-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">drɔ:</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[drawing]]+ *Past: [[drew]]+ *PP: [[drawn]]==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 52: Dòng 58: ::với nét mặt cau lại::với nét mặt cau lại- =====Gò (cuongngựa); giuơng (cung)=====+ =====Gò (cương ngựa); giuơng (cung)=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chếDòng 200: Dòng 206: ::kéo lùi, giật lùi::kéo lùi, giật lùi::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)+ =====[[to]] [[draw]] [[breath]]=====+ ::như [[breathe]]+ =====[[to]] [[draw]] [[down]]==========[[to]] [[draw]] [[down]]=====::kéo xuống (màn, mành, rèm...)::kéo xuống (màn, mành, rèm...)Dòng 292: Dòng 301: - ===Hình thái từ===+ - *Ving : [[drawing]]+ - *Past: [[drew]]+ - *PP: [[drew]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Ngoại đông từ .drew; .drawn
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những di?m so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy
- to draw one's salary
- lĩnh lương
- to draw information from...
- lấy tin tức...
- to draw comfort (consolation) from...
- tìm thấy nguồn an ủi ở...
- to draw inspiration from...
- tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
Nội động từ
Cấu trúc từ
to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
- Làm lạc (hướng chú ý...)
to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- Thảo (một văn kiện)
- ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- ( + to) lại gần, tới gần
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dead end * , dead heat * , deadlock , even steven , photo finish * , stalemate , standoff , tie
verb
- attract , bring , carry , convey , cull , draft , drag , drain , educe , elicit , evoke , extract , fetch , gather , haul , hook , jerk , lug , magnetize , pick , pluck , pump , rake , siphon , tap , tow , trail , trawl , tug , wind in , wrench , yank , caricature , chart , compose , crayon , delineate , depict , describe , design , engrave , etch , express , form , formulate , frame , graph , limn , map out , mark , model , outline , paint , pencil , portray , prepare , profile , sketch , trace , write , collect , conclude , derive , get , infer , judge , make , make out , take , argue into , bewitch , bring around , bring forth , call forth , captivate , charm , convince , enchant , engage , entice , fascinate , induce , invite , lure , persuade , prompt , wile , win over , attenuate , choose , elongate , extort , lengthen , pull out , respire , select , single out , stretch , suck , decant , effuse , let out , allure , appeal , summon , bring in , clear , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , deduce , deduct , understand
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ♚, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Nguyen Duy Thuan, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ