• (Khác biệt giữa các bản)
    (tổng đài)
    (văn phòng)
    Dòng 445: Dòng 445:
    ::[[adjoining]] [[office]]
    ::[[adjoining]] [[office]]
    ::văn phòng bên cạnh
    ::văn phòng bên cạnh
    -
    ::[[AO]] ([[automated]]office)
    +
    ::AO ([[automated]]office)
    ::văn phòng tự động hóa
    ::văn phòng tự động hóa
    ::[[automated]] [[office]]
    ::[[automated]] [[office]]
    Dòng 459: Dòng 459:
    ::[[central]] [[office]]
    ::[[central]] [[office]]
    ::văn phòng trung
    ::văn phòng trung
    -
    ::[[CO]] ([[central]]office)
    +
    ::CO ([[central]]office)
    ::văn phòng trung tâm
    ::văn phòng trung tâm
    ::[[common]] [[battery]] [[central]] [[office]]
    ::[[common]] [[battery]] [[central]] [[office]]
    Dòng 511: Dòng 511:
    ::[[neighboring]] [[office]]
    ::[[neighboring]] [[office]]
    ::văn phòng bên cạnh
    ::văn phòng bên cạnh
    -
    ::[[OA]] ([[office]]automation)
    +
    ::OA]([[office]]automation)
    ::sự tự động hóa văn phòng
    ::sự tự động hóa văn phòng
    -
    ::[[ODA]] ([[office]]Document [[Architecture]])
    +
    ::ODA ([[office]]Document [[Architecture]])
    ::kiến trúc tài liệu văn phòng
    ::kiến trúc tài liệu văn phòng
    -
    ::[[ODIF]] ([[office]]document [[interchange]] [[format]])
    +
    ::ODIF ([[office]]document [[interchange]] [[format]])
    ::dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    ::dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    ::[[office]] [[administration]] [[software]]
    ::[[office]] [[administration]] [[software]]

    08:58, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /'ɔfis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chức vụ
    he has the office of chairman here
    ông ta giữ chức chủ tịch ở đây
    the office of mayor
    chức thị trưởng
    to take (enter upon) office
    nhận chức, nhậm chức
    to resign (leave) office
    từ chức
    in office
    đang cầm quyền
    Hình thức thờ phụng; lễ nghi
    to perform the last offices to someone
    làm lễ tang cho ai
    Divine Office
    buổi lễ hàng ngày của đạo Thiên Chúa; Thánh lễ
    Office for the dead
    lễ truy điệp
    Cơ quan, sở, văn phòng, phòng làm việc
    a lawyer's office
    văn phòng luật sư
    an office job
    một công việc văn phòng
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    office workers
    nhân viên văn phòng
    Phòng khám bệnh
    the obstetrician's office
    phòng khám của bác sĩ sản khoa
    Phòng (hoặc toà nhà) chuyên dùng
    the lost property office
    phòng lưu giữ những đồ vật thất lạc
    ticket office; booking-office
    phòng bán vé; phòng vé
    Bộ
    the Foreign Office
    Bộ ngoại giao
    the Home Office
    Bộ nội vụ
    ( số nhiều) nhà phụ, chái, kho
    (từ lóng) lời gợi ý, hiệu
    to give the office
    ra hiệu
    to take the office
    nhận (nắm được) ý ra hiệu
    the Holy Office
    toà án tôn giáo
    Office for the Dead
    lễ truy điệu
    to lay down office
    từ chức
    through somebody's good offices
    nhờ sự giúp đỡ ân cần của ai

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chức vụ

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gian bưu điện
    vụ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ
    công sở
    office building
    nhà công sở
    cục
    đài
    nhiệm vụ
    nơi làm việc
    phòng
    adjoining office
    văn phòng bên cạnh
    AO (automatedoffice)
    văn phòng tự động hóa
    architectural office
    phòng thiết kế kiến trúc
    automated office
    văn phòng tự động
    automated office
    văn phòng tự động hóa
    Automatic Office System (AOC)
    hệ thống văn phòng tự động
    booking office
    phòng bán vé
    branch office
    văn phòng chi nhánh
    branch office
    văn phòng địa phương
    call office
    phòng đàm thoại
    central office
    văn phòng trung
    centralized accountancy office
    phòng kế toán tập trung
    CO (centraloffice)
    văn phòng trung tâm
    common battery central office
    văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
    computer office system
    hệ máy tính văn phòng
    design office
    văn phòng thiết kế
    dispatch office
    phòng điều độ
    Distributed Office Application Model (DOAM)
    mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
    drawing office
    phòng can vẽ
    drawing office
    phòng thiết kế
    drawing office
    phòng vẽ
    electronic office
    văn phòng điện tử
    engineering office
    văn phòng kỹ sư
    enquiry office
    phòng chỉ dẫn
    European Radio-communications Office (ERO)
    Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
    European Telecommunications Office (ETO)
    Văn phòng Viễn thông châu Âu
    Fibre To The Office (FTTO)
    cáp quang tới văn phòng
    forwarding office
    văn phòng giao nhận
    forwarding office
    văn phòng vận tải
    general office
    văn phòng tổng hợp
    harbor master's office
    văn phòng giám đốc cảng
    head of office
    trưởng phòng
    Home Office switch
    cầu dao Văn phòng Gia đình
    integrated office
    văn phòng tích hợp
    integrated office system
    hệ (thống) văn phòng tích hợp
    inter-office line
    đường dây trong văn phòng
    intra-office junctor circuit
    mạch nối nội bộ văn phòng
    job office
    văn phòng công trường
    left luggage office
    phòng gửi hành lý
    local office
    văn phòng chi nhánh
    local office
    văn phòng địa phương
    local office number
    số văn phòng nội bộ
    Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
    Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
    mobile site office
    văn phòng lưu động
    money office
    phòng bán vé
    neighboring office
    văn phòng bên cạnh
    OA (officeautomation)
    sự tự động hóa văn phòng
    ODA (officeDocument Architecture)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    ODIF (officedocument interchange format)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    office administration software
    phần mềm quản trị văn phòng
    office application
    ứng dụng văn phòng
    Office Automation (OA)
    tự động hóa văn phòng
    office block
    khối văn phòng
    office block
    nhà văn phòng
    office building
    cao ốc văn phòng
    office building
    nhà văn phòng
    office chief
    sếp văn phòng
    office code
    mã văn phòng
    office computer
    máy tính văn phòng
    office computer (abbr)
    máy tính văn phòng
    office copying equipment
    thiết bị sao chép văn phòng
    office data
    dữ liệu văn phòng
    Office Document Architecture (ODA)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    Office Document Architecture (ODA)
    Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
    office document interchange format (ODIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    Office Document Language
    ngôn ngữ tài liệu văn phòng
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    office establishment
    lập văn phòng
    office furniture
    đồ đạc văn phòng
    office furniture
    trang bị văn phòng
    Office Information System (OIS)
    hệ thống thông tin văn phòng
    office name
    tên văn phòng
    office network
    mạng văn phòng
    Office of Engineering and Technology (FCC)
    Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
    Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
    Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
    office printing machine
    máy in văn phòng
    office products
    các sản phẩm văn phòng
    office room
    phòng làm việc
    office setup
    lập văn phòng
    office suite
    bộ ứng dụng văn phòng
    Office Systems Architecture (OSA)
    Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
    office treatment
    sự xử lý trong phòng
    office typewriter
    máy chữ văn phòng
    office typewriter
    máy đánh chữ văn phòng
    office waste
    rác thải văn phòng
    Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
    Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
    paperless office
    văn phòng không giấy
    parcels office
    phòng quản lý
    physical delivery office number
    tên văn phòng gửi vật lý
    port administration office
    văn phòng hành chính cảng
    Professional Office System (PROFS)
    hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
    purchasing office
    phòng tiếp liệu
    reception office
    văn phòng dịch vụ
    registration office
    phòng đăng ký
    sending office
    văn phòng gửi
    site office
    văn phòng công trường
    system security office
    văn phòng bảo mật hệ thống
    tandem central office
    văn phòng trung tâm nối tiếp
    Technical and Office Protocol (TOP)
    giao dịch kỹ thuật và văn phòng
    technical and office protocol (TOP)
    giao thức kỹ thuật và văn phòng
    technical office
    phòng kỹ thuật
    technical office
    phòng thiết kế
    telephone central office
    văn phòng trung tâm điện thoại
    Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
    kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
    toll office
    văn phòng gọi đường dài
    transmitting office
    văn phòng gửi
    typing office
    phòng đánh máy
    virtual (switching) office
    văn phòng ảo
    sở
    tổng đài
    Analogue Tandem Office (TIA-646-B) (ATO)
    Tổng đài Tandem tương tự (TIA-646-B)
    Central - Office Maintenance and Administration System (COMMS)
    hệ thống quản trị và bảo dưỡng tổng đài trung tâm
    central office
    tổng đài điện thoại
    Central Office (CO)
    tổng đài trung tâm, tổng đài
    Central Office - based LAN (COLAN)
    LAN dựa vào tổng đài trung tâm
    Central Office Connections (COC)
    các kết nối của tổng đài trung tâm
    central office exchange
    tổng đài chính
    Central Office LAN (CO-LAN)
    Tổng đài trung tâm mạng LAN
    Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
    hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
    Central Office Terminal (COT)
    đầu cuối tổng đài trung tâm
    central office trunk
    đường tổng đài
    Central Office Trunks (COT)
    các trung kế tổng đài trung tâm
    Community Dial Office (CDO)
    tổng đài quay số cộng đồng
    Comprehensive Electronic Office (CEO)
    tổng đài điện tử hỗn hợp
    Computer Integrated Office (CIO)
    tông đài tich hợp máy tính
    CORAL World Wide Office (CWWO)
    Tổng đài CORAL toàn cầu
    Cross Office Transfer Time (CCTT)
    thời gian chuyển tải qua tổng đài
    dial central office
    tổng đài điện thoại
    Digital End Office (DEO)
    tổng đài đầu cuối số
    elected office
    tổng đài được chọn
    End Office (EO)
    tổng đài cuối
    End Office Connections Study (EOCS)
    khảo sát các kết nối tổng đài đầu cuối
    End Office Toll Trunking (EOTT)
    trung kế đường dài của tổng đài đầu cuối
    Equal Access End Office (EAEO)
    tổng đài đầu cuối truy nhập ngang nhau
    Foreign Exchange Office (FXO)
    tổng đài quốc tế
    Inter-Office Trunk (IOT)
    trung kế liên tổng đài
    Long Distance Switching Office (LDSO)
    tổng đài đường dài
    manual central office
    tổng đài nhân công
    Mobile Switching Office (MSO)
    tổng đài (chuyển mạch) di động
    Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
    tổng đài điện thoại di động
    MTSO (mobiletelephone switching office)
    tổng đài điện thoại di động
    office code
    mã của tổng đài
    Public Call Office (PCO)
    tổng đài gọi công cộng
    Regional Accounting Office (RAO)
    tổng đài vùng tính cước
    Remote Office Test Line (ROTL)
    đường dây đo thử tổng đài đầu xa
    Small Office Home Office (SOHO)
    Tổng đài nhỏ , Tổng đài gia đình
    tandem central office
    tổng đài nối tiếp
    tandem office
    tổng đài nối tiếp
    technical and Office Protocols (TOP)
    các giao thức kỹ thuật và tổng đài
    Technical and Office System (TOS)
    hệ thống kỹ thuật và tổng đài
    telephone central office
    tổng đài điện thoại
    toll dialing office
    tổng đài điện thoại liên thị
    toll office
    tổng đài gọi đường dài
    trách nhiệm
    trạm
    call office
    trạm điện thoại
    central office
    trạm điện thoại trung tâm
    Configuration Management Office (CMO)
    trạm quản lý cấu hình
    dial central office
    trạm điện thoại tự động
    field office
    đài trạm bên ngoài
    office telephone exchange
    trạm điện thoại cơ quan
    office telephone exchange
    trạm điện thoại thuê bao
    post-office
    trạm bưu điện
    public-call office
    trạm điện thoại công cộng
    toll office
    trạm điện thoại liên tỉnh
    trạm điện thoại
    central office
    trạm điện thoại trung tâm
    dial central office
    trạm điện thoại tự động
    office telephone exchange
    trạm điện thoại cơ quan
    office telephone exchange
    trạm điện thoại thuê bao
    public-call office
    trạm điện thoại công cộng
    toll office
    trạm điện thoại liên tỉnh
    văn phòng
    adjoining office
    văn phòng bên cạnh
    AO (automatedoffice)
    văn phòng tự động hóa
    automated office
    văn phòng tự động
    automated office
    văn phòng tự động hóa
    Automatic Office System (AOC)
    hệ thống văn phòng tự động
    branch office
    văn phòng chi nhánh
    branch office
    văn phòng địa phương
    central office
    văn phòng trung
    CO (centraloffice)
    văn phòng trung tâm
    common battery central office
    văn phòng trung tâm cấp nguồn chung
    computer office system
    hệ máy tính văn phòng
    design office
    văn phòng thiết kế
    Distributed Office Application Model (DOAM)
    mô hình ứng dụng văn phòng phân tán
    electronic office
    văn phòng điện tử
    engineering office
    văn phòng kỹ sư
    European Radio-communications Office (ERO)
    Văn phòng thông tin vô tuyến châu Âu
    European Telecommunications Office (ETO)
    Văn phòng Viễn thông châu Âu
    Fibre To The Office (FTTO)
    cáp quang tới văn phòng
    forwarding office
    văn phòng giao nhận
    forwarding office
    văn phòng vận tải
    general office
    văn phòng tổng hợp
    harbor master's office
    văn phòng giám đốc cảng
    Home Office switch
    cầu dao Văn phòng Gia đình
    integrated office
    văn phòng tích hợp
    integrated office system
    hệ (thống) văn phòng tích hợp
    inter-office line
    đường dây trong văn phòng
    intra-office junctor circuit
    mạch nối nội bộ văn phòng
    job office
    văn phòng công trường
    local office
    văn phòng chi nhánh
    local office
    văn phòng địa phương
    local office number
    số văn phòng nội bộ
    Microsoft Office Manager (Microsoft) (MOM)
    Bộ quản lý văn phòng của Microsoft
    mobile site office
    văn phòng lưu động
    neighboring office
    văn phòng bên cạnh
    OA](officeautomation)
    sự tự động hóa văn phòng
    ODA (officeDocument Architecture)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    ODIF (officedocument interchange format)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    office administration software
    phần mềm quản trị văn phòng
    office application
    ứng dụng văn phòng
    Office Automation (OA)
    tự động hóa văn phòng
    office block
    khối văn phòng
    office block
    nhà văn phòng
    office building
    cao ốc văn phòng
    office building
    nhà văn phòng
    office chief
    sếp văn phòng
    office code
    mã văn phòng
    office computer
    máy tính văn phòng
    office computer (abbr)
    máy tính văn phòng
    office copying equipment
    thiết bị sao chép văn phòng
    office data
    dữ liệu văn phòng
    Office Document Architecture (ODA)
    kiến trúc tài liệu văn phòng
    Office Document Architecture (ODA)
    Kiến trúc tư liệu văn phòng (tên viết tắt trước đây của Open Document Architecture)
    office document interchange format (ODIF)
    dạng thức hoán đổi tài liệu văn phòng
    Office Document Language
    ngôn ngữ tài liệu văn phòng
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    office establishment
    lập văn phòng
    office furniture
    đồ đạc văn phòng
    office furniture
    trang bị văn phòng
    Office Information System (OIS)
    hệ thống thông tin văn phòng
    office name
    tên văn phòng
    office network
    mạng văn phòng
    Office of Engineering and Technology (FCC)
    Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
    Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
    Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
    office printing machine
    máy in văn phòng
    office products
    các sản phẩm văn phòng
    office setup
    lập văn phòng
    office suite
    bộ ứng dụng văn phòng
    Office Systems Architecture (OSA)
    Kiến trúc các Hệ thống văn phòng
    office typewriter
    máy chữ văn phòng
    office typewriter
    máy đánh chữ văn phòng
    office waste
    rác thải văn phòng
    Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol (OSITOP)
    Liên kết giữa các hệ thống mở/Giao thức kỹ thuật văn phòng
    paperless office
    văn phòng không giấy
    physical delivery office number
    tên văn phòng gửi vật lý
    port administration office
    văn phòng hành chính cảng
    Professional Office System (PROFS)
    hệ thống văn phòng chuyên nghiệp
    reception office
    văn phòng dịch vụ
    sending office
    văn phòng gửi
    site office
    văn phòng công trường
    system security office
    văn phòng bảo mật hệ thống
    tandem central office
    văn phòng trung tâm nối tiếp
    Technical and Office Protocol (TOP)
    giao dịch kỹ thuật và văn phòng
    technical and office protocol (TOP)
    giao thức kỹ thuật và văn phòng
    telephone central office
    văn phòng trung tâm điện thoại
    Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
    kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
    toll office
    văn phòng gọi đường dài
    transmitting office
    văn phòng gửi
    virtual (switching) office
    văn phòng ảo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ quan
    assay office
    cơ quan xét nghiệm
    auditing office
    cơ quan kiểm toán
    back office
    cơ quan hậu bị
    disbursing office
    cơ quan thu chi
    head office
    cơ quan đầu não
    inspection office at the port
    cơ quan kiểm tra tại cảng
    loan office
    cơ quan tín dụng
    office address
    địa chỉ cơ quan
    office boy
    nhân viên chạy giấy ở cơ quan
    Office of Financial Institutions Policy
    Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
    patent office
    cơ quan cấp bằng sáng chế
    postal service office
    cơ quan bưu chính
    satellite office
    cơ quan vệ sinh
    satellite office
    cơ quan vệ tinh
    satellite office
    cơ quan vệ tinh (chi nhánh của một tổ chức lớn)
    the office of issue
    cơ quan cấp giấy thông hành (hộ chiếu)
    chức vụ
    tenure of office
    thời gian giữ chức vụ, nhiệm chức
    cơ quan bộ
    công ty
    company home office
    trụ sở chính công ty
    executive office
    trụ sở công ty
    fire office
    công ty bảo hiểm cháy
    head office
    tổng công ty
    life office
    công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
    main office
    tổng công ty
    non-tariff office
    công ty bảo hiểm định phí bảo hiểm tự do
    one-man office
    công ty một người
    proprietary office
    công ty bảo hiểm của cổ đông
    regional office
    chi nhánh khu vực (của công ty)
    registered office (ofcompany)
    trụ sở đăng ký (của công ty)
    registered office (ofthe company)
    trụ sở đăng ký (của công ty)
    registered office address
    địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty)
    registered office address
    trụ sở đã đăng ký (của công ty)
    shipment to branch office
    chở hàng cho chi nhánh công ty
    doanh sở
    hãng
    central purchasing office
    sở mua trung ương (của cửa hàng chuỗi)
    head office
    cửa hàng chính
    head office
    tổng thương hãng
    life office
    công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ
    Office of Revenue Sharing
    Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
    overseas office
    cơ sở (chi nhánh ngân hàng) ở nước ngoài
    post office savings bank
    ngân hàng tiết kiệm bưu chính
    Post Office Savings Bank
    ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
    representative office
    hạng đại diện
    representative office
    hãng đại lý
    sales office
    phòng bán hàng
    shipment to branch office
    chở hàng cho chi nhánh công ty
    shipping office (shipping-office)
    hãng đại lý tàu biển
    nhân viên
    office boy
    nhân viên tạp vụ văn phòng
    office boy
    nhân viên chạy giấy ở cơ quan
    office clerk
    nhân viên văn phòng
    office staff
    nhân viên văn phòng
    nhiệm vụ
    quan chức
    sở
    trụ sở
    trụ sở làm việc
    văn phòng
    branch office
    văn phòng chi nhánh phân cục
    branch office location
    địa điểm của văn phòng chi nhánh
    city ticket office
    văn phòng bán vé trong thành phố
    district office
    văn phòng khu vực
    e-office
    văn phòng điện tử
    electronic office
    văn phòng điện tử
    establishment of representative office
    thiết lập văn phòng đại diện
    executive office
    văn phòng điều hành
    field office
    văn phòng làm việc tại hiện trường
    foreign tourist office
    văn phòng du lịch của nước ngoài
    law office
    văn phòng luật pháp
    law office
    văn phòng luật sư cố vấn
    main office
    văn phòng chính
    office accommodation
    phòng ốc có thể dùng làm văn phòng
    office address
    địa chỉ văn phòng
    office automation
    sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng
    office boy
    nhân viên tạp vụ văn phòng
    office building
    cao ốc văn phòng
    office building
    tòa nhà văn phòng
    office clerk
    nhân viên văn phòng
    office cost control
    sự kiểm soát chi phí văn phòng
    office equipment
    thiết bị văn phòng
    office equipment accumulated expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    office equipment depreciation expense
    chi phí khấu hao thiết bị văn phòng
    office expenses
    chi phí văn phòng
    office furniture
    đồ đạc văn phòng
    office hours
    giờ mở cửa (của các văn phòng làm việc)
    office landscaping
    trang trí làm đẹp văn phòng
    office layout
    sự bố trí văn phòng
    office machine
    thiết bị (máy móc) văn phòng
    office management
    quản lý văn phòng
    office manager
    chánh văn phòng
    office manager
    trưởng văn phòng
    office of commercial attaches
    văn phòng tùy viên thương mại
    Office of Fair Trading
    văn phòng mậu dịch công bằng
    Office of Financial Institutions Policy
    Văn phòng chính sách cơ quan Tài chính (của bộ Tài Chính)
    Office of Revenue Sharing
    Văn Phòng phân phối thu nhập hàng năm (của Bộ Tài chính)
    office productivity
    hiệu suất làm việc của văn phòng
    office requisites
    dụng cụ văn phòng
    office requisites
    tiếp liệu văn phòng
    office requisites
    văn phòng phẩm
    office routine
    công việc thường ngày của văn phòng
    office space
    chỗ đặt văn phòng
    office staff
    nhân viên văn phòng
    office supplies
    dụng cụ văn phòng
    office supplies
    vật dụng văn phòng
    office supplies expense
    chi phí vật dụng văn phòng
    office systems and procedures
    các chế độ và thủ tục văn phòng
    office wages expense
    chi phí tiền công văn phòng
    office work
    công việc văn phòng
    one-man office
    văn phòng một người
    originating office
    văn phòng chính
    regional office
    văn phòng khu vực
    representative office
    văn phòng đại diện
    service office
    văn phòng kinh doanh
    shipping office (shipping-office)
    văn phòng vận tải biển
    state travel office
    văn phòng du lịch tiểu bang
    suboffice (sub-office)
    văn phòng chi nhán
    suboffice (sub-office)
    văn phòng chi nhánh
    suboffice (sub-office)
    văn phòng phụ
    tourist office
    văn phòng du lịch
    trade office
    văn phòng thương mại
    Trading Standards office
    văn phòng tiêu chuẩn thương mại
    viên chức

    Nguồn khác

    • office : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Business, organization, department, firm, house,establishment, company, corporation: Whenever I'm travelling, Ialways try to phone the office once a day. 2 commission,department, branch; section, division: He was with the overseasoffice for years.
    Workplace, offices; room, area: Our newoffice is completely air-conditioned. My office is next to theboard room. 4 duty, obligation, responsibility, charge,commission, service, employment, occupation, position, post,appointment, assignment, chore, task, job, place, berth, work,role, function, purpose, part, bit, Colloq thing, Slang shtick:He was appointed to the office of Minister of Health. In heroffice as Minister of Finance, she wields great power. 5offices. indulgence, intermediation, auspices, support,advocacy, aegis, help, aid, intercession, mediation, patronage,favour, backing, backup: She appealed to the police chief'sgood offices to allow her to visit her son.

    Oxford

    N.

    A room or building used as a place of business, esp. forclerical or administrative work.
    A room or department orbuilding for a particular kind of business (ticket office; postoffice).
    The local centre of a large business (our Londonoffice).
    US the consulting-room of a professional person.
    A position with duties attached to it; a place of authority ortrust or service, esp. of a public nature.
    Tenure of anofficial position, esp. that of a minister of State or of theparty forming the Government (hold office; out of office for 13years).
    (Office) the quarters or staff or collectiveauthority of a Government department etc. (Foreign Office).
    Aduty attaching to ones position; a task or function.
    (usu.in pl.) a piece of kindness or attention; a service (esp.through the good offices of).
    Eccl. a an authorized form ofworship (Office for the Dead). b (in full divine office) thedaily service of the Roman Catholic breviary (say the office).11 a ceremonial duty.
    (in pl.) Brit. the parts of a housedevoted to household work, storage, etc.
    Sl. a hint orsignal.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X