-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'kəntent</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ====='''<font color="red">/kən'tent/</font>''' <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 44: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====Hàm lượng=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dung lượng, dung tích, sức chứa, thể tích, nộidung, hàm lượng, thành phần==========Dung lượng, dung tích, sức chứa, thể tích, nộidung, hàm lượng, thành phần======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====độ chứa=====+ =====độ chứa=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::độ chứa ẩm tuyệt đối::độ chứa ẩm tuyệt đốiDòng 64: Dòng 66: ::[[residual]] [[moisture]] [[content]]::[[residual]] [[moisture]] [[content]]::độ chứa hơi còn lại::độ chứa hơi còn lại- =====dung lượng dung tích=====+ =====dung lượng dung tích=====- =====dung lượng=====+ =====dung lượng=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::dung lượng ẩm tuyệt đối::dung lượng ẩm tuyệt đốiDòng 77: Dòng 79: ::[[reduced]] [[moisture]] [[content]]::[[reduced]] [[moisture]] [[content]]::dung lượng ẩm bị giảm::dung lượng ẩm bị giảm- =====dung tích=====+ =====dung tích=====::[[content]] [[function]]::[[content]] [[function]]::hàm dung (tích)::hàm dung (tích)Dòng 84: Dòng 86: ::[[cubic]] [[content]] [[of]] [[a]] [[building]]::[[cubic]] [[content]] [[of]] [[a]] [[building]]::dung tích một ngôi nhà::dung tích một ngôi nhà- =====lượng=====+ =====lượng=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::dung lượng ẩm tuyệt đối::dung lượng ẩm tuyệt đốiDòng 375: Dòng 377: ::[[work]] [[content]]::[[work]] [[content]]::hàm lượng công việc::hàm lượng công việc- =====lượng chứa=====+ =====lượng chứa=====::[[ash]] [[content]]::[[ash]] [[content]]::lượng chứa tro::lượng chứa troDòng 394: Dòng 396: ::[[nominal]] [[content]]::[[nominal]] [[content]]::lượng chứa danh định::lượng chứa danh định- =====hàm lượng=====+ =====hàm lượng=====::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::[[absolute]] [[moisture]] [[content]]::hàm lượng ẩm tuyệt đối::hàm lượng ẩm tuyệt đốiDòng 619: Dòng 621: ::[[work]] [[content]]::[[work]] [[content]]::hàm lượng công việc::hàm lượng công việc- =====nội dung=====+ =====nội dung=====::[[ambiguous]] [[content]] [[model]]::[[ambiguous]] [[content]] [[model]]::mô hình nội dung đa nghĩa::mô hình nội dung đa nghĩaDòng 781: Dòng 783: ::nội dung truyền tin::nội dung truyền tin- =====sức chứa=====+ =====sức chứa=====- =====thành phần=====+ =====thành phần=====::[[aggregate]] [[content]]::[[aggregate]] [[content]]::thành phần cốt liệu::thành phần cốt liệuDòng 792: Dòng 794: =====thể tích==========thể tích======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ chứa=====+ =====độ chứa=====- =====hàm lượng=====+ =====hàm lượng=====::[[alcohol]] [[content]]::[[alcohol]] [[content]]::hàm lượng rượu::hàm lượng rượuDòng 823: Dòng 825: ::[[water]] [[vapour]] [[content]]::[[water]] [[vapour]] [[content]]::hàm lượng hơi nước::hàm lượng hơi nước- =====nội dung=====+ =====nội dung=====::[[content]] [[of]] [[inventory]]::[[content]] [[of]] [[inventory]]::nội dung hàng trữ::nội dung hàng trữDòng 832: Dòng 834: ::[[information]] [[content]]::[[information]] [[content]]::nội dung thông tin::nội dung thông tin- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=content content] : Corporateinformation+ =====nội dung, cái được chứa, sức chứa, dung lượng, hàm lượng =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Capacity,volume,size,measure: The content of thebarrel is exactly 55 gallons.=====+ - =====Usually,contents. ingredients,components,constituents;load:The bottle broke and itscontents spilt on the floor.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[appeased]] , [[at ease]] , [[can]]’t complain , [[comfortable]] , [[complacent]] , [[contented]] , [[fat dumb and happy]] , [[fulfilled]] , [[gratified]] , [[pleased as punch]] , [[satisfied]] , [[smug]] , [[tickled pink ]]* , [[willing]] , [[happy]] , [[calm]] , [[sans souci]] , [[unperturbed]]+ =====noun=====+ :[[contentment]] , [[ease]] , [[gratification]] , [[peace]] , [[peace of mind]] , [[pleasure]] , [[satisfaction]] , [[burden]] , [[composition]] , [[constitution]] , [[gist]] , [[idea]] , [[matter]] , [[significance]] , [[subject]] , [[subject matter]] , [[substance]] , [[text]] , [[thought]] , [[filling]] , [[load]] , [[measure]] , [[packing]] , [[size]] , [[complacency]] , [[eudaemonia]] , [[euphoria]] , [[felicity]] , [[repose]] , [[tranquility]]+ =====verb=====+ :[[appease]] , [[bewitch]] , [[captivate]] , [[charm]] , [[delight]] , [[enrapture]] , [[gladden]] , [[gratify]] , [[humor]] , [[indulge]] , [[make happy]] , [[mollify]] , [[placate]] , [[reconcile]] , [[satisfy]] , [[suffice]] , [[thrill]] , [[tickle]] , [[fulfill]] , [[amount]] , [[calm]] , [[capacity]] , [[cozy]] , [[ease]] , [[essence]] , [[gist]] , [[happy]] , [[meaning]] , [[peace]] , [[please]] , [[satiate]] , [[smug]] , [[text]] , [[volume]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[depressed]] , [[disagreeable]] , [[discontent]] , [[dissatisfied]] , [[disturbed]] , [[needy]] , [[unhappy]] , [[upset]] , [[wanting]]+ =====noun=====+ :[[discontent]] , [[displeasure]] , [[uncomfortableness]] , [[unhappiness]]+ =====verb=====+ :[[anger]] , [[displease]] , [[disturb]] , [[upset]]- =====Substance, subject-matter;significance, purport, import, essence, text, theme, topic,thesis: The book is amusing but its content is quite trivial.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ, thường ở số nhiều
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lượng
- absolute moisture content
- dung lượng ẩm tuyệt đối
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- acid content
- hàm lượng axit
- air content
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng không khí
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- ash content
- lượng chứa tro
- ash content
- hàm lượng tro
- asphalt content
- lượng chứa atphan
- asphalt content
- hàm lượng atphan
- average trans-information content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- binder content
- hàm lượng chất kết dính
- calcium carbonate content
- hàm lượng canxi cacbonat
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- carbon content
- hàm lượng cacbon
- carbon dioxide content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng CO2
- cement content
- hàm lượng xi măng
- chlorine content
- hàm lượng clo
- clay content
- lượng chứa sét
- clay content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng sét
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- cold content
- hàm lượng khi nguội
- colour content
- hàm lượng màu
- content control
- khống chế hàm lượng
- content control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự khống chế hàm lượng
- content gauge
- hàm lượng kế
- content of fossil
- lượng chứa hóa đá
- content of volatile matter
- hàm lượng chất bay hơi
- Content, Dosage
- hàm lượng
- cubical content
- khối lượng thi công
- cubical content
- khối lượng xây dựng
- dry content
- hàm lượng khô
- dry matter content
- hàm lượng chất khô
- dust-content meter
- bụi lượng kế
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- energy content
- độ tích tụ năng lượng
- energy content
- hàm lượng năng lượng
- energy content
- mức tích tụ năng lượng
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- fat content
- hàm lượng chất béo
- fiber content
- lượng chứa xơ
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- lượng chứa xơ
- fibre content
- hàm lượng xơ
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- fines content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gas content
- lượng chứa khí
- gas content
- hàm lượng khí
- gold content
- hàm lượng vàng
- guaranteed content
- hàm lượng đảm bảo
- gum content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng nhựa
- harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- impurity content
- hàm lượng tạp chất
- information content
- lượng thông tin
- information content
- dung lượng thông tin
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- iron content
- hàm lượng sắt
- job content
- hàm lượng công việc
- juice content
- hàm lượng dịch quả
- lime content
- lượng chứa vôi
- lime content
- hàm lượng vôi
- limestone of high carbonate content
- đá vôi chất lượng cao
- limestone of low carbonate content
- đá vôi chất lượng thấp
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong gỗ
- mean transinformation content
- lượng thông tin chuyển trung bình
- memory content
- dung lượng nhớ
- moisture content
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
- dung lượng ẩm
- moisture content
- hàm lượng ẩm
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của không khí
- Moisture content, Natural
- lượng ngậm nước tự nhiên
- moisture-content meter
- ẩm lượng kế
- mud content
- hàm lượng bùn
- natural moisture content
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- nominal content
- lượng chứa danh định
- nutrient content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- oil content
- hàm lượng dầu
- oil-content gauge
- thước đo lượng dầu
- olefinic content
- hàm lượng olefin
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- organic content
- hàm lượng chất hữu cơ
- oxygen content
- hàm lượng ôxi
- paraffin content
- hàm lượng parafin
- paste content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- reduced moisture content
- dung lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- relative harmonic content
- hàm lượng của sóng hài
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual moisture content
- hàm lượng hơi dư
- residual salt content
- hàm lượng muối dư
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- ring content
- hàm lượng vòng
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối
- salt content in water
- hàm lượng muối của nước
- salt content meter
- máy đo hàm lượng muối
- sand content
- hàm lượng cát
- sand content a river discharge
- lưu lượng cát trong dòng sông
- segregated ash content
- hàm lượng tro tự do
- silica content
- hàm lượng xilic đionit
- silt content
- hàm lượng bùn
- silver content
- hàm lượng bạc
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- test for oil content in paraffin wax
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- thermal content
- hàm lượng nhiệt
- total content
- hàm lượng tổng
- total content
- tổng hàm lượng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- transinformation (content)
- lượng thông tin truyền
- transinformation (content)
- lượng thông tin tương hỗ
- transinformation content
- lượng thông tin chuyển
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- water content
- lượng ngậm nước
- water content
- hàm lượng nước
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- work content
- hàm lượng công việc
hàm lượng
- absolute moisture content
- hàm lượng ẩm tuyệt đối
- acid content
- hàm lượng axit
- air content
- hàm lượng khí
- air content
- hàm lượng không khí
- air-dry moisture content
- hàm lượng ẩm sau khi hong
- ash content
- hàm lượng tro
- asphalt content
- hàm lượng atphan
- beryllium content meter
- máy đo hàm lượng beryli
- binder content
- hàm lượng chất kết dính
- calcium carbonate content
- hàm lượng canxi cacbonat
- caloric content
- hàm lượng nhiệt
- carbon content
- hàm lượng cacbon
- carbon dioxide content
- hàm lượng cabonic
- carbon dioxide content
- hàm lượng CO2
- cement content
- hàm lượng xi măng
- chlorine content
- hàm lượng clo
- clay content
- hám lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng đất sét
- clay content
- hàm lượng sét
- clouds of high water content
- máy chứa (hàm lượng) nước lớn
- cold content
- hàm lượng khi nguội
- colour content
- hàm lượng màu
- content control
- khống chế hàm lượng
- content control
- điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự điều chỉnh hàm lượng
- content control
- sự khống chế hàm lượng
- content gauge
- hàm lượng kế
- content of volatile matter
- hàm lượng chất bay hơi
- dry content
- hàm lượng khô
- dry matter content
- hàm lượng chất khô
- effluent moisture content
- hàm lượng ẩm tại cửa ra
- energy content
- hàm lượng năng lượng
- enthalpy-water content diagram
- giản đồ entanpy-hàm lượng ẩm
- equilibrium water content
- hàm lượng ẩm cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước [ẩm] cân bằng
- equilibrium water content
- hàm lượng nước cân bằng
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm tính toán
- estimated moisture content
- hàm lượng ẩm ước lượng
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- fat content
- hàm lượng chất béo
- fiber content
- hàm lượng xơ
- fibre content
- hàm lượng xơ
- final moisture content
- hàm lượng ẩm cuối cùng
- fines content
- hàm lượng cát hạt nhỏ
- frozen water content
- hàm lượng nước đông lạnh
- gamma ore pulp content meter
- máy đo hàm lượng bột quặng gama
- gas content
- hàm lượng khí
- gold content
- hàm lượng vàng
- guaranteed content
- hàm lượng đảm bảo
- gum content
- hàm lượng cao su
- gum content
- hàm lượng nhựa
- harmonic content
- hàm lượng sóng hài
- heat content
- hàm lượng nhiệt
- impurity content
- hàm lượng tạp chất
- initial water content
- hàm lượng nước ban đầu
- iron content
- hàm lượng sắt
- job content
- hàm lượng công việc
- juice content
- hàm lượng dịch quả
- lime content
- hàm lượng vôi
- lumber moisture content
- hàm lượng nước trong gỗ
- moisture content
- độ ẩm hàm lượng nức
- moisture content
- hàm lượng ẩm
- moisture content (ofair)
- hàm lượng ẩm của không khí
- moisture content meter
- máy đo hàm lượng ẩm
- moisture content of a gas
- hàm lượng ẩm trong khí
- moisture content of air
- hàm lượng ẩm của không khí
- mud content
- hàm lượng bùn
- natural moisture content
- hàm lượng nước tự nhiên
- natural water content test
- thí nghiệm hàm lượng nước tự nhiên
- nutrient content
- hàm luợng chất dinh dưỡng
- oil content
- hàm lượng dầu
- olefinic content
- hàm lượng olefin
- optimum moisture content
- hàm lượng ẩm tối ưu
- optimum water content
- hàm lượng nước tối ưu
- organic content
- hàm lượng chất hữu cơ
- oxygen content
- hàm lượng ôxi
- paraffin content
- hàm lượng parafin
- paste content
- hàm lượng vữa xi măng (trong bê tông)
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm bị giảm
- reduced moisture content
- hàm lượng ẩm rút gọn
- relative harmonic content
- hàm lượng của sóng hài
- relative water content
- hàm lượng nước tương đối
- residual moisture content
- hàm lượng hơi dư
- residual salt content
- hàm lượng muối dư
- residual water content
- hàm lượng nước dư
- ring content
- hàm lượng vòng
- saline content
- hàm lượng muối
- salt content
- hàm lượng muối
- salt content in water
- hàm lượng muối của nước
- salt content meter
- máy đo hàm lượng muối
- sand content
- hàm lượng cát
- segregated ash content
- hàm lượng tro tự do
- silica content
- hàm lượng xilic đionit
- silt content
- hàm lượng bùn
- silver content
- hàm lượng bạc
- soil moisture content
- hàm lượng ẩm của mặt trời
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulfur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh
- sulphur content
- hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
- test for oil content in paraffin wax
- thí nghiệm xác định hàm lượng dầu trong parafin
- thermal content
- hàm lượng nhiệt
- total content
- hàm lượng tổng
- total content
- tổng hàm lượng
- total moisture content
- hàm lượng ẩm tổng
- total water content
- hàm lượng nước tổng
- void content
- hàm lượng lỗ rỗng
- water content
- hàm lượng nước
- water content of (sewage) sludge
- hàm lượng nước trong nước cống
- water-vapour content
- hàm lượng hơi nước
- work content
- hàm lượng công việc
nội dung
- ambiguous content model
- mô hình nội dung đa nghĩa
- average information content
- nội dung thông tin trung bình
- cell content alignment
- căn lề nội dung ô
- Character Content Architecture (CCA)
- kiến trúc nội dung ký tự
- conditional information content
- nội dung thông tin phụ thuộc
- content analysis
- phân tích nội dung
- content analysis
- sự phân tích nội dung
- content architecture
- cấu trúc nội dung
- content architecture
- kiến trúc nội dung
- content architecture class
- lớp cấu trúc nội dung
- content architecture class
- lớp kiến trúc nội dung
- content architecture level
- mức cấu trúc nội dung
- content architecture level
- mức kiến trúc nội dung
- content convention
- chuẩn nội dung
- content element
- phần tử nội dung
- content filtering
- lọc nội dung
- content handler
- bộ quản lý nội dung
- content handler
- bộ xử lý nội dung
- content handler
- trình quản lý nội dung
- content handler
- trình xử lý nội dung
- content indicator
- bộ chỉ báo nội dung
- content indicator
- trang nội dung
- content layout process
- tiến trình sắp xếp nội dung
- content model
- mô hình nội dung
- content portion
- phần nội dung
- content portion description
- mô tả phần nội dung
- content provider
- cái cung cấp nội dung
- content provider
- người cung cấp nội dung
- content provider
- nhà cung cấp nội dung
- content provider
- nơi cung cấp nội dung
- content rating system (forTV, movies)
- hệ thống phân loại nội dung
- content reference attribute
- thuộc tính tham chiếu nội dung
- content retrieval
- lấy nội dung
- content type
- loại nội dung
- content type indication
- biểu thị loại nội dung
- content-bundling
- đóng gói nội dung
- content-length
- chiều dài nội dung
- content-returned
- nội dung trả về
- data content
- nội dung dữ kiện
- data content
- nội dung dữ liệu
- DCA (documentcontent architecture)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- decision content
- nội dung quyết định
- design content
- nội dung thiết kế
- Document Content Architecture (IBM) (DCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu
- End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
- Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
- executable content
- nội dung khả thi
- executable content
- nội dung thi hành được
- explicit content reference
- tham chiếu nội dung tường minh
- Final Form Text Document Content Architecture (FFTDCA)
- kiến trúc nội dung tài liệu của văn bản dạng cuối
- generic content portion
- phần nội dung chung
- generic content portion description
- mô tả phần nội dung chung
- GOCA (graphicobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- Graphic Object Content Architecture (GIRL)
- kiến trúc nội dung đối tượng đồ họa
- gross information content
- nội dung thông tin thô
- image content
- nội dung ảnh
- Information and Content Exchange (Standard) (ICE)
- Trao đổi thông tin và nội dung (Tiêu chuẩn)
- information content
- nội dung thông tin
- Internet Content Providers (ICP)
- Các nhà cung cấp nội dung Internet
- IOCA (imageobject content architecture)
- kiến trúc nội dung đối tượng ảnh
- join information content
- nội dung thông tin liên kết
- link to content
- nối với nội dung
- mean information content
- nội dung thông tin trung bình
- memory content
- nội dung nhớ
- natural unit of information content
- đơn vị nội dung thông tin tự nhiên
- object content architecture (OCA)
- kiến trục nội dung đối tượng
- object content envelop
- bao nội dung đối tượng
- OCA (objectcontent architecture)
- kiến trúc nội dung hướng đối tượng
- off-content
- không có nội dung
- picture content
- nội dung hình ảnh
- Platform for Internet Content (PIC)
- Nền tảng cho nội dung Internet
- Platform for Internet Content Selection (PICS)
- Nền tảng để chọn lựa nội dung Internet
- Query By Image Content [IBM] (QBIC)
- Hỏi theo nội dung ảnh [IBM]
- return of content
- nội dung trả về
- Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)
- cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi
- SCD (systemcontent directory)
- thư mục nội dung hệ thống
- service content
- nội dung dịch vụ
- service content
- nội dung phục vụ
- Text and Office Systems Content Architecture (TOSCA)
- kiến trúc nội dung của các hệ thống văn phòng và văn bản
- total electron content
- nội dung điện tử hoàn toàn
- trans information content
- nội dung truyền tin
Kinh tế
hàm lượng
- alcohol content
- hàm lượng rượu
- ash content
- hàm lượng tro
- bacterial content
- hàm lượng vi khuẩn
- bone content
- hàm lượng xương trong thịt
- extract content
- hàm lượng chất chiết ly
- fat content
- hàm lượng chất béo
- gold content
- hàm lượng vàng
- oil content
- hàm lượng dầu
- protein content
- hàm lượng protein
- salt content
- hàm lượng muối
- solids content
- hàm lượng chất rắn
- sugar content
- hàm lượng đường
- total sugar content
- hàm lượng đường chung
- water vapour content
- hàm lượng hơi nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appeased , at ease , can’t complain , comfortable , complacent , contented , fat dumb and happy , fulfilled , gratified , pleased as punch , satisfied , smug , tickled pink * , willing , happy , calm , sans souci , unperturbed
noun
- contentment , ease , gratification , peace , peace of mind , pleasure , satisfaction , burden , composition , constitution , gist , idea , matter , significance , subject , subject matter , substance , text , thought , filling , load , measure , packing , size , complacency , eudaemonia , euphoria , felicity , repose , tranquility
verb
- appease , bewitch , captivate , charm , delight , enrapture , gladden , gratify , humor , indulge , make happy , mollify , placate , reconcile , satisfy , suffice , thrill , tickle , fulfill , amount , calm , capacity , cozy , ease , essence , gist , happy , meaning , peace , please , satiate , smug , text , volume
Từ trái nghĩa
adjective
- depressed , disagreeable , discontent , dissatisfied , disturbed , needy , unhappy , upset , wanting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ