-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
baffle
- bản ngăn
- baffle plate
- dầm ngăn
- baffle beam
- gạch xây vách ngăn
- baffle brick
- màng ngăn
- baffle plate
- màng ngăn dọc
- longitudinal baffle
- màng ngăn va đập
- impingement baffle
- sự ngăn tuyết lở
- avalanche baffle
- tấm ngăn bụi
- baffle plate
- tấm vách ngăn không khí
- air baffle plate
- vách (ngăn) cách nhiệt
- insulated baffle
- vách ngăn
- baffle board
- vách ngăn
- baffle plate
- vách ngăn
- baffle sheet
- van ngăn chữ thập
- cross baffle
- van ngăn lỗ phun phụ
- by-pass baffle
cell
Giải thích VN: Trong bảng tính điện tử, đây là một khuôn hình chữ nhật tạo thành do sự giao nhau của một hàng và một cột. Bạn có thể nhập vào đó những thông tin dưới dạng văn bản (nhãn) hoặc các số (giá [[trị). ]]
- bình điện có thủy ngân
- mercury cell
- bộ pin thủy ngân
- mercury cell
- dầm hộp 2 ngăn
- two-cell box girder
- hằng số ngăn
- cell constant
- khoang có màng ngăn Gibbs
- Gibbs diaphragm cell
- khoang có màng ngăn Hooker
- Hooker diaphragm cell
- lò ba ngăn
- three-cell furnace
- màng ngăn Nelson
- Nelson diaphragm cell
- máy hút bụi nhiều ngăn
- multi-cell dust collector
- ngăn bằng cọc tấm
- sheet pile cell
- ngăn biến áp
- power transformer cell
- ngăn của bình điện
- battery cell
- ngăn dẫn điện
- conductivity cell
- ngăn dữ liệu
- data cell
- ngăn hốc
- cellar cell
- ngăn hộp
- cartridge cell
- ngăn làm việc
- working cell
- ngăn lưu trữ
- storage cell
- ngăn nhị phân
- binary cell
- ngăn nhớ
- memory cell
- ngăn nhớ
- storage cell
- ngăn nhớ chọn lọc riêng
- partially selected cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- memory cell
- ngăn nhớ, ô nhớ
- storage cell
- ngăn suy biến
- degenerate cell
- ngăn đê quai hình bán nguyệt
- semicircular cofferdam cell
- ô nhớ, ngăn nhớ
- storage cell
- pin thủy ngân
- mercury cell
- tế bào màng ngăn
- diaphragm cell
- thiết bị lọc kiểu ngăn hút
- suction cell filter
- tụ hai ngăn
- two-cell capacitor
- tường bến tàu có nhiều ngăn
- cell quay wall
- tường ngăn ô liền khối bằng bêtông
- concrete monolithic cell wall
- đê quai kiểu ngăn tròn
- circular cell cofferdam
cellular
- dập nhiều ngăn
- cellular dam
- giếng chìm nhiều ngăn
- cellular caisson
- kết cấu kiểu nhiều ngăn
- cellular structure
- khối ngăn nhỏ
- cellular block
- khối nhiều ngăn
- cellular block
- loa nhiều ngăn
- cellular horn
- mố cầu có nhiều ngăn
- cellular abutment
- nhà nhiều ngăn
- cellular building
- thiết kế ngăn
- cellular design
- tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
- cellular retaining wall
- tường ngăn ô
- cellular wall
- đáy ngăn kép (đóng tàu)
- cellular double bottom
- đê quai kiểu nhiều ngăn bán nguyệt
- cellular cofferdam (withsemicircular cells)
- đê quai nhiều ngăn
- cellular cofferdam
- điều khiển ngăn ô
- cellular control
chamber
- bể điều áp hai ngăn
- two-chamber surge tank
- buồng màng ngăn
- diaphragm chamber
- buồng điều áp hai ngăn
- surge tank with expansion chamber
- lò ngăn
- chamber kiln
- máy ép lọc chia ngăn
- chamber filter press
- ngăn chứa hơi
- air chamber
- ngăn chứa hơi
- chamber, air
- ngăn chứa pin
- battery chamber
- ngăn dẫn nước
- intake chamber
- ngăn ép lọc
- chamber filter press
- ngăn hộp
- box chamber
- ngăn khử nước cặn lắng
- sludge dewatering chamber
- ngăn kiểm tra
- inspection chamber
- ngăn lên men
- fermentation chamber
- ngăn lò
- oven chamber
- ngăn lọc
- filtration chamber
- ngăn nạp
- inlet chamber
- ngăn nhập
- inlet chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburetor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- carburettor float chamber
- ngăn phao cacbuaratơ
- float chamber
- ngăn trộn
- mixing chamber
- ngăn van
- valve chamber
- ngăn xupap
- valve chamber
- ngăn xuppap
- valve chamber
- ống bơm có ngăn khí ép
- gun with pneumatic chamber
compartment
- bộ lạnh (tủ lạnh) có hai ngăn
- two-compartment cooler
- bộ lạnh có hai ngăn
- two-compartment cooler
- bunke 3 ngăn
- three compartment bin
- bunke một ngăn
- single compartment bin
- buồng lạnh hai ngăn
- dual-compartment cold room
- buồng lạnh lắp ghép có hai ngăn
- two-compartment sectional cold room
- hộp chia ngăn
- compartment case
- khoang [[[ngăn]]] ống xoắn
- coil compartment
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment mill
- máy rửa nhiều ngăn
- multi-compartment washer
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-120C)
- two-star compartment
- ngăn (lạnh đông) hai sao (-12độ C)
- two-star compartment
- ngăn ba sao
- three-star compartment
- ngăn bảo quản
- storage compartment
- ngăn bảo quản rau quả
- vegetable storage compartment
- ngăn chứa cát sét
- cassette compartment
- ngăn chứa gang tay
- glove compartment or US glovebox
- ngăn kết lạnh sâu
- deep-freeze compartment
- ngăn kết đông sâu
- deep-freeze compartment
- ngăn lạnh
- freezing compartment
- ngăn lạnh
- refrigerated compartment
- ngăn lạnh đông
- bellow-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- below-freezing compartment
- ngăn lạnh đông
- freezing compartment
- ngăn một sao
- one-star compartment
- ngăn nâng tải
- hoisting compartment
- ngăn nhiệt độ-180C
- three-star compartment
- ngăn nhiệt độ-18độ
- three-star compartment
- ngăn ống xoắn
- coil compartment
- ngăn thông gió
- air compartment
- ngăn thông khí
- air compartment
- ngăn trở hàng hóa
- cargo compartment
- ngăn đá (tủ lạnh)
- freeze compartment
- ngăn đá máy lạnh gia đình
- household freezer compartment
- ngăn đặt ắc quy
- battery compartment
- ngăn đi lại
- manway compartment
- ngăn đông
- bellow-freezing compartment
- ngăn đông
- below-freezing compartment
- ngăn đông
- freezing compartment
- ngăn đông
- one-star compartment
- ngăn đông
- three-star compartment
- nhiệt độ ngăn bảo quản
- storage compartment temperature
- phễu 3 ngăn
- three compartment bin
- phễu nhiều ngăn
- multi-compartment bin
- thùng nhiều ngăn
- compartment bin
- thùng trộn 2 ngăn
- two-compartment mixing drum
- tủ lạnh có hai ngăn
- two-compartment cooler
line
- biểu đồ ngăn xếp
- stacked line chart
- dây chuyền sản xuất tấm ngăn
- closure production line
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- short-term flow line
- ngấn nước
- encroachment line
- ngấn nước
- water line
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-line fault
- tấm ngăn
- line-loop resistance
- vách ngăn đường giữa
- center line bulkhead
- vách ngăn đường giữa
- centre-line bulkhead
- đường bay chờ ngắn
- hold-short line
- đường bay chờ ngắn
- lead-in line
- đường ngăn
- bulkhead line
- đường ngấn triều lên
- high water line
- đường trễ sóng cực ngắn
- microwave delay line
- đường trễ thủy ngân
- mercury delay line
partition
- blốc tường ngăn
- partition block
- chiều cao vách ngăn
- partition height
- cửa ngăn
- partition gate
- cửa sổ trên vách ngăn
- partition window
- gạch vách ngăn bằng thạch cao
- gypsum partition tile
- giá kê có vách ngăn lỏng
- pallet with loose partition
- kích thước vách ngăn
- partition size
- lớp phủ mặt tường ngăn
- partition covering
- màng ngăn
- skin-stressed partition
- ngăn đoạn đĩa cứng
- hard disk partition
- panen ngăn
- partition panel
- phương pháp ngăn chia
- partition process
- rào ngăn
- separating partition
- tấm ngăn
- dividing partition
- tấm ngăn
- partition panel
- tấm ngăn lạnh
- cold partition
- tấm ngăn đúc sẵn
- panel partition
- tấm tường ngăn
- partition panel
- tấm tường ngăn lớn
- large panel partition
- tấm vách ngăn
- partition panel
- tấm vách ngăn (bằng kim loại)
- partition plate
- tủ kiểu vách ngăn
- cupboard partition
- tủ kiểu vách ngăn
- wardrobe-partition
- tủ ngăn
- cupboard partition
- tường cách ngăn
- partition wall
- tường ngăn
- partition (partitionwall)
- tường ngăn bằng gỗ vuông
- quartered partition
- tường ngăn có khung
- framed partition
- tường ngăn có trụ
- stud partition
- tường ngăn cố định
- solid partition
- tường ngăn di động
- slip partition
- tường ngăn giữa các phòng
- interchamber partition
- tường ngăn hai lớp
- double partition
- tường ngăn kép
- double partition
- tường ngăn không khung
- frameless partition
- tường ngăn trong căn hộ
- interflat partition
- vách (ngăn) cách nhiệt
- insulated partition
- vách ngăn
- dividing partition
- vách ngăn
- fabric collapsible partition
- vách ngăn
- partition board
- vách ngăn
- partition wall
- vách ngăn (bằng) blôc nhỏ
- partition block
- vách ngăn bằng các panô vuông
- quarter red partition
- vách ngăn bằng cót ép
- compressed weaved bamboo partition
- vách ngăn bằng gạch
- brick partition
- vách ngăn bằng kính
- glass partition
- vách ngăn bằng kính
- glazed partition
- vách ngăn bằng tấm gỗ
- plank partition
- vách ngăn bằng tre
- bamboo partition
- vách ngăn bằng ván
- boarded partition
- vách ngăn bệnh viện
- hospital partition
- vách ngăn cách âm
- acoustical partition
- vách ngăn chịu lửa
- fireproof partition
- vách ngăn chịu lực
- bearing partition
- vách ngăn chịu lực
- load bearing partition
- vách ngăn chống cháy
- fire partition
- vách ngăn chống lửa
- fire partition
- vách ngăn có khung
- framed partition
- vách ngăn có lỗ
- tracery partition
- vách ngăn cơ động
- movable partition
- vách ngăn dạng lưới
- grid partition
- vách ngăn dạng mắt lưới
- trussed partition
- vách ngăn di chuyển được
- movable partition
- vách ngăn di động
- movable partition
- vách ngăn di động
- slip partition
- vách ngăn gấp lại được
- folding partition
- vách ngăn gấp nếp
- accordion partition
- vách ngăn gấp nếp
- collapsible partition
- vách ngăn gấp được
- accordion partition
- vách ngăn giữa
- partition wall
- vách ngăn giữa các buồng
- interflat partition
- vách ngăn hai lớp
- double partition
- vách ngăn kéo mở được
- sliding partition
- vách ngăn không chịu lực
- nonbearing partition
- vách ngăn không chịu lực
- non-load-bearing partition
- vách ngăn không dùng vữa
- dry wall partition
- vách ngăn kiểu khung
- framed partition
- vách ngăn lăn
- rolling partition
- vách ngăn mở hạ được
- lowering partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition
- vách ngăn nhẹ
- light partition wall
- vách ngăn phân cách
- separating partition
- vách ngăn rỗng
- hollow partition
- vách ngăn trát (cố định)
- sheathed partition
- vách ngăn trượt
- sliding partition
- vách ngăn tự mang tải
- self-supporting partition
- vách ngăn xếp
- accordion partition
- vách ngăn xếp được
- accordion partition
- vách ngăn đặc
- solid partition
- vải ngăn
- cloth partition
- vải ngăn
- fabric partition
- ván gỗ vách ngăn
- plank partition
- ván vách ngăn
- partition board
- vật liệu chèn vách ngăn
- partition infilling
- đỉnh tường ngăn
- partition cap
short
- amiăng sợi ngắn
- short-fibered asbestos
- ăng ten ngắn (có thể coi như lưỡng cực sơ cấp)
- short antenna
- ăng ten phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- ảnh hưởng ngắn hạn
- short time effect
- ankyt dầu mạch ngắn
- short oil alkyd
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance problem
- bán kính ngắn
- short radius
- bảo quản lạnh ngắn hạn
- short-time refrigerated storage
- bảo vệ (chống) ngắn mạch
- short-circuit protection
- bệ ngắn
- short bench
- bệ ngắn
- short stand
- bị ngắn mạch
- short-circuited
- bìa ngắn
- short card
- bình cầu cổ ngắn
- short neck balloon
- bộ chỉ thị ngắn mạch
- short-circuit indicator
- bộ chia điện kiểu ngắn (không có trục dẫn động)
- short-type distributor
- bộ chuyển đổi sóng ngắn
- short-wave converter
- bộ ghép khe ngắn
- short-slot coupler
- bộ nhớ ngắn hạn
- short term memory
- bộ nhớ ngắn hạn
- short-term memory (STM)
- bộ nhớ ngắn hạn
- STM (short-term memory)
- các dịch vụ tin nhắn ngắn
- Short Message Services (SMS)
- cáp kéo ngắn
- short haul cable
- cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
- short cable tensioned at one end
- cầu ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short-circuit bridge
- cầu nhịp ngắn
- short span bridge
- cầu nhịp ngắn/dài/vừa
- short/long/medium span bridge
- cây thông lá ngắn
- short leaf pine
- chập mạch, ngắn mạch
- short circuit
- chạy ngắn
- short run
- chuẩn cứ tiếng ồn ngắn hạn
- short-term noise criteria
- chuỗi ngắn
- short string
- chuyển đổi ngắn mạch (phương pháp đấu các động cơ)
- short-circuit transition
- cơ duỗi ngắn ngón chân cái
- extensor muscle of great toe short
- cơ mác (bên) ngắn
- fibular muscle short
- cơ mác bên ngắn
- peroneal muscle short
- cỡ ngắn (chiều dài ống)
- short-length
- công suất cao xung ngắn
- high-power short pulse laser
- công suất làm việc ngắn hạn
- short time rating
- công suất ngắn hạn
- short time rating
- công suất ngắn mạch
- short-circuit capacity
- cột ngắn
- short column
- cung ngắn (của đường tròn)
- short arc of circle
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cường độ ngắn hạn
- short-term strength
- dầm ngắn
- short beam
- dẫn nạp ngắn mạch
- short-circuit admittance
- dạng thức ngắn
- short format
- dầu ngắn mạch
- short oil
- dây cầu chì/dây cháy chạm ngắn
- short fuse
- dây quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- dây trời phát sóng ngắn
- short-wave transmitting antenna
- dãy đúng ngắn
- short exact sequence
- dịch vụ gửi tin nhắn ngắn
- short message service (SMS)
- dịch vụ thông báo ngắn
- short message service (SMS)
- dịch vụ thông báo ngắn
- SMS (shortmessage services)
- dịch vụ tin nhắn ngắn, kênh nhắn tin và kênh trả lời truy nhập
- Short Message Service, Paging Channel and Access Response Channel (SPACH)
- dòng chịu ngắn mạch
- short-circuit making current
- dòng danh định thời ngắn
- rated short-time current
- dòng ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng ngắn mạch hiệu dụng
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng ngắn mạch xác lập
- steady short-circuit current
- dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu
- initial symmetrical short-circuit current
- dòng ngắt ngắn mạch
- short-circuit-breaking current
- dòng điện chịu ngắn hạn
- short-time withstand current
- dòng điện ngắn hạn
- short-time current
- dòng điện ngắn hạn danh định
- rated short-time current
- dòng điện ngắn mạch
- short-circuit current
- dòng điện ngắn mạch quy nhiệt
- thermal equivalent short-circuit current
- dòng điện tại điểm ngắn mạch
- current in the short-circuit
- dự báo lũ ngắn hạn
- short term flood prediction
- dự báo ngắn hạn
- short period forecast
- dự báo ngắn hạn
- short range forecast
- dự báo ngắn hạn
- short range prediction
- dự báo ngắn hạn
- short-range forecast
- dung lượng (chịu) ngắn mạch
- short-circuit capacity
- dung lượng cắt ngắn mạch
- short-circuit breaking capacity
- fađinh ngắn hạn kiểu Ray-leigh t
- short-term fading
- giá ngắn
- short bench
- giá ngắn
- short stand
- giao diện ngắn
- short interface
- giao thời ở mức cao và ngắn
- short high level transient
- giao thông đường ngắn
- short-haul traffic
- giao thức phát gói dữ liệu ngắn
- Short Datagram Delivery Protocol (SDDP)
- gỗ ngắn
- short-cut timber
- gỗ ngắn
- short-length timber
- hành trình ngắn
- short-strocke
- hạt tầm ngắn
- short range particle
- hệ thống có mức ngắn
- short-haul system
- hệ thống có tầm ngắn
- short-haul system
- hệ thống treo đòn ngắn/đòn dài
- short arm/long arm (SALA) suspension
- hiệu quả ngắn hạn
- short time effect
- hồ dự trữ ngắn hạn
- short time storage reservoir
- hồ quang ngắn
- short arc
- hồi còi ngắn
- short blast
- kênh ngắn
- short channel
- kênh điều khiển phát quảng bá dịch vụ tin ngắn
- Short Message Service Broadcast Control Channel (S-BCCH)
- kẹp chìa ngắn
- to catch short
- khả năng chịu dòng ngắn mạch
- short-circuit current capability
- khóa mật mã hóa tin ngắn
- Short Message Encryption Key (SMEKEY)
- khoản nợ ngắn hạn
- Liabilities, Short-term
- khoản nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- khoảng chạy ngắn
- short-strocke
- khoảng truyền ngắn
- short haul
- khoáng vật dạng cột ngắn
- short columnar mineral
- khối ngắn
- short block
- khối động cơ ngắn (gồm píston, xy lanh, trục khủy)
- short block
- khuỷu nối ngắn
- short bend
- kiểu ngày ngắn
- Short Date Style
- kiểu quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- kìm mỏ ngắn
- short-nosed pliers
- kính gia công (theo quy trình) rút ngắn
- short-term processing glass
- làm ngắn mạch
- short-circuit
- làm việc ngắn hạn
- short-time duty
- laze bước sóng ngắn
- short wavelength laser
- laze xung ngắn
- short-pulsed laser
- lũ ngắn hạn
- short duration flood
- lực tác dụng ngắn
- short-range forces
- lực tác dụng tầm ngắn
- short-range forces
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- short-term flow line
- luồng sóng ngắn
- short wave range
- mạch ngắn
- short circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- short distance transmission circuit
- mất điện ngắn hạn
- short interruption
- mật độ dòng ngắn hạn
- short-time current density
- mẫu ngày ngắn
- Short Date Sample
- máy bay cất hạ cánh ngắn (STOL aircraft)
- short take off and landing aircraft
- máy bay cất-hạ cánh đường băng ngắn
- short take off and landing aircraft
- máy cô có ống dây ngắn
- short-tube vertical evaporator
- máy khoan ngắn
- short borer
- máy phát sóng ngắn
- short wave radio transmitter
- máy phát sóng ngắn
- short-wave transmitter
- máy rạch đường gương lò ngắn
- short wall coal-cutting machine
- máy thu sóng ngắn
- short-wave receiver
- mỡ dạng sợi ngắn
- short-fiber grease
- môđem xử lý ngắn
- short haul modem
- môđun đàn hồi ngắn hạn
- short-term elastic modulus
- nắp boóc ngắn
- short terminal cover
- nắp hộp đấu loại ngắn
- short terminal cover
- ngắn hạn
- short range
- ngắn hạn
- short term
- ngắn hạn (tải trọng ngắn hạn)
- short-term (shortload)
- ngắn mạch
- short circuit
- ngắn mạch
- short-circuited
- ngắn mạch (nối tắt)
- short-circuit, short
- ngắn mạch các cuộn dây
- short circuiting of windings
- ngắn mạch gây ra đứt cầu chì
- the short circuit caused the fuse to blow
- ngắn ngủi
- short-lived
- ngắn tay (đòn bẩy)
- short-armed
- ống chống có ren ngắn
- short thread casing
- ống ngắn
- short pipe
- phân phát tin nhắn ngắn
- Short message delivery (SMD)
- phân phát tin nhắn ngắn theo hướng nghịch
- Short message Delivery Backward (SMDBACK)
- phân phát tin nhắn ngắn theo hướng thuận
- Short message delivery forward (SMDFWD)
- phần ứng ngắn mạch
- short circuit armature
- phần ứng ngắn mạch
- short-circuited armature
- phát quảng bá phân phát tin nhắn ngắn
- Short message delivery broadcast (SMDB)
- phiếu ngắn
- short card
- pittông ngắn mạch điều chỉnh được
- adjustable short stub
- rađa sóng ngắn
- short-range radar
- rađa tầm ngắn
- short range radar
- rơle bảo vệ ngắn mạch
- short-circuit relay
- rôto ngắn mạch
- short-circuit rotor
- rôto ngắn mạch
- short-circuited rotor
- rôto vòng góp điện ngắn mạch
- short-circuited slip-ring rotor
- số chính xác ngắn
- short-precision number
- số liệu thủy văn ngắn hạn
- short range hydrologic data
- sóng cực ngắn
- ultra short wave
- sóng ngắn
- short wave
- sóng ngắn
- short wave (SW)
- sống ngắn
- short-lived
- sóng rất ngắn
- very-short wave
- sự bảo quản lạnh ngắn hạn
- short-time refrigerated storage
- sự bảo vệ chống ngắn mạch
- short circuit protection
- sự bảo vệ ngắn hạn
- short-term protection
- sự bất ổn ngắn hạn
- short-term instability
- sự chuyển đổi ngắn mạch
- short-circuit transition
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-line fault
- sự di chuyển cự li ngắn
- short distance migration
- sự dự báo ngắn hạn
- short-range forecast
- sự lan truyền sóng ngắn
- short-wave propagation
- sự ngắn mạch
- short circuit
- sự ngắn mạch ba pha
- three-phase short-circuit
- sự ngắn mạch liên pha
- interphase short circuit
- sự nghỉ ngơi ngắn hạn
- short-term rest
- sự phát thanh sóng ngắn
- short-wave broadcasting
- sự quay số ngắn
- short dialing
- sự tắt dần nhanh hay ngắn hạn
- rapid or short-period fading
- sự tắt dần nhanh ngắn hạn
- short-term rapid fading
- sự tắt dần trên sóng ngắn
- short wave fade out
- sự thấu nhiệt sóng ngắn
- short-wave diathermy
- sự thử kéo thời gian ngắn
- short-time tensile test
- sự thử nghiệm (đặt tải) ngắn hạn
- short-run test
- sự thử thời gian ngắn
- short time test
- sự vận chuyển quãng đường ngắn
- short distance transport
- tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)
- Short Tie
- tác dụng tầm ngắn
- short-range action
- tải trọng ngắn hạn
- short-term load
- tải trọng tác dụng ngắn hạn
- short duration load
- tải trọng tĩnh ngắn hạn
- short-time static load
- tấm mạch ngắn
- short card
- tầm ngắn
- short-range
- tên ngắn
- short name
- tham số lỗi mã hóa ngắn
- Short Coding Error Parameter (SCEP)
- than ngọn lửa ngắn
- short flame coal
- thấu kính tiêu cự ngắn
- short-focus lens
- thẻ ngắn
- short card
- thí nghiệm ngắn hạn
- short-term tests
- thí nghiệm ngắn hạn
- short-time tests
- thí nghiệm thời gian ngắn
- test of short duration
- thiết bị làm ngắn mạch
- short-circuited device
- thiết bị ngắn mạch
- short circuiting device
- thiết bị nhớ ngắn hạn
- short-time memory device
- thời gian giữ ngắn
- Short holding time (SHT)
- thời gian ngắn
- short time
- thử (chịu) ngắn mạch
- short-circuit withstand test
- thử ngắn mạch
- short-circuit testing
- thử ngắn mạch dự phòng
- forward short-circuit test
- thử ngắn mạch hồ quang
- arc short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit test
- thử nghiệm ngắn mạch
- short-circuit testing
- thực thể tin ngắn
- Short Message Entity (SME)
- tỉ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tia tử ngoại sóng ngắn
- Short Wave InfraRed (SWIR)
- tiếng dội trì hoãn (ngắn)
- short delay echo
- tiếng ồn bước sóng ngắn
- short wavelength noise
- tiêu cự ngắn
- short-focus
- tin báo dữ liệu ngắn
- Short Data Message (SDM)
- tín dụng ngắn hạn
- short term credit
- tính bất ổn ngắn hạn
- short-term instability
- tính ngắn hạn
- short term
- tính toán ngắn mạch
- short-circuit calculation
- tổng dẫn ngắn mạch
- short-circuit admittance
- tranzito kênh ngắn
- short channel transistor
- trở kháng ngắn mạch
- short-circuit output
- từ ngắn
- short word
- tuổi thọ ngắn hạn (công trình)
- short service
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio
- tỷ số ngắn mạch
- short-circuit ratio (SCR)
- vị trí ngắn
- short position
- vỏ trụ ngắn
- short cylindrical shell
- vô tuyến số cự ly ngắn
- Digital Short Range Radio (DSRR)
- đặc tính không tải và ngắn mạch
- open and short-circuit characteristics
- đặc tính ngắn mạch
- short-circuit characteristic
- đặc tuyến ngắn mạch
- short-circuit channel
- đèn chiếu cổ ngắn
- short neck projection tube
- đèn tương tác ngắn
- short interaction tube
- địa chỉ mã ngắn
- Short Code Address (SCA)
- điều kiện bảo quản ngắn hạn
- short-time holding conditions
- độ trôi ngắn hạn
- short-term drift
- đoạn chân ngắn trong đầu nổ
- short leg
- đoạn nhìn thấy ngắn
- short vision segment
- đoạn nối ngắn
- short junction
- động cơ có trục khủy ngắn
- short block engine
- động cơ hành trình ngắn
- short strock engine
- đường bay chờ ngắn
- hold-short line
- đường cắt ngắn
- short cut
- đường ngắn
- short path
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
section
- ngăn gia nhiệt sơ bộ
- forewarming section
- ngăn hoàn nhiệt
- regenerator section
- ngăn làm lạnh
- refrigerated depot section
- ngăn làm lạnh (tiệt trùng, thanh trùng)
- cooling section
- ngăn nhiệt độ thấp (trong tủ lạnh)
- deep freeze section
- ngăn phân loại
- sifter section
- ngăn phun (trong máy rửa chai)
- jet section
- ngăn sàng
- sifter section
- ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng)
- regenerator section
- ngăn tạm giữ (thiết bị tiệt trùng)
- holding section
- ngăn thấm nước (trong máy rửa chai)
- soaking section
- ngăn tráng (trong máy rửa chai)
- rinsing section
short
- bài toán cực đại lợi nhuận ngắn hạn
- short run profit maximization problem
- bán ngắn
- short sale
- bán phá giá ngắn hạn
- short period dumping
- báo cáo kiểm toán ngắn gọn
- short form audit report
- bảo hiểm ngắn hạn
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm vị thế ngắn
- short covering
- biến chuyển, xu thế ngắn hạn
- short swings
- các công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instruments
- các kế hoạch ngắn hạn
- short-term plans
- các khoản vay ngắn hạn
- short-term borrowings
- cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- chiến lược ngắn hạn
- short-term strategy
- chiết khấu thương phiếu xuất khẩu ngắn hạn
- discount of short term export claims
- chính sách kinh tế ngắn hạn
- short-term economic policy
- chính sách ngắn hạn
- short-run policy
- cho thuê ngắn hạn
- short hold letting
- cho thuê ngắn hạn
- short letting
- chứng khoán chính phủ ngắn hạn
- short-term government securities
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realities at short notice
- chứng khoán có thể chuyển thành tiền mặt trong ngắn hạn
- securities realizable at short notice
- chứng khoán hạn giá ngắn hạn
- short tap
- chưng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chứng khoán ngắn hạn
- short-term securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated bill
- chứng khoán viền vàng ngắn hạn
- short-dated gilt
- chứng khoán, trái khoán ngắn hạn
- short-dated securities
- chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
- short-haul flight
- chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách)
- short-haul night
- có râu ngắn
- short-awned
- công cụ tài chính ngắn hạn
- short-term instrument
- công trái ngắn hạn
- short public loan
- công trái ngắn hạn
- short tap
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- da lông ngắn
- short-hair hide
- dự báo (trong) ngắn hạn
- short-range forecast
- dự báo kinh tế ngắn hạn
- short-term economic forecasting
- dự báo ngắn hạn
- short-term forecast
- dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
- provision for short term investment
- dự trữ ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign reserves
- giá cung ứng trong ngắn hạn
- short period supply price
- giá trong ngắn hạn
- short period price
- giăm bông cắt ngắn
- short-cut ham
- giăm bông có cẳng chân ngắn
- short shank ham
- giao dịch ngắn hạn
- short-term transaction
- hạch toán lời lỗ ngắn hạn
- short-term profit an loss account
- hàm chi phí ngắn hạn
- short run cost function
- hoán đổi ngắn hạn
- short-date swaps
- hối phiếu ngắn hạn
- short bill
- hối phiếu ngắn hạn
- short-dated bill
- hối phiếu ngắn hạn (phải trả trong vòng 10 ngày)
- short bill
- hối suất ngắn hạn
- short rate
- hợp đồng ngắn hạn
- short period cover
- hợp đồng thuê ngắn hạn
- short lease
- ngắn hạn
- short range
- ngắn hạn
- short run
- ngắn hạn
- short term
- ngắn hạn
- short-dated
- ngắn hạn
- short-range
- ngắn hạn
- short-term
- ngắn hạn
- short-time
- ngoại tệ ngắn hạn
- short-term foreign capital
- người giao dịch ngắn hạn
- short-term trader
- nhân viên công tác hội nghị ngắn hạn
- short-term conference staff
- nhân viên phục vụ ngắn hạn
- short-term service
- những người giao dịch ngắn hạn
- short-term traders
- nợ ngắn hạn
- short-term debt
- nợ ngắn hạn
- short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- external short-term liabilities
- nợ ngắn hạn nước ngoài
- short-term foreign debts
- phiếu khoán ngắn hạn
- short-term note
- phiếu lãi ngắn hạn
- short coupon
- quyết định tài chính ngắn hạn
- short turn financial decision
- sóng ngắn
- short waves
- sự bảo quản lạnh thời gian ngắn
- short-term refrigerated storage
- sự bổ nhiệm ngắn hạn
- short-term appointment
- sự cấp vốn ngắn hạn
- short-term financing
- sự tập trung tín dụng ngắn hạn
- centralization of short-term credit
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- short-period rate
- tài sản (sử dụng) ngắn hạn
- short-lived asset
- tài vụ ngắn hạn
- short-term financing
- tầm ngắn
- short-range
- tấn ngắn
- short ton
- thế cân bằng ngắn hạn
- short run equilibrium
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short loan market
- thị trường ngắn hạn
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short-term market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term capital market
- thời gian ngắn
- short run
- thời hạn ngắn
- short end
- thuê ngắn hạn
- short lease
- tích sản, tài sản có ngắn hạn
- short-term assets
- tiền cho vay ngắn hạn
- short money
- tiền gởi ngắn hạn
- money at short notice
- tiền gởi ngắn hạn
- short deposit
- tiền gửi ngắn hạn
- short account
- tiền gửi ngắn hạn
- short term deposits
- tín dụng ngắn hạn
- short credit
- tín dụng ngắn hạn
- short-term credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- short time business credit
- tồn khoản ngắn hạn
- money at short notice
- tồn khoản, tiền gửi ngắn hạn
- short deposit
- trái khoán ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái khoán ngắn hạn tín dụng của công ty
- short-term debenture
- trái khoán ngắn hạn đô la có thể chuyển đổi vàng
- short-term claims against US gold
- trái khoán tín dụng ngắn hạn của công ty
- short-term debenture
- trái phiếu kho bạc ngắn hạn
- short-term treasury bond
- trái phiếu ngắn hạn
- short bond
- trái phiếu ngắn hạn (trong vòng thời gian 5 năm)
- short bond
- trái quyền ngắn hạn
- short-term claim
- triển vọng kinh tế ngắn hạn
- short-term economic outlook
- trợ giúp tiền tệ ngắn hạn
- short-term monetary support
- tự bảo hiểm vị thế ngắn
- short hedge
- tuần làm việc ngắn hạn
- short-time
- tỷ giá ngắn hạn
- short rate
- vị thế ngắn
- short position
- vốn ngắn hạn
- short term capital
- vốn ngắn hạn
- short-term fund
- vốn nước ngoài ngắn hạn
- short-term foreign capital
- đầu tư chứng khoán ngắn hạn
- short term securities investment
- đầu tư ngắn hạn
- short-term investment
- đầu tư ngắn hạn khác
- short term investment
- điều khoản vận tải đường dài và ngắn
- long and short haul clause
- điều tra kinh tế ngắn hạn
- short-term economic survey
- đơn bảo hiểm ngắn hạn
- short-term policy
- đường cong Phillips ngắn hạn
- short run Phillips curve
- đường Philips ngắn hạn
- Short-run Philips curve
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ