-
(Khác biệt giữa các bản)(Chuyển tất cả nội dung khỏi trang)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">feis</font>'''/=====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Mặt=====+ ::[[to]] [[look]] [[somebody]] [[in]] [[the]] [[face]]+ ::nhìn thẳng vào mặt ai+ ::[[to]] [[show]] [[one's]] [[face]]+ ::xuất đầu lộ diện, vác mặt đến+ ::[[her]] [[face]] [[is]] [[her]] [[fortune]]+ ::cô ta đẹp nhưng nghèo; tất cả vốn liếng cô ta là ở bộ mặt+ + =====Vẻ mặt=====+ ::[[to]] [[pull]] ([[wear]]) [[a]] [[long]] [[face]]+ ::mặt buồn thườn thượt, mặt dài ra+ + =====Thể diện, sĩ diện=====+ ::[[to]] [[save]] [[one's]] [[face]]+ ::gỡ thể diện, giữ thể diện+ ::[[to]] [[lose]] [[face]]+ ::mất mặt, mất thể diện+ + =====Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài=====+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[new]] [[face]] [[on]] [[something]]+ ::thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới+ ::[[on]] [[the]] [[face]] [[of]] [[it]]+ ::cứ theo bề ngoài mà xét thì+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[good]] [[face]] [[on]] [[a]] [[matter]]+ ::tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì+ ::[[to]] [[put]] [[a]] [[bold]] [[face]] [[on]] [[something]]+ ::can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì+ + =====One's face falls=====+ + =====Mặt xịu xuống, mặt tiu nghỉu=====+ + =====Bề mặt=====+ ::[[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[earth]]+ ::bề mặt của trái đất+ + =====Mặt trước, mặt phía trước=====+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Đương đầu, đối phó=====+ ::[[to]] [[face]] [[famine]] [[and]] [[poverty]]+ ::đương đầu với nạn đói nghèo+ + =====Đứng trước mặt, ở trước mặt=====+ ::[[the]] [[problem]] [[that]] [[faces]] [[us]]+ ::vấn đề trước mắt chúng ta+ + =====Lật (quân bài)=====+ + =====Nhìn về, hướng về, quay về=====+ ::[[this]] [[house]] [[faces]] [[south]]+ ::nhà này quay về hướng nam+ + =====(thể dục,thể thao) đặt ( (cái gì)) ở giữa hai cầu thủ của hai bên (để bắt đầu thi đấu bóng gậy cong trên băng)=====+ + =====(quân sự) ra lệnh quay=====+ ::[[to]] [[face]] [[one's]] [[men]] [[about]]+ ::ra lệnh cho quân quay ra đằng sau+ + =====Viền màu (cổ áo, cửa tay)=====+ + =====Bọc, phủ, tráng=====+ + ===Nội động từ===+ + =====(quân sự) quay=====+ ::[[left]] [[face]]!+ ::quay bên trái!+ ::[[about]] [[face]]!+ ::quay đằng sau!+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[face]] [[to]] [[face]]=====+ ::đối diện, mặt đối mặt+ =====[[to]] [[fly]] [[in]] [[the]] [[face]] [[of]]=====+ ::ra mặt chống đối, công khai chống đối+ =====[[to]] [[face]] [[off]]=====+ ::chuẩn bị chơi 1 trò chơi(VD:Khúc côn cầu)+ ::chuẩn bị, sẵn sàng để tranh cãi, chiến đấu hoặc tranh đấu+ + =====[[to]] [[go]] [[with]] [[wind]] [[in]] [[one's]] [[face]]=====+ ::đi ngược gió+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[face]] [[to]] [[do]] [[something]]=====+ ::mặt dạn mày dày mà làm việc gì, có đủ trơ trẽn mà làm việc gì+ =====[[in]] [[face]] [[of]]=====+ ::trước mặt, đứng trước+ =====[[in]] [[the]] [[face]] [[of]]=====+ ::mặc dầu+ =====[[in]] [[the]] [[face]] [[of]] [[day]]=====+ ::một cách công khai+ =====[[to]] [[make]] ([[pull]]) [[faces]]=====+ ::nhăn mặt+ =====[[to]] [[set]] [[one's]] [[face]] [[against]]=====+ ::chống đối lại+ =====[[to]] [[somebody's]] [[face]]=====+ ::công khai trước mặt ai+ =====[[to]] [[grind]] [[the]] [[faces]] [[of]] [[the]] [[poor]]=====+ ::Xem ([[ grind]])+ =====[[to]] [[cut]] [[off]] [[one's]] [[nose]] [[to]] [[spite]] [[one's]] [[face]]=====+ ::Xem ([[ nose]])+ =====[[to]] [[laugh]] [[in]] [[sb's]] [[face]], [[to]] [[laugh]] [[on]] [[the]] [[other]] [[side]] [[of]] [[one's]] [[face]]=====+ ::Xem ([[ laugh]])+ =====[[plain]] [[as]] [[the]] [[nose]] [[on]] [[one's]] [[face]]=====+ ::Xem ([[ plain]])+ =====[[to]] [[shut]] [[the]] [[door]] [[in]] [[someone's]] [[face]]=====+ ::không thèm giao dịch với ai+ =====[[to]] [[wipe]] [[something]] [[off]] [[the]] [[face]] [[of]] [[the]] [[earth]]=====+ ::Xem ([[ wipe]])+ =====[[to]] [[face]] [[the]] [[music]]=====+ ::hứng chịu hậu quả+ =====[[to]] [[face]] [[out]] [[a]] [[dangerous]] [[situation]]=====+ ::vượt qua một tình thế nguy hiểm+ =====[[to]] [[face]] [[out]] [[something]]=====+ ::làm điều gì cho trọn+ =====[[face]] [[up]] [[to]] [[something]]=====+ ::chấp nhận, thỏa hiệp, đương đầu với điều kiện khó khăn+ + ==Chuyên ngành==+ + === Xây dựng===+ =====ốp mặt=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Mặt, bề mặt, mặt trước, mặt ngoài, sự tạo mặt,sự xử lý bề mặt, phủ, tráng=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====đầu nút=====+ + =====tiện phẳng mặt=====+ === Ô tô===+ =====phần phía trước=====+ ===Toán & tin===+ =====mặt, diện; bề mặt=====+ + ::[[face]] [[of]] [[simplex]]+ ::mặt của đơn hình+ ::[[end]] [[face]]+ ::(máy tính ) mặt cuối+ ::[[lateral]] [[face]]+ ::mặt bên+ ::[[old]] [[face]]+ ::mặt bên+ ::[[proper]] [[face]]+ ::mặt chân chính+ ::[[tube]] [[face]]+ ::màn ống (tia điện tử)+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bề mặt=====+ + =====bề ngoài=====+ + =====chỗ ngồi=====+ + =====kiểu chữ=====+ ::[[ad]] [[face]]+ ::kiểu chữ quảng cáo+ ::[[bold]] [[face]]+ ::kiểu chữ đâm+ ::[[bold]] [[face]]+ ::kiểu chữ đậm+ ::[[bolt]] [[face]]+ ::kiểu chữ đậm+ ::[[condensed]] [[face]]+ ::kiểu chữ sít+ ::[[display]] [[face]]+ ::kiểu chữ nhấn mạnh+ ::[[display]] [[face]]+ ::kiểu chữ tít+ ::[[light]] [[face]]+ ::kiểu chữ mảnh+ ::[[medium]] [[face]]+ ::kiểu chữ nửa đậm+ ::[[medium]] [[face]]+ ::kiểu chữ trung bình+ ::[[modern]] [[face]]+ ::kiểu chữ hiện đại+ ::[[type]] [[face]]+ ::kiểu chữ in+ ::[[typewriter]] [[face]]+ ::kiểu chữ máy chữ+ ::[[weight]] [[of]] [[face]]+ ::độ đậm nhạt kiểu chữ+ =====ngăn=====+ + =====đáy lỗ khoan=====+ + =====diện=====+ ::[[face]] [[centered]]+ ::diện tâm+ ::[[face]] [[centered]] [[cubic]]+ ::lập phương diện tâm+ ::[[face]] [[side]]+ ::phía chính diện+ ::[[Face]] [[to]] [[Face]] (F2F/FTF)+ ::đối mặt, đối diện+ ::[[front]] [[face]]+ ::gương chính diện+ ::[[outlet]] [[face]]+ ::tiết diện ra+ ::[[side]] [[face]]+ ::mặt bên, trắc diện+ =====diện tích=====+ + =====lớp bọc=====+ + =====lớp lát=====+ + =====gia công mặt=====+ ::[[face]] [[turning]]+ ::sự gia công mặt đầu+ =====gương lò=====+ ::[[abut]] [[face]]+ ::gương lò cuối+ ::[[active]] [[face]]+ ::gương lò hoạt động+ ::[[advancing]] [[of]] [[working]] [[face]]+ ::sự dịch chuyển gương lò+ ::[[breakage]] [[face]]+ ::gương lò chợ+ ::[[coal]] [[face]]+ ::gương lò than+ ::[[coal]] [[mine]] [[face]]+ ::gương lò (than)+ ::[[counter]] [[face]]+ ::gương lò giao nhau+ ::[[dead]] [[face]]+ ::gương lò cụt+ ::[[dead]] [[face]]+ ::gương lò tịt+ ::[[drilling]] [[face]]+ ::gương lò đang đào+ ::[[end]] [[face]]+ ::gương lò cuối+ ::[[face]] [[cleaning]]+ ::sự dọn sạch gương lò+ ::[[face]] [[of]] [[coal]]+ ::gương lò than+ ::[[face]] [[of]] [[quarry]] [[excavation]]+ ::gương lò mỏ đá+ ::[[face]] [[prop]]+ ::trụ chống gương lò+ ::[[face]] [[support]]+ ::vì gần gương lò+ ::[[face]] [[working]] [[area]]+ ::vùng gương lò+ ::[[heading]] [[face]]+ ::gương lò hoạt động+ ::[[heading]] [[face]]+ ::gương lò ngang+ ::[[rate]] [[of]] [[face]] [[advance]]+ ::hệ số dịch chuyển gương lò+ ::[[shaft]] [[face]]+ ::gương lò giếng mỏ+ ::[[stepped]] [[face]]+ ::gương lò chân khay+ ::[[stripping]] [[face]]+ ::gương lò mở vỉa+ ::[[working]] [[face]]+ ::gương lò chợ+ ::[[working]] [[face]]+ ::gương lò làm việc+ ::[[working]] [[face]]+ ::gương lò sản xuất+ ::[[working]] [[face]]+ ::mặt gương lò+ =====ảnh=====+ + =====mặt=====+ + =====mặt (tinh thể)=====+ + =====mặt bên=====+ + =====mặt cạnh=====+ + =====mặt đầu=====+ + =====mặt ký tự=====+ + =====mặt tiền=====+ + ''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[features]] [[or]] [[structures]] [[thought]] [[to]] [[resemble]] [[the]] [[human]] [[face]]; i.e., [[a]] [[front]] [[or]] [[outward]] [[surface]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[front]] [[surface]] [[or]] [[wall]] [[of]] [[a]] [[building]] [[or]] [[other]] [[structure]]..+ + ''Giải thích VN'': Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.+ + =====mặt trước=====+ ::[[face]] [[arch]]+ ::vòm mặt trước+ ::[[face]] [[damper]]+ ::clapê mặt trước+ ::[[face]] [[of]] [[building]]+ ::mặt trước ngôi nhà+ ::[[offset]] [[tool]] [[face]]+ ::mặt trước dao cắt cong+ ::[[pilaster]] [[face]]+ ::mặt trước cột áp tường+ ::[[port]] [[face]]+ ::măt trước lỗ tháo+ ::[[precast]] [[face]]+ ::mặt trước lắp ráp+ ::[[tool]] [[face]]+ ::mặt trước (dao)+ ::[[tool]] [[face]] [[tangential]] [[force]]+ ::lực tiếp tuyến mặt trước dao+ =====mặt mút=====+ + =====mặt ngoài=====+ ::[[exterior]] [[face]]+ ::bề mặt ngoài+ ::[[face]] [[arch]]+ ::vòm mặt ngoài+ ::[[face]] [[concrete]]+ ::bê tông ốp mặt ngoài+ ::[[hard-face]]+ ::tôi mặt ngoài+ ::[[outer]] [[face]]+ ::mặt (ngoài) thẻ đục lỗ+ =====ốp mặt=====+ + =====ốp ván=====+ + =====phông chữ=====+ + =====sự ốp mặt=====+ + =====vành độ=====+ ::[[face]] [[left]]+ ::vành độ trái (thuận kính)+ ::[[face-left]]+ ::vành độ trái+ ::[[face-right]]+ ::vành độ phải+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[air]] , [[appearance]] , [[aspect]] , [[cast]] , [[clock]] , [[countenance]] , [[dial ]]* , [[disguise]] , [[display]] , [[facet]] , [[features]] , [[finish]] , [[frontage]] , [[frontal]] , [[frontispiece]] , [[frown]] , [[glower]] , [[grimace]] , [[guise]] , [[kisser]] , [[light ]]* , [[lineaments]] , [[look]] , [[makeup]] , [[map ]]* , [[mask]] , [[mug ]]* , [[obverse]] , [[paint ]]* , [[physiognomy]] , [[pout]] , [[presentation]] , [[profile]] , [[scowl]] , [[seeming]] , [[semblance]] , [[show]] , [[showing]] , [[silhouette]] , [[simulacrum]] , [[smirk]] , [[surface]] , [[top]] , [[visage]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[brass ]]* , [[cheek ]]* , [[chutzpah ]]* , [[cloak]] , [[confidence]] , [[cover]] , [[effrontery]] , [[facade]] , [[false front ]]* , [[front]] , [[gall]] , [[impertinence]] , [[impudence]] , [[presumption]] , [[veil]] , [[dignity]] , [[honor]] , [[image]] , [[prestige]] , [[reputation]] , [[self-respect]] , [[social position]] , [[standing]] , [[feature]] , [[muzzle]] , [[moue]] , [[mouth]] , [[status]] , [[assumption]] , [[audaciousness]] , [[brashness]] , [[brazenness]] , [[cheek]] , [[cheekiness]] , [[chutzpah]] , [[discourtesy]] , [[disrespect]] , [[familiarity]] , [[forwardness]] , [[impudency]] , [[incivility]] , [[insolence]] , [[nerve]] , [[nerviness]] , [[overconfidence]] , [[pertness]] , [[presumptuousness]] , [[pushiness]] , [[rudeness]] , [[sassiness]] , [[sauciness]] , [[color]] , [[coloring]] , [[disguisement]] , [[false colors]] , [[gloss]] , [[masquerade]] , [[pretense]] , [[pretext]] , [[veneer]] , [[window-dressing]] , [[dial]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[accost]] , [[affront]] , [[allow]] , [[bear]] , [[beard]] , [[be confronted by]] , [[bit the bullet]] , [[brace]] , [[brave]] , [[brook]] , [[challenge]] , [[confront]] , [[contend]] , [[cope with]] , [[countenance]] , [[court]] , [[cross]] , [[dare]] , [[deal with]] , [[defy]] , [[encounter]] , [[endure]] , [[experience]] , [[eyeball]] , [[fight]] , [[fly in face of]] , [[go up against]] , [[grapple with]] , [[make a stand]] , [[meet]] , [[oppose]] , [[resist]] , [[risk]] , [[run into]] , [[square off]] , [[stand]] , [[stomach ]]* , [[submit]] , [[suffer]] , [[sustain]] , [[swallow ]]* , [[take]] , [[take it]] , [[take on]] , [[take the bull by the horns]] , [[tell off ]]* , [[tolerate]] , [[venture]] , [[withstand]] , [[be turned toward]] , [[border]] , [[front]] , [[front onto]] , [[gaze]] , [[glare]] , [[overlook]] , [[stare]] , [[watch]] , [[clad]] , [[coat]] , [[cover]] , [[decorate]] , [[dress]] , [[finish]] , [[level]] , [[line]] , [[overlay]] , [[plaster]] , [[polish]] , [[redecorate]] , [[refinish]] , [[remodel]] , [[sheathe]] , [[shingle]] , [[side]] , [[skin]] , [[smooth]] , [[surface]] , [[veneer]] , [[look]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[back]] , [[behind]] , [[rear]] , [[character]] , [[personality]]+ =====verb=====+ :[[hide]] , [[retreat]] , [[run]] , [[withdraw]] , [[back]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
- to put a new face on something
- thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
- on the face of it
- cứ theo bề ngoài mà xét thì
- to put a good face on a matter
- tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
- to put a bold face on something
- can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểu chữ
- ad face
- kiểu chữ quảng cáo
- bold face
- kiểu chữ đâm
- bold face
- kiểu chữ đậm
- bolt face
- kiểu chữ đậm
- condensed face
- kiểu chữ sít
- display face
- kiểu chữ nhấn mạnh
- display face
- kiểu chữ tít
- light face
- kiểu chữ mảnh
- medium face
- kiểu chữ nửa đậm
- medium face
- kiểu chữ trung bình
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- type face
- kiểu chữ in
- typewriter face
- kiểu chữ máy chữ
- weight of face
- độ đậm nhạt kiểu chữ
gương lò
- abut face
- gương lò cuối
- active face
- gương lò hoạt động
- advancing of working face
- sự dịch chuyển gương lò
- breakage face
- gương lò chợ
- coal face
- gương lò than
- coal mine face
- gương lò (than)
- counter face
- gương lò giao nhau
- dead face
- gương lò cụt
- dead face
- gương lò tịt
- drilling face
- gương lò đang đào
- end face
- gương lò cuối
- face cleaning
- sự dọn sạch gương lò
- face of coal
- gương lò than
- face of quarry excavation
- gương lò mỏ đá
- face prop
- trụ chống gương lò
- face support
- vì gần gương lò
- face working area
- vùng gương lò
- heading face
- gương lò hoạt động
- heading face
- gương lò ngang
- rate of face advance
- hệ số dịch chuyển gương lò
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- stepped face
- gương lò chân khay
- stripping face
- gương lò mở vỉa
- working face
- gương lò chợ
- working face
- gương lò làm việc
- working face
- gương lò sản xuất
- working face
- mặt gương lò
mặt tiền
Giải thích EN: Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include: the front surface or wall of a building or other structure..
Giải thích VN: Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.
mặt trước
- face arch
- vòm mặt trước
- face damper
- clapê mặt trước
- face of building
- mặt trước ngôi nhà
- offset tool face
- mặt trước dao cắt cong
- pilaster face
- mặt trước cột áp tường
- port face
- măt trước lỗ tháo
- precast face
- mặt trước lắp ráp
- tool face
- mặt trước (dao)
- tool face tangential force
- lực tiếp tuyến mặt trước dao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , aspect , cast , clock , countenance , dial * , disguise , display , facet , features , finish , frontage , frontal , frontispiece , frown , glower , grimace , guise , kisser , light * , lineaments , look , makeup , map * , mask , mug * , obverse , paint * , physiognomy , pout , presentation , profile , scowl , seeming , semblance , show , showing , silhouette , simulacrum , smirk , surface , top , visage , audacity , boldness , brass * , cheek * , chutzpah * , cloak , confidence , cover , effrontery , facade , false front * , front , gall , impertinence , impudence , presumption , veil , dignity , honor , image , prestige , reputation , self-respect , social position , standing , feature , muzzle , moue , mouth , status , assumption , audaciousness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , familiarity , forwardness , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , color , coloring , disguisement , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , veneer , window-dressing , dial
verb
- abide , accost , affront , allow , bear , beard , be confronted by , bit the bullet , brace , brave , brook , challenge , confront , contend , cope with , countenance , court , cross , dare , deal with , defy , encounter , endure , experience , eyeball , fight , fly in face of , go up against , grapple with , make a stand , meet , oppose , resist , risk , run into , square off , stand , stomach * , submit , suffer , sustain , swallow * , take , take it , take on , take the bull by the horns , tell off * , tolerate , venture , withstand , be turned toward , border , front , front onto , gaze , glare , overlook , stare , watch , clad , coat , cover , decorate , dress , finish , level , line , overlay , plaster , polish , redecorate , refinish , remodel , sheathe , shingle , side , skin , smooth , surface , veneer , look
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ