-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">treid</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">treɪd</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *Past + PP: [[Traded]]+ *Ving: [[trading]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 60: Dòng 62: ::[[to]] [[trade]] [[with]] [[China]]::[[to]] [[trade]] [[with]] [[China]]::buôn bán với Trung quốc::buôn bán với Trung quốc+ ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[to]] [[be]] [[in]] [[trade]]==========[[to]] [[be]] [[in]] [[trade]]=====Dòng 83: Dòng 86: =====Phục vụ thương nghiệp; công nghiệp==========Phục vụ thương nghiệp; công nghiệp=====- ===hình thái từ===- *Ved : [[Traded]]- *V-ing: [[trading]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mậu dịch
- coastal trade
- mậu dịch ven bờ
- coastwise trade
- mậu dịch ven bờ
- European Free Trade Association (EFTA)
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- free trade
- mậu dịch tự do
- free trade policy
- chính sách mậu dịch tự do
- international trade
- mậu dịch quốc tế
- sea trade
- mậu dịch trên biển
- shipping trade
- mậu dịch chuyên chở bằng tàu (buôn bán) trên biển
- TM trade mark
- nhãn hiệu mậu dịch
- trade credit
- tín dụng mậu dịch
- trade debt
- nợ mậu dịch
- trade gap
- kẽ hở mậu dịch
- trade practice
- thực hành mậu dịch
- trade war
- chiến tranh mậu dịch
- trade winds
- gió mậu dịch
- trade-wind
- gió mậu dịch
- trade-wind belt
- đới gió mậu dịch
Kinh tế
buôn bán
- air borne trade
- buôn bán đường không
- air borne trade
- sự buôn bán đường không
- arms trade
- buôn bán vũ khí
- balance of trade
- cán cân buôn bán
- bullion trade
- nghề buôn bán vàng bạc
- clearing trade
- buôn bán bù trừ
- coasting trade
- buôn bán ven biển
- compensation trade
- buôn bán bù trừ
- direct trade
- buôn bán trực tiếp
- direct transit trade
- buôn bán quá cảnh trực tiếp
- dull trade
- buôn bán trì trệ
- fair trade
- buôn bán chính đáng bán tương nhượng
- fishing trade
- sự buôn bán cá
- flourishing trade
- sự buôn bán thịnh vượng
- free trade
- buôn bán tự do
- front trade
- buôn bán ở biên giới
- general trade
- buôn bán chung
- import balance of trade
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- improvement trade
- buôn bán gia công
- international trade
- buôn bán quốc tế
- intra-industry trade
- buôn bán nội bộ ngành
- land-borne trade
- buôn bán trên đất liền
- land-borne trade
- sự buôn bán trên đất liền
- loss of trade
- sự mất buôn bán
- maritime trade
- buôn bán đường biển
- mobile trade
- sự buôn bán lưu động
- multilateral trade
- buôn bán nhiều bên
- overseas trade
- buôn bán quốc tế
- passive balance of trade
- cán cân buôn bán thiếu hụt
- pattern of trade
- cơ cấu buôn bán
- pattern of trade
- phương thức buôn bán
- petty trade
- buôn bán nhỏ
- principal trade partner
- người hợp tác buôn bán chính
- prosperous trade
- buôn bán phát đạt
- reciprocal trade
- buôn bán đối lưu
- retail trade
- việc buôn bán lẻ
- retail trade (the...)
- việc buôn bán lẻ
- river trade
- buôn bán đường sông
- roaring trade
- buôn bán thịnh vượng
- sea-borne trade
- buôn bán đường biển
- slack trade
- việc buôn bán ế ẩm, trì trệ dần
- speculative trade
- buôn bán đầu cơ
- stoppage of trade
- đình chỉ buôn bán
- tally trade
- việc buôn bán trả dần
- tally trade (the..)
- buôn bán trả dần
- trade balance
- cán cân buôn bán
- trade barrier
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade date
- thời điểm buôn bán
- trade loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade quantity statistics
- thống kê số lượng buôn bán
giao dịch
- block trade
- sự giao dịch mua bán nguyên lốc chứng khoán
- cash trade
- giao dịch tiền mặt
- Chicago Board of Trade
- sở Giao dịch cấp loại Chicago
- committee on the corn trade
- ủy ban giao dịch mễ cốc
- date of trade
- ngày thực hiện một lệnh giao dịch (chứng khoán)
- evening trade
- thị trường sau Sở giao dịch
- foreign trade transaction
- giao dịch ngoại thương
- trade comparison
- bản so sánh trong giao dịch mua bán
- trade confirmation
- xác lập giao dịch mua bán
- trade loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade route
- giao dịch, mua bán cùng ngành
- trade transaction
- giao dịch (thương mại)
nghề
- bullion trade
- nghề buôn bán vàng bạc
- by-trade
- nghề phụ
- carrying trade
- nghề vận tải (hàng hóa)
- cross trade
- nghề vận chuyển giữa các cảng (của hai nước)
- dangerous trade
- ngành nghề nguy hiểm
- fish(ing) trade
- nghề cá
- hosiery trade
- nghề bán trang tạp phẩm
- publishing trade
- ngành, nghề, giới xuất bản
- retail trade
- nghề bán lẻ
- retail trade (the...)
- nghề bán lẻ
- stock in trade
- đồ nghề, toàn bộ đồ dùng mua bán
- stock in trade (stock-in-trade)
- hàng có sẵn trong kho, đồ nghề
- trade organization
- hội, tổ chức nghề nghiệp
- trade school
- trường dạy nghề
- trade secret
- bí mật nghề nghiệp
- trade test
- thi tay nghề
- trade test
- trắc nghiệm mậu dịch nghề nghiệp
- trade test
- trắc nghiệm nghề nghiệp
- tramp trade
- nghề vận tải tàu hàng không định kỳ
- tramp trade
- nghề vận tải tàu không có hàng định kỳ
- tramp trade
- nghề chạy tàu rông
- tricks of the trade
- bí quyết nghề nghiệp
quan hệ mậu dịch
- trade relations association
- Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
- trade relations council
- Hội đồng quan hệ Mậu dịch
thương mại
- aid trade provision
- điều khoản viện trợ thương mại
- area trade officers
- các viên chức thương mại khu vực
- badges of trade
- những biểu hiện của thương mại
- balance of trade
- cán cân thương mại
- barrier to trade
- hàng rào thương mại
- be engaged in import and export trade
- hoạt động thương mại xuất nhập khẩu
- bilateral trade
- thương mại song biên
- bilateral trade
- thương mại tay đôi
- bilateral trade agreement
- hiệp định thương mại hai bên (song biên)
- board of trade
- hôi thương mại
- board of trade
- phòng thương mại
- British Trade Association
- Hiệp hội Thương mại Anh
- capital in trade
- vốn trong thương mại
- change of trade name
- sự đổi tên thương mại
- class of trade
- đẳng cấp thương mại
- council of trade
- viện thương mại
- counter trade countertrade
- thương mại đối lưu
- country's balance of trade
- cán cân thương mại quốc gia
- customs and usage of international trade
- tập quán thương mại quốc tế
- customs of trade
- tập quán thương mại
- cycles of trade
- các chu kỳ thương mại
- Department of Trade and industry
- Bộ Thương mại và Công Nghiệp
- export trade
- thương mại xuất khẩu
- favorable trade balance
- cán cân thương mại dư thừa
- favorable trade balance
- cán cân thương mại thuận
- Federal trade Commission
- ủy ban thương mại liên bang
- fine trade bill
- hối phiếu thương mại hảo hạng
- free trade association
- hiệp hội thương mại tự do
- free trade trader
- người thuộc trường phái thương mại tự do
- free trade trader
- người ủng hộ thương mại tự do
- General Agreement on Tariffs and Trade
- Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại
- government trade agreement
- thỏa ước thương mại của Chính phủ
- government trade mission
- đoàn đại biểu thương mại của Chính phủ
- import trade
- thương mại nhập khẩu
- inter-industry trade
- thương mại nội ngành
- international trade
- thương mại quốc tế
- international trade exhibition
- triển lãm thương mại quốc tế
- international trade fair
- hội chợ thương mại quốc tế
- International trade Organization
- tổ chức thương mại quốc tế
- intra-Community trade
- thương mại trong Cộng đồng (châu Âu)
- liberalization of trade
- tự do hóa thương mại
- maladjustment in the balance of trade
- sự mất cân đối trong cán cân thương mại
- Minister of Trade and Industry
- Bộ trưởng Thương mại (và Công nghiệp)
- minister of trade and industry
- bộ trưởng thương mại và công nghiệp
- ministry of trade
- Bộ Thương mại
- multilateral trade
- thương mại đa biên
- multilateral trade agreement
- hiệp định thương mại đa biên
- Office of International Trade
- Cục Mậu dịch Quốc Tế (thuộc Bộ Thương Mại Mỹ)
- overseas trade
- thương mại quốc tế
- passive trade balance
- cán cân thương mại thiếu hụt
- promote trade (to...)
- xúc tiến thương mại
- registered trade names
- tên gọi thương mại đã đăng ký
- restrictive trade agreement
- thỏa ước thương mại hạn chế
- slump in trade
- thương mại suy sụp, trầm trệ
- standard trade terms
- thuật ngữ thương mại tiêu chuẩn
- Tokyo round of trade negotiations
- Vòng đàm phán thương mại ở Tokyo
- trade acceptance
- hối phiếu nhận trả thương mại
- trade acceptance
- hối phiếu thương mại
- trade acceptance receivable
- hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
- trade acceptance receivable
- tài khoản thương mại
- trade account
- tài khoản thương mại
- trade accounts
- các hạng mục thương mại
- trade accounts
- các tài khoản thương mại
- trade advertising
- quảng cáo thương mại
- trade agency
- đại lý thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước thương mại
- trade agreement
- hiệp định, điều ước, thỏa ước thương mại
- trade agreement
- hiệp ước thương mại
- trade agreement
- thỏa ước thương mại
- trade and payment agreement
- hiệp định thương mại và thanh toán
- trade balance
- cán cân thương mại
- trade balance
- cán cân thương mại, mậu dịch, ngoại thương
- trade balance on customs clearance
- cán cân thương mại tính theo số lượng thông quan
- trade barrier
- háng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade barrier
- hàng rào thương mại, mậu dịch, buôn bán, thuế quan
- trade bill
- hối phiếu thương mại
- trade bills
- phiếu khoán thương mại
- trade bills
- phiếu khoán thương mại, thương phiếu
- trade bloc
- tập đoàn thương mại
- trade cards
- thẻ ưu đãi thương mại
- trade centre
- trung tâm thương mại
- trade circular
- thông cáo thương mại
- trade circular
- tờ quảng cáo thương mại
- trade claim
- sự đòi bồi thường thương mại
- trade commission
- cơ quan ủy ban thương mại
- trade commissioner
- đại diện thương mại
- trade commissioner
- tham tán thương mại (của chính phủ)
- trade commissioner
- ủy viên thương mại
- trade competition
- cạnh tranh thương mại
- trade creation
- tạo lập thương mại
- trade credit
- tín dụng thương mại
- trade creditor
- chủ nợ thương mại
- trade customs
- tập quán thương mại
- trade cycle
- chu kỳ thương mại
- trade cycle policy
- chính sách áp dụng chu kỳ thương mại
- trade debt
- nợ thương mại
- trade deficit
- thâm hụt mậu dịch, cán cân thương mại
- trade deficit or surplus
- thâm hụt hay thặng dư thương mại
- trade directory
- danh bạ thương mại
- trade directory
- niên giám thương mại
- trade directory
- sách hướng dẫn thương mại
- trade discount
- chiết khấu (bớt giá thương mại)
- trade discount
- chiết khấu thương mại
- trade discrimination
- phân biệt đối xử thương mại
- trade dispute
- tranh chấp thương mại
- trade diversion
- chuyển hướng thương mại
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại (của một khoản thuế quan)
- trade effect (ofa tariff)
- tác động thương mại của một khoản thuế quan
- trade exhibition
- triển lãm thương mại
- trade fair
- hội chợ thương mại
- trade festival
- tết thương mại
- trade forecasting
- dự báo thương mại
- trade gap
- thâm hụt thương mại
- trade in goods
- thương mại hàng hóa
- trade in services
- thương mại dịch vụ
- trade information centre
- trung tâm thông tin thương mại
- trade integration
- hợp nhất thương mại
- trade integration
- nhất thể hóa thương mại
- trade integration
- sự liên kết, hợp nhất, nhất thể hóa thương mại
- trade journal
- tạp chí thương mại
- trade label
- tem thương mại
- trade list
- danh bạ thương mại
- trade mark
- nhãn hiệu thương mại (có cầu chứng)
- trade mark registration
- sự đăng ký nhãn hiệu thương mại
- trade mart
- trung tâm thương mại
- trade mission
- đoàn đại biểu thương mại
- trade mission
- phái đoàn thương mại
- trade name
- tên nhãn hiệu thương mại
- trade name
- tên thương mại
- trade office
- văn phòng thương mại
- trade paper
- hối phiếu thương mại
- trade partner
- hội viên thương mại
- trade press
- báo chí thương mại
- trade protection society
- hội bảo vệ thương mại
- trade protocol
- hiệp định thư thương mại
- trade protocol
- nghị định thư thương mại
- trade receivable
- các khoản phải thu thương mại
- trade register
- sổ sách thương mại
- trade regulations
- điều lệ thương mại, thông thương, mậu dịch
- trade relations council
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representation
- cơ quan đại diện thương mại
- trade representative
- đại diện thương mại
- trade representative
- người đại diện thương mại
- trade restrictions
- hạn chế thương mại
- trade secret
- bí mật thương mại
- trade show
- triển lãm thương mại
- trade surplus
- cán cân thương mại, ngoại thương
- trade talks
- hội đàm thương mại
- trade terms
- những điều kiện thương mại
- trade terms
- những thuật ngữ thương mại
- trade terms
- thuật ngữ thương mại
- trade transaction
- giao dịch (thương mại)
- trade tribunal
- tòa án thương mại
- trade usage
- tập quán thương mại
- trade usage
- tập quán, quán lệ thương mại
- trade war
- chiến tranh thương mại
- trade-in
- vật thương mại bán đổi
- trade-related investment measures
- các biện pháp đầu tư liên quan đến thương mại
- trade-weighted index
- chỉ số bình quân gia quyền thương mại
- trilateral trade
- thương mại ba bên
- usage of trade
- tập quán thương mại
- wholesale trade
- thương mại bán buôn
- World Trade Center
- trung tâm thương mại Quốc tế (ở New York, Mỹ)
- World Trade Organization
- tổ chức thương mại thế giới
thương nghiệp
- government trade
- thương nghiệp quốc doanh
- registered trade mark
- nhãn đăng ký thương nghiệp
- retail trade
- thương nghiệp bán lẻ
- trade capita movement
- sự lưu động của tư bản thương nghiệp
- trade chamber
- hội đồng thương nghiệp
- trade circles
- giới thương nghiệp
- trade cycle
- chu kỳ thương nghiệp
- trade cycle
- chu kỳ thương nghiệp, chu kỳ kinh tế
- trade financing
- tài vụ, tài chánh thương nghiệp
- trade financing
- tài vụ, tài chính thương nghiệp
- trade mark
- nhãn thương nghiệp
- trade restrictions
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade returns
- bảng thống kê thương nghiệp
- trade secret
- bí mật thương nghiệp
trao đổi
- commodity terms of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm
- commodity terms of trade
- tỷ lệ trao đổi sản phẩm
- gross barter terms of trade
- tỷ lệ mộc trao đổi sản phẩm
- income terms of trade
- tỉ lệ trao đổi thu nhập
- income terms of trade
- tỷ lệ trao đổi thu nhập
- net barter term of trade
- tỉ lệ trao đổi sản phẩm ròng
- net barter terms of trade
- tỷ lệ ròng trao đổi sản phẩm
- single factorial terms of trade
- tỷ lệ trao đổi của yếu tố sản xuất đơn nhất
- single factorial terms of trade
- tỷ lệ trao đổi đơn yếu tố
- terms of trade
- tỉ giá (trao đổi) xuất nhập khẩu
- terms of trade
- tỉ lệ trao đổi
- trade-off
- sự trao đổi
- trade-off
- sự trao đổi, sự cân bằng, hiệp điệu, cân nhắc lựa chọn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barter , business , clientele , commerce , contract , custom , customers , deal , dealing , enterprise , exchange , industry , interchange , market , merchantry , patronage , public , sales , swap , traffic , transaction , truck , art , avocation , calling , craft , employment , game , handicraft , job , line , line of work , m
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ