• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mắt xích, vòng xích, khâu xích===== =====Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)===== =====( số nhiều)...)
    So với sau →

    04:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mắt xích, vòng xích, khâu xích
    Mắt dây đạc ( = 0, 20 m)
    ( số nhiều) khuy cửa tay
    Mắt lưới; mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan
    Mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối

    Ngoại động từ

    Liên kết, nối kết

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    màng nối
    mắt (xích, lưới)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đường liên kết

    Giải thích VN: Là một dạng đối tượng; đường liên kết là đoạn nối hai điểm biểu diễn vị trí đi và vị trí đến cho xử lý cấp phát rubber sheeting.

    Nguồn khác

    • link : Search MathWorld

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khâu xích
    dual link
    hai khâu xích
    vòng xích

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    con nối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản lề
    cầu nối
    kết nối
    khâu
    compression link
    khâu chịu nén
    connecting link
    khâu nối
    coupling link
    khâu nối
    cranked link
    khâu chuyển tiếp
    driving link
    khâu dẫn động
    dual link
    hai khâu xích
    end link
    khâu cuối
    end link
    khâu nối
    fixed link
    khâu cố định
    guide link motion
    cơ cấu (có khâu) định hướng
    magnetic link
    khâu (nối) mang từ tính
    magnetic link
    khâu từ tính
    offset link
    khâu chuyển tiếp
    repair link
    khâu sửa chữa
    suspension link
    khâu treo
    swivel link
    khâu khớp khuyên
    khâu nối
    magnetic link
    khâu (nối) mang từ tính
    khuyên
    swivel link
    khâu khớp khuyên
    đường dẫn
    directory link
    đường dẫn thư mục
    link up
    kết nối lên (đường dẫn)
    logical link path
    đường dẫn liên kết lôgic
    đường dây
    dedicated link
    đường dây riêng
    Link Quality Monitoring (protocol) (LQM)
    giám sát chất lượng đường dây (giao thức)
    telephone link
    đường dây điện thoại
    đường nối
    cross link
    đường nối ngang
    infrared link
    đường nối hồng ngoại
    two-hop link
    đường nối hai chặng đường
    đường ống
    đường truyền
    data link control
    sự điều khiển đường truyền
    Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
    điều khiển đường truyền số liệu chung
    Infrared Link Access Protocol (IRIAP)
    giao thức truy nhập đường truyền hồng ngoại
    Inter-Satellite Link (ISL)
    đường truyền giữa các vệ tinh
    Intersystem Link Protocol (ISLP)
    giao thức đường truyền giữa các hệ thống
    line link
    liên kết đường truyền
    Link Disconnect (LD)
    ngắt đường truyền
    multipoint link
    đường truyền nhiều điểm
    Virtual Path Link (ATM) (VPL)
    tuyến kết nối đường truyền ảo
    liên kết
    active link
    liên kết hoạt động
    active link type
    kiểu liên kết linh hoạt
    adjacent link station
    trạm liên kết kế cận
    adjacent link station
    trạm liên kết phụ cận
    adjacent link station image
    ảnh trạm liên kết phụ cận
    analog link
    sự liên kết tương tự
    ATM Link Interconnect (ALI)
    Liên kết tuyến ATM
    auto-link
    liên kết tự động
    back link
    liên kết ngược
    BAL (branchand link)
    rẽ nhánh và liên kết
    balanced data link
    liên kết cân bằng dữ liệu
    balanced data link
    liên kết dữ liệu cân bằng
    basic link
    liên kết cơ bản
    basic link unit (BLU)
    đơn vị liên kết cơ bản
    BLU (basiclink unit)
    đơn vị liên kết cơ bản
    branch and link
    rẽ nhánh và liên kết
    chain link
    liên kết xích
    chain link record
    bản ghi liên kết chuỗi
    chain of link processes
    chuỗi tiến trình liên kết
    CLPA (createlink pack area)
    tạo vùng gói liên kết
    cold link
    liên kết lạnh
    combined link set
    tập đã liên kết
    communication link
    liên kết truyền thông
    communication link
    sự liên kết truyền thông
    communication link system
    hệ liên kết truyền thông
    connecting link
    sự liên kết
    coordination link
    liên kết phối hợp
    create link pack area (CLPA)
    tạo vùng bó liên kết
    cross link
    sự liên kết ngang
    cross-domain link
    liên kết đa miền
    cross-link
    liên kết ngang
    cross-subarea link
    liên kết nhiều vùng phụ
    current link set
    tập liên kết hiện tại
    DACTLINK (de-active link)
    sự liên kết giải hoạt
    data link
    liên kết dữ liệu
    data link attached loop
    vòng gắn liên kết dữ liệu
    data link escape
    thoát liên kết dữ liệu
    data link layer
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer
    tầng liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    lớp liên kết dữ liệu
    data link layer (DLL)
    tầng liên kết dữ liệu
    data link level
    mức liên kết dữ liệu
    diactive link (DACTLINK)
    sự liên kết giải hoạt
    digital link
    sự liên kết số
    DLL (datalink layer)
    lớp liên kết dữ liệu
    DLL (datalink layer)
    tầng liên kết dữ liệu
    DLL (DynamicLink Library)
    thư viện liên kết động (DLL)
    DLL dynamic Link Library
    thư viện liên kết động
    dynamic link
    liên kết động
    dynamic link library
    thư viện liên kết động
    dynamic link Library (DLL)
    thư viện liên kết động
    dynamic link module
    môđun liên kết động
    ECL (electroniccabling link)
    liên kết bằng cáp điện tử
    ELLC (enhancedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic nâng cao
    empty link set
    tập liên kết rỗng
    enhanced logical link control (ELLC)
    sự điều khiển liên kết logic cải tiến
    explicit link (processdefinition)
    liên kết tường minh
    fast link
    liên kết nhanh
    fixed link pack area
    vùng liên kết cố định
    force link
    liên kết lực
    forward link
    liên kết chuyển tiếp
    forward link
    liên kết hướng tới
    forward link
    liên kết nhảy tiếp
    forward link
    liên kết về phía trước
    fuse link
    liên kết cầu chì
    fusible link
    liên kết cầu chì
    hot link
    liên kết nóng
    identity link
    liên kết đồng nhất
    implicit link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết ẩn
    implicit link (processdefinition)
    liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
    inactive link
    liên kết bất hoạt
    information link
    liên kết thông tin
    infrared link
    liên kết hồng ngoại
    initial link set
    tập liên kết khởi tạo
    internal link
    liên kết trong
    LAP (link (accessprocedure)
    thủ tục truy cập liên kết
    LAP (LinkAccess Protocol)
    giao thức truy cập liên kết
    lap link
    liên kết giao chuyển
    LAPM (linkaccess procedure for modem)
    thủ tục truy cập liên kết cho modem
    LCC (linkconnection component)
    thành phần nối liên kết
    LCS (linkconnection subsystem)
    hệ thống con nối liên kết
    line link
    liên kết đường truyền
    link access procedure (LAP)
    thủ tục truy cập liên kết
    link access procedure for modem (LAPM)
    thủ tục truy cập liên kết cho model
    Link Access Protocol (LAP)
    giao thức truy cập liên kết
    link address
    địa chỉ liên kết
    link attribute
    thuộc tính liên kết
    link bit
    bit liên kết
    link block
    khối liên kết
    link circuit
    mạch liên kết
    link connection
    sự nối liên kết
    link connection component (LCC)
    thành phần nối liên kết
    link connection network
    mạng nối liên kết
    link connection segment
    đoạn nối liên kết
    link connection subsystem (LCS)
    hệ thống con nối liên kết
    link control
    sự điều khiển liên kết
    link control
    sự kiểm soát liên kết
    link control message
    thông báo điều khiển liên kết
    link control protocol
    giao thức điều khiển liên kết
    link coupling
    ghép liên kết
    link coupling
    sự phép liên kết
    link editing
    sự soạn thảo liên kết
    link editor
    bộ liên kết
    link editor
    bộ soạn thảo liên kết
    link encryption
    sự mã hóa liên kết
    link end
    đầu cuối của liên kết
    link equation
    phương trình liên kết
    link escape character
    ký tự thoát khỏi liên kết
    link failure
    liên kết hỏng
    link field
    trường liên kết
    link group
    nhóm liên kết
    link group
    nhòm liên kết
    link header
    phần đầu liên kết
    link header
    tiêu đề liên kết
    link indicator
    chỉ số liên kết
    link layer
    lớp liên kết
    link level
    mức liên kết
    link loader
    bộ nạp liên kết
    link loader
    bộ tải liên kết
    link loss
    tổn thất liên kết
    link map
    bản đồ liên kết
    link map
    sơ đồ liên kết
    link margins
    lề tuyến liên kết
    link number
    số liên kết
    link order
    lệnh liên kết
    link pack area (LPA)
    vùng bó liên kết
    link pack area directory
    thư mục vùng bó liên kết
    link pack area extension
    mở rộng vùng bó liên kết
    link pack area library
    thư viện vùng bod liên kết
    link pack area queue
    chuỗi vùng bó liên kết
    link pack update area
    vùng cập nhật bó liên kết
    link process definition
    định nghĩa xử lý liên kết
    link process definition (LPD)
    định nghĩa quá trình liên kết
    link protocol
    giao thức liên kết
    link protocol converter (LPC)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    link relay
    rơle liên kết
    link rod
    thanh liên kết
    link segment
    đoạn liên kết
    link set
    tập liên kết
    link set declaration
    khai báo nhóm liên kết
    link state
    trạng thái liên kết
    Link State Protocol
    giao thức trạng thái liên kết
    link station
    trạm liên kết
    link status
    trạng thái liên kết
    link suspension
    giá treo liên kết
    link system
    hệ liên kết
    Link Tables
    các bảng liên kết
    link test
    phép thử liên kết
    link test
    sự kiểm tra liên kết
    link time
    thời gian liên kết
    link to file
    liên kết với tệp tin
    link trace
    vết liên kết
    link type
    kiểu liên kết
    link type declaration
    khai báo kiểu liên kết
    link type declaration subset
    nhóm khai báo kiểu liên kết
    link-attached station
    trạm nối liên kết
    live link
    liên kết động
    LIVT (linkintegrity verification test)
    phép thử nghiệm tính toàn vẹn liên kết
    LLC (LogicalLink Control)
    điều khiển liên kết lôgic
    LLC (logicallink control)
    sự điều khiển liên kết logic
    LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
    lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    local-local link
    liên kết cục bộ-cục bộ
    logical link
    liên kết lôgic
    logical link control (LLC)
    sự điều khiển liên kết logic
    Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
    giao thức điều khiển liên kết logic
    logical link control sublayer (LLCsublayer)
    lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
    logical link control type 1
    sự điều khiển liên kết logic loại 1
    logical link control type 1/LLC type 1
    điều khiển liên kết lôgic loại 1
    logical link control type 2/LLC type 2
    điều khiển liên kết lôgic loại 2
    logical link control type 3/LLC type 3
    điều khiển liên kết lôgic loại 3
    logical link path
    đường dẫn liên kết lôgic
    LPA (linkpack area)
    vùng bó liên kết
    LPC (linkprotocol converter)
    bộ chuyển đổi giao thức liên kết
    mechanical coupling link
    mắt liên kết
    mechanical coupling link
    vòng liên kết
    mechanical link
    liên kết cơ giới
    microwave link
    liên kết vi ba
    molecular link
    nối liên kết phân từ
    molecular link
    mối liên kết phân từ
    multi-link transmission group
    nhóm truyền dẫn đa liên kết
    multiplex link
    liên kết truyền đa công
    multiplex link
    liên kết truyền kênh
    multipoint link
    đường liên kết nhiều điểm
    network link
    liên kết mạng
    open data-link interface (ODI)
    giao diện liên kết dữ liệu mở
    optical fiber link
    đường liên kết sợi quang
    optical fiber link
    đường liên kết cáp quang
    optical fibre link
    đường liên kết sợi quang
    optical fibre link
    đường liên kết cáp quang
    optical link
    liên kết quang
    optical link segment
    đoạn liên kết quang
    output link
    liên kết đầu ra
    output link
    liên kết ra
    paste link
    dán liên kết
    paste picture link
    dán mối liên kết ảnh
    paste picture link
    phết dán hình liên kết
    peer-to-peer link
    liên kết cùng mức
    peer-to-peer link
    liên kết ngang hàng
    peripheral link
    liên kết ngoại vi
    physical link
    liên kết vật lý
    point-to-point link
    liên kết điểm nối điểm
    primary link station
    trạm liên kết chính
    primary link station
    trạm liên kết sơ cấp
    priority link set
    tập liên kết ưu tiên
    QLCLC (qualifiedlogical link control)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    qualified logical link control (QLLC)
    sự điều khiển liên kết logic định tính
    radio link
    liên kết vô tuyến
    radius link
    liên kết phụ
    reliable link
    liên kết tin cậy
    reverse link
    liên kết ngược
    satellite link
    liên kết qua vệ tinh
    satellite link
    liên kết vệ tinh
    save external link values
    lưu các giá trị liên kết ngoài
    SDLC (synchronousdata link control)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    secondary link station
    trạm liên kết thứ cấp
    signalling link
    liên kết tín hiệu
    signalling link timer
    đồng hồ liên kết tín hiệu
    simple link (processdefinition)
    định nghĩa xử lý liên kết đơn
    soft link
    liên kết mềm
    stud link
    liên kết chốt ren
    subarea link
    sự liên kết vùng phụ
    symbolic link (symlink)
    liên kết ký hiệu
    symbolic link (symlink)
    liên kết tượng trưng
    symlink (symboliclink)
    liên kết ký hiệu
    symlink (symboliclink)
    liên kết tượng trưng
    Synchronous Data Link Control (SDLC)
    điều khiển liên kết đồng bộ dữ liệu (SDLC)
    synchronous data link control (SDLC)
    điều khiển liên kết dữ liệu đồng bộ
    thermal link
    sự liên kết nhiệt
    transceiver data link
    liên kết dữ liệu thu phát
    transmission link
    liên kết truyền
    U-link
    liên kết chữ U
    up-link
    sự liên kết lên
    video link
    liên kết video
    warm link
    liên kết nóng
    lực dính
    lực dính kết
    ghép

    Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.

    link belting
    đai ghép nối
    link building
    nhà ghép (thêm)
    link coupling
    ghép liên kết
    multiplex link
    sự liên lạc ghép kênh
    nối

    Giải thích VN: Liên kết hai hoặc nhiều đơn vị thông tin với nhau, như văn bản hoặc các tệp, để tạo thành một đơn vị. Trong các chương trình bảng tính, sự ghép được dùng để liên hợp văn bản trong một công thức bằng cách đặt một dấu & giữa công thức và văn bản.

    mạch nối
    mắc nối
    mắt xích

    Giải thích EN: Something that connects one part or thing with another; specific uses include:1. a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.a unit of length equal to 7.92 inches, or 1/100 of a surveyor's chain.2. an electrical insulator. Also, ISOLATOR.an electrical insulator. Also, ISOLATOR.

    Giải thích VN: Một vật liên kết một bộ phận hoặc một vật với bộ phận hoặc vật khác; việc sử dụng cụ thể bao gồm: 1. đơn vị chiều dài tương đưong với 7,92 inch, hoặc 1/100 thước dây địa chính. 2. một chất cách điện. Tên khác, ĐIỆN TRỞ.

    bar link
    mắt xích có ngáng
    basic mode link
    mắt xích cách cơ bản
    communication link
    mắt xích liên lạc
    link belt
    đai kiểu mắt xích
    link option
    ứng lựa mắt xích
    paste link
    phết dán mắt xích
    paste link command
    lệnh phết dán mắt xích
    split link
    mắt xích tách
    toothed link
    mắt xích răng
    móc liên kết
    móc cài
    móc xích

    Giải thích EN: 1. any of the rings in a chain.any of the rings in a chain.2. a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends.a connecting part in the moving portion of a machine, usually with a pivot at its ends..

    Giải thích VN: 1. các vòng trên một xích 2. các phần nối với nhau trong phần động của một máy.

    mối liên hệ
    mối nối
    sự liên kết
    analog link
    sự liên kết tương tự
    communication link
    sự liên kết truyền thông
    cross link
    sự liên kết ngang
    DACTLINK (de-active link)
    sự liên kết giải hoạt
    diactive link (DACTLINK)
    sự liên kết giải hoạt
    digital link
    sự liên kết số
    subarea link
    sự liên kết vùng phụ
    thermal link
    sự liên kết nhiệt
    up-link
    sự liên kết lên
    sự nối
    sự nối kết
    thanh giằng
    vòng
    amplifier servo link
    bộ khuếch đại vòng kín
    data link attached loop
    vòng gắn liên kết dữ liệu
    Fibre optic Link Around the Globe (FLAG)
    tuyến cáp sợi quang vòng quanh thế giới
    looped link
    vòng nối
    mechanical coupling link
    vòng liên kết
    shrink link
    vòng thắt (lắp nóng)
    U-link
    vòng nối chữ U

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giò
    nối
    nối liền
    quan hệ
    ràng buộc
    sự kết hợp
    xúc xích
    link sausage
    xâu xúc xích

    Nguồn khác

    • link : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Tie, bond, coupling, connector, vinculum; element,constituent, component: A chain is no stronger than its weakestlink.
    Connection, tie-up, tie-in, relation, relationship,association, affiliation, interdependence: What is the linkbetween her arrival and his sudden departure? He thinks he'sidentified the missing link.
    V.
    Often, link up. couple, join, fasten (together), unite;concatenate: They linked arms to form a barrier.
    Connect,tie (up or in or together), associate, relate, identify with: Icannot help feeling that this murder links up with the others.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X