• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:43, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 61: Dòng 61:
    ::[[to]] [[roll]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[ball]]
    ::[[to]] [[roll]] [[oneself]] [[into]] [[a]] [[ball]]
    ::cuộn tròn lại
    ::cuộn tròn lại
    -
     
    +
    ::[[roll]] up my shirt sleeves
     +
    ::quấn tay áo lên
    =====Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang=====
    =====Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang=====
    ::[[to]] [[roll]] [[out]] [[verses]]
    ::[[to]] [[roll]] [[out]] [[verses]]
    Dòng 75: Dòng 76:
    ::[[chimney]] [[rolls]] [[up]] [[smoke]]
    ::[[chimney]] [[rolls]] [[up]] [[smoke]]
    ::ống khói nhả khói lên cuồn cuộn
    ::ống khói nhả khói lên cuồn cuộn
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 346: Dòng 348:
    ::Vienna [[roll]]
    ::Vienna [[roll]]
    ::Bánh mì Viên
    ::Bánh mì Viên
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====trục, xilanh, con lăn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    Hiện nay

    /'roul/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuốn, cuộn, súc, ổ
    rolls of paper
    những cuộn giấy
    a roll of bread
    ổ bánh mì
    a roll of hair
    búi tóc
    a roll of tobacco
    cuộn thuốc lá
    Ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
    Văn kiện, hồ sơ
    the Rolls
    sở lưu trữ hồ sơ
    Danh sách
    a roll of honour
    danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng
    to call the roll
    gọi tên, điểm danh
    Mép gập xuống (của cái gì)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền
    (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn

    Danh từ

    Sự lăn tròn
    to have a roll on the grass
    lăn mình trên cỏ
    Sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư
    Sóng cuồn cuộn
    the roll of the sea
    sóng biển cuồn cuộn
    Tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng
    (hàng không) sự lộn vòng (máy bay)

    Ngoại động từ

    Lăn, vần
    to roll a barrel
    lăn (vần) một cái thùng
    Cuốn, quấn, cuộn
    to roll a cigarette
    cuốn một điếu thuốc lá
    to roll a blanket
    cuốn một cái chăn
    to roll oneself in a rug
    cuộn tròn mình trong chăn
    to roll oneself into a ball
    cuộn tròn lại
    roll up my shirt sleeves
    quấn tay áo lên
    Đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang
    to roll out verses
    ngâm thơ sang sảng
    to roll one's rs
    rung những chữ r
    Lăn (đường...), cán (kim loại)
    Làm cho cuồn cuộn
    the river rolls its waters to the sea
    con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển
    chimney rolls up smoke
    ống khói nhả khói lên cuồn cuộn

    Nội động từ

    Lăn
    Quay quanh (hành tinh...)
    Lăn mình
    to roll on the grass
    lăn mình trên cỏ
    to roll in money (riches)
    ngập trong của cải
    ( (thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...)
    Chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người)
    Chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...)
    Tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người)
    Rền, đổ hồi (sấm, trống...)
    Cán được
    this metal rolls easily
    thứ kim loại này dễ cán
    (hàng không) lộn vòng

    Cấu trúc từ

    to roll away
    lăn đi, lăn ra xa
    Tan đi (sương mù...)
    to roll by
    trôi đi, trôi qua (thời gian...)
    to roll in
    lăn vào
    Đổ dồn tới, đến tới tấp
    to roll on
    To roll by to roll out
    Lăn ra, lăn ra ngoài
    Đọc sang sảng dõng dạc
    to roll over
    lăn mình, lăn tròn
    Đánh (ai) ngã lăn ra
    to roll up
    cuộn (thuốc lá); cuộn lại
    to roll onself up in a blanket
    cuộn mình trong chăn
    Bọc lại, gói lại, bao lại
    Tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...)
    (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên (sân khấu))

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Con lăn, trục lăn, trụ xoay, trục cán, (v) cuộn,lăn, xoay, cán

    Cơ khí & công trình

    đầm bằng trục

    Toán & tin

    cuốn, quay

    Xây dựng

    dầm lăn
    đầu cuốn
    ridge roll
    đầu cuốn ở nóc
    sự lắc (thuyền, tàu)

    Kỹ thuật chung

    bánh đà
    bánh đai
    bánh lái
    hồ sơ
    cán
    con lăn
    cuộn dây
    roll of wire
    cuộn dây thép
    cuốn
    asphalt roll roofing
    giấy dầu cuộn phủ mái
    asphalt roll roofing
    tấm cuộn tẩm bitum phủ mái
    audit roll
    cuộn giấy kiểm tra
    glass wool roll
    cuộn len thủy tinh
    jumbo roll
    ống cuộn giấy
    planole roll
    cuộn giấy piano
    ridge roll
    cuộn ở đỉnh
    ridge roll
    cuốn ở nóc
    ridge roll
    đầu cuốn ở nóc
    roll (ed) roofing
    giấy (cuộn) lợp mái
    roll carpet
    lớp đệm (bằng) vật liệu cuộn
    roll carpet
    thảm cuộn
    roll film
    phim cuộn
    roll in
    cuốn vào, chuyển vào
    roll material cutting out
    sự cắt vật liệu cuộn
    roll materials
    vật liệu cuộn
    roll microfilm
    microfim cuộn
    roll of wire
    cuộn dây thép
    roll paper
    cuộn giấy
    roll roofing
    cuộn giấy dầu lợp mái
    roll roofing
    mái (vật liệu) cuộn
    roll-up door
    cửa cuốn lên
    roll-up window
    cửa sổ cuốn lên
    roller roll
    dòng nước chảy cuộn
    roller roll
    trục cuốn
    tape roll
    cuộn băng nhận điện tín
    tape roll
    cuộn băng nhận tín hiệu
    upper roll
    ống cuốn trên
    danh sách
    dát
    làm gợn sóng
    làm nhăn
    lăn
    lăn cán
    lăn nghiêng

    Giải thích VN: Là sự lắc xe sang hai bên của thân xe.

    lõi quấn
    máy cán
    ống cuộn
    jumbo roll
    ống cuộn giấy
    upper roll
    ống cuốn trên
    puli
    quấn
    sóng lừng
    sự lăn
    sự lộn vòng
    sự xoay
    sự xoay tròn
    vòng đảo lộn

    Kinh tế

    bánh (ăn sáng)
    cán bột nhào
    cuốn
    cargo in roll
    hàng xếp cuộn (dạng tấm)
    cuộn (giấy)
    cuộn (giấy...)
    cuộn lại
    danh sách
    employment roll
    danh sách người làm công
    muster roll
    danh sách đoàn thủy thủ
    rent roll
    danh sách (người) thuê
    tax roll
    danh sách thuế
    tax roll
    số thuế, danh sách thuế
    unemployment roll
    danh sách người thất nghiệp
    quấn lại
    sự cuốn (thuốc lá)
    thùng
    chill-roll method
    phương pháp làm sạch trong thùng
    lard (chill) roll
    thùng quay làm lạnh mỡ
    lard cooling roll
    thùng quay làm lạnh mỡ
    roll (er) milk hopper
    thùng thu nhận sữa dưới máy nghiền
    roll-dried starch
    tinh bột sấy thùng quay
    trục
    adjustable roll
    trục di động
    brush roll
    trục bàn chải
    damping roll
    trục làm ẩm
    dough sheeting roll
    trục dát mỏng
    drier roll
    trục sấy
    middling roll
    trục nghiền tấm
    reduction roll surface
    bề mặt trục ép
    reduction roll surface
    chiều dài trục ép
    roll scraper
    cái cào làm sạch trục
    stretcher roll
    trục tăng độ trộn đều của bột
    top roll
    trục đỉnh
    top roll
    trục ra
    upper roll
    trục đỉnh
    upper roll
    trục ra
    viên
    beef roll
    thịt bò viên
    chocolate nut roll
    viên kẹo socola có lạc
    chuck roll
    thịt băm viên
    cooked pork roll
    thịt lợn băm viên chín
    falnk roll
    thịt bò băm viên
    loin roll
    thịt lưng bò băm viên
    luncheon roll
    thịt băm viên ăn tiệc
    pay-roll clerk
    nhân viên lao động tiền lương
    Vienna roll
    Bánh mì Viên

    Địa chất

    trục, xilanh, con lăn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X