-
(Khác biệt giữa các bản)(→Ngoại động từ)n (đã hủy sửa đổi của Admin, quay về phiên bản của 127.0.0.1)
Dòng 9: Dòng 9: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danhtừ===+ ===Danh t?===- =====Sựlàmviệc;việc, côngviệc, công tác=====+ =====(vi?t t?t) wk s? làm vi?c; vi?c, công vi?c, công tác=====::[[to]] [[be]] [[at]] [[work]]::[[to]] [[be]] [[at]] [[work]]- ::đanglàmviệc+ ::dang làm vi?c::[[to]] [[set]] [[to]] [[work]]::[[to]] [[set]] [[to]] [[work]]- ::bắttay vàoviệc+ ::b?t tay vào vi?c::[[to]] [[make]] [[short]] [[work]] [[of]]::[[to]] [[make]] [[short]] [[work]] [[of]]- ::làm xong nhanh;đánh bạinhanh,diệtnhanh;tốngnhanhđi+ ::làm xong nhanh; dánh b?i nhanh, di?t nhanh; t?ng nhanh di::[[to]] [[cease]] ([[stop]]) [[work]]::[[to]] [[cease]] ([[stop]]) [[work]]- ::ngừng(nghỉ)việc+ ::ng?ng (ngh?) vi?c::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[work]] [[to]] [[do]]::[[to]] [[have]] [[plenty]] [[of]] [[work]] [[to]] [[do]]- ::cónhiều việc phảilàm+ ::có nhi?u vi?c ph?i làm- =====Việclàm;nghề nghiệp=====+ =====Vi?c làm; ngh? nghi?p=====::[[to]] [[look]] [[for]] [[work]]::[[to]] [[look]] [[for]] [[work]]- ::tìmviệclàm+ ::tìm vi?c làm- =====Đồlàm ra,sản phẩm=====+ =====D? làm ra, s?n ph?m=====::[[the]] [[villagers]] [[sell]] [[part]] [[of]] [[their]] [[works]]::[[the]] [[villagers]] [[sell]] [[part]] [[of]] [[their]] [[works]]- ::những ngườinông dân bánmột phần sản phẩm của họ+ ::nh?ng ngu?i nông dân bán m?t ph?n s?n ph?m c?a h?- ::[[a]] [[good]] [[day]][['s]] [[work]]+ ::[[a]] [[good]] [[day's]] [[work]]- ::khối lượng lớncôngviệclàmtrọn vẹn đượctrong ngày+ ::kh?i lu?ng l?n công vi?c làm tr?n v?n du?c trong ngày- =====Tácphẩm=====+ =====Tác ph?m=====::[[a]] [[work]] [[of]] [[genius]]::[[a]] [[work]] [[of]] [[genius]]- ::mộttácphẩmthiên tài+ ::m?t tác ph?m thiên tài::[[works]] [[of]] [[art]]::[[works]] [[of]] [[art]]- ::nhữngtácphẩm nghệ thuật+ ::nh?ng tác ph?m ngh? thu?t- =====Công trình xâydựng, côngviệcxâydựng=====+ =====Công trình xây d?ng, công vi?c xây d?ng=====::[[public]] [[works]]::[[public]] [[works]]- ::công trình côngcộng(đê,đập,đường...)+ ::công trình công c?ng (dê, d?p, du?ng...)- =====Dụng cụ,đồdùng,vật liệu=====+ =====D?ng c?, d? dùng, v?t li?u=====- =====Kiểutrang trí, cách trang trí (đồthêu, may,đan,đồda...)=====+ =====Ki?u trang trí, cách trang trí (d? thêu, may, dan, d? da...)=====- =====(kỹ thuật) máy,cơ cấu=====+ =====(k? thu?t) máy, co c?u=====::[[the]] [[works]] [[of]] [[a]] [[clock]]::[[the]] [[works]] [[of]] [[a]] [[clock]]- ::máyđồng hồ+ ::máy d?ng h?- =====(số nhiều)xưởng, nhà máy=====+ =====( s? nhi?u) xu?ng, nhà máy=====::"[[work]] [[in]] [[progress]]"; "[[men]] [[at]] [[work]]"::"[[work]] [[in]] [[progress]]"; "[[men]] [[at]] [[work]]"- ::"côngtrường"+ ::"công tru?ng"- =====Laođộng, nhân công=====+ =====Lao d?ng, nhân công=====::[[work]] [[committee]]::[[work]] [[committee]]- ::ban laođộng, ban nhân công+ ::ban lao d?ng, ban nhân công- =====(quânsự) pháo dài, côngsự=====+ =====(quân s?) pháo dài, công s?=====- =====(số nhiều) (hànghải)phầntàu=====+ =====( s? nhi?u) (hàng h?i) ph?n tàu=====::[[upper]] [[work]]::[[upper]] [[work]]- ::phầntrênmặt nước+ ::ph?n trên m?t nu?c- =====(vậtlý) công=====+ =====(v?t lý) công=====- =====(địalý,địa chất) tácđộng=====+ =====(d?a lý,d?a ch?t) tác d?ng=====- =====(nghĩabóng)việclàm, hànhđộng=====+ =====(nghia bóng) vi?c làm, hành d?ng=====::[[good]] [[works]]; [[works]] [[of]] [[mercy]]::[[good]] [[works]]; [[works]] [[of]] [[mercy]]- ::việc từ thiện,việc tốt+ ::vi?c t? thi?n, vi?c t?t+ ::[[to]] [[give]] [[someone]] [[the]] [[works]]+ ::(t? M?,nghia M?), (t? lóng) dánh dòn ai- ===Nội động từ===+ =====Kh? ai, gi?t ai=====+ ::[[to]] [[shoot]] [[the]] [[works]]+ ::di d?n cùng- =====Làmviệc=====+ =====D?c h?t s?c; d?c h?t túi=====+ + =====Th?, th? xem=====+ ===N?i d?ng t? worked, .wrought===+ + =====Làm vi?c=====::[[to]] [[work]] [[hard]]::[[to]] [[work]] [[hard]]- ::làmviệckhónhọc; làmviệc chăm chỉ+ ::làm vi?c khó nh?c; làm vi?c cham ch?::[[to]] [[work]] [[to]] [[live]]::[[to]] [[work]] [[to]] [[live]]- ::làmviệc đểsinhsống+ ::làm vi?c d? sinh s?ng::[[to]] [[work]] [[to]] [[rule]]::[[to]] [[work]] [[to]] [[rule]]- ::làmviệc chiếu lệ(mộthìnhthứcbãi công kínđáo củacông nhân)+ ::làm vi?c chi?u l? (m?t hình th?c bãi công kín dáo c?a công nhân)- =====Hànhđộng,hoạt động, làm=====+ =====Hành d?ng, ho?t d?ng, làm=====::[[to]] [[work]] [[hard]] [[for]] [[peace]]::[[to]] [[work]] [[hard]] [[for]] [[peace]]- ::hoạt độngtíchcựccho hoà bình+ ::ho?t d?ng tích c?c cho hoà bình::[[to]] [[work]] [[against]]::[[to]] [[work]] [[against]]- ::chống lại+ ::ch?ng l?i- =====Gia công,chế biến=====+ =====Gia công, ch? bi?n=====::[[iron]] [[works]] [[easily]]::[[iron]] [[works]] [[easily]]- ::sắtgia côngdễdàng+ ::s?t gia công d? dàng=====Lên men==========Lên men=====Dòng 97: Dòng 106: ::men làm cho bia lên men::men làm cho bia lên men- =====Tácđộng, cóảnh hưởng tới=====+ =====Tác d?ng, có ?nh hu?ng t?i=====::[[their]] [[sufferings]] [[worked]] [[upon]] [[our]] [[feelings]]::[[their]] [[sufferings]] [[worked]] [[upon]] [[our]] [[feelings]]- ::những nỗi đau khổ của họtácđộng đếntìnhcảm củachúng ta+ ::nh?ng n?i dau kh? c?a h? tác d?ng d?n tình c?m c?a chúng ta- =====Điqua,chuyển động;dần dần tự chuyển(lên,xuống);tựlàm cho (lỏng,chặt...)=====+ =====Di qua, chuy?n d?ng; d?n d?n t? chuy?n (lên, xu?ng); t? làm cho (l?ng, ch?t...)=====::[[the]] [[rain]] [[works]] [[through]] [[the]] [[roof]]::[[the]] [[rain]] [[works]] [[through]] [[the]] [[roof]]- ::mưa chảyxuyên qua mái+ ::mua ch?y xuyên qua mái::[[shirt]] [[works]] [[up]]::[[shirt]] [[works]] [[up]]- ::áosơmidần dần(tự)tụtlên+ ::áo so mi d?n d?n (t?) t?t lên::[[socks]] [[work]] [[down]]::[[socks]] [[work]] [[down]]- ::tất dần dần(tự)tụt xuống+ ::t?t d?n d?n (t?) t?t xu?ng- =====Chạy=====+ =====Ch?y=====::[[the]] [[lift]] [[is]] [[not]] [[working]]::[[the]] [[lift]] [[is]] [[not]] [[working]]- ::thang máy khôngchạy nữa+ ::thang máy không ch?y n?a::[[to]] [[work]] [[loose]]::[[to]] [[work]] [[loose]]+ ::long, jo- =====Tiếnhành,tiến triển; cókết quảcóhiệu lực=====+ =====Ti?n hành, ti?n tri?n; có k?t qu?, có hi?u l?c=====::[[his]] [[scheme]] [[did]] [[not]] [[work]]::[[his]] [[scheme]] [[did]] [[not]] [[work]]- ::kế hoạch củanóthất bại+ ::k? ho?ch c?a nó th?t b?i::[[it]] [[worked]] [[like]] [[a]] [[charm]]::[[it]] [[worked]] [[like]] [[a]] [[charm]]- ::côngviệc tiến triển tốt đẹp; côngviệc đãthành công+ ::công vi?c ti?n tri?n t?t d?p; công vi?c dã thành công- =====(hànghải) lách (tàu)=====+ =====(hàng h?i) lách (tàu)=====- =====Nhănnhó, caulại(mặt); daydứt(ýnghĩ lươngtâm)=====+ =====Nhan nhó, cau l?i (m?t); day d?t (ý nghi, luong tâm)=====::[[his]] [[face]] [[began]] [[to]] [[work]] [[violently]]::[[his]] [[face]] [[began]] [[to]] [[work]] [[violently]]- ::mặtnónhănnhódữ dội+ ::m?t nó nhan nhó d? d?i- ===Ngoại động từ===+ ===Ngo?i d?ng t?===- =====Bắtlàmviệc=====+ =====B?t làm vi?c=====::[[to]] [[work]] [[someone]] [[too]] [[hard]]::[[to]] [[work]] [[someone]] [[too]] [[hard]]- ::bắtai làmviệcquávất vả+ ::b?t ai làm vi?c quá v?t v?=====Làm lên men (bia...)==========Làm lên men (bia...)=====Dòng 135: Dòng 145: =====Thêu==========Thêu=====::[[to]] [[work]] [[flowers]] [[in]] [[silk]]::[[to]] [[work]] [[flowers]] [[in]] [[silk]]- ::thêu hoa vàolụa+ ::thêu hoa vào l?a- =====Làm cho (máy)chạy,chuyển vận=====+ =====Làm cho (máy) ch?y, chuy?n v?n=====::[[to]] [[work]] [[a]] [[machine]]::[[to]] [[work]] [[a]] [[machine]]- ::cho máychạy+ ::cho máy ch?y- =====Làm, gây ra, thi hành,thực hiện=====+ =====Làm, gây ra, thi hành, th?c hi?n=====::[[to]] [[work]] [[wonders]]::[[to]] [[work]] [[wonders]]- ::làmnhững việc kỳ lạ; thành côngrực rỡ+ ::làm nh?ng vi?c k? l?; thành công r?c r?::[[to]] [[work]] [[influence]]::[[to]] [[work]] [[influence]]- ::gâyảnhhu?ng+ ::gây ?nh hu?ng::[[to]] [[work]] [[a]] [[scheme]]::[[to]] [[work]] [[a]] [[scheme]]- ::thi hànhmột kế hoạch+ ::thi hành m?t k? ho?ch- =====Khai thác (mỏ);trồng trọt(đất đai)=====+ =====Khai thác (m?); tr?ng tr?t (d?t dai)=====- =====Giải(mộtbài toán);chữa(bệnh)=====+ =====Gi?i (m?t bài toán); ch?a (b?nh)=====- =====Nhào,nặn(bột,đấtsét); rèn (sắt...);tạc(tượng);vẽ(một bứctranh);chạm(gỗ); trau (vàng,bạc)=====+ =====Nhào, n?n (b?t, d?t sét); rèn (s?t...); t?c (tu?ng); v? (m?t b?c tranh); ch?m (g?); trau (vàng, b?c)=====- =====Đưa dầnvào,chuyền;đưa,dẫn( (nghĩaden) & (nghĩabóng))=====+ =====Dua d?n vào, chuy?n; dua, d?n ( (nghia den) & (nghia bóng))=====::[[he]] [[worked]] [[the]] [[stone]] [[into]] [[place]]::[[he]] [[worked]] [[the]] [[stone]] [[into]] [[place]]- ::anh tachuyểnhònđávào ch?+ ::anh ta chuy?n hòn dá vào ch?::[[to]] [[work]] [[a]] [[screw]] [[loose]]::[[to]] [[work]] [[a]] [[screw]] [[loose]]- ::làm cho cái vítlỏngra+ ::làm cho cái vít l?ng ra::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[into]] [[someone's]] [[favour]]::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[into]] [[someone's]] [[favour]]- ::lấylòng ai, làm cho ai quýmếnmình+ ::l?y lòng ai, làm cho ai quý m?n mình::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[rage]]::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[rage]]- ::nổi giận+ ::n?i gi?n::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[along]] [[on]] [[one's]] [[elbows]]::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[along]] [[on]] [[one's]] [[elbows]]- ::chống khuỷutayxuốngmà bò di+ ::ch?ng khu?u tay xu?ng mà bò di- ::[[Have]] [[to]] [[work]] [[one]][['s]] [[passage]]+ - ::Làm công trên tàu để được đi không phải trả tiền vé=====+ - =====(thôngtục)sắp đặt, bày ra, bàymưu=====+ =====H?i to work one's passage=====+ + =====Làm công trên tàu d? du?c di không ph?i tr? ti?n vé=====+ + =====(thông t?c) s?p d?t, bày ra, bày muu=====::[[to]] [[work]] [[something]]::[[to]] [[work]] [[something]]- ::mưumômột việcgì+ ::muu mô m?t vi?c gì+ ::[[to]] [[work]] [[away]]+ ::ti?p t?c làm vi?c, ti?p t?c ho?t d?ng+ ::[[to]] [[work]] [[down]]+ ::xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng+ ::[[to]] [[work]] [[in]]+ ::dua vào, d? vào, dút vào+ ::[[to]] [[work]] [[off]]+ ::bi?n m?t, tiêu tan+ + =====G?t b?; thanh toán h?t; kh?c ph?c; bán tháo=====+ ::[[to]] [[work]] [[off]] [[one's]] [[fat]]+ ::làm cho tiêu m?, làm cho g?y b?t di+ ::[[to]] [[work]] [[off]] [[arreasr]] [[of]] [[correspondence]]+ ::tr? l?i h?t nh?ng thu t? còn d?ng l?i+ ::[[to]] [[work]] [[on]]+ ::ti?p t?c làm vi?c+ + =====(thông t?c) ch?c t?c (ai)=====+ + =====Ti?p t?c làm tác d?ng t?i=====+ ::[[to]] [[work]] [[out]]+ ::d?n dâu, t?i dâu, ra sao; k?t thúc+ ::[[it]] [[is]] [[impossible]] [[to]] [[tell]] [[how]] [[the]] [[situation]] [[will]] [[work]] [[out]]+ ::khó mà nói tình hình s? ra sao+ + =====Thi hành, th?c hi?n, ti?n hành (m?t công vi?c)=====+ + =====Trình bày, phát tri?n (m?t ý ki?n)=====+ + =====V?ch ra t? m? (m?t k? ho?ch)=====+ + =====Tính toán; gi?i (bài toán); thanh toán (món n?); khai thác h?t (m?)=====+ + =====L?p thành, l?p (giá c?)=====+ ::[[to]] [[work]] [[round]]+ ::quay, vòng, r?, quành+ ::[[to]] [[work]] [[up]]+ ::lên d?n, ti?n tri?n, ti?n d?n lên+ + =====Gia công=====+ + =====Gây nên, gieo r?c (s? r?i lo?n)=====+ + =====Ch?c t?c (ai)=====+ + =====So?n, chu?n b? k? lu?ng (bài di?n van)=====+ + =====Tr?n thành m?t kh?i=====+ + =====Nghiên c?u d? n?m du?c (v?n d?)=====- ===IDIOMS===+ =====Mô t? t? m?=====- *[[to]] [[give]] [[someone]] [[the]] [[works]]+ ::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[up]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ),(từ lóng) đánh đòn ai+ ::n?i nóng, n?i gi?n- ::Khử ai, giết ai+ ::[[to]] [[work]] [[oneself]] [[up]] [[to]]- *[[to]] [[shoot]] [[the]] [[works]]+ ::d?t t?i (cái gì) b?ng s?c lao d?ng c?a mình- ::đi đến cùng+ ::[[to]] [[work]] [[it]]- ::Dốc hết sức; dốc hết túi+ ::(t? lóng) d?t du?c m?c dích- ::Thử, thử xem+ ::[[that]] [[won't]] [[work]] [[with]] [[me]]- ===Hình thái từ===+ ::(thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi- *(V_ed):worked,+ - * wrought+ == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==09:17, ngày 22 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Danh t?
N?i d?ng t? worked, .wrought
Ngo?i d?ng t?
Nhào, n?n (b?t, d?t sét); rèn (s?t...); t?c (tu?ng); v? (m?t b?c tranh); ch?m (g?); trau (vàng, b?c)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm việc
- comfortable work environment
- môi trường làm việc thuận lợi
- Computer Supported Co-operative Work (CSCW)
- hợp tác làm việc nhờ máy tính hỗ trợ
- contract work
- sự làm việc khoán
- course of work
- hành trình làm việc
- designating work week
- định rõ tuần làm việc
- ETSI Work Programme (EWP)
- Chương trình làm việc của ETSI
- hours of work
- giờ làm việc
- hours of work, restriction of
- hạn chế giờ làm việc
- in work order
- trong trạng thái làm việc
- library work area
- vùng làm việc thư viện
- MultiFunction Work Station (MFWS)
- trạm làm việc đa chức năng
- permissible work load
- tải trọng làm việc cho phép
- permit to work
- sự cho phép làm việc
- power of work
- cường độ làm việc
- Printer Work Group (PWG)
- nhóm làm việc về máy in
- Programmable Work Station (PWS)
- trạm làm việc có thể lập trình
- Remote Work Centre (RWC)
- trung tâm làm việc từ xa
- SDW A (systemdiagnostic work area)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- summary of programme of work and budget
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- system diagnostic work area (SDWA)
- vùng làm việc chuẩn đoán hệ thống
- work (ing) surface
- mặt làm việc
- work area
- không gian làm việc
- work area
- vùng làm việc
- work bench
- bàn làm việc của thợ
- work center
- mũi tâm làm việc
- work centers
- mũi tâm làm việc
- work centre
- mũi tâm làm việc
- work condition factor
- hệ số điều kiện làm việc
- work disk
- đĩa làm việc
- work environment
- môi trường làm việc
- work file
- tệp làm việc
- work file
- tập tin làm việc
- Work Group For Electronic Data Interchange (EEDI)
- Nhóm làm việc về trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
- work level
- nơi làm việc trên cao
- work mode
- chế độ làm việc
- Work Order Record And Details (WORD)
- hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc
- work permit
- giấy phép làm việc
- work projections
- đặt kế hoạch làm việc
- work session
- phiên làm việc
- work session
- thời gian làm việc
- work site
- chỗ làm việc
- work space
- không gian làm việc
- work space
- vùng làm việc
- work standard
- mẫu làm việc
- work standard
- tiêu chuẩn làm việc
- work station
- vị trí làm việc
- work station
- vị trí làm việc (của máy)
- Work station (WS)
- Trạm công tác/Trạm làm việc
- work station facility
- phương tiện làm việc
- work surface
- bề mặt làm việc
- work system
- hệ thống làm việc
- work tape
- băng làm việc
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work unit
- đơn vị làm việc
- work week twin
- tuần làm việc
- work-load
- tải trọng làm việc
- working plane (workplane)
- mặt phẳng làm việc
lao động
- accident at work
- tai nạn lao động
- intellectual work
- lao động trí óc
- manual work
- lao động thủ công
- mental work
- lao động trí óc
- relay work
- lao động theo ca
- scientific organization of work
- sự tổ chức lao động (có) khoa học
- work boot
- ủng bảo hộ lao động
- work cure
- trị liệu lao động
- work organization
- sự tổ chức lao động
- work safety
- an toàn lao động
- work safety
- sự an toàn lao động
- work shoe
- giày bảo hộ lao động
gia công
- broken-color work
- gia công màu xỉn
- chain work
- sự gia công dây chuyền
- cold work
- gia công nguội
- compression work
- sự gia công nén
- finishing work
- sự gia công tinh
- hot work steel
- thép làm khuôn gia công nóng
- internal facing tool (boringtool) for corner work
- lưỡi dao tiện trong để gia công lỗ
- machine work
- sự gia công cơ khí
- preliminary work
- sự gia công sơ bộ
- reinforcing work
- công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
- rock work dressing
- nghề gia công đá
- rubble work
- nghề gia công đá hộc
- tinsminth work
- gia công sắt tây (tôn mỏng)
- unmachined work
- sản phẩm gia công thô
- work against the grain
- gia công ngược thớ gỗ
- work plate
- tấm đỡ vật gia công
- work station (school)
- trạm gia công
- work surface
- mặt gia công
- work table
- bàn gia công
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công tác
- devolve work on someone (to...)
- trao công tác cho ai
- progress of work
- tiến trình công tác
- relief work
- công tác cứu tế thất nghiệp
- relief work (forunemployed)
- công tác cứu tế thất nghiệp
- summary of programme of work
- tóm tắt kế hoạch công tác
- work assignment
- sự phân phối công tác
- work book
- sổ tay công tác
- work measurement
- đo lường hiệu suất công tác
- work measurement
- sự đánh giá công tác
- work measurement
- sự đánh giá công tác, đo lường hiệu suất công tác
- work sampling
- việc lấy mẫu công tác
- work schedule
- bảng tiến độ công tác
- work schedule
- bảng tiến độ công tác, lich công tác
- work sharing
- việc chia công tác
- work sharing
- việc chia lượng công tác
- work sheet
- phiếu ghi công tác
- work sheet
- phiếu liệt kê công tác
- work station
- cương vị công tác
- work station
- trạm công tác
- work study
- công tác nghiên cứu
- work study
- nghiên cứu công tác
- work ticket
- phiếu công tác
- work ticket
- phiếu công tác, phiếu tác nghiệp
công việc
- administrative work
- công việc hành chánh
- begin a piece of work [[]] (to...)
- bắt đầu một công việc
- book work
- công việc kế toán
- clerical work
- công việc văn phòng
- creative work
- công việc sáng tạo
- daily report of work
- báo cáo công việc hàng ngày
- defective work
- chỗ hỏng trong công việc
- derangement of work
- sự gián đoạn công việc
- design work
- công việc thiết kế
- desk work
- công việc văn phòng
- field work
- công việc tại chỗ, tại hiện trường
- ground work
- công việc chuẩn bị
- hard work
- công việc cần lao
- home work
- công việc chuẩn bị
- home work
- công việc chuẩn bị (cho một cuộc họp...)
- job work (job-work)
- công việc bao khoán
- job work (job-work)
- công việc tính theo sản phẩm
- lump work
- công việc bao khoán
- minutes of accomplishment of work
- biên bản hoàn thành công việc
- night work
- công việc ban đêm
- non-productive work
- công việc không sinh lợi
- office work
- công việc văn phòng
- part-time work
- công việc một phần thời gian
- pay according to work [[]] (to...)
- trả theo công việc
- research work
- công việc nghiên cứu
- return-to-work
- sự trở lại công việc
- rounding -off work
- công việc cuối cùng để hoàn thành
- rounding-off work
- công việc vét đuôi
- routine work
- công việc (thường làm) hàng ngày
- routine work
- công việc (thường làm) hằng ngày
- schedule work
- công việc (đã định) theo biểu thời gian
- seasonal work
- công việc theo mùa, từng vụ
- secretarial work
- công việc (của) thư ký
- secretarial work
- công việc của thư ký
- skilled work
- công việc chuyên môn
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
- temporary work
- công việc tạm thời
- work assignment
- phần công việc được giao
- work in process inventory
- hàng trữ kho đang chế tạo, công việc đang tiến hành
- work in progress
- công việc đang tiến hành
- work load
- gánh nặng công việc
- work measurement
- đo lường công việc
- work piece
- công việc, việc làm
- work study
- nghiên cứu công việc
việc làm
- assembly line work
- việc làm dây chuyền
- casual work
- việc làm nhất thời
- class of work
- đẳng cấp việc làm
- day-wage work
- việc làm lương ngày
- dead work
- việc làm không có tính sản xuất
- defective work
- việc làm thiếu sót
- extra work
- việc làm thêm giờ
- full-time work
- việc làm toàn thời gian
- group work
- việc làm theo nhóm
- home work
- việc làm tại nhà
- job work (job-work)
- việc làm khoán
- journey work
- việc làm công nhật
- journey work
- việc làm thuê ngắn hạn
- lump work
- việc làm khoán
- machine work
- việc làm bằng máy
- make-work job
- việc làm không sinh lợi
- overtime work
- việc làm ngoài giờ
- overtime work
- việc làm thêm giờ
- paid work
- việc làm có (trả) thù lao
- part-time work
- việc làm không trọn ngày
- part-time work
- việc làm nửa ngày
- piecework (piecework)
- việc làm theo sản phẩm
- right to work
- quyền có công ăn việc làm
- routine work
- việc làm quen tay
- routine work
- việc làm thường ngày
- seasonal work
- việc làm theo thời vụ
- shift work
- việc làm theo ca kíp
- shift work (shift-work)
- việc làm chia ca
- side work
- việc làm kiêm nhiệm
- special order work
- việc làm ăn công (vật liệu của chủ giao)
- special order work
- việc làm công (vật liệu của chủ giao)
- take in extra work
- nhận việc làm thêm
- take in extra work (to..)
- nhận việc làm thêm
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo sản phẩm, làm khoán
- time work
- việc làm (tính theo) giờ
- time work
- việc làm tính theo giờ
- work analysis
- phân tích việc làm
- work piece
- công việc, việc làm
- work prospects
- triển vọng việc làm
- work unit
- đơn vị việc làm
- work value
- giá trị việc làm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Labour, toil, effort, drudgery, travail, exertion,industry: Few people make it to the top and stay there withouthard work.
Employment, business, occupation, vocation,calling, profession, trade, line, m‚tier, career, livelihood,job, post, position, situation: Does your work as a test pilotinterfere much with your home life?
Task, function, duty,assignment, charge, responsibility, chore, commission,undertaking, stint: When you are finished with that work, cleanout the cellar.
Feat, achievement, creation, accomplishment,opus, handiwork, oeuvre, production, composition, piece,master-work, masterpiece, chef-d'oeuvre, magnum opus, output:Some of Edwin's recent works have won prizes.
In work. inproduction, under way, being done, in the works, being planned,in the planning stage(s): The budget has been approved and theproject is already in work.
Out of work. unemployed, idle,jobless, at liberty, between engagements, available, free, Britredundant, Colloq Brit on the dole, US on or collectingunemployment: How long have you been out of work?
Labour, toil, exert oneself, sweat, moil, slave (away),peg away, slog (away): His father worked in the mines from theage of nine till he died of black-lung disease at forty. 8 till,plough, farm, cultivate: Would he have been healthier andlonger-lived had he worked the land? 9 have a job, hold (down) apost or position, earn a living, be employed: His wife works asa designer in a Parisian fashion house.
Control, manage,manipulate, manoeuvre, wield, handle, operate, use, make use of,utilize, exploit, deal with, bring into play: Are you sure youknow how to work all those dials and buttons?
Function,operate, run, go, develop, turn out, Colloq pan out: Are yousure that the plan is working to your advantage?
Knead, mould, form, fashion, shape; mix, stir,incorporate: Work the clay into long, narrow strips. Try towork the colour in with your fingers.. 14 manoeuvre, manipulate,guide: See if you can work him over into a corner where you cangrab him. 15 operate, use, employ, put to (good or effective)use, wield, manipulate, ply, apply, exploit: Tanya must haveworked her magic on Eustace to make him that docile.
Bringabout, effect, accomplish, carry out or off, make, produce,achieve, engender, beget, create, do, put through, execute,fulfil, effectuate, implement, realize: I doubt that the newsports centre will work many changes in the area. 17 work in.find time or space for, include, insert, introduce, fit in,squeeze in, accommodate: I'll try and work in your commentswhen I write up my report.
Work on. wheedle, coax,importune, press, Brit pressurize, US pressure; influence,persuade, act on, prevail upon, induce, dispose, urge: Keepworking on him to try to change his mind.
Work out. aexercise, do callisthenics, do aerobics, warm up, do setting-upexercises, do (one's) daily dozen, jog, lift weights, train,drill: I try to work out for an hour every day. b Often, workout at or to. equal, total (up to), result in, amount to, cometo: Let's see - that works out at one car for every 4.7 people.c clear up, resolve, solve, Slang Brit and New Zealand suss out:Thaddeus is old enough to work out his own problems. Can theywork out their differences? d evolve, develop, succeed, prosper,come out all right, prove satisfactory, go well, be effective,Colloq pan out: How can you be so sure that everything willwork out? e formulate, work up, contrive, draw up, detail,plan, develop, devise, put together, elaborate, expand, enlarge(on): The captain worked out a way for them to escape.
Workup. a excite, make excited, agitate, inflame, enkindle, arouse,rouse, stir, move, animate, incite, spur, Colloq fire (up), get(someone) (all) steamed or hopped or het up: Thosefire-and-brimstone preachers used to get the people all workedup. b prepare, (make or get) ready, whip into shape, develop,come up with, write up, put together, produce, turn out: Canyou work up that proposal in time for Monday's meeting? cadvance, ascend, rise, move up or ahead or on: In no time atall, Greg worked his way up from assembler to foreman. d See 19(e), above.
Oxford
N. & v.
A a task to be undertaken. bthe materials for this. c (prec. by the; foll. by of) a taskoccupying (no more than) a specified time (the work of amoment).
A person's employmentor occupation etc., esp. as a means of earning income (lookedfor work; is out of work).
A a literary or musicalcomposition. b (in pl.) all such by an author or composer etc.6 actions or experiences of a specified kind (good work!; thisis thirsty work).
A (in comb.) things or parts made of aspecified material or with specified tools etc. (ironwork;needlework). b archaic needlework.
Physics the exertion of forceovercoming resistance or producing molecular change (convertheat into work).
V.(past and past part. worked or (esp. as adj.) wrought) 1 intr.(often foll. by at, on) do work; be engaged in bodily or mentalactivity.
Intr. a be employed in certain work (works inindustry; works as a secretary). b (foll. by with) be theworkmate of (a person).
Tr. a put or keep inoperation or at work; cause to toil (this mine is no longerworked; works the staff very hard). b cultivate (land).
Tr. & intr. (cause to)progress or penetrate, or make (one's way), gradually or withdifficulty in a specified way (worked our way through the crowd;worked the peg into the hole).
Tr. a purchase with one'slabour instead of money (work one's passage). b obtain bylabour the money for (one's way through university etc.).
Intr. be in motionor agitated; cause agitation, ferment (his features workedviolently; the yeast began to work).
Sl. kill a person. haveone's work cut out be faced with a hard task. set to work beginor cause to begin operations. work away (or on) continue towork. work-basket (or -bag etc.) a basket or bag etc.containing sewing materials. work camp a camp at whichcommunity work is done esp. by young volunteers. work one'sfingers to the bone see BONE. work in find a place for. workit colloq. bring it about; achieve a desired result. work ofart a fine picture, poem, or building etc. work off get rid ofby work or activity. work out 1 solve (a sum) or find out (anamount) by calculation.
Colloq. treat with violence. works council esp.Brit. a group of employees representing those employed in aworks etc. in discussions with their employers. work-shydisinclined to work. works of supererogation seeSUPEREROGATION. work study a system of assessing methods ofworking so as to achieve the maximum output and efficiency.work table a table for working at, esp. with a sewing-machine.work to rule (esp. as a form of industrial action) followofficial working rules exactly in order to reduce output andefficiency. work-to-rule the act or an instance of working torule. work up 1 bring gradually to an efficient state.
Learn (a subject) by study. work one's will (foll. by on, upon)archaic accomplish one's purpose on (a person or thing). workwonders see WONDER.
Workless adj. [OE weorc etc. f. Gmc]
tác giả
tran quang hung, Duydv, Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, pichan, Nguyen, dzunglt, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Khách, Mai, Thuha2406
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ