-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'refərəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: ::[[to]] [[make]] [[reference]] [[to]] [[a]] [[dictionary]]::[[to]] [[make]] [[reference]] [[to]] [[a]] [[dictionary]]::tham khảo từ điển::tham khảo từ điển- ::[[a]] [[book]] [[of]] [[reference]]+ :: [[reference]] [[book]]::sách tham khảo::sách tham khảo::[[reference]] [[library]]::[[reference]] [[library]]Dòng 49: Dòng 42: *[[referenced]] (V-ed)*[[referenced]] (V-ed)- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====làm mốc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reference reference] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có tính chuẩn=====+ - + - == Đo lường & điều khiển==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====mốc qui chiếu=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự qui chiếu=====+ - == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự quy chiếu, mốc quy chiếu, sự tham khảo=====- =====vậtquy chiếu=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====làm mốc=====- =====dấu quy chiếu=====+ === Xây dựng===+ =====có tính chuẩn=====+ === Đo lường & điều khiển===+ =====mốc qui chiếu=====+ === Điện===+ =====sự qui chiếu=====+ === Điện lạnh===+ =====vật quy chiếu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dấu quy chiếu,tham chiếu=====- =====điểm chuẩn=====+ =====điểm chuẩn=====::[[concentration]] [[of]] [[grid]] [[of]] [[reference]] [[points]]::[[concentration]] [[of]] [[grid]] [[of]] [[reference]] [[points]]::sự tập trung các điểm chuẩn::sự tập trung các điểm chuẩnDòng 99: Dòng 83: ::[[Reference]] [[Points]] (RP)::[[Reference]] [[Points]] (RP)::các điểm chuẩn::các điểm chuẩn- =====điểm quy chiếu=====+ =====điểm quy chiếu=====::[[character]] [[reference]] [[point]]::[[character]] [[reference]] [[point]]::điểm quy chiếu ký tự::điểm quy chiếu ký tự- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====mốc=====+ =====mốc=====- =====sự quy chiếu=====+ =====sự quy chiếu=====- =====sự tham chiếu=====+ =====sự tham chiếu=====::[[backward]] [[reference]]::[[backward]] [[reference]]::sự tham chiếu ngược::sự tham chiếu ngượcDòng 131: Dòng 115: ::[[symbol]] [[reference]]::[[symbol]] [[reference]]::sự tham chiếu ký hiệu::sự tham chiếu ký hiệu- =====sự tham khảo=====+ =====sự tham khảo=====- =====sự xem=====+ =====sự xem=====- =====tham chiếu=====+ =====tham chiếu=====::[[absolute]] [[cell]] [[reference]]::[[absolute]] [[cell]] [[reference]]::tham chiếu ô tuyệt đối::tham chiếu ô tuyệt đốiDòng 500: Dòng 484: ::[[zero]] [[transmission]] [[level]] [[reference]] [[point]]::[[zero]] [[transmission]] [[level]] [[reference]] [[point]]::điểm tham chiếu mức truyền số không::điểm tham chiếu mức truyền số không- =====tham khảo=====::[[cross-reference]]::[[cross-reference]]::tham khảo chéo::tham khảo chéoDòng 543: Dòng 526: ::[[Telecommunications]] [[Standards]] [[Reference]] [[Manual]] (TSRM)::[[Telecommunications]] [[Standards]] [[Reference]] [[Manual]] (TSRM)::sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông::sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông- =====trích dẫn=====+ =====trích dẫn=====- =====truy cập=====+ =====truy cập=====''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.- =====truy xuất=====+ =====truy xuất=====''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.''Giải thích VN'': Truy tìm dữ liệu hoặc các chỉ lệnh chương trình của một ổ đĩa, hoặc của một máy tính khác được nối vào máy tính của bạn bằng mạng công tác hoặc modem.+ === Kinh tế ===- ==Kinh tế==+ =====chứng chỉ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chú dẫn tham chiếu=====+ =====giấy chứng nhận=====- + - =====chứng chỉ=====+ - + - =====giấy chứng nhận=====+ ::[[banker's]] [[reference]]::[[banker's]] [[reference]]::giấy chứng nhận của ngân hàng::giấy chứng nhận của ngân hàng- =====người chứng nhận=====+ =====người chứng nhận=====- =====sốtham chiếu=====+ =====sự tham chiếu=====::[[VAT]] [[reference]] [[number]]::[[VAT]] [[reference]] [[number]]::số tham chiếu thuế giá trị gia tăng::số tham chiếu thuế giá trị gia tăng- =====sự hỏi ý kiến=====+ ::[[reference]] [[exchange]] [[rate]]+ ::tỷ giá tham chiếu- =====sự tham khảo=====+ =====sự hỏi ý kiến=====+ + =====sự tham khảo=====::[[credit]] [[reference]]::[[credit]] [[reference]]::sự tham khảo về tín dụng::sự tham khảo về tín dụng- =====tham khảo=====::[[credit]] [[reference]]::[[credit]] [[reference]]::sự tham khảo về tín dụng::sự tham khảo về tín dụngDòng 602: Dòng 583: ::[[trade]] [[reference]]::[[trade]] [[reference]]::tài liệu tham khảo về mậu dịch::tài liệu tham khảo về mậu dịch- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reference reference] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[advertence]] , [[allusion]] , [[associating]] , [[attributing]] , [[bringing up]] , [[connecting]] , [[hint]] , [[implication]] , [[indicating]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[mention]] , [[mentioning]] , [[note]] , [[plug ]]* , [[pointing out]] , [[quotation]] , [[relating]] , [[resource]] , [[source]] , [[stating]] , [[certificate]] , [[certification]] , [[character]] , [[credentials]] , [[endorsement]] , [[good word]] , [[recommendation]] , [[tribute]] , [[archives]] , [[cyclopedia]] , [[dictionary]] , [[encyclopedia]] , [[evidence]] , [[thesaurus]] , [[writing]] , [[testimonial]] , [[aspect]] , [[bibliography]] , [[citation]] , [[connection]] , [[footnote]] , [[index]] , [[lexicon]] , [[manual]] , [[meaning]] , [[quote]] , [[remark]] , [[respect]] , [[vade mecum]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Allusion,mention,remark,referral,direction,indication,specification,naming,quotation,citation,note,notation,notification,hint,intimation,innuendo,insinuation:I can't find a reference in any footnote. Few readers make useof the bibliographical references in scholarly articles. Herpersistent references to my baldness embarrass me. 2 regard,concern,connection,respect,relation,relevance,pertinence:People are selected without reference to race,creed,colour,sex,or age. 3endorsement, recommendation, testimonial,certification; credentials: I relied on my former employer togive me a good reference. We shall not be needing to take upyour references.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The referring of a matter for decision orsettlement or consideration to some authority.=====+ - + - =====The scopegiven to this authority.=====+ - + - =====(foll. by to) a a relation orrespect or correspondence (success seems to have littlereference to merit). b an allusion (made no reference to ourproblems). c a direction to a book etc. (or a passage in it)where information may be found. d a book or passage so cited.4 a the act of looking up a passage etc. or looking in a bookfor information. b the act of referring to a person etc. forinformation.=====+ - + - =====A a written testimonial supporting an applicantfor employment etc. b a person giving this.=====+ - + - =====V.tr. provide (abook etc.) with references to authorities.=====+ - + - =====Reference book abook intended to be consulted for information on individualmatters rather than read continuously. reference library alibrary in which the books are for consultation not loan. with(or in) reference to regarding; as regards; about. withoutreference to not taking account of.=====+ - + - =====Referential adj.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự chuyển đến (một người, một tổ chức có thẩm quyền) để xem xét, sự giao cho giải quyết (một vấn đề gì); thẩm quyền giải quyết
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm chuẩn
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung các điểm chuẩn
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- Mouth Reference Point (MRP)
- điểm chuẩn của miệng
- Optical Reference Point (ORP)
- điểm chuẩn quang
- Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
- Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
- QoS Reference Point (QRP)
- điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
- Radio Relay Reference Point (RRRP)
- điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
- Reference point (ISDN) (R)
- điểm chuẩn (ISDN)
- Reference Point (ISDN) (U)
- điểm chuẩn U (ISDN)
- reference point for planning
- điểm chuẩn quy hoạch
- Reference Points (RP)
- các điểm chuẩn
sự tham chiếu
- backward reference
- sự tham chiếu ngược
- cross reference
- sự tham chiếu chéo
- entry reference
- sự tham chiếu mục nhập
- external reference (EXTRN)
- sự tham chiếu ngoài
- file reference
- sự tham chiếu tập tin
- forward reference
- sự tham chiếu trước
- frequency reference
- sự tham chiếu tần số
- input/output reference
- sự tham chiếu vào/ra
- line reference
- sự tham chiếu dòng
- programming reference
- sự tham chiếu lập trình
- symbol reference
- sự tham chiếu ký hiệu
tham chiếu
- absolute cell reference
- tham chiếu ô tuyệt đối
- absolute reference
- tham chiếu tuyệt đối
- address reference
- tham chiếu địa chỉ
- address reference
- tham chiếu theo địa chỉ
- axis of reference
- trục tham chiếu
- B-ISDN Protocol Reference Model (B-ISDN PRM)
- Mô hình Tham chiếu Giao thức B-ISDN
- backward reference
- sự tham chiếu ngược
- Basic Synchronization Reference Frequency (BSRF)
- tần số tham chiếu đồng bộ cơ bản
- Basic System Reference Frequency (BSRF)
- tần số tham chiếu của hệ thống cơ bản
- bibliographic reference
- tham chiếu thư mục
- bibliographical reference
- tham chiếu thư mục
- built-in function reference
- tham chiếu hàm được lập sẵn
- built-in function reference
- tham chiếu hàm sẵn
- by reference
- bằng tham chiếu
- call by reference
- gọi bằng tham chiếu
- call by reference
- gọi theo tham chiếu
- Call Reference Value (Q931) (CRV)
- Giá trị tham chiếu của cuộc gọi (Q931)
- Call Reference Variable (CRV)
- biến số tham chiếu của cuộc gọi
- character reference
- tham chiếu ký tự
- character reference point
- điểm tham chiếu ký tự
- circular reference
- tham chiếu lòng vòng
- concentration of grid of reference points
- sự tập trung các điểm tham chiếu
- content reference attribute
- thuộc tính tham chiếu nội dung
- cross reference
- sự tham chiếu chéo
- Cross Reference File (CRF)
- tệp tham chiếu chéo
- cross-reference listing
- danh sách tham chiếu chéo
- cross-reference table
- bảng tham chiếu chéo
- data reference line
- đường tham chiếu dữ liệu
- dB above a reference noise (DBRN)
- dB trên một tạp âm tham chiếu
- dB above reference coupling (DBX)
- DBx-dB trên mức ghép tham chiếu
- decibels above reference coupling
- dBx trên liên kết tham chiếu
- Decimal Reference Publication Format (DRPE)
- định dạng công bố tham chiếu thập phân
- Destination Reference (DD)
- tham chiếu điểm đích
- Destination Reference (DR)
- tham chiếu điểm đích
- Destination Reference (DST-REF)
- tham chiếu điểm đích
- Digital Reference Sequence (DRS)
- chuỗi tham chiếu số
- document reference edge
- mép tham chiếu tài liệu
- downward reference
- tham chiếu hướng xuống
- Electronic Access to Reference Services (EARS)
- truy nhập điện tử tới các dịch vụ tham chiếu
- element reference list
- danh sách tham chiếu phần tử
- entity reference
- tham chiếu thực thể
- entry reference
- sự tham chiếu mục nhập
- equivalent reference string
- chuỗi tham chiếu bằng nhau
- explicit content reference
- tham chiếu nội dung tường minh
- exponential reference atmosphere
- atmosphe tham chiếu hàm số mũ
- external reference
- tham chiếu ngoại bộ
- external reference (EXTRN)
- sự tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoại bộ
- field reference file
- tập tin tham chiếu trường
- file reference
- sự tham chiếu tập tin
- file reference
- tham chiếu tệp
- file reference function
- chức năng tham chiếu tập tin
- font reference
- tham chiếu phông
- forward reference
- sự tham chiếu trước
- forward reference
- tham chiếu tiến
- forward reference
- tham chiếu trước
- frame reference clock
- tham chiếu của khung (khối) frame
- frame reference clock
- tham chiếu của khung (mành) frame
- frequency reference
- sự tham chiếu tần số
- function reference
- tham chiếu hàm
- Fundamental Reference System (FRS)
- hệ thống tham chiếu cơ bản
- general entity reference
- tham chiếu thực thể tổng quát
- Geographic Reference System (GEOREF)
- hệ thống tham chiếu địa lý
- global reference
- tham chiếu toàn cục
- identifier reference list
- danh sách tham chiếu định danh
- identifier reference value
- giá trị tham chiếu định danh
- inclusive reference
- tham chiếu bao hàm
- index of reference
- chỉ số tham chiếu
- input/output reference
- sự tham chiếu vào/ra
- key of reference
- khóa tham chiếu
- knowledge reference
- tham chiếu tri thức
- line reference
- sự tham chiếu dòng
- Local Area Networks Reference Model (LAN/RM)
- mô hình tham chiếu các mạng LAN
- Look Up Reference
- tra cứu tham chiếu
- magnetic stripe reference card
- cạc tham chiếu dải từ
- magnetic stripe reference card
- thẻ tham chiếu dải từ
- memory-reference instruction
- lệnh tham chiếu bộ nhớ
- message reference block
- khối tham chiếu thông báo
- message reference key
- khóa tham chiếu thông báo
- mixed cell reference
- tham chiếu ô pha trộn
- named character reference
- tham chiếu ký tự có tên
- named entity reference
- tham chiếu thực thể có tên
- National Standard Reference Data System (NSRDS)
- hệ thống số liệu tham chiếu chuẩn quốc gia
- Network Reference Model (NRM)
- mô hình tham chiếu mạng
- Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
- đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
- note reference mark
- dấu tham chiếu chú thích
- numeric character reference
- tham chiếu ký tự số
- on-line reference
- tham chiếu trực tuyến
- Open System Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T) (OSIRM)
- Mô hình tham chiếu về các nối giữa các hệ thống mở (ISO,ITU-T)
- optical reference plane
- mặt phẳng tham chiếu quang học
- parameter entity reference
- tham chiếu thực thể tham số
- pass-by read/ write-reference
- truyền theo tham chiếu ghi/ đọc
- pass-by-reference
- truyền theo tham chiếu
- point of reference
- điểm tham chiếu
- programming reference
- sự tham chiếu lập trình
- projection reference point (PRP)
- điểm tham chiếu (PRP)
- Protocol Reference Model (PRM)
- mô hình tham chiếu giao thức
- quick reference
- tham chiếu nhanh
- R1C1 reference type
- loại tham chiếu R1C1
- range reference
- tham chiếu vùng
- reference (function) call
- gọi hàm theo tham chiếu
- reference address
- địa chỉ tham chiếu
- reference bit
- bit tham chiếu
- reference block
- khối tham chiếu
- reference capacity set
- tập dung lượng tham chiếu chuẩn
- reference clock
- đồng hồ tham chiếu
- reference code
- mã tham chiếu
- reference code translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- reference dimension
- kích thước tham chiếu
- reference edge
- mép tham chiếu
- reference edge of tape
- máy ép băng tham chiếu
- reference electrode
- điện cực tham chiếu
- reference format
- định dạng tham chiếu
- reference frequency
- tần số tham chiếu
- Reference Information Systems Development (RISD)
- phát triển các hệ thống thông tin tham chiếu
- reference instruction
- lệnh tham chiếu
- reference language
- ngôn ngữ tham chiếu
- reference level
- mức tham chiếu
- reference line
- dòng tham chiếu
- reference list
- danh sách tham chiếu
- reference listing
- danh tham chiếu
- Reference Loudness (RL)
- âm lượng tham chiếu
- reference model
- mô hình tham chiếu
- Reference Model for Open Distributed Processing (RMODP)
- mô hình tham chiếu để xử lý phân bố mở
- reference page
- trang tham chiếu
- reference parameter
- tham số tham chiếu
- reference path
- đường dẫn tham chiếu
- reference picture
- hình ảnh tham chiếu
- reference plane
- mặt phẳng tham chiếu
- reference point
- điểm tham chiếu
- reference quantity set
- tập lượng tham chiếu chuẩn
- reference range
- phạm vi tham chiếu
- reference record
- bản ghi tham chiếu
- reference reserved name
- tên dành riêng cho tham chiếu
- reference retrieval
- lấy theo tham chiếu
- reference seisomometer
- máy đo địa chấn tham chiếu
- reference standard meter
- máy đo mẫu tham chiếu
- reference style
- kiểu tham chiếu
- reference surface
- bề mặt tham chiếu
- reference symbol
- ký hiệu tham chiếu
- reference table
- bảng tham chiếu
- reference tape
- băng tham chiếu chuẩn
- reference time
- thời gian tham chiếu
- reference tone
- âm tham chiếu
- reference type
- tham chiếu ấn mẫu
- relative cell reference
- tham chiếu ô tương đối
- remote reference
- tham chiếu cách khoảng
- remote reference formula
- công thức tham chiếu cách khoảng
- remote reference layer (RRL)
- lớp tham chiếu từ xa
- RRL (remotereference layer)
- lớp tham chiếu từ xa
- self-reference
- tự tham chiếu
- Side-Tone Reference Equipment (STRE)
- thiết bị tham chiếu trắc âm
- single reference
- tham chiếu đơn
- Source Reference (SR)
- tham chiếu nguồn
- SRC (systemreference code)
- mã tham chiếu hệ thống
- Standard Reference Data Program (SRDP)
- chương trình dữ liệu tham chiếu tiêu chuẩn
- structure reference
- tham chiếu cấu trúc
- structure reference semantics
- ngữ nghĩa tham chiếu cấu trúc
- structure reference syntax
- cú pháp tham chiếu cấu trúc
- subordinate reference
- tham chiếu thứ cấp
- superior reference
- tham chiếu cấp cao
- symbol reference
- sự tham chiếu ký hiệu
- system reference
- tham chiếu hệ
- system reference code (SRC)
- mã tham chiếu hệ thống
- system reference manual
- sách tham chiếu hệ
- table reference character (TRC)
- ký tự tham chiếu bảng
- Temporal Reference (TR)
- tham chiếu tạm thời
- terms of reference
- điều khoản tham chiếu
- TRC (tablereference character)
- ký tự tham chiếu bảng
- type reference name
- tên kiểu tham chiếu
- unassigned reference
- tham chiếu không quy định
- undefined external reference
- tham chiếu ngoài không xác định
- unit reference code (URC)
- mã tham chiếu thiết bị
- upward reference
- tham chiếu hướng lên
- URC (unitreference code)
- mã tham chiếu thiết bị
- value reference name
- tên giá trị tham chiếu
- view reference coordinates
- hiển thị tọa độ tham chiếu
- view reference point
- hiển thị điểm tham chiếu
- volume reference number
- số tham chiếu khối
- weak external reference
- tham chiếu ngoài yếu
- zero transmission level reference point
- điểm tham chiếu mức truyền số không
- cross-reference
- tham khảo chéo
- normative reference
- tiêu chuẩn tham khảo
- Open System Interconnection-OSI-reference model
- mô hình tham khảo OSI
- ordering reference materials
- đặt mua tài liệu tham khảo
- purchasing reference materials
- tài liệu tham khảo mua hàng
- quick reference
- tham khảo nhanh
- reference data
- dữ liệu tham khảo
- reference data
- số liệu tham khảo
- reference ellipsoid
- elipxôit tham khảo
- reference file
- tệp tham khảo
- reference library
- thư viện tham khảo
- reference lot
- hàng hóa tham khảo
- reference manual
- sách tham khảo
- reference manual
- tài liệu tham khảo
- reference mark
- dấu tham khảo
- reference materials
- tài liệu tham khảo
- reference parameter
- tham số tham khảo
- reference recording
- sự ghi (để) tham khảo
- reference work
- sách tham khảo
- technical reference
- tham khảo kỹ thuật
- Telecommunications Standards Reference Manual (TSRM)
- sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông
Kinh tế
sự tham khảo
- credit reference
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reference
- sự tham khảo về tín dụng
- credit reference
- thông tin để tham khảo về khả năng chi trả
- high value of reference
- giá trị tham khảo cao
- reference bank
- ngân hàng tham khảo
- reference book
- sách tham khảo
- reference currency
- đồng tiền tham khảo
- reference group
- nhóm tham khảo
- reference material
- tài liệu tham khảo
- reference point
- điểm tham khảo
- reference price
- giá tham khảo
- reference world market price
- giá tham khảo thị trường thế giới
- tax reference price
- giá tham khảo đánh thuế
- trade reference
- nguồn tham khảo trong mua bán
- trade reference
- tài liệu tham khảo về mậu dịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advertence , allusion , associating , attributing , bringing up , connecting , hint , implication , indicating , innuendo , insinuation , mention , mentioning , note , plug * , pointing out , quotation , relating , resource , source , stating , certificate , certification , character , credentials , endorsement , good word , recommendation , tribute , archives , cyclopedia , dictionary , encyclopedia , evidence , thesaurus , writing , testimonial , aspect , bibliography , citation , connection , footnote , index , lexicon , manual , meaning , quote , remark , respect , vade mecum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ