-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,enʤɪ'nɪərɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">,enʤɪ'nɪərɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 14: Dòng 10: =====( số nhiều) mánh lới, mánh khoé==========( số nhiều) mánh lới, mánh khoé=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Đấu thầu===- =====ngành kỹ thuật=====+ =====Thiết kế=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyênngành===+ =====ngành kỹ thuật=====- =====kỹ nghệ=====+ === Toán & tin ===+ =====kỹ nghệ=====::[[knowledge]] [[engineering]]::[[knowledge]] [[engineering]]::kỹ nghệ tri thức::kỹ nghệ tri thức::[[traffic]] [[engineering]]::[[traffic]] [[engineering]]::kỹ nghệ giao thông (trên mạng)::kỹ nghệ giao thông (trên mạng)- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình=====- =====công trình=====+ ::[[agricultural]] [[hydraulic]] [[engineering]]::[[agricultural]] [[hydraulic]] [[engineering]]::công trình thủy nông::công trình thủy nôngDòng 92: Dòng 89: ::water-power [[engineering]]::water-power [[engineering]]::công trình thủy năng::công trình thủy năng- =====kỹ thuật=====+ =====kỹ thuật=====::[[acoustic]] [[engineering]]::[[acoustic]] [[engineering]]::kỹ thuật âm thanh::kỹ thuật âm thanhDòng 259: Dòng 256: ::[[engineering]] [[drawing]]::[[engineering]] [[drawing]]::vẽ kỹ thuật::vẽ kỹ thuật+ ::[[engineering]] [[effect]]+ ::hiệu ứng kĩ thuật::[[engineering]] [[facilities]]::[[engineering]] [[facilities]]::phương tiện kỹ thuật::phương tiện kỹ thuậtDòng 547: Dòng 546: ::water-supply [[engineering]]::water-supply [[engineering]]::kỹ thuật cấp nước::kỹ thuật cấp nước- =====sự cấu tạo=====- =====sự xây dựng=====+ =====sự cấu tạo=====+ + =====sự xây dựng=====::[[civil]] [[engineer]] ([[for]]hydraulic [[engineering]])::[[civil]] [[engineer]] ([[for]]hydraulic [[engineering]])::kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi::kỹ sư xây dựng công trình thủy lợiDòng 558: Dòng 558: ::[[highway]] [[engineering]]::[[highway]] [[engineering]]::sự xây dựng dường bộ::sự xây dựng dường bộ- =====thiết kế=====+ =====thiết kế=====::[[AED]] ([[automatic]]engineering [[design]])::[[AED]] ([[automatic]]engineering [[design]])::thiết kế kỹ thuật tự động hóa::thiết kế kỹ thuật tự động hóaDòng 635: Dòng 635: ::[[Standards]] [[Engineering]] [[Society]] (SES)::[[Standards]] [[Engineering]] [[Society]] (SES)::hội thiết kế phần mềm::hội thiết kế phần mềm+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[construction]] , [[manufacturing]] , [[organization]] , [[organizing]] , [[building]] , [[arranging]] , [[constructing]] , [[implementing]] , [[authorizing]] , [[systematizing]] , [[systematization]] , [[handling]] , [[design]] , [[planning]] , [[blueprinting]] , [[structure]] , [[structures]] , [[surveying]] , [[metallurgy]] , [[architecture]] , [[installations]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Đấu thầu]]- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=engineering&x=0&y=0 engineering] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=engineering&x=0&y=0 engineering] : semiconductorglossary+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The application of science to the design, building, and useof machines, constructions, etc.=====+ - + - =====Engineering scienceengineering as a field of study.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công trình
- agricultural hydraulic engineering
- công trình thủy nông
- civil engineer (forhydraulic engineering)
- kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi
- civil engineering
- kỹ thuật công trình
- civil engineering piping networks and services
- dịch vụ và mạng lưới công trình thủy lợi
- engineering and geological
- địa chất công trình
- engineering and geological conditions
- điều kiện địa chất công trình
- engineering brick
- gạch công trình
- engineering drawing
- bản vẽ công trình
- engineering geologic design
- tính toán địa chất công trình
- engineering geological characteristic
- đặc điểm địa chất công trình
- engineering geological condition
- điều kiện địa chất công trình
- engineering geological investigation
- khảo sát địa chất công trình
- engineering geological map
- bản đồ địa chất công trình
- engineering geological report
- báo cáo địa chất công trình
- engineering geology
- địa chất công trình
- engineering hydraulic design
- tính toán thủy lực công trình
- engineering hydraulicking
- thủy lực học công trình
- engineering hydrologic design
- tính toán thủy văn công trình
- engineering hydrology
- môn thủy văn công trình
- engineering hydrology
- thủy văn học công trình
- engineering survey
- sự khảo sát công trình
- engineering survey
- trắc lượng công trình
- environmental engineering
- công trình môi trường
- Geology, Engineering
- địa chất công trình
- ground engineering
- công trình nền móng
- hydraulic structure engineering complex
- công trình thủy lợi đầu mối
- irrigation and drainage engineering
- công trình kĩ thuật tưới tiêu
- map of engineering geological zones
- bản đồ phân vùng địa chất công trình
- military engineering
- công trình quân sự
- structural engineering
- kỹ thuật công trình
- system of engineering communication networks
- mạng công trình kĩ thuật thông tin
- water-power engineering
- công trình thủy năng
kỹ thuật
- acoustic engineering
- kỹ thuật âm thanh
- acoustical engineering
- kỹ thuật âm thanh
- AED (automaticengineering design)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- agricultural engineering
- kỹ thuật nông nghiệp
- agricultural hydraulic engineering
- kỹ thuật thủy nông
- architectural engineering
- kỹ thuật kiến trúc
- architectural engineering
- kỹ thuật xây dựng
- audio engineering
- kỹ thuật âm thanh
- automated engineering design (AED)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automatic control engineering
- kỹ thuật điều chỉnh tự động
- automatic control engineering
- kỹ thuật điều khiển tự động
- automatic power engineering
- kỹ thuật năng lượng nguyên tử
- automobile engineering
- kỹ thuật ô tô
- automobile engineering
- kỹ thuật về xe hơi
- boiler engineering
- kỹ thuật nồi hơi
- bridge engineering
- kỹ thuật cầu
- bridge engineering
- kỹ thuật xây dựng cầu
- building and civil engineering plant
- khu kỹ thuật gia dụng và xây dựng
- building engineering
- kỹ thuật xây dựng
- building heat engineering
- mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
- CAE (computeraided engineering)
- kỹ thuật có máy tính hỗ trợ
- CAISE (Conferenceon Advanced Information Systems Engineering)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến
- CATE (computer-aided test engineering)
- kỹ thuật kiểm tra bằng máy tính
- chemical engineering
- kỹ thuật hóa học
- civil engineering
- kỹ thuật công trình
- civil engineering
- kỹ thuật xây dựng dân dụng
- climatic engineering
- kỹ thuật khí hậu
- climatic engineering
- kỹ thuật không khí
- combustion engineering
- kỹ thuật thiêu đốt
- communication engineering
- kỹ thuật chung
- communication engineering
- kỹ thuật thông tin
- Computer-Aided Engineering (CAE)
- thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
- conference on advanced information Systems Engineering (CAISE)
- hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin nâng cao
- construction engineering
- kỹ thuật thi công
- construction engineering
- kỹ thuật xây dựng
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- control engineering
- kỹ thuật điều khiển
- cryogenic engineering
- kỹ thuật cryo
- cryogenic engineering
- kỹ thuật lạnh sâu
- cryogenic engineering laboratory
- phòng thí nghiệm kỹ thuật cryo
- Defence Communications Engineering Centre (DCEC)
- trung tâm kỹ thuật thông tin quốc phòng
- Design Engineering Services (DES)
- các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
- Digital Line Engineering Program (DILEP)
- chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
- domain engineering
- kỹ thuật miền
- domain software engineering environment (DSEE)
- môi trường kỹ thuật phần mềm miền
- drilling engineering
- kỹ thuật khoan
- DSEE (domainsoftware engineering environment)
- môi trường kỹ thuật phần mềm miền
- earthwork engineering
- kỹ thuật công tác đất
- EC (engineeringchange)
- sự thay đổi kỹ thuật
- EC log (engineeringchange log)
- nhật ký thay đổi kỹ thuật
- ECO (engineeringchange order)
- lệnh thay đổi kỹ thuật
- ECO (engineeringchange order)
- thứ tự thay đổi kỹ thuật
- EDC (engineeringdata control)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- electric engineering
- kỹ thuật điện
- electrical engineering
- kỹ thuật điện
- electrical engineering
- điện kỹ thuật
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- electronic engineering
- kỹ thuật điện tử
- Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
- phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
- electronics engineering
- kỹ thuật điện tử học
- engineering aesthetics
- thẩm mỹ kỹ thuật
- Engineering and Physical Science Research Council (EPSRC)
- hội đồng nghiên cứu khoa học vật lý và kỹ thuật
- engineering calculation
- phép tính kỹ thuật
- engineering calculations
- các phép tính kỹ thuật
- engineering ceramics
- gốm kỹ thuật
- engineering change log (EClog)
- nhật ký thay đổi kỹ thuật
- engineering change order (ECO)
- thứ tự thay đổi kỹ thuật
- engineering communications and service pipelines
- hệ đường ống kỹ thuật
- engineering computation
- sự tính toán kỹ thuật
- Engineering Computer Aided Design (ECAD)
- kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
- engineering creative activity
- sự sáng tạo kỹ thuật
- engineering cybernetics
- điều khiển học kỹ thuật
- engineering data
- số liệu kỹ thuật
- Engineering Data Centre (EDC)
- trung tâm dữ liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự điều khiển dữ liệu kỹ thuật
- engineering data control (EDC)
- sự kiểm soát số liệu kỹ thuật
- engineering department
- phòng kỹ thuật
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- Engineering Design System (EDS)
- hệ thống thiết kế kỹ thuật
- engineering documentation
- hồ sơ kỹ thuật
- engineering drawing
- bản vẽ kỹ thuật
- engineering drawing
- kỹ thuật họa
- engineering drawing
- vẽ kỹ thuật
- engineering effect
- hiệu ứng kĩ thuật
- engineering facilities
- phương tiện kỹ thuật
- engineering feasibility
- tính hiện thực kỹ thuật
- engineering inspection
- sự giám sát kỹ thuật
- engineering interpretation
- sự thể hiện kỹ thuật
- engineering model
- mô hình kỹ thuật
- engineering plastics
- chất dẻo kỹ thuật
- engineering preparation of building site
- sự chuẩn bị kỹ thuật khu đất
- engineering report
- báo cáo kỹ thuật
- engineering safety
- sự an toàn kỹ thuật
- engineering service
- dịch vụ kỹ thuật
- engineering service
- sự phục vụ kỹ thuật
- engineering service channel
- đường kênh dịch vụ kỹ thuật
- engineering standard
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering standards
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- engineering supervision
- sự giám sát kỹ thuật
- engineering supervision
- sự kiểm tra kỹ thuật
- engineering survey
- sự khảo sát kỹ thuật
- engineering survey drawing
- bản vẽ khảo sát kỹ thuật
- engineering time
- thời gian kỹ thuật
- engineering unit
- đơn vị kỹ thuật
- engineering unit
- thiết bị kỹ thuật
- engineering workstation
- trạm làm việc kỹ thuật
- Engineering, Technology, and Quality (ET&Q)
- Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng
- Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
- Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
- European Engineering Planning Group (EEPG)
- Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
- FE field engineering
- kỹ thuật trường
- Federal Engineering Planning Group (FEPG)
- Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
- field engineering (FE)
- kỹ thuật trường
- fluid engineering
- kỹ thuật khí động lực
- fluid engineering
- kỹ thuật thủy động lực
- foundation engineering
- kỹ thuật nền móng
- foundry engineering
- kỹ thuật đúc
- handling engineering
- kỹ thuật nâng chuyển
- handling engineering
- kỹ thuật vận chuyển
- harbor engineering
- kỹ thuật cầu cảng
- hardware engineering
- kỹ thuật phần cứng
- heat engineering
- kỹ thuật nhiệt
- heat-engineering test
- sự thử nhiệt kỹ thuật
- heavy current engineering
- kỹ thuật các dòng (điện) mạnh
- high frequency engineering
- kỹ thuật cao tần
- highway engineering
- kỹ thuật (làm) đường bộ
- human engineering
- kỹ thuật về con người
- human engineering
- kỹ thuật vị phân
- human engineering
- tâm lý học kỹ thuật
- human-factors engineering
- kỷ thụât chế tạo có tính đến nhân tố con người
- hydraulic engineering
- kỹ thuật hơi nước
- hydraulic engineering
- kỹ thuật thủy lợi
- hydraulic engineering
- kỹ thuật thủy lực
- hydroelectric engineering
- kỹ thuật thủy điện
- hydropower engineering
- kỹ thuật thủy năng
- IEF (informationengineering facility)
- công cụ kỹ thuật thông tin
- IEPG (InternetEngineering and Planning Group)
- nhóm kỹ thuật và quy hoạch Internet
- industrial engineering
- kỹ thuật công nghiệp
- industrial refrigerating engineering
- kỹ thuật lạnh công nghiệp
- information engineering
- kỹ thuật thông tin
- information engineering facility (IEF)
- công cụ kỹ thuật thông tin
- Integrated Computer Engineering (ICEM)
- kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
- integrated software engineering environment (ISEE)
- môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
- Inter -continental Engineering Steering Group (IEPG)
- nhóm chỉ đạo kỹ thuật liên lục địa
- Interactive Design and Engineering (IDE)
- Thiết kế và Kỹ thuật tương tác
- interactive software engineering (ISE)
- kỹ thuật phần mềm tương tác
- internet Engineering and Planning Group (IEPG)
- nhóm kỹ thuật quy hoạch Internet
- Internet Engineering Steering Group (IESG)
- Nhóm điều hành kỹ thuật Internet
- Internet Engineering Task Force (IETF)
- Nhóm đặc trách kỹ thuật Internet
- ISE (interactivesoftware engineering)
- kỹ thuật phần mềm tương tác
- ISEE (integratedsoftware engineering environment)
- môi trường kỹ thuật phần mềm tích hợp
- KEE (knowledgeengineering environment)
- môi trường kỹ thuật tri thức
- light current engineering
- kỹ thuật các dòng (điện) yếu
- lighting engineering
- kỹ thuật chiếu sáng
- long-lines engineering
- kỹ thuật đường dài
- low-temperature engineering
- kỹ thuật nhiệt độ thấp
- lowtemperature engineering
- kỹ thuật cryo
- lowtemperature engineering
- kỹ thuật lạnh sâu
- maintainability engineering
- kỹ thuật bảo trì
- management engineering
- kỹ thuật quản lý
- Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
- kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động
- marine engineering
- kỹ thuật biển
- marine engineering
- kỹ thuật hàng hải
- mechanical engineering
- kỹ thuật chế tạo máy
- mechanical engineering
- kỹ thuật cơ học
- mechanical engineering
- kỹ thuật cơ khí
- metallurgical engineering
- kỹ thuật luyện kim
- military engineering
- kỹ thuật quân sự
- mining engineering
- kỹ thuật khai mỏ
- mining engineering
- kỹ thuật khai thác mỏ
- molecular engineering
- kỹ thuật phân tử
- molecular systems engineering
- kỹ thuật hệ thống phân tử
- municipal engineering
- kỹ thuật đô thị
- network engineering
- kỹ thuật mạng
- Network Switching Engineering Centre (NSEC)
- Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
- nuclear engineering
- kỹ thuật hạt nhân
- nuclear power engineering
- kỹ thuật năng lượng hạt nhân
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- petroleum engineering
- kỹ thuật dầu mỏ
- petroleum engineering
- kỹ thuật hóa dầu
- power engineering
- kỹ thuật năng lượng
- precision engineering
- kỹ thuật chính xác
- process engineering
- kỹ thuật sản xuất
- process engineering
- quá trình kỹ thuật
- process engineering
- quy trình kỹ thuật
- production engineering
- kỹ thuật chế tạo
- production engineering
- kỹ thuật khai thác
- production engineering
- kỹ thuật sản xuất
- project engineering
- dự án kỹ thuật
- quality engineering
- kỹ thuật chất lượng
- quality engineering
- kỹ thuật chế tạo máy cóchất lượng
- radio engineering
- kỹ thuật sóng vô tuyến
- radio engineering
- kỹ thuật vô tuyến
- refrigerating engineering
- kỹ thuật lạnh
- refrigeration engineering
- kỹ thuật làm lạnh
- refrigeration engineering
- kỹ thuật lạnh sâu
- rehabilitation engineering
- kỹ thuật phục hồi
- research and engineering complex
- tổ hợp (nghiên cứu) khoa học kỹ thuật
- reservoir engineering
- kỹ thuật tầng chứa
- river engineering
- kỹ thuật trong sông ngòi
- safety engineering
- kỹ thuật an toàn
- sanitary engineering
- kỹ thuật vệ sinh
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- sanitary engineering work
- công tác kỹ thuật vệ sinh
- sanitary-engineering faience
- sứ kỹ thuật vệ sinh
- sanitary-engineering faience
- sành kỹ thuật vệ sinh
- service engineering
- kỹ thuật dịch vụ
- sewage engineering
- kỹ thuật (xử lý) nước thải
- software engineering
- kỹ thuật phần mềm
- Software Engineering Institute (SEI)
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- solar engineering
- kỹ thuật mặt trời
- space engineering
- kỹ thuật vũ trụ
- Spectrum Engineering Working Group of CEPT ERC (SEWG)
- Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC
- steam engineering
- kỹ thuật hơi nước
- structural engineering
- kỹ thuật công trình
- structural engineering
- kỹ thuật xây dựng
- system engineering
- kỹ thuật hẹ thống
- system engineering
- kỹ thuật hệ thống
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- telecommunications engineering
- kỹ thuật viễn thông
- television engineering
- kỹ thuật truyền hình
- traffic engineering
- kỹ thuật giao thông
- transportation engineering
- kỹ thuật vận chuyển
- ultrasonic engineering
- kỹ thuật siêu âm
- vacuum engineering
- kỹ thuật chân không
- value analysis engineering
- kỹ thuật phân tích giá trị
- water-power engineering
- kỹ thuật thủy năng
- water-supply engineering
- kỹ thuật cấp nước
thiết kế
- AED (automaticengineering design)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- Application Timesharing Software Engineering (ATSE)
- thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng
- architectural engineering
- thiết kế thi công
- automated engineering design (AED)
- thiết kế kỹ thuật tự động hóa
- automatic engineering design
- thiết kế công nghệ tự động
- automatic engineering design (AED)
- thiết kế kỹ nghệ tự động
- Computer Aided Software Engineering (CASE)
- thiết kế phần mềm nhờ máy tính
- Computer Aided Systems Engineering (CASE)
- thiết kế các hệ thống nhờ máy tính
- Computer Integrated Manufacturing & Engineering (CIME)
- sản xuất và thiết kế kết hợp với máy tính
- computer-aided engineering
- sự thiết kế có máy tính trự giúp
- Computer-Aided Engineering (CAE)
- thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
- constructional and engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ thi công
- Design Engineering Services (DES)
- các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
- Digital Line Engineering Program (DILEP)
- chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
- electrical engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật điện
- Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
- hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế
- Engineering Computer Aided Design (ECAD)
- kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
- engineering department
- phòng thiết kế
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- Engineering Design System (EDS)
- hệ thống thiết kế kỹ thuật
- Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
- Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
- European Engineering Planning Group (EEPG)
- Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
- Federal Engineering Planning Group (FEPG)
- Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
- Integrated Computer Engineering (ICEM)
- kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
- Interactive Design and Engineering (IDE)
- Thiết kế và Kỹ thuật tương tác
- International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
- hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
- International Conference on Software Engineering (ICSE)
- Hội nghị quốc tế và Thiết kế phần mềm
- Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
- hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử
- Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
- kỹ thuật sản xuất và thiết kế tự động
- mechanical and process engineering part of design
- phần thiết kế công nghệ
- Network Switching Engineering Centre (NSEC)
- Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Regional Engineering Centre (REC)
- trung tâm thiết kế khu vực
- reverse engineering
- thiết kế đối chiếu
- sanitary engineering part of design
- phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
- Software Engineering Institute (SEI)
- Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
- Software Engineering Notes (SEN)
- các chú giải thiết kế phần mềm
- Standards Engineering Society (SES)
- hội thiết kế phần mềm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- construction , manufacturing , organization , organizing , building , arranging , constructing , implementing , authorizing , systematizing , systematization , handling , design , planning , blueprinting , structure , structures , surveying , metallurgy , architecture , installations
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ