-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
budget
- bản dự tính ngân sách
- budget estimates
- cấu trúc ngân sách
- budget structure
- chi phí thuộc ngân sách
- budget expenditures
- ngân sách chương trình
- programme budget
- ngân sách nhà nước
- state budget
- ngân sách phụ để ấn hành
- supplementary publications budget
- ngân sách phụ để xuất bản
- supplementary publications budget
- ngân sách tài chính
- cash budget
- ngân sách thông thường
- regular budget
- ngân sách trao đổi
- exchange budget
- ngân sách được chấp thuận
- approved budget
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- summary of programme of work and budget
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit
- thiếu hụt ngân sách liên bang
- federal (budget) deficit
- tín dụng ngân sách
- budget credit
- tóm lược ngân sách
- budget summary
budgetary
- chu kỳ ngân sách
- budgetary period
- chức vụ ngoài ngân sách
- extra-budgetary posts
- năm ngân sách
- budgetary year
- nguồn ngoài ngân sách
- extra-budgetary resources
- quỹ ngoài ngân sách
- extra-budgetary accounts
- sự chuyển ngân sách
- budgetary clearance
- sự hạn chế ngân sách
- budgetary restraint
- sự thi hành ngân sách
- budgetary performance
- thặng dư ngân sách
- budgetary surplus
- trương mục ngân sách
- budgetary accounts
budget
- bản dự tính ngân sách
- budget estimates
- cấu trúc ngân sách
- budget structure
- chi phí thuộc ngân sách
- budget expenditures
- ngân sách chương trình
- programme budget
- ngân sách nhà nước
- state budget
- ngân sách phụ để ấn hành
- supplementary publications budget
- ngân sách phụ để xuất bản
- supplementary publications budget
- ngân sách tài chính
- cash budget
- ngân sách thông thường
- regular budget
- ngân sách trao đổi
- exchange budget
- ngân sách được chấp thuận
- approved budget
- sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
- summary of programme of work and budget
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit
- thiếu hụt ngân sách liên bang
- federal (budget) deficit
- tín dụng ngân sách
- budget credit
- tóm lược ngân sách
- budget summary
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
budget
- bản liệt kê ngân sách
- budget statement
- ban ngân sách
- budget division
- bản thuyết minh ngân sách
- budget explanatory statement
- bản tóm tắt ngân sách
- budget summary
- bản tường trình ngân sách (của chính phủ)
- budget message
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget
- bảng ngân sách tiêu chuẩn
- standard budget tables
- báo cáo ngân sách
- budget message
- bội chi ngân sách
- budget deficit
- các chi tiêu ngân sách
- budget expenditures
- cắt giảm ngân sách
- chop the budget (to...)
- chỉ nam ngân sách
- budget manual
- chỉ số ngân sách
- budget index
- chi vượt ngân sách
- over budget
- chính sách ngân sách bù trừ
- compensatory budget policy
- chu kỳ ngân sách
- budget cycle
- cục ngân sách
- budget bureau
- Cục Ngân sách
- bureau of budget
- Cục quản lý Hành chính và Ngân Sách
- Office of Management and budget
- dự án ngân sách (ở Anh)
- the budget
- dự chi ngân sách đặc biệt
- interim budget
- dự luật ngân sách
- budget act
- dự thảo luật ngân sách
- bill of budget
- dự toán (ngân sách) phí tổn chế tạo
- manufacturing cost budget
- dự trữ ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- ghi vào ngân sách
- budget for (to...)
- giá trị vào ngày ngân sách
- budget-day value
- giá trị vào ngày trình ngân sách
- budget-day value
- giảm chi ngân sách
- budget deflation
- giảm đáng kể thâm hụt ngân sách
- slash the budget deficit
- giám đốc ngân sách
- budget director
- hạng mục ngân sách
- budget item
- hệ thống ngân sách
- budget system
- hoãn chi ngân sách
- budget deferral
- hoãn thực hiện ngân sách
- budget deferral
- năm không lập ngân sách
- off-budget
- ngân sách (chính phủ) tỉnh
- budget for provincial government
- ngân sách ấn định
- imposed budget
- ngân sách bán hàng
- sales budget
- ngân sách bảo trì
- maintenance budget
- ngân sách bắt buộc
- imposed budget
- ngân sách bị thâm hụt
- unbalanced budget
- ngân sách bình thường
- normal budget
- ngân sách bình thường
- regular budget
- ngân sách bổ sung
- additional budget
- ngân sách bổ sung
- supplemental budget
- ngân sách bổ sung
- supplementary budget
- ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
- supplementary budget for annual receipts
- ngân sách bội chi
- deficit budget
- ngân sách bội thu
- surplus budget
- ngân sách cân bằng
- balanced budget
- ngân sách cân bằng theo chu kỳ
- cyclically balanced budget
- ngân sách chi tiêu
- expenditure budget
- ngân sách chi tiêu
- expense budget
- ngân sách chi tiêu bổ sung
- supplementary budget for expenditures
- ngân sách chính
- main budget
- ngân sách chính phủ trung ương
- budget of central government
- ngân sách cho việc chế tạo
- manufacturing budget
- ngân sách chủ chốt (chính)
- master budget
- ngân sách chưa thông qua
- rejected budget
- ngân sách chung
- Common Budget
- ngân sách có ưu tiên
- priority budget
- ngân sách cơ động
- flexible budget
- ngân sách cộng đồng Châu Âu
- European Community Budget
- ngân sách doanh nghiệp
- operating budget
- ngân sách dùng theo chỉ định
- budget earmarking
- ngân sách gia đình
- family budget
- ngân sách gia đình
- household budget
- ngân sách gia đình bậc trung
- moderate family budget
- ngân sách hạn chế
- restrictive budget
- ngân sách hạng mục công trình
- project budget
- ngân sách hàng năm
- yearly budget
- ngân sách hàng tháng
- monthly budget
- ngân sách hành chánh, ngân sách quản lý
- administrative budget
- ngân sách hoàn tất nhiệm vụ (kinh doanh)
- mission budget
- ngân sách hoạt động
- operating budget
- ngân sách hoạt động
- operational budget
- ngân sách kế hoạch
- programme budget
- ngân sách kép
- double budget
- ngân sách kép
- multiple budget
- ngân sách khả biến
- variable budget
- ngân sách khắc khổ
- austerity budget
- ngân sách không cân bằng
- unbalanced budget
- ngân sách khuyến mãi
- promotion budget
- ngân sách khuyến mãi (tiêu thụ)
- promotional budget
- ngân sách kinh doanh
- operating budget
- ngân sách kinh doanh
- operational budget
- ngân sách kinh doanh dự kiến
- forecast operating budget
- ngân sách liên tục
- continuous budget
- ngân sách linh hoạt
- flexible-budget
- ngân sách mềm dẻo
- flexible budget
- ngân sách miễn thông qua
- extraordinary budget
- ngân sách mốc
- baseline budget
- ngân sách nghiên cứu
- research budget
- ngân sách ngoại hối
- foreign exchange budget
- ngân sách ngoại tệ
- exchange budget
- ngân sách Nhà nước
- government budget deficit
- ngân sách nhà nước
- state budget
- ngân sách phân bổ
- allotted budget
- ngân sách pháp định
- approved budget
- ngân sách pháp định
- legal budget
- ngân sách phát triển
- budget for growth
- ngân sách phát triển thế giới
- world development budget
- ngân sách quân sự
- military budget
- ngân sách quảng cáo
- advertising budget
- ngân sách quảng cáo
- promotional budget
- ngân sách sản xuất
- manufacturing budget
- ngân sách sản xuất
- production budget
- ngân sách sơ bộ
- preliminary budget
- ngân sách sơ lược
- skeleton budget
- ngân sách tài chính
- financial budget
- ngân sách tạm thời
- provisional budget
- ngân sách tạm thời
- temporary budget
- ngân sách tạm định
- tentative budget
- ngân sách thâm hụt
- deficit budget
- ngân sách thặng dư
- surplus budget
- ngân sách thi hành thực tế
- effective working budget
- ngân sách thiết bị
- capital budget
- ngân sách thu chi cân bằng cùng có số dư
- balanced budget with surplus
- ngân sách thu chi gán cấp
- net budget
- ngân sách thu nhập
- income budget
- ngân sách thực hiện
- working budget
- ngân sách thực tế
- actual budget
- ngân sách thường
- ordinary budget
- ngân sách tiền mặt
- cads budget
- ngân sách tiền mặt
- cash budget
- ngân sách tiếp thị
- marketing budget
- ngân sách tiểu ngạch
- baby budget
- ngân sách tình huống
- contingent budget
- ngân sách toàn dụng
- full employment budget
- ngân sách tổng gộp
- lump-sum budget
- ngân sách tổng hợp
- comprehensive budget
- ngân sách tổng quát
- general budget
- ngân sách tổng thể
- master budget
- ngân sách trong năm
- current budget
- ngân sách truyền thống
- traditional budget
- ngân sách ứng phó
- contingent budget
- ngân sách vốn
- capital budget
- ngân sách xây dựng cơ bản
- construction budget
- ngân sách xí nghiệp
- business budget
- ngân sách đã phê chuẩn
- approved budget
- ngân sách đã phê chuẩn
- final budget
- ngân sách đã sửa đổi, đã điều chỉnh
- revised budget
- ngân sách đặc biệt
- extraordinary budget
- ngân sách đặc biệt
- special budget
- ngân sách đầu tư
- capital budget
- ngân sách đầu tư
- investment budget
- ngân sách đầy đủ việc làm
- full employment budget
- ngân sách địa phương
- budget for local government
- ngân sách địa phương
- local budget
- ngân sách điều chỉnh liên tục
- rolling budget
- ngân sách điều hành
- operating budget
- ngân sách đơn nhất
- single budget
- ngân sách đóng góp
- assessed budget
- ngân sách động thái
- dynamic budget
- ngân sách được phân bổ
- assessed budget
- ngân sách-kế hoạch
- programme budget
- ngày ngân sách (ở Anh)
- budget Day
- ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở Anh)
- budget day
- nghiên cứu ngân sách
- budget study
- ngoại ngân sách
- off budget
- phân phối ngân sách
- distribution of budget
- phần đóng góp vào ngân sách
- budget assessment
- phí tổn ngân sách
- budget cost
- phòng ngân sách và tài vụ
- division of budget and finance
- phương án ngân sách
- budget program
- phương trình ngân sách
- budget equation
- quản lý ngân sách
- budget management
- sách hướng dẫn về ngân sách
- budget manual
- số dư ngân sách
- budget balances
- số nhân ngân sách cân bằng
- balance budget multiplier
- số nhân ngân sách cân bằng
- balanced budget multiplier
- so sánh ngân sách
- budget comparison
- sự bàn cãi ngân sách
- deliberation of budget
- sự biểu quyết ngân sách
- budget vote
- sự bổ sung ngân sách
- increase of budget
- sự cân bằng ngân sách
- budget equation
- sự cân bằng ngân sách
- budget equilibrium
- sự cấp ngân sách
- budget allocation
- sự chấp hành ngân sách
- budget enforcement
- sự dự trắc ngân sách
- budget forecasting
- sự hoãn cấp ngân sách
- budget deferral
- sự kiềm chế ngân sách (cho vừa với khả năng thu nhập)
- budget constraint
- sự phân phối ngân sách
- budget allotment
- sự phân phối ngân sách đã phê chuẩn
- approved budget allotment
- sự ràng buộc về ngân sách
- budget constraint
- sự soạn thảo ngân sách
- preparation of budget
- sự tăng thêm ngân sách
- budget increase
- sự tăng thêm ngân sách
- increase of budget
- sự thiếu hụt trong ngân sách hàng năm
- shortfall in the annual budget
- sự trình bày ngân sách-kế hoạch tổng hợp
- integrated programme budget presentation
- sự xét và quyết định ngân sách
- adoption of the budget
- sưu tập ngân sách
- budget compilation
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit
- thâm hụt ngân sách
- budget deficit budget
- thâm hụt ngân sách của chính phủ
- government budget deficit
- thâm thủng ngân sách
- budget deficit
- thặng dư ngân sách
- budget surplus
- thế lưỡng nan ngân sách
- budget dilemmas
- tổng ngân sách
- general budget
- tổng ngân sách
- main budget
- tổng ngân sách
- master budget
- tổng số tiền ngân sách
- budget amount
- tổng thanh tra ngân sách
- budget controller
- trình bày ngân sách
- budget layout
- trình tự lập ngân sách
- budget procedure
- trong (mức giới hạn của) ngân sách
- on budget
- trung tâm ngân sách
- budget center
- trưởng ban kiểm tra ngân sách
- budget controller
- tuyệt phí ngân sách
- overall financial budget deficit
- ủy ban ngân sách
- budget commission
- vốn dự phòng của ngân sách nhà nước
- state budget reserves
- vốn dự trữ ngân sách
- budget reserve
- điều phối ngân sách
- allocation of budget
- định ngân sách (cho...)
- budget for (to...)
- đồ biểu ngân sách
- budget chart
- đơn vị ngân sách
- budget entity
- đường biểu diễn ngân sách
- budget line
- đường ngân sách
- budget line
budgetary provisions
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ