-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 80: Dòng 80: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========biển báo chạy tàu==========biển báo chạy tàu=====Dòng 88: Dòng 86: =====bảng tấm==========bảng tấm======== Ô tô====== Ô tô===- =====bo mạch=====+ =====bo mạch=====::[[board]] [[test]]::[[board]] [[test]]::kiểm tra bo mạch::kiểm tra bo mạch=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====tấm (mạch)=====+ =====tấm (mạch)=====::[[bare]] [[board]]::[[bare]] [[board]]::tấm mạch trống::tấm mạch trốngDòng 105: Dòng 103: ::[[single]] [[board]] [[computer]]::[[single]] [[board]] [[computer]]::máy (tính) một tấm mạch::máy (tính) một tấm mạch- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=board board] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bảng phối liệu=====+ =====bảng phối liệu=====- =====bọc ốp mặt=====+ =====bọc ốp mặt=====- =====cửa cống nhỏ=====+ =====cửa cống nhỏ=====- =====đặt đòn tay=====+ =====đặt đòn tay=====- =====đóng ván=====+ =====đóng ván=====- =====lát ván=====+ =====lát ván=====- =====ốp van=====+ =====ốp van=====- =====tấm chắn nhỏ=====+ =====tấm chắn nhỏ=====- =====tấm vật liệu=====+ =====tấm vật liệu=====''Giải thích EN'': [[A]] [[composition]] [[material]] [[fabricated]] [[in]] [[large]] [[sheets]]; [[for]] [[example]], [[plasterboard]] [[or]] [[fiberboard]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[composition]] [[material]] [[fabricated]] [[in]] [[large]] [[sheets]]; [[for]] [[example]], [[plasterboard]] [[or]] [[fiberboard]]..Dòng 132: Dòng 128: =====ván đày==========ván đày======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bảng=====+ =====bảng=====::[[adapter]] [[board]]::[[adapter]] [[board]]::bảng điều hợp::bảng điều hợpDòng 503: Dòng 499: ::[[wood]] [[fiber]] sound-deadening [[board]]::[[wood]] [[fiber]] sound-deadening [[board]]::tấm cách âm bằng thớ gỗ::tấm cách âm bằng thớ gỗ- =====bảng mạch=====+ =====bảng mạch=====::[[board]] [[manufacturer]]::[[board]] [[manufacturer]]::nhà sản xuất bảng mạch::nhà sản xuất bảng mạchDòng 592: Dòng 588: ::[[voice]] [[processing]] [[board]]::[[voice]] [[processing]] [[board]]::bảng mạch xử lý thoại::bảng mạch xử lý thoại- =====bia=====+ =====bia=====- =====bìa cứng=====+ =====bìa cứng=====::[[corrugated]] [[card]] [[board]]::[[corrugated]] [[card]] [[board]]::bìa cứng dập hoa nổi::bìa cứng dập hoa nổiDòng 603: Dòng 599: ::[[paper]] [[board]]::[[paper]] [[board]]::bìa cứng các tông::bìa cứng các tông- =====boong tàu=====+ =====boong tàu=====- =====các tông=====+ =====các tông=====::[[bitumen]] [[board]]::[[bitumen]] [[board]]::các tông tẩm bitum::các tông tẩm bitumDòng 630: Dòng 626: ::[[transformer]] [[board]]::[[transformer]] [[board]]::các tông cách điện::các tông cách điện- =====hội đồng=====+ =====hội đồng=====::[[board]] [[of]] [[administration]]::[[board]] [[of]] [[administration]]::hội đồng quản trị::hội đồng quản trịDòng 643: Dòng 639: ::[[SWEDish]] [[board]] [[for]] [[technical]] [[Accreditation]] (SWEDAC)::[[SWEDish]] [[board]] [[for]] [[technical]] [[Accreditation]] (SWEDAC)::Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển::Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[baffle]] [[board]]::[[baffle]] [[board]]::vách ngăn::vách ngănDòng 652: Dòng 648: ::[[partition]] [[board]]::[[partition]] [[board]]::ván vách ngăn::ván vách ngăn- =====lát=====+ =====lát=====- =====lên tàu=====+ =====lên tàu=====- =====giấy bồi bìa=====+ =====giấy bồi bìa=====- =====ban=====+ =====ban=====- =====bàn=====+ =====bàn=====- =====bản=====+ =====bản=====- =====màn=====+ =====màn=====- =====mạn (thuyền)=====+ =====mạn (thuyền)=====- =====mạn tàu=====+ =====mạn tàu=====- =====mạn thuyền=====+ =====mạn thuyền=====- =====panô=====+ =====panô=====- =====phiến=====+ =====phiến=====::[[circuit]] [[board]]::[[circuit]] [[board]]::phiến mạch in::phiến mạch in- =====trạm=====+ =====trạm=====::on-board [[communication]] [[station]]::on-board [[communication]] [[station]]::trạm truyền thông trên tàu::trạm truyền thông trên tàu::[[texture]] [[board]]::[[texture]] [[board]]::tấm trạm trổ::tấm trạm trổ- =====tấm chắn=====+ =====tấm chắn=====::[[side]] [[board]]::[[side]] [[board]]::tấm chắn gió::tấm chắn gió- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- =====ván=====+ =====ván=====- =====ván lát=====+ =====ván lát==========ván ốp==========ván ốp======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====ăn trọ=====+ =====ăn trọ=====- =====bảng=====+ =====bảng=====::bill-board [[advertising]]::bill-board [[advertising]]::quảng cảo bằng pa-nô::quảng cảo bằng pa-nôDòng 740: Dòng 736: ::[[visual]] [[control]] [[board]]::[[visual]] [[control]] [[board]]::bảng kiểm tra nhìn::bảng kiểm tra nhìn- =====boong tàu=====+ =====boong tàu=====- =====cơm tháng=====+ =====cơm tháng=====- =====cơm trọ=====+ =====cơm trọ=====- =====cục bộ=====+ =====cục bộ=====- =====hội đồng=====+ =====hội đồng=====::[[Agricultural]] [[Wage]] [[Board]]::[[Agricultural]] [[Wage]] [[Board]]::Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)::Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)Dòng 807: Dòng 803: ::[[unseat]] [[the]] [[board]]::[[unseat]] [[the]] [[board]]::thay thế các thành viên hội đồng quản trị::thay thế các thành viên hội đồng quản trị- =====tấm=====+ =====tấm=====- =====tấm ván=====+ =====tấm ván=====- =====tiền cơm tháng=====+ =====tiền cơm tháng==========ủy ban==========ủy ban=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=board board] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[lath]] , [[panel]] , [[plank]] , [[slat]] , [[strip]] , [[timber]] , [[daily bread]] , [[eats ]]* , [[fare]] , [[food]] , [[keep ]]* , [[mess]] , [[provisions]] , [[victuals]] , [[advisers]] , [[advisory group]] , [[brass]] , [[cabinet]] , [[committee]] , [[conclave]] , [[council]] , [[directorate]] , [[directors]] , [[execs]] , [[executives]] , [[executive suite]] , [[front office ]]* , [[jury]] , [[trustees]] , [[upstairs]] , [[proscenium]]- =====Plank,scantling, timber: We nailed the last board inplace and the house was finished.=====+ =====verb=====- + :[[catch]] , [[climb on]] , [[embus]] , [[emplane]] , [[enter]] , [[entrain]] , [[get on]] , [[hop on]] , [[mount]] , [[accommodate]] , [[bed]] , [[canton]] , [[care for]] , [[feed]] , [[harbor]] , [[house]] , [[let crash]] , [[lodge]] , [[put up]] , [[quarter]] , [[room]] , [[berth]] , [[bestow]] , [[billet]] , [[bunk]] , [[domicile]] , [[authority]] , [[cabinet]] , [[commission]] , [[council]] , [[eats]] , [[food]] , [[keep]] , [[management]] , [[meals]] , [[panel]] , [[plank]] , [[provisions]] , [[table]] , [[tribunal]]- =====Table,gaming-table,gametable or surface: I have the chessmen,have you brought theboard?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Food,meals, provisions: I am moving to the country,where room and board are cheaper.=====+ :[[individual]] , [[one]]- + =====verb=====- =====Council, committee,directors,directorship,management,cabinet,panel, trustees,advisers: That issue will be discussed at the meeting of theboard.=====+ :[[disembark]] , [[get off]] , [[leave]] , [[turn out]]- + [[Thể_loại:Y Sinh]]- =====On board. aboard,on: Young children are not allowedon board the boat.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Go aboard,ship aboard;enter,embarkon: We allboarded the ship but it didn't leave for an hour.=====+ - + - =====Feed; eat,take meals;accommodate,lodge, house,billet,quarter;lodge,stay,live, room; Colloq put up: Mrs O'Brien already boardsthree gentlemen at her house,but she has agreed to let me boardthere too.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A a flat thin piece of sawn timber,usu. longand narrow. b a piece of material resembling this,made fromcompressed fibres. c a thin slab of wood or a similarsubstance,often with a covering,used for any of variouspurposes (chessboard; ironing-board; notice-board). d thickstiff card used in bookbinding.=====+ - + - =====The provision of regularmeals,usu. with accommodation,for payment.=====+ - + - =====Archaic a tablespread for a meal.=====+ - + - =====The directors of a company; any otherspecially constituted administrative body,e.g. a committee orgroup of councillors,examiners,etc.=====+ - + - =====(in pl.) the stage of atheatre (cf. tread the boards).=====+ - + - =====Naut. the side of a ship.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a go on board (a ship,train,aircraft,etc.). bforce one's way on board (a ship etc.) in attack.=====+ - + - =====A intr.receive regular meals,or (esp. of a schoolchild)mealsandlodging,for payment. b tr. (often foll. by out) arrangeaccommodation away from home for (esp. a child). c tr. provide(a lodger etc.) with regular meals.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by up)cover with boards; seal or close.=====+ - ===Y Sinh===+ - =====Bảng=====+ - + - + - [[Category:Y Sinh]]+ 10:07, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
tấm vật liệu
Giải thích EN: A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..
Giải thích VN: Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.
Kỹ thuật chung
bảng
- adapter board
- bảng điều hợp
- asbestos board
- bảng atbet
- base board
- bảng gốc
- BB (bulletinboard)
- bảng thông báo
- BB (bulletinboard)
- bảng thông tin
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo
- board computer
- máy tính đơn bảng
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ lắp bảng
- break board
- bảng ngắt
- break board
- bảng ngừng máy (máy)
- breast board
- bảng xoắn cáp
- breast board
- tấm bảng chịu lực
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- bubble board
- bảng bọt
- bullet board
- bảng thông báo
- bulletin board
- bảng tin
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông tin
- bulletin board network
- bảng thông báo điện tử
- Bulletin Board Service (BBS)
- dịch vụ bảng tin
- bulletin board system
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin
- Bus Interface Board (BIB)
- Bảng giao diện buýt
- card on board logic (COB)
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- caution board
- bảng báo (hiện)
- central control board
- bảng điều khiển trung tâm
- circuit board
- bảng mạch
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- Common Logic Board (CLB)
- bảng Logic chung
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- Configuration Change Board (CCB)
- bảng thay đổi cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng kiểm soát cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển cấu hình
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- control board
- bảng điều khiển
- control board
- tủ (bảng) điều khiển
- customer support bulletin board
- bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
- dash (board)
- bảng điều khiển
- daughter board
- bảng con
- detachable plug board
- bảng cắm tháo rời được
- diagram board
- bảng sơ đồ
- direction board
- bảng chỉ hướng
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- distributing board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distribution board
- bảng phân phối
- distribution board
- bảng phân phối (điện)
- distribution board
- bảng phân phối điện
- distribution fuse board
- bảng cầu chì phân phối
- distribution fuse-board
- bảng phân phối
- distribution switch board
- bảng phân phối điện
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- drawing board
- bảng vẽ
- electric equipment control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric pane board
- bảng phân phối điện
- electrical control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng kiểm tra điện
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- emulation board
- bảng mô phỏng
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- expansion board
- bảng mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- feed-board
- bảng nạp giấy
- flashing board
- bảng che khe nối
- flight progress board
- bảng tuyến trình bay
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- gateway board
- bảng cổng nối
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- group distributing board
- bảng chia điện
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- illuminated indicator board
- bảng tín hiệu đèn
- indicator board
- bảng chỉ dẫn
- information board
- bảng thông tin
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- instrument board
- bảng điều khiển
- instrument board
- bảng dụng cụ
- instrument board or dash board
- bảng đồng hồ đo
- integrated board band communication network
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- interface board
- bảng giao diện
- interface board
- bảng mạch giao diện
- key board
- bảng nút bấm
- key board
- bảng ống cắm
- magnetic board
- bảng từ (tính)
- main board
- bảng chủ
- main board
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mẹ
- main switch board
- bảng phân phối điện chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- map board
- bảng đạc
- matched board
- ván ghép bằng mộng xoi
- memory board
- bảng trí nhớ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- Memory Expansion Board (MEB)
- bảng mở rộng bộ nhớ
- mother board
- bảng chính
- mother board
- bảng mẹ
- Mother Board (MOBO)
- bảng mẹ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- notice board
- bảng tin
- notice board
- bảng thông báo
- over board
- bảng mở rộng
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel board
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng điện
- panel board
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng nối mạch
- patch board
- bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
- patch board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng sửa tạm
- patching board
- bảng phân phối bằng tay
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- pin board
- bảng chân cắm
- pin board
- bảng chốt cắm
- plotting board
- bảng vẽ
- polystyrene board
- tấm bằng chất polixtiren
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- Printed Wire Board (PWB)
- bảng dây mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- program board
- bảng chương trình
- Programme Board (PB)
- bảng chương trình
- push-button control board
- bảng điều khiển bấm nút
- reactor control board
- bảng điều khiển lò phản ứng
- relay board
- bảng rơle
- score-board
- bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
- screed board
- tấm san bằng
- sign board , sign post
- bảng chỉ đường
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- socket board
- bảng ổ cắm điện
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- spot board
- bảng ngắm
- stabbing board
- mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
- stop board
- bảng hiệu dừng
- strike-off board
- bảng xóa được
- switch board
- bảng chuyển mạch
- switch board
- bảng phân phối điện
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- system board
- bảng hệ thống
- system board
- bảng mạch hệ thống
- terminal board
- bảng đầu cực
- terminal board
- bảng đầu cuối
- terminal board
- bảng đầu nối ra
- terminal board
- bảng gắn đầu cực
- test board
- bảng đo
- test board
- bảng kiểm tra
- test board
- bảng thử
- thatch board
- tấm bằng rạ
- thribble board
- mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- time-board clock
- đồng hồ bảng
- triple board
- mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- tubing board
- bảng đường ống (ngầm)
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
- wiring board
- bảng nối dây
- wood fiber sound-deadening board
- tấm cách âm bằng thớ gỗ
bảng mạch
- board manufacturer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board swapping
- sự thay đổi bảng mạch
- board tester
- thiết bị thử bảng mạch
- bridge board
- bảng mạch cầu nối
- COB (cardon board logic)
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- communications board
- bảng mạch truyền thông
- display board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch màn hình
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng
- fully populated board
- bảng mạch đầy linh kiện
- graphics board
- bảng mạch đồ họa
- interface board
- bảng mạch giao diện
- main board
- bảng mạch chính
- main-board
- bảng mạch chủ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch in tấm mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch nối đã in
- piggyback board
- bảng mạch con
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in
- processor board
- bảng mạch bộ xử lý
- single board computer
- máy (tính) đơn bảng mạch
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer (SBC)
- máy tính bảng mạch đơn
- Sound Board (SB)
- bảng mạch âm thanh
- system board
- bảng mạch hệ thống
- unpopulated board
- bảng mạch chưa cắm chip
- video board
- bảng mạch video
- video display board
- bảng mạch màn hình video
- video graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- voice board
- bảng mạch tiếng nói
- voice processing board
- bảng mạch xử lý thoại
bìa cứng
- corrugated card board
- bìa cứng dập hoa nổi
- deckle board
- bìa cứng định biên
- ivory board
- bìa cứng như ngà
- paper board
- bìa cứng các tông
các tông
- bitumen board
- các tông tẩm bitum
- board machine
- máy xéo bìa các tông
- building card board
- các tông xây dựng
- container board box
- hộp các tông đựng
- container board box
- hộp đựng bằng các tông
- corrugated board box
- hộp các tông múi
- gypsum-board strip
- băng các tông thạch cao
- paper board
- bìa các tông
- paper board
- bìa cứng các tông
- paper board
- các tông xây dựng
- tarred board
- các tông tẩm nhựa
- transformer board
- các tông cách điện
hội đồng
- board of administration
- hội đồng quản trị
- board of management
- hội đồng quản trị
- board of trustees
- hội đồng quản trị
- British Approvals Board for Telecommunications (BABT)
- Hội đồng phê chuẩn Viễn thông Anh
- supervisory board
- hội đồng giám thị
- SWEDish board for technical Accreditation (SWEDAC)
- Hội đồng cấp chứng chỉ kỹ thuật Thụy Điển
Kinh tế
bảng
- bill-board advertising
- quảng cảo bằng pa-nô
- bulletin board
- bảng bố cáo
- bulletin board
- bảng niêm yết
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin-board advertising
- quảng cáo ở bảng niêm yết
- circuit board
- bảng mạch điện
- Federal Housing Finance Board
- tài trợ mua nhà liên bang
- Federal Reserve Board
- ban thống đốc dự trữ liên bang
- Federal Reserve Board
- Cục Dự trữ Liên bang
- menu board
- bảng thực đơn
- notice board
- bảng bố cáo
- notice board
- bảng niêm yết
- notice board
- bảng tố cáo
- notice board
- bảng yết thị
- planning board
- bảng phân công
- progress board
- bảng tiến độ
- quotation board
- bảng báo giá
- quotation board
- bảng yết giá
- show-board
- bảng quảng cáo
- tote board
- bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
- visual control board
- bảng kiểm tra dễ nhìn
- visual control board
- bảng kiểm tra nhìn
hội đồng
- Agricultural Wage Board
- Hội đồng Lương bổng Nông nghiệp (của chính phủ Anh)
- board meeting
- hội nghị hội đồng quản trị
- board minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of customs
- hội đồng quản trị quan thuế
- board of directors
- hội đồng quản trị
- board of directors meeting
- cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors minutes
- biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
- board of directors room
- phòng họp hội đồng quản trị
- board of governors
- hội đồng giám đốc
- board room
- phòng họp hội đồng
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- conciliation board
- hội đồng hòa giải
- Conference Board (the...)
- Hội đồng Hội nghị thường niên các nhà doanh nghiệp
- disciplinarian board
- hội đồng kỷ luật
- executive board
- hội đồng chỉ đạo
- industrial development board
- hội đồng phát triển công nghiệp
- junior board
- tiểu hội đồng
- main board
- hội đồng quản trị tập đoàn
- main board
- hội đồng quản trị tổng công ty
- managing board
- hội đồng thường vụ
- mediation board
- hội đồng hòa giải
- member of the board of management
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- report of the board of directors
- báo cáo của hội đồng quản trị
- screening board
- hội đồng sơ tuyển
- selection board
- hội đồng tuyển chọn, ủy ban đặc biệt
- staggered board of directors
- hội đồng quản trị xen kẽ
- unseat the board
- thay thế các thành viên hội đồng quản trị
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- lath , panel , plank , slat , strip , timber , daily bread , eats * , fare , food , keep * , mess , provisions , victuals , advisers , advisory group , brass , cabinet , committee , conclave , council , directorate , directors , execs , executives , executive suite , front office * , jury , trustees , upstairs , proscenium
verb
- catch , climb on , embus , emplane , enter , entrain , get on , hop on , mount , accommodate , bed , canton , care for , feed , harbor , house , let crash , lodge , put up , quarter , room , berth , bestow , billet , bunk , domicile , authority , cabinet , commission , council , eats , food , keep , management , meals , panel , plank , provisions , table , tribunal
tác giả
Phan Cao, Đoàn Vũ Điệp, Nguyễn Hưng Hải, Tyrael, Hades, Khách, vit coi, Admin, ngoc hung, Trần ngọc hoàng, Nothingtolose
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ