-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
loss
- bảo quản ít tổn thất
- low-loss storage
- cáp tổn thất thấp
- low-loss cable
- chương trình giảm tổn thất
- loss reduction program
- công tơ đo tổn thất
- loss meter
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Loss or Damage, mitigation of
- giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại
- Mitigation of Loss or Damage
- góc tổn thất
- loss angle
- hàm tổn thất
- loss function
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ số giảm tổn thất
- loss-minimization factor
- hệ số tổn thất
- loss factor
- hệ số tổn thất nhiệt
- heat loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- hearing loss factor
- không tổn thất
- loss-free
- lợi nhuận và tổn thất
- profit and loss
- phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sợi quang tổn thất thấp
- low-loss fiber
- sợi quang tổn thất thấp
- low-loss fibre
- sự giảm thiểu tổn thất
- loss minimizing
- sự phòng tránh tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- sự sửa chữa tổn thất hoặc thiệt hại
- Rectification of Loss or Damage
- sự tổn thất (năng lượng khi) làm việc
- working loss es
- sự tổn thất áp lực
- pressure loss
- sự tổn thất áp suất
- loss in head
- sự tổn thất khi xả
- leaving loss es
- sự đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- tang tổn thất
- loss tangent
- tổn thất (khi chạy) không tải
- no-load loss es
- tổn thất (khi) chạy không
- idling loss es
- tổn thất (khi) khởi động
- starting loss
- tổn thất (khi) không tải
- start-by loss es
- tổn thất (năng lượng khi) làm việc
- running loss
- tổn thất (trên) lưới
- network loss es
- tổn thất áp suất dầu
- oil pressure loss
- tổn thất áp suất hút
- suction pressure loss
- tổn thất cao (truyền dẫn)
- high loss
- tổn thất cố định
- fixed loss
- tổn thất công suất
- efficiency loss
- tổn thất công suất
- power loss es
- tổn thất do bắn toé
- spatter loss es
- tổn thất do bảo quản
- attendant loss es
- tổn thất do chèn
- insertion loss
- tổn thất do chỗ nối ngoài
- extrinsic junction loss
- tổn thất do dịch chuyển dọc
- longitudinal offset loss
- tổn thất do ghép
- joint loss
- tổn thất do khe hở
- windage loss
- tổn thất do khuếch tán ngược
- back diffusion loss
- tổn thất do ma sát
- friction loss
- tổn thất do ma sát
- friction loss es
- tổn thất do nối
- splice loss
- tổn thất do nối kết
- coupling loss
- tổn thất do xuyên âm
- crosstalk loss
- tổn thất do định hướng
- pointing loss
- tổn thất dòng điện xoáy
- eddy-current loss
- tổn thất hàng hải
- marine loss
- tổn thất I2R (nhiệt)
- I2R loss
- tổn thất khi bơm
- pumping loss
- tổn thất khi khai thác
- operating loss
- tổn thất không tải
- idling loss
- tổn thất không tải
- no-load loss
- tổn thất ký sinh
- parasitic loss
- tổn thất liên kết
- link loss
- tổn thất lõi
- core loss
- tổn thất ma sát
- friction loss
- tổn thất mang tải
- load loss
- tổn thất minimac
- minimax loss
- tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant
- tổn thất mức độ phục vụ
- design performance serviceability loss
- tổn thất năng lượng
- energy loss
- tổn thất năng lượng
- power loss es
- tổn thất nguồn
- source loss
- tổn thất nhiệt Joule
- Joule's heat loss
- tổn thất nhiệt thực
- net heat loss
- tổn thất phân phối
- distribution loss (es)
- tổn thất phát xạ
- radiation loss
- tổn thất phi kỹ thuật
- non-technical loss es
- tổn thất phụ
- stray loss es
- tổn thất phụ tải rò
- stray loads loss
- tổn thất sắt
- iron loss
- tổn thất sức bền chống sunfat manhê
- magnesium sulfate soundness loss
- tổn thất thuần trở
- ohmic loss
- tổn thất thuần túy
- eddy loss (es)
- tổn thất thương mại
- non-technical loss es
- tổn thất thủy lực
- hydraulic loss
- tổn thất tịnh tiến
- translation loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất trễ
- hysteresis loss
- tổn thất trên đường dây
- line loss
- tổn thất trong hoạt động
- operating loss
- tổn thất truyền
- transmission loss
- tổn thất truyền âm trung bình
- average sound transmission loss
- tổn thất truyền đạt
- transmission loss
- tổn thất từng phần
- partial loss
- tổn thất điện áp
- loss of voltage
- tổn thất điện môi
- dielectric loss
- tổn thất điện năng
- energy loss
- tổn thất điện năng
- power loss
- tổn thất đồng
- copper loss
- tổn thất đường cong
- curvature loss
- trị số điện năng tổn thất
- value of loss load
- đề phòng tổn thất lạnh
- cold loss prevention
- đo mức tổn thất
- loss measurement
- đường dây không tổn thất
- loss-free line
- đường tổn thất
- loss curve
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
damage
- báo cáo giám định (tổn thất)
- damage report
- báo cáo tổn thất (đường biên)
- damage report
- chứng minh tổn thất
- evidence of damage
- giám định tổn thất
- damage survey
- giấy chứng tổn thất
- certificate of damage
- nhân viên giám định tổn thât
- damage surveyor
- phòng ngừa tổn thất hàng hóa
- cargo damage prevention
- sự giảm nhẹ tổn thất
- mitigation of damage
- sự kiểm tra tổn thất
- damage inspection
- sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
- cargo damage
- sự tổn thất một phần hàng hóa
- partial damage to goods
- sự định giá tổn thất
- appraisal of damage
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for loss and damage of cargo
- tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
- cargo damage adjustment
- tổn thất chuyên chở đường biển
- sea shipment damage
- tổn thất do ác ý
- malicious damage
- tổn thất do mối mọt
- moth damage
- tổn thất do va chạm
- contact damage
- tổn thất gián tiếp
- hidden damage
- tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
- hidden damage
- tổn thất ngầm
- hidden damage
- tổn thất thông thường
- ordinary damage
- tổn thất thực tế
- actual damage
- tổn thất trên đường
- damage in transit
- tổn thất trong khi vận chuyển
- damage in transit
- tổn thất trong nước
- country damage
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất vật chất
- material damage
- tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
- damage through contact with other
- tổng số tổn thất ước tính
- estimate amount of damage
- tổng số tổn thất ước tính
- estimated amount of damage
loss
- bản liệt kê tổn thất
- loss bordereaux
- bảo hiểm mọi tổn thất
- all-loss insurance
- bảo hiểm tổn thất tiền lãi
- pecuniary loss insurance
- bồi thường tổn thất
- make good a loss
- bồi thường tổn thất
- make good a loss (to...)
- bồi thường tổn thất vượt mức
- excess of loss
- chặn đứng tổn thất
- stop loss
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total loss only
- chịu tổn thất
- bear a loss (to...)
- dịch vụ phòng ngừa tổn thất
- loss prevention service
- dự trữ (cho) tổn thất cho vay
- loan loss reserves
- giấy báo tổn thất
- loss advice
- giấy chứng tổn thất
- certificate of loss
- giấy chứng tổn thất (trong bảo hiểm hàng hải)
- statement of loss
- giấy thông báo tổn thất
- advice of loss
- người tính (toán) tổn thất
- loss adjuster
- người tính toán xử lý tổn thất bảo hiểm
- loss adjuster
- người đánh giá tổn thất
- loss assessor
- người đánh giá tổn thất (bảo hiểm)
- loss assessor
- phòng xử lý bồi thường (tổn thất)
- loss department
- sự bồi thường (một) tổn thất
- reparation for (a) loss
- sự chia chịu tổn thất
- loss apportionment
- sự chia chịu tổn thất
- share of loss
- sự suy định tổn thất
- presumption of loss
- sự thu hồi tổn thất
- recovery of loss
- sự tổn thất ẩm
- moisture loss
- sự tổn thất thông thường
- ordinary loss
- sự đánh giá tổn thất
- assessment of loss
- sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
- claim for loss and damage of cargo
- tái bảo hiểm (ngăn ngừa) tổn thất bồi thường vượt mức
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm bồi thường tổn thất vượt mức
- excess of loss reinsurance
- tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm hạn ngạch tổn thất
- stop-loss reinsurance
- tái bảo hiểm phân tán tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm quá mức tổn thất
- excess of loss reinsurance
- thiệt hại do tổn thất chung (đường biển)
- general average loss
- thông báo tổn thất
- notice of loss
- tiền bồi thường tổn thất
- damages for loss
- tính lùi tổn thất thuế về năm trước
- tax-loss carryback
- tố tụng đòi bồi thường tổn thất
- action for compensation for loss
- tổn thất bán tài sản
- realization loss
- tổn thất bỏ hàng
- abandonment loss
- tổn thất chính
- major loss
- tổn thất cho vay
- loan loss
- tổn thất chưa (được) phát hiện
- undiscovered loss
- tổn thất chưa xử lý
- unappropriated loss
- tổn thất chưa được phát hiện
- undiscovered loss
- tổn thất có thể dự kiến
- foreseeable loss
- tổn thất có thể đòi bồi thường
- claimable loss
- tổn thất cố ý gây ra
- wilful caused loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất cứu hộ (tai nạn đường biển)
- salvage loss
- tổn thất do kéo dài thời hạn
- loss caused by delay
- tổn thất do tai họa
- casualty loss
- tổn thất do tâm trạng
- sentimental loss
- tổn thất gián tiếp
- indirect loss
- tổn thất giao thông và tai nạn (trong bảo hiểm)
- traffic and accident loss
- tổn thất hiện kim hóa tích sản
- loss on realization of assets
- tổn thất kèm theo
- incidental loss
- tổn thất không thể dự kiến, bất ngờ, lỗ bất ngờ
- windfall loss
- tổn thất không thể tránh
- unavailable loss
- tổn thất không thể tránh
- unavoidable loss
- tổn thất không tránh khỏi
- inevitable loss
- tổn thất kinh doanh, giao dịch, buôn bán
- trade loss
- tổn thất liên tục
- successive loss
- tổn thất lợi nhuận
- loss of profit
- tổn thất một phần
- partial loss
- tổn thất mua chịu
- credit loss
- tồn thất ngẫu nhiên
- loss contingency
- tổn thất ngoại hối
- loss on exchange
- tổn thất nhẹ
- light loss
- tổn thất nợ khó đòi
- credit loss
- tổn thất nợ khó đòi
- loss on bad debts
- tổn thất phụ
- incidental loss
- tổn thất phụ, ngoại ngạch
- extraneous loss
- tổn thất riêng
- particular loss
- tổn thất ròng (không được bối thường)
- dead loss
- tổn thất tình cảm
- sentimental loss
- tổn thất tính toán bảo hiểm
- actuarial loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất tự nhiên
- natural loss
- tổn thất và thiệt hại
- loss and damage
- tổn thất vì ngưng hoạt động
- loss from suspension
- tổn thất vô hình
- invisible loss
- tổn thất vô hình
- non-physical loss
- tổn thất vốn
- capital loss
- tổn thất đã biết
- know loss
- tổn thất đã biết
- known loss
- tổn thất đặc biệt
- special loss
- tổn thất đặc thù
- extraordinary loss
- tổn thất đánh giá
- valuation loss
- tổn thất, mất mát có thể thu hồi
- recoverable loss
- tổng số tổn thất
- total amount of loss
- trách nhiệm đối với tổn thất
- liability for loss
- tỷ số tổn thất
- loss ratio
- ước tính tổn thất
- loss expectancy
- văn kiện chứng minh tổn thất
- proof of loss
- xử lý tổn thất
- treatment of loss
- đánh giá tổn thất
- loss (es) assessment
- đền bù tổn thất
- make up for a loss (to..)
- điều khoản tổn thất phải trả
- loss payable clause
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consequential loss policy
- đơn bảo hiểm tổn thất đầu tiên
- first-loss policy
- đơn chi tổn thất đầu tiên
- first-loss policy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ