• Search for contributions 
     

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    • 05:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueous solution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqueduct(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aquation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aqua regia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apyrous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apron feeder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apron conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximate value(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:53, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approximate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approved lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Approach(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:51, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Appreciation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:50, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Applicable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Application(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apple coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:31, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent specific gravity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apparatus(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophysis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophyse(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apophyllite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aplite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apex(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aperture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Apatite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antlerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:15, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antitoxic reagent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:14, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antitoxic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:13, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antiseptic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:12, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antirot(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antioxidant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimony(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:06, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimony glance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antimonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticorrosive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anticlinal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anti-acid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracosilicosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracosis(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite culm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:54, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anthracene(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:53, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Antarctic Pole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Azorthosite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anorthoclase(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:50, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anorthite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anomaly(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anode(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:41, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Annual output(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:40, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Annabergite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:32, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ankerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:30, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anisotropy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anisotropic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:28, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:26, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anhydrite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anhydride(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:14, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:13, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:10, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:09, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular acceleraton(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:08, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angular(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anglesite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of subsidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:05, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of repose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:04, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of pitch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of internal friction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of inclination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:02, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of incidence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:01, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of friction(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of emergence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of elevation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:59, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of draw(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:58, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of dip(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:57, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of deflection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:56, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle of contact(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:55, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:52, ngày 8 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Angle bar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anemometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anemograph(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:30, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andradite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andesite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:50, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andesine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:49, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Andalusite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:48, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ancylite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anchor bolt(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anchor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:45, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Anatas(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyze(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytical chemistry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:18, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:10, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analytical(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:04, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analysis(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:03, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analyser(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:02, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analogy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Analcite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n AN(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:47, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ampplify(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:46, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amplifier(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:45, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amplification(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:43, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibolization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amphibole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:40, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ampelite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:39, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amortization(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:38, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amorphous statea(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:37, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amorphous(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:36, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonium nitrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:35, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:34, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:34, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:33, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammon-dynamite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:32, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ammonal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amino-acid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:31, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:30, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amide(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amethyst(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:28, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Americium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amblygonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:22, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ambient temperature(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ambient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amazonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:18, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amatol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:16, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:14, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamation(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:13, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgamating barrel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:12, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Amalgam(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:07, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumstone(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 7 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alunite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:16, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminium detonator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:15, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluminate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumina cement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alumina(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:12, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alum(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:11, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altogether coal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altitude(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating current(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternating(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:05, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alternate heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:03, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Altaite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alstonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:01, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Almandine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:00, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:59, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aluvi(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:58, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial soil(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:57, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 01:56, ngày 6 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial gold(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:24, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial deposit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alluvial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-ups(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:19, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alloy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:17, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable stress(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:34, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:33, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable error(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allowable concentration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n All-over work(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotropy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allotment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allophane(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:04, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alligation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allemonite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:02, ngày 5 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allantite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Allactite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalinity(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:51, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline earth metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkaline(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimetry(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:47, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkalimeter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:45, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali metal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alkali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:33, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcohol(Thêm nghĩa địa chất)
    • 03:32, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alcali(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:29, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albitite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:27, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Albite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaunstein(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:21, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alaskite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:20, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm signal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:04, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alarm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:03, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabaster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:01, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Alabandite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Akerite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:00, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airwinch(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:59, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air way horizon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:58, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:57, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air vessel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:54, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:54, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air tube(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:44, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air trunk(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:29, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air table(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:28, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air supply(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:27, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air stopping(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:26, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air splitting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:26, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air shaft(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:25, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air separator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:24, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air separation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-screw fan(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:23, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:22, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air receiver(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:21, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pump(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:20, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pulsated jig(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:19, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-proof(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:19, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:18, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air preheater(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:17, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-powered locomitive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:16, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pollution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:15, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pocket(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:14, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:13, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air pick(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:12, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air permeability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:11, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air partition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:10, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air opening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air network(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:09, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air movement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:08, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air motor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:07, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air moisture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:06, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air measurement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 02:05, ngày 4 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airman(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air locomotive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:45, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air lock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air line(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air lift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:39, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air level(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airleg(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:36, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air jig(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air humidity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:33, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hose(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:28, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air heading(Thêm nghĩa địa chất)
    • 14:23, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air hammer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air gate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow measurement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 14:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-flow measurement(Thêm nghĩa địa chất)
    • 14:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flow(Thêm nghĩa địa chất)
    • 13:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air flotation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air filter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 13:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air ejector(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air duct(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:25, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drying(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-driven pump(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:23, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-driven mine car loader(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drilling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drill(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:21, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air drift(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airdox cylinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airdox blaster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-door tender(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air door(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:14, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air distribution(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cylinder(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cushion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air curtain(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air current(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air crossing(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooling(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cooler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air consumption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 12:07, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air connection(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air conduit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compressor(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air composition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air compartment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air column(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aircock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air cleaning(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:28, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air channel(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air change(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air chamber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bubble(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Airbridge(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:18, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brick(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air brattice(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:15, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-brake(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:13, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air box(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:12, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air bottle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:11, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blasting(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air blast(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aikinite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agricolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aging(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate thickness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:26, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglutination(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomeration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agent(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ageing(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Age(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:01, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalmatolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:59, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftertreatment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:58, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftergases(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:57, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftereffect(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:56, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afterdamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:55, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftercooler(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afflux(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:50, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosol(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerophore(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerofloat(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerocrete(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:43, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial ropeway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:42, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial conveyer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:41, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial cableway(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:38, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeremia(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 03:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerated concrete(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeolation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advantage(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing system(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing longwall(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance workings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advacne rate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance of the face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancecement(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance heading(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance gallery(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance borehole(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adustion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:11, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption isotherm(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorbate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adsorb(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admixture(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admitting pipe(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admission(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Admissible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Administrate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting screw(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjusting device(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjuster(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable jack(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjustable prop(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjutable(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjust(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjoining rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adjacent(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit opening(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit entrace(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit collar(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:40, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit mouth(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adit(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic compression(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adiabatic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesivity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive power(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesiveness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion force(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhesion(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adherence(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adhere(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional tension(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Additional(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Addition(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Add(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:14, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptibility(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:13, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adapter(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:12, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:05, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Adaptability(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute angle(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:59, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acute(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:57, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acuity(Thêm nghĩa địa chất)
    • 07:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuating roll(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:55, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actuate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actual mining(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:52, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active working face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active face(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Active(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation energy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:43, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activating agent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:41, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activated charcoal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Activate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action radius(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Action(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinolite(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:35, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Actinium(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic signal(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acoustic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid value(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:29, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid rock(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid-resistant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid resistance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidproof(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:22, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 07:20, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid mine water(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:24, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Precision(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:18, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acidification(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:17, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acid(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:16, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Achromatic(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:15, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:10, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acetylene(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:09, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accurate(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:08, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accuracy(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:07, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator locomotive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator lamp(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:06, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:04, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 05:03, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accumulate(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:02, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Account(Thêm nghĩa địa chất)
    • 05:00, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acclivity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:58, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accident(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:56, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory equipment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessory(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accessible(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:50, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Access(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:48, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:47, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerometer(Thêm nghĩa địa chất)
    • 04:45, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerator(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:44, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration of gravity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Acceleration(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerating agent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:36, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Accelerated motion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abutment(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:32, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundant(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:30, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abundance(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:28, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abstraction of pillars(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:27, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorptivity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:26, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption coeficient(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:25, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorption(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:23, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorber(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 04:21, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbent(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:33, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute(Thêm nghĩa địa chất)
    • 10:31, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:26, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine(Thêm nghĩa địa chất)
    • 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:11, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine(Thêm nghĩa địa chất)
    • 10:10, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorbability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:09, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absorb(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:07, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute velocity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:05, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute temperature(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 10:04, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute pressure(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:43, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute humidity(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:42, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Absolute(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:38, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasive(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:36, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion test(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:34, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasion(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:30, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ablation(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:28, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability to flow(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:24, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 09:22, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ability(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:17, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandonend mine(Thêm nghĩa địa chất)
    • 09:16, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandoned workings(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:51, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Air-blast goaf-stowing machine(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:48, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon(Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
    • 08:47, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:46, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abandon(Thêm nghĩa địa chất)
    • 08:41, ngày 1 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Abrasiveness(Thêm nghĩa địa chất)

    (Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X