-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">'instrumənts</font>'''/ =====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====+ + =====Nhạc khí=====+ ::[[acoustic]]+ ::công cụ, phương tiện+ ::[[an]] [[instrument]] [[of]] [[government]]+ ::một công cụ cai trị+ + =====Văn kiện=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Cung cấp dụng cụ máy móc cho=====+ + =====Phối dàn nhạc=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[instrumented]]+ *V_ing : [[instrumenting]]+ + ==Chuyên ngành==+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Instrument.jpg|200px|Dụng cụ, công cụ, thiết bị, khí cụ (đo)]]+ =====Dụng cụ, công cụ, thiết bị, khí cụ (đo)=====+ + === Điện lạnh===+ =====khí cụ (đo)=====+ + =====máy (đo)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khí cụ=====+ + =====đồ nghề=====+ + =====dụng cụ=====+ ::[[absolute]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chuyên biệt+ ::[[adjustment]] [[of]] [[an]] [[instrument]]+ ::sự điều chỉnh một dụng cụ+ ::[[adjustment]] [[of]] [[instrument]]+ ::điều chỉnh dụng cụ+ ::[[adjustment]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa+ ::[[attenuation]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo suy giảm+ ::[[basic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[bearing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo phương vị+ ::[[bimetallic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưỡng kim+ ::[[board]]-[[mounted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ bảng chuyển mạch+ ::[[board]]-[[mounted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểu bảng+ ::[[board]]-[[mounted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ lắp bảng+ ::[[boiling]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm sôi+ ::[[calculating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ tính toán+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểm tra+ ::[[case]] [[of]] [[drawing]] [[instrument]]+ ::hộp đựng dụng cụ vẽ+ ::[[check]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểm tra+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểm tra+ ::[[clip]]-[[on]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dùng kẹp+ ::[[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn điện+ ::[[contact]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tiếp xúc+ ::[[control]] [[and]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kiểm tra+ ::[[control]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểm tra+ ::[[counting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đếm+ ::[[counting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đếm+ ::[[cryosurgical]] [[instrument]]+ ::dụng cụ phẫu thuật cryo+ ::[[current]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dòng điện+ ::[[cutting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ cắt+ ::[[direct]] [[reading]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đọc trực tiếp+ ::[[drafting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ vẽ+ ::[[drawing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ họa hình+ ::[[eccentricity]] [[of]] [[instrument]]+ ::độ lệch tâm của dụng cụ+ ::[[electric]] [[instrument]]+ ::dụng cụ điện+ ::[[electric]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrodynamic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện động+ ::[[electronic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện tử+ ::[[electrostatic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tĩnh điện+ ::[[electrostatic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ tĩnh điện+ ::[[enlarging]] [[instrument]]+ ::dụng cụ khuếch rộng+ ::[[fault]] [[location]] [[instrument]]+ ::dụng cụ định vị sự cố+ ::[[fault]] [[location]] [[instrument]]+ ::dụng cụ tìm chỗ hỏng+ ::[[ferrodynamic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ sặt động+ ::[[ferrodynamic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ từ động+ ::[[ferromagnetic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ sắt từ+ ::[[flameproof]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chịu lửa+ ::[[flameproof]] [[instrument]]+ ::dụng cụ phòng nổ+ ::[[flat]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mẫu mép phẳng+ ::[[flat]]-[[coil]] [[instrument]]+ ::dụng cụ cuộn dây dẹt+ ::[[flat]]-[[face]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mặt phẳng+ ::[[force]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lực+ ::[[gas]] [[analysis]] [[instrument]]+ ::dụng cụ phân tích khí+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đa năng+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vạn năng+ ::[[geodesic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ trắc địa+ ::[[geodetic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ trắc đạc+ ::[[graphic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ vẽ đồ thị+ ::[[height]] [[of]] [[instrument]]+ ::độ cao dụng cụ (trắc địa)+ ::[[high]]-[[accuracy]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::cữ dụng cụ đo đạc+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::tầm dụng cụ (đo đạc)+ ::[[hot]]-[[wire]] [[instrument]]+ ::dụng cụ dây kim loại nóng+ ::[[humidifying]] [[control]] [[instrument]]+ ::dụng cụ điều chỉnh độ ẩm+ ::[[humidity]] [[control]] [[instrument]]+ ::dụng cụ điều chỉnh độ ẩm+ ::[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chỉ+ ::[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chỉ thị+ ::[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chỉ thị+ ::[[inductance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tự cảm+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ (đo) cảm ứng+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cảm ứng+ ::[[industrial]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công nghiệp+ ::[[instrument]] (al) [[error]]+ ::sai số do dụng cụ+ ::[[instrument]] (al) [[error]]+ ::sai số dụng cụ+ ::[[instrument]] [[board]]+ ::bảng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[cabinet]]+ ::tủ dụng cụ+ ::[[instrument]] [[cluster]]+ ::bó dụng cụ+ ::[[instrument]] [[correction]]+ ::hiệu chỉnh dụng cụ+ ::[[instrument]] [[error]]+ ::sai số dụng cụ+ ::[[instrument]] [[error]]+ ::sai số dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[error]], [[instrumental]] [[error]]+ ::sai số do dụng cụ+ ::[[instrument]] [[flight]]+ ::bay bằng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[flying]]+ ::bay bằng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[lag]]+ ::sự giảm tốc dụng cụ+ ::[[instrument]] [[lag]]+ ::sự trễ dụng cụ+ ::[[instrument]] [[lamp]]+ ::đèn soi bằng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[makers]]' [[thread]]+ ::ren dụng cụ chính xác+ ::[[instrument]] [[multiplier]]+ ::bộ nhân dụng cụ+ ::[[instrument]] [[observation]]+ ::sự đo bằng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[panel]]+ ::bảng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[rack]]+ ::giá dụng cụ+ ::[[instrument]] [[reading]] [[time]]+ ::dụng cụ đếm giờ+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::mạch sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[soring]]+ ::lò xo dụng cụ+ ::[[instrument]] [[switch]]+ ::công tắc dụng cụ+ ::[[instrument]] [[table]]+ ::bàn dụng cụ+ ::[[instrument]] [[variable]]+ ::biến dụng cụ+ ::[[instrument]]-[[type]] [[relay]]+ ::rơle kiểu dụng cụ đo+ ::[[integrating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ tích phân+ ::[[interference]] [[instrument]]+ ::dụng cụ giao thoa+ ::[[intrinsically]] [[safe]] [[instrument]]+ ::dụng cụ an toàn bên trong+ ::[[laser]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo laze+ ::[[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[leveling]] [[instrument]]+ ::dụng cụ thăng bằng+ ::[[levelling]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo+ ::[[melting]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm nóng chảy+ ::[[microwave]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vi sóng+ ::[[moving]] [[coil]] [[instrument]]+ ::dụng cụ có cuộn dây động+ ::[[moving]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tạp nhiễu+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tiếng ồn+ ::[[optical]] [[instrument]]+ ::dụng cụ quang học+ ::[[optical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo quang học+ ::[[optical]] [[pointer]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kim dạ quang+ ::[[panel]]-[[type]] [[instrument]]+ ::dụng cụ bảng chuyển mạch+ ::[[panel]]-[[type]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểu bảng+ ::[[panel]]-[[type]] [[instrument]]+ ::dụng cụ lắp bảng+ ::[[paving]] [[instrument]]+ ::dụng cụ lát đường+ ::[[peak]] [[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp đỉnh+ ::[[portable]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo xách tay+ ::[[position]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vị trí+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đông đặc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đúc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm rót+ ::[[power]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công suất+ ::[[precision]] [[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chỉ thị chính xác+ ::[[precision]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chính xác+ ::[[precision]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[precision]] [[instrument]] [[oil]]+ ::dầu dụng cụ chính xác+ ::[[precision]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[primary]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[projected]]-[[scale]] [[instrument]]+ ::dụng cụ thang đo chìa+ ::[[radio]] [[location]] [[instrument]]+ ::dụng cụ định vị vô tuyến+ ::[[rate]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tốc độ+ ::[[rated]] [[value]] [[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chỉ giá trị danh định+ ::[[reactance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện kháng+ ::[[reading]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đọc trực tiếp+ ::[[recording]] [[instrument]]+ ::dụng cụ ghi+ ::[[registering]] [[instrument]]+ ::dụng cụ ghi+ ::[[remote]]-[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chỉ từ xa+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường quay+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường xoay+ ::[[rotating]] [[magnet]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nam châm quay+ ::[[round]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo biến dạng tròn+ ::[[roundness]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tròn+ ::[[ruggedized]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chịu (được) va chạm+ ::[[sampling]] [[instrument]]+ ::dụng cụ lấy mẫu+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độc lập+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kín+ ::[[set]]-[[up]]-[[scale]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[shunted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mắc sun+ ::[[sight]] [[instrument]]+ ::dụng cụ nhắm+ ::[[single]] [[range]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo một khoảng+ ::[[single]] [[shot]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bước một+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo (dùng) sắt son+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[soft]]-[[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo sắt nhẹ+ ::[[standard]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chuẩn+ ::[[straightness]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ thẳng+ ::[[stress]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo ứng suất+ ::[[strip]] [[chart]] [[instrument]]+ ::dụng cụ ghi băng+ ::[[stroboscopic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ hoạt nghiệm+ ::[[substandard]] [[instrument]]+ ::dụng cụ chuẩn thứ cấp+ ::[[suppressed]]-[[zero]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[suppressed]]-[[zero]] [[instrument]]+ ::dụng cụ nén không+ ::[[surface]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bề mặt+ ::[[survey]] [[instrument]]+ ::dụng cụ khảo sát+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo có bảng chuyển mạch+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lắp bảng+ ::[[switchboard]] [[panel]] [[instrument]]+ ::dụng cụ bảng chuyển mạch+ ::[[switchboard]] [[panel]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểu bảng+ ::[[switchboard]] [[panel]] [[instrument]]+ ::dụng cụ lắp bảng+ ::[[tan]] [[delta]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo góc tổn hao+ ::[[temperature]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nhiệt độ+ ::[[testing]] [[device]], [[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ hiệu chỉnh+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểm tra+ ::[[thermal]] [[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn nhiệt+ ::[[thermal]] [[expansion]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo giãn nở nhiệt+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưu lượng+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo năng suất+ ::[[time]] [[interval]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo khoảng thời gian+ ::[[tracing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ can hình+ ::[[transfer]] [[instrument]]+ ::dụng cụ truyền+ ::[[two]]-[[circle]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hai vòng+ ::[[vacuum]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chân không+ ::[[vane]]-[[type]] [[instrument]]+ ::dụng cụ dạng chong chóng+ ::[[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp+ ::[[weighing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ cân+ =====dụng cụ (đo)=====+ ::[[attenuation]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo suy giảm+ ::[[basic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[bearing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo phương vị+ ::[[bimetallic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưỡng kim+ ::[[boiling]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm sôi+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[clip]]-[[on]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dùng kẹp+ ::[[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn điện+ ::[[contact]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tiếp xúc+ ::[[control]] [[and]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kiểm tra+ ::[[counting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đếm+ ::[[current]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dòng điện+ ::[[electric]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrodynamic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện động+ ::[[electronic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện tử+ ::[[electrostatic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tĩnh điện+ ::[[flat]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mẫu mép phẳng+ ::[[flat]]-[[face]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mặt phẳng+ ::[[force]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lực+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đa năng+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vạn năng+ ::[[high]]-[[accuracy]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::cữ dụng cụ đo đạc+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::tầm dụng cụ (đo đạc)+ ::[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chỉ thị+ ::[[inductance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tự cảm+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ (đo) cảm ứng+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cảm ứng+ ::[[industrial]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công nghiệp+ ::[[instrument]] [[error]]+ ::sai số dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::mạch sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]]-[[type]] [[relay]]+ ::rơle kiểu dụng cụ đo+ ::[[laser]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo laze+ ::[[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[levelling]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[melting]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm nóng chảy+ ::[[microwave]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vi sóng+ ::[[moving]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tạp nhiễu+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tiếng ồn+ ::[[optical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo quang học+ ::[[optical]] [[pointer]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kim dạ quang+ ::[[peak]] [[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp đỉnh+ ::[[portable]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo xách tay+ ::[[position]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vị trí+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đông đặc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đúc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm rót+ ::[[power]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công suất+ ::[[precision]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[precision]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[primary]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[rate]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tốc độ+ ::[[reactance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện kháng+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường quay+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường xoay+ ::[[rotating]] [[magnet]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nam châm quay+ ::[[round]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo biến dạng tròn+ ::[[roundness]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tròn+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độc lập+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kín+ ::[[set]]-[[up]]-[[scale]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[shunted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mắc sun+ ::[[single]] [[range]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo một khoảng+ ::[[single]] [[shot]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bước một+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo (dùng) sắt son+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[soft]]-[[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo sắt nhẹ+ ::[[straightness]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ thẳng+ ::[[stress]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo ứng suất+ ::[[suppressed]]-[[zero]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[surface]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bề mặt+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo có bảng chuyển mạch+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lắp bảng+ ::[[tan]] [[delta]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo góc tổn hao+ ::[[temperature]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nhiệt độ+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[thermal]] [[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn nhiệt+ ::[[thermal]] [[expansion]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo giãn nở nhiệt+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưu lượng+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo năng suất+ ::[[time]] [[interval]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo khoảng thời gian+ ::[[two]]-[[circle]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hai vòng+ ::[[vacuum]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chân không+ ::[[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp+ =====dụng cụ đo=====+ ::[[attenuation]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo suy giảm+ ::[[basic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[bearing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo phương vị+ ::[[bimetallic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưỡng kim+ ::[[boiling]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm sôi+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[calibration]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[checking]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[clip]]-[[on]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dùng kẹp+ ::[[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn điện+ ::[[contact]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tiếp xúc+ ::[[control]] [[and]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kiểm tra+ ::[[counting]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đếm+ ::[[current]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo dòng điện+ ::[[electric]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện+ ::[[electrodynamic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện động+ ::[[electronic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện tử+ ::[[electrostatic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tĩnh điện+ ::[[flat]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mẫu mép phẳng+ ::[[flat]]-[[face]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mặt phẳng+ ::[[force]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lực+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo đa năng+ ::[[general]]-[[purpose]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vạn năng+ ::[[high]]-[[accuracy]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::cữ dụng cụ đo đạc+ ::[[horizon]] [[of]] [[surveying]] [[instrument]]+ ::tầm dụng cụ (đo đạc)+ ::[[indicating]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chỉ thị+ ::[[inductance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tự cảm+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ (đo) cảm ứng+ ::[[induction]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cảm ứng+ ::[[industrial]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công nghiệp+ ::[[instrument]] [[error]]+ ::sai số dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::mạch sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]] [[shunt]]+ ::sun dụng cụ đo+ ::[[instrument]]-[[type]] [[relay]]+ ::rơle kiểu dụng cụ đo+ ::[[laser]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo laze+ ::[[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[levelling]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức+ ::[[melting]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm nóng chảy+ ::[[microwave]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vi sóng+ ::[[moving]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tạp nhiễu+ ::[[noise]] [[level]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mức tiếng ồn+ ::[[optical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo quang học+ ::[[optical]] [[pointer]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kim dạ quang+ ::[[peak]] [[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp đỉnh+ ::[[portable]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo xách tay+ ::[[position]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo vị trí+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đông đặc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm đúc+ ::[[pour]] [[point]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điểm rót+ ::[[power]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo công suất+ ::[[precision]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[precision]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chính xác+ ::[[primary]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo cơ bản+ ::[[rate]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo tốc độ+ ::[[reactance]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện kháng+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường quay+ ::[[rotating]] [[field]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo trường xoay+ ::[[rotating]] [[magnet]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nam châm quay+ ::[[round]] [[edgewise]] [[pattern]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo biến dạng tròn+ ::[[roundness]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ tròn+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độc lập+ ::[[self]]-[[contained]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo kín+ ::[[set]]-[[up]]-[[scale]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[shunted]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo mắc sun+ ::[[single]] [[range]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo một khoảng+ ::[[single]] [[shot]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bước một+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo (dùng) sắt son+ ::[[soft]] [[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện từ+ ::[[soft]]-[[iron]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo sắt nhẹ+ ::[[straightness]]-[[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ thẳng+ ::[[stress]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo ứng suất+ ::[[suppressed]]-[[zero]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo định cữ+ ::[[surface]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo bề mặt+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo có bảng chuyển mạch+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lắp bảng+ ::[[tan]] [[delta]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo góc tổn hao+ ::[[temperature]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo nhiệt độ+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hiệu chỉnh+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo thử nghiệm+ ::[[thermal]] [[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo độ dẫn nhiệt+ ::[[thermal]] [[expansion]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo giãn nở nhiệt+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưu lượng+ ::[[throughput]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo năng suất+ ::[[time]] [[interval]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo khoảng thời gian+ ::[[two]]-[[circle]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo hai vòng+ ::[[vacuum]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo chân không+ ::[[voltage]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo điện áp+ =====dụng cụ đo lường=====+ + ''Giải thích EN'': [[A]] [[measuring]] [[device]] [[designed]] [[to]] [[determine]], [[and]] [[sometimes]] [[record]], [[the]] [[present]] [[value]] [[of]] [[a]] [[quantity]] [[under]] [[observation]].+ + ''Giải thích VN'': Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.+ ::[[bimetallic]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lưỡng kim+ =====dụng cụ hiệu chỉnh=====+ + =====dụng cụ kiểm tra=====+ + =====máy=====+ + =====máy đo=====+ + =====máy móc=====+ + =====phương tiện=====+ + =====thiết bị=====+ ::[[conductivity]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo độ dẫn điện+ ::[[electric]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo điện+ ::[[electrical]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo điện+ ::[[electronic]] [[instrument]]+ ::thiết bị điện tử+ ::[[instrument]] [[flight]]+ ::bay bằng thiết bị+ ::[[instrument]] [[flying]]+ ::bay bằng thiết bị+ ::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]+ ::bảng gắn các thiết bị+ ::[[instrument]] [[mounting]] [[plate]]+ ::phiến gắn các thiết bị+ ::[[instrument]] [[oil]]+ ::dầu cho các thiết bị+ ::[[instrument]] [[package]]+ ::nhóm thiết bị+ ::[[instrument]] [[panel]]+ ::bảng thiết bị điện tử+ ::[[instrument]] [[room]]+ ::buồng thiết bị+ ::[[instrument]] [[unit]]+ ::khối thiết bị+ ::[[measurement]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo+ ::[[measuring]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo+ ::[[measuring]] [[instrument]] [[for]] [[track]] [[superelevation]]+ ::thiết bị đo siêu cao của đường+ ::multi-range [[instrument]]+ ::thiết bị nhiều dải băng+ ::[[multiple]] [[shot]] [[survey]] [[instrument]]+ ::thiết bị khảo sát bắn nhiều lần+ ::[[navigation]] [[instrument]]+ ::thiết bị đạo hàng+ ::[[Optical]] [[Mapping]] [[Instrument]] (OMI)+ ::thiết bị ánh xạ quang+ ::[[recording]] [[instrument]]+ ::thiết bị ghi+ ::[[seismic]] [[instrument]]+ ::thiết bị địa chấn+ ::[[sensitivity]] [[of]] [[instrument]]+ ::độ nhạy của thiết bị+ ::[[testing]] [[instrument]]+ ::thiết bị thử nghiệm+ ::[[virtual]] [[instrument]]+ ::thiết bị ảo+ ::[[weighing]] [[instrument]]+ ::thiết bị cân+ ::[[zero]] [[instrument]]+ ::thiết bị đo số không+ =====trang bị=====+ ::[[instrument]] [[module]]+ ::môđun trang bị+ =====văn kiện=====+ === Kinh tế ===+ =====công cụ=====+ ::[[aquity]] [[instrument]]+ ::công cụ vốn+ ::[[credit]] [[instrument]]+ ::công cụ tín dụng+ ::[[debt]] [[instrument]]+ ::công cụ nợ+ ::[[derivative]] [[instrument]] (derivative)+ ::công cụ phát sinh+ ::[[equity]] [[instrument]]+ ::công cụ vốn+ ::[[financial]] [[instrument]]+ ::công cụ tài chính+ ::[[hybrid]] [[financial]] [[instrument]]+ ::công cụ tài chính lai tạp+ ::[[instrument]] [[liquidity]]+ ::tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ+ ::[[instrument]] [[liquidity]]+ ::tính lưu động của công cụ tài chính+ ::[[instrument]] [[of]] [[credit]]+ ::công cụ tín dụng+ ::[[instrument]] [[of]] [[payment]]+ ::công cụ thanh toán+ ::[[instrument]] [[of]] [[transfer]]+ ::công cụ chuyển giao+ ::[[instrument]] [[of]] [[transfer]]+ ::công cụ chuyển giao (chứng khoán)+ ::[[negotiable]] [[instrument]]+ ::công cụ lưu thông+ ::[[new]] [[community]] [[instrument]]+ ::công cụ cộng đồng mới+ ::[[payment]] [[instrument]]+ ::công cụ chi trả+ ::[[payment]] [[instrument]]+ ::công cụ thanh toán+ ::short-term [[instrument]]+ ::công cụ tài chính ngắn hạn+ ::[[statutory]] [[instrument]]+ ::công cụ pháp định+ =====công cụ (thanh toán)=====+ + =====đồ nghề=====+ + =====giấy tờ chứng thư=====+ + =====phiếu khoán=====+ ::[[collection]] [[of]] [[the]] [[instrument]]+ ::nhờ thu phiếu khoán+ ::[[foreign]] [[exchange]] [[instrument]]+ ::phiếu khoán ngoại hối+ ::[[inchoate]] [[instrument]]+ ::phiếu khoán trống+ ::[[instrument]] [[payable]] [[on]] [[demand]]+ ::phiếu khoán trả ngay khi trình phiếu+ ::[[instrument]] [[with]] [[fixed]] [[maturity]]+ ::phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định+ ::[[monetary]] [[instrument]]+ ::phiếu khoán tài chính+ ::[[negotiable]] [[instrument]]+ ::phiếu khoán có thể chuyển nhượng+ ::[[negotiable]] [[instrument]]+ ::phiếu khoán lưu thông+ ::non-negotiable [[instrument]]+ ::phiếu khoán không lưu thông+ ::[[party]] [[to]] [[an]] [[instrument]]+ ::người đương sự của một phiếu khoán+ =====phương tiện=====+ ::[[instrument]] [[of]] [[credit]]+ ::phương tiện tín dụng+ ::[[instrument]] [[of]] [[payment]]+ ::phương tiện chi trả+ =====văn kiện=====+ ::[[effective]] [[instrument]]+ ::văn kiện có hiệu lực+ ::[[executory]] [[instrument]]+ ::văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành+ ::[[instrument]] [[of]] [[evidence]]+ ::văn kiện chứng minh+ ::[[legal]] [[instrument]]+ ::văn kiện pháp luật+ ::[[statutory]] [[instrument]]+ ::văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)+ ::[[statutory]] [[instrument]]+ ::văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)+ ::[[trust]] [[instrument]]+ ::văn kiện tín thác (như di chúc)+ =====văn kiện pháp định=====+ ::[[statutory]] [[instrument]]+ ::văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)+ ::[[statutory]] [[instrument]]+ ::văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)+ ===== Tham khảo =====+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instrument instrument] : Corporateinformation+ ===== Tham khảo =====+ *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=instrument&searchtitlesonly=yes instrument] : bized+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====N.=====+ =====Implement, tool, device, apparatus, utensil, appliance,contrivance, mechanism, gadget, Colloq contraption, thingumabob,thingumajig, thingummy, thingy, whatsit, what's-its-name,whatnot, what-d'you-call-it, Brit gubbins, US gismo or gizmo:Which instrument should I use to loosen this bolt? The doctorextracted the splinter with some sort of instrument. 2 agency,means, way, factor, mechanism, instrumentality, wherewithal,(prime) mover, catalyst, agent: Summers refused to be theinstrument of bringing free people into slavery. 3 contract,(legal) document, (written) agreement, pact, compact, paper:After the signing, copies of the instruments were exchanged.=====+ === Oxford===+ =====N. & v.=====+ =====N.=====+ + =====A tool or implement, esp. for delicate orscientific work.=====+ + =====(in full musical instrument) a device forproducing musical sounds by vibration, wind, percussion, etc.=====+ + =====A a thing used in performing an action (the meeting was aninstrument in his success). b a person made use of (is merelytheir instrument).=====+ + =====A measuring-device, esp. in an aeroplane,serving to determine its position in darkness etc.=====+ + =====A formal,esp. legal, document.=====+ + =====V.tr.=====+ + =====Arrange (music) forinstruments.=====+ ===Địa chất===+ =====dụng cụ, thiết bị, trang thiết bị =====+ + =====Equip with instruments (for measuring,recording, controlling, etc.).=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- absolute instrument
- dụng cụ chuyên biệt
- adjustment of an instrument
- sự điều chỉnh một dụng cụ
- adjustment of instrument
- điều chỉnh dụng cụ
- adjustment of surveying instrument
- sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- basic instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- bearing instrument
- dụng cụ đo phương vị
- bimetallic instrument
- dụng cụ đo lưỡng kim
- board-mounted instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ lắp bảng
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- calculating instrument
- dụng cụ tính toán
- calibration instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- calibration instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- calibration instrument
- dụng cụ kiểm tra
- case of drawing instrument
- hộp đựng dụng cụ vẽ
- check instrument
- dụng cụ kiểm tra
- checking instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- checking instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- checking instrument
- dụng cụ kiểm tra
- clip-on instrument
- dụng cụ đo dùng kẹp
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- control instrument
- dụng cụ kiểm tra
- counting instrument
- dụng cụ đếm
- counting instrument
- dụng cụ đo đếm
- cryosurgical instrument
- dụng cụ phẫu thuật cryo
- current measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- cutting instrument
- dụng cụ cắt
- direct reading instrument
- dụng cụ đọc trực tiếp
- drafting instrument
- dụng cụ vẽ
- drawing instrument
- dụng cụ họa hình
- eccentricity of instrument
- độ lệch tâm của dụng cụ
- electric instrument
- dụng cụ điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrodynamic instrument
- dụng cụ đo điện động
- electronic instrument
- dụng cụ đo điện tử
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- electrostatic instrument
- dụng cụ tĩnh điện
- enlarging instrument
- dụng cụ khuếch rộng
- fault location instrument
- dụng cụ định vị sự cố
- fault location instrument
- dụng cụ tìm chỗ hỏng
- ferrodynamic instrument
- dụng cụ sặt động
- ferrodynamic instrument
- dụng cụ từ động
- ferromagnetic instrument
- dụng cụ sắt từ
- flameproof instrument
- dụng cụ chịu lửa
- flameproof instrument
- dụng cụ phòng nổ
- flat edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo mẫu mép phẳng
- flat-coil instrument
- dụng cụ cuộn dây dẹt
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- gas analysis instrument
- dụng cụ phân tích khí
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo đa năng
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo vạn năng
- geodesic instrument
- dụng cụ trắc địa
- geodetic instrument
- dụng cụ trắc đạc
- graphic instrument
- dụng cụ vẽ đồ thị
- height of instrument
- độ cao dụng cụ (trắc địa)
- high-accuracy instrument
- dụng cụ đo chính xác
- horizon of surveying instrument
- cữ dụng cụ đo đạc
- horizon of surveying instrument
- tầm dụng cụ (đo đạc)
- hot-wire instrument
- dụng cụ dây kim loại nóng
- humidifying control instrument
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- humidity control instrument
- dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
- indicating instrument
- dụng cụ chỉ
- indicating instrument
- dụng cụ chỉ thị
- indicating instrument
- dụng cụ đo chỉ thị
- inductance measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- induction instrument
- dụng cụ (đo) cảm ứng
- induction instrument
- dụng cụ đo cảm ứng
- industrial instrument
- dụng cụ đo công nghiệp
- instrument (al) error
- sai số do dụng cụ
- instrument (al) error
- sai số dụng cụ
- instrument board
- bảng dụng cụ
- instrument cabinet
- tủ dụng cụ
- instrument cluster
- bó dụng cụ
- instrument correction
- hiệu chỉnh dụng cụ
- instrument error
- sai số dụng cụ
- instrument error
- sai số dụng cụ đo
- instrument error, instrumental error
- sai số do dụng cụ
- instrument flight
- bay bằng dụng cụ
- instrument flying
- bay bằng dụng cụ
- instrument lag
- sự giảm tốc dụng cụ
- instrument lag
- sự trễ dụng cụ
- instrument lamp
- đèn soi bằng dụng cụ
- instrument makers' thread
- ren dụng cụ chính xác
- instrument multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- instrument observation
- sự đo bằng dụng cụ
- instrument panel
- bảng dụng cụ
- instrument rack
- giá dụng cụ
- instrument reading time
- dụng cụ đếm giờ
- instrument shunt
- mạch sun dụng cụ đo
- instrument shunt
- sun dụng cụ đo
- instrument soring
- lò xo dụng cụ
- instrument switch
- công tắc dụng cụ
- instrument table
- bàn dụng cụ
- instrument variable
- biến dụng cụ
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- integrating instrument
- dụng cụ tích phân
- interference instrument
- dụng cụ giao thoa
- intrinsically safe instrument
- dụng cụ an toàn bên trong
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- leveling instrument
- dụng cụ thăng bằng
- levelling instrument
- dụng cụ đo mức
- measuring instrument
- dụng cụ đo
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- moving coil instrument
- dụng cụ có cuộn dây động
- moving iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- optical instrument
- dụng cụ quang học
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical pointer instrument
- dụng cụ đo kim dạ quang
- panel-type instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- panel-type instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- panel-type instrument
- dụng cụ lắp bảng
- paving instrument
- dụng cụ lát đường
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- position measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo công suất
- precision indicating instrument
- dụng cụ chỉ thị chính xác
- precision instrument
- dụng cụ chính xác
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision instrument oil
- dầu dụng cụ chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- primary instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- projected-scale instrument
- dụng cụ thang đo chìa
- radio location instrument
- dụng cụ định vị vô tuyến
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- rated value indicating instrument
- dụng cụ chỉ giá trị danh định
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- reading instrument
- dụng cụ đọc trực tiếp
- recording instrument
- dụng cụ ghi
- registering instrument
- dụng cụ ghi
- remote-indicating instrument
- dụng cụ chỉ từ xa
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường quay
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường xoay
- rotating magnet instrument
- dụng cụ đo nam châm quay
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- ruggedized instrument
- dụng cụ chịu (được) va chạm
- sampling instrument
- dụng cụ lấy mẫu
- self-contained instrument
- dụng cụ đo độc lập
- self-contained instrument
- dụng cụ đo kín
- set-up-scale instrument
- dụng cụ đo định cữ
- shunted instrument
- dụng cụ đo mắc sun
- sight instrument
- dụng cụ nhắm
- single range instrument
- dụng cụ đo một khoảng
- single shot instrument
- dụng cụ đo bước một
- soft iron instrument
- dụng cụ đo (dùng) sắt son
- soft iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- soft-iron instrument
- dụng cụ đo sắt nhẹ
- standard instrument
- dụng cụ chuẩn
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- strip chart instrument
- dụng cụ ghi băng
- stroboscopic instrument
- dụng cụ hoạt nghiệm
- substandard instrument
- dụng cụ chuẩn thứ cấp
- suppressed-zero instrument
- dụng cụ đo định cữ
- suppressed-zero instrument
- dụng cụ nén không
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- survey instrument
- dụng cụ khảo sát
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- switchboard panel instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- switchboard panel instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- switchboard panel instrument
- dụng cụ lắp bảng
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- testing device, testing instrument
- dụng cụ đo
- testing instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- testing instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- testing instrument
- dụng cụ hiệu chỉnh
- testing instrument
- dụng cụ kiểm tra
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo năng suất
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- tracing instrument
- dụng cụ can hình
- transfer instrument
- dụng cụ truyền
- two-circle instrument
- dụng cụ đo hai vòng
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
- vane-type instrument
- dụng cụ dạng chong chóng
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
- weighing instrument
- dụng cụ cân
dụng cụ (đo)
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- basic instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- bearing instrument
- dụng cụ đo phương vị
- bimetallic instrument
- dụng cụ đo lưỡng kim
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- calibration instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- calibration instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- checking instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- checking instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- clip-on instrument
- dụng cụ đo dùng kẹp
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- counting instrument
- dụng cụ đo đếm
- current measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrodynamic instrument
- dụng cụ đo điện động
- electronic instrument
- dụng cụ đo điện tử
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- flat edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo mẫu mép phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo đa năng
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo vạn năng
- high-accuracy instrument
- dụng cụ đo chính xác
- horizon of surveying instrument
- cữ dụng cụ đo đạc
- horizon of surveying instrument
- tầm dụng cụ (đo đạc)
- indicating instrument
- dụng cụ đo chỉ thị
- inductance measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- induction instrument
- dụng cụ (đo) cảm ứng
- induction instrument
- dụng cụ đo cảm ứng
- industrial instrument
- dụng cụ đo công nghiệp
- instrument error
- sai số dụng cụ đo
- instrument shunt
- mạch sun dụng cụ đo
- instrument shunt
- sun dụng cụ đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- levelling instrument
- dụng cụ đo mức
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- moving iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical pointer instrument
- dụng cụ đo kim dạ quang
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- position measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo công suất
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- primary instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường quay
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường xoay
- rotating magnet instrument
- dụng cụ đo nam châm quay
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- self-contained instrument
- dụng cụ đo độc lập
- self-contained instrument
- dụng cụ đo kín
- set-up-scale instrument
- dụng cụ đo định cữ
- shunted instrument
- dụng cụ đo mắc sun
- single range instrument
- dụng cụ đo một khoảng
- single shot instrument
- dụng cụ đo bước một
- soft iron instrument
- dụng cụ đo (dùng) sắt son
- soft iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- soft-iron instrument
- dụng cụ đo sắt nhẹ
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- suppressed-zero instrument
- dụng cụ đo định cữ
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- testing instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- testing instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo năng suất
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- two-circle instrument
- dụng cụ đo hai vòng
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
dụng cụ đo
- attenuation measuring instrument
- dụng cụ đo suy giảm
- basic instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- bearing instrument
- dụng cụ đo phương vị
- bimetallic instrument
- dụng cụ đo lưỡng kim
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- calibration instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- calibration instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- checking instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- checking instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- clip-on instrument
- dụng cụ đo dùng kẹp
- conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn điện
- contact-measuring instrument
- dụng cụ đo tiếp xúc
- control and measuring instrument
- dụng cụ đo kiểm tra
- counting instrument
- dụng cụ đo đếm
- current measuring instrument
- dụng cụ đo dòng điện
- electric measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrical measuring instrument
- dụng cụ đo điện
- electrodynamic instrument
- dụng cụ đo điện động
- electronic instrument
- dụng cụ đo điện tử
- electrostatic instrument
- dụng cụ đo tĩnh điện
- flat edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo mẫu mép phẳng
- flat-face instrument
- dụng cụ đo mặt phẳng
- force measuring instrument
- dụng cụ đo lực
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo đa năng
- general-purpose instrument
- dụng cụ đo vạn năng
- high-accuracy instrument
- dụng cụ đo chính xác
- horizon of surveying instrument
- cữ dụng cụ đo đạc
- horizon of surveying instrument
- tầm dụng cụ (đo đạc)
- indicating instrument
- dụng cụ đo chỉ thị
- inductance measuring instrument
- dụng cụ đo độ tự cảm
- induction instrument
- dụng cụ (đo) cảm ứng
- induction instrument
- dụng cụ đo cảm ứng
- industrial instrument
- dụng cụ đo công nghiệp
- instrument error
- sai số dụng cụ đo
- instrument shunt
- mạch sun dụng cụ đo
- instrument shunt
- sun dụng cụ đo
- instrument-type relay
- rơle kiểu dụng cụ đo
- laser measuring instrument
- dụng cụ đo laze
- level measuring instrument
- dụng cụ đo mức
- levelling instrument
- dụng cụ đo mức
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- microwave measuring instrument
- dụng cụ đo vi sóng
- moving iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tiếng ồn
- optical measuring instrument
- dụng cụ đo quang học
- optical pointer instrument
- dụng cụ đo kim dạ quang
- peak voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp đỉnh
- portable measuring instrument
- dụng cụ đo xách tay
- position measuring instrument
- dụng cụ đo vị trí
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- power-measuring instrument
- dụng cụ đo công suất
- precision instrument
- dụng cụ đo chính xác
- precision measuring instrument
- dụng cụ đo chính xác
- primary instrument
- dụng cụ đo cơ bản
- rate-measuring instrument
- dụng cụ đo tốc độ
- reactance measuring instrument
- dụng cụ đo điện kháng
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường quay
- rotating field instrument
- dụng cụ đo trường xoay
- rotating magnet instrument
- dụng cụ đo nam châm quay
- round edgewise pattern instrument
- dụng cụ đo biến dạng tròn
- roundness measuring instrument
- dụng cụ đo độ tròn
- self-contained instrument
- dụng cụ đo độc lập
- self-contained instrument
- dụng cụ đo kín
- set-up-scale instrument
- dụng cụ đo định cữ
- shunted instrument
- dụng cụ đo mắc sun
- single range instrument
- dụng cụ đo một khoảng
- single shot instrument
- dụng cụ đo bước một
- soft iron instrument
- dụng cụ đo (dùng) sắt son
- soft iron instrument
- dụng cụ đo điện từ
- soft-iron instrument
- dụng cụ đo sắt nhẹ
- straightness-measuring instrument
- dụng cụ đo độ thẳng
- stress measuring instrument
- dụng cụ đo ứng suất
- suppressed-zero instrument
- dụng cụ đo định cữ
- surface measuring instrument
- dụng cụ đo bề mặt
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- tan delta measuring instrument
- dụng cụ đo góc tổn hao
- temperature measuring instrument
- dụng cụ đo nhiệt độ
- testing instrument
- dụng cụ đo hiệu chỉnh
- testing instrument
- dụng cụ đo thử nghiệm
- thermal conductivity measuring instrument
- dụng cụ đo độ dẫn nhiệt
- thermal expansion instrument
- dụng cụ đo giãn nở nhiệt
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo lưu lượng
- throughput measuring instrument
- dụng cụ đo năng suất
- time interval measuring instrument
- dụng cụ đo khoảng thời gian
- two-circle instrument
- dụng cụ đo hai vòng
- vacuum measuring instrument
- dụng cụ đo chân không
- voltage measuring instrument
- dụng cụ đo điện áp
dụng cụ đo lường
Giải thích EN: A measuring device designed to determine, and sometimes record, the present value of a quantity under observation.
Giải thích VN: Là một thiết bị đo được thiết kế để xác định và đôi khi ghi lại giá trị đo sau khi quan sát.
- bimetallic instrument
- dụng cụ đo lưỡng kim
thiết bị
- conductivity measuring instrument
- thiết bị đo độ dẫn điện
- electric measuring instrument
- thiết bị đo điện
- electrical measuring instrument
- thiết bị đo điện
- electronic instrument
- thiết bị điện tử
- instrument flight
- bay bằng thiết bị
- instrument flying
- bay bằng thiết bị
- instrument mounting plate
- bảng gắn các thiết bị
- instrument mounting plate
- phiến gắn các thiết bị
- instrument oil
- dầu cho các thiết bị
- instrument package
- nhóm thiết bị
- instrument panel
- bảng thiết bị điện tử
- instrument room
- buồng thiết bị
- instrument unit
- khối thiết bị
- measurement instrument
- thiết bị đo
- measuring instrument
- thiết bị đo
- measuring instrument for track superelevation
- thiết bị đo siêu cao của đường
- multi-range instrument
- thiết bị nhiều dải băng
- multiple shot survey instrument
- thiết bị khảo sát bắn nhiều lần
- navigation instrument
- thiết bị đạo hàng
- Optical Mapping Instrument (OMI)
- thiết bị ánh xạ quang
- recording instrument
- thiết bị ghi
- seismic instrument
- thiết bị địa chấn
- sensitivity of instrument
- độ nhạy của thiết bị
- testing instrument
- thiết bị thử nghiệm
- virtual instrument
- thiết bị ảo
- weighing instrument
- thiết bị cân
- zero instrument
- thiết bị đo số không
Kinh tế
công cụ
- aquity instrument
- công cụ vốn
- credit instrument
- công cụ tín dụng
- debt instrument
- công cụ nợ
- derivative instrument (derivative)
- công cụ phát sinh
- equity instrument
- công cụ vốn
- financial instrument
- công cụ tài chính
- hybrid financial instrument
- công cụ tài chính lai tạp
- instrument liquidity
- tính dễ hoán chuyển (lỏng) của công cụ
- instrument liquidity
- tính lưu động của công cụ tài chính
- instrument of credit
- công cụ tín dụng
- instrument of payment
- công cụ thanh toán
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao
- instrument of transfer
- công cụ chuyển giao (chứng khoán)
- negotiable instrument
- công cụ lưu thông
- new community instrument
- công cụ cộng đồng mới
- payment instrument
- công cụ chi trả
- payment instrument
- công cụ thanh toán
- short-term instrument
- công cụ tài chính ngắn hạn
- statutory instrument
- công cụ pháp định
phiếu khoán
- collection of the instrument
- nhờ thu phiếu khoán
- foreign exchange instrument
- phiếu khoán ngoại hối
- inchoate instrument
- phiếu khoán trống
- instrument payable on demand
- phiếu khoán trả ngay khi trình phiếu
- instrument with fixed maturity
- phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định
- monetary instrument
- phiếu khoán tài chính
- negotiable instrument
- phiếu khoán có thể chuyển nhượng
- negotiable instrument
- phiếu khoán lưu thông
- non-negotiable instrument
- phiếu khoán không lưu thông
- party to an instrument
- người đương sự của một phiếu khoán
văn kiện
- effective instrument
- văn kiện có hiệu lực
- executory instrument
- văn kiện có hiệu lực cưỡng chế thi hành
- instrument of evidence
- văn kiện chứng minh
- legal instrument
- văn kiện pháp luật
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước)
- statutory instrument
- văn kiện pháp định (chứng từ, chứng khoán, khế ước...)
- trust instrument
- văn kiện tín thác (như di chúc)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Implement, tool, device, apparatus, utensil, appliance,contrivance, mechanism, gadget, Colloq contraption, thingumabob,thingumajig, thingummy, thingy, whatsit, what's-its-name,whatnot, what-d'you-call-it, Brit gubbins, US gismo or gizmo:Which instrument should I use to loosen this bolt? The doctorextracted the splinter with some sort of instrument. 2 agency,means, way, factor, mechanism, instrumentality, wherewithal,(prime) mover, catalyst, agent: Summers refused to be theinstrument of bringing free people into slavery. 3 contract,(legal) document, (written) agreement, pact, compact, paper:After the signing, copies of the instruments were exchanged.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ