-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:View.jpg|200px|Sự nhìn, tầm nhìn, hình chiếu, hình vẽ, (v) nhìn, xem, quan sát]]+ =====Sự nhìn, tầm nhìn, hình chiếu, hình vẽ, (v) nhìn, xem, quan sát=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cảnh nhìn=====+ =====cảnh nhìn=====::[[view]] [[manager]]::[[view]] [[manager]]::bộ quản lý cảnh nhìn::bộ quản lý cảnh nhìn- =====khung nhìn=====+ =====khung nhìn=====''Giải thích VN'': Là bảng logic, trong đó dữ liệu không được lưu giữ vật lý. Có thể định nghĩa một khung nhìn để truy cập tập hợp con các cột trong một hàng, truy cập tập hợp các cột trong các hàng khác, hoặc tránh bản copy thừa của dữ liệu được lưu giữ thực.''Giải thích VN'': Là bảng logic, trong đó dữ liệu không được lưu giữ vật lý. Có thể định nghĩa một khung nhìn để truy cập tập hợp con các cột trong một hàng, truy cập tập hợp các cột trong các hàng khác, hoặc tránh bản copy thừa của dữ liệu được lưu giữ thực.=====dạng nhìn==========dạng nhìn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=view view] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========hình (dáng)==========hình (dáng)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình chiếu=====+ =====hình chiếu=====::[[axonometric]] [[view]]::[[axonometric]] [[view]]::hình chiếu trục đo::hình chiếu trục đoDòng 148: Dòng 148: ::[[top]] [[view]]::[[top]] [[view]]::hình chiếu từ trên::hình chiếu từ trên- =====hình dạng=====+ =====hình dạng=====- =====hình vẽ=====+ =====hình vẽ=====::[[cutaway]] [[view]]::[[cutaway]] [[view]]::hình vẽ cắt trích::hình vẽ cắt trích::[[general]] [[view]]::[[general]] [[view]]::hình vẽ tổng thể::hình vẽ tổng thể- =====cái nhìn=====+ =====cái nhìn=====::[[aerial]] [[view]]::[[aerial]] [[view]]::cái nhìn lên không trung::cái nhìn lên không trungDòng 174: Dòng 174: ::[[view]] [[from]] [[upstream]]::[[view]] [[from]] [[upstream]]::cái nhìn từ hạ lưu::cái nhìn từ hạ lưu- =====cái nhìn, tổng quan=====+ =====cái nhìn, tổng quan=====- =====kiểu=====+ =====kiểu=====::[[view]] [[type]]::[[view]] [[type]]::kiểu xem::kiểu xem- =====dạng=====+ =====dạng=====::[[general]] [[view]]::[[general]] [[view]]::dạng toàn cảnh::dạng toàn cảnhDòng 188: Dòng 188: ::[[partial]] [[view]]::[[partial]] [[view]]::dạng cắt đoạn::dạng cắt đoạn- =====nhìn=====+ =====nhìn=====::[[aerial]] [[view]]::[[aerial]] [[view]]::cái nhìn lên không trung::cái nhìn lên không trungDòng 264: Dòng 264: ::góc nhìn::góc nhìn- =====loại=====+ =====loại=====- =====hiển thị=====+ =====hiển thị=====''Giải thích VN'': Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.''Giải thích VN'': Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.Dòng 299: Dòng 299: ::[[view]] [[window]]::[[view]] [[window]]::màn hình hiển thị::màn hình hiển thị- =====phép chiếu=====+ =====phép chiếu=====::[[auxiliary]] [[view]]::[[auxiliary]] [[view]]::phép chiếu phụ::phép chiếu phụDòng 312: Dòng 312: ::[[projection]] [[of]] [[view]]::[[projection]] [[of]] [[view]]::phép chiếu hình::phép chiếu hình- =====quang cảnh=====+ =====quang cảnh=====- =====quan sát=====+ =====quan sát=====::[[character]] [[view]]::[[character]] [[view]]::quan sát ký tự::quan sát ký tựDòng 323: Dòng 323: ::[[Point]] [[of]] [[View]] (POV)::[[Point]] [[of]] [[View]] (POV)::điểm quan sát::điểm quan sát- =====sự nhìn=====+ =====sự nhìn=====::[[developed]] [[view]]::[[developed]] [[view]]::sự nhìn khai triển::sự nhìn khai triểnDòng 330: Dòng 330: ::[[side]] [[view]]::[[side]] [[view]]::sự nhìn từ bên cạnh::sự nhìn từ bên cạnh- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Outlook, aspect,prospect,scene,perspective,vista,panorama,spectacle, picture,tableau; landscape, seascape,cityscape: From the tower we had a view of the devastationbelow.=====+ =====noun=====- + :[[appearance]] , [[aspect]] , [[composition]] , [[contour]] , [[design]] , [[field of vision]] , [[glimpse]] , [[illustration]] , [[landscape]] , [[look]] , [[opening]] , [[outline]] , [[outlook]] , [[panorama]] , [[perspective]] , [[picture]] , [[prospect]] , [[range of vision]] , [[representation]] , [[scene]] , [[seascape]] , [[show]] , [[sight]] , [[spectacle]] , [[stretch]] , [[tableau]] , [[vision]] , [[vista]] , [[way]] , [[analysis]] , [[audit]] , [[check]] , [[contemplation]] , [[display]] , [[eyeball]] , [[flash ]]* , [[gander]] , [[inspection]] , [[lamp ]]* , [[look-see]] , [[perlustration]] , [[review]] , [[scan]] , [[scrutiny]] , [[slant]] , [[squint ]]* , [[survey]] , [[viewing]] , [[attitude]] , [[close-up]] , [[concept]] , [[conception]] , [[consideration]] , [[conviction]] , [[deduction]] , [[eye ]]* , [[feeling]] , [[impression]] , [[inference]] , [[judgment]] , [[judgment call]] , [[mind]] , [[notion]] , [[opinion]] , [[persuasion]] , [[point of view]] , [[say-so]] , [[sentiment]] , [[slant ]]* , [[thought]] , [[twist]] , [[two cents]]’ worth , [[value judgment ]]* , [[way of thinking]] , [[regard]] , [[checkup]] , [[perusal]] , [[study]] , [[idea]] , [[position]] , [[lookout]] , [[aim]] , [[ambition]] , [[end]] , [[goal]] , [[intent]] , [[mark]] , [[meaning]] , [[object]] , [[objective]] , [[point]] , [[purpose]] , [[target]] , [[why]] , [[beholding]] , [[diagram]] , [[frame of reference]] , [[intention]] , [[overview]] , [[scenery]] , [[scope]] , [[seeing]] , [[supervision]] , [[viewpoint]]- =====Opinion,point of view,approach,position,judgement,belief, wayof thinking,conception,understanding,impression,feeling,sentiment,notion: Denham's view is that the country'sdefences are inadequate.=====+ =====verb=====- + :[[beam]] , [[behold]] , [[canvass]] , [[check out ]]* , [[check over]] , [[consider]] , [[contemplate]] , [[descry]] , [[dig ]]* , [[discern]] , [[distinguish]] , [[eagle eye ]]* , [[espy]] , [[examine]] , [[explore]] , [[eye ]]* , [[feast eyes on]] , [[flash ]]* , [[gaze]] , [[get a load of]] , [[inspect]] , [[lay eyes on]] , [[mark]] , [[notice]] , [[observe]] , [[perceive]] , [[pipe ]]* , [[read]] , [[regard]] , [[rubberneck ]]* , [[scan]] , [[scope]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[set eyes on]] , [[spot]] , [[spy]] , [[stare]] , [[survey]] , [[take in ]]* , [[watch]] , [[witness]] , [[account]] , [[deem]] , [[judge]] , [[look on]] , [[reckon]] , [[think about]] , [[eye]] , [[check]] , [[con]] , [[go over]] , [[peruse]] , [[study]] , [[traverse]] , [[esteem]] , [[admire]] , [[aim]] , [[appearance]] , [[apprehend]] , [[aspect]] , [[attitude]] , [[belief]] , [[believe]] , [[examination]] , [[expectation]] , [[feeling]] , [[glimpse]] , [[goal]] , [[inspection]] , [[ken]] , [[landscape]] , [[look]] , [[notion]] , [[object]] , [[objective]] , [[opinion]] , [[outlook]] , [[panorama]] , [[peek]] , [[perception]] , [[picture]] , [[plan]] , [[profile]] , [[scape]] , [[scene]] , [[scenery]] , [[scrutiny]] , [[seascape]] , [[sight]] , [[standpoint]] , [[summary]] , [[theory]] , [[thought]] , [[vision]] , [[vista]]- =====Aspect,angle,position,prospect,perspective,vision,representation,projection: Here is atermite's-eyeviewofthe timbers in your house.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Inspection,survey,vision,sight,observation,scrutiny,examination,contemplation, study: The shroud was pulled away,exposing therevolting object to our view. 5aim,direction, intent,intention,purpose, objective,object,expectation,prospect,vision,hope,dream: We cultivated their friendship with a viewto being invited aboard their yacht. 6 in view of. in lightof,considering,in consideration of,because of,on account of: Inview of your failure to respond to our letters,we must referthe matter to our lawyers.=====+ :[[ignore]] , [[disbelieve]] , [[mistrust]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====V.=====+ - + - =====Look at or upon orover,see,take in,watch,observe,scrutinize, examine, regard,behold: From this vantage pointone can view the entire valley.=====+ - + - =====Witness, see,watch,observe,take in: We viewed the entire robbery as it took place.=====+ - + - =====Regard,consider,think of, look onor upon,judge,deem,believe,hold,estimate,rate,gauge,assess: Control viewsCraven as a threat.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Range of vision; extent of visibility (cameinto view; in full view of the crowd).=====+ - + - =====A what is seen from aparticular point; a scene or prospect (a fine view of the downs;a room with a view). b a picture etc. representing this.=====+ - + - =====Aninspection by the eye or mind; a visual or mental survey.=====+ - + - =====Anopportunity for visualinspection; a viewing (a private view ofthe exhibition).=====+ - + - =====A an opinion (holds strong views onmorality). b a mental attitude (took a favourable view of thematter). c a manner of considering a thing (took a long-termview of it).=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.lookat; survey visually; inspect (weare going to view the house).=====+ - + - =====Tr. examine; survey mentally(different ways of viewing a subject).=====+ - + - =====Tr. form a mentalimpression oropinionof; consider (does not view the matter inthe same light).=====+ - + - =====Intr. watch television.=====+ - + - =====Tr. see (a fox)break cover.=====+ - + - =====Bear (acircumstance) in mind in forming a judgement etc. in view ofhaving regard to; considering. on view being shown (forobservation or inspection); being exhibited. view hallooHunting a shout on seeing a fox break cover. with a view to 1with the hope or intention of.=====+ - + - =====With the aim of attaining(with a view to marriage).=====+ - + - =====Viewable adj.[ME f. AF v(i)ewe,OF veue fem. past part. f. veoir see f. L videre]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Dịp được xem, cơ hội được thấy (như) viewing
- private view
- cuộc trưng bày (tranh...) dành riêng cho bạn bè và các nhà phê bình
( số nhiều) quan điểm, suy nghĩ, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, thái độ cá nhân
- to form a clear view of the facts
- có cách nhìn rõ ràng các sự việc
- to hold advanced views
- có những quan điểm tiên tiến
- to share someone's views
- cùng quan điểm với ai
- to have opposite views
- có những ý kiến đối lập nhau
- point of view
- quan điểm
- political view
- chính kiến
- in view of
- xét thấy, vì lý do, bởi, vì
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
hình chiếu
- axonometric view
- hình chiếu trục đo
- back view
- hình chiếu từ sau
- bottom view
- hình chiếu từ dưới
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- doral view
- hình chiếu từ sau
- dreal view
- hình chiếu từ sau
- elevation view
- hình chiếu cắt đứng
- end view
- hình chiếu từ đầu mút
- end view
- hình chiếu từ mút
- front view
- hình chiếu chính
- front view
- hình chiếu từ phía trước
- front view
- hình chiếu từ trước
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- interrupted view of a part
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- lateral view
- hình chiếu cạnh
- main view
- hình chiếu chính
- partial view
- hình chiếu bộ phận
- perspective view
- hình chiếu phối
- perspective view
- hình chiếu phối cảnh
- plain view
- hình chiếu phẳng
- plain view
- hình chiếu từ trên
- plan view
- hình chiếu bằng
- plan view
- hình chiếu từ trên
- principal view
- hình chiếu chính
- quarter view
- hình chiếu phần tư
- sectional view
- hình chiếu mặt cắt
- side view
- hình chiếu cạnh
- simplified view
- hình chiếu đơn giản hóa
- top view
- hình chiếu bằng
- top view
- hình chiếu từ trên
cái nhìn
- aerial view
- cái nhìn lên không trung
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- plan view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- sectional view
- cái nhìn vào mặt cắt
- top side view
- cái nhìn từ trên xuống
- total view
- cái nhìn tổng thể
- underside view
- cái nhìn từ dưới lên
- view from downstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from upstream
- cái nhìn từ hạ lưu
nhìn
- aerial view
- cái nhìn lên không trung
- angle of view
- góc nhìn
- bird's view
- nhìn theo đường chim bay
- bird-eye view
- cảnh nhìn từ trên xuống
- clear-view screen
- màn chắn nhìn rõ
- developed view
- hình nhìn dọc
- developed view
- sự nhìn khai triển
- field of view
- tầm nhìn
- field of view
- trường nhìn
- Field Of View (FOV)
- trường nhìn
- field of view-FOV
- trường nhìn
- front view
- cái nhìn ở phía trước
- front view
- nhìn từ trước
- Ground - projected Field Of View (GFOV)
- trường nhìn chiếu xuống mặt đất
- Ground-projected Instantaneous field Of View (GIOV)
- trường nhìn tức thời chiếu xuống mặt đất
- Instantaneous Field Of View (IFOV)
- trường nhìn tức thời
- instantaneous field of view-IFOV
- trường nhìn tức thời
- local view
- tầm nhìn cục bộ
- panoramic view
- tầm nhìn toàn cảnh
- plan view
- cái nhìn xuống mặt bằng
- point-of-view hat
- mũ tầm nhìn
- rear view
- nhìn từ sau
- rear-view mirror
- gương nhìn sau
- seat in travel-view
- ghế nhìn theo hướng tàu chạy
- sectional view
- cái nhìn vào mặt cắt
- sectional view in perspective
- mặt cắt (nhìn) phối cảnh
- side view
- nhìn ngang
- side view
- nhìn từ một bên
- side view
- sự nhìn ở mặt bên
- side view
- sự nhìn từ bên cạnh
- top side view
- cái nhìn từ trên xuống
- total view
- cái nhìn tổng thể
- underside view
- cái nhìn từ dưới lên
- view from downstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view from upstream
- cái nhìn từ hạ lưu
- view manager
- bộ quản lý cảnh nhìn
- visual of view
- góc nhìn
hiển thị
Giải thích VN: Trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một màn hình hiển thị các thông tin trong cơ sở dữ liệu phù hợp về chủng loại do một câu hỏi yêu cầu. Hầu hết các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu đều cho phép bạn cất giữ lại các tổng quan này; những chương trình tốt đều tự động cập nhật cho từng khung nhìn mỗi khi bạn bổ sung hoặc biên tập lại các bản ghi dữ liệu.
- direct view storage tube
- ống nhớ hiển thị trực tiếp
- slide view
- khung hiển thị slide
- view index
- hiển thị chỉ mục
- view mapping matrix
- hiển thị ma trận ánh xạ
- view orientation matrix
- ma trận hướng hiển thị
- view plane
- mặt hiển thị
- view plane normal
- tiêu chuẩn mặt hiển thị
- view reference coordinates
- hiển thị tọa độ tham chiếu
- view reference point
- hiển thị điểm tham chiếu
- view representation
- hiển thị cách trình bày
- view surface
- mặt hiển thị
- view table
- hiển thị bảng dữ liệu
- view up vector
- hiển thị véctơ
- view volume
- mức hiển thị
- view window
- màn hình hiển thị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- appearance , aspect , composition , contour , design , field of vision , glimpse , illustration , landscape , look , opening , outline , outlook , panorama , perspective , picture , prospect , range of vision , representation , scene , seascape , show , sight , spectacle , stretch , tableau , vision , vista , way , analysis , audit , check , contemplation , display , eyeball , flash * , gander , inspection , lamp * , look-see , perlustration , review , scan , scrutiny , slant , squint * , survey , viewing , attitude , close-up , concept , conception , consideration , conviction , deduction , eye * , feeling , impression , inference , judgment , judgment call , mind , notion , opinion , persuasion , point of view , say-so , sentiment , slant * , thought , twist , two cents’ worth , value judgment * , way of thinking , regard , checkup , perusal , study , idea , position , lookout , aim , ambition , end , goal , intent , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , why , beholding , diagram , frame of reference , intention , overview , scenery , scope , seeing , supervision , viewpoint
verb
- beam , behold , canvass , check out * , check over , consider , contemplate , descry , dig * , discern , distinguish , eagle eye * , espy , examine , explore , eye * , feast eyes on , flash * , gaze , get a load of , inspect , lay eyes on , mark , notice , observe , perceive , pipe * , read , regard , rubberneck * , scan , scope , scrutinize , see , set eyes on , spot , spy , stare , survey , take in * , watch , witness , account , deem , judge , look on , reckon , think about , eye , check , con , go over , peruse , study , traverse , esteem , admire , aim , appearance , apprehend , aspect , attitude , belief , believe , examination , expectation , feeling , glimpse , goal , inspection , ken , landscape , look , notion , object , objective , opinion , outlook , panorama , peek , perception , picture , plan , profile , scape , scene , scenery , scrutiny , seascape , sight , standpoint , summary , theory , thought , vision , vista
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ