• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) chân trời; ở chân trời===== ::horizontal line ::đường chân trời =====Ng...)
    (nằm ngang)
    Dòng 68: Dòng 68:
    ::[[horizontal]] [[component]]
    ::[[horizontal]] [[component]]
    ::thành phần (nằm) ngang
    ::thành phần (nằm) ngang
    -
    ::[[horizontal]] [[component]] [[Schmidt]] [[balance]]
    +
    ::[[horizontal]] [[component]] Schmidt [[balance]]
    ::cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
    ::cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
    ::[[horizontal]] [[compressor]]
    ::[[horizontal]] [[compressor]]
    Dòng 198: Dòng 198:
    ::side-lobe [[characteristics]] [[in]] [[the]] [[horizontal]] [[plane]]
    ::side-lobe [[characteristics]] [[in]] [[the]] [[horizontal]] [[plane]]
    ::các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    ::các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
     +
    =====ngang=====
    =====ngang=====
    ::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]
    ::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]

    16:48, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) chân trời; ở chân trời
    horizontal line
    đường chân trời
    Ngang, nằm ngang
    horizontal plane
    mặt phẳng nằm ngang

    Danh từ

    Đường nằm ngang
    Thanh ngang

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đưòng thẳng ngang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chân trời
    Horizontal (H)
    đường thẳng ngang, đường chân trời
    horizontal circle
    vòng tròn chân trời
    horizontal circle
    vòng chân trời
    horizontal line
    đường chân trời
    nằm ngang
    assembly process in horizontal plane
    sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
    deep horizontal separation
    nấm ray nứt nằm ngang
    Horizontal & Vertical Position (HVP)
    vị trí nằm ngang và thẳng đứng
    horizontal acceleration
    gia tốc nằm ngang
    horizontal air receiver
    bình chứa không khí nằm ngang
    horizontal apron
    hố giảm sức nằm ngang
    horizontal apron
    tấm chắn nằm ngang
    horizontal auger
    máy khoan đất nằm ngang
    horizontal axis
    trục nằm ngang
    horizontal band saw
    cái cưa đai nằm ngang
    horizontal bar
    thanh nằm ngang
    horizontal boiler
    nồi hơi nằm ngang
    horizontal cell tile
    khối gồm có lỗ nằm ngang
    horizontal component
    thành phần (nằm) ngang
    horizontal component Schmidt balance
    cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
    horizontal compressor
    máy nén nằm ngang
    horizontal correlation distance
    khoảng cách tương quan nằm ngang
    Horizontal Curve
    đường cong nằm ngang
    horizontal diaphragm
    vách ngăn nằm ngang
    horizontal displacement
    chuyển vị nằm ngang
    horizontal distance
    khoảng cách nằm ngang
    horizontal drain
    ống thoát nước nằm ngang
    horizontal drilling machine
    máy khoan kiểu trục nằm ngang
    horizontal engine
    động cơ kiểu nằm ngang
    horizontal erosion
    sự xói nằm ngang
    horizontal facing element
    thanh mặt nằm ngang
    horizontal filter well
    giếng lọc nằm ngang
    horizontal flow sedimentation basin
    bể lắng nằm ngang
    horizontal force
    lực nằm ngang
    horizontal joint
    khe nứt nằm ngang
    horizontal lathe
    máy tiện (nằm) ngang
    horizontal layer
    lớp nằm ngang
    horizontal limits
    các giới hạn nằm ngang
    horizontal line
    đường nằm ngang
    horizontal load
    tải trọng (nằm) ngang
    horizontal orienting
    lỗ nằm (ngang)
    horizontal panel
    panen nằm ngang
    horizontal pipe
    ống nằm ngang
    horizontal plane
    mặt nằm ngang
    horizontal plane
    mặt phẳng nằm ngang
    horizontal press
    máy ép (kiểu) nằm ngang
    horizontal pressure
    áp lực nằm ngang
    horizontal projection
    phép chiếu nằm ngang
    horizontal radiation
    bức xạ nằm ngang
    horizontal reaction
    phản lực nằm ngang
    horizontal reference plane
    mặt chuẩn nằm ngang
    horizontal ring of dome
    vành nằm ngang của mái cupôn
    horizontal rue
    đường dẫn khói nằm ngang
    horizontal screen
    sàng nằm ngang
    horizontal scroll bar
    thanh cuộn (nằm) ngang
    horizontal section
    mặt cắt nằm ngang
    horizontal seismograph
    địa chấn ký nằm ngang
    horizontal shaft
    trục nằm ngang
    horizontal shear
    lực cắt nằm ngang
    horizontal shear stress
    ứng suất cắt nằm ngang
    horizontal shoot
    thanh nằm ngang
    horizontal shore
    thanh chống nằm ngang
    horizontal split head
    nấm ray nứt nằm ngang
    horizontal strata
    tầng nằm ngang
    horizontal stress
    áp lực nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất do nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất nằm ngang
    horizontal stub
    dây trời ngắm nằm ngang
    horizontal stub
    ăng ten ngắm nằm ngang
    horizontal suction trap
    bẫy lỏng đường hút nằm ngang
    horizontal suction trap
    bình tách lỏng nằm ngang
    horizontal sun screen
    tấm che nằm ngang
    Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
    cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
    horizontal thermal insulating squared timber
    dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
    horizontal thrust
    phân lực nằm ngang
    horizontal tie
    thanh giằng nằm ngang
    horizontal tie
    thanh kéo nằm ngang
    horizontal V-cut
    rạch hình nằm ngang
    horizontal water intake
    công trình lấy nước nằm ngang
    horizontal welding
    sự hàn mối nằm ngang
    illumination on horizontal plane
    sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
    quasi-horizontal path
    đường chuẩn nằm ngang
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    ngang
    assembly process in horizontal plane
    sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
    beam horizontal rib
    cánh dầm ngang
    center-fed horizontal wire
    dây ngang tiếp sóng ở giữa
    centre-fed horizontal wire
    dây ngang tiếp sóng ở giữa
    Clearance, Horizontal
    khe hở theo chiều ngang
    deep horizontal separation
    nấm ray nứt nằm ngang
    disconnector with horizontal blade
    cầu dao cách ly lưỡi ngang
    earthquake resistant horizontal floor frame
    vành đai ngang chống động đất
    end support for steadying horizontal spindle
    giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang
    flip horizontal
    lật ngang
    Horizontal & Vertical Position (HVP)
    vị trí nằm ngang và thẳng đứng
    Horizontal (H)
    đường thẳng ngang, đường chân trời
    horizontal acceleration
    gia tốc nằm ngang
    horizontal air flow
    dòng không khí thổi ngang
    horizontal air receiver
    bình chứa không khí nằm ngang
    horizontal amplifier
    bộ khuếch đại ngang
    horizontal anchorage
    sự treo trên phương ngang
    horizontal and top loader cartoner
    hộp các tông nạp ngang từ phía trên
    horizontal and vertical wrapping machine
    máy bao gói ngang và dọc
    horizontal angle
    góc ngang
    horizontal apex
    đỉnh vòm ngang
    horizontal apron
    hố giảm sức nằm ngang
    horizontal apron
    tấm chắn nằm ngang
    horizontal auger
    máy khoan đất nằm ngang
    horizontal axis
    trục nằm ngang
    horizontal axis
    trục ngang
    horizontal axis
    trục ngang (x-axis)
    horizontal axis turret
    đầu rơvonve trục ngang
    horizontal band saw
    cái cưa đai nằm ngang
    horizontal bar
    sọc ngang
    horizontal bar
    thanh nằm ngang
    horizontal baric gradient
    gradien áp lực ngang
    horizontal bedding
    phân lớp ngang
    horizontal blanking
    sự xóa ngang
    horizontal boiler
    nồi hơi nằm ngang
    horizontal boring and machine
    máy doa ngang
    horizontal boring and machine
    máy khoan ngang
    horizontal boring and milling ma-chine
    máy phay và doa ngang
    horizontal boring and milling machine
    máy doa và phay ngang
    horizontal boring machine
    máy doa ngang
    horizontal boring machine
    máy khoan ngang
    horizontal broaching machine
    máy chuốt ngang
    horizontal buoyancy
    bồng bềng ngang
    horizontal buoyancy
    nổi ngang
    horizontal burning type
    rọi theo chiều ngang (đèn)
    horizontal carburetor
    bộ chế hòa khí ngang
    horizontal carburetor
    cacbuaratơ ngang
    horizontal case loader
    máy nạp đầy hộp cactông ngang
    horizontal cell tile
    khối gồm có lỗ nằm ngang
    horizontal check sum
    tổng kiểm tra ngang
    horizontal check valve
    van chặn ngang
    horizontal component
    thành phần (nằm) ngang
    horizontal component
    thành phần ngang
    horizontal component Schmidt balance
    cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
    horizontal compressor
    máy nén nằm ngang
    horizontal construction
    kiểu ba pha đặt ngang
    horizontal correlation distance
    khoảng cách tương quan nằm ngang
    Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
    Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
    Horizontal Curve
    đường cong nằm ngang
    horizontal defection coil
    cuộn lái tia ngang
    horizontal defection coil
    cuộn làm lệch ngang
    horizontal deflection
    sự lái tia ngang
    horizontal deflection
    sự làm lệch ngang
    horizontal deflection control
    điều khiển lái ngang
    horizontal deflection control
    điều khiển làm lệch ngang
    horizontal deflection plate
    bản lái tia ngang
    horizontal deflection plate
    bản làm lệch ngang
    horizontal deformation of foundation
    sự biến dạng ngang của nền
    horizontal diaphragm
    vách ngăn nằm ngang
    horizontal dipole
    ngẫu cực ngang
    horizontal direction
    hướng ngang
    horizontal dispersion
    phân tán ngang
    horizontal displacement
    chuyển vị nằm ngang
    horizontal displacement
    sự chuyển dịch ngang
    horizontal displacement
    sự chuyển ngang
    horizontal displacement
    sự chuyển vị ngang
    horizontal distance
    khoảng cách nằm ngang
    horizontal drain
    ống thoát nước nằm ngang
    horizontal drainage
    hệ tiêu nước ngang
    horizontal drawing
    sự kéo ngang (thủy tinh)
    horizontal drawing process
    phương pháp chuốt ngang
    horizontal drawing process
    quá trình kéo ngang
    horizontal drift
    sự trôi ngang
    horizontal drill
    máy khoan ngang
    horizontal drilling
    sự khoan ngang
    horizontal drilling machine
    máy doa ngang
    horizontal drilling machine
    máy khoan kiểu trục nằm ngang
    horizontal drilling machine
    máy khoan ngang
    horizontal dynamic convergence
    hội tụ động ngang
    horizontal earth pressure
    áp lực ngang của đất
    horizontal elevator
    băng nâng ngang
    horizontal engine
    động cơ đặt ngang
    horizontal engine
    động cơ kiểu nằm ngang
    horizontal engine
    động treo ngang
    horizontal erosion
    sự xói nằm ngang
    horizontal exponent of Abelian p-group
    loại ngang của p-nhóm Aben
    horizontal facing element
    thanh mặt nằm ngang
    horizontal field-strength diagram
    giản đồ cường độ trường ngang
    horizontal filter well
    giếng lọc nằm ngang
    horizontal flow sedimentation basin
    bể lắng nằm ngang
    horizontal flow-type settling basin
    bể lắng kiểu thổi ngang
    horizontal flow-type settling basin
    bể lắng ngang
    horizontal force
    lực nằm ngang
    horizontal forging machine
    máy rèn ngang
    horizontal format
    khuôn ngang
    horizontal frame support
    vì chống kiểu khung ngang
    horizontal grinding disc
    bánh mài ngang
    horizontal grinding disc
    đĩa mài ngang
    horizontal grinding disk
    bánh mài ngang
    horizontal grinding disk
    đĩa mài ngang
    horizontal hold
    sự đồng bộ ngang
    horizontal hold
    sự khóa ngang
    horizontal hold control
    điều khiển đồng bộ ngang
    horizontal illuminance
    độ rọi ngang
    horizontal joint
    khe nứt nằm ngang
    horizontal joint
    mạch xây ngang
    horizontal lathe
    máy tiện (nằm) ngang
    horizontal layer
    lớp nằm ngang
    horizontal layers
    lớp ngang
    horizontal leak
    vết nứt ngang rò nước
    horizontal length of catchment basin
    bề ngang lưu vực
    horizontal limits
    các giới hạn nằm ngang
    horizontal line
    đường nằm ngang
    horizontal line
    đường ngang
    horizontal load
    tải trọng (nằm) ngang
    horizontal lock
    sự đồng bộ ngang
    horizontal lock
    sự khóa ngang
    horizontal main lobe
    búp chính trong mặt ngang
    horizontal masonry joint
    mạch xây ngang
    horizontal milling
    sự phay ngang
    horizontal milling machine
    máy phay ngang
    horizontal milling spindle
    trục ngang máy phay
    horizontal milling spindle
    trục phay ngang
    horizontal motion
    chuyển động ngang
    horizontal orienting
    lỗ nằm (ngang)
    horizontal oscillator
    đèn dao động hàng ngang
    horizontal out put
    đèn công suất hàng ngang
    horizontal panel
    panen nằm ngang
    horizontal parity
    tính chẵn lẻ ngang
    horizontal pendulum saw
    cưa lắc ngang
    horizontal permeability
    độ thấm ngang
    horizontal pipe
    ống nằm ngang
    horizontal piping connected to a tank
    hệ ống ngang nối với bể chứa
    horizontal pitch
    bước ngang
    horizontal plane
    mặt nằm ngang
    horizontal plane
    mặt phẳng nằm ngang
    horizontal plane
    mặt phẳng ngang
    horizontal plane endless conveyor
    băng tải ngang kín
    horizontal plugging
    phương pháp cắm ngàm ngang
    horizontal plugging
    sự cắm chốt ngang
    horizontal polarization
    sự phân cực ngang
    horizontal position welding
    sự hàn ngang
    horizontal press
    máy ép (kiểu) nằm ngang
    horizontal pressure
    áp lực nằm ngang
    horizontal pressure gradient
    gradien áp lực ngang
    horizontal profile
    trắc ngang
    horizontal projection
    hình chiếu trên phương ngang
    horizontal projection
    phép chiếu nằm ngang
    horizontal pump
    máy bơm trục ngang
    horizontal radiation
    bức xạ nằm ngang
    horizontal range
    tầm ngang
    horizontal reaction
    phản lực nằm ngang
    Horizontal Redundancy Check
    kiểm tra thông tin ngang
    horizontal reference plane
    mặt chuẩn nằm ngang
    horizontal resolution
    độ phân giải ngang
    horizontal restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    horizontal retort
    nồi chưng ngang
    horizontal ring of dome
    khung vòm ngang
    horizontal ring of dome
    vành nằm ngang của mái cupôn
    horizontal rue
    đường dẫn khói nằm ngang
    horizontal run of stairs flight
    thân cầu thang đặt ngang
    horizontal scale
    tỉ lệ ngang
    horizontal scanning
    sự quét ngang
    horizontal screen
    sàng nằm ngang
    horizontal scroll bar
    thanh cuộn (nằm) ngang
    horizontal section
    mặt cắt nằm ngang
    horizontal section
    mặt cắt ngang
    horizontal seismograph
    địa chấn ký nằm ngang
    horizontal shaft
    trục nằm ngang
    horizontal shaper
    máy bào ngang
    horizontal shear
    lực cắt nằm ngang
    horizontal shear stress
    ứng suất cắt nằm ngang
    horizontal sheeting
    sự gia cố ngang
    horizontal shoot
    thanh nằm ngang
    horizontal shore
    thanh chống nằm ngang
    horizontal slicing
    sự bóc lớp ngang
    horizontal sliding door
    cửa trượt ngang
    horizontal sliding sash
    cánh cửa sổ trượt ngang
    horizontal sliding window
    cửa sổ có cánh trượt ngang
    horizontal sliding window
    cửa sổ đẩy ngang
    horizontal slotter
    máy bào ngang
    horizontal slotter
    máy xọc ngang
    horizontal slotting machine
    máy xọc ngang
    horizontal split head
    nấm ray nứt nằm ngang
    horizontal stabilizer
    bộ thăng bằng ngang
    horizontal stabilizer
    đuôi ngang
    horizontal steady state
    trạng thái ổn định ngang
    horizontal strata
    tầng nằm ngang
    horizontal stress
    áp lực nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất do nằm ngang
    horizontal stress
    ứng suất nằm ngang
    horizontal strut
    thanh chịu nén ngang
    horizontal stub
    dây trời ngắm nằm ngang
    horizontal stub
    ăng ten ngắm nằm ngang
    horizontal suction trap
    bẫy lỏng đường hút nằm ngang
    horizontal suction trap
    bình tách lỏng nằm ngang
    horizontal sun screen
    tấm che nằm ngang
    horizontal sweep
    sự quét ngang
    horizontal synchronization
    đồng bộ hóa ngang
    Horizontal SYNChronization (HSYNC)
    đồng bộ ngang
    horizontal tabulation
    sự định cột ngang
    Horizontal Tabulation (HT)
    lập biểu ngang
    horizontal tabulation (HT)
    trình bày theo bảng ngang
    horizontal tabulation-HT
    sự lập bảng chiều ngang
    horizontal tabulation-HT
    sự lập biểu chiều ngang
    horizontal tabulator (HT)
    bộ lập bảng ngang
    Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
    cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
    horizontal thermal insulating squared timber
    dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
    horizontal throw
    độ xê dịch ngang
    horizontal thrust
    lực đẩy ngang
    horizontal thrust
    lực đẩy ngang chân vòm
    horizontal thrust
    lực ép ngang
    horizontal thrust
    lực xô ngang
    horizontal thrust
    phân lực nằm ngang
    horizontal tie
    thanh giằng nằm ngang
    horizontal tie
    thanh kéo nằm ngang
    horizontal timber
    gỗ tấm ngang (xây dựng)
    horizontal trace
    đường tiến ngang
    Horizontal Transmit - Horizontal Receive
    phát ngang -thu ngang
    Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
    phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
    horizontal V-cut
    rạch hình nằm ngang
    horizontal vee
    ăng ten chữ V ngang
    horizontal water intake
    công trình lấy nước nằm ngang
    horizontal welding
    sự hàn mối nằm ngang
    horizontal wrapping
    sự bọc ngang
    horizontal wrapping
    sự gói ngang
    horizontal writing
    viết theo hàng ngang
    horizontal-blanking interval
    khoảng xóa ngang
    horizontal-cartoning machine
    máy nạp hộp cactông ngang
    horizontal-centering control
    điều khiển chỉnh tâm ngang
    horizontal-deflecting plates
    bản làm lệch ngang
    illumination on horizontal plane
    sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
    Inside Horizontal Border
    đường viền ngang bên trong
    plain horizontal milling machine
    máy phay ngang
    quasi-horizontal path
    đường chuẩn nằm ngang
    scale of horizontal run
    tỉ lệ theo hướng ngang
    Select horizontal spacing (SHS)
    chọn dãn cách theo chiều ngang
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    side-lobe characteristics in the horizontal plane
    các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
    spaced board horizontal bracing
    vì ngang có chỗ hở
    support by horizontal flames
    vì chống kiểu khung ngang
    đường chân trời
    Horizontal (H)
    đường thẳng ngang, đường chân trời
    đường nằm ngang
    đường ngang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Level, flat, plane; prone, supine: Make sure that theplank is horizontal before fastening it down. They say thatdancing is merely a vertical expression of a horizontal desire.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    A parallel to the plane of the horizon, atright angles to the vertical (horizontal plane). b (ofmachinery etc.) having its parts working in a horizontaldirection.
    A combining firms engaged in the same stage ofproduction (horizontal integration). b involving social groupsof equal status etc.
    Of or at the horizon.
    N. a horizontalline, plane, etc.
    Horizontality n. horizontally adv.horizontalness n. [F horizontal or mod.L horizontalis (asHORIZON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X