-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện thoại
Giải thích VN: Máy và hệ thống dùng để truyền tiếng nói hay âm thanh bằng tín hiệu điện qua các đường dây liên lạc.
- active telephone channel
- đường kênh điện thoại hoạt
- active telephone channel
- đường kênh điện thoại năng động
- American Telephone and Telegraph Company (AT&T)
- công ty điện thoại và điện báo Hoa kỳ
- army telephone system
- hệ thống điện thoại quân đội
- Assistant Telephone (AT)
- điện thoại trợ giúp
- asynchronous telephone network
- mạng điện thoại không đồng bộ
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)
- công ty điện thoại và điện báo Hoa Kỳ
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph)
- Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
- ATM (automatictelephone payment)
- sự trả tiền điện thoại tự động
- Automatic Coin Telephone System (ACTS)
- hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động
- automatic telephone
- máy điện thoại tự động
- automatic telephone station
- trạm điện thoại tự động
- basic telephone service
- dịch vụ điện thoại cơ bản
- both-way telephone circuits
- mạch điện thoại hai chiều
- called telephone
- điện thoại được gọi
- called-telephone
- máy điện thoại
- calling telephone
- máy điện thoại gọi
- car telephone
- điện thoại ở ô tô
- cellular telephone
- điện thoại di động
- central radio-telephone station
- điện thoại vô tuyến trung tâm
- coin-operated telephone line
- đường điện thoại công cộng
- community telephone
- máy điện thoại công cộng
- computer telephone integration (CTI)
- tổ hợp máy tính điện thoại
- cordless telephone
- điện thoại không dây
- cordless telephone (CT)
- điện thoại không dây
- cordless telephone (CT)
- điện thoại vô tuyến
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- CT cordless telephone
- điện thoại không dây
- CT cordless telephone
- điện thoại vô tuyến
- CTI (computertelephone integration)
- tổ hợp máy tính-điện thoại
- Customer telephone system (CTS)
- hệ thống điện thoại khách hàng
- dial telephone
- điện thoại quay số
- dial telephone
- điện thoại tự động
- Digital Cordless Telephone (DCT)
- điện thoại không dây số, Điện thoại kéo dài số
- Digital European Cordless Telephone (DECT)
- điện thoại không dây số của châu Âu
- Digital Key Telephone Station (DKTS)
- trạm điện thoại nội bộ số
- Digital Telephone Network (DTN)
- mạng điện thoại số
- dispatching telephone installation
- trạm điều phối điện thoại
- Electronic Coin Public Telephone (ECPT)
- điện thoại công cộng bỏ tiền điện tử
- Electronic Custom Telephone System (ECTS)
- hệ thống điện thoại mua hàng bằng điện tử
- Electronic Key Telephone System (EKTS)
- hệ thống điện thoại nội bộ điện tử
- emergency telephone
- điện thoại gọi cấp cứu
- emergency telephone
- điện thoại khẩn cấp
- European Analogue Cordless Telephone System
- Hệ thống điện thoại không dây tương tự của châu Âu
- European Deaf Telephone (EDT)
- Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
- existing telephone conduit
- đường ống điện thoại hiện hữu
- extensive telephone
- điện thoại dương thanh
- field telephone
- điện thoại dã chiến
- field telephone
- điện thoại tại hiện trường
- fireproof telephone system
- hệ điện thoại chống cháy
- fixed (asopposed to mobile) telephone
- điện thoại cố định
- Forward Interworking Telephone Event (FITE)
- sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
- general switched telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
- General Switched Telephone Network (GSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch chung
- hand-set telephone
- máy điện thoại xách tay
- Hands-Free Telephone (HFT)
- máy điện thoại không cầm tay
- home telephone
- điện thoại nhà
- Hybrid Key Telephone Systems (HKTS)
- hệ thống điện thoại phím hỗn hợp
- Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- in-car telephone
- điện thoại ở ô tô
- incoming international telephone exchange
- tổng đài điện thoại quốc tế đến
- Independent Telephone Company (ITC)
- công ty điện thoại độc lập
- Independent Telephone Operating Company (ITOC)
- công ty khai thác điện thoại độc lập
- international telephone circuit
- mạch điện thoại quốc tế
- international telephone exchange-ITE
- tổng đài điện thoại quốc tế
- international telephone line
- đường dây điện thoại quốc tế
- key telephone set
- máy điện thoại bấm phím
- key telephone system
- hệ điện thoại bấm phím
- key telephone system
- hệ thống điện thoại khóa
- Key Telephone System (KTS)
- hệ thống điện thoại ấn phím
- key telephone unit
- bộ điện thoại khóa
- Key Telephone Unit (KTU)
- khối điện thoại ấn phím
- key-operated telephone
- điện thoại bấm phím
- land telephone system
- mạng điện thoại trên bộ
- leased (telephone) line
- đường dây thuê (điện thoại)
- Link Access Protocol-Video Telephone (LAPS)
- giao thức truy nhập tuyến-điện thoại thấy hình
- Local Telephone Circuit (LTC)
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone circuit-LTC
- mạch điện thoại nội hạt
- local telephone company (US)
- công ty điện thoại địa phương
- local telephone service
- dịch vụ điện thoại địa phương
- Local Telephone System (LTS)
- hệ thống điện thoại nột hạt
- local-battery telephone set
- máy điện thoại có pin riêng
- long distance telephone
- điện thoại đường dài
- long distance telephone
- điện thoại liên tỉnh
- long distance telephone company
- công ty điện thoại đường dài
- loudspeaker telephone
- điện thoại dương thanh
- Loudspeaking Telephone (LST)
- máy điện thoại có loa
- magneto telephone set
- máy điện thoại dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại từ thạch
- manual telephone set
- máy điện thoại quay tay
- manual telephone system
- hệ thống điện thoại thủ công
- MFC telephone
- điện thoại mã đa tần
- MFC telephone
- điện thoại MFC
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- mobile radio telephone
- điện thoại (vô tuyến) di động
- mobile radio telephone
- điện thoại vô tuyến di động
- mobile telephone
- điện thoại cầm tay
- mobile telephone
- điện thoại di động
- Mobile telephone Exchange (MTX)
- tổng đài điện thoại di động
- mobile telephone service
- dịch vụ điện thoại di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- hệ thống điện thoại di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại di động
- multichannel telephone system
- hệ thống điện thoại đa kênh
- multiple channel telephone group
- nhóm nhiều đường kênh điện thoại
- National Telephone Co-operative Association (NTCA)
- hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
- non dial telephone set
- máy điện thoại không tự động
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- observation telephone
- điện thoại quan sát
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại thuê bao
- one-way telephone channel
- đường kênh điện thoại một chiều
- Operator Telephone Systems (OTS)
- các hệ thống điện thoại của nhà khai thác
- operator's telephone
- điện thoại có người trực
- Packet Switched Telephone Network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- Personal Telephone Agent (PTA)
- đại lý Điện thoại trực tiếp
- Personal Wireless Telephone (PWT)
- điện thoại vô tuyến cá nhân
- photo-telephone
- điện thoại truyền hình
- Plain Old Telephone Service (POTS)
- dịch vụ điện thoại cũ
- Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
- bưu chính, điện thoại và điện báo
- private telephone network
- mạng điện thoại riêng
- Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
- Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
- PTN (publictelephone network)
- mạng điện thoại công cộng
- Public Mobile Telephone Service (PMTS)
- dịch vụ điện thoại di động công cộng
- public switch telephone network
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public switched telephone network
- mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
- public switched telephone network (PSTN)
- mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
- public telephone
- điện thoại công cộng
- public telephone exchange
- tổng đài điện thoại công cộng
- public telephone network
- mạng điện thoại công cộng
- public telephone network (PTN)
- mạng điện thoại công cộng
- Public Telephone Operator (PTO)
- nhà khai thác điện thoại công cộng
- push-button telephone
- máy điện thoại bấm phím
- push-to-talk telephone set
- thiết bị điện thoại nút bấm
- push-to-talk telephone set
- thiết bị điện thoại phím bấm
- radio and telephone line
- đường vô tuyến điện thoại
- rest, telephone
- cái mang ống điện thoại
- Second generation cordless telephone, Digital
- điện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số
- separate telephone channel
- đường kênh điện thoại riêng biệt
- separate telephone channel
- đường kênh điện thoại tách biệt
- Single line telephone (SLT)
- điện thoại một đường dây
- Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
- máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
- sound-powered telephone
- máy điện thoại cảm ứng
- STN (switchedtelephone network)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- subscriber's telephone jack
- ổ cắm điện thoại cá nhân
- switched telephone network (STN)
- mạng điện thoại chuyển mạch
- synchronous telephone network
- mạng điện thoại đồng bộ
- TAM (telephoneanswering machine)
- máy trả lời điện thoại
- Technical Characteristics of Tones for the Telephone Service (E.180/Q.35)
- các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
- telco (telephonecompany)
- công ty điện thoại
- Telephone Access Server (TAS)
- server truy nhập máy điện thoại
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- telephone answerer
- máy trả lời điện thoại
- Telephone Answering and Recording Machine (TARM)
- máy ghi và trả lời của điện thoại
- Telephone Answering Device (TAD)
- thiết bị trả lời điện thoại
- Telephone Answering Machine (TAM)
- máy trả lời điện thoại
- Telephone Application Program Interface (TAPI)
- giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
- Telephone Assistance Plan (TAP)
- chương trình hỗ trợ bằng điện thoại
- telephone base band
- dải cơ bản điện thoại
- telephone bell
- chuông điện thoại
- telephone booth
- buồng điện thoại
- telephone box
- hộp điện thoại
- telephone box
- trạm điện thoại
- telephone branch line
- đường dây điện thoại nhánh
- telephone cable assembly
- chỗ nối dấy cáp điện thoại
- telephone cable pair
- cặp cáp điện thoại
- telephone call
- cuộc gọi điện thoại
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
- telephone card
- cạc điện thoại
- telephone carrier current
- dòng sóng mang điện thoại
- telephone center
- trung tâm điện thoại
- telephone central office
- tổng đài điện thoại
- telephone central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- telephone channel
- kênh điện thoại
- telephone circuit
- mạch điện thoại
- Telephone Circuit (CCT)
- mạch điện thoại
- telephone communication
- cuộc nói chuyện điện thoại
- Telephone Company (TELCO)
- công ty điện thoại
- telephone conduit
- đường dây điện thoại
- telephone conference
- hội nghị qua điện thoại
- telephone connection
- sự nối điện thoại
- telephone connection socket
- ổ cắm điện thoại
- Telephone Consumers Protection Act (TCPA)
- đạo luật Bảo vệ Khách hàng Điện thoại
- Telephone Country Code (TCC)
- mã điện thoại quốc gia
- telephone coupler
- bộ ghép nối điện thoại
- telephone data set
- tập dữ liệu điện thoại
- telephone dial
- bàn quay số điện thoại
- telephone dial
- đĩa số điện thoại
- telephone dial
- mặt máy điện thoại
- telephone dial
- mặt quay số điện thoại
- telephone directory
- danh bạ điện thoại
- telephone directory
- thư mục điện thoại
- telephone drop wire
- đổi dây điên thoại
- telephone earphone
- ống nghe điện thoại
- telephone equipment
- thiết bị điện thoại
- telephone exchange
- trao đổi điện thoại
- Telephone Exchange (TE)
- tổng đài điện thoại
- telephone extension
- phần mở rộng điện thoại
- telephone extension
- sự mở rộng điện thoại
- telephone fee
- phí dịch vụ điện thoại
- telephone fee
- phí điện thoại
- telephone hand test set
- máy thử điện thoại cầm tay
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoai
- telephone induction coil
- cuộn cảm ứng điện thoại
- telephone industry
- công nghệ điện thoại
- Telephone Information Access (TIA)
- tuy nhập thông tin điện thoại
- telephone instrument
- máy điện thoại
- telephone jack
- jắc cắm điện thoại
- telephone jack
- lỗ cắm điện thoại
- telephone kiosk
- phòng gọi điện thoại
- telephone line
- cáp điện thoại
- telephone line
- đuờng dây điện thoại
- telephone line
- đường dây điện thoại
- telephone line
- đường điện thoại
- telephone lines
- các đường dây điện thoại
- telephone link
- đường dây điện thoại
- telephone link
- sự liên lạc điện thoại
- telephone listing post
- đài kiểm thính điện thoại
- telephone loading coil
- cuộn gia cảm điện thoại
- Telephone Message Management System (TMMS)
- hệ thống quản lý tin báo qua điện thoại
- telephone modem
- môđem điện thoại
- telephone multiplex signal
- tín hiệu ghép kênh điện thoại
- telephone network
- hệ thống điện thoại
- telephone network
- mạng điện thoại
- Telephone Network For Deaf (TND)
- mạng điện thoại dùng cho người điếc
- telephone number
- số điện thoại
- telephone number list
- danh bạ điện thoại
- Telephone Numbering Mapping (IETF) (ENUM)
- ánh xạ đánh số điện thoại (IETF)
- telephone numbers
- số điện thoại
- telephone operator
- điện thoại viên
- telephone pickup
- bộ thu chuyển điện thoại (để ghi các cuộc đàm)
- telephone plug
- chỗ cắm điện thoại
- telephone plug
- đầu cắm điện thoại
- telephone plug
- giắc điện thoại
- telephone plug
- ổ cắm điện thoại
- telephone plug
- phích cắm điện thoại
- telephone pole line lead-in
- cột dẫn dây điện thoại vào
- Telephone Preference Service (TPS)
- dịch vụ điện thoại ưu tiên
- telephone receiver
- máy nghe nhận điện thoại
- telephone receiver
- ống nghe điện thoại
- telephone relay
- rơle điện thoại
- telephone repeater
- bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại
- telephone repeater
- máy tăng âm điện thoại
- telephone repeater
- máy tiếp âm điện thoại
- telephone repeater
- trạm tăng âm điện thoại
- telephone repeating coil
- cuộn chuyển tiếp điện thoại
- telephone replay
- rơle điện thoại
- telephone ringer
- máy gọi chuông điện thoại
- telephone service
- dịch vụ điện thoại
- telephone service charge
- phí dịch vụ điện thoại
- telephone service charge
- phí điện thoại
- telephone set
- máy điện thoại
- telephone [set]] (TELSET)
- máy điện thoại
- telephone signaling
- sự báo hiệu điện thoại
- telephone subscriber
- thuê bao (điện thoại)
- telephone switch
- chuyển mạch điện thoại
- telephone switch board
- tổng đài điện thoại
- telephone switch box
- hộp phân chuyển mạch điện thoại
- telephone switchboard
- bảng chuyển mạch điện thoại
- telephone switchgear
- tổng đài điện thoại
- telephone switching
- sự chuyển mạch điện thoại
- telephone switching network
- mạng liên lạc điện thoại
- telephone system
- hệ thống điện thoại
- telephone terminal
- đầu cuối điện thoại
- telephone traffic
- lưu lượng điện thoại
- telephone traffic channel
- đường kênh lượng điện thoại
- telephone traffic channel
- đường kênh lưu thông điện thoại
- telephone transmitter
- micrô điện thoại
- telephone tunnel
- hầm điện thoại
- telephone user
- người gọi điện thoại
- telephone user part
- bên sử dụng điện thoại
- telephone wire
- dây điện thoại
- telephone-answering machine
- máy trả lời điện thoại
- telephone-booth
- phòng gọi điện thoại
- telephone-case
- hộp điện thoại
- telephone-directory tell book
- niên giám điện thoại
- telephone-directory, tel book
- niên giám điện thoại
- telephone-type circuit
- mạch loại điện thoại
- Telephone/Transaction Number (TN)
- Số điện thoại/Giao dịch
- Telephone/Transport Management System (TMS)
- hệ thống quản lý điện thoại/chuyển tải
- Terrestrial Flight Telephone system (TFTS)
- hệ thống điện thoại giữa máy bay và mặt đất
- terrestrial telephone circuit
- mạch điện thoại trái đất
- traditional telephone network
- mạng điện thoại truyền thông
- Trans-Canada Telephone system (TCTS)
- Hệ thống điện thoại xuyên Canada
- transmission loss (telephone)
- suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
- unbreaking telephone connection socket
- ổ nối điện thoại không tháo được
- United States Telephone Association (USTA)
- Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
- United States Telephone Supplier Association (USTSA)
- Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
- urban telephone network
- mạng điện thoại thành phố
- video telephone
- điện thoại truyền hình
- video telephone (videophone)
- điện thoại hình
- videophone (videotelephone)
- điện thoại hình
- visual telephone
- điện thoại có hình ảnh
- visual telephone
- máy điện thoại truyền hình
- Visual Telephone Systems ITU Recommendation (H.100)
- Khuyến nghị H.100 của ITU về các hệ thống điện thoại hiển thị
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- WATS (widearea telephone service)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- White Pages (telephonebook)
- trang trắng (sổ điện thoại)
- wide area telephone service
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại diện rộng
- wide area telephone service (WATS)
- dịch vụ điện thoại vùng rộng
- wireless telephone
- điện thoại không dây
- wireless telephone
- vô tuyến điện thoại
- world wide telephone communication
- sự truyền thông điện thoại toàn cầu
máy điện thoại
- automatic telephone
- máy điện thoại tự động
- calling telephone
- máy điện thoại gọi
- community telephone
- máy điện thoại công cộng
- Cordless Telephone/Telephony (CT)
- Máy điện thoại/Điện thoại không dây
- European Deaf Telephone (EDT)
- Máy điện thoại dành cho người điếc châu Âu
- Forward Interworking Telephone Event (FITE)
- sự kiện máy điện thoại cùng hoạt động ở hướng thuận
- hand-set telephone
- máy điện thoại xách tay
- Hands-Free Telephone (HFT)
- máy điện thoại không cầm tay
- key telephone set
- máy điện thoại bấm phím
- local-battery telephone set
- máy điện thoại có pin riêng
- Loudspeaking Telephone (LST)
- máy điện thoại có loa
- magneto telephone set
- máy điện thoại dùng manheto
- magneto telephone set
- máy điện thoại từ thạch
- manual telephone set
- máy điện thoại quay tay
- non dial telephone set
- máy điện thoại không tự động
- push-button telephone
- máy điện thoại bấm phím
- Single-line Multi-Extension Telephone Apparatus (SMTA)
- máy điện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ qua một đôi dây
- sound-powered telephone
- máy điện thoại cảm ứng
- Technical Features of push - button Telephone Sets (MF4/DTMF) (Q.23)
- Các đặc điểm kỹ thuật của máy điện thoại ấn phím (MF4/DTMF)
- Telephone Access Server (TAS)
- server truy nhập máy điện thoại
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- Telephone Application Program Interface (TAPI)
- giao diện chương trình ứng dụng của máy điện thoại
- telephone dial
- mặt máy điện thoại
- visual telephone
- máy điện thoại truyền hình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- buzz * , call , call up , contact , dial , get back to , get on the horn , get on the line , give a call , give a jingle , give a ring , make a call , phone , pick up * , put a call through , ring , ring up , touch base with , buzz , glass , mouthpiece , telescope
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ