-
(Khác biệt giữa các bản)(→ngang)n (Thêm nghĩa địa chất)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,hɔri'zɔntl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Thanh ngang==========Thanh ngang=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đưòng thẳngngang=====+ =====(thuộc) đường chân trời, nằm ngang=====+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Horizontal.gif|200px|(adj) nằm ngang, (thuộc) chân trời]]+ =====(adj) nằm ngang, (thuộc) chân trời=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đưòng thẳng ngang=====- =====chân trời=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chân trời=====::[[Horizontal]] (H)::[[Horizontal]] (H)::đường thẳng ngang, đường chân trời::đường thẳng ngang, đường chân trờiDòng 39: Dòng 38: ::[[horizontal]] [[line]]::[[horizontal]] [[line]]::đường chân trời::đường chân trời- =====nằm ngang=====+ =====nằm ngang=====::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]::sự lắp ráp trên mặt nằm ngang::sự lắp ráp trên mặt nằm ngangDòng 199: Dòng 198: ::các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang::các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang- =====ngang=====+ ===== mặt ngang=====::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]::[[assembly]] [[process]] [[in]] [[horizontal]] [[plane]]::sự lắp ráp trên mặt nằm ngang::sự lắp ráp trên mặt nằm ngangDòng 618: Dòng 617: ::[[horizontal]] [[synchronization]]::[[horizontal]] [[synchronization]]::đồng bộ hóa ngang::đồng bộ hóa ngang- ::[[Horizontal]] [[SYNChronization]] (HSYNC)+ ::[[Horizontal]] SYNC[[hronization]] (HSYNC)::đồng bộ ngang::đồng bộ ngang::[[horizontal]] [[tabulation]]::[[horizontal]] [[tabulation]]Dòng 632: Dòng 631: ::[[horizontal]] [[tabulator]] (HT)::[[horizontal]] [[tabulator]] (HT)::bộ lập bảng ngang::bộ lập bảng ngang- ::[[Horizontal]] [[TakeOff]] [[and]] [[Landing]] (HOTOL)+ ::[[Horizontal]] [[Take]][[Off]] [[and]] [[Landing]] (HOTOL)::cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang::cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang::[[horizontal]] [[thermal]] [[insulating]] [[squared]] [[timber]]::[[horizontal]] [[thermal]] [[insulating]] [[squared]] [[timber]]Dòng 703: Dòng 702: ::vì chống kiểu khung ngang::vì chống kiểu khung ngang- =====đường chân trời=====+ =====đường chân trời=====::[[Horizontal]] (H)::[[Horizontal]] (H)::đường thẳng ngang, đường chân trời::đường thẳng ngang, đường chân trời- =====đường nằm ngang=====+ =====đường nằm ngang=====- + - =====đường ngang=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Level, flat, plane; prone, supine: Make sure that theplank is horizontal before fastening it down. They say thatdancing is merely a vertical expression of a horizontal desire.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====A parallel to the plane of the horizon, atright angles to the vertical (horizontal plane). b (ofmachinery etc.) having its parts working in a horizontaldirection.=====+ - + - =====A combining firms engaged in the same stage ofproduction (horizontal integration). b involving social groupsof equal status etc.=====+ - + - =====Of or at the horizon.=====+ - + - =====N. a horizontalline, plane, etc.=====+ - + - =====Horizontality n. horizontally adv.horizontalness n. [F horizontal or mod.L horizontalis (asHORIZON)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====đường ngang=====+ ===Địa chất===+ =====nằm ngang =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=horizontal horizontal] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=horizontal horizontal] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[accumbent]] , [[aligned]] , [[even]] , [[flush]] , [[level]] , [[parallel]] , [[plane]] , [[recumbent]] , [[regular]] , [[smooth]] , [[straight]] , [[uniform]] , [[decumbent]] , [[procumbent]] , [[prone]] , [[prostrate]] , [[endwise]] , [[flat]] , [[supine]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[upright]] , [[vertical]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nằm ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- horizontal acceleration
- gia tốc nằm ngang
- horizontal air receiver
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal apron
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal auger
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal band saw
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal boiler
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal component
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal compressor
- máy nén nằm ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- Horizontal Curve
- đường cong nằm ngang
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal drain
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal erosion
- sự xói nằm ngang
- horizontal facing element
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal filter well
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bể lắng nằm ngang
- horizontal force
- lực nằm ngang
- horizontal joint
- khe nứt nằm ngang
- horizontal lathe
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal layer
- lớp nằm ngang
- horizontal limits
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal line
- đường nằm ngang
- horizontal load
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal orienting
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal panel
- panen nằm ngang
- horizontal pipe
- ống nằm ngang
- horizontal plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal press
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal projection
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal radiation
- bức xạ nằm ngang
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- horizontal reference plane
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal rue
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal screen
- sàng nằm ngang
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal section
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal seismograph
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal shaft
- trục nằm ngang
- horizontal shear
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal shoot
- thanh nằm ngang
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- horizontal split head
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- horizontal stress
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal stub
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal suction trap
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal sun screen
- tấm che nằm ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal thrust
- phân lực nằm ngang
- horizontal tie
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal V-cut
- rạch hình nằm ngang
- horizontal water intake
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal welding
- sự hàn mối nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- quasi-horizontal path
- đường chuẩn nằm ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
mặt ngang
- assembly process in horizontal plane
- sự lắp ráp trên mặt nằm ngang
- beam horizontal rib
- cánh dầm ngang
- center-fed horizontal wire
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- centre-fed horizontal wire
- dây ngang tiếp sóng ở giữa
- Clearance, Horizontal
- khe hở theo chiều ngang
- deep horizontal separation
- nấm ray nứt nằm ngang
- disconnector with horizontal blade
- cầu dao cách ly lưỡi ngang
- earthquake resistant horizontal floor frame
- vành đai ngang chống động đất
- end support for steadying horizontal spindle
- giá đỡ để tăng độ ổn định trục ngang
- flip horizontal
- lật ngang
- Horizontal & Vertical Position (HVP)
- vị trí nằm ngang và thẳng đứng
- Horizontal (H)
- đường thẳng ngang, đường chân trời
- horizontal acceleration
- gia tốc nằm ngang
- horizontal air flow
- dòng không khí thổi ngang
- horizontal air receiver
- bình chứa không khí nằm ngang
- horizontal amplifier
- bộ khuếch đại ngang
- horizontal anchorage
- sự treo trên phương ngang
- horizontal and top loader cartoner
- hộp các tông nạp ngang từ phía trên
- horizontal and vertical wrapping machine
- máy bao gói ngang và dọc
- horizontal angle
- góc ngang
- horizontal apex
- đỉnh vòm ngang
- horizontal apron
- hố giảm sức nằm ngang
- horizontal apron
- tấm chắn nằm ngang
- horizontal auger
- máy khoan đất nằm ngang
- horizontal axis
- trục nằm ngang
- horizontal axis
- trục ngang
- horizontal axis
- trục ngang (x-axis)
- horizontal axis turret
- đầu rơvonve trục ngang
- horizontal band saw
- cái cưa đai nằm ngang
- horizontal bar
- sọc ngang
- horizontal bar
- thanh nằm ngang
- horizontal baric gradient
- gradien áp lực ngang
- horizontal bedding
- phân lớp ngang
- horizontal blanking
- sự xóa ngang
- horizontal boiler
- nồi hơi nằm ngang
- horizontal boring and machine
- máy doa ngang
- horizontal boring and machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring and milling ma-chine
- máy phay và doa ngang
- horizontal boring and milling machine
- máy doa và phay ngang
- horizontal boring machine
- máy doa ngang
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- horizontal broaching machine
- máy chuốt ngang
- horizontal buoyancy
- bồng bềng ngang
- horizontal buoyancy
- nổi ngang
- horizontal burning type
- rọi theo chiều ngang (đèn)
- horizontal carburetor
- bộ chế hòa khí ngang
- horizontal carburetor
- cacbuaratơ ngang
- horizontal case loader
- máy nạp đầy hộp cactông ngang
- horizontal cell tile
- khối gồm có lỗ nằm ngang
- horizontal check sum
- tổng kiểm tra ngang
- horizontal check valve
- van chặn ngang
- horizontal component
- thành phần (nằm) ngang
- horizontal component
- thành phần ngang
- horizontal component Schmidt balance
- cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
- horizontal compressor
- máy nén nằm ngang
- horizontal construction
- kiểu ba pha đặt ngang
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- Horizontal Curve
- đường cong nằm ngang
- horizontal defection coil
- cuộn lái tia ngang
- horizontal defection coil
- cuộn làm lệch ngang
- horizontal deflection
- sự lái tia ngang
- horizontal deflection
- sự làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển lái ngang
- horizontal deflection control
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection plate
- bản lái tia ngang
- horizontal deflection plate
- bản làm lệch ngang
- horizontal deformation of foundation
- sự biến dạng ngang của nền
- horizontal diaphragm
- vách ngăn nằm ngang
- horizontal dipole
- ngẫu cực ngang
- horizontal direction
- hướng ngang
- horizontal dispersion
- phân tán ngang
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển dịch ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- horizontal drain
- ống thoát nước nằm ngang
- horizontal drainage
- hệ tiêu nước ngang
- horizontal drawing
- sự kéo ngang (thủy tinh)
- horizontal drawing process
- phương pháp chuốt ngang
- horizontal drawing process
- quá trình kéo ngang
- horizontal drift
- sự trôi ngang
- horizontal drill
- máy khoan ngang
- horizontal drilling
- sự khoan ngang
- horizontal drilling machine
- máy doa ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan kiểu trục nằm ngang
- horizontal drilling machine
- máy khoan ngang
- horizontal dynamic convergence
- hội tụ động ngang
- horizontal earth pressure
- áp lực ngang của đất
- horizontal elevator
- băng nâng ngang
- horizontal engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- động treo ngang
- horizontal erosion
- sự xói nằm ngang
- horizontal exponent of Abelian p-group
- loại ngang của p-nhóm Aben
- horizontal facing element
- thanh mặt nằm ngang
- horizontal field-strength diagram
- giản đồ cường độ trường ngang
- horizontal filter well
- giếng lọc nằm ngang
- horizontal flow sedimentation basin
- bể lắng nằm ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng kiểu thổi ngang
- horizontal flow-type settling basin
- bể lắng ngang
- horizontal force
- lực nằm ngang
- horizontal forging machine
- máy rèn ngang
- horizontal format
- khuôn ngang
- horizontal frame support
- vì chống kiểu khung ngang
- horizontal grinding disc
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disc
- đĩa mài ngang
- horizontal grinding disk
- bánh mài ngang
- horizontal grinding disk
- đĩa mài ngang
- horizontal hold
- sự đồng bộ ngang
- horizontal hold
- sự khóa ngang
- horizontal hold control
- điều khiển đồng bộ ngang
- horizontal illuminance
- độ rọi ngang
- horizontal joint
- khe nứt nằm ngang
- horizontal joint
- mạch xây ngang
- horizontal lathe
- máy tiện (nằm) ngang
- horizontal layer
- lớp nằm ngang
- horizontal layers
- lớp ngang
- horizontal leak
- vết nứt ngang rò nước
- horizontal length of catchment basin
- bề ngang lưu vực
- horizontal limits
- các giới hạn nằm ngang
- horizontal line
- đường nằm ngang
- horizontal line
- đường ngang
- horizontal load
- tải trọng (nằm) ngang
- horizontal lock
- sự đồng bộ ngang
- horizontal lock
- sự khóa ngang
- horizontal main lobe
- búp chính trong mặt ngang
- horizontal masonry joint
- mạch xây ngang
- horizontal milling
- sự phay ngang
- horizontal milling machine
- máy phay ngang
- horizontal milling spindle
- trục ngang máy phay
- horizontal milling spindle
- trục phay ngang
- horizontal motion
- chuyển động ngang
- horizontal orienting
- lỗ nằm (ngang)
- horizontal oscillator
- đèn dao động hàng ngang
- horizontal out put
- đèn công suất hàng ngang
- horizontal panel
- panen nằm ngang
- horizontal parity
- tính chẵn lẻ ngang
- horizontal pendulum saw
- cưa lắc ngang
- horizontal permeability
- độ thấm ngang
- horizontal pipe
- ống nằm ngang
- horizontal piping connected to a tank
- hệ ống ngang nối với bể chứa
- horizontal pitch
- bước ngang
- horizontal plane
- mặt nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng nằm ngang
- horizontal plane
- mặt phẳng ngang
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải ngang kín
- horizontal plugging
- phương pháp cắm ngàm ngang
- horizontal plugging
- sự cắm chốt ngang
- horizontal polarization
- sự phân cực ngang
- horizontal position welding
- sự hàn ngang
- horizontal press
- máy ép (kiểu) nằm ngang
- horizontal pressure
- áp lực nằm ngang
- horizontal pressure gradient
- gradien áp lực ngang
- horizontal profile
- trắc ngang
- horizontal projection
- hình chiếu trên phương ngang
- horizontal projection
- phép chiếu nằm ngang
- horizontal pump
- máy bơm trục ngang
- horizontal radiation
- bức xạ nằm ngang
- horizontal range
- tầm ngang
- horizontal reaction
- phản lực nằm ngang
- Horizontal Redundancy Check
- kiểm tra thông tin ngang
- horizontal reference plane
- mặt chuẩn nằm ngang
- horizontal resolution
- độ phân giải ngang
- horizontal restraint
- sự ngàm trên phương ngang
- horizontal retort
- nồi chưng ngang
- horizontal ring of dome
- khung vòm ngang
- horizontal ring of dome
- vành nằm ngang của mái cupôn
- horizontal rue
- đường dẫn khói nằm ngang
- horizontal run of stairs flight
- thân cầu thang đặt ngang
- horizontal scale
- tỉ lệ ngang
- horizontal scanning
- sự quét ngang
- horizontal screen
- sàng nằm ngang
- horizontal scroll bar
- thanh cuộn (nằm) ngang
- horizontal section
- mặt cắt nằm ngang
- horizontal section
- mặt cắt ngang
- horizontal seismograph
- địa chấn ký nằm ngang
- horizontal shaft
- trục nằm ngang
- horizontal shaper
- máy bào ngang
- horizontal shear
- lực cắt nằm ngang
- horizontal shear stress
- ứng suất cắt nằm ngang
- horizontal sheeting
- sự gia cố ngang
- horizontal shoot
- thanh nằm ngang
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- horizontal slicing
- sự bóc lớp ngang
- horizontal sliding door
- cửa trượt ngang
- horizontal sliding sash
- cánh cửa sổ trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ có cánh trượt ngang
- horizontal sliding window
- cửa sổ đẩy ngang
- horizontal slotter
- máy bào ngang
- horizontal slotter
- máy xọc ngang
- horizontal slotting machine
- máy xọc ngang
- horizontal split head
- nấm ray nứt nằm ngang
- horizontal stabilizer
- bộ thăng bằng ngang
- horizontal stabilizer
- đuôi ngang
- horizontal steady state
- trạng thái ổn định ngang
- horizontal strata
- tầng nằm ngang
- horizontal stress
- áp lực nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất do nằm ngang
- horizontal stress
- ứng suất nằm ngang
- horizontal strut
- thanh chịu nén ngang
- horizontal stub
- dây trời ngắm nằm ngang
- horizontal stub
- ăng ten ngắm nằm ngang
- horizontal suction trap
- bẫy lỏng đường hút nằm ngang
- horizontal suction trap
- bình tách lỏng nằm ngang
- horizontal sun screen
- tấm che nằm ngang
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- horizontal synchronization
- đồng bộ hóa ngang
- Horizontal SYNChronization (HSYNC)
- đồng bộ ngang
- horizontal tabulation
- sự định cột ngang
- Horizontal Tabulation (HT)
- lập biểu ngang
- horizontal tabulation (HT)
- trình bày theo bảng ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lập bảng chiều ngang
- horizontal tabulation-HT
- sự lập biểu chiều ngang
- horizontal tabulator (HT)
- bộ lập bảng ngang
- Horizontal TakeOff and Landing (HOTOL)
- cất cánh và hạ cánh theo chiều nằm ngang
- horizontal thermal insulating squared timber
- dầm gỗ cách nhiệt theo phương nằm ngang
- horizontal throw
- độ xê dịch ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang
- horizontal thrust
- lực đẩy ngang chân vòm
- horizontal thrust
- lực ép ngang
- horizontal thrust
- lực xô ngang
- horizontal thrust
- phân lực nằm ngang
- horizontal tie
- thanh giằng nằm ngang
- horizontal tie
- thanh kéo nằm ngang
- horizontal timber
- gỗ tấm ngang (xây dựng)
- horizontal trace
- đường tiến ngang
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- horizontal V-cut
- rạch hình nằm ngang
- horizontal vee
- ăng ten chữ V ngang
- horizontal water intake
- công trình lấy nước nằm ngang
- horizontal welding
- sự hàn mối nằm ngang
- horizontal wrapping
- sự bọc ngang
- horizontal wrapping
- sự gói ngang
- horizontal writing
- viết theo hàng ngang
- horizontal-blanking interval
- khoảng xóa ngang
- horizontal-cartoning machine
- máy nạp hộp cactông ngang
- horizontal-centering control
- điều khiển chỉnh tâm ngang
- horizontal-deflecting plates
- bản làm lệch ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- Inside Horizontal Border
- đường viền ngang bên trong
- plain horizontal milling machine
- máy phay ngang
- quasi-horizontal path
- đường chuẩn nằm ngang
- scale of horizontal run
- tỉ lệ theo hướng ngang
- Select horizontal spacing (SHS)
- chọn dãn cách theo chiều ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- side-lobe characteristics in the horizontal plane
- các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
- spaced board horizontal bracing
- vì ngang có chỗ hở
- support by horizontal flames
- vì chống kiểu khung ngang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ