-
(Khác biệt giữa các bản)(→Hợp/không hợp)(sửa)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">step</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 39: Dòng 32: =====Khoảng cách ngắn==========Khoảng cách ngắn=====- =====It's only a step to the park from here=====+ ::[[It's]] [[only]] [[a]] [[step]] [[to]] [[the]] [[park]] [[from]] [[here]]- + ::Công viên cách đây chỉ một vài bước chân- =====Công viên cách đây chỉ một vài bước chân=====+ =====Bậc, nấc (thang)==========Bậc, nấc (thang)=====Dòng 68: Dòng 60: =====(kỹ thuật) gối trục==========(kỹ thuật) gối trục=====- ::[[break]] [[step]]- ::bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)- ::[[in]]/[[out]] [[of]] [[step]]- ::đúng/sai nhịp- =====Hợp/không hợp=====- ::[[keep]] [[step]] ([[with]] [[somebody]])- ::đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)- ::[[mind]]/[[watch]] [[one's]] [[step]]- ::đi cẩn thận- - =====Cẩn thận đường đi nước bước=====- ::[[step]] [[by]] [[step]]- ::từng bước- ::[[take]] [[steps]] [[to]] [[do]] [[something]]- ::áp dụng các biện pháp để đạt cái gì===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 114: Dòng 91: =====(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ==========(hàng hải) dựng (buồm) lên bệ=====- ::[[step]] [[into]] [[the]] [[breach]]+ + ===Cấu trúc từ===+ =====[[break]] [[step]]=====+ ::bước trật (khi khiêu vũ hoặc đi diễu hành)+ =====[[in]]/[[out]] [[of]] [[step]]=====+ ::đúng/sai nhịp+ ::Hợp/không hợp+ =====[[keep]] [[step]] ([[with]] [[somebody]])=====+ ::đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)+ =====[[mind]]/[[watch]] [[one's]] [[step]]=====+ ::đi cẩn thận+ ::Cẩn thận đường đi nước bước+ =====[[step]] [[by]] [[step]]=====+ ::từng bước+ =====[[take]] [[steps]] [[to]] [[do]] [[something]]=====+ ::áp dụng các biện pháp để đạt cái gì+ =====[[step]] [[into]] [[the]] [[breach]]=====::lấp lỗ hổng::lấp lỗ hổng- ::[[step]] [[into]] [[somebody's]] [[shoes]]+ =====[[step]] [[into]] [[somebody's]] [[shoes]]=====::tiếng bước chân ai::tiếng bước chân ai- ::[[step]] [[on]] [[it]]; [[step]] [[on]] [[the]] [[gas]]+ =====[[step]] [[on]] [[it]]; [[step]] [[on]] [[the]] [[gas]]=====::(thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)::(thông tục) tăng ga; khẩn trương; vội vàng (nhất là một chiếc xe)- ::[[step]] [[out]] [[of]] [[line]]+ =====[[step]] [[out]] [[of]] [[line]]=====::làm trái; vi phạm::làm trái; vi phạm- ::[[to]] [[step]] [[in]]+ =====[[to]] [[step]] [[in]]=====::bước vào::bước vào- + ::Can thiệp vào- =====Can thiệp vào=====+ =====[[to]] [[step]] [[out]]=====- ::[[to]] [[step]] [[out]]+ ::bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)::bước ra một lát (khỏi phòng, nhà...)- + ::( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai- =====( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)) đi đến chỗ hẹn hò với ai=====+ ::Bước dài- + ::Đo bằng bước chân- =====Bước dài=====+ =====[[to]] [[step]] [[up]]=====- + - =====Đo bằng bước chân=====+ - ::[[to]] [[step]] [[up]]+ ::tới gần, tiến lại gần::tới gần, tiến lại gần- + ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiến bước, tiến bộ=====+ ::Tăng cường, đẩy mạnh- + :::[[to]] [[step]] [[up]] [[production]]- =====Tăng cường, đẩy mạnh=====+ :::đẩy mạnh sản xuất- ::[[to]] [[step]] [[up]] [[production]]+ =====[[to]] [[step]] [[it]]=====- ::đẩy mạnh sản xuất+ - ::[[to]] [[step]] [[it]]+ ::khiêu vũ::khiêu vũ- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bước, giai đoạn=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=step&x=0&y=0 step] : semiconductorglossary+ =====Bước, bậc, giai đoạn=====- *[http://foldoc.org/?query=step step] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bước=====- =====cácbướcthao tác=====+ - =====giai đoạn thi công=====+ ::[[induction]] [[step]]- + ::bước quy nạp- =====bậc cấp=====+ ::[[integration]] [[step]]+ ::bước lấy tích phân+ === Xây dựng===+ =====các bước thao tác=====- =====bậc cửa=====+ =====giai đoạn thi công=====- =====bậclên xuống=====+ =====bậc cấp=====- ==Y học==+ =====bậc cửa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bước, bước đi=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====bậc lên xuống=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Y học===- =====bệ chân cột buồm=====+ =====bước, bước đi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bệ chân cột buồm=====- =====biện pháp=====+ =====biện pháp=====- =====bước=====+ =====bước=====::[[arithmetic]] [[step]]::[[arithmetic]] [[step]]::bước số học::bước số họcDòng 426: Dòng 412: ::[[unit]] [[step]]::[[unit]] [[step]]::bước nhảy đơn vị::bước nhảy đơn vị- =====bước lặp=====+ =====bước lặp=====- =====nấc=====+ =====nấc=====- =====đo bằng bước=====+ =====đo bằng bước=====- =====độ nhọn vượt chuẩn=====+ =====độ nhọn vượt chuẩn=====- =====dựng cột buồm (vào bệ)=====+ =====dựng cột buồm (vào bệ)=====::[[step]] [[the]] [[mast]]::[[step]] [[the]] [[mast]]::dựng cột buồm vào bệ (thuyền buồm)::dựng cột buồm vào bệ (thuyền buồm)- =====giai đoạn=====+ =====giai đoạn=====::[[braking]] [[step]]::[[braking]] [[step]]::hãm giai đoạn::hãm giai đoạnDòng 452: Dòng 438: ::step-by-step [[assembling]]::step-by-step [[assembling]]::sự lắp (theo) giai đoạn::sự lắp (theo) giai đoạn- =====gối trục=====+ =====gối trục=====''Giải thích EN'': [[In]] [[drilling]], [[an]] [[undesirable]] [[offset]] [[in]] [[the]] [[bore]], [[typically]] [[resulting]] [[from]] [[a]] [[slanting]] [[interface]] [[of]] [[harder]] [[material]].''Giải thích EN'': [[In]] [[drilling]], [[an]] [[undesirable]] [[offset]] [[in]] [[the]] [[bore]], [[typically]] [[resulting]] [[from]] [[a]] [[slanting]] [[interface]] [[of]] [[harder]] [[material]].Dòng 461: Dòng 447: ::[[step]] [[bearing]]::[[step]] [[bearing]]::ổ gối trục::ổ gối trục- =====bậc=====+ =====bậc=====- =====bậc (thang)=====+ =====bậc (thang)=====::back-step [[welding]]::back-step [[welding]]::sự hàn bậc thang ngược::sự hàn bậc thang ngượcDòng 510: Dòng 496: ::[[unitary]] [[step]] [[function]]::[[unitary]] [[step]] [[function]]::hàm bậc thang đơn vị::hàm bậc thang đơn vị- =====bậc cầu thang=====+ =====bậc cầu thang=====::[[bottom]] [[step]]::[[bottom]] [[step]]::bậc cầu thang xuất phát::bậc cầu thang xuất phátDòng 531: Dòng 517: ::[[turn]] [[step]]::[[turn]] [[step]]::bậc cầu thang chuyển hướng::bậc cầu thang chuyển hướng- =====bậc thang=====+ =====bậc thang=====::back-step [[welding]]::back-step [[welding]]::sự hàn bậc thang ngược::sự hàn bậc thang ngượcDòng 578: Dòng 564: ::[[unitary]] [[step]] [[function]]::[[unitary]] [[step]] [[function]]::hàm bậc thang đơn vị::hàm bậc thang đơn vị- =====mức=====+ =====mức=====- + - =====mức độ=====+ - + - =====ống lót ổ trục=====+ - + - =====vòng đệm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Movement, move: The steps of the dance were veryintricate.=====+ - + - =====Footfall, footstep, tread: I think I hearfather's step on the stair.=====+ - + - =====Footstep, footprint, trace,spoor, track, trace, mark, impression; imprint, vestige: In hismaster's steps he trod, where the snow lay dinted.=====+ - + - =====Action,initiative, measure, activity, procedure, move, motion: Whatsteps are needed to improve the situation?=====+ - + - =====Stage, move,gradation, degree, progression: Can we not proceed from one tothe other in easy steps?=====+ - + - =====Pace, footstep, stride: My mother'scottage is just a few steps away, at the bottom of the garden. 7in step (with). in keeping (with), in harmony or agreement(with), harmonious (with), agreeable (with), according (with orto), concordant (with), attuned (to), in tune (with), consonant(with), consistent (with), appropriate (to), fitting (for);conventional, traditional, routine: Do you think that her ideasof discipline are in step with the times? I am not sure they arein step at all. 8 out of step (with). out of keeping (with), outof or not in harmony or agreement (with), not harmonious (with),not agreeable (with), not according (with or to), discordant(with), not concordant (with), not attuned (to), out of tune(with), not consonant (with), inconsistent (with), inappropriate(to), not fitting (for); offbeat, unconventional, eccentric,Slang kinky: You must admit that her views are out of step withthe committee's.=====+ - + - =====Step by step. gradually, a step at a time,slowly, steadily: The way to unravel the problem is to analyseit step by step.=====+ - + - =====Steps. a course, way, route, direction,path, movement, passage; journey, journeying, travels,travelling: After leaving the village, I directed my stepssouthward, towards the coast. b stairway, stairs, stair,staircase, stepladder, US and Canadian stoop: Claire walkeddown the steps to greet me.=====+ - + - =====Take steps. proceed, move, beginor start or commence to act or to take action, do something: Wemust take steps to prevent this from happening again.=====+ - + - =====Watchone's step. tread carefully or cautiously, be cautious orcareful, exercise care or caution, be wary or discreet, be onthe qui vive, be or remain alert, be on one's guard, have orkeep one's wits about one, take care or heed, Colloq pussyfootabout: You must really watch your step with Marnie to avoidupsetting her.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Move, walk, look; pace, stride: Step lively or you'llmiss your last chance to see the elephants.=====+ - + - =====Step down. aresign, abdicate, quit, bow out, retire: Don't you think ittime you stepped down from the chairmanship? b decrease,diminish, reduce: Using this transformer, we can step down thevoltage gradually.=====+ - + - =====Step in. intervene, interfere, intercede,become involved: It seemed the right time for us to step in andtake over the company.=====+ - + - =====Step on it. hurry (up), make haste,hasten, speed up: He'd better step on it if he is going tocatch his plane.=====+ - + - =====Step out. a go outside or out of doors,leave: Would you mind stepping out for a few minutes while wesettle this in private? b go out, socialize: Notice how quicklyGenevieve has started stepping out again after her bereavement.c become disinvolved, withdraw, secede: Our firm stepped out ofthe negotiations when we saw who was bidding.=====+ - + - =====Step up. aimprove, progress: George has certainly stepped up in the worldsince I knew him at university. b increase, accelerate, raise,intensify, boost, escalate, up, speed up: They stepped up thepace until she could no longer keep up with them.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the complete movement of one leg in walkingor running (took a step forward). b the distance covered bythis.=====+ - + - =====A unit of movement in dancing.=====+ - + - =====A measure taken, esp.one of several in a course of action (took steps to prevent it;considered it a wise step).=====+ - + - =====A a surface on which a foot isplaced on ascending or descending a stair or tread. b a blockof stone or other platform before a door, altar, etc. c therung of a ladder. d a notch cut for a foot in ice-climbing. ea platform etc. in a vehicle provided for stepping up or down.5 a short distance (only a step from my door).=====+ - + - =====The sound ormark made by a foot in walking etc. (heard a step on thestairs).=====+ - + - =====The manner of walking etc. as seen or heard (knowher by her step).=====+ - + - =====A a degree in the scale of promotion,advancement, or precedence. b one of a series of fixed pointson a payscale etc.=====+ - + - =====A stepping (or not stepping) in time withothers or music (esp. in or out of step). b the state ofconforming to what others are doing (refuses to keep step withthe team).=====+ - + - =====(in pl.) (also pair of steps sing.) = STEPLADDER.11 esp. US Mus. a melodic interval of one degree of the scale,i.e. a tone or semitone.=====+ - + - =====Naut. a block, socket, or platformsupporting a mast.=====+ - + - =====V. (stepped, stepping) 1 intr. lift andset down one's foot or alternate feet in walking.=====+ - + - =====Intr. comeor go in a specified direction by stepping.=====+ - + - =====Intr. makeprogress in a specified way (stepped into a new job).=====+ - + - =====Tr.(foll. by off, out) measure (distance) by stepping.=====+ - + - =====Tr.perform (a dance).=====+ - + - =====Tr. Naut. set up (a mast) in a step.=====+ - + - =====Electr. decrease (voltage) by using a transformer. step in 1enter a room, house, etc.=====+ - + - =====A intervene to help or hinder. bact as a substitute for an indisposed colleague etc. step-inattrib.adj. (of a garment) put on by being stepped into withoutunfastening.=====+ - + - =====N. such a garment. step it dance. step on it(or on the gas etc.) colloq.=====+ - + - =====Accelerate a motor vehicle.=====+ - + - =====Hurry up. step out 1 leave a room, house, etc.=====+ - + - =====Be activesocially.=====+ - + - =====Take large steps. stepping-stone 1 a raised stone,usu. one of a set in a stream, muddy place, etc., to help incrossing.=====+ - =====A means or stage of progress to an end. step thisway a deferential formula meaning 'follow me'. step up 1increase, intensify (must step up production).=====+ =====mức độ=====- =====Electr.increase (voltage) using a transformer. turn one's steps go ina specified direction.=====+ =====ống lót ổ trục=====- =====Steplike adj. stepped adj. stepwiseadv. & adj.[OE st‘pe,stepe (n.),st‘ppan,steppan(v.),f.Gmc]=====+ =====vòng đệm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[footfall]] , [[footprint]] , [[footstep]] , [[gait]] , [[impression]] , [[mark]] , [[print]] , [[spoor]] , [[stepping]] , [[stride]] , [[trace]] , [[track]] , [[trail]] , [[tread]] , [[vestige]] , [[walk]] , [[act]] , [[advance]] , [[advancement]] , [[deed]] , [[degree]] , [[expedient]] , [[gradation]] , [[grade]] , [[level]] , [[maneuver]] , [[means]] , [[measure]] , [[motion]] , [[notch]] , [[phase]] , [[point]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[process]] , [[progression]] , [[rank]] , [[remove]] , [[rung]] , [[stage]] , [[start]] , [[doorstep]] , [[rest]] , [[round]] , [[run]] , [[stair]] , [[tactic]] , [[peg]] , [[action]] , [[demarche]] , [[echelon]] , [[flier]] , [[footmark]] , [[pace]] , [[plateau]] , [[riser]] , [[stride]](a long step) , [[winder]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[ambulate]] , [[ascend]] , [[dance]] , [[descend]] , [[go backward]] , [[go down]] , [[go forward]] , [[go up]] , [[hoof]] , [[mince]] , [[move backward]] , [[move forward]] , [[pace]] , [[prance]] , [[skip]] , [[stride]] , [[tiptoe]] , [[traipse]] , [[tread]] , [[trip]] , [[troop]] , [[walk]] , [[foot]] , [[action]] , [[course]] , [[degree]] , [[footprint]] , [[gait]] , [[gradation]] , [[grade]] , [[ladder]] , [[level]] , [[maneuver]] , [[measure]] , [[move]] , [[movement]] , [[phase]] , [[plane]] , [[procedure]] , [[proceeding]] , [[process]] , [[promotion]] , [[rank]] , [[round]] , [[rung]] , [[stage]] , [[stair]] , [[strut]]+ =====phrasal verb=====+ :[[accelerate]] , [[expedite]] , [[hasten]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[quicken]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bước
- arithmetic step
- bước số học
- controlling step
- bước kiểm tra
- critical time step
- bước thời gian tới hạn
- cyclic control step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- bước lái quay vòng
- data processing step
- bước xử lý dữ liệu
- deferred step
- bước trì hoãn
- dialing step
- bước khoan
- digital measuring step
- bước đo dạng số
- element with two-step action
- phần tử tác dụng hai bước
- Equivalent Step - Index (ESI)
- chỉ số bước tương đương
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- four-step rule
- quy tắc bốn bước
- induction step
- bước quy nạp
- integration step
- bước lấy tích phân
- inventive step
- bước phát minh
- inventive step
- bước sáng chế
- involve an inventive step
- liên quan đến một bước sáng tạo
- job step
- bước công việc
- job step initiation
- sự khởi đầu bước công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- K-step metabelian group
- nhóm meta Abel bước K
- key-step
- bước quyết định
- liquefaction step
- bước hóa lỏng
- n-step starter
- bộ khởi động n bước
- next step
- bước kế tiếp
- One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
- Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
- one-step color photography
- chụp ảnh màu một bước
- one-step operation
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- thao tác một bước
- plotter step size
- bước nhảy vẽ
- plotter step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- post installation step
- các bước sau khi cài đặt
- procedure step
- bước thủ tục
- processing step
- bước xử lý
- program step
- bước chương trình
- quantization step
- bước lượng tử hóa
- reversible time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- routing step
- bước chuyển
- routing step
- bước đường truyền
- scan step
- bước quét
- scan step
- bước rà soát
- scenario step
- bước diễn
- scribing step
- bước vạch dấu (bằng tia laze)
- side step
- bậc bước lên xe
- single step
- bước đơn
- single step
- bước đơn, một bước
- single step
- đơn bước
- single step
- từng bước
- single step (debuggingmode)
- một bước
- single step (debuggingmode)
- từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- thao tác đơn bước
- single step operation
- thao tác từng bước
- single step operation
- thao tác từng bước một
- single-step operation
- thao tác một bước
- Source Index/Step index (SI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- step action
- thao tác từng bước
- step angle
- góc bước (ở động cơ bước)
- step by step
- từng bước một
- step by step design
- thiết kế từng bước
- step change
- đổi bước
- step change
- sự thay đổi theo bước
- step change
- thay đổi theo bước
- step circuit
- mạch bước
- step control table
- bảng điều khiển bước
- step counter
- bộ đếm bước
- step counter
- máy đếm bước
- step difference limen
- ngưỡng vi sai bước tần
- step function
- hàm bước nhảy
- step function
- hàm số từng bước
- step index fiber
- sợi quang chỉ số bước
- step motor
- động cơ bước
- step recovery diode
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step response
- đáp ứng bước nhảy
- step response
- đáp ứng từng bước
- step response
- phản hồi bước
- step selection
- sự lựa chọn bước
- step size
- kích thước bước
- step tablet
- bảng bước
- step time
- thời gian của bước
- step track system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step value
- giá trị bước
- step value
- giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
- step voltage
- điện áp bước
- step voltage regulator
- bộ ổn áp từng bước
- step-by-step assembling
- sự lắp từng bước
- step-by-step computation
- tính từng bước
- step-by-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step conveyor
- băng tải (từng) bước
- step-by-step design
- sự tính dần từng bước
- step-by-step design
- sự tính dẫn từng bước
- step-by-step design
- thiết kế từng bước một
- step-by-step excitation
- kích thích từng bước
- step-by-step method
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step operation
- hoạt động từng bước
- step-by-step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- thao tác đơn bước
- step-by-step operation
- thao tác từng bước một
- step-by-step program
- chương trình từng bước
- step-by-step switch
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống từng bước
- step-servo motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- step-to-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp từng bước
- tapping step
- bước phân nhánh
- test step
- bước chạy thử
- test step
- bước kiểm thử
- test step
- bước kiểm tra
- three-step lens
- thấu kính có ba bước
- time step
- bước nhảy thời gian
- twist step of a cable
- bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- two-step
- hai bước
- two-step action element
- phần tử tác động hai bước
- Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
- Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
- two-step control
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- sự điều khiển hai bước
- two-step grooving system
- hệ thống rãnh 2 bước
- unit step
- bước nhảy đơn vị
giai đoạn
- braking step
- hãm giai đoạn
- evaporating step
- giai đoạn bay hơi
- job step
- giai đoạn công việc
- liquefaction step
- giai đoạn hóa lỏng
- processing step
- giai đoạn xử lý
- step by step design
- thiết kế từng giai đoạn
- step-by-step assembling
- sự lắp (theo) giai đoạn
gối trục
Giải thích EN: In drilling, an undesirable offset in the bore, typically resulting from a slanting interface of harder material.
Giải thích VN: Khi khoan lỗ tạo thành một khuỷu ống trong lỗ khoan do bề mặt của vật cứng chệch hướng.
bậc (thang)
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
bậc cầu thang
- bottom step
- bậc cầu thang xuất phát
- cast-iron step
- bậc cầu thang bằng gang
- corner step
- bậc cầu thang ở góc
- landing tread step
- bậc cầu thang lên chiếu nghỉ
- radial step
- bậc cầu thang hướng tâm
- radial step
- bậc cầu thang xoắn ốc
- rise of step
- chiều cao bậc cầu thang
- step stone
- bậc cầu thang đá
- top step
- bậc cầu thang trên cùng
- turn step
- bậc cầu thang chuyển hướng
bậc thang
- back-step welding
- sự hàn bậc thang ngược
- balanced step
- bậc thang bằng nhau
- bullnose step
- bậc thang cạnh lượn tròn
- commode step
- bậc thang rộng
- curtail step
- bậc thang hẹp
- ESI (equivalentstep index)
- chỉ số bậc thang tương đương
- length of step
- chiều rộng bậc thang
- rated step voltage
- điện áp bậc thang danh định
- step circuit
- mạch bậc thang
- step function
- hàm bậc thang
- step function
- hàm số bậc thang
- step function generator
- bộ sinh hàm bậc thang
- step function response
- đáp ứng hàm bậc thang
- step generator
- máy phát xung bậc thang
- step index fiber
- sợi chỉ số bậc thang
- step index fiber
- sợi chiết suất bậc thang
- step load
- tải trọng kiểu bậc thang
- step nosing
- gờ an toàn bậc thang
- step transformation
- phép biến đổi bậc thang
- step voltage
- điện áp bậc thang
- step-cut milling
- sự phay bậc thang
- unit step function
- hàm bậc thang đơn vị
- unitary step function
- hàm bậc thang đơn vị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- footfall , footprint , footstep , gait , impression , mark , print , spoor , stepping , stride , trace , track , trail , tread , vestige , walk , act , advance , advancement , deed , degree , expedient , gradation , grade , level , maneuver , means , measure , motion , notch , phase , point , procedure , proceeding , process , progression , rank , remove , rung , stage , start , doorstep , rest , round , run , stair , tactic , peg , action , demarche , echelon , flier , footmark , pace , plateau , riser , stride(a long step) , winder
verb
- advance , ambulate , ascend , dance , descend , go backward , go down , go forward , go up , hoof , mince , move backward , move forward , pace , prance , skip , stride , tiptoe , traipse , tread , trip , troop , walk , foot , action , course , degree , footprint , gait , gradation , grade , ladder , level , maneuver , measure , move , movement , phase , plane , procedure , proceeding , process , promotion , rank , round , rung , stage , stair , strut
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ