lượng kế (đo) hơi nước
- steam flowmeter
- lưu lượng kế hơi nước
- steam flowmeter
- đồng hồ đo hơi nước
- steam gage
- áp kế hơi nước
- steam gauge
- áp kế hơi nước
- steam generation
- sự phát hơi (nước)
- steam generation
- sự sinh hơi nước (động cơ)
- steam governor
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam hammer
- búa hơi nước
- steam hammer
- búa máy hơi nước
- steam header
- đầu phân phối hơi nước
- steam header
- ống góp hơi nước
- steam heating
- sự sưởi bằng hơi nước
- steam hose
- ống mềm dẫn hơi nước
- steam humidification
- máy gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidification
- sự gia ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidification
- sự làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam humidifier
- thiết bị làm ẩm (không khí) bằng hơi nước
- steam inflow
- luồng hơi nước
- steam injection
- hệ thống phun hơi nước
- steam injection
- phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- steam injector
- thiết bị phun hơi nước
- steam injector
- vòi phun hơi nước
- steam inlet
- cửa nạp hơi (nước)
- steam inlet
- lỗ phun hơi nước vào
- steam jacket
- áo hơi nước
- steam jacket
- vỏ bọc hơi nước
- steam jacket
- vỏ hơi nước
- steam jet
- lỗ phun hơi nước
- steam jet
- vòi phun hơi nước
- steam jet air pump
- bơm phun tia hơi nước
- steam jet ejector
- máy phun hơi nước
- steam jet joint
- mối ghép hơi nước
- steam jet sprayer
- vòi phun hơi nước
- steam lance
- vòi phun hơi nước
- steam lap
- sự phủ hơi nước
- steam line
- đường hơi nước
- steam line
- đường ống dẫn hơi nước
- steam line
- ống dẫn hơi nước
- steam locomotive
- đầu máy hơi nước
- steam loop
- vành đai hơi nước
- steam loop
- vòng hơi nước
- steam lubrication
- sự bôi trơn hơi nước
- steam machine
- máy hơi nước
- steam moisture
- độ ẩm của hơi nước
- steam nozzle
- vòi phun hơi nước
- steam outlet
- sự xả hơi nước
- steam packing
- sự bít kín hơi nước
- steam packing
- sự đệm kín hơi nước
- steam permeability
- tính thấm hơi nước
- steam pipeline
- đường ống hơi nước
- steam piston
- pittông hơi nước
- steam plant
- máy hơi nước
- steam point
- điểm hơi nước
- steam port
- lỗ thông hơi nước
- steam port
- ống dẫn hơi nước
- steam ports
- cửa xả hơi nước
- steam ports
- lỗ thoát hơi nước
- steam power
- năng lượng hơi nước
- steam pressure
- áp lực hơi nước
- steam pressure
- áp suất hơi (nước)
- steam pressure
- áp suất hơi nước
- steam pressure reducer n
- áp lực hơi nước
- steam production
- sự sản xuất hơi nước
- steam pump
- bơm hơi nước
- steam raising
- sự sinh hơi nước (động cơ)
- steam ram
- búa hơi nước
- steam reducing valve
- van giảm hơi nước
- steam regulator
- bộ điều chỉnh hơi nước
- steam relief valve
- van xả hơi nước
- steam separator
- bình tách hơi nước
- steam separator
- bộ tách hơi nước
- steam separator
- máy tách hơi nước
- steam separator
- thiết bị khử hơi nước
- steam space
- khoảng hơi nước
- steam space
- không gian hơi nước
- steam spray
- tia phun hơi nước
- steam stop valve
- van đóng hơi nước
- steam stripping
- sự cất phần nhẹ bằng hơi nước (xử lý thấm lọt)
- steam superheater
- bộ quá nhiệt hơi nước
- steam supply pipe
- ống cung cấp hơi nước
- steam table
- bảng hơi nước
- steam tension
- áp suất hơi nước
- steam traction
- sự kéo bằng hơi nước
- steam traction
- sức kéo hơi nước
- steam trap
- ống ngừng hơi nước
- steam tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- steam turbine oil
- dầu tuabin hơi nước
- steam turbine power plant
- nhà máy điện tuabin hơi nước
- steam turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
- steam valve
- van hơi nước
- steam warming up
- sự đun nóng bằng hơi nước
- steam-air hammer
- búa hơi nước
- steam-ejector refrigeration machine
- máy lạnh phun hơi nước
- steam-electric generator
- máy phát điện hơi nước
- steam-jet injector
- máy phun tia hơi nước
- steam-supply line
- ống dẫn hơi nước
- superheated steam
- hơi nước quá nhiệt
- thermal steam pressure
- áp suất hơi nước
- top steam
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
- twin steam engine
- động cơ hơi nước kép
- under steam
- chưa đủ hơi nước
- unsaturated steam
- hơi (nước) chưa bão hòa
- unsaturated steam
- hơi nước chưa bão hòa
- waste steam
- hơi nước thải
- waste steam
- hơi nước xả ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ