-
(Khác biệt giữa các bản)(discount software in)(sửa phá hoại)
Dòng 1: Dòng 1: - [url=http://dourgetor.com/][img]http://dourgetor.com/img-add/euro2.jpg[/img][/url]+ =====/'''<font color="red">bɔrd , boʊrd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- [b]nero 9 disk space reporting error, [url=http://dourgetor.com/]buy adobe photoshop com[/url]+ ==Thông dụng==- [url=http://dourgetor.com/]selling your software[/url]storm educational software Adobe Creative Suite 4+ ===Danh từ===- buy igo software[url=http://dourgetor.com/]academic software teaneck[/url]CS3 Extended Retail Price+ - [url=http://dourgetor.com/]windows vista transformation pack[/url]crackz adobe creative suite 4 design premium+ =====Tấm ván=====- [url=http://dourgetor.com/]windows vista business worker[/url]priceforsoftware+ - university software discount[url=http://dourgetor.com/]website store software[/b]+ =====Bảng=====+ ::[[a]] [[notice]] [[board]]+ ::bảng thông cáo+ + =====Giấy bồi, bìa cứng=====+ + =====Cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng=====+ + =====Bàn ăn=====+ ::[[the]] [[festive]] [[board]]+ ::bàn tiệc+ ::[[groaning]] [[board]]+ ::bữa ăn thịnh soạn+ ::[[bed]] [[and]] [[board]]+ ::quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu+ + =====Bàn=====+ ::[[to]] [[sweep]] [[the]] [[board]]+ ::vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc+ + =====Ban, uỷ ban, bộ=====+ ::[[board]] [[of]] [[directors]]+ ::ban giám đốc+ ::[[the]] [[board]] [[of]] [[education]]+ ::bộ giáo dục+ + =====Boong tàu, mạn thuyền=====+ ::[[on]] [[board]]+ ::trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...+ ::[[to]] [[go]] [[on]] [[board]]+ ::lên tàu+ + =====( số nhiều) sân khấu=====+ ::[[to]] [[tread]] [[the]] [[boards]]+ ::là diễn viên sân khấu+ + =====(hàng hải) đường chạy vát=====+ ::[[to]] [[make]] [[boards]]+ ::chạy vát+ + ===Động từ===+ + =====Lót ván, lát ván=====+ + =====Đóng bìa cứng (sách)=====+ + =====Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho=====+ ::[[to]] [[board]] [[at]] ([[with]]) [[someone's]]+ ::ăn cơm tháng ở nhà ai+ =====Lên tàu, đáp tàu=====+ =====(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)=====+ =====(hàng hải) chạy vát=====+ =====Khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[go]] [[by]] [[the]] [[board]] =====+ ::rơi từ trên tàu xuống+ ::Bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))+ ===== [[to]] [[be]] [[above]] [[board]] =====+ ::thật thà và cởi mở+ ===== [[across]] [[the]] [[board]] =====+ ::toàn diện, trên mọi lĩnh vực+ ===== [[to]] [[take]] [[sth]] [[on]] [[board]] =====+ ::nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)+ ===== [[to]] [[board]] [[out]] =====+ ::ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)+ ::Cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)+ ===== [[to]] [[board]] [[up]] =====+ ::bít kín (cửa sổ...) bằng ván+ + ===hình thái từ===+ * Ved: [[boarded]]+ * Ving:[[boarding]]+ + ==Chuyên ngành==+ + === Giao thông & vận tải===+ =====biển báo chạy tàu=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bảng tấm=====+ === Ô tô===+ =====bo mạch=====+ ::[[board]] [[test]]+ ::kiểm tra bo mạch+ === Toán & tin ===+ =====tấm (mạch)=====+ ::[[bare]] [[board]]+ ::tấm mạch trống+ ::[[board]] [[manufacturer]]+ ::nhà sản xuất tấm mạch+ ::[[bus]] [[board]]+ ::tấm mạch bus+ ::[[painted]] [[circuit]] [[board]] (PCB)+ ::bảng mạch in tấm mạch in+ ::plug-in [[board]]+ ::tấm mạch cắm vào+ ::[[single]] [[board]] [[computer]]+ ::máy (tính) một tấm mạch+ === Xây dựng===+ =====bảng phối liệu=====+ + =====bọc ốp mặt=====+ + =====cửa cống nhỏ=====+ + =====đặt đòn tay=====+ + =====đóng ván=====+ + =====lát ván=====+ + =====ốp van=====+ + =====tấm chắn nhỏ=====+ + =====tấm vật liệu=====+ + ''Giải thích EN'': [[A]] [[composition]] [[material]] [[fabricated]] [[in]] [[large]] [[sheets]]; [[for]] [[example]], [[plasterboard]] [[or]] [[fiberboard]]..+ + ''Giải thích VN'': Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.+ + =====ván đày=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bảng=====+ ::[[adapter]] [[board]]+ ::bảng điều hợp+ ::[[asbestos]] [[board]]+ ::bảng atbet+ ::[[base]] [[board]]+ ::bảng gốc+ ::[[BB]] ([[bulletin]]board)+ ::bảng thông báo+ ::[[BB]] ([[bulletin]]board)+ ::bảng thông tin+ ::[[BBS]] ([[bulletin]]board [[system]])+ ::hệ thống bảng bulletin-BBS+ ::[[BBS]] ([[bulletin]]board [[system]])+ ::hệ thống bảng thông báo+ ::[[board]] [[computer]]+ ::máy tính đơn bảng+ ::[[board]] [[manufacturer]]+ ::nhà sản xuất bảng mạch+ ::[[board]] [[swapping]]+ ::sự thay đổi bảng mạch+ ::[[board]] [[tester]]+ ::thiết bị thử bảng mạch+ ::board-mounted [[instrument]]+ ::dụng cụ bảng chuyển mạch+ ::board-mounted [[instrument]]+ ::dụng cụ kiểu bảng+ ::board-mounted [[instrument]]+ ::dụng cụ lắp bảng+ ::[[break]] [[board]]+ ::bảng ngắt+ ::[[break]] [[board]]+ ::bảng ngừng máy (máy)+ ::[[breast]] [[board]]+ ::bảng xoắn cáp+ ::[[breast]] [[board]]+ ::tấm bảng chịu lực+ ::[[bridge]] [[board]]+ ::bảng mạch cầu nối+ ::[[bubble]] [[board]]+ ::bảng bọt+ ::[[bullet]] [[board]]+ ::bảng thông báo+ ::[[bulletin]] [[board]]+ ::bảng tin+ ::[[bulletin]] [[board]]+ ::bảng thông báo+ ::[[bulletin]] [[board]] (BB)+ ::bảng thông báo+ ::[[bulletin]] [[board]] (BB)+ ::bảng thông tin+ ::[[bulletin]] [[board]] [[network]]+ ::bảng thông báo điện tử+ ::[[Bulletin]] [[Board]] [[Service]] (BBS)+ ::dịch vụ bảng tin+ ::[[bulletin]] [[board]] [[system]]+ ::hệ thống bảng tin+ ::[[bulletin]] [[board]] [[system]] (BBS)+ ::hệ thống bảng bulletin+ ::[[Bus]] [[Interface]] [[Board]] (BIB)+ ::Bảng giao diện buýt+ ::[[card]] [[on]] [[board]] [[logic]] (COB)+ ::thẻ mạch hàn trên bảng logic+ ::[[caution]] [[board]]+ ::bảng báo (hiện)+ ::[[central]] [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển trung tâm+ ::[[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch+ ::[[COB]] ([[card]]on [[board]] [[logic]])+ ::cạc cắm trong bảng mạch lôgic+ ::[[Common]] [[Logic]] [[Board]] (CLB)+ ::bảng Logic chung+ ::[[communications]] [[board]]+ ::bảng mạch truyền thông+ ::[[Configuration]] [[Change]] [[Board]] (CCB)+ ::bảng thay đổi cấu hình+ ::[[configuration]] [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển cấu hình+ ::[[configuration]] [[control]] [[board]]+ ::bảng kiểm soát cấu hình+ ::[[Configuration]] [[Control]] [[Board]] (CCB)+ ::bảng điều khiển cấu hình+ ::[[container]] [[board]] [[box]]+ ::hộp đựng bằng các tông+ ::[[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển+ ::[[control]] [[board]]+ ::tủ (bảng) điều khiển+ ::[[customer]] [[support]] [[bulletin]] [[board]]+ ::bảng thông báo hỗ trợ khách hàng+ ::[[dash]] (board)+ ::bảng điều khiển+ ::[[daughter]] [[board]]+ ::bảng con+ ::[[detachable]] [[plug]] [[board]]+ ::bảng cắm tháo rời được+ ::[[diagram]] [[board]]+ ::bảng sơ đồ+ ::[[direction]] [[board]]+ ::bảng chỉ hướng+ ::[[display]] [[board]]+ ::bảng mạch hiển thị+ ::[[display]] [[board]]+ ::bảng mạch màn hình+ ::[[distributing]] [[board]]+ ::bảng phân phối+ ::[[distributing]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[distribution]] [[board]]+ ::bảng phân phối+ ::[[distribution]] [[board]]+ ::bảng phân phối (điện)+ ::[[distribution]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[distribution]] [[fuse]] [[board]]+ ::bảng cầu chì phân phối+ ::[[distribution]] fuse-board+ ::bảng phân phối+ ::[[distribution]] [[switch]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::double-sided [[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in hai mặt+ ::[[drawing]] [[board]]+ ::bảng vẽ+ ::[[electric]] [[equipment]] [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển thiết bị điện+ ::[[electric]] [[pane]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[electrical]] [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển điện+ ::[[electrical]] [[control]] [[board]]+ ::bảng kiểm tra điện+ ::[[electronic]] [[bulletin]] [[board]]+ ::bảng thông báo điện tử+ ::[[electronic]] [[bulletin]] [[board]] (EBB)+ ::bảng thông báo điện tử+ ::[[Electronic]] [[Bulletin]] [[Board]] [[System]] (EBBS)+ ::hệ thống bảng thông báo điện tử+ ::[[emulation]] [[board]]+ ::bảng mô phỏng+ ::[[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng+ ::[[expansion]] [[board]]+ ::bảng mở rộng+ ::[[extender]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng+ ::[[feed-board]]+ ::bảng nạp giấy+ ::[[flashing]] [[board]]+ ::bảng che khe nối+ ::[[flight]] [[progress]] [[board]]+ ::bảng tuyến trình bay+ ::[[fully]] [[populated]] [[board]]+ ::bảng mạch đầy linh kiện+ ::[[gateway]] [[board]]+ ::bảng cổng nối+ ::[[graphics]] [[board]]+ ::bảng mạch đồ họa+ ::[[group]] [[distributing]] [[board]]+ ::bảng chia điện+ ::[[group]] [[distributing]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::gypsum-board [[strip]]+ ::băng các tông thạch cao+ ::[[illuminated]] [[indicator]] [[board]]+ ::bảng tín hiệu đèn+ ::[[indicator]] [[board]]+ ::bảng chỉ dẫn+ ::[[information]] [[board]]+ ::bảng thông tin+ ::[[Information]] [[Reporting]] Program-Bulletin [[Board]] [[System]] (IRP-BBS)+ ::Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo+ ::[[instrument]] [[board]]+ ::bảng điều khiển+ ::[[instrument]] [[board]]+ ::bảng dụng cụ+ ::[[instrument]] [[board]] [[or]] [[dash]] [[board]]+ ::bảng đồng hồ đo+ ::[[integrated]] [[board]] [[band]] [[communication]] [[network]]+ ::mạng truyền thông tích hợp bảng+ ::[[interface]] [[board]]+ ::bảng giao diện+ ::[[interface]] [[board]]+ ::bảng mạch giao diện+ ::[[key]] [[board]]+ ::bảng nút bấm+ ::[[key]] [[board]]+ ::bảng ống cắm+ ::[[magnetic]] [[board]]+ ::bảng từ (tính)+ ::[[main]] [[board]]+ ::bảng chủ+ ::[[main]] [[board]]+ ::bảng mạch chính+ ::[[main]] [[board]]+ ::bảng mẹ+ ::[[main]] [[switch]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện chính+ ::[[main-board]]+ ::bảng mạch chủ+ ::[[map]] [[board]]+ ::bảng đạc+ ::[[matched]] [[board]]+ ::ván ghép bằng mộng xoi+ ::[[memory]] [[board]]+ ::bảng trí nhớ+ ::[[memory]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ nhớ+ ::[[memory]] [[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ nhớ mở rộng+ ::[[memory]] [[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng bộ nhớ+ ::[[Memory]] [[Expansion]] [[Board]] (MEB)+ ::bảng mở rộng bộ nhớ+ ::[[mother]] [[board]]+ ::bảng chính+ ::[[mother]] [[board]]+ ::bảng mẹ+ ::[[Mother]] [[Board]] (MOBO)+ ::bảng mẹ+ ::[[multilayer]] printed-circuit [[board]]+ ::bảng mạch in nhiều lớp+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng tin+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng thông báo+ ::[[over]] [[board]]+ ::bảng mở rộng+ ::[[painted]] [[circuit]] [[board]] (PCB)+ ::bảng mạch in tấm mạch in+ ::[[panel]] ([[switch]]board)+ ::bảng điện+ ::[[panel]] [[board]]+ ::bảng (danh sách) dụng cụ+ ::[[panel]] [[board]]+ ::bảng điện+ ::[[panel]] [[board]]+ ::bảng đồ nghề+ ::[[panel]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[patch]] [[board]]+ ::bảng nối mạch+ ::[[patch]] [[board]]+ ::bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)+ ::[[patch]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[patch]] [[board]]+ ::bảng sửa tạm+ ::[[patching]] [[board]]+ ::bảng phân phối bằng tay+ ::[[PCB]] ([[Printed]]circuit [[board]])+ ::bảng mạch in+ ::[[PCB]] ([[printed]]wiring [[board]])+ ::bảng mạch nối đã in+ ::[[piggyback]] [[board]]+ ::bảng mạch con+ ::[[pin]] [[board]]+ ::bảng chân cắm+ ::[[pin]] [[board]]+ ::bảng chốt cắm+ ::[[plotting]] [[board]]+ ::bảng vẽ+ ::[[polystyrene]] [[board]]+ ::tấm bằng chất polixtiren+ ::[[printed]] [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] (PC) [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in (PCB)+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]] (PCB)+ ::bảng mạch in+ ::[[Printed]] [[Wire]] [[Board]] (PWB)+ ::bảng dây mạch in+ ::printed-circuit [[board]]+ ::bảng mạch in+ ::[[processor]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ xử lý+ ::[[program]] [[board]]+ ::bảng chương trình+ ::[[Programme]] [[Board]] (PB)+ ::bảng chương trình+ ::push-button [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển bấm nút+ ::[[reactor]] [[control]] [[board]]+ ::bảng điều khiển lò phản ứng+ ::[[relay]] [[board]]+ ::bảng rơle+ ::[[score-board]]+ ::bảng ghi thành tích (công trình thể thao)+ ::[[screed]] [[board]]+ ::tấm san bằng+ ::[[sign]] [[board]] , [[sign]] [[post]]+ ::bảng chỉ đường+ ::[[single]] [[board]] [[computer]]+ ::máy (tính) đơn bảng mạch+ ::[[Single]] [[Board]] [[Computer]] (SBC)+ ::máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)+ ::single-board [[computer]]+ ::máy tính một bảng mạch+ ::single-board [[computer]] (SBC)+ ::máy tính bảng mạch đơn+ ::[[socket]] [[board]]+ ::bảng ổ cắm điện+ ::[[Sound]] [[Board]] (SB)+ ::bảng mạch âm thanh+ ::[[spot]] [[board]]+ ::bảng ngắm+ ::[[stabbing]] [[board]]+ ::mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)+ ::[[stop]] [[board]]+ ::bảng hiệu dừng+ ::strike-off [[board]]+ ::bảng xóa được+ ::[[switch]] [[board]]+ ::bảng chuyển mạch+ ::[[switch]] [[board]]+ ::bảng phân phối điện+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo có bảng chuyển mạch+ ::[[switch]] [[board]] [[measuring]] [[instrument]]+ ::dụng cụ đo lắp bảng+ ::[[system]] [[board]]+ ::bảng hệ thống+ ::[[system]] [[board]]+ ::bảng mạch hệ thống+ ::[[terminal]] [[board]]+ ::bảng đầu cực+ ::[[terminal]] [[board]]+ ::bảng đầu cuối+ ::[[terminal]] [[board]]+ ::bảng đầu nối ra+ ::[[terminal]] [[board]]+ ::bảng gắn đầu cực+ ::[[test]] [[board]]+ ::bảng đo+ ::[[test]] [[board]]+ ::bảng kiểm tra+ ::[[test]] [[board]]+ ::bảng thử+ ::[[thatch]] [[board]]+ ::tấm bằng rạ+ ::[[thribble]] [[board]]+ ::mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)+ ::time-board [[clock]]+ ::đồng hồ bảng+ ::[[triple]] [[board]]+ ::mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)+ ::[[tubing]] [[board]]+ ::bảng đường ống (ngầm)+ ::[[unpopulated]] [[board]]+ ::bảng mạch chưa cắm chip+ ::[[video]] [[board]]+ ::bảng mạch video+ ::[[video]] [[display]] [[board]]+ ::bảng mạch màn hình video+ ::[[video]] [[graphics]] [[board]]+ ::bảng mạch đồ họa video+ ::[[voice]] [[board]]+ ::bảng mạch tiếng nói+ ::[[voice]] [[processing]] [[board]]+ ::bảng mạch xử lý thoại+ ::[[wiring]] [[board]]+ ::bảng nối dây+ ::[[wood]] [[fiber]] sound-deadening [[board]]+ ::tấm cách âm bằng thớ gỗ+ =====bảng mạch=====+ ::[[board]] [[manufacturer]]+ ::nhà sản xuất bảng mạch+ ::[[board]] [[swapping]]+ ::sự thay đổi bảng mạch+ ::[[board]] [[tester]]+ ::thiết bị thử bảng mạch+ ::[[bridge]] [[board]]+ ::bảng mạch cầu nối+ ::[[COB]] ([[card]]on [[board]] [[logic]])+ ::cạc cắm trong bảng mạch lôgic+ ::[[communications]] [[board]]+ ::bảng mạch truyền thông+ ::[[display]] [[board]]+ ::bảng mạch hiển thị+ ::[[display]] [[board]]+ ::bảng mạch màn hình+ ::double-sided [[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in hai mặt+ ::[[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng+ ::[[extender]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng+ ::[[fully]] [[populated]] [[board]]+ ::bảng mạch đầy linh kiện+ ::[[graphics]] [[board]]+ ::bảng mạch đồ họa+ ::[[interface]] [[board]]+ ::bảng mạch giao diện+ ::[[main]] [[board]]+ ::bảng mạch chính+ ::[[main-board]]+ ::bảng mạch chủ+ ::[[memory]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ nhớ+ ::[[memory]] [[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ nhớ mở rộng+ ::[[memory]] [[expansion]] [[board]]+ ::bảng mạch mở rộng bộ nhớ+ ::[[multilayer]] printed-circuit [[board]]+ ::bảng mạch in nhiều lớp+ ::[[painted]] [[circuit]] [[board]] (PCB)+ ::bảng mạch in tấm mạch in+ ::[[PCB]] ([[Printed]]circuit [[board]])+ ::bảng mạch in+ ::[[PCB]] ([[printed]]wiring [[board]])+ ::bảng mạch nối đã in+ ::[[piggyback]] [[board]]+ ::bảng mạch con+ ::[[printed]] [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] (PC) [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch đã in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch in (PCB)+ ::[[printed]] [[circuit]] [[board]] (PCB)+ ::bảng mạch in+ ::printed-circuit [[board]]+ ::bảng mạch in+ ::[[processor]] [[board]]+ ::bảng mạch bộ xử lý+ ::[[single]] [[board]] [[computer]]+ ::máy (tính) đơn bảng mạch+ ::[[Single]] [[Board]] [[Computer]] (SBC)+ ::máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)+ ::single-board [[computer]]+ ::máy tính một bảng mạch+ ::single-board [[computer]] (SBC)+ ::máy tính bảng mạch đơn+ ::[[Sound]] [[Board]] (SB)+ ::bảng mạch âm thanh+ ::[[system]] [[board]]+ ::bảng mạch hệ thống+ ::[[unpopulated]] [[board]]+ ::bảng mạch chưa cắm chip+ ::[[video]] [[board]]+ ::bảng mạch video+ ::[[video]] [[display]] [[board]]+ ::bảng mạch màn hình video+ ::[[video]] [[graphics]] [[board]]+ ::bảng mạch đồ họa video+ ::[[voice]] [[board]]+ ::bảng mạch tiếng nói+ ::[[voice]] [[processing]] [[board]]+ ::bảng mạch xử lý thoại+ =====bia=====+ + =====bìa cứng=====+ ::[[corrugated]] [[card]] [[board]]+ ::bìa cứng dập hoa nổi+ ::[[deckle]] [[board]]+ ::bìa cứng định biên+ ::[[ivory]] [[board]]+ ::bìa cứng như ngà+ ::[[paper]] [[board]]+ ::bìa cứng các tông+ =====boong tàu=====+ + =====các tông=====+ ::[[bitumen]] [[board]]+ ::các tông tẩm bitum+ ::[[board]] [[machine]]+ ::máy xéo bìa các tông+ ::[[building]] [[card]] [[board]]+ ::các tông xây dựng+ ::[[container]] [[board]] [[box]]+ ::hộp các tông đựng+ ::[[container]] [[board]] [[box]]+ ::hộp đựng bằng các tông+ ::[[corrugated]] [[board]] [[box]]+ ::hộp các tông múi+ ::gypsum-board [[strip]]+ ::băng các tông thạch cao+ ::[[paper]] [[board]]+ ::bìa các tông+ ::[[paper]] [[board]]+ ::bìa cứng các tông+ ::[[paper]] [[board]]+ ::các tông xây dựng+ ::[[tarred]] [[board]]+ ::các tông tẩm nhựa+ ::[[transformer]] [[board]]+ ::các tông cách điện+ =====hội đồng=====+ ::[[board]] [[of]] [[administration]]+ ::hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[management]]+ ::hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[trustees]]+ ::hội đồng quản trị+ ::[[British]] [[Approvals]] [[Board]] [[for]] [[Telecommunications]] (BABT)+ ::Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh+ ::[[supervisory]] [[board]]+ ::hội đồng giám thị+ ::[[SWEDish]] [[board]] [[for]] [[technical]] [[Accreditation]] (SWEDAC)+ ::Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển+ =====ngăn=====+ ::[[baffle]] [[board]]+ ::vách ngăn+ ::[[curtain]] [[board]]+ ::tấm màng ngăn cháy+ ::[[partition]] [[board]]+ ::vách ngăn+ ::[[partition]] [[board]]+ ::ván vách ngăn+ =====lát=====+ + =====lên tàu=====+ + =====giấy bồi bìa=====+ + =====ban=====+ + =====bàn=====+ + =====bản=====+ + =====màn=====+ + =====mạn (thuyền)=====+ + =====mạn tàu=====+ + =====mạn thuyền=====+ + =====panô=====+ + =====phiến=====+ ::[[circuit]] [[board]]+ ::phiến mạch in+ =====trạm=====+ ::on-board [[communication]] [[station]]+ ::trạm truyền thông trên tàu+ ::[[texture]] [[board]]+ ::tấm trạm trổ+ =====tấm chắn=====+ ::[[side]] [[board]]+ ::tấm chắn gió+ =====tấm ván=====+ + =====ván=====+ + =====ván lát=====+ + =====ván ốp=====+ === Kinh tế ===+ =====ăn trọ=====+ + =====bảng=====+ ::bill-board [[advertising]]+ ::quảng cảo bằng pa-nô+ ::[[bulletin]] [[board]]+ ::bảng bố cáo+ ::[[bulletin]] [[board]]+ ::bảng niêm yết+ ::[[bulletin]] [[board]]+ ::bảng thông báo+ ::bulletin-board [[advertising]]+ ::quảng cáo ở bảng niêm yết+ ::[[circuit]] [[board]]+ ::bảng mạch điện+ ::[[Federal]] [[Housing]] [[Finance]] [[Board]]+ ::tài trợ mua nhà liên bang+ ::[[Federal]] [[Reserve]] [[Board]]+ ::ban thống đốc dự trữ liên bang+ ::[[Federal]] [[Reserve]] [[Board]]+ ::Cục Dự trữ Liên bang+ ::[[menu]] [[board]]+ ::bảng thực đơn+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng bố cáo+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng niêm yết+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng tố cáo+ ::[[notice]] [[board]]+ ::bảng yết thị+ ::[[planning]] [[board]]+ ::bảng phân công+ ::[[progress]] [[board]]+ ::bảng tiến độ+ ::[[quotation]] [[board]]+ ::bảng báo giá+ ::[[quotation]] [[board]]+ ::bảng yết giá+ ::[[show-board]]+ ::bảng quảng cáo+ ::[[tote]] [[board]]+ ::bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)+ ::[[visual]] [[control]] [[board]]+ ::bảng kiểm tra dễ nhìn+ ::[[visual]] [[control]] [[board]]+ ::bảng kiểm tra nhìn+ =====boong tàu=====+ + =====cơm tháng=====+ + =====cơm trọ=====+ + =====cục bộ=====+ + =====hội đồng=====+ ::[[Agricultural]] [[Wage]] [[Board]]+ ::Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)+ ::[[board]] [[meeting]]+ ::hội nghị hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[minutes]]+ ::biên bản cuộc họp hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[customs]]+ ::hội đồng quản trị quan thuế+ ::[[board]] [[of]] [[directors]]+ ::hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[directors]] [[meeting]]+ ::cuộc họp hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[directors]] [[minutes]]+ ::biên bản cuộc họp hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[directors]] [[room]]+ ::phòng họp hội đồng quản trị+ ::[[board]] [[of]] [[governors]]+ ::hội đồng giám đốc+ ::[[board]] [[room]]+ ::phòng họp hội đồng+ ::[[chairman]] [[of]] [[the]] [[board]]+ ::chủ tịch hội đồng quản trị+ ::[[chairman]] [[of]] [[the]] [[board]] ([[of]]directors)+ ::chủ tịch hội đồng (quản trị)+ ::[[conciliation]] [[board]]+ ::hội đồng hòa giải+ ::[[Conference]] [[Board]] (the...)+ ::Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp+ ::[[disciplinarian]] [[board]]+ ::hội đồng kỷ luật+ ::[[executive]] [[board]]+ ::hội đồng chỉ đạo+ ::[[industrial]] [[development]] [[board]]+ ::hội đồng phát triển công nghiệp+ ::[[junior]] [[board]]+ ::tiểu hội đồng+ ::[[main]] [[board]]+ ::hội đồng quản trị tập đoàn+ ::[[main]] [[board]]+ ::hội đồng quản trị tổng công ty+ ::[[managing]] [[board]]+ ::hội đồng thường vụ+ ::[[mediation]] [[board]]+ ::hội đồng hòa giải+ ::[[member]] [[of]] [[the]] [[board]] [[of]] [[management]]+ ::thành viên hội đồng quản trị+ ::[[member]] [[of]] [[the]] [[supervisory]] [[board]]+ ::thành viên hội đồng giám sát+ ::[[report]] [[of]] [[the]] [[board]] [[of]] [[directors]]+ ::báo cáo của hội đồng quản trị+ ::[[screening]] [[board]]+ ::hội đồng sơ tuyển+ ::[[selection]] [[board]]+ ::hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt+ ::[[staggered]] [[board]] [[of]] [[directors]]+ ::hội đồng quản trị xen kẽ+ ::[[unseat]] [[the]] [[board]]+ ::thay thế các thành viên hội đồng quản trị+ =====tấm=====+ + =====tấm ván=====+ + =====tiền cơm tháng=====+ + =====ủy ban=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[lath]] , [[panel]] , [[plank]] , [[slat]] , [[strip]] , [[timber]] , [[daily bread]] , [[eats ]]* , [[fare]] , [[food]] , [[keep ]]* , [[mess]] , [[provisions]] , [[victuals]] , [[advisers]] , [[advisory group]] , [[brass]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[conclave]] , [[council]] , [[directorate]] , [[directors]] , [[execs]] , [[executives]] , [[executive suite]] , [[front office ]]* , [[jury]] , [[trustees]] , [[upstairs]] , [[proscenium]]+ =====verb=====+ :[[catch]] , [[climb on]] , [[embus]] , [[emplane]] , [[enter]] , [[entrain]] , [[get on]] , [[hop on]] , [[mount]] , [[accommodate]] , [[bed]] , [[canton]] , [[care for]] , [[feed]] , [[harbor]] , [[house]] , [[let crash]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[authority]] , [[cabinet]] , [[commission]] , [[council]] , [[eats]] , [[food]] , [[keep]] , [[management]] , [[meals]] , [[panel]] , [[plank]] , [[provisions]] , [[table]] , [[tribunal]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[individual]] , [[one]]+ =====verb=====+ :[[disembark]] , [[get off]] , [[leave]] , [[turn out]]+ + [[Thể_loại:Y Sinh]]09:12, ngày 10 tháng 5 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
tấm vật liệu
Giải thích EN: A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..
Giải thích VN: Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.
Kỹ thuật chung
bảng
- adapter board
- bảng điều hợp
- asbestos board
- bảng atbet
- base board
- bảng gốc
- BB (bulletinboard)
- bảng thông báo
- BB (bulletinboard)
- bảng thông tin
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo
- board computer
- máy tính đơn bảng
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ lắp bảng
- break board
- bảng ngắt
- break board
- bảng ngừng máy (máy)
- breast board
- bảng xoắn cáp
- breast board
- tấm bảng chịu lực
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- bubble board
- bảng bọt
- bullet board
- bảng thông báo
- bulletin board
- bảng tin
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông tin
- bulletin board network
- bảng thông báo điện tử
- Bulletin Board Service (BBS)
- dịch vụ bảng tin
- bulletin board system
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin
- Bus Interface Board (BIB)
- Bảng giao diện buýt
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- caution board
- bảng báo (hiện)
- central control board
- bảng điều khiển trung tâm
- circuit board
- bảng mạch
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- Common Logic Board (CLB)
- bảng Logic chung
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- Configuration Change Board (CCB)
- bảng thay đổi cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng kiểm soát cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển cấu hình
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- control board
- bảng điều khiển
- control board
- tủ (bảng) điều khiển
- customer support bulletin board
- bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
- dash (board)
- bảng điều khiển
- daughter board
- bảng con
- detachable plug board
- bảng cắm tháo rời được
- diagram board
- bảng sơ đồ
- direction board
- bảng chỉ hướng
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- distributing board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distribution board
- bảng phân phối
- distribution board
- bảng phân phối (điện)
- distribution board
- bảng phân phối điện
- distribution fuse board
- bảng cầu chì phân phối
- distribution fuse-board
- bảng phân phối
- distribution switch board
- bảng phân phối điện
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- drawing board
- bảng vẽ
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric pane board
- bảng phân phối điện
- electrical control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng kiểm tra điện
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- emulation board
- bảng mô phỏng
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- expansion board
- bảng mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- feed-board
- bảng nạp giấy
- flashing board
- bảng che khe nối
- flight progress board
- bảng tuyến trình bay
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- gateway board
- bảng cổng nối
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- group distributing board
- bảng chia điện
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- illuminated indicator board
- bảng tín hiệu đèn
- indicator board
- bảng chỉ dẫn
- information board
- bảng thông tin
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- instrument board
- bảng điều khiển
- instrument board
- bảng dụng cụ
- instrument board or dash board
- bảng đồng hồ đo
- integrated board band communication network
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- interface board
- bảng giao diện
- interface board
- bảng mạch giao diện
- key board
- bảng nút bấm
- key board
- bảng ống cắm
- magnetic board
- bảng từ (tính)
- main board
- bảng chủ
- main board
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mẹ
- main switch board
- bảng phân phối điện chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- map board
- bảng đạc
- matched board
- ván ghép bằng mộng xoi
- memory board
- bảng trí nhớ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- Memory Expansion Board (MEB)
- bảng mở rộng bộ nhớ
- mother board
- bảng chính
- mother board
- bảng mẹ
- Mother Board (MOBO)
- bảng mẹ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- notice board
- bảng tin
- notice board
- bảng thông báo
- over board
- bảng mở rộng
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel board
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng điện
- panel board
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng nối mạch
- patch board
- bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
- patch board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng sửa tạm
- patching board
- bảng phân phối bằng tay
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- pin board
- bảng chân cắm
- pin board
- bảng chốt cắm
- plotting board
- bảng vẽ
- polystyrene board
- tấm bằng chất polixtiren
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- Printed Wire Board (PWB)
- bảng dây mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- program board
- bảng chương trình
- Programme Board (PB)
- bảng chương trình
- push-button control board
- bảng điều khiển bấm nút
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- relay board
- bảng rơle
- score-board
- bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
- screed board
- tấm san bằng
- sign board , sign post
- bảng chỉ đường
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- socket board
- bảng ổ cắm điện
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- spot board
- bảng ngắm
- stabbing board
- mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
- stop board
- bảng hiệu dừng
- strike-off board
- bảng xóa được
- switch board
- bảng chuyển mạch
- switch board
- bảng phân phối điện
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- system board
- bảng hệ thống
- system board
- bảng mạch hệ thống
- terminal board
- bảng đầu cực
- terminal board
- bảng đầu cuối
- terminal board
- bảng đầu nối ra
- terminal board
- bảng gắn đầu cực
- test board
- bảng đo
- test board
- bảng kiểm tra
- test board
- bảng thử
- thatch board
- tấm bằng rạ
- thribble board
- mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- time-board clock
- đồng hồ bảng
- triple board
- mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- tubing board
- bảng đường ống (ngầm)
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
- wiring board
- bảng nối dây
- wood fiber sound-deadening board
- tấm cách âm bằng thớ gỗ
bảng mạch
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- interface board
- bảng mạch giao diện
- main board
- bảng mạch chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- system board
- bảng mạch hệ thống
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
bìa cứng
- corrugated card board
- bìa cứng dập hoa nổi
- deckle board
- bìa cứng định biên
- ivory board
- bìa cứng như ngà
- paper board
- bìa cứng các tông
các tông
- bitumen board
- các tông tẩm bitum
- board machine
- máy xéo bìa các tông
- building card board
- các tông xây dựng
- container board box
- hộp các tông đựng
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- corrugated board box
- hộp các tông múi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- paper board
- bìa các tông
- paper board
- bìa cứng các tông
- paper board
- các tông xây dựng
- tarred board
- các tông tẩm nhựa
- transformer board
- các tông cách điện
hội đồng
- board of administration
- hội đồng quản trị
- board of management
- hội đồng quản trị
- board of trustees
- hội đồng quản trị
- British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
- Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh
- supervisory board
- hội đồng giám thị
- SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
- Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
Kinh tế
bảng
- bill-board advertising
- quảng cảo bằng pa-nô
- bulletin board
- bảng bố cáo
- bulletin board
- bảng niêm yết
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin-board advertising
- quảng cáo ở bảng niêm yết
- circuit board
- bảng mạch điện
- Federal Housing Finance Board
- tài trợ mua nhà liên bang
- Federal Reserve Board
- ban thống đốc dự trữ liên bang
- Federal Reserve Board
- Cục Dự trữ Liên bang
- menu board
- bảng thực đơn
- notice board
- bảng bố cáo
- notice board
- bảng niêm yết
- notice board
- bảng tố cáo
- notice board
- bảng yết thị
- planning board
- bảng phân công
- progress board
- bảng tiến độ
- quotation board
- bảng báo giá
- quotation board
- bảng yết giá
- show-board
- bảng quảng cáo
- tote board
- bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
- visual control board
- bảng kiểm tra dễ nhìn
- visual control board
- bảng kiểm tra nhìn
hội đồng
- Agricultural Wage Board
- Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)
- board meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- board minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of customs
- hội đồng quản trị quan thuế
- board of directors
- hội đồng quản trị
- board of directors meeting
- cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors room
- phòng họp hội đồng quản trị
- board of governors
- hội đồng giám đốc
- board room
- phòng họp hội đồng
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- conciliation board
- hội đồng hòa giải
- Conference Board (the...)
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- disciplinarian board
- hội đồng kỷ luật
- executive board
- hội đồng chỉ đạo
- industrial development board
- hội đồng phát triển công nghiệp
- junior board
- tiểu hội đồng
- main board
- hội đồng quản trị tập đoàn
- main board
- hội đồng quản trị tổng công ty
- managing board
- hội đồng thường vụ
- mediation board
- hội đồng hòa giải
- member of the board of management
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- report of the board of directors
- báo cáo của hội đồng quản trị
- screening board
- hội đồng sơ tuyển
- selection board
- hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
- staggered board of directors
- hội đồng quản trị xen kẽ
- unseat the board
- thay thế các thành viên hội đồng quản trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lath , panel , plank , slat , strip , timber , daily bread , eats * , fare , food , keep * , mess , provisions , victuals , advisers , advisory group , brass , cabinet , committee , conclave , council , directorate , directors , execs , executives , executive suite , front office * , jury , trustees , upstairs , proscenium
verb
- catch , climb on , embus , emplane , enter , entrain , get on , hop on , mount , accommodate , bed , canton , care for , feed , harbor , house , let crash , lodge , put up , quarter , room , berth , bestow , billet , bunk , domicile , authority , cabinet , commission , council , eats , food , keep , management , meals , panel , plank , provisions , table , tribunal
tác giả
Phan Cao, Đoàn Vũ Điệp, Nguyễn Hưng Hải, Tyrael, Hades, Khách, vit coi, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ