-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">feə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 9: Dòng 5: =====Hội chợ, chợ phiên==========Hội chợ, chợ phiên=====- ::[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] ([[after]]) [[the]] [[fair]]+ - Xem [[day]]+ - ::[[vanity]] [[fair]]+ - ::hội chợ phù hoa+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 22: Dòng 15: ::[[fair]] [[play]]::[[fair]] [[play]]::lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng::lối chơi ngay thẳng (trong cuộc đấu); (nghĩa bóng) cách xử sự công bằng, cách xử sự ngay thẳng+ ::[[science]] [[fair]]+ ::Hội chợ khoa học=====Khá tốt, thuận lợi==========Khá tốt, thuận lợi=====::[[fair]] [[weather]]::[[fair]] [[weather]]::thời tiết tốt::thời tiết tốt+ ::[[a]] [[foul]] [[morn]] [[may]] [[turn]] [[to]] [[a]] [[fair]] [[day]]+ ::sau cơn mưa trời lại sáng=====Đẹp==========Đẹp=====Dòng 50: Dòng 47: ::[[fair]] [[fame]]::[[fair]] [[fame]]::thanh danh::thanh danh- ::[[to]] [[bid]] [[fair]]+ - Xem [[bid]]+ - ::[[a]] [[fair]] [[field]] [[and]] [[no]] [[favour]]+ - ::cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai+ - ::[[fair]] [[to]] [[middling]]+ - ::(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)+ ===Phó từ======Phó từ===Dòng 85: Dòng 77: =====Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)==========Ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)=====- ::[[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[come]] [[a]] [[day]] [[before]] ([[after]]) [[the]] [[fair]]=====+ ::Xem [[day]]+ + =====[[vanity]] [[fair]]=====+ ::hội chợ phù hoa+ =====[[to]] [[bid]] [[fair]]=====+ ::Xem [[bid]]+ =====[[a]] [[fair]] [[field]] [[and]] [[no]] [[favour]]=====+ ::cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai+ =====[[fair]] [[to]] [[middling]]=====+ ::(thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)+ =====[[by]] [[fair]] [[means]] [[or]] [[foul]]=====::bằng mọi phương cách::bằng mọi phương cách- ::[[by]] [[one's]] [[own]] [[fair]] [[hand]]+ =====[[by]] [[one's]] [[own]] [[fair]] [[hand]]=====::tự sức mình::tự sức mình- ::[[a]] [[fair]] [[crack]] [[of]] [[the]] [[whip]]+ =====[[a]] [[fair]] [[crack]] [[of]] [[the]] [[whip]]=====::cơ hội may mắn::cơ hội may mắn- ::[[a]] [[fair]] [[game]]+ =====[[a]] [[fair]] [[game]]=====::người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc::người hoặc vật bị xua đuổi hoặc trêu chọc- ::[[a]] [[fair]] [[question]]+ =====[[a]] [[fair]] [[question]]=====::câu hỏi tế nhị, khó trả lời::câu hỏi tế nhị, khó trả lời- ::[[a]] [[fair]] [[shake]]+ =====[[a]] [[fair]] [[shake]]=====::sự sắp xếp hợp tình hợp lý::sự sắp xếp hợp tình hợp lý- ::[[have]] [[more]] [[than]] [[one's]] [[fair]] [[share]] [[of]] [[something]]+ =====[[have]] [[more]] [[than]] [[one's]] [[fair]] [[share]] [[of]] [[something]]=====::nhiều hơn dự kiến::nhiều hơn dự kiến- ::[[in]] [[a]] [[fair]] [[way]] [[of]] [[business]]+ =====[[in]] [[a]] [[fair]] [[way]] [[of]] [[business]]=====::thành công trên đường kinh doanh::thành công trên đường kinh doanh+ ===Thán từ======Thán từ===::[[fair]] [[do]]! [[fair's]] [[fair]]::[[fair]] [[do]]! [[fair's]] [[fair]]::hãy tính toán công bằng!::hãy tính toán công bằng!- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====côngbằng=====+ =====Công bằng=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::Thuật ngữ "fair" trong đấu thầu được dùng để chỉ tính công bằng mà mục tiêu của công tác đấu thầu phải đạt được- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====làm nhẵn=====+ - =====làm phẳng=====- ==Kinh tế==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công bằng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====làm nhẵn=====- =====chợ phiên=====+ =====làm phẳng=====+ === Kinh tế ===+ =====chợ phiên=====- =====công bình (công bằng)=====+ =====công bình (công bằng)=====- =====hội chợ=====+ =====hội chợ=====- =====hội chợ triển lãm=====+ =====hội chợ triển lãm=====::[[commodities]] [[fair]]::[[commodities]] [[fair]]::hội chợ triển lãm hàng hóa::hội chợ triển lãm hàng hóa::[[sample]] [[fair]]::[[sample]] [[fair]]::hội chợ triển lãm hàng mẫu::hội chợ triển lãm hàng mẫu- =====hội chợ từ thiện=====+ =====hội chợ từ thiện=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fair fair] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[aboveboard]] , [[benevolent]] , [[blameless]] , [[candid]] , [[civil]] , [[clean]] , [[courteous]] , [[decent]] , [[disinterested]] , [[dispassionate]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[even-handed]] , [[frank]] , [[generous]] , [[good]] , [[honest]] , [[honorable]] , [[impartial]] , [[just]] , [[lawful]] , [[legitimate]] , [[moderate]] , [[nonpartisan]] , [[objective]] , [[on the level ]]* , [[on up-and-up]] , [[open]] , [[pious]] , [[praiseworthy]] , [[principled]] , [[proper]] , [[reasonable]] , [[respectable]] , [[righteous]] , [[scrupulous]] , [[sincere]] , [[square]] , [[straight]] , [[straightforward]] , [[temperate]] , [[trustworthy]] , [[unbiased]] , [[uncolored]] , [[uncorrupted]] , [[upright]] , [[virtuous]] , [[argent]] , [[blanched]] , [[bleached]] , [[blond]] , [[blonde]] , [[chalky]] , [[colorless]] , [[creamy]] , [[faded]] , [[fair-haired]] , [[fair-skinned]] , [[flaxen-haired]] , [[light]] , [[milky]] , [[neutral]] , [[pale]] , [[pale-faced]] , [[pallid]] , [[pearly]] , [[sallow]] , [[silvery]] , [[snowy]] , [[tow-haired]] , [[tow-headed]] , [[white]] , [[whitish]] , [[adequate]] , [[all right]] , [[average]] , [[common]] , [[commonplace]] , [[fairish]] , [[indifferent]] , [[intermediate]] , [[mean]] , [[medium]] , [[middling]] , [[not bad]] , [[okay]] , [[ordinary]] , [[passable]] , [[pretty good]] , [[satisfactory]] , [[so-so ]]* , [[tolerable]] , [[up to standard]] , [[usual]] , [[attractive]] , [[beauteous]] , [[bonny]] , [[charming]] , [[chaste]] , [[comely]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[enchanting]] , [[exquisite]] , [[good-looking]] , [[handsome]] , [[lovely]] , [[pretty]] , [[pulchritudinous]] , [[pure]] , [[balmy]] , [[calm]] , [[clarion]] , [[clear]] , [[clement]] , [[dry]] , [[favorable]] , [[fine]] , [[mild]] , [[placid]] , [[pleasant]] , [[rainless]] , [[smiling]] , [[sunny]] , [[sunshiny]] , [[tranquil]] , [[unclouded]] , [[undarkened]] , [[unthreatening]] , [[gorgeous]] , [[ravishing]] , [[sightly]] , [[stunning]] , [[towheaded]] , [[alabaster]] , [[ivory]] , [[cloudless]] , [[auspicious]] , [[benign]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[fortunate]] , [[propitious]] , [[fair-minded]] , [[unprejudiced]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[sporting]] , [[sportsmanly]] , [[goodish]] , [[sufficient]] , [[detached]] , [[impersonal]] , [[ingenuous]] , [[judicial]] , [[so-so]] , [[spotless]] , [[unsullied]] , [[untarnished]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fair&searchtitlesonly=yes fair] : bized+ :[[bazaar]] , [[celebration]] , [[centennial]] , [[display]] , [[exhibit]] , [[exhibition]] , [[expo]] , [[festival]] , [[fete]] , [[gala]] , [[market]] , [[observance]] , [[occasion]] , [[pageant]] , [[show]] , [[spectacle]] , [[aboveboard]] , [[adequate]] , [[average]] , [[bazar]] , [[beautiful]] , [[blond]] , [[blonde]] , [[calm]] , [[carnival]] , [[charming]] , [[clear]] , [[decent]] , [[deserved]] , [[detachment]] , [[disinterestedness]] , [[distinct]] , [[enchanting]] , [[equal]] , [[equitable]] , [[equity]] , [[even]] , [[evenhanded]] , [[exposition]] , [[fairness]] , [[handsome]] , [[honest]] , [[impartial]] , [[impartiality]] , [[indifferent]] , [[judicious]] , [[just]] , [[light]] , [[mart]] , [[mediocre]] , [[middling]] , [[mild]] , [[objective]] , [[pleasant]] , [[reasonable]] , [[right]] , [[so-so]] , [[square]] , [[sufficient]] , [[unbiased]] , [[unprejudiced]]- + =====adverb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[cleanly]] , [[correctly]] , [[fairly]] , [[properly]] , [[bang]] , [[dead]] , [[direct]] , [[exactly]] , [[flush]] , [[just]] , [[precisely]] , [[right]] , [[smack]] , [[square]] , [[squarely]] , [[straight]]- ===Adj.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Impartial, even-handed,disinterested,equitable, just,unprejudiced,unbiased, objective,Colloq square: Judge Leaveris known for his fair decisions. We are countingonyour senseof fair play. 2 honest,above-board,honourable,lawful,trustworthy,legitimate, proper,upright, straightforward: Hewon the trophy in a fair fight.=====+ :[[biased]] , [[partial]] , [[prejudiced]] , [[unfair]] , [[unjust]] , [[unreasonable]] , [[dark]] , [[repulsive]] , [[ugly]] , [[cloudy]] , [[inclement]] , [[rainy]] , [[stormy]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Light, blond(e), fair-haired,flaxen-haired,tow-headed, tow-haired; light-complexioned,peaches and cream,rosy; unblemished,clear,spotless,immaculate: She has fair hair and fair skin.=====+ - + - =====Satisfactory,adequate,respectable, pretty good, tolerable,passable,allright,average,decent,middling,reasonable,comme ci,comme‡a,not bad; mediocre,indifferent,Colloq so so,OK or okay:The performance was fair but not outstanding.=====+ - + - =====Favourable,clear,sunny,fine, dry,bright,cloudless, pleasant,halcyon,benign: Fair weather is promised for tomorrow's picnic.=====+ - + - =====Unobstructed,open, clear,free: Every spectator has a fairview of the football field.=====+ - + - =====Attractive,good-looking,handsome,comely,pretty,beautiful,pulchritudinous,lovely,beauteous: Faint heart never won fair lady.=====+ - + - =====Civil,courteous,polite,gracious,agreeable: She was not deceived byhis fair words.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===Isle n.===+ - =====(also attrib.) a piece of knitwear knitted in acharacteristic particoloured design.[Fair Isle in theShetlands, where the design was first devised]=====+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Chuyên ngành
Kinh tế
hội chợ triển lãm
- commodities fair
- hội chợ triển lãm hàng hóa
- sample fair
- hội chợ triển lãm hàng mẫu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , benevolent , blameless , candid , civil , clean , courteous , decent , disinterested , dispassionate , equal , equitable , even-handed , frank , generous , good , honest , honorable , impartial , just , lawful , legitimate , moderate , nonpartisan , objective , on the level * , on up-and-up , open , pious , praiseworthy , principled , proper , reasonable , respectable , righteous , scrupulous , sincere , square , straight , straightforward , temperate , trustworthy , unbiased , uncolored , uncorrupted , upright , virtuous , argent , blanched , bleached , blond , blonde , chalky , colorless , creamy , faded , fair-haired , fair-skinned , flaxen-haired , light , milky , neutral , pale , pale-faced , pallid , pearly , sallow , silvery , snowy , tow-haired , tow-headed , white , whitish , adequate , all right , average , common , commonplace , fairish , indifferent , intermediate , mean , medium , middling , not bad , okay , ordinary , passable , pretty good , satisfactory , so-so * , tolerable , up to standard , usual , attractive , beauteous , bonny , charming , chaste , comely , dainty , delicate , enchanting , exquisite , good-looking , handsome , lovely , pretty , pulchritudinous , pure , balmy , calm , clarion , clear , clement , dry , favorable , fine , mild , placid , pleasant , rainless , smiling , sunny , sunshiny , tranquil , unclouded , undarkened , unthreatening , gorgeous , ravishing , sightly , stunning , towheaded , alabaster , ivory , cloudless , auspicious , benign , bright , brilliant , fortunate , propitious , fair-minded , unprejudiced , even , evenhanded , sporting , sportsmanly , goodish , sufficient , detached , impersonal , ingenuous , judicial , so-so , spotless , unsullied , untarnished
noun
- bazaar , celebration , centennial , display , exhibit , exhibition , expo , festival , fete , gala , market , observance , occasion , pageant , show , spectacle , aboveboard , adequate , average , bazar , beautiful , blond , blonde , calm , carnival , charming , clear , decent , deserved , detachment , disinterestedness , distinct , enchanting , equal , equitable , equity , even , evenhanded , exposition , fairness , handsome , honest , impartial , impartiality , indifferent , judicious , just , light , mart , mediocre , middling , mild , objective , pleasant , reasonable , right , so-so , square , sufficient , unbiased , unprejudiced
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ