-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔmpaund</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: =====(ngôn ngữ học) từ ghép==========(ngôn ngữ học) từ ghép=====- =====Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...)=====+ =====Khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự, doanh trại...)=====+ + ===Tính từ======Tính từ===Dòng 51: Dòng 46: *Ving: [[compounding]]*Ving: [[compounding]]- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====chấtphức hợp=====+ =====phức, đa hợp=====+ + + === Xây dựng===+ =====hỗn hợp=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Hợp chất, hỗn hợp=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất phức hợp=====- =====hỗn hợp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hỗn hợp=====- =====hợp chất=====+ =====hợp chất=====::[[acyclic]] [[compound]]::[[acyclic]] [[compound]]::hợp chất không vòng::hợp chất không vòngDòng 282: Dòng 285: ::[[welding]] [[compound]]::[[welding]] [[compound]]::hợp chất hàn::hợp chất hàn- =====lượng rót=====+ =====lượng rót=====- =====kép=====+ =====kép=====- =====khuâý=====+ =====khuâý=====- =====đa hợp=====+ =====đa hợp=====- =====nhà máy=====+ =====nhà máy=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[compound]] [[beam]]::[[compound]] [[beam]]::dầm ghép::dầm ghépDòng 317: Dòng 320: ::[[multifoil]] [[compound]] [[arch]]::[[multifoil]] [[compound]] [[arch]]::vòm nhiều cung (ghép)::vòm nhiều cung (ghép)- =====gian=====+ =====gian=====::[[compound]] [[expansion]] [[engine]]::[[compound]] [[expansion]] [[engine]]::động cơ giãn nở nhiều lần::động cơ giãn nở nhiều lầnDòng 328: Dòng 331: ::[[precision]] [[compound]]::[[precision]] [[compound]]::gian máy chính xác::gian máy chính xác- =====phức=====+ =====phức=====::[[complex]] [[compound]]::[[complex]] [[compound]]::phức chất::phức chấtDòng 425: Dòng 428: ::[[Frog]], [[Compound]]::[[Frog]], [[Compound]]::tâm ghi phức hợp::tâm ghi phức hợp- =====phức hợp=====+ =====phức hợp=====::[[compound]] [[bearing]]::[[compound]] [[bearing]]::ổ trục phức hợp::ổ trục phức hợpDòng 498: Dòng 501: ::[[Frog]], [[Compound]]::[[Frog]], [[Compound]]::tâm ghi phức hợp::tâm ghi phức hợp- =====phức tạp=====+ =====phức tạp=====::[[compound]] [[body]]::[[compound]] [[body]]::vật phức tạp::vật phức tạpDòng 511: Dòng 514: ::[[compound]] [[vein]]::[[compound]] [[vein]]::mạch phức tạp::mạch phức tạp- =====sự chộn lẫn=====+ =====sự chộn lẫn=====- =====sự tổ hợp=====+ =====sự tổ hợp=====- =====tổ hợp=====+ =====tổ hợp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hợp chất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hợp chất=====+ ::[[aroma]] [[compound]]::[[aroma]] [[compound]]::hợp chất thơm::hợp chất thơm::[[nitrogenous]] [[compound]]::[[nitrogenous]] [[compound]]::hợp chất nitơ::hợp chất nitơ+ ===Địa chất===+ =====hỗn hợp, phức hợp, hợp nhất, ghép, kép =====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Put together,combine,mix,concoct,compose,make (up),formulate,blend: They compound curry powder from differentspices.=====+ :[[admixture]] , [[aggregate]] , [[alloy]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[blend]] , [[combo]] , [[commixture]] , [[composite]] , [[composition]] , [[compost]] , [[conglomerate]] , [[fusion]] , [[goulash]] , [[medley]] , [[mishmash ]]* , [[soup]] , [[stew]] , [[synthesis]] , [[union]] , [[conjugation]] , [[unification]] , [[unity]]- + =====verb=====- =====Blend,merge, coalesce,combine,unite, fuseor USalso fuze,come or go together: Sometimes two words compound toform one,as in 'ingrown','outgrow',and 'uptake'. 3aggravate,intensify, exacerbate, heighten,augment,add to,worsen,increase; enhance, multiply: Demanding your money back now willonly compound the problem.=====+ :[[admix]] , [[amalgamate]] , [[associate]] , [[blend]] , [[bracket]] , [[coagment]] , [[coalesce]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[concoct]] , [[connect]] , [[couple]] , [[fuse]] , [[immix]] , [[intermingle]] , [[join]] , [[link]] , [[make up]] , [[meld]] , [[mingle]] , [[synthesize]] , [[unite]] , [[add to]] , [[aggravate]] , [[augment]] , [[confound]] , [[confuse]] , [[exacerbate]] , [[extend]] , [[heighten]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[make complex]] , [[make intricate]] , [[multiply]] , [[worsen]] , [[concrete]] , [[conjoin]] , [[conjugate]] , [[consolidate]] , [[marry]] , [[unify]] , [[wed]] , [[yoke]] , [[acerbate]] , [[aggregate]] , [[alloy]] , [[amalgam]] , [[combine]] , [[commixture]] , [[complex]] , [[compose]] , [[composite]] , [[compost]] , [[compute]] , [[concoction]] , [[confection]] , [[constitute]] , [[enclosure]] , [[ester]] , [[fusion]] , [[goulash]] , [[increase]] , [[jumble]] , [[multiple]] , [[residence]] , [[settle]] , [[substance]]- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[composite]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Intricate, complex,involved,complicated;composite,multiple,multiform,multifaceted,Technical parasynthetic,parathetic: The compound eye of the fly / Lets it see farbetter than I. A compound sentence is composed of two or moreclauses joined by one or more coordinating conjunctions,expressor understood.=====+ =====verb=====- + :[[divide]] , [[separate]] , [[unmix]] , [[better]] , [[make easy]] , [[uncomplicate]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Composite, blend, synthesis, combination, consolidation,Technical parasynthesis, parathesis; mixture, amalgam, alloy,merging, merger, mix: Table salt is a compound of the metallicelement sodium and the gaseous element chlorine. 'Slithy' is acompound of 'slimy' and 'writhe'.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compound compound]:National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compound&submit=Search compound]: amsglossary+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compound compound]: Chlorine Online+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=compound&x=0&y=0 compound]: semiconductorglossary+ - *[http://foldoc.org/?query=compound compound]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp chất
- acyclic compound
- hợp chất không vòng
- addition compound
- hợp chất cộng
- alkyl-sulphur compound
- hợp chất nakyl sunfua
- allphatic compound
- hợp chất báo
- antiral compound
- hợp chất chống bức xạ
- aromatic compound
- hợp chất thơm
- asphalt coating compound
- hợp chất bitum dùng để phủ
- azimino compound
- hợp chất azimino
- azo compound
- hợp chất azo
- binary compound
- hợp chất kép
- bitumen scaling compound
- hợp chất bitum bít kín
- bitumen scaling compound
- hợp chất bitum nhồi kín
- bituminous compound
- hợp chất bitum
- can sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- cap-sealing compound
- hợp chất bít kín nắp
- cap-sealling compound
- hợp chất gắn kín nắp
- carbocyclic compound
- hợp chất cacboxilic
- carbocyclic compound
- hợp chất vòng cacbon
- cauking compound
- hợp chất để xảm
- caulking compound
- hợp chất xảm, trét
- chain compound
- hợp chất mạch
- chemical compound
- hợp chất hóa học
- closed chain compound
- hợp chất mạch kín
- clothrate compound
- hợp chất mạng
- coating compound
- hợp chất bọc
- coating compound
- hợp chất mạ
- coating compound
- hợp chất phủ
- compound filling
- việc đổ hợp chất
- concrete curing compound
- hợp chất bảo dưỡng bê tông
- coordination compound
- hợp chất phối trí
- curing compound
- hợp chất bảo dưỡng
- cyclic compound
- hợp chất vòng
- deuteron compound
- hợp chất đơteric
- diallylphthalate molding compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diallylphthalate moulding compound
- hợp chất làm khuôn đialylptalat
- diazo compound
- hợp chất điazo
- electron compound
- hợp chất điện tử
- electron compound
- hợp chất electron
- flashing compound
- hợp chất flashing
- foam compound
- hợp chất tạo bọt
- graphite interaction compound
- hợp chất graphit xen kẽ
- halocarbon compound
- hợp chất halocacbon
- halocarbon compound
- hợp chất halocarbon
- heterocylic compound
- hợp chất dị vòng
- homocyclic compound
- hợp chất đồng vòng
- hydrated compound
- hợp chất hiđrát hóa
- impregnating compound
- hợp chất tẩm
- injection molding compound
- hợp chất đúc áp lực
- injection moulding compound
- hợp chất đúc áp lực
- inner compound
- hợp chất nôi phân tử
- inorganic compound
- hợp chất vô cơ
- insulating compound
- hợp chất cách điện
- insulating compound
- hợp chất cách nhiệt
- intermediate compound
- hợp chất trung gian
- intermetallic compound
- hợp chất điện tử
- intermetallic compound
- hợp chất liên kim loại
- isolating compound
- hợp chất cách điện
- itumescence compound
- hợp chất làm phồng
- itumescence compound
- hợp chất làm trương
- joint filling compound
- hợp chất bịt kín
- joint sealing compound & water bar
- hợp chất gắn mối nối và ngăn nước
- labeled compound
- hợp chất đánh dấu
- lid sealing compound
- hợp chất bit nắp
- lining compound
- hợp chất bọc
- lining compound
- hợp chất lót
- mastic compound
- hợp chất cách ly
- membrane foaming compound
- hợp chất màng tạo bọt
- membrane-forming curing compound
- hợp chất tạo màng bảo dưỡng
- meso-ionic compound
- hợp chất mezon-ion
- metal cluster compound
- hợp chất đám kim loại
- molecular compound
- hợp chất phân tử
- nitrogen compound
- hợp chất nitơ
- nitrous compound
- hợp chất nitơ
- nonstoichiometric compound
- hợp chất không hợp thức
- nonstoichiometric compound
- hợp chất phi thức
- OPC (organicphotosensitive compound)
- hợp chất hữu cơ sáng
- open chain compound
- hợp chất mạch hở
- organic compound
- hơp chất hữu cơ
- organic compound
- hợp chất hữu cơ
- organic photosensitive compound (OPC)
- hợp chất hữu cơ nhạy sáng
- organomagnesium compound
- hợp chất hữu cơ-magie
- para compound
- hợp chất para
- PDAP diallyphthalate molding compound
- hợp chất làm khuôn đialyptalat
- phosphorous compound
- hợp chất có photpho
- ping compound
- hợp chất gây nổ
- polar compound
- các hợp chất phân cực
- polymeric compound
- hợp chất polime
- pure petroleum compound
- hợp chất dầu mỏ thuần
- quaternary ammonium compound
- hợp chất amoni bậc bốn
- ring compound
- hợp chất vòng
- satisfied compound
- hợp chất bão hòa
- saturated compound
- hợp chất no
- sealing compound
- hợp chất bít kín
- sealing compound
- hợp chất bịt kín (tránh khí và ẩm)
- selenium compound
- hợp chất Selen
- silicone compound
- hợp chất silicon
- slushing compound
- hợp chất chống gỉ
- sulphur compound
- hợp chất sunfua
- surface compound
- hợp chất bề mặt
- tetraethyl compound
- hợp chất tetraetyl
- thermoplastic compound
- hợp chất dẻo cảm nhiệt
- thermosetting compound
- hợp chất nhiệt rắn
- tin sealing compound
- hợp chất bít kín đồ hộp
- Tough rubber compound (TRC) sheathed cable
- cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai
- tritiated compound
- hợp chất triti hóa
- typical compound
- hợp chất điển hình
- unsaturated compound
- hợp chất chưa no
- unstable compound
- hợp chất không ổn định
- uranium compound
- hợp chất urani
- waterproofing compound
- hợp chất không thấm nước
- welding compound
- hợp chất hàn
ghép
- compound beam
- dầm ghép
- compound command processor
- bộ xử lý lệnh ghép
- compound file
- tệp tin ghép
- compound girder
- dầm ghép
- compound lens
- ống kính ghép
- compound lens
- thấu kính ghép
- compound magnet
- nam châm ghép
- compound object
- đối tượng ghép
- compound pendulum
- con lắc ghép
- compound section
- mặt cắt ghép
- compound term
- thuật ngữ ghép
- multifoil compound arch
- vòm nhiều cung (ghép)
gian
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở nhiều lần
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- intermediate compound
- hợp chất trung gian
- interrupted view of a compound
- hình chiếu gián đoạn của chi tiết
- precision compound
- gian máy chính xác
phức
- complex compound
- phức chất
- compound anticline
- lớp lồi phức
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- compound body
- vật phức tạp
- compound chromosome
- nhiễm sắc thể phức tạp
- compound coil
- cuộn dây phức hợp
- compound command processor
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound compressor
- máy nén phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức tạp
- compound distribution
- phân phối phức hợp
- compound disturbance
- nhiễu phức hợp
- compound document
- tài liệu phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc bản phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound engine
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- compound eyepiece
- thị kính phức hợp
- compound fault
- đứt gãy phức hợp
- compound flexure
- nếp uốn phức
- compound flexure
- sự uốn phức
- compound gland
- tuyến phức hợp
- compound insanity
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound lens
- ống kính phức hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound magnet
- nam châm phức hợp
- compound mechanism
- cơ cấu phức hợp
- compound modulation
- sự điều biến phức hợp
- compound monster
- quái thai phức hợp
- compound motion
- chuyển động phức tạp
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- compound nucleus
- nhân phức hợp
- compound object
- đối tượng phức hợp
- compound pendulum
- con lắc phức
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- compound pustule
- mụn mủ phức tạp
- compound quadratic forms
- dạng toàn phương phức hợp
- compound reversible pendulum
- con lắc thuận nghịch phức
- compound screw
- vít phức hợp
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- compound string
- chuỗi phức hợp
- compound turbine
- tuabin phức hợp
- compound vein
- mạch phức tạp
- Frog, Compound
- tâm ghi phức hợp
phức hợp
- compound bearing
- ổ trục phức hợp
- compound coil
- cuộn dây phức hợp
- compound command processor
- bọ xử lý lệnh phức hợp
- compound compressor
- máy nén phức hợp
- compound condition
- điều kiện phức hợp
- compound distribution
- phân phối phức hợp
- compound disturbance
- nhiễu phức hợp
- compound document
- tài liệu phức hợp
- Compound Document Architecture (CD-A)
- kiến trúc bản phức hợp
- compound document Architecture (CDA)
- kiến trúc tài liệu phức hợp
- compound engine
- máy (hơi nước) phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expression
- biểu thức phức hợp
- compound eyepiece
- thị kính phức hợp
- compound fault
- đứt gãy phức hợp
- compound gland
- tuyến phức hợp
- compound insanity
- bệnh tâm thần phức hợp
- compound lens
- ống kính phức hợp
- compound logical element
- phân tử logic phức hợp
- compound logical element
- phần tử logic phức hợp
- compound magnet
- nam châm phức hợp
- compound mechanism
- cơ cấu phức hợp
- compound modulation
- sự điều biến phức hợp
- compound monster
- quái thai phức hợp
- compound motion
- sự chuyển động phức hợp
- compound nucleus
- nhân phức hợp
- compound object
- đối tượng phức hợp
- compound proposition
- mệnh đề phức hợp
- compound quadratic forms
- dạng toàn phương phức hợp
- compound screw
- vít phức hợp
- compound state
- trạng thái phức hợp
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- compound string
- chuỗi phức hợp
- compound turbine
- tuabin phức hợp
- Frog, Compound
- tâm ghi phức hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admixture , aggregate , alloy , amalgam , amalgamation , blend , combo , commixture , composite , composition , compost , conglomerate , fusion , goulash , medley , mishmash * , soup , stew , synthesis , union , conjugation , unification , unity
verb
- admix , amalgamate , associate , blend , bracket , coagment , coalesce , commingle , commix , concoct , connect , couple , fuse , immix , intermingle , join , link , make up , meld , mingle , synthesize , unite , add to , aggravate , augment , confound , confuse , exacerbate , extend , heighten , intensify , magnify , make complex , make intricate , multiply , worsen , concrete , conjoin , conjugate , consolidate , marry , unify , wed , yoke , acerbate , aggregate , alloy , amalgam , combine , commixture , complex , compose , composite , compost , compute , concoction , confection , constitute , enclosure , ester , fusion , goulash , increase , jumble , multiple , residence , settle , substance
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ