-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">drɔ:</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving : [[drawing]]+ *Past: [[drew]]+ *PP: [[drawn]]==Thông dụng====Thông dụng==+ ===Danh từ======Danh từ===Dòng 52: Dòng 58: ::với nét mặt cau lại::với nét mặt cau lại- =====Gò (cuongngựa); giuơng (cung)=====+ =====Gò (cương ngựa); giuơng (cung)=====::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::[[to]] [[draw]] [[the]] [[rein]] ([[bridle]])::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chế::gò cương ngựa; (nghĩa bóng) tự kiềm chếDòng 74: Dòng 80: ::trích máu ở tĩnh mạch::trích máu ở tĩnh mạch- =====Rút ra, suy ra,duara,v?chra, nêu ra=====+ =====Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]::[[to]] [[draw]] [[a]] [[lesson]] [[from]] [[failure]]::rút ra một bài học từ thất bại::rút ra một bài học từ thất bạiDòng 92: Dòng 98: ::rút thăm trúng::rút thăm trúng- =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy?=====+ =====Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy=====::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[salary]]::lĩnh lương::lĩnh lương::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[information]] [[from]]...- ::lấy tin tức?...+ ::lấy tin tức...::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...::[[to]] [[draw]] [[comfort]] ([[consolation]]) [[from]]...::tìm thấy nguồn an ủi ở...::tìm thấy nguồn an ủi ở...Dòng 160: Dòng 166: ::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem::vở kịch còn có sức thu hút, vở kịch còn lôi cuốn người xem- =====Thông (lòsửoii, ống khói...)=====+ =====Thông (lò sưởi, ống khói...)==========Ngấm nước cốt (trà, , , )==========Ngấm nước cốt (trà, , , )=====Dòng 200: Dòng 206: ::kéo lùi, giật lùi::kéo lùi, giật lùi::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)+ =====[[to]] [[draw]] [[breath]]=====+ ::như [[breathe]]+ =====[[to]] [[draw]] [[down]]==========[[to]] [[draw]] [[down]]=====::kéo xuống (màn, mành, rèm...)::kéo xuống (màn, mành, rèm...)Dòng 230: Dòng 239: :::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]:::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]:::thảo ra một kế hoạch:::thảo ra một kế hoạch+ =====[[to]] [[draw]] [[over]]=====+ ::thu hút, lôi kéo+ + =====[[to]] [[draw]] [[up]]==========[[to]] [[draw]] [[up]]=====::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lênDòng 287: Dòng 300: ::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)- ===Hình thái từ===+ - *Ving : [[drawing]]+ - *Past: [[drew]]+ - *PP: [[drew]]+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========kéo==========kéo=====Dòng 303: Dòng 312: === Dệt may====== Dệt may===- =====kéo duỗi=====+ =====kéo duỗi==========kéo giãn==========kéo giãn=====Dòng 310: Dòng 319: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========họa đồ==========họa đồ=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=draw draw] : Chlorine Online+ =====(lý thuyết trò chơi ) kéo, rút (bài); vẽ=====- === Toán & tin ===+ - =====rút (bài)=====+ ::[[draw]] [[a]] [[line]]+ ::vẽ đường thẳng=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====họa=====+ =====họa=====- =====hút=====+ =====hút=====- =====kéo=====+ =====kéo=====- =====kéo ra=====+ =====kéo ra=====- =====kéo sợi=====+ =====kéo sợi=====- =====kéo, dãn=====+ =====kéo, dãn=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[haul]] [[a]] [[load]] [[of]] material.to [[haul]] [[a]] [[load]] [[of]] material.2. [[to]] [[pull]] [[an]] [[object]] [[out]] [[to]] [[a]] [[greater]] [[length]]; [[stretch]].to [[pull]] [[an]] [[object]] [[out]] [[to]] [[a]] [[greater]] [[length]]; [[stretch]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[haul]] [[a]] [[load]] [[of]] material.to [[haul]] [[a]] [[load]] [[of]] material.2. [[to]] [[pull]] [[an]] [[object]] [[out]] [[to]] [[a]] [[greater]] [[length]]; [[stretch]].to [[pull]] [[an]] [[object]] [[out]] [[to]] [[a]] [[greater]] [[length]]; [[stretch]].Dòng 331: Dòng 341: ''Giải thích VN'': 1. kéo một trọng tải 2. kéo một vật cho dài ra, dãn ra.''Giải thích VN'': 1. kéo một trọng tải 2. kéo một vật cho dài ra, dãn ra.- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====sự chuốt=====+ =====sự chuốt=====- =====ram (thép)=====+ =====ram (thép)=====- =====rút=====+ =====rút=====- =====rút khuôn=====+ =====rút khuôn=====- =====rút ra=====+ =====rút ra=====- =====sự hút=====+ =====sự hút=====- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====sự phác họa=====+ =====sự phác họa=====- =====sự ram (thép)=====+ =====sự ram (thép)=====- =====vạch=====+ =====vạch==========vẽ==========vẽ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=draw draw] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái đinh=====+ =====cái đinh=====- =====điểm thu hút=====+ =====điểm thu hút=====- =====hối phiếu=====+ =====hối phiếu=====::[[authority]] [[to]] [[draw]]::[[authority]] [[to]] [[draw]]::ủy quyền viết (hối phiếu)::ủy quyền viết (hối phiếu)- =====rút (tiền)=====+ =====rút (tiền)=====::[[authority]] [[to]] [[draw]]::[[authority]] [[to]] [[draw]]::ủy quyền rút tiền::ủy quyền rút tiền::[[draw]] [[at]] [[sight]] (to...)::[[draw]] [[at]] [[sight]] (to...)::rút tiền ngay::rút tiền ngay- =====số tiền rút ra=====+ =====số tiền rút ra=====- =====ứng chi=====+ =====ứng chi=====- =====viết=====+ =====viết=====::[[authority]] [[to]] [[draw]]::[[authority]] [[to]] [[draw]]::ủy quyền viết (hối phiếu)::ủy quyền viết (hối phiếu)::[[draw]] [[up]] [[a]] [[report]] (to...)::[[draw]] [[up]] [[a]] [[report]] (to...)::viết một báo cáo::viết một báo cáo- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=draw draw] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=draw&searchtitlesonly=yes draw]: bized+ :[[dead end ]]* , [[dead heat ]]* , [[deadlock]] , [[even steven]] , [[photo finish ]]* , [[stalemate]] , [[standoff]] , [[tie]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[attract]] , [[bring]] , [[carry]] , [[convey]] , [[cull]] , [[draft]] , [[drag]] , [[drain]] , [[educe]] , [[elicit]] , [[evoke]] , [[extract]] , [[fetch]] , [[gather]] , [[haul]] , [[hook]] , [[jerk]] , [[lug]] , [[magnetize]] , [[pick]] , [[pluck]] , [[pump]] , [[rake]] , [[siphon]] , [[tap]] , [[tow]] , [[trail]] , [[trawl]] , [[tug]] , [[wind in]] , [[wrench]] , [[yank]] , [[caricature]] , [[chart]] , [[compose]] , [[crayon]] , [[delineate]] , [[depict]] , [[describe]] , [[design]] , [[engrave]] , [[etch]] , [[express]] , [[form]] , [[formulate]] , [[frame]] , [[graph]] , [[limn]] , [[map out]] , [[mark]] , [[model]] , [[outline]] , [[paint]] , [[pencil]] , [[portray]] , [[prepare]] , [[profile]] , [[sketch]] , [[trace]] , [[write]] , [[collect]] , [[conclude]] , [[derive]] , [[get]] , [[infer]] , [[judge]] , [[make]] , [[make out]] , [[take]] , [[argue into]] , [[bewitch]] , [[bring around]] , [[bring forth]] , [[call forth]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[convince]] , [[enchant]] , [[engage]] , [[entice]] , [[fascinate]] , [[induce]] , [[invite]] , [[lure]] , [[persuade]] , [[prompt]] , [[wile]] , [[win over]] , [[attenuate]] , [[choose]] , [[elongate]] , [[extort]] , [[lengthen]] , [[pull out]] , [[respire]] , [[select]] , [[single out]] , [[stretch]] , [[suck]] , [[decant]] , [[effuse]] , [[let out]] , [[allure]] , [[appeal]] , [[summon]] , [[bring in]] , [[clear]] , [[earn]] , [[gain]] , [[gross]] , [[net]] , [[pay]] , [[produce]] , [[realize]] , [[repay]] , [[yield]] , [[deduce]] , [[deduct]] , [[understand]]- =====Pull,tug,tow,drag,haul,lug: The gypsy caravan wasdrawn by two horses.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[fall back]] , [[pull back]] , [[pull out]] , [[retire]] , [[withdraw]] , [[consume]] , [[drain]] , [[eat up]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[retract]] , [[elongate]] , [[extend]] , [[prolong]] , [[prolongate]] , [[protract]] , [[spin]] , [[stretch]] , [[formulate]] , [[frame]]- =====Pull or take out,extract; unsheathe,unholster: The cowboy drew his gun and began firing.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Drawoff; pour;drainoff or out: She drew two pails of water forthe horses.=====+ :[[exhale]] , [[propel]] , [[push]] , [[repel]] , [[repulse]] , [[alienate]] , [[estrange]] , [[push away]] , [[rebuff]] , [[reject]] , [[turn off]] , [[put in]] , [[shorten]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Attract,gather,allure,lure,bring out orforth,elicit,Colloq pull: Anything will draw a crowd in NewYork.=====+ - + - =====Depict,sketch,portray,outline,delineate,design,limn,paint: The artist was drawing pictures in chalk on thepavement.=====+ - + - =====Devise,draw up,draft,create,contrive,frame,compose,prepare: The plans for the new civic centre have notyet been drawn.=====+ - + - =====Inhale,breathe (in),inspire; suckin:She's very ill and may draw her last breath any minute.=====+ - + - =====Drawout,withdraw,take,receive,get,acquire,obtain,secure,procure,extract,remove: I have to draw some money from mybank account for groceries.=====+ - + - =====Choose,pick,select,take: Itis your turn to draw a card.=====+ - + - =====Draw back. retreat,recoil,shrink (from),withdraw: He drew back quickly when he saw thesnake.=====+ - + - =====Draw in. arrive,pull in: The train drew in to thestation.=====+ - + - =====Draw off. a tap,pour: The barmaid drew off twolarge beers from the keg. b withdraw,draw or go away,depart,leave: The Indians drew off and waited to see what we would do.13 draw on. a employ,use,make use of,exploit,have resort orrecourse to,resort to,fall back on,rely or depend on: Shedrew on her years of experience as a doctor. b come close ornear,near,draw nigh,approach,advance: With the cold seasondrawing on,we had togetin the crops.=====+ - + - =====Draw out. a extend,dragout,prolong,protract,lengthen,stretch,spin out: Hervisit has been drawn out to a week. b elicit,evoke,induce totalk: I drew him out on his feelings about social security. cSee 8,above.=====+ - + - =====Draw up. a halt,stop,pull up or over: Ataxi drew up and I got in. b draft,compose,prepare,put down(in writing),frame,compile,put together,formulate: We drewup the agreement only yesterday. c arrange,deploy,position,order,rank,marshal: The troops were drawn up in full battlearray.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Magnetism,attraction,lure,enticement,Colloqpull,drawing power: The draw of the rock concert was extraordinary.17 tie,stalemate,dead heat,deadlock: The race ended in adraw for second place.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past drew; past part. drawn) 1 tr. pull orcause to move towards or after one.=====+ - + - =====Tr. pull (a thing) up,over,or across.=====+ - + - =====Tr. pull (curtains etc.) open or shut.=====+ - + - =====Tr. take (a person) aside,esp. to talk to.=====+ - + - =====Tr. attract;bringto oneself or to something; takein(drew a deep breath; Ifelt drawn to her; drew my attention to the matter; draw himinto conversation; the match drew large crowds).=====+ - + - =====Intr. (foll.by at,on) suck smoke from (a cigarette,pipe,etc.).=====+ - + - =====Tr.(also absol.) take out; remove (e.g. a tooth,a gun from aholster,etc.).=====+ - + - =====Tr. obtain or take from a source (draw asalary; draw inspiration; drew œ100 from my account).=====+ - + - =====Tr.trace (a line,mark,furrow, or figure).=====+ - + - =====A tr.produce(apicture) by tracing lines and marks. b tr. represent (a thing)by this means. c absol. make a drawing.=====+ - + - =====Tr. (also absol.)finish (a contest or game) with neither side winning.=====+ - + - =====Intr.make one's or its way,proceed,move,come (drew near thebridge; draw to a close; the second horse drew level; drew aheadof the field; the time draws near).=====+ - + - =====Tr. infer, deduce(aconclusion).=====+ - + - =====Tr. a elicit,evoke. b bring about,entail(draw criticism; draw ruin upon oneself). c induce (a person)to reveal facts, feelings, or talent (refused to be drawn). d(foll. by to + infin.) induce (a person) to do something. eCards cause to be played (drew all the trumps).=====+ - + - =====Tr. haul up(water) from a well.=====+ - + - =====Tr. bringout(liquid from a vessel orblood from a wound).=====+ - + - =====Tr. extract a liquid essence from.=====+ - + - =====Intr. (of a chimney or pipe) promote or allow a draught.=====+ - + - =====Intr. (of tea) infuse.=====+ - + - =====A tr. obtain by lot (drew thewinner). b absol. draw lots.=====+ - + - =====Intr. (foll. by on) make ademand on a person,a person's skill,memory,imagination,etc.22 tr. write out (a bill,cheque,or draft) (drew a cheque onthe bank).=====+ - + - =====Tr. frame (a document) in due form,compose.=====+ - + - =====Tr. formulate or perceive (a comparison or distinction).=====+ - + - =====Tr.(of a ship) require (a specified depth of water) to float in.26 tr. disembowel (hang,draw,and quarter; draw the fowl beforecooking it).=====+ - + - =====Tr. Hunting search (cover) for game.=====+ - + - =====Tr.drag (a badger or fox) from a hole.=====+ - + - =====Tr. a protract,stretch, elongate(long-drawn agony). b make (wire) by pullinga piece of metal through successively smaller holes.=====+ - + - =====Tr. aGolf drive (the ball) to the left (or,of a left-handed player,the right) esp. purposely. b Bowls cause (a bowl) to travel ina curve to the desired point.=====+ - + - =====Intr. (of a sail) swelltightly in the wind.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====An act of drawing.=====+ - + - =====A a personor thing that draws custom,attention,etc. b the power toattract attention.=====+ - + - =====The drawing of lots,esp. a raffle.=====+ - + - =====Adrawn game.=====+ - + - =====A suck on a cigarette etc.=====+ - + - =====The act of removinga gun from its holster in order to shoot (quick on the draw).=====+ - + - =====Strain,pull.=====+ - + - =====US the movable part of a drawbridge.=====+ - + - =====Persuade to join,entice.=====+ - + - =====(of a train etc.) arrive at astation. draw in one's horns become less assertive orambitious; draw back. draw the line at set a limit (oftolerance etc.) at. draw lots see LOT. draw off withdraw(troops). draw on 1 approach,come near.=====+ - + - =====Lead to,bringabout.=====+ - + - =====Allure.=====+ - + - =====Put (gloves,boots,etc.) on. draw out 1prolong.=====+ - + - =====Elicit.=====+ - + - =====Induce to talk.=====+ - + - =====(of successive days)become longer because of the changing seasons.=====+ - + - =====(of a trainetc.) leave a station etc.=====+ - + - =====Write out in proper form.=====+ - + - =====Leadout,detach,or array (troops). draw rein see REIN. draw-sheeta sheet that can be taken from under a patient without remakingthe bed. draw-string a string that can be pulled to tighten themouth of a bag,the waist of a garment,etc. draw stumpsCricket take the stumps out of the ground at the close of play.draw one's sword against attack. draw up 1 compose or draft (adocument etc.).=====+ - + - =====Bring or come into regular order.=====+ - + - =====Come toa halt.=====+ - + - =====Make (oneself) stiffly erect.=====+ - + - =====(foll. by with,to)gain on or overtake. draw-well a deep well with a rope and abucket. quick on the draw quick to act or react.[OE dragan f.Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại đông từ .drew; .drawn
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những di?m so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy
- to draw one's salary
- lĩnh lương
- to draw information from...
- lấy tin tức...
- to draw comfort (consolation) from...
- tìm thấy nguồn an ủi ở...
- to draw inspiration from...
- tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
Nội động từ
Cấu trúc từ
to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
- Làm lạc (hướng chú ý...)
to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- Thảo (một văn kiện)
- ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- ( + to) lại gần, tới gần
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dead end * , dead heat * , deadlock , even steven , photo finish * , stalemate , standoff , tie
verb
- attract , bring , carry , convey , cull , draft , drag , drain , educe , elicit , evoke , extract , fetch , gather , haul , hook , jerk , lug , magnetize , pick , pluck , pump , rake , siphon , tap , tow , trail , trawl , tug , wind in , wrench , yank , caricature , chart , compose , crayon , delineate , depict , describe , design , engrave , etch , express , form , formulate , frame , graph , limn , map out , mark , model , outline , paint , pencil , portray , prepare , profile , sketch , trace , write , collect , conclude , derive , get , infer , judge , make , make out , take , argue into , bewitch , bring around , bring forth , call forth , captivate , charm , convince , enchant , engage , entice , fascinate , induce , invite , lure , persuade , prompt , wile , win over , attenuate , choose , elongate , extort , lengthen , pull out , respire , select , single out , stretch , suck , decant , effuse , let out , allure , appeal , summon , bring in , clear , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , deduce , deduct , understand
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ♚, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Nguyen Duy Thuan, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ