• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    ===== Chất lượng, phẩm chất;=====
    +
    ===== Chất lượng, phẩm chất, tính chất;=====
     +
     
    ===== Hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,=====
    ===== Hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,=====
    ===== Đặc trưng=====
    ===== Đặc trưng=====

    20:44, ngày 13 tháng 3 năm 2011

    /'kwɔliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất lượng, phẩm chất, tính chất;
    Hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,
    Đặc trưng

    Danh từ

    Chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
    goods of good quality
    hàng hoá phẩm chất tốt
    to have quality
    ưu tú, hảo hạng, tốt lắm
    Đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
    to give a taste of one's quality
    tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình
    to have many good qualities
    có nhiều đức tính tốt
    Loại, hạng
    the best quality of cigar
    loại xì gà ngon nhất
    a poor quality of cloth
    loại vải tồi
    (từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
    people of quality; the quality
    những người thuộc tầng lớp trên
    (vật lý) âm sắc, màu âm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chất lượng
    lot quality
    chất lượng của lô


    Xây dựng

    chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấp chính xác

    Cơ - Điện tử

    Chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấpchính xác

    Kỹ thuật chung

    đặc tính
    commercial quality
    đặc tính thương mại
    đặc trưng
    aerodynamic quality
    đặc trưng khí động lực
    quality characteristic
    đặc trưng chất lượng
    quality criterion
    đặc trưng chất lượng
    bản chất
    phẩm chất
    data quality
    phẩm chất dữ liệu
    factor of quality
    hệ số phẩm chất
    good merchantable quality
    phẩm chất thương mại tốt
    high quality
    hệ số phẩm chất cao
    high quality product
    sản phẩm chất lượng cao
    marginally commercial circuit quality
    sự định phẩm chất
    measure of the quality of service
    chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ
    print quality
    phẩm chất in
    QA(qualityassurance)
    sự bảo đảm phẩm chất
    quality assurance department
    đảm bảo phẩm chất
    quality degradation
    giảm phẩm chất
    quality degradation
    sự giảm phẩm chất
    quality factor
    hệ số phẩm chất
    quality factor (Qfactor)
    hệ số phẩm chất
    quality of performance
    phẩm chất vận hành ẩm
    Quality of Service (QoS)
    phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
    quality of transmission
    phẩm chất truyền dẫn
    received signal quality
    phẩm chất tín hiệu thu nhận
    reception quality
    phẩm chất thu nhận
    reproduction quality
    phẩm chất tái sản xuất
    secondary grade of reception quality
    phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
    sound of commercial quality
    âm thanh có phẩm chất thương mại
    tonal quality
    phẩm chất âm thanh
    tính chất
    antiknock quality
    tính chất chống nổ
    burning quality
    tính chất cháy
    water loss quality of mud
    tính chất lọc của bùn khoan
    tính năng
    running quality
    tính năng làm việc (của máy)

    Kinh tế

    chất lượng
    acceptance quality level
    tiêu chuẩn chất lượng nghiệm thu
    actual quality
    chất lượng thực tế
    adequate quality
    chất lượng hạng ưu
    adequate quality
    chất lượng tốt
    appraisal of quality
    sự đánh giá chất lượng
    average outgoing quality
    chất lượng xuất xưởng trung bình
    baking quality
    bánh nướng chất lượng tốt
    bottom quality
    chất lượng hạng kém
    certificate of quality
    giấy chứng nhận chất lượng
    certification marking of product quality
    sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa
    claim for inferiority of quality
    sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
    commercial quality
    chất lượng thương phẩm
    common quality
    chất lượng thông thường
    contract quality
    chất lượng quy định theo hợp đồng
    cooking quality
    chất lượng nấu nướng
    criterion of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    edible quality
    chất lượng thực phẩm
    even quality
    chất lượng ổn định
    evidence as to the quality of goods
    chứng cớ về chất lượng hàng hóa
    excellent quality product certificate
    giấy chứng hàng chất lượng cao
    fair and marketable quality
    chất lượng tốt và dễ bán
    flight to quality
    bay theo chất lượng
    food quality
    chất lượng thực phẩm
    good merchandise quality
    chất lượng hàng tốt
    guarantee of quality
    giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
    guaranteed quality
    chất lượng bảo đảm
    high quality
    chất lượng cao
    high quality goods
    hàng chất lượng cao
    high quality materials
    vật liệu chất lượng cao
    hypothetical standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
    inferior in quality
    chất lượng thấp
    landing quality
    chất lượng dỡ hàng lên bờ
    landing quality terms
    điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
    landing quality terms
    điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
    letter quality
    chất lượng thư tín
    low quality
    chất lượng kém
    manufacture's certificate of quality
    giấy chứng chất lượng của người sản xuất
    manufacturer's certificate of quality
    giấy chứng chất lượng của người sản xuất
    merchantable quality
    chất lượng tiêu thụ được
    milling quality
    chất lượng nghiền
    milling quality
    chất lượng xay
    off quality
    chất lượng thấp
    ordinary quality
    chất lượng bình thường
    outturn quality
    chất lượng hàng đến
    price-quality ratio
    tỉ suất chất lượng giá cả
    price-quality ratio
    tỉ suất chất lượng-giá cả
    product quality differentiation
    sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
    quality adjustment
    điều chỉnh chất lượng
    quality allowance
    trợ cấp cho chất lượng
    quality analysis
    phân tích chất lượng
    quality and quantity assured
    chất lượng và số lượng đảm bảo
    quality and quantity unknown
    chất lượng và số lượng không rõ
    quality assurance
    sự đảm bảo chất lượng
    quality assurance acceptance
    tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
    quality assurance acceptance standards
    tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
    quality assurance operating procedure
    trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
    quality audit
    giám sát, kiểm tra chất lượng
    quality certification organ
    cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
    quality circle
    nhóm cải tiến chất lượng
    quality circle
    nhóm chất lượng
    quality competition
    cạnh tranh chất lượng
    quality control
    sự kiểm tra chất lượng
    quality control chart
    bảng kiểm tra chất lượng
    quality control chart
    biểu đồ quản lý chất lượng
    quality control department
    phòng kiểm tra chất lượng
    quality control group
    nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
    quality control mark
    dấu kiểm tra chất lượng
    quality defect
    sự không đạt yêu cầu chất lượng
    quality determination
    sự xác định chất lượng
    quality discrepancy
    sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
    quality factor
    chỉ số chất lượng
    quality factor
    nhân tố chất lượng
    quality first
    chất lượng trên hết
    quality goods
    hàng hóa có chất lượng
    quality index
    chỉ số chất lượng
    quality inspector
    người kiểm chất lượng
    quality market
    thị trường coi trọng chất lượng
    quality of assets
    chất lượng tài sản
    quality of design
    chất lượng thiết kế
    quality of earnings
    chất lượng của thu nhập
    quality of earnings
    chất lượng lợi nhuận
    quality of earnings
    chất lượng thu nhập
    quality of goods
    chất lượng hàng hóa
    quality of life
    chất lượng đời sống
    quality of material
    chất lượng vật liệu
    quality of passenger service
    chất lượng phục vụ khách hàng
    quality of products
    chất lượng sản phẩm
    quality requirements
    nhu cầu chất lượng
    quality restriction
    sự hạn chế chất lượng
    quality standards
    tiêu chuẩn chất lượng
    quality target
    chỉ tiêu chất lượng
    quality test
    sự phân tích chất lượng
    quality-price ratio
    tỉ suất chất lượng giá cả
    quality-price ratio
    tỷ suất chất lượng-giá cả
    questionable quality
    chất lượng nghi vấn
    settling quality
    chất lượng cảm quan
    shipped quality
    chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
    shipped quality terms
    điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
    shipping quality terms
    điều kiện về chất lượng chất hàng
    shopped quality
    chất lượng bốc hàng
    smoking quality
    chất lượng hút
    standard of quality
    tiêu chuẩn chất lượng
    standard quality
    chất lượng tiêu chuẩn
    standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
    symbolic quality
    chất lượng tượng trưng
    technical quality
    chất lượng kỹ thuật
    terms of quality
    điều kiện phẩm chất, chất lượng
    top grade quality
    chất lượng tối cao
    top quality
    chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo
    top quality fish
    cá chất lượng cao
    top- quality product
    sản phẩm chất lượng tối ưu
    top-quality product
    sản phản chất lương tối ưu
    total quality control
    quản lý chất lượng toàn diện
    total quality management
    quản lý chất lượng toàn diện
    uneven quality
    chất lượng không đồng đều
    useless quality
    chất lượng không mong muốn
    useless quality
    chất lượng không như mong muốn
    variable quality
    chất lượng khả biến, biến đổi
    warranty of quality
    bảo đảm chất lượng
    phẩm chất
    adequate quality
    phẩm chất tốt
    arrival quality
    phẩm chất hàng đến
    arrival quality terms
    điều kiện về phẩm chất hàng đến
    average outgoing quality
    phẩm chất thông qua trung bình
    bad quality
    phẩm chất kém
    best quality
    phẩm chất tốt nhất
    choice quality
    phẩm chất thượng hạng
    contractual quality
    phẩm chất theo quy định hợp đồng
    excellent quality and reasonable price
    phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng
    export quality
    phẩm chất xuất khẩu
    extra best quality
    phẩm chất thượng hảo hạng
    extra quality
    phẩm chất đặc ưu
    fair average quality
    phẩm chất bình quân khá
    fair average quality
    phẩm chất thường
    fair average quality
    phẩm chất thương mại
    fair average quality
    phẩm chất trung bình khá
    first-rate quality
    phẩm chất thượng hạng
    good average quality
    phẩm chất loại vừa
    good merchandise quality
    phẩm chất tốt bán được
    good merchantable quality
    phẩm chất tiêu thụ tốt
    good, sound, merchantable quality
    phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
    graded by quality
    đã phân loại theo phẩm chất
    guaranteed quality
    phẩm chất bảo đảm
    high quality
    phẩm chất cao cấp
    hypothetical standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
    inferior quality
    phẩm chất kém
    landed quality
    phẩm chất hàng đến
    landed quality
    phẩm chất lên bờ
    landed quality term's
    điều kiện phẩm chất hàng đến
    landed quality terms
    điều kiện phẩm chất hàng đến
    low quality
    phẩm chất kém
    low quality
    phẩm chất xấu
    medium quality
    phẩm chất trung bình
    merchantable quality
    phẩm chất bán được
    pool quality
    phẩm chất kém
    pool quality
    phẩm chất xấu
    pool quality goods
    hàng phẩm chất kém
    poor quality
    phẩm chất kém
    poor quality
    phẩm chất xấu
    poor quality goods
    hàng phẩm chất kém
    quality as per buyer's sample
    phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua
    quality as per seller's sample
    phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán
    quality as per seller's sample
    phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán
    quality assurance
    bảo đảm phẩm chất
    quality claim
    đòi bồi thường về phẩm chất
    quality discrepancy
    sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
    quality market
    thị trường chú trọng phẩm chất
    quality restriction
    sự hạn chế phẩm chất
    quality shall be strictly as per sample
    phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
    seal of quality
    con dấu phẩm chất
    selected quality
    phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển
    shipped quality
    chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
    shipped quality
    phẩm chất khi bốc
    shopped quality
    phẩm chất khi bốc
    standard quality
    phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
    superfine quality
    phẩm chất cực tinh
    superior quality
    phẩm chất thượng hạng
    survey report on quality
    giấy chứng giám định phẩm chất
    terms of quality
    điều kiện phẩm chất, chất lượng
    top- quality product
    sản phẩm chất lượng tối ưu
    tính chất
    feeding quality
    tính chất làm thức ăn gia súc
    health giving quality
    tính chất chữa bệnh được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X