-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====phương pháp=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật, công nghệ, thủthuật=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====biên pháp kỹ thuật=====+ =====biên pháp kỹ thuật==========ngành kỹ thuật==========ngành kỹ thuật======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kỹ thuật=====+ =====kỹ thuật=====::acid-etch [[technique]]::acid-etch [[technique]]::kỹ thuật khắc axit::kỹ thuật khắc axitDòng 300: Dòng 304: ::kỹ thuật quấn dây::kỹ thuật quấn dây- =====phương pháp=====+ =====phương pháp=====::Babcock[['s]] [[technique]]::Babcock[['s]] [[technique]]::phương pháp Babcock::phương pháp BabcockDòng 382: Dòng 386: ::phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi::phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phương pháp=====+ =====phương pháp=====::bio-assay [[technique]]::bio-assay [[technique]]::phương pháp sinh học::phương pháp sinh họcDòng 391: Dòng 395: ::[[swab]] [[technique]] [[method]]::[[swab]] [[technique]] [[method]]::phương pháp lau chùi::phương pháp lau chùi- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=technique technique] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[address]] , [[approach]] , [[art]] , [[artistry]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[course]] , [[craft]] , [[delivery]] , [[execution]] , [[facility]] , [[fashion]] , [[knack ]]* , [[know-how ]]* , [[manner]] , [[means]] , [[mode]] , [[modus]] , [[modus operandi]] , [[performance]] , [[procedure]] , [[proficiency]] , [[routine]] , [[skill]] , [[style]] , [[system]] , [[tactics]] , [[technic]] , [[touch]] , [[usage]] , [[way]] , [[wise]] , [[attack]] , [[line]] , [[plan]] , [[tack]] , [[adeptness]] , [[command]] , [[expertise]] , [[expertness]] , [[knack]] , [[mastery]] , [[formula]] , [[method]]- =====Technic, method, approach,manner,mode,fashion,style,procedure,system,tack,line,modus operandi,standardoperating procedure,Colloq MO (= 'modus operandi'),SOP (='standard operating procedure'): After many years, he hasdeveloped his own technique for building hot-air balloons. 2technic,art,craftsmanship,artistry,craft,knack,touch,skill,skilfulness,adroitness,adeptness,dexterousness,facility,competence,faculty,ability,aptitude,performance,proficiency,talent,gift,genius,know-how,knowledge,expertise: Jason's technique remains unsurpassed.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Mechanical skill in an art.=====+ - + - =====A means of achieving one'spurpose,esp. skilfully.=====+ - + - =====A manner of artistic execution inmusic,painting,etc.[F (as TECHNIC)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỹ thuật
- acid-etch technique
- kỹ thuật khắc axit
- air handing technique
- kỹ thuật xử lý không khí
- architectural design technique
- kỹ thuật thiết kế kiến trúc
- Balance Contrast Enhancement Technique (BCET)
- kỹ thuật nâng cao độ tương phản cân bằng
- bandwidth expansion technique
- kỹ thuật nới rộng phổ
- beam lead technique
- kỹ thuật tạo băng nối ra
- braiding technique
- kỹ thuật bện
- branch-and-bound technique
- kỹ thuật phân nhánh - giới hạn
- CA technique (computer-aided technique)
- kỹ thuật có máy tính trợ giúp
- casting technique
- kỹ thuật đổ bêtông
- cellular technique
- kỹ thuật chia ô
- CETIM (CentreTechnique des Industries Mechaniques)
- trung tâm kỹ thuật các ngành cơ khí
- chilling technique
- kỹ thuật làm lạnh
- clean-up technique
- kỹ thuật làm sạch
- compiling technique
- kỹ thuật biên dịch
- compression technique
- kỹ thuật nén ép
- computation technique
- kỹ thuật tính toán
- control technique
- kỹ thuật điều khiển
- cooling technique
- kỹ thuật lạnh
- critical-path method or technique
- phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
- cryo technique
- kỹ thuật cryo
- cryptographic technique
- kỹ thuật mã hóa
- cyclegraph technique
- kỹ thuật xác định chu trình
- data flow technique
- kỹ thuật luồng dữ liệu
- defrosting technique
- kỹ thuật phá băng
- dehumidification technique
- kỹ thuật hút ẩm
- dehumidification technique
- kỹ thuật khử ẩm
- double punching technique
- kỹ thuật đục lỗ kép
- drawing technique
- kỹ thuật vẽ
- drawing technique
- vẽ kỹ thuật
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay đôi
- dual-spin technique
- kỹ thuật quay kép
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- Echo Cancellation Technique (ECT)
- kỹ thuật triệt tiếng vọng
- electrolytic tank technique
- kỹ thuật tương tự
- electronic technique
- kỹ thuật điện tử
- error detection technique
- kỹ thuật dò lỗi
- floating zone technique
- kỹ thuật nóng chảy vùng
- Formal Description Technique (FDT)
- kỹ thuật mô tả hình thức
- format description technique
- kỹ thuật mô tả dạng thức
- freezing technique
- kỹ thuật kết đông
- galvanizing technique
- kỹ thuật mạ
- hermetic sealing technique
- kỹ thuật làm kín
- heterodyne technique
- kỹ thuật (bộ) ngoại sai
- high tech work technique
- công trình kỹ thuật cao
- high-vacuum technique
- kỹ thuật chân không cao
- holographic technique
- kỹ thuật toàn ảnh
- insulating technique
- kỹ thuật cách nhiệt
- labeling technique
- kỹ thuật đánh dấu
- labelling technique
- kỹ thuật đánh dấu
- laser technique
- kỹ thuật laser
- layered protocol technique
- kỹ thuật giao thức phân tầng
- loading technique
- kỹ thuật chất tải
- look-ahead (technique)
- nhìn xa (về kỹ thuật)
- manual lifting technique
- kỹ thuật nâng chuyển thủ công
- manufacturing technique
- kỹ thuật sản xuất
- mass expulsion technique
- kỹ thuật phòng khối lượng
- measurement technique
- kỹ thuật đo (lường)
- measuring technique
- kỹ thuật đo
- measuring technique
- kỹ thuật đo (lường)
- metal spraying technique
- kỹ thuật phun kim loại
- microcopying technique
- kỹ thuật ghi vi phim
- microcopying technique
- kỹ thuật vi sao chụp
- microelectronic technique
- kỹ thuật vi điện tử
- microfilming technique
- kỹ thuật ghi vi phim
- microfilming technique
- kỹ thuật vi sao chụp
- mining technique
- kỹ thuật khai thác
- mixing technique
- kỹ thuật trộn
- multi-channel technique
- kỹ thuật nhiều đường kênh
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều đầu vào
- multiple access technique
- kỹ thuật nhiều lối vào
- near-field scanning technique
- kỹ thuật quét trường gần
- object modelling technique (OMT)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- OMT (objectmodelling technique)
- kỹ thuật mô hình hóa đối tượng
- on-line debugging technique
- kỹ thuật gỡ rối trực tuyến
- one-way technique
- kỹ thuật một chiều
- operating technique
- kỹ thuật chạy tàu
- packaging technique
- kỹ thuật đóng gói
- packaging technique
- kỹ thuật đóng kiện
- paging technique
- kỹ thuật đánh số trang
- paging technique
- kỹ thuật phân trang nhớ
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- PERT (programevaluation and review technique)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- photoetching technique
- kỹ thuật quang khắc
- precision technique
- kỹ thuật chính xác
- precooling technique
- kỹ thuật làm lạnh trước
- professional technique
- kỹ thuật chuyên nghiệp
- program evaluation and review technique (PERT)
- kỹ thuật xem xét và đánh giá chương trình
- pulse compression technique
- kỹ thuật nén ép xung
- pulse technique
- kỹ thuật xung
- pulse-counting technique
- kỹ thuật đếm xung
- quick-freezing technique
- kỹ thuật kết đông nhanh
- radio technique
- kỹ thuật vô tuyến
- radiometric technique
- kỹ thuật bức xạ kế
- randomizing technique
- kỹ thuật lấy ngẫu nhiên
- rapid-cooling technique
- kỹ thuật làm lạnh nhanh
- refrigeration technique
- kỹ thuật lạnh
- refuse deposition technique
- kỹ thuật kết tủa rác thải
- reliability technique
- kỹ thuật tin cậy
- remote sensing technique
- kỹ thuật viễn thám
- reproduction technique
- kỹ thuật nhân bản
- reprographic technique
- kỹ thuật sao chụp
- riveting technique
- kỹ thuật đinh tán
- roofing technique
- kỹ thuật lợp mái
- silicon etching technique
- kỹ thuật khắc axít trên silic
- simulation technique
- kỹ thuật mô phỏng
- sintering technique
- kỹ thuật nung kết
- sintering technique
- kỹ thuật thiêu kết
- solid-state technique
- kỹ thuật bán dẫn
- solid-state technique
- kỹ thuật chất rắn
- source coding technique
- kỹ thuật mã hóa tại nguồn
- spectroscopic technique
- kỹ thuật quang phổ
- spread spectrum technique
- kỹ thuật trải phổ (điện tử)
- spread-spectrum technique
- kỹ thuật trải rộng phổ
- subtense technique
- kỹ thuật thanh căng
- sum-and-difference technique
- kỹ thuật tổng và hiệu
- surveying technique
- kỹ thuật khảo sát
- Synchronous Frequency Encoding Technique (SFET)
- kỹ thuật mã hóa tần số đồng bộ
- technique of replacing rails
- kỹ thuật thay ray
- technique of tracking
- kỹ thuật theo dõi
- technique using interfering signals
- kỹ thuật dùng nhiều hỗ tương
- thawing technique
- kỹ thuật làm tan giá
- thawing technique
- kỹ thuật tan giá
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- time sharing technique
- kỹ thuật phân chia thời gian
- time-code technique
- kỹ thuật mã giờ
- tracer technique
- kỹ thuật đánh dấu
- track lining technique
- kỹ thuật nâng đường
- transmission technique
- kỹ thuật truyền
- ultra-rapid freezing technique
- kỹ thuật kết đông cực nhanh
- ultra-rapid freezing technique
- kỹ thuật kết đông siêu tốc
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Liên minh Kỹ thuật Điện (Pháp)
- Union Technique de l' Electricites (France) (UTE)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện
- VAD (vaporphase axial deposition technique)
- kỹ thuật kết tủa dọc trục từ pha hơi
- vapor phase axial deposition technique
- kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
- vapour phase axial deposition technique
- kỹ thuật kết tủa dọc trục pha hơi
- vibration technique
- kỹ thuật rung
- waterproofing technique
- kỹ thuật chống thấm
- wire wrap technique
- kỹ thuật quấn dây
phương pháp
- Babcock's technique
- phương pháp Babcock
- backscattering technique
- phương pháp tán xạ ngược
- bioassay technique
- phương pháp kiểm nghiệm sinh học
- clean-up technique
- phương pháp làm sạch
- composting technique
- phương pháp ủ phân
- critical-path method or technique
- phương pháp hay kỹ thuật đường tới hạn
- cutback technique
- phương pháp cắt bớt
- cutback technique
- phương pháp cắt ngược
- dip test technique
- phương pháp thử nhúng
- distribution technique
- phương pháp phân phối
- double crucible technique
- phương pháp chảo kép
- experimental technique
- phương pháp thực nghiệm
- fixation technique
- phương pháp hóa đặc
- fixation technique
- phương pháp hóa rắn
- installation technique
- phương pháp lắp ráp
- ion exchange technique
- phương pháp trao đổi iôn
- labeling technique
- phương pháp đánh dấu
- labelling technique
- phương pháp đánh dấu
- laser echo ranging technique
- phương pháp đo bằng phép dội laze
- lift technique
- phương pháp nâng
- line-by-line technique
- phương pháp phay từng hàng
- peak-clipping technique
- phương pháp (kỹ thuật) xén đỉnh
- printing technique
- phương pháp in ảnh
- program evaluation and review technique (PERT)
- phương pháp đánh giá xem xét theo chương trình
- programming technique
- phương pháp chương trình hóa
- pulse-counting technique
- phương pháp đếm bằng xung
- rod-in-tube technique
- phương pháp thanh-ống
- sampling technique
- phương pháp lấy mẫu
- sectioning technique
- phương pháp tạo mặt cắt
- signal processing technique
- phương pháp xử lý tín hiệu
- solidification technique
- phương pháp hóa đặc
- solidification technique
- phương pháp hóa rắn
- spectrum-reducing technique
- phương pháp nén phổ
- stabilization technique
- phương pháp hóa đặc
- stabilization technique
- phương pháp hóa rắn
- stabilization technique
- phương pháp làm ổn định
- statistical interference prediction technique
- phương pháp thống kê tiên liệu nhiễu
- status-keeping technique
- phương pháp dữ vị trí
- threshold extension technique
- phương pháp làm giảm ngưỡng
- vapor phase axial deposition technique
- phương pháp kết tủa dọc trục pha hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- address , approach , art , artistry , capability , capacity , course , craft , delivery , execution , facility , fashion , knack * , know-how * , manner , means , mode , modus , modus operandi , performance , procedure , proficiency , routine , skill , style , system , tactics , technic , touch , usage , way , wise , attack , line , plan , tack , adeptness , command , expertise , expertness , knack , mastery , formula , method
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ