-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 139: Dòng 139: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====đặt (cốt thép)=====+ =====đặt (cốt thép)=====- =====điểm dân cư=====+ =====điểm dân cư=====- =====đổ (bê tông)=====+ =====đổ (bê tông)=====::[[place]] [[concrete]]::[[place]] [[concrete]]::nơi đổ bê tông::nơi đổ bê tông- =====bãi cát (bờ biển)=====+ =====bãi cát (bờ biển)==========rải (vật liệu)==========rải (vật liệu)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bố trí=====+ =====bố trí=====- =====chất vào=====+ =====chất vào=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[dumping]] [[place]]::[[dumping]] [[place]]::địa điểm rót hàng::địa điểm rót hàng- =====lát=====+ =====lát=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::các chữ số cùng hàng::các chữ số cùng hàngDòng 181: Dòng 179: ::ở hàng nghìn::ở hàng nghìn- =====bãi=====+ =====bãi=====- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====miền=====+ =====miền=====- =====quảng trường=====+ =====quảng trường=====- =====rải=====+ =====rải=====- =====sân bãi=====+ =====sân bãi=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốcDòng 200: Dòng 198: ::[[place]] [[of]] [[deposition]]::[[place]] [[of]] [[deposition]]::nơi trầm tích::nơi trầm tích- =====vị trí=====+ =====vị trí==========vùng==========vùng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi=====+ =====bãi=====- =====bán=====+ =====bán=====- =====bỏ ra=====+ =====bỏ ra=====- =====bỏ vốn kiếm lời=====+ =====bỏ vốn kiếm lời=====- =====chỗ=====+ =====chỗ=====- =====chỗ làm=====+ =====chỗ làm=====- =====chỗ ngồi=====+ =====chỗ ngồi=====- =====chức vụ=====+ =====chức vụ=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====đặt (hàng)=====+ =====đặt (hàng)=====::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::đặt hàng của::đặt hàng của::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::đặt hàng của::đặt hàng của- =====đặt hàng (hàng)=====+ =====đặt hàng (hàng)=====- =====để=====+ =====để=====- =====đầu tư=====+ =====đầu tư=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 264: Dòng 262: ::[[said]] [[place]]::[[said]] [[place]]::địa điểm kể trên::địa điểm kể trên- =====gởi vào=====+ =====gởi vào=====- =====gửi (đơn đặt hàng)=====+ =====gửi (đơn đặt hàng)=====- =====gởi (đơn đặt hàng)=====+ =====gởi (đơn đặt hàng)=====- =====gửi vào=====+ =====gửi vào=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 293: Dòng 291: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 314: Dòng 312: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====nơi chứa=====+ =====nơi chứa=====- =====thứ bậc=====+ =====thứ bậc=====- =====tiêu thụ (hàng hóa)=====+ =====tiêu thụ (hàng hóa)==========tìm chỗ làm cho==========tìm chỗ làm cho=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=place&searchtitlesonly=yes place] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[abode]] , [[accommodation]] , [[apartment]] , [[area]] , [[berth]] , [[city]] , [[community]] , [[compass]] , [[corner]] , [[country]] , [[distance]] , [[district]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[field]] , [[habitat]] , [[hamlet]] , [[hangout]] , [[hole ]]* , [[home]] , [[house]] , [[joint]] , [[latitude]] , [[lay]] , [[locale]] , [[locality]] , [[locus]] , [[longitude]] , [[neighborhood]] , [[niche]] , [[nook]] , [[pad ]]* , [[part]] , [[plant]] , [[point]] , [[position]] , [[property]] , [[quarter]] , [[region]] , [[reservation]] , [[residence]] , [[room]] , [[seat]] , [[section]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[station]] , [[stead]] , [[suburb]] , [[town]] , [[venue]] , [[vicinity]] , [[village]] , [[volume]] , [[whereabouts]] , [[zone]] , [[capacity]] , [[character]] , [[footing]] , [[grade]] , [[pecking order ]]* , [[slot]] , [[standing]] , [[state]] , [[status]] , [[appointment]] , [[connection]] , [[occupation]] , [[office]] , [[post]] , [[profession]] , [[trade]] , [[affair]] , [[charge]] , [[concern]] , [[function]] , [[prerogative]] , [[responsibility]] , [[right]] , [[location]] , [[habitation]] , [[lodging]] , [[billet]] , [[job]] , [[rank]]- =====Location,site,position,point,spot,locus,area,locale,scene,setting: This looks like a nice place for apicnic. She likes to see a place for everything and everythingin its place. 2 locale,area,neighbourhood,vicinity,district,section,part of the country,quarter,region; city,town,village,hamlet: She comes from some place near Glasgow.=====+ =====verb=====- + :[[allocate]] , [[allot]] , [[assign]] , [[deposit]] , [[distribute]] , [[establish]] , [[finger]] , [[fix]] , [[install]] , [[lay]] , [[lodge]] , [[nail]] , [[park]] , [[peg]] , [[plant]] , [[position]] , [[put]] , [[quarter]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[settle]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[stick]] , [[store]] , [[stow]] , [[appoint]] , [[approximate]] , [[arrange]] , [[call]] , [[charge]] , [[class]] , [[classify]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[delegate]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[entrust]] , [[estimate]] , [[give]] , [[grade]] , [[group]] , [[judge]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[rank]] , [[reckon]] , [[associate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[distinguish]] , [[figure out ]]* , [[finger ]]* , [[indicate]] , [[know]] , [[nail ]]* , [[peg ]]* , [[pinpoint]] , [[put one]]’s finger on , [[remember]] , [[set in context]] , [[tell]] , [[emplace]] , [[locate]] , [[site]] , [[situate]] , [[categorize]] , [[pigeonhole]] , [[range]] , [[rate]] , [[identify]] , [[recognize]] , [[affix]] , [[blame]] , [[fasten]] , [[impute]] , [[pin on]]- =====Status,station,standing,grade,rank,position, niche,slot,situation,estate,state,circumstance(s): Angela was justsaying how difficult it is today to find a servant who knows hisplace. 4 function,role,part,purpose,duty,obligation,task,responsibility,charge,chore,burden,concern,mission: It isscarcely my place to remind you of your appointments with thedentist. 5 position,job,post,berth,appointment,livelihood;employment,occupation,Colloq billet: Is there a chance of myearning a place in your new company?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Home,house,flat,apartment,room(s),quarters,lodgings,Rather formal residence,domicile,dwelling,abode,Colloq digs or diggings,pad: Whynot stop by my place for tea on Sunday?=====+ :[[unemployment]]- + =====verb=====- =====Stead; lieu: As Icannot go,would you go in place of me?=====+ :[[dislodge]] , [[displace]] , [[empty]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[remove]] , [[disarrange]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[forget]] , [[overlook]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Position,situation,circumstances,condition: Put yourself in my place and I thinkyou would have done exactly the same. 9 seat,chair,position:Kevin,please take your place at the head of the table.=====+ - + - =====Goplaces. succeed,become successful,get ahead,advance,prosper,thrive,flourish,go up in the world,make good,strike it rich,Colloq arrive,make a splash,US and Canadian hit pay dirt,luckout: That boy will go places one day.=====+ - + - =====In place. a fitting,suitable,appropriate,right,proper,correct,good form: Idon't think it in place for you to tell me what to do. b insitu,in (the right or proper or correct) position,ready,allset,set up,in order,all right,Colloq OK or okay: Iseverything in place for tonight's party?=====+ - + - =====Out of place.awkward,uncomfortable,unsuitable,inappropriate,wrong,improper,misplaced: Compassion is out of place when dealingwith war criminals.=====+ - + - =====Put (someone) in his or her or theirplace. humble,mortify,bring down,embarrass,squelch,Colloqcut down to size,take down a peg (or two): Aunt Agatha used toput Uncle Wilfred in his place by reminding him who held thepurse-strings. 14 take place. happen,occur,go on,come about;arise,Colloq transpire: We shall never know what took placebehind those locked doors.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Put (out),position,situate,locate,dispose,arrange,order,set (out),lay,deposit; station,post,spot,pinpoint,Colloq stick,Brit bung: Place the forks on the left and theknives on the right. They placed guards at the door of my room.16 class,classify,sort,order,arrange, rank,group,categorize,bracket,grade; regard,view,see,consider: Sheplaces love of family above love of country. Critics place himamong the best writers of the century. 17 identify,put one'sfinger on,recall,remember,recognize; associate: I just can'tplace her for the moment. He finally placed me with those whohad ragged him at school. 18 put,set,assign,give: Peopleplace too much importanceonmaterial things.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a particular portion of space. b a portionof space occupied by a person or thing (it has changed itsplace). c a proper or natural position (he is out of his place;take your places).=====+ - + - =====A city,town,village, etc. (was born inthis place).=====+ - + - =====A residence; a dwelling (has a placeinthecountry; come round to my place).=====+ - + - =====A a group of houses in atown etc.,esp. a square. b a country house with itssurroundings.=====+ - + - =====A person's rank or status (know their place; aplace in history).=====+ - + - =====A space,esp. a seat,for a person (twoplaces in the coach).=====+ - + - =====A building or area for a specificpurpose (place of worship; bathing-place).=====+ - + - =====A a point reachedin a book etc. (lost my place). b a passage in a book.=====+ - + - =====Aparticular spot on a surface,esp. of the skin (a sore place onhis wrist).=====+ - + - =====A employment or office,esp. governmentemployment (lost his place at the Ministry). b the duties orentitlements of office etc. (is his place to hire staff).=====+ - + - =====Aposition as a member of a team,a student in a college,etc.=====+ - + - =====Brit. any of the first three or sometimes four positions in arace,esp. other than the winner (backed it for a place).=====+ - + - =====The position of a figure in a series indicated in decimal orsimilar notation (calculated to 50 decimal places).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put (a thing etc.) in a particular place or state; arrange.=====+ - + - =====Identify,classify,or remember correctly (cannot place him).=====+ - + - =====Assign to a particular place; locate.=====+ - + - =====A appoint (a person,esp. a member of the clergy) to a post. b find a situation,living,etc. for. c (usu. foll. by with) consign to a person'scare etc. (placed her with her aunt).=====+ - + - =====Assign rank,importance,or worth to (place him among the best teachers).=====+ - + - =====A dispose of (goods) to a customer. b make (an order for goodsetc.).=====+ - + - =====(often foll. by in, on, etc.) have (confidence etc.).8 invest (money).=====+ - + - =====Brit. state the position of (any of thefirst three or sometimes four runners) in a race.=====+ - + - =====Tr. (asplaced adj.) a Brit. among the first three or sometimes four ina race. b US second in a race.=====+ - + - =====Football get (a goal) by aplace-kick.=====+ - + - =====Yield precedence to.=====+ - + - =====Besucceeded by. go places colloq. be successful. in place inthe right position; suitable. in place of in exchange for;instead of. in places at some places or in some parts,but notothers. keep a person in his or her place suppress a person'spretensions. out of place 1 in the wrong position.=====+ - + - =====Unsuitable. place-bet 1 Brit. a bet on a horse to come first,second,third,or sometimes fourth in a race.=====+ - + - =====US a bet on ahorse to come second. place-brick an imperfectly burnt brickfrom the windward side of the kiln. place card a card marking aperson's place at a table etc. place in the sun a favourablesituation,position,etc. place-kick Football a kick made whenthe ball is previously placed on the ground. place-mat a smallmat on a table underneath a person's plate. place-name the nameof a town,village,hill,field,lake, etc. place-setting a setof plates, cutlery, etc. for one person at a meal. put oneselfin another's place imagine oneself in another's position. put aperson in his or her place deflate or humiliate a person. takeplace occur. take one's place go to one's correct position, beseated, etc. take the place of be substituted for; replace.=====+ - + - =====Placeless adj. placement n.[ME f. OF f. L platea f. Gkplateia (hodos) broad (way)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:34, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
- everything in its place
- vật nào chỗ ấy
- a sore place on the wrist
- chỗ đau ở cổ tay
- to give place to someone
- tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
- to change place with someone
- đổi chỗ cho ai
- if I were in your place
- nếu tôi ở địa vị anh
- this is no place for children
- đây không phải chỗ cho trẻ con
- the remark is out of place
- lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
Ngoại động từ
Đưa cho, giao cho
- to place an order for goods with a firm
- (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
- to place a book with a publisher
- giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
- to place a matter in someone's hands
- giao một vấn đề cho ai giải quyết
- to place a child under someone's care
- giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
Chuyên ngành
Kinh tế
địa điểm
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of business
- địa điểm kinh doanh
- place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of drawing
- địa điểm ký phát (hối phiếu)
- place of incorporation
- địa điểm đăng ký công ty
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of payment
- địa điểm chi trả
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- place of transshipment
- địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- said place
- địa điểm kể trên
hàng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
hạng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodation , apartment , area , berth , city , community , compass , corner , country , distance , district , domicile , dwelling , field , habitat , hamlet , hangout , hole * , home , house , joint , latitude , lay , locale , locality , locus , longitude , neighborhood , niche , nook , pad * , part , plant , point , position , property , quarter , region , reservation , residence , room , seat , section , site , situation , spot , station , stead , suburb , town , venue , vicinity , village , volume , whereabouts , zone , capacity , character , footing , grade , pecking order * , slot , standing , state , status , appointment , connection , occupation , office , post , profession , trade , affair , charge , concern , function , prerogative , responsibility , right , location , habitation , lodging , billet , job , rank
verb
- allocate , allot , assign , deposit , distribute , establish , finger , fix , install , lay , lodge , nail , park , peg , plant , position , put , quarter , repose , rest , set , settle , spot , stand , station , stick , store , stow , appoint , approximate , arrange , call , charge , class , classify , commission , constitute , delegate , deputize , designate , entrust , estimate , give , grade , group , judge , name , nominate , ordain , rank , reckon , associate , determinate , determine , diagnose , distinguish , figure out * , finger * , indicate , know , nail * , peg * , pinpoint , put one’s finger on , remember , set in context , tell , emplace , locate , site , situate , categorize , pigeonhole , range , rate , identify , recognize , affix , blame , fasten , impute , pin on
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ