-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/nɔiz/=====+ =====/'''<font color="red">nɔiz</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiễu
Giải thích VN: Những tín hiệu điện không mong muốn hoặc ngẫu nhiên chen vào kênh truyền thông, khác với tín hiệu mang thông tin mà bạn mong muốn. Mọi kênh thông tin đều có tạp nhiễu, và nếu tạp nhiễu quá lớn thì dữ liệu có thể bị lấn át mất.///Các tuyến điện thoại là một nguồn gây nhiễu, cho nên cần phải sử dụng các chương trình truyền thông có khả năng kiểm lỗi để bảo đảm tín hiệu thu được không bị làm hỏng.
- acoustic noise
- nhiễu âm
- additive noise
- nhiễu cộng
- ambient noise
- nhiễu môi trường
- amplification noise
- nhiễu do khuếch đại
- amplitude noise
- nhiễu biên độ
- amplitude-modulation noise
- nhiễu do điều biên
- ANL (automaticnoise limiter)
- bộ hạn chế nhiễu tự động
- ANL (automaticnoise limiter)
- bộ tự động hạn chế nhiễu
- anti-noise
- chống nhiễu
- anti-noise
- triệt nhiễu
- automatic noise limiter
- bộ hạn nhiễu (ồn) tự động
- automatic noise limiter (ANL)
- bộ tự động hạn chế nhiễu
- automatic noise suppression
- sự triệt nhiễu tự động
- background noise
- nhiều cỏ
- background noise
- nhiễu nền
- background noise level
- mức nhiễu nền
- basic noise
- tạp nhiễu cơ bản
- broadband noise
- nhiễu dải rộng
- cable noise
- nhiễu cáp
- carrier noise
- nhiễu sóng mang
- carrier noise test set
- máy thử tạp nhiễu sóng mang
- channel noise
- tạp nhiễu kênh
- circuit noise
- nhiễu mạch
- circuit noise
- tạp nhiễu đường dây
- circuit noise level
- mức nhiễu mạch
- circuit-noise meter
- máy đo độ nhiễu mạch
- color noise
- nhiễu màu
- color noise
- sự nhiễu màu
- DBRN (decibelabove reference noise) decibel
- dexibel trên nhiễu chuẩn
- electric noise
- nhiễu điện
- electric noise
- tạp nhiễu điện
- electrical noise
- nhiễu điện
- electrical noise
- tạp nhiễu điện
- electrochemical noise
- tạp nhiễu điện hóa
- electromagnetic noise
- nhiễu điện từ
- equivalent noise voltage
- điện áp tạp nhiễu tương đương
- external noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu ngoài
- flicker noise
- tạp nhiễu nhấp nháy
- Gaussian noise
- nhiễu Gauss
- Gaussian noise
- nhiễu Gauxơ
- Gaussian noise
- tạp nhiễu Gauss
- granular noise
- tạp nhiễu hạt
- hum noise
- nhiễu phông
- impact noise analyser
- máy phân tích tạp nhiễu
- impact noise analyzer
- máy phân tích tạp nhiễu
- impulse noise
- nhiễu xung
- impulse noise
- tạp nhiễu xung
- impulse noise correction
- sự hiệu chỉnh nhiễu xung
- impulsive noise
- tạp nhiễu xung
- interference generator noise
- tạp âm của máy tạo nhiễu
- interference noise
- âm nhiễu
- interference-to-noise margin
- ngưỡng tỉ số nhiễu-tiếng ồn
- intermittent noise
- tạp nhiễu gián đoạn
- isotropic noise
- tạp nhiễu đẳng hướng
- jitter noise
- tạp nhiễu do méo rung
- Johnson noise
- nhiễu Johnson
- line noise
- nhiễu đường dây
- line noise
- nhiễu đường truyền
- line noise
- tạp nhiễu đường dây
- low noise amplifier
- bộ khuếch đại âm nhiễu thấp
- man-made noise
- nhiễu nhân tạo
- man-made noise
- tạp nhiễu nhân tạo
- modulation noise
- nhiễu do điều chế
- multi-path intermodulation noise
- tiếng xuyên biến điệu nhiều đường
- noise analyzer
- bộ phân tích nhiễu
- noise antenna
- ăng ten trừ nhiễu âm
- noise background
- nền nhiễu
- noise burst signal
- tín hiệu nhiễu
- noise cancellation technology
- công nghệ khử nhiễu
- noise density
- mật độ nhiễu
- noise diode
- đi-ốt tạp nhiễu
- noise distortion
- sự méo do nhiễu
- noise electromotive force
- sức điện động tạp nhiễu
- noise elimination
- sự khử nhiễu
- noise equivalent temperature difference
- hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
- noise factor
- hệ số nhiễu
- noise factor
- hệ số tạp nhiễu
- noise figure
- hệ số nhiễu âm
- noise figure
- hệ số tạp nhiễu
- noise filter
- bộ lọc nhiễu
- noise filter
- bộ lọc tạp nhiễu
- noise floor
- mức nhiễu
- noise floor
- sàn nhiễu
- noise generator
- bộ sinh nhiễu
- noise generator
- máy phát tạp nhiễu
- noise grade
- cấp nhiễu, mức ồn
- noise immunity
- miễn trừ tạp nhiễu
- noise immunity
- tính miễn trừ nhiễu
- noise improvement factor
- hệ số cải thiện nhiễu
- noise inverter
- đèn đảo nhiễu âm
- noise killer
- mạch triệt nhiễu
- noise level
- mức nhiễu
- noise level
- mức nhiễu, mức ồn
- noise level
- sàn nhiễu
- noise level measuring instrument
- dụng cụ đo mức tạp nhiễu
- noise limiter
- bộ hạn chế nhiễu
- noise limiter
- bộ hạn chế tạp nhiễu
- noise limiter
- mạch hạn chế nhiễu âm
- noise masking
- sự che chắn tạp nhiễu
- noise mode
- chế độ nhiễu
- noise mode rejection
- loại bỏ kiểu tạp nhiễu
- noise pattern
- dạng ồn, dạng nhiễu
- noise pulse limiter
- bộ giới hạn xung tạp nhiễu
- noise reduction
- kỹ thuật giảm nhiễu âm
- noise source
- nguồn nhiễu
- noise suppression
- bộ triệt nhiễu
- noise suppressor
- bộ triệt nhiễu
- noise suppressor
- mạch triệt nhiễu âm
- noise temperature
- nhiệt độ tạp nhiễu
- noise testing
- sự thử nhiễu
- noise to interference ratio
- tỉ số nhiễu
- noise tolerance
- dung hạn tạp nhiễu
- noise voltage
- điện áp tạp nhiễu
- noise-free signal
- tín hiệu không tạp nhiễu
- noise-reducing antenna-system
- hệ ăng ten khử tạp nhiễu
- non-Gaussian noise
- tạp nhiễu phi Gauss
- partition noise
- nhiễu âm vi lượng
- pink noise
- tạp nhiễu hồng
- pseudorandom noise code
- mã nhiễu giả ngẫu nhiên
- psophometrically weighted noise
- nhiễu đo âm tạp
- psophometrically weighted noise
- tiếng ồn do tạp nhiễu
- quantization noise
- nhiễu do lượng tử hóa
- quantization noise
- nhiễu lượng tử
- quantumization noise
- tạp nhiễu lượng tử hóa
- radio noise
- nhiễu tần số vô tuyến
- radio noise
- nhiễu vô tuyến
- random noise
- nhiễu ngẫu nhiên
- random noise
- tạp nhiễu nhẫu nhiên
- recording noise
- nhiễu (do) ghi
- recording noise
- nhiễu (do) thu
- reference noise
- nhiễu chuẩn
- reference noise
- nhiễu quy chiếu
- resistance noise
- nhiễu điện trở
- shot noise
- tạp nhiễu hạt
- signal to noise ratio
- tỷ số tín hiệu trên nhiễu
- signal to noise ratio
- tỷ số tín hiệu và nhiễu
- signal-to-noise ratio
- tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
- signal-to-noise ratio
- tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
- sky noise
- tạp nhiễu trời
- SNR (signalto noise ratio)
- tỷ lệ tín hiệu-nhiễu
- solar radio noise
- tạp nhiễu vô tuyến mặt trời
- spurious transmitter noise
- tiếng ồn nhiễu của máy phát
- spurious transmitter noise
- tạp âm nhiễu của máy phát
- stationary noise
- nhiễu dừng
- steady noise
- tạp nhiễu ổn định
- structure-borne noise
- tạp nhiễu do cấu trúc
- surface noise
- nhiễu âm mặt đĩa
- surface noise
- nhiễu bề mặt
- surface noise
- tạp nhiễu bề mặt
- target noise
- tạp nhiễu mục tiêu
- thermal noise
- nhiễu nhiệt
- thermal noise generator
- bộ sinh tạp nhiễu nhiệt
- thermal-agitation noise
- tiếng ồn nhiễu loạn nhiệt
- total interference-noise contribution
- tiếng ồn toàn phần do nhiễu
- triangular noise
- tạp nhiễu tam giác
- tube noise
- nhiễu của đèn
- visible noise
- nhiễu hình
- wave noise
- nhiễu sóng
- weighted noise
- tạp nhiễu trọng
- white noise
- nhiễu trắng
- white noise
- tạp nhiễu trắng
- white noise
- vệt trắng nhiễu âm
- white-noise record
- sự ghi nhiễu trắng
- Zenner noise
- nhiễu Zenner
nhiễu âm
Giải thích VN: Sự xen lẫn các tiếng rè vào tín hiệu.
- noise antenna
- ăng ten trừ nhiễu âm
- noise figure
- hệ số nhiễu âm
- noise inverter
- đèn đảo nhiễu âm
- noise limiter
- mạch hạn chế nhiễu âm
- noise reduction
- kỹ thuật giảm nhiễu âm
- noise suppressor
- mạch triệt nhiễu âm
- partition noise
- nhiễu âm vi lượng
- signal-to-noise ratio
- tỷ số kí hiệu tiếng ồn (nhiễu âm)
- surface noise
- nhiễu âm mặt đĩa
- white noise
- vệt trắng nhiễu âm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- babble , babel , bang , bedlam , bellow , bewailing , blare , blast , boisterousness , boom , buzz , cacophony , caterwauling , clamor , clang , clatter , commotion , crash , cry , detonation , din , discord , disquiet , disquietude , drumming , eruption , explosion , fanfare , fireworks , fracas * , fuss * , hoo-ha * , hubbub * , hullabaloo * , jangle , lamentation , outcry , pandemonium , peal , racket , ring , roar , row , shot , shouting , sonance , squawk , stridency , talk , thud , tumult , turbulence , uproar , uproariousness , yelling , yelp , hubbub , hullabaloo , rumpus , acoustics , blatancy , brouhaha , bruit , charivari , crescendo , discordance , fuss , gossip , havoc , hilarity , hullabaloo (colloq.) , phonics , powwow(slang) , reverberation , rout , sound , thunder , tintinnabulation , vociferation
verb
- blaze , blazon , broadcast , bruit , circulate , disseminate , promulgate , propagate , spread , blab , rumor , talk , tattle , tittle-tattle , whisper
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ