-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 6: Dòng 6: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính t?===+ === tính từ========Vuông==========Vuông=====Dòng 12: Dòng 12: ::bàn vuông::bàn vuông- =====Cóm?tgóc vuông,t?othànhm?t g?cvuông (chính xácho?c g?n dúng)=====+ =====Có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng)=====::[[square]] [[corners]]::[[square]] [[corners]]- ::nh?ng g?cvuông+ ::những góc vuông- =====Có hình thùtuong d?i r?ngvàch?c=====+ =====Có hình thù tương đối rộng và chắc=====::[[a]] [[woman]] [[of]] [[square]] [[frame/build]]::[[a]] [[woman]] [[of]] [[square]] [[frame/build]]- ::m?t ph? n?có thân hìnhd?y dà,ch?c n?ch+ ::một phụ nữ có thân hình đẫy đà, chắc nịch=====To ngang==========To ngang=====::[[a]] [[man]] [[of]] [[square]] [[frame]]::[[a]] [[man]] [[of]] [[square]] [[frame]]- ::ngu?ito ngang+ :: người to ngang- =====Cóth? t?,ngan n?p,g?ngàng, tinhtuom,x?p d?t dúng d?n=====+ =====Có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, tinh tươm, xăp đặt đứng đắn=====::[[we]] [[should]] [[get]] [[everything]] [[square]] [[before]] [[we]] [[leave]]::[[we]] [[should]] [[get]] [[everything]] [[square]] [[before]] [[we]] [[leave]]- ::chúng taph?i x?p d?t m?i th? ngan n?p tru?ckhidi+ ::chúng ta phải xắp đặt mọi thứ ngăn nắp trước khi đi::[[to]] [[get]] [[things]] [[square]]::[[to]] [[get]] [[things]] [[square]]- ::x?p d? d?c chongan n?p+ ::x?p d? d?c cho ngăn nắp- =====Th?ng th?ng, khôngnhu?ng b?;cuong quy?t,d?tkhoát, không úpm?=====+ =====Thẳng thắng, không nhượng bộ; kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =====::[[a]] [[square]] [[refusal]]::[[a]] [[square]] [[refusal]]- ::s? t? ch?i d?tkhoát+ :: sự từ chối dứt khoát- + =====Du?c gi?i quy?t tr? ti?n, được quyết toán; sòng phẳng=====- =====Du?c gi?i quy?t tr? ti?n,du?c quy?ttoán; sòngph?ng=====+ ::[[to]] [[get]] [[square]] [[with]] [[creditor]]::[[to]] [[get]] [[square]] [[with]] [[creditor]]- ::sòngph?ng v?i ch? n?+ ::sòng phằng với chủ nợ- =====Nhucách tínhdi?ntích;do m?t s? lu?ngtrên b?n c?nh=====+ =====Như cách tính diện tích; đo một số lượng trên b?n c?nh=====::[[one]] [[square]] [[metre]]::[[one]] [[square]] [[metre]]- ::m?tmét vuông+ ::một mét vuông- =====Côngb?ng,th?tthà,th?ng th?n=====+ =====Công bằng, thạt thà, thẳng thắn=====::[[to]] [[play]] [[a]] [[square]] [[game]]::[[to]] [[play]] [[a]] [[square]] [[game]]- ::choith?tthà+ ::choi thật thà- =====(thôngt?c) khôngti?pxúcv?i nh?ngýtu?ng m?i(ki?udángm?i..) lôi thôi;u?c l?=====+ =====(thông tục) không tiếp xúc với những ý tưởng mới (kiểu dáng mới..) lôi thôi; ước lệ=====- =====? v?tríg?nvuông gócv?i ngu?i d?pbóng (trong môn cricket)=====+ =====ở vị trí gần vuông góc với người đập bóng (trong môn cricket)=====- =====( + with) ngang hàng; ngangb?ng, song songv?i=====+ =====( + with) ngang hàng; ngang bằng, song song với=====- ::I [[am]] [[now]] [[square]] [[with]] [[all]] [[the]] [[world]]+ ::[[I]] [[am]] [[now]] [[square]] [[with]] [[all]] [[the]] [[world]]- ::bâygi?tôidã b?ngthiênh? r?i+ ::bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi::[[tables]] [[arranged]] [[square]] [[with]] [[the]] [[wall]]::[[tables]] [[arranged]] [[square]] [[with]] [[the]] [[wall]]- ::cái bàn nàydu?c x?psong songv?i tu?ng+ ::cái bàn này được xếp song song với tường- =====(toánh?c) vuông, bìnhphuong=====+ =====(toán học) vuông, bình phương=====- =====(t?lóng)c? l? si,l?i th?i=====+ =====(từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời =====::[[be]] ([[all]]) [[square]] ([[with]] [[somebody]])::[[be]] ([[all]]) [[square]] ([[with]] [[somebody]])- ::cós?bànth?ng b?ngnhau (trongth?thao)+ ::có số bàn thắng bằng nhau (trong thể thao)- =====Không ain? n?naic?=====+ =====Không ai nợ nần ai cả=====::[[a]] [[square]] [[meal]]::[[a]] [[square]] [[meal]]::b?a an c? l?n và tho? thích::b?a an c? l?n và tho? thích- ===Phó t?===+ === phó từ===- =====Vuông v?n=====+ ===== vuông vắn =====::[[to]] [[sit]] [[square]] [[on]] [[one's]] [[seat]]::[[to]] [[sit]] [[square]] [[on]] [[one's]] [[seat]]- ::ng?ivuôngv?ttrêngh?+ :: ngồi vuông vắt trên ghế- =====Th?nggócv?i; trúng=====+ ===== thẳng góc với; trúng =====::[[to]] [[hit]] [[somebody]] [[square]] [[on]] [[the]] [[jaw]]::[[to]] [[hit]] [[somebody]] [[square]] [[on]] [[the]] [[jaw]]- ::d?mtrúngth?ngvào hàm ai+ :: đấm trúng thẳng vào hàm ai- =====Th?ng th?n; tr?c ti?p=====+ ===== thật thà, thẳng thắn =====::[[to]] [[play]] [[square]]::[[to]] [[play]] [[square]]- ::choi th?tthà+ :: chơi thật thà- ===Danht?===+ ===Danh từ========Hình vuông==========Hình vuông=====- =====(vi?t t?t) Sqqu?ng tru?ng(trongd?a ch?)=====+ =====(viết tắt) Sq quảng trường (trong địa chỉ)=====- + ::Badinh Square/Sq- =====Badinh Square/Sq=====+ :: quảng trường Ba đình- + =====Bãi, quảng trường (trong tên phố)=====- =====Qu?ng tru?ngBadình=====+ - + - =====Bãi,qu?ng tru?ng(trong tênph?)=====+ ::[[a]] [[market]] [[square]]::[[a]] [[market]] [[square]]- ::bãich?+ ::bãi chợ- =====Khunhàkh?igiápb?n ph?=====+ ===== khu nhà khối giáp bốn phố=====- =====Thu?cvuông góc, cái ê-ke (nhu) T-square=====+ ===== thước vuông góc, cái ê-ke (nhu) T-square=====- + ===== ô chữ vuông=====- =====Ô ch?vuông=====+ =====(toán học) bình phương=====- + - =====(toánh?c) bìnhphuong=====+ ::[[the]] [[square]] [[of]] [[three]] [[is]] [[nine]]::[[the]] [[square]] [[of]] [[three]] [[is]] [[nine]]- ::ba bìnhphuonglà chín+ :: ba bình phương là chín- =====(thông t?c)ngu?i n? c?=====+ =====(từ lóng) người nệ cổ=====::[[by]] [[the]] [[square]]::[[by]] [[the]] [[square]]- ::m?tcách chính xác+ :: một cách chính xác+ ::[[magic]] [[square]]::[[magic]] [[square]]- ::hình maphuong+ :: hình ma phương+ ::[[on]] [[the]] [[square]]::[[on]] [[the]] [[square]]- ::(thôngt?c)th?ng th?n,th?tthà+ :: (thông tục) thẳng thắn, thật thà::[[out]] [[of]] [[square]] ([[with]] [[something]])::[[out]] [[of]] [[square]] ([[with]] [[something]])- ::không vuônggóc v?icái gì+ :: không vuông với cái gì- + ::(thông tục) không hoà hợp, lủng củng- =====(thôngt?c) không hoàh?p,l?ng c?ng=====+ ::(thông tục) sai- + - =====(thôngt?c) sai=====+ ::[[back]] [[to]] [[square]] [[one]]::[[back]] [[to]] [[square]] [[one]]- ::khôngl?ihoàn không+ ::không lại hoàn không- ===Ngo?i d?ng t?===+ === ngoại động từ===- =====Làmcho vuông,d?ochovuông; t?o hình dángvuông=====+ ===== làm cho vuông, đẽo cho vuông=====::[[to]] [[square]] [[timber]]::[[to]] [[square]] [[timber]]- ::d?o g?+ ::đẽo gỗ::[[to]] [[squared]] [[corners]]::[[to]] [[squared]] [[corners]]- ::nh?nggócdu?clàm vuông+ ::những góc được làm vuông- =====Làm thànhph?ng, làm ngangb?ng=====+ =====Làm thành phẳng, làm ngang bằng=====::[[to]] [[square]] [[one's]] [[shoulders]]::[[to]] [[square]] [[one's]] [[shoulders]]::làm cho vai ngang; kênh ngang vai lên::làm cho vai ngang; kênh ngang vai lên- =====Dánh d?u(cái gì)b?nghình vuông;x?pthành hình vuông=====+ =====Đánh dấu (cái gì) bằng hình vuông; xếp thành hình vuông=====::[[squared]] [[paper]]::[[squared]] [[paper]]- ::gi?y k?ô vuông+ ::giấy kệ ô vuông- =====Di?u ch?nh, làm choh?p=====+ ===== điều chỉnh, làm cho hợp =====::[[to]] [[square]] [[one's]] [[practice]] [[with]] [[one's]] [[principles]]::[[to]] [[square]] [[one's]] [[practice]] [[with]] [[one's]] [[principles]]- ::làm chovi?clàmc?amìnhh?p v?i nh?ngnguyênt?cmìnhd?ra+ :: làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra- =====Thanhtoán,tr?(n?)=====+ ===== thanh toán, trả (nợ) =====::[[to]] [[square]] [[accounts]] [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[square]] [[accounts]] [[with]] [[somebody]]- ::thanh toánv?iai,tr? n? choai+ :: thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai- =====(thôngt?c)dút lót,h?i l?(ai)=====+ =====(thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =====::[[he]] [[has]] [[been]] [[squared]] [[to]] [[keep]] [[silent]]::[[he]] [[has]] [[been]] [[squared]] [[to]] [[keep]] [[silent]]- ::ngu?itadã h?i l?nód?nó imm?m+ :: người ta đã hối lộ nó để nó im mồm- =====Làm cho (cái gì) phùh?p v?icái gì; làm cho (cái gì) thíchh?p v?icái gì=====+ =====Làm cho (cái gì) phù hợp với cái gì; làm cho (cái gì) thích hợp với cái gì=====- =====(toánh?c)l?ybìnhphuong c?a(m?t s?); nhânm?t s? v?ichínhs? dó=====+ =====(toán học) bình phương của (một số); nhân một số với chính số đó=====::[[three]] [[squared]] [[is]] [[nine]]::[[three]] [[squared]] [[is]] [[nine]]- ::ba bìnhphuonglà chín+ :: ba bình phương là chín+ =====(thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), san bằng tỷ số=====- =====(th? d?c,th? thao) san b?ng t? s?=====+ =====(hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu=====- + - =====(hàngh?i)d?t(tr? g?)th?nggócv?i v?tàu=====+ ::[[square]] [[the]] [[circle]]::[[square]] [[the]] [[circle]]::(th?) làm cái gì không th? làm du?c::(th?) làm cái gì không th? làm du?c::[[square]] [[one's]] [[account/square]] [[accounts]] [[with]] [[somebody]]::[[square]] [[one's]] [[account/square]] [[accounts]] [[with]] [[somebody]]- ::tr? ti?ncho ai;du?caitr? ti?n+ ::trả tiền cho ai; được ai trả tiền- =====Tr?thù,r?a h?n=====+ =====Trả thù, rửa hận=====- ===N?i d?ng t?===+ === nội động từ===- =====H?p, phùh?p=====+ ===== hợp, phù hợp =====::[[his]] [[deeds]] [[do]] [[not]] [[square]] [[with]] [[his]] [[words]]::[[his]] [[deeds]] [[do]] [[not]] [[square]] [[with]] [[his]] [[words]]- ::vi?clàmc?aanh ta không thíchh?p v?i l?inói+ :: việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói::[[theory]] [[must]] [[square]] [[with]] [[practice]]::[[theory]] [[must]] [[square]] [[with]] [[practice]]- ::lýlu?n ph?i di dôi v?i th?chành+ :: lý luận phải đi đôi với thực hành- =====Th? th?(quy?nAnh); ( + up to) xôngt?i(ai) trongth? th?=====+ ::thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ- =====Cuong quy?t duong d?u=====+ ===== cương quyết đương đầu =====::[[to]] [[square]] [[up]] [[to]] [[difficulties]]::[[to]] [[square]] [[up]] [[to]] [[difficulties]]- ::cuong quy?t duong d?u v?ikhókhan+ :: cương quyết đương đầu với khó khăn- =====Thanhtoánn? n?n=====+ ===== thanh toán nợ nần=====::[[to]] [[square]] [[up]] [[someone]]::[[to]] [[square]] [[up]] [[someone]]- ::thanh toánn? n?n v?iai+ :: thanh toán nợ nần với ai- ::[[to]] [[square]] [[away]]+ === IDIOMS===- ::(hàngh?i) xoay tàuthuy?n di dixuôi gió+ =====[[to]] [[square]] [[away]] =====+ :: (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió+ + ::(như) to [[square]] [[off]]+ ===== [[to]] [[square]] [[off]] =====+ :: chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)+ + ===== [[to]] [[square]] [[oneself]] =====+ :: (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)- =====(nhu) to square off=====+ =====[[to]] [[square]] [[the]] [[circle]] =====- ::[[to]] [[square]] [[off]]+ :: (toán học) cầu phương hình tròn- ::chuy?n sang th? t?n công; chuy?n v? gi? th? th? (quy?n Anh)+ - ::[[to]] [[square]] [[oneself]]+ - ::(thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác)+ - ::[[to]] [[square]] [[the]] [[circle]]+ - ::(toánh?c)c?u phuonghình tròn+ - =====Làm m?t vi?ckhôngth?làmdu?c=====+ ::làm một việc không thể làm được== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==00:06, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
tính từ
Có hình thù tương đối rộng và chắc
- a woman of square frame/build
- một phụ nữ có thân hình đẫy đà, chắc nịch
ngoại động từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bình phương
- ampere per square inch
- ampe trên insơ bình phương
- ampere per square meter
- ampe mét bình phương
- ampere square meter per joule second
- ampe mét bình phương trên jun giây
- cartesian square
- bình phương đề các
- chi-square
- khi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn chi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn khi bình phương
- chi-square distribution
- phân bố chi-bình phương
- chi-square statistic
- thống kê chi bình phương
- current square meter
- ampe kế bình phương
- function with integrable square
- hàm bình phương khả tích
- integrable square
- bình phương khả tích
- integrated square error
- tích phân bình phương sai số
- inverse square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương nghịch đảo
- least square estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- least square fitting san
- bằng phương pháp bình phương bé nhất
- loop mean-square phase error
- sai lệch pha bình phương trung bình
- mean square contingence
- tiếp liên bình phương trung bình
- mean square deviation
- độ lệch bình phương trung bình
- mean square error
- sai số bình phương trung bình
- mean square error (dQ)
- sai số bình phương trung bình
- mean square modulus
- môđun bình phương trung bình
- mean square power
- công suất trung bình bình phương
- mean square value
- giá trị bình phương trung bình
- mean square velocity
- vận tốc bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean-square-average distance
- bình phương trung bình
- method of least square
- phương pháp bình phương bé nhất
- perfect trinomial square
- bình phương (đủ) của tam giác
- principle of least square
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- root-mean square (rms)
- căn của trung bình bình phương
- root-mean-square value
- giá trị căn quân phương (bình phương trung bình)
- root-mean-square value (rmsvalue)
- trị số căn trung bình bình phương
- square function
- chức năng bình phương
- square function
- hàm bình phương
- square law
- định luật bình phương
- square law scale
- đồng hồ bình phương
- square root
- căn bình phương
- square-free number
- số không bình phương
- square-law
- luật bình phương
- square-law characteristic
- đặc trưng bình phương
- square-law function generator
- bộ bình phương
- sum of square
- tổng bình phương
- the least square method
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
hình vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- latin square
- hình vuông latin
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
vuông
- abcoulomb per square centimeter
- abculong trên centimét vuông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- butt-welded square tube
- ống vuông được hàn tiếp đầu
- carpenter's square
- thước vuông thợ mộc
- cock with square head
- van đầu vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- curved square junction
- mối nối vuông cong
- degenerated square matrix
- ma trận vuông suy biến
- diagonal of a square matrix
- đường chéo của ma trận vuông
- double square thread
- ren vuông hai đầu mối
- file, square
- giũa vuông
- grams per square meter (gsm)
- gam trên mét vuông (Mỹ)
- grams per square metre (gsm)
- gam trên mét vuông (Anh)
- gsm (gramsper square metre)
- gam trên mét vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- inverse of a square matrix.
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- latin square
- hình vuông latin
- linear grow of square matrix
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- Lloyd-Fisher square
- khung vuông Lloyd Fisher
- miter square
- thước vuông để ghép mộng
- mitre square
- thước vuông để ghép mộng
- nut, square
- đai ốc vuông
- order of a square matrix
- cấp của ma trận vuông
- order of a square matrix
- ma trận cấp vuông
- out of square
- không vuông góc
- per square inch (PSI)
- đơn vị tính bằng insơ vuông
- pounds per square inch differential
- vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông
- poundsper square inch
- pao trên insơ vuông (psi)
- psi (poundsper square inch)
- pao trên insơ vuông
- recessed square
- lỗ vuông (đặt chìa vặn)
- set square
- thước vuông, ê-ke
- SQ.FT (squarefeet)
- Bộ vuông Anh (Ft2)
- SQ.IN (squareinch)
- Phân vuông Anh (in2)
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square array
- bảng vuông
- square back
- lưng vuông
- square bellows camera
- máy ảnh hộp xếp vuông
- square bolt
- bù loong đầu vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông vuông
- square bond
- cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
- square brackets
- ngoặc vuông
- square brackets
- dấu ngoặc vuông
- square brackets
- dấu vuông
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square caliper
- cỡ đo góc vuông
- square centimeter
- centimét vuông
- square cutting tool
- dao cắt mặt đầu vuông
- square decimeter
- deximet vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square dimension
- kích thước vuông
- square edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
- square end
- đầu vuông
- square end
- mặt đầu vuông (dao phay trục đứng)
- square end shaft
- đầu trục vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square foot
- fut vuông
- square foot
- fút vuông
- square footing
- móng vuông
- square grooving and tonguing
- mối nối ghép kiểu mộng vuông
- square guide
- ống dẫn vuông
- square head
- đầu vuông
- square head
- mũ vuông (đinh)
- square head bolt
- bù loong đầu vuông
- square head screw
- vít đầu vuông
- square hole
- lỗ vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square inch
- insơ vuông
- square iron
- thép sắt vuông
- square iron
- thép vuông
- square joint
- khớp vuông
- square joint
- mối nối vuông
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square kelly
- cần dẫn động vuông
- square key
- chốt vuông
- square key
- mộng vuông
- square key
- then vuông
- square key
- then vuông kép
- square lattice
- mạng vuông
- square loop
- ăng ten khung vuông
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- fert vòng trễ vuông
- square matrix
- ma trận vuông
- square measure
- số đo vuông
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- square meter
- met vuông
- square meter
- mét vuông
- square meter
- mét vuông (m2)
- square mil
- mil vuông
- square mile
- dặm vuông
- square millimetre, milimeter
- milimet vuông
- square neck bolt
- bulông cổ vuông
- square nut
- đai ốc đầu vuông
- square nut
- đai ốc vuông
- square nut
- êcu vuông
- square nut
- vòng đệm vuông
- Square nutX
- đai ốc vuông
- square parallel keys
- then vuông song song
- square perch
- pec vuông (bằng 25, 293m2)
- square pier
- trụ vuông
- square pile
- cọc vuông
- square pointed trowel
- cái bay vuông
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square ring cavity
- hốc khung vuông
- square rubble
- đá hộc đẽo vuông vắn
- square sawn timber
- đầm vuông
- square section
- mặt cắt vuông
- square shaft
- giếng vuông
- square shaft
- trục vuông
- square shank drill
- mũi khoan chuôi vuông
- square signal
- tín hiệu vuông
- square soring
- lò xo dây vuông
- square spade
- cái xẻng vuông
- square spanner
- chìa vặn mặt đầu vuông
- square spigot
- đầu vuông (đặt chìa vặn)
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square staff
- tấm đúc phào vuông
- square stock
- vật liệu cán vuông
- square stone
- đá vuông
- square taper shank
- chuôi côn vuông
- square thread
- ren vuông
- square thread screw
- vít có đầu ren vuông
- square thread tool
- dao cắt ren vuông
- square threaded
- ren vuông
- square tile
- gạch vuông
- square tongs
- kìm vuông
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- square washer
- vòng đệm vuông
- square wave
- sóng vuông
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- square yard
- iat vuông (bằng 0, 836 m2)
- square yard
- iat vuông = 0, 765m2
- square-bar spiral soring
- lò xo xoắn ốc dây vuông
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-edged
- được sửa mep khung vuông (gỗ)
- square-edged orifice
- giclơ gờ vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed
- có đầu vuông
- square-headed bolt
- bulông đầu vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính chu trình vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính vòng vuông
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-mesh sieve
- rây mắt vuông
- square-sawn timber
- gỗ xẻ vuông vắn
- square-threaded screw
- vít có đầu ren vuông
- square-threaded screw
- vít có ren vuông
- square-threaded tap
- tarô cắt ren vuông
- square-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng vuông
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- dưỡng góc vuông (của thợ mộc)
- try square
- thước góc vuông
- try square
- thước vuông góc
- wide-face square-nose tool
- dao mũi vuông rộng bản
- winding square
- đầu vuông của trục
vuông góc
- out of square
- không vuông góc
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- thước vuông góc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cân bằng
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- vị thế ngoại hối cân bằng
- square position
- vị thế căn bằng
- square-off
- cân bằng ngoại hối
- square-off
- sự cân bằng ngoại hối
thanh toán
- square up (withsomeone)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
- square up (withsomeone) (to...)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Equilateral, quadrangular, rectangular, right-angled,quadrilateral, four-sided, cubic, cubed, six-sided, boxy: Shebought a work of art consisting of three square pieces of redplastic on a mauve ground. He keeps trying to put square pegsinto round holes. 2 equal, on a par, even, on equal terms,settled, balanced: With this payment, our accounts are now allsquare.
Even, true, exact, straight, accurate, precise,correct: Make sure that the corners are perfectly square.
Honourable, upright, honest, straightforward, fair (and square),decent, ethical, open, (open and) above-board, right, (rightand) proper, clean, just, equitable, Colloq on the level, on theup and up: I have never had anything but square dealings withFred Latham.
Healthful, healthy, nutritious, substantial,solid, full, generous, satisfying, filling, unstinting: Youcould always count on three square meals a day when staying atAuntie Maisie's. 6 na‹ve, innocent; bourgeois, conservative,conventional, unsophisticated, provincial, old-fashioned,conformist, strait-laced, unimaginative, predictable, Colloqantediluvian, uptight, out of it, not with it, not in the know,not hip or hep, unhip, stuffy, behind the times, straight, USL-7: We were at the age when anyone over 25 was consideredsquare.
Rectilinear figure, rectangle; cube, block: He took asquare of wood and quickly carved it into the shape of a duck. 8plaza, piazza, place, park, (village) green, market-place,market (square), agora, quadrangle: We like to sit on thebenches in the square outside my house and chat with theneighbours. 9 bourgeois, conservative, conformist,traditionalist, (old) fogy or fogey, die-hard; outsider; Colloqstuffed shirt, fuddy-duddy, US longhair, L-7, Slang US nerd,dweeb: My parents did not understand me - they were real oldsquares.
Usually, squarewith. meet, match (with), conform to or with, obey, correspondto or with, tally with, accord with, agree with, reconcile withor to: These activities do not square with the plans set out bythe directors.
Adapt, adjust, change, modify, harmonize,accommodate, arrange, comply with, fit: Ronald was unable tosquare his beliefs with what they were teaching him at theseminary. 13 settle, arrange, come to terms, patch up, clear up,satisfy, fix: Don't worry about the customs officials - I'llsquare it with them later on.
Oxford
N., adj., adv., & v.
A anobject of this shape or approximately this shape. b a smallsquare area on a game-board. c a square scarf. d an academiccap with a stiff square top; a mortarboard.
A an open (usu.four-sided) area surrounded by buildings, esp. one planted withtrees etc. and surrounded by houses. b an open area at themeeting of streets. c Cricket a closer-cut area at the centreof a ground, any strip of which may be prepared as a wicket. dan area within barracks etc. for drill. e US a block ofbuildings bounded by four streets.
Designating a unit of measureequal to the area of a square whose side is one of the unitspecified (square metre).
A (usu. foll.by to) at right angles. b Cricket on a line through the stumpsat right angles to the wicket.
(also all square) a not in debt, with no money owed.b having equal scores, esp. Golf having won the same number ofholes as one's opponent. c (of scores) equal.
Tr. & intr. (usu. foll. by to, with) adjust; make orbe suitable or consistent; reconcile (the results do not squarewith your conclusions).
Tr. Naut. a lay(yards) at right angles with the keel making them at the sametime horizontal. b get (dead-eyes) horizontal. c get(ratlines) horizontal and parallel to one another.
Adv. colloq. honestly, fairly (can betrusted to act on the square). out of square not at rightangles. perfect square = square number. square accounts withsee ACCOUNT. square away US tidy up. square-bashing Brit.Mil. sl. drill on a barrack-square. square brackets bracketsof the form []. square-built of comparatively broad shape.square the circle 1 construct a square equal in area to a givencircle (a problem incapable of a purely geometrical solution).2 do what is impossible. square dance a dance with usu. fourcouples facing inwards from four sides. square deal a fairbargain, fair treatment. squared paper paper marked out insquares, esp. for plotting graphs. square-eyed joc. affectedby or given to excessive viewing of television. square legCricket 1 the fielding position at some distance on thebatsman's leg side and nearly opposite the stumps.
A fielderin this position. square meal a substantial and satisfyingmeal. square measure measure expressed in square units. squarenumber the square of an integer e.g. 1, 4, 9, 16. square off 1US assume the attitude of a boxer.
Mark out in squares. square peg in a round holesee PEG. square piano an early type of piano, small and oblongin shape. square-rigged with the principal sails at rightangles to the length of the ship and extended by horizontalyards slung to the mast by the middle (opp. fore-and-aftrigged). square root the number that multiplied by itself givesa specified number (3 is the square root of 9). square sail afour-cornered sail extended on a yard slung to the mast by themiddle. square-shouldered with broad and not sloping shoulders(cf. round-shouldered). square-toed 1 (of shoes or boots)having square toes.
Formal,prim. square up settle an account etc. square up to 1 movetowards (a person) in a fighting attitude.
Face and tackle (adifficulty etc.) resolutely. square wave Physics a wave withperiodic sudden alternations between only two values ofquantity.
Squarely adv. squareness n. squarer n. squarishadj. [ME f. OF esquare, esquarr‚, esquarrer, ult. f. EX-(1) +L quadra square]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ