• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm từ)
    Hiện nay (08:40, ngày 20 tháng 8 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
     +
    =====/'''<font color="red">drɔ:</font>'''/=====
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ving : [[drawing]]
     +
    *Past: [[drew]]
     +
    *PP: [[drawn]]
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 52: Dòng 58:
    ::với nét mặt cau lại
    ::với nét mặt cau lại
    -
    =====Gò (cuong ngựa); giuơng (cung)=====
    +
    =====Gò (cương ngựa); giuơng (cung)=====
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])
    ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    ::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    Dòng 74: Dòng 80:
    ::trích máu ở tĩnh mạch
    ::trích máu ở tĩnh mạch
    -
    =====Rút ra, suy ra, dua ra, v?ch ra, nêu ra=====
    +
    =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]
    ::rút ra một bài học từ thất bại
    ::rút ra một bài học từ thất bại
    Dòng 92: Dòng 98:
    ::rút thăm trúng
    ::rút thăm trúng
    -
    =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ?=====
    +
    =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy=====
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]
    ::lĩnh lương
    ::lĩnh lương
    ::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...
    -
    ::lấy tin tức ?...
    +
    ::lấy tin tức...
    ::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...
    ::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...
    ::tìm thấy nguồn an ủi ở...
    ::tìm thấy nguồn an ủi ở...
    Dòng 160: Dòng 166:
    ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    -
    =====Thông (lò sửoii, ống khói...)=====
    +
    =====Thông (lò sưởi, ống khói...)=====
    =====Ngấm nước cốt (trà, , , )=====
    =====Ngấm nước cốt (trà, , , )=====
    Dòng 200: Dòng 206:
    ::kéo lùi, giật lùi
    ::kéo lùi, giật lùi
    ::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
    ::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
     +
    =====[[to]] [[draw]] [[breath]]=====
     +
    ::như [[breathe]]
     +
    =====[[to]] [[draw]] [[down]]=====
    =====[[to]] [[draw]] [[down]]=====
    ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    Dòng 230: Dòng 239:
    :::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    :::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]
    :::thảo ra một kế hoạch
    :::thảo ra một kế hoạch
    -
    =====[[to]] [[draw]] [[ovẻ]]=====
    +
    =====[[to]] [[draw]] [[over]]=====
    ::thu hút, lôi kéo
    ::thu hút, lôi kéo
     +
     +
    =====[[to]] [[draw]] [[up]]=====
    =====[[to]] [[draw]] [[up]]=====
    ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    Dòng 290: Dòng 301:
    -
    ===Hình thái từ===
    +
     
    -
    *Ving : [[drawing]]
    +
    -
    *Past: [[drew]]
    +
    -
    *PP: [[drew]]
    +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 311: Dòng 319:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====họa đồ=====
    =====họa đồ=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====rút (bài)=====
    +
    =====(lý thuyết trò chơi ) kéo, rút (bài); vẽ=====
     +
     
     +
    ::[[draw]] [[a]] [[line]]
     +
    ::vẽ đường thẳng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====họa=====
    =====họa=====

    Hiện nay

    /drɔ:/

    Hình thái từ

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
    Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
    Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng
    (thể dục,thể thao) trận đấu hoà
    Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
    Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
    to be quick on the draw
    vảy súng nhanh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất

    Ngoại đông từ .drew; .drawn

    Kéo
    to draw a net
    kéo luới
    to draw the curtain
    kéo màn
    to draw a cart
    kéo xe bò
    to draw a plough
    kéo cày
    Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
    to draw somebody aside
    kéo ai ra một chỗ
    to draw attention
    thu hút sự chú ý
    to draw customers
    lôi kéo được khách hàng
    Đưa
    to draw a pen across paper
    đưa quản bút lên trang giấy
    to draw one's hand over one's eyes
    đưa tay lên che mặt
    Hít vào
    to draw a long breath
    hít một hơi dài
    Co rúm, cau lại
    with drawn face
    với nét mặt cau lại
    Gò (cương ngựa); giuơng (cung)
    to draw the rein (bridle)
    gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế
    Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
    to draw consequences
    kéo theo những hậu quả
    to draw trouble upon oneself
    chuốc lấy điều khó chịu vào thân
    Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
    to draw water from the well
    kéo nước ở giếng lên, múc nước ở giếng lên
    to draw a tooth
    nhổ răng
    to draw a nail
    nhổ đinh
    with drawn sword
    gươm rút ra khỏi vỏ, gươm tuốt trần
    to draw blood from the vein
    trích máu ở tĩnh mạch
    Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
    to draw a lesson from failure
    rút ra một bài học từ thất bại
    to draw conclusions
    rút ra những kết luận
    to draw comparisons
    đưa ra những di?m so sánh; so sánh
    to draw distinctions
    vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
    Mở(số), rút (thăm); được, trúng (số...)
    to draw lots
    mở số
    to draw a prize
    trúng số
    to draw the winner
    rút thăm trúng
    Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy
    to draw one's salary
    lĩnh lương
    to draw information from...
    lấy tin tức...
    to draw comfort (consolation) from...
    tìm thấy nguồn an ủi ở...
    to draw inspiration from...
    tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
    (đánh bài) moi
    to draw all the trumps
    moi tất cả những quân bài chủ của đối thủ, làm cho đối thủ điêu đứng vì hết quân bài chủ
    Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
    hanged, drawn and quartered
    bị treo cổ, moi gan và phanh thây (tội nhân)
    calf draws cow
    bò con bú cạn sữa bò cái
    to draw fowl
    mổ moi lòng gà
    Pha (trà), rút lấy nước cốt
    to draw the tea
    pha trà
    (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
    Kéo dài
    to draw wire
    kéo dài sợi dây thép
    Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
    to draw a straight line
    vạch một đường thẳng
    to draw a portrait
    vẽ một bức chân dung
    to draw a plan
    dựng lên một kế hoạch, thảo ra một kế hoạch
    to draw a furrow
    vạch một luống cày
    Viết (séc) lĩnh tiền
    to draw a cheque on a banker
    viết séc lĩnh tiền ở một chủ ngân hàng
    Hoà, không phân được hơn thua
    to draw a game with someone
    hoà một trận đấu với ai
    a drawn game
    trận đấu hoà
    a drawn battle
    cuộc chiến đấu không phân được hơn thua, trận đánh bất phân thắng bại
    (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
    the ship draws two meters
    con tàu có mức chìm hai mét
    (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái

    Nội động từ

    Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
    Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
    the play still draws
    vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem
    Thông (lò sưởi, ống khói...)
    Ngấm nước cốt (trà, , , )
    (hàng hải) căng gió (buồm)
    Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
    to draw round somebody
    túm tụm kéo đến quanh ai
    đi
    to draw towards the door
    đi về phía cửa
    to draw to an end (a close)
    đi đến chỗ kết thúc
    Vẽ
    (hàng hải) trở (gió)
    the wind draws aft
    gió trở thuận
    (thuong nghiêp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
    to draw upon one's banker
    lấy tiền ở chủ ngân hàng
    (nghia bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến
    to draw on one's memory
    nhờ đến trí nhớ, gợi đến trí nhớ
    (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
    to draw ahead
    dẫn đầu

    Cấu trúc từ

    to draw away
    lôi di, kéo di
    (thể dục,thể thao) bỏ xa
    to draw back
    kéo lùi, giật lùi
    Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
    to draw breath
    như breathe
    to draw down
    kéo xuống (màn, mành, rèm...)
    Hít vào, hút vào (thuốc lá...)
    Gây ra (cơn tức giận...)
    to draw in
    thu vào (sừng, móng sắc...)
    Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
    Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
    to draw off
    rút (quân đội); rút lui
    Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
    Làm lạc (hướng chú ý...)
    to draw on
    dẫn tới, đưa tới
    đeo (găng...) vào
    Quyến rũ, lôi cuốn
    Tới gần
    spring is drawing on
    mùa xuân tới gần
    (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)
    (thương nghiệp) rút tiền ra
    Cầu đến, nhờ đến, gửi đến
    to draw out
    nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra
    Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)
    (quân sự) bệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận
    Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra
    Vẽ ra, thảo ra
    to draw out a plan
    thảo ra một kế hoạch
    to draw over
    thu hút, lôi kéo


    to draw up
    kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
    ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
    (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
    Thảo (một văn kiện)
    ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
    đỗ lại, dừng lại (xe)
    the carriage drew up before the door
    xe ngựa đỗ lại ở truớc cửa
    ( + to) lại gần, tới gần
    to draw up to the table
    lại gần bàn
    to draw a bead on
    Xem bead
    to draw blank
    lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
    to draw the long bow
    Xem bow
    to draw one's first breath
    sinh ra
    to draw one's last breath
    trút hơi thở cuối cùng, chết
    to draw the cloth
    dọn bàn (sau khi ăn xong)
    to draw it fine
    (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
    to draw to a head
    chín (mụn nhọt...)
    to draw in one's horns
    thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
    to draw a line at that
    làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
    to draw the line
    ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai di xa hơn nữa
    draw it mild!
    Xem mild
    to draw one's pen against somebody
    viết đả kích ai
    to draw one's sword against somebody
    tấn công ai
    to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
    so sánh cái gì với cái gì
    at daggers drawn with sb
    đối thủ, thù nghịch
    to draw sb's attention to sth
    lưu ý ai về điều gì
    to draw a distinction between sth and sth
    phân biệt rõ cái gì với cái gì
    to draw stumps
    (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
    to draw sb's teeth
    làm cho trở nên vô hình
    to draw oneself up to one's full height
    vươn thẳng người
    to draw a veil on sth
    không nhắc tới điều gì (do tế nhị)



    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kéo

    Cơ - Điện tử

    Sự kéo, sự hút, sự chuốt, sự vẽ, kéo, rút, vẽ,ram

    Dệt may

    kéo duỗi
    kéo giãn

    Giao thông & vận tải

    thảo ra

    Hóa học & vật liệu

    họa đồ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) kéo, rút (bài); vẽ
    draw a line
    vẽ đường thẳng

    Kỹ thuật chung

    họa
    hút
    kéo
    kéo ra
    kéo sợi
    kéo, dãn

    Giải thích EN: 1. to haul a load of material.to haul a load of material.2. to pull an object out to a greater length; stretch.to pull an object out to a greater length; stretch.

    Giải thích VN: 1. kéo một trọng tải 2. kéo một vật cho dài ra, dãn ra.

    lực kéo
    sự chuốt
    ram (thép)
    rút
    rút khuôn
    rút ra
    sự hút
    sự kéo
    sự phác họa
    sự ram (thép)
    vạch
    vẽ

    Kinh tế

    cái đinh
    điểm thu hút
    hối phiếu
    authority to draw
    ủy quyền viết (hối phiếu)
    rút (tiền)
    authority to draw
    ủy quyền rút tiền
    draw at sight (to...)
    rút tiền ngay
    số tiền rút ra
    ứng chi
    viết
    authority to draw
    ủy quyền viết (hối phiếu)
    draw up a report (to...)
    viết một báo cáo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X