-
(Khác biệt giữa các bản)(→Phòng khám bệnh)(→phòng)
Dòng 101: Dòng 101: ::[[adjoining]] [[office]]::[[adjoining]] [[office]]::văn phòng bên cạnh::văn phòng bên cạnh- ::[[AO]]([[automated]]office)+ ::AO ([[automated]]office)::văn phòng tự động hóa::văn phòng tự động hóa::[[architectural]] [[office]]::[[architectural]] [[office]]Dòng 123: Dòng 123: ::[[centralized]] [[accountancy]] [[office]]::[[centralized]] [[accountancy]] [[office]]::phòng kế toán tập trung::phòng kế toán tập trung- ::[[CO]]([[central]]office)+ ::CO ([[central]]office)::văn phòng trung tâm::văn phòng trung tâm::[[common]] [[battery]] [[central]] [[office]]::[[common]] [[battery]] [[central]] [[office]]Dòng 191: Dòng 191: ::[[neighboring]] [[office]]::[[neighboring]] [[office]]::văn phòng bên cạnh::văn phòng bên cạnh- ::[[OA]]([[office]]automation)+ ::OA ([[office]]automation)::sự tự động hóa văn phòng::sự tự động hóa văn phòng- ::[[ODA]]([[office]]Document [[Architecture]])+ ::ODA ([[office]]Document [[Architecture]])::kiến trúc tài liệu văn phòng::kiến trúc tài liệu văn phòng- ::[[ODIF]]([[office]]document [[interchange]] [[format]])+ ::ODIF ([[office]]document [[interchange]] [[format]])::dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng::dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng::[[office]] [[administration]] [[software]]::[[office]] [[administration]] [[software]]Dòng 315: Dòng 315: ::[[virtual]] (switching) [[office]]::[[virtual]] (switching) [[office]]::văn phòng ảo::văn phòng ảo+ =====sở==========sở=====13:27, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng
- the lost property office
- phòng lưu giữ những đồ vật thất lạc
- ticket office; booking-office
- phòng bán vé; phòng vé
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phòng
- adjoining office
- văn phòng bên cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- architectural office
- phòng thiết kế kiến trúc
- automated office
- văn phòng tự động
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn phòng tự động
- booking office
- phòng bán vé
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- văn phòng địa phương
- call office
- phòng đàm thoại
- central office
- văn phòng trung
- centralized accountancy office
- phòng kế toán tập trung
- CO (centraloffice)
- văn phòng trung tâm
- common battery central office
- văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
- computer office system
- hệ máy tính văn phòng
- design office
- văn phòng thiết kế
- dispatch office
- phòng điều độ
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
- drawing office
- phòng can vẽ
- drawing office
- phòng thiết kế
- drawing office
- phòng vẽ
- electronic office
- văn phòng điện tử
- engineering office
- văn phòng kỹ sư
- enquiry office
- phòng chỉ dẫn
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn phòng Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang tới văn phòng
- forwarding office
- văn phòng giao nhận
- forwarding office
- văn phòng vận tải
- general office
- văn phòng tổng hợp
- harbor master's office
- văn phòng giám đốc cảng
- head of office
- trưởng phòng
- Home Office switch
- cầu dao Văn phòng Gia đình
- integrated office
- văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội bộ văn phòng
- job office
- văn phòng công trường
- left luggage office
- phòng gửi hành lý
- local office
- văn phòng chi nhánh
- local office
- văn phòng địa phương
- local office number
- số văn phòng nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- mobile site office
- văn phòng lưu động
- money office
- phòng bán vé
- neighboring office
- văn phòng bên cạnh
- OA (officeautomation)
- sự tự động hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office administration software
- phần mềm quản trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tài liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các sản phẩm văn phòng
- office room
- phòng làm việc
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ ứng dụng văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
- office treatment
- sự xử lý trong phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy đánh chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- paperless office
- văn phòng không giấy
- parcels office
- phòng quản lý
- physical delivery office number
- tên văn phòng gửi vật lý
- port administration office
- văn phòng hành chính cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- purchasing office
- phòng tiếp liệu
- reception office
- văn phòng dịch vụ
- registration office
- phòng đăng ký
- sending office
- văn phòng gửi
- site office
- văn phòng công trường
- system security office
- văn phòng bảo mật hệ thống
- tandem central office
- văn phòng trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- technical office
- phòng kỹ thuật
- technical office
- phòng thiết kế
- telephone central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- toll office
- văn phòng gọi đường dài
- transmitting office
- văn phòng gửi
- typing office
- phòng đánh máy
- virtual (switching) office
- văn phòng ảo
tổng đài
- Analogue Tandem Office (TIA-646-B) (ATO)
- Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)
- Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
- hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
- central office
- tổng đài điện thoại
- Central Office (CO)
- tổng đài trung tâm, tổng đài
- Central Office - based LAN (COLAN)
- LAN dựa vào tổng đài trung tâm
- Central Office Connections (COC)
- các kết nối của tổng đài trung tâm
- central office exchange
- tổng đài chính
- Central Office LAN (CO-LAN)
- Tổng đài trung tâm mạng LAN
- Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
- hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
- Central Office Terminal (COT)
- đầu cuối tổng đài trung tâm
- central office trunk
- đường tổng đài
- Central Office Trunks (COT)
- các trung kế tổng đài trung tâm
- Community Dial Office (CDO)
- tổng đài quay số cộng đồng
- Comprehensive Electronic Office (CEO)
- tổng đài điện tử hỗn hợp
- Computer Integrated Office (CIO)
- tông đài tich hợp máy tính
- CORAL World Wide Office (CWWO)
- Tổng đài CORAL toàn cầu
- Cross Office Transfer Time (CCTT)
- thời gian chuyển tải qua tổng đài
- dial central office
- tổng đài điện thoại
- Digital End Office (DEO)
- tổng đài đầu cuối số
- elected office
- tổng đài được chọn
- End Office (EO)
- tổng đài cuối
- End Office Connections Study (EOCS)
- khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
- End Office Toll Trunking (EOTT)
- trung kế đường dài của tổng đài đầu cuối
- Equal Access End Office (EAEO)
- tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau
- Foreign Exchange Office (FXO)
- tổng đài quốc tế
- Inter-Office Trunk (IOT)
- trung kế liên tổng đài
- Long Distance Switching Office (LDSO)
- tổng đài đường dài
- manual central office
- tổng đài nhân công
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại di động
- office code
- mã của tổng đài
- Public Call Office (PCO)
- tổng đài gọi công cộng
- Regional Accounting Office (RAO)
- tổng đài vùng tính cước
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường dây đo thử tổng đài đầu xa
- Small Office Home Office (SOHO)
- Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
- tandem central office
- tổng đài nối tiếp
- tandem office
- tổng đài nối tiếp
- technical and Office Protocols (TOP)
- các giao thức kỹ thuật và tổng đài
- Technical and Office System (TOS)
- hệ thống kỹ thuật và tổng đài
- telephone central office
- tổng đài điện thoại
- toll dialing office
- tổng đài điện thoại liên thị
- toll office
- tổng đài gọi đường dài
trạm
- call office
- trạm điện thoại
- central office
- trạm điện thoại trung tâm
- Configuration Management Office (CMO)
- trạm quản lý cấu hình
- dial central office
- trạm điện thoại tự động
- field office
- đài trạm bên ngoài
- office telephone exchange
- trạm điện thoại cơ quan
- office telephone exchange
- trạm điện thoại thuê bao
- post-office
- trạm bưu điện
- public-call office
- trạm điện thoại công cộng
- toll office
- trạm điện thoại liên tỉnh
văn phòng
- adjoining office
- văn phòng bên cạnh
- AO (automatedoffice)
- văn phòng tự động hóa
- automated office
- văn phòng tự động
- automated office
- văn phòng tự động hóa
- Automatic Office System (AOC)
- hệ thống văn phòng tự động
- branch office
- văn phòng chi nhánh
- branch office
- văn phòng địa phương
- central office
- văn phòng trung
- CO (centraloffice)
- văn phòng trung tâm
- common battery central office
- văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
- computer office system
- hệ máy tính văn phòng
- design office
- văn phòng thiết kế
- Distributed Office Application Model (DOAM)
- mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
- electronic office
- văn phòng điện tử
- engineering office
- văn phòng kỹ sư
- European Radio-communications Office (ERO)
- Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
- European Telecommunications Office (ETO)
- Văn phòng Viễn thông châu Âu
- Fibre To The Office (FTTO)
- cáp quang tới văn phòng
- forwarding office
- văn phòng giao nhận
- forwarding office
- văn phòng vận tải
- general office
- văn phòng tổng hợp
- harbor master's office
- văn phòng giám đốc cảng
- Home Office switch
- cầu dao Văn phòng Gia đình
- integrated office
- văn phòng tích hợp
- integrated office system
- hệ (thống) văn phòng tích hợp
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- intra-office junctor circuit
- mạch nối nội bộ văn phòng
- job office
- văn phòng công trường
- local office
- văn phòng chi nhánh
- local office
- văn phòng địa phương
- local office number
- số văn phòng nội bộ
- Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
- Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
- mobile site office
- văn phòng lưu động
- neighboring office
- văn phòng bên cạnh
- OA (officeautomation)
- sự tự động hóa văn phòng
- ODA (officeDocument Architecture)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- ODIF (officedocument interchange format)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- office administration software
- phần mềm quản trị văn phòng
- office application
- ứng dụng văn phòng
- Office Automation (OA)
- tự động hóa văn phòng
- office block
- khối văn phòng
- office block
- nhà văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- nhà văn phòng
- office chief
- sếp văn phòng
- office code
- mã văn phòng
- office computer
- máy tính văn phòng
- office computer (abbr)
- máy tính văn phòng
- office copying equipment
- thiết bị sao chép văn phòng
- office data
- dữ liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- kiến trúc tài liệu văn phòng
- Office Document Architecture (ODA)
- Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
- office document interchange format (ODIF)
- dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
- Office Document Language
- ngôn ngữ tài liệu văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office establishment
- lập văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office furniture
- trang bị văn phòng
- Office Information System (OIS)
- hệ thống thông tin văn phòng
- office name
- tên văn phòng
- office network
- mạng văn phòng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- office printing machine
- máy in văn phòng
- office products
- các sản phẩm văn phòng
- office setup
- lập văn phòng
- office suite
- bộ ứng dụng văn phòng
- Office Systems Architecture (OSA)
- Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
- office typewriter
- máy chữ văn phòng
- office typewriter
- máy đánh chữ văn phòng
- office waste
- rác thải văn phòng
- Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
- Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
- paperless office
- văn phòng không giấy
- physical delivery office number
- tên văn phòng gửi vật lý
- port administration office
- văn phòng hành chính cảng
- Professional Office System (PROFS)
- hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
- reception office
- văn phòng dịch vụ
- sending office
- văn phòng gửi
- site office
- văn phòng công trường
- system security office
- văn phòng bảo mật hệ thống
- tandem central office
- văn phòng trung tâm nối tiếp
- Technical and Office Protocol (TOP)
- giao dịch kỹ thuật và văn phòng
- technical and office protocol (TOP)
- giao thức kỹ thuật và văn phòng
- telephone central office
- văn phòng trung tâm điện thoại
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- toll office
- văn phòng gọi đường dài
- transmitting office
- văn phòng gửi
- virtual (switching) office
- văn phòng ảo
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cơ quan
- assay office
- cơ quan xét nghiệm
- auditing office
- cơ quan kiểm toán
- back office
- cơ quan hậu bị
- disbursing office
- cơ quan thu chi
- head office
- cơ quan đầu não
- inspection office at the port
- cơ quan kiểm tra tại cảng
- loan office
- cơ quan tín dụng
- office address
- địa chỉ cơ quan
- office boy
- nhân viên chạy giấy ở cơ quan
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
- patent office
- cơ quan cấp bằng sáng chế
- postal service office
- cơ quan bưu chính
- satellite office
- cơ quan vệ sinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh
- satellite office
- cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
- the office of issue
- cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)
công ty
- company home office
- trụ sở chính công ty
- executive office
- trụ sở công ty
- fire office
- công ty bảo hiểm cháy
- head office
- tổng công ty
- life office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- main office
- tổng công ty
- non-tariff office
- công ty bảo hiểm định phí bảo hiểm tự do
- one-man office
- công ty một người
- proprietary office
- công ty bảo hiểm của cổ đông
- regional office
- chi nhánh khu vực (của công ty)
- registered office (ofcompany)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office (ofthe company)
- trụ sở đăng ký (của công ty)
- registered office address
- địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- registered office address
- trụ sở đã đăng ký (của công ty)
- shipment to branch office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
hãng
- central purchasing office
- sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
- head office
- cửa hàng chính
- head office
- tổng thương hãng
- life office
- công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- overseas office
- cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- representative office
- hạng đại diện
- representative office
- hãng đại lý
- sales office
- phòng bán hàng
- shipment to branch office
- chở hàng cho chi nhánh công ty
- shipping office (shipping-office)
- hãng đại lý tàu biển
văn phòng
- branch office
- văn phòng chi nhánh phân cục
- branch office location
- địa điểm của văn phòng chi nhánh
- city ticket office
- văn phòng bán vé trong thành phố
- district office
- văn phòng khu vực
- e-office
- văn phòng điện tử
- electronic office
- văn phòng điện tử
- establishment of representative office
- thiết lập văn phòng đại diện
- executive office
- văn phòng điều hành
- field office
- văn phòng làm việc tại hiện trường
- foreign tourist office
- văn phòng du lịch của nước ngoài
- law office
- văn phòng luật pháp
- law office
- văn phòng luật sư cố vấn
- main office
- văn phòng chính
- office accommodation
- phòng ốc có thể dùng làm văn phòng
- office address
- địa chỉ văn phòng
- office automation
- sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
- office boy
- nhân viên tạp vụ văn phòng
- office building
- cao ốc văn phòng
- office building
- tòa nhà văn phòng
- office clerk
- nhân viên văn phòng
- office cost control
- sự kiểm soát chi phí văn phòng
- office equipment
- thiết bị văn phòng
- office equipment accumulated expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office equipment depreciation expense
- chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
- office expenses
- chi phí văn phòng
- office furniture
- đồ đạc văn phòng
- office hours
- giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
- office landscaping
- trang trí làm đẹp văn phòng
- office layout
- sự bố trí văn phòng
- office machine
- thiết bị (máy móc) văn phòng
- office management
- quản lý văn phòng
- office manager
- chánh văn phòng
- office manager
- trưởng văn phòng
- office of commercial attaches
- văn phòng tùy viên thương mại
- Office of Fair Trading
- văn phòng mậu dịch công bằng
- Office of Financial Institutions Policy
- Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
- Office of Revenue Sharing
- Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
- office productivity
- hiệu suất làm việc của văn phòng
- office requisites
- dụng cụ văn phòng
- office requisites
- tiếp liệu văn phòng
- office requisites
- văn phòng phẩm
- office routine
- công việc thường ngày của văn phòng
- office space
- chỗ đặt văn phòng
- office staff
- nhân viên văn phòng
- office supplies
- dụng cụ văn phòng
- office supplies
- vật dụng văn phòng
- office supplies expense
- chi phí vật dụng văn phòng
- office systems and procedures
- các chế độ và thủ tục văn phòng
- office wages expense
- chi phí tiền công văn phòng
- office work
- công việc văn phòng
- one-man office
- văn phòng một người
- originating office
- văn phòng chính
- regional office
- văn phòng khu vực
- representative office
- văn phòng đại diện
- service office
- văn phòng kinh doanh
- shipping office (shipping-office)
- văn phòng vận tải biển
- state travel office
- văn phòng du lịch tiểu bang
- suboffice (sub-office)
- văn phòng chi nhán
- suboffice (sub-office)
- văn phòng chi nhánh
- suboffice (sub-office)
- văn phòng phụ
- tourist office
- văn phòng du lịch
- trade office
- văn phòng thương mại
- Trading Standards office
- văn phòng tiêu chuẩn thương mại
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Business, organization, department, firm, house,establishment, company, corporation: Whenever I'm travelling, Ialways try to phone the office once a day. 2 commission,department, branch; section, division: He was with the overseasoffice for years.
Workplace, offices; room, area: Our newoffice is completely air-conditioned. My office is next to theboard room. 4 duty, obligation, responsibility, charge,commission, service, employment, occupation, position, post,appointment, assignment, chore, task, job, place, berth, work,role, function, purpose, part, bit, Colloq thing, Slang shtick:He was appointed to the office of Minister of Health. In heroffice as Minister of Finance, she wields great power. 5offices. indulgence, intermediation, auspices, support,advocacy, aegis, help, aid, intercession, mediation, patronage,favour, backing, backup: She appealed to the police chief'sgood offices to allow her to visit her son.
Oxford
N.
A position with duties attached to it; a place of authority ortrust or service, esp. of a public nature.
Tenure of anofficial position, esp. that of a minister of State or of theparty forming the Government (hold office; out of office for 13years).
(Office) the quarters or staff or collectiveauthority of a Government department etc. (Foreign Office).
Eccl. a an authorized form ofworship (Office for the Dead). b (in full divine office) thedaily service of the Roman Catholic breviary (say the office).11 a ceremonial duty.
Sl. a hint orsignal.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ