-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
stabilization
- bể làm ổn định
- stabilization pond
- bể ổn định
- stabilization basin
- chỉ số ổn định
- index of stabilization
- chính sách ổn định
- stabilization policy
- hệ số ổn định hóa
- stabilization factor
- hố giữ ổn định
- stabilization pond
- ổn định lạnh
- cold stabilization
- ổn định nền đường
- roadbed stabilization
- ổn định trở kháng động
- Dynamic Impedance Stabilization (DIS)
- ổn định đất
- soil stabilization
- ổn định điện áp
- voltage stabilization
- ổn định điện hoa
- corona stabilization
- phương pháp làm ổn định
- stabilization technique
- phương pháp ổn định xăng
- gasoline stabilization process
- quá trình ổn định (phim ảnh)
- stabilization process
- quá trình ổn định xăng
- gasoline stabilization process
- quỹ ổn định
- stabilization fund
- ray làm ổn định
- stabilization rail
- sự (làm) ổn định lạnh
- cold stabilization
- sự làm ổn định ba trục (tàu vũ trụ)
- three-axis stabilization
- sự làm ổn định bùn
- sludge stabilization
- sự ổn định (các) kết cấu treo
- stabilization of suspended structures
- sự ổn định bằng trọng lực
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định bùn ưa khí
- aerobic sludge stabilization
- sự ổn định con quay
- gyro stabilization
- sự ổn định của đất
- soil stabilization
- sự ổn định dòng
- current stabilization
- sự ổn định građien trọng lực
- gravity gradient stabilization
- sự ổn định hình ảnh
- image stabilization
- sự ổn định hồi chuyển
- gyro stabilization
- sự ổn định hướng tâm (các) kết cấu treo
- radial stabilization of suspended structures
- sự ổn định kết cấu
- structural stabilization
- sự ổn định lắc lư
- sway stabilization
- sự ổn định nền
- base stabilization
- sự ổn định ngang kết cấu treo
- lateral stabilization of suspended structures
- sự ổn định nhiệt độ
- temperature stabilization
- sự ổn định quay
- spin stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope stabilization
- sự ổn định tần số
- frequency stabilization
- sự ổn định đất
- soil stabilization
- sự ổn định điện áp
- voltage stabilization
- sự ổn định định hướng
- attitude stabilization
- tháp ổn định
- stabilization column
- thiết bị ổn định
- stabilization device
- tính ổn định của nước thải
- stabilization of effluent
- việc ổn định ta luy
- slope stabilization
- độ ổn định ngang (các) kết cấu treo
- transverse stabilization of suspended structure
stable
- bộ dao động ổn định
- stable oscillator
- bộ dao động ổn định cao
- highly stable oscillator
- bộ dao động rất ổn định
- highly stable oscillator
- bộ lọc ổn định
- stable filter
- bộ nhớ ổn định
- stable memory
- Bộ tạo dao động bằng Rubidi siêu ổn định
- Rubidium Ultra Stable Oscillator (RUSO)
- bộ đứng ổn định
- stable vertical
- các điểm bình động ổn định (điểm Lagrange)
- stable librations points
- cân bằng nửa ổn định
- semi-stable equilibrium
- cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- cấu hình cân bằng ổn định
- stable equilibrium configuration
- chuyển động ổn định
- stable motion
- công trình ổn định
- stable design
- dàn ổn định
- stable platform
- dạng cân bằng ổn định
- stable form of equilibrium
- dòng chảy ổn định
- stable flow
- dung trọng ổn định
- stable density
- hệ ổn định
- stable system
- hệ thống cài đặt ổn định
- Stable implementation system (SIA)
- hồ quang ổn định
- stable arc
- hoạt động ổn định
- stable operation
- kết cấu khung ổn định
- stable framework
- khoáng vật ổn định
- stable mineral
- khối đắp không ổn định
- stable fill
- luật nửa ổn định
- semi-stable law
- luật ổn định
- stable law
- luật tựa ổn định
- quasi-stable law
- mạch ổn định có điều kiện
- conditionally stable circuit
- mất ổn định
- stable component
- mắt ổn định
- stable completion
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable refrigerant
- môi trường ổn định
- stable environment
- nửa ổn định
- semi-stable
- nước nhảy ổn định
- stable jump
- ổn định nhiệt
- heat-stable
- ổn định nhiệt độ
- temperature-stable
- ổn định tiệm cận
- asymptotically stable
- ổn định trong ánh sáng
- stable to light
- ổn định từ phía trong
- stable from the inside
- ổn định vòng hở
- open-loop stable
- ổn định đối với luật hợp thành
- stable for an interior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với một ánh xạ
- stable for a mapping
- phần tử ổn định
- stable element
- quá trình ổn định
- stable process
- quan hệ ổn định
- stable relative
- rơle ổn định ở tâm
- center stable relay
- rơle ổn định ở tâm
- centre stable relay
- sóng mang được ổn định
- stable carrier
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- sự dao động ổn định
- stable oscillation
- sự phân tầng ổn định
- stable stratification
- tần (số) kế ngoại sai ổn định
- stable heterodyne frequency meter
- tăng ích ổn định cực đại
- Maximum Stable Gain (MSG)
- thao tác ổn định
- stable operation
- thuật toán ổn định
- stable algorithm
- thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định
- shelf stable food
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-stable state
- trạng thái gần ổn định
- quasi-stable state
- trường ổn định
- stable field
- vận hành ổn định
- stable operation
- vết nứt ổn định
- stable crack
- điểm ổn định
- stable point
- điểm ổn định tới điểm
- stable point to point
- điều chỉnh ổn định
- stable control
- điều kiện môi trường ổn định
- stable environment
stationary
- dòng không ổn định
- non stationary flow
- giao thông ổn định
- stationary traffic
- không ổn định
- non-stationary
- nguồn phát tán ổn định
- stationary emission source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary message source
- pha ổn định
- stationary phase
- sự chiếu sáng ổn định
- stationary lighting
- sự dao động ổn định
- stationary vibration
- trạng thái ổn định
- stationary state
- trường ổn định
- stationary field
- điểm ổn định
- stationary point
steady
- âm ổn định
- steady-state sound
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo steady state flow
- chảy ổn định
- steady fluid flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- chế độ dừng ổn định
- steady-state condition
- chế độ ổn định điện
- steady conductions
- chuyến bay ổn định
- steady flight
- chuyển động ổn định
- steady motion
- chuyển động ổn định (không thay đổi vận tốc)
- steady motion
- dao động ổn định
- steady-state oscillation
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy ổn định
- steady flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng một chiều ổn định
- steady one-dimensional flow
- dòng ổn định
- steady flow
- dòng ổn định
- steady stream
- dòng ổn định đều
- steady-uniform flow
- dòng thấm ổn định
- steady seepage flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng đều ổn định
- steady uniform flow
- dòng điện ổn định
- steady current
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- góc phương vị ổn định (đạo hàng)
- steady bearing
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- hoạt động ổn định
- steady operation
- hoạt động ổn định
- steady-flow operation
- không ổn định
- non steady
- làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady cooling
- mức nước ổn định (không đổi)
- steady water level
- nguồn cấp nước ổn định
- steady input
- nguồn ổn định
- steady source
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- steady product temperature
- nước nhảy ổn định
- steady jump
- sai số ổn định
- steady state error
- sự làm lạnh (ở trạng thái) ổn định
- steady cooling
- sự lệch ổn định
- steady deflection
- sự ổn định tĩnh
- steady-state stability
- sự rão ổn định
- steady-state creeping
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- sự thấm ổn định
- steady percolation
- sự vận hành (hoạt động) ổn định
- steady (-flow) operation
- tải trọng ổn định
- steady load
- tạp âm ổn định
- steady noise
- tạp nhiễu ổn định
- steady noise
- thành phần hình sin ổn định
- steady sinusoidal component
- thành phần ổn định
- steady component
- thế hiệu ổn định
- steady state voltage
- tiếng ồn ổn định
- steady noise
- tính trạng ổn định
- steady state
- tốc độ ổn định
- steady rate
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trang thái làm việc ổn định
- steady running condition
- trạng thái ổn định
- steady condition
- trạng thái ổn định
- steady-state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- ứng suất ổn định
- steady stress
- ứng suất ổn định của cốt
- steady stress of reinforcement
- vận hành ổn định
- steady operation
- vận hành ổn định
- steady-flow operation
- đặc tuyến ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state load channel
- đáp ứng ổn định
- steady-state response
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- điều kiện (trạng thái) làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện hoạt động ổn định
- steady running condition
- điều kiện làm việc ổn định
- steady running condition
- điều kiện ổn định
- steady condition
- điều kiện ổn định
- steady state
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- độ dốc ổn định
- steady gradient
- độ ổn định tĩnh
- steady state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
steady-state
- âm ổn định
- steady-state sound
- chảy chuẩn ổn định
- pseudo steady state flow
- chảy ổn định
- steady-state flow
- chế độ dừng ổn định
- steady-state condition
- dao động ổn định
- steady-state oscillation
- dòng chảy hướng tâm ổn định
- radial steady state flow
- dòng chảy ổn định
- steady-state flow
- dòng có trạng thái ổn định
- steady-state flow
- dòng thấm ổn định
- steady state seepage flow
- dòng điện ổn định
- steady-state current
- giá trị trạng thái ổn định
- steady state value
- hệ thống trong trạng thái ổn định
- system in steady state
- nhiệt độ (trạng thái) ổn định
- steady-state temperature
- sai số ổn định
- steady state error
- sự ổn định tĩnh
- steady-state stability
- sự rão ổn định
- steady-state creeping
- sự rão trạng thái ổn định
- steady state creep
- thế hiệu ổn định
- steady state voltage
- trạng thái chuẩn ổn định
- quasi-steady state
- trạng thái giả ổn định
- pseudo-steady state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định thẳng đứng
- vertical steady state
- trạng thái vận hành ổn định
- steady-state operating condition
- đặc tuyến ổn định
- steady-state characteristic
- đặc tuyến ổn định của tải
- steady-state load channel
- đáp ứng ổn định
- steady-state response
- điện áp ổn định
- steady state voltage
- điều kiện ổn định
- steady state condition
- điều kiện phóng trạng thái ổn định
- steady state launching condition
- điều kiện trạng thái ổn định
- steady state condition
- độ ổn định tĩnh
- steady state stability
- độ ổn định xác lập
- steady-state stability
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stable
- bột nhào ổn định
- stable dough
- chế độ tiền lương ổn định
- stable wage system
- cổ tức ổn định
- stable dividend
- giá cả, vật giá ổn định
- stable price
- giá vẫn ổn định
- price remain stable
- hối suất ổn định
- stable exchange rate
- nền kinh tế ổn định
- stable economy
- ổn định giá trị
- stable in value
- sự cân bằng ổn định
- stable equilibrium
- tăng trưởng kinh tế ổn định
- stable economic growth
- tiền tệ ổn định
- stable currency
- tiêu chuẩn hành vi ổn định
- stable standard of behaviour
- vật giá ổn định
- price remain stable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ