-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nguồn khác)(→Nguồn khác)
Dòng 600: Dòng 600: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cash&searchtitlesonly=yes cash] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cash&searchtitlesonly=yes cash] : bized+ + *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/c.htm cash] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:40, ngày 22 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tiền mặt
- accounting on cash basis
- phương thức kế toán dựa trên thu chi tiền mặt
- actual cash value
- giá trị tiền mặt thực tế
- awash with cash
- dồi dào tiền mặt
- awash with cash
- tràn ngập tiền mặt
- bargain for cash
- giao dịch tiền mặt
- be in cash
- có tiền mặt
- branch cash account
- tài khoản tiền mặt của chi nhánh
- build-up of cash
- sự đọng tiền mặt
- capital in cash
- vốn tiền mặt
- cash a cheque (to...)
- đổi séc thành tiền mặt
- cash account
- tài khoản tiền mặt
- cash advance
- cho vay tiền mặt
- cash advance
- tài khoản tiền mặt
- cash advance
- ứng tiền mặt
- cash advance quota
- định mức tiền mặt tạm ứng
- cash advanced to master
- tiền mặt tạm ứng cho thuyền trưởng
- cash against bill of lading
- trả tiền mặt theo vận đơn
- cash against documents
- giao giấy trả tiền (mặt)
- cash against documents
- sự thanh toán (bằng tiền mặt) khi nhận chứng từ
- cash against documents
- trả tiền mặt khi giao chứng từ
- cash alternative
- phương án trả tiền mặt
- cash application
- đơn xin tiền mặt
- cash assets
- tài sản tiền mặt
- cash at bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- cash balance
- cho vay tiền mặt
- cash balance
- số dư tiền mặt
- cash balance
- tiền mặt tồn quỹ
- cash balance
- ứng trước tiền mặt
- cash balance on hand
- tiền mặt (sẵn) trong kho
- cash basis
- căn cứ tiền mặt
- cash basis
- cơ sở tiền mặt
- cash basis
- điều kiện giao dịch bằng tiền mặt
- cash basis (of) accounting
- phương thức kế toán thu chi bằng tiền mặt
- cash before delivery
- giao dịch tiền mặt
- cash before delivery
- giao hàng sau khi trả tiền mặt
- cash before delivery
- tiền mặt trước khi giao hàng
- cash before shipment
- chất hàng sau khi trả tiền mặt
- cash benefit
- trợ cấp tiền mặt
- cash bid
- giá hỏi mua bằng tiền mặt
- cash bind
- sự trói buộc tiền mặt
- cash blotter
- sổ nháp xuất nhập tiền mặt
- cash bonus
- thưởng tiền mặt
- cash bonus
- tiền thưởng bằng tiền mặt
- cash book (cash-book)
- sổ thu chi tiền mặt
- cash book (cash-book)
- sổ tiền mặt
- cash break even point
- điểm hòa vốn tiền mặt
- cash budget
- ngân sách tiền mặt
- cash capital
- vốn góp tiền mặt
- cash collection basis
- phương thức thu tiền mặt
- cash column
- cột tiền mặt
- cash compensation
- bồi thường tiền mặt
- cash contribution
- phần đóng góp bằng tiền mặt
- cash conversion cycle
- chu kỳ chuyển thành tiền mặt
- cash counterpart
- tiền mặt đối ứng
- cash credit
- cho vay tiền mặt
- cash credit
- tín dụng tiền mặt
- cash currency option
- quyền lựa chọn ngoại hối tiền mặt
- cash cycle
- chu kỳ tiền mặt
- cash deal
- sự thanh toán tiền mặt
- cash deficit
- thâm hụt tiền mặt
- cash delivery
- giao tiền mặt
- cash deposit ratio
- tỉ số tiền mặt-tiền gửi của ngân hàng
- cash disbursement
- sự chi tiền mặt
- cash disbursement journal
- sổ chi tiền mặt
- cash discount
- bớt giá tiền mặt
- cash discount
- sự giảm giá khi trả bằng tiền mặt
- cash distribution
- phân phối tiền mặt
- cash dividends
- cổ tức tiền mặt
- cash down (cash-down)
- trả tiền mặt
- cash drain
- sự hạn chế tạo ra tiền mặt
- cash drawing
- rút tiền mặt
- cash economy
- nền kinh tế tiền mặt
- cash equivalent value
- giá trị tương đương tiền mặt
- cash equivalents
- những thứ tương đương tiền mặt
- cash held in foreign countries
- tiền mặt gửi ở nước ngoài
- cash holdings
- tiền mặt trong kho
- cash in [[]] (to...)
- bán lấy tiền mặt
- cash in [[]] (to...)
- đổi lấy tiền mặt
- cash in advance
- tiền mặt trả trước
- cash in hand
- tiền mặt tồn quỹ
- cash in memo
- bảng kê tiền bán hàng thu tiền mặt
- cash in order
- đặt hàng tiền mặt
- cash income
- thu nhập tiền mặt
- cash intensity
- độ tập trung tiền mặt
- cash invoice
- hóa đơn mua tiền mặt
- cash limit system
- chế độ hạn chế tiền mặt
- cash limits
- giới hạn tiền mặt
- cash limits
- hạn mức tiền mặt
- cash liquidity
- chu chuyển tiền mặt
- cash liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- cash management
- quản lý tiền mặt
- cash management account
- chương mục quản lý quỹ (tiền mặt)
- cash management bill
- trái phiếu tạm vay tiền mặt
- cash management service
- dịch vụ quản lý tiền mặt
- cash market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash memo
- bản kê hàng bán thu tiền mặt
- cash memo
- bản kê tiền mặt bán hàng
- cash messenger insurance
- bảo hiểm chở tiền mặt
- cash method of book-keeping
- phương pháp ghi sổ tiền mặt
- cash mountain
- núi tiền mặt
- cash need
- nhu cầu tiền mặt
- cash nexus
- quan hệ giao dịch tiền mặt
- cash offer
- chào mua (bằng tiền mặt)
- cash offer
- giá chào mua tiền mặt
- cash on arrival
- trả tiền mặt khi hàng đến
- cash on hand report daily
- báo cáo từng ngày tiền mặt trong kho
- cash on shipment
- trả tiền mặt khi xếp hàng xuống tàu
- cash on the mail
- tiền mặt gửi ngay
- cash order
- đơn đặt hàng tiền mặt
- cash order
- phiếu trả tiền mặt
- cash paid book
- sổ chi tiền mặt
- cash payment
- sự trả tiền mặt
- cash payment
- trả tiền mặt
- cash payment &receipt
- chi thu tiền mặt
- cash payment &receipt
- xuất nhập tiền mặt
- cash payment book
- sổ trả tiền mặt
- cash payments journal
- sổ nhật ký chi tiền mặt
- cash position
- tình hình tiền mặt
- cash position
- vị thế tiền mặt
- cash position sheet
- bảng tính tiền mặt
- cash price
- bằng tiền mặt
- cash price
- giá chiết khấu trả tiền mặt
- cash price
- giá tiền mặt
- cash proceeds
- số thu tiền mặt
- cash rate
- hối xuất tiền mặt
- cash ratio (liquidityratio)
- tỉ lệ tiền mặt
- cash ration
- tỷ số tiền mặt (hệ số thanh toán nhanh)
- cash realizable value
- giá trị đổi thành tiền mặt
- cash receipt journal
- sổ nhật ký thu tiền mặt
- cash receipt side
- bên thu tiền mặt
- cash receipt slip
- biên lai thu tiền mặt
- cash receipt voucher
- chứng từ thu tiền mặt
- cash receipts journal
- sổ thu tiền mặt
- cash received
- tiền mặt thu vào
- cash received book
- sổ thu tiền mặt
- cash records
- sổ sách tiền mặt
- cash recovery rate
- tỉ lệ thu hồi tiền mặt
- cash redemption
- sự hoàn trả tiền mặt
- cash register (cash-register)
- sổ ghi tiền mặt
- cash remittance note
- phiếu giải ngân (tiền mặt)
- cash reserver
- dự trữ tiền mặt
- cash reserves
- dự trữ tiền mặt
- cash resources
- nguồn tiền mặt
- cash resources
- tiền mặt hiện có (sử dụng ngay được)
- cash revenue
- thu nhập tiền mặt
- cash sale
- bán bằng tiền mặt
- cash sale
- bán lấy tiền mặt
- cash sale invoice
- hóa đơn bán tiền mặt
- cash sales book
- sổ bán tiền mặt
- cash settlement
- thanh toán bằng tiền mặt (trong giao dịch chứng khoán)
- cash settlement
- Sắp xếp chi trả bằng tiền mặt-Thanh lý bằng tiền mặt 1
- cash share
- cổ phiếu tiền mặt
- cash share
- cổ phiếu (góp bằng) tiền mặt (khi mua)
- cash shorts and overs
- thâm hụt và thặng dư tiền mặt
- cash slip
- phiếu nhận tiền mặt
- cash statement
- bản báo cáo tình trạng tiền mặt
- cash statement
- báo cáo tiền mặt
- cash store
- cửa hàng mua bán tiền mặt
- cash stream
- nguồn tiền mặt chảy vào
- cash summary book
- sổ tổng hợp tiền mặt
- cash surplus
- số dư tiền mặt
- cash surplus
- thặng dư tiền mặt
- cash term
- điều kiện trả tiền mặt
- cash ticket
- phiếu bán tiền mặt
- cash to current liability ratio
- tỉ suất tiền mặt và nợ lưu động
- cash trade
- giao dịch tiền mặt
- cash transaction
- doanh vụ tiền mặt
- cash transaction
- giao dịch tiền mặt
- cash transaction market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash unit trust
- quỹ ủy (tín) thác tiền mặt
- cash up
- tổng cộng tiền mặt
- cash up [[]] (to...)
- tính tiền (mặt) thu được
- cash value
- giá trị tiền mặt
- cash with bank
- tiền mặt tại ngân hàng
- cash with order
- trả tiền mặt khi đặt hàng
- cash withdrawal
- sự rút tiền mặt
- cash without discount
- sự trả tiền mặt không có triết khấu
- cash-and-carry
- tiền mặt tự chở
- cash-and-carry sale
- bán tiền mặt không giao hàng tận nhà
- cash-and-carry store
- cửa hàng tiền mặt tự chở
- cash-and-carry system
- chế độ tiền mặt tự chở
- cash-and-carry wholesale
- bán sỉ theo phương thức tiền mặt tự chở
- cash-and-delivery sale
- bán tiền mặt giao hàng tại nhà
- cash-deposit ratio
- tỷ số tiền mặt-tiền gửi
- cash-inadvance constraint
- ràng buộc về tiền mặt phải có (trước khi giao dịch hàng hóa)
- cash-only sale
- chỉ bán tiền mặt
- collect cash (to...)
- thu tiền mặt
- control of cash payment
- quản lý chi trả tiền mặt
- corporate cash
- tiền mặt của công ty
- daily cash balance book
- sổ nhật ký số dư tiền mặt
- daily cash report
- báo cáo tiền mặt hàng ngày
- dealing for cash
- giao dịch tiền mặt
- desired cash balance
- số dư tiền mặt mong muốn
- discounted cash flow
- chiết khấu lưu lượng tiền mặt
- discounted cash now
- dùng tiền mặt chiết khấu
- drain on cash
- sự chảy tiền mặt ra nước ngoài
- drain on cash
- tiêu hao tiền mặt
- excess cash
- tiền mặt vượt mức quy định
- exchange for cash
- sự đổi lấy tiền mặt
- flight from cash
- chạy chốn khỏi tiền mặt
- for cash
- trả tiền mặt
- general cash
- tiền mặt thông thường
- gross cash flow
- tổng luồng tiền mặt
- gross cash flow
- tổng lưu lượng tiền mặt
- hard cash
- tiền mặt thực sự
- hoarded cash
- tiền mặt tích trữ
- idle cash
- tiền mặt nhàn rỗi
- imprest cash
- tiền mặt tạm ứng có mức quy định
- in cash
- bằng tiền mặt
- input in cash
- đầu vào tiền mặt
- journal cash book
- sổ chi thu tiền mặt
- marginal cash reserve
- dự trữ tiền mặt biên tế
- minimum cash balance
- số dư tiền mặt tối thiểu
- net cash
- giá trị thực tiền mặt
- non-cash assets
- tài sản ngoài tiền mặt
- non-cash charges
- chi phí ngoài tiền mặt
- non-cash dividend
- cổ tức không phải tiền mặt
- non-cash input
- đầu vào phi tiền mặt
- non-cash items
- hạng mục phi tiền mặt
- non-cash payments
- các khoản chi trả ngoài tiền mặt
- non-cash payments
- thanh toán phi tiền mặt
- non-cash transactions
- những giao dịch phi tiền mặt
- on cash
- bằng tiền mặt
- over in the cash
- số dư tiền mặt
- paid cash book
- sổ chi tiền mặt
- partial cash transaction
- giao dịch tiền mặt một phần
- pay cash [[]] (to...)
- trả tiền mặt
- pay in cash [[]] (to...)
- trả bằng tiền mặt
- payable in cash
- phải trả bằng tiền mặt
- payment in cash
- sự trả bằng tiền mặt
- payment in cash
- thanh toán bằng tiền mặt
- payment in cash
- trả tiền mặt
- petty cash
- tiền mặt xài lẻ (trong quỹ)
- petty cash book
- sổ tiền mặt xài lẻ
- prompt cash
- tiền mặt trả ngay (trong ngày)
- prompt cash discount
- chiết khấu trả tiền mặt
- proof of cash
- sự kiểm tra tiền mặt
- real cash balance
- số dư tiền mặt thực tế
- received cash book
- sổ (nhật ký) thu tiền mặt
- receiver's cash account
- tài khoản tiền mặt của người
- record of cash disbursements
- sổ chi tiền mặt
- record of cash receipts
- sổ thu tiền mặt
- reduction for cash
- chiết khấu trả tiền mặt
- reparations in cash
- bồi thường tiền mặt
- restricted cash
- tiền mặt hạn chế sử dụng
- sale by real cash
- sự bán lấy tiền mặt
- security in cash
- bảo chứng bằng tiền mặt
- sell for cash
- bán lấy tiền mặt
- sell for cash [[]] (to...)
- bán lấy tiền mặt
- shift into cash
- đổi thành tiền mặt
- short cash
- thiếu tiền mặt
- short of cash
- thiếu tiền mặt
- shortage in the cash
- sự thiếu tiền mặt
- special cash account
- tài khoản tiền mặt đặc biệt
- spot cash
- tiền mặt trả ngay (khi nhận hàng)
- statement of cash
- bản kê thu chi tiền mặt
- statement of cash flows
- báo cáo các luồng tiền mặt
- statement of daily cash
- bản nhật ký tiền mặt
- statutory cash reserves
- dự trữ tiền mặt pháp định
- surety in cash
- bảo chứng bằng tiền mặt
- surety in cash
- bảo chứng tiền mặt
- terms cash
- phải trả tiền mặt
- to cash in
- bán lấy tiền mặt
- to cash in
- đổi lấy tiền mặt
- transaction for cash
- giao dịch tiền mặt
- trustee cash account
- tài khoản tiền mặt của người thụ thác
- trustee's cash account
- tài sản tiền mặt của người thụ thác
- unapplied cash
- tiền mặt chưa định dùng vào việc gì
- vault cash
- tiền mặt dự trữ
- verification of cash
- thẩm tra tiền mặt
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Money, currency, bills, notes, banknotes, change, hardcash or money, specie, coin of the realm, legal tender, Slangmoolah, dough, bread, loot, spondulicks or spondulix, Britlolly, ready, readies, US scratch, gelt, mazuma: The shopaccepts only cash, no charge cards.
Also, cash in. change, sell, liquidate, exchange;realize: She cashed some bonds to pay off the overdraft.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ