-
Thông dụng
Danh từ
Bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài
- to put a new face on something
- thay đổi bộ mặt của cái gì, đưa cái gì ra dưới một bộ mặt mới
- on the face of it
- cứ theo bề ngoài mà xét thì
- to put a good face on a matter
- tô son điểm phấn cho một vấn đề; vui vẻ chịu đựng một việc gì
- to put a bold face on something
- can đảm chịu đựng (đương đầu với) cái gì
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kiểu chữ
- ad face
- kiểu chữ quảng cáo
- bold face
- kiểu chữ đâm
- bold face
- kiểu chữ đậm
- bolt face
- kiểu chữ đậm
- condensed face
- kiểu chữ sít
- display face
- kiểu chữ nhấn mạnh
- display face
- kiểu chữ tít
- light face
- kiểu chữ mảnh
- medium face
- kiểu chữ nửa đậm
- medium face
- kiểu chữ trung bình
- modern face
- kiểu chữ hiện đại
- type face
- kiểu chữ in
- typewriter face
- kiểu chữ máy chữ
- weight of face
- độ đậm nhạt kiểu chữ
gương lò
- abut face
- gương lò cuối
- active face
- gương lò hoạt động
- advancing of working face
- sự dịch chuyển gương lò
- breakage face
- gương lò chợ
- coal face
- gương lò than
- coal mine face
- gương lò (than)
- counter face
- gương lò giao nhau
- dead face
- gương lò cụt
- dead face
- gương lò tịt
- drilling face
- gương lò đang đào
- end face
- gương lò cuối
- face cleaning
- sự dọn sạch gương lò
- face of coal
- gương lò than
- face of quarry excavation
- gương lò mỏ đá
- face prop
- trụ chống gương lò
- face support
- vì gần gương lò
- face working area
- vùng gương lò
- heading face
- gương lò hoạt động
- heading face
- gương lò ngang
- rate of face advance
- hệ số dịch chuyển gương lò
- shaft face
- gương lò giếng mỏ
- stepped face
- gương lò chân khay
- stripping face
- gương lò mở vỉa
- working face
- gương lò chợ
- working face
- gương lò làm việc
- working face
- gương lò sản xuất
- working face
- mặt gương lò
mặt tiền
Giải thích EN: Any of various features or structures thought to resemble the human face; i.e., a front or outward surface; specific uses include: the front surface or wall of a building or other structure..
Giải thích VN: Bất kỳ một đặc điểm hoặc cấu trúc nào được coi là có nét tương đồng nhất định với gương mặt, chẳng hạn như phía trước hoặc bề ngoài; cách sử dụng cụ thể bao gồm: mặt trước hoặc tường của một tòa nhà hoặc các cơ cấu khác.
mặt trước
- face arch
- vòm mặt trước
- face damper
- clapê mặt trước
- face of building
- mặt trước ngôi nhà
- offset tool face
- mặt trước dao cắt cong
- pilaster face
- mặt trước cột áp tường
- port face
- măt trước lỗ tháo
- precast face
- mặt trước lắp ráp
- tool face
- mặt trước (dao)
- tool face tangential force
- lực tiếp tuyến mặt trước dao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , aspect , cast , clock , countenance , dial * , disguise , display , facet , features , finish , frontage , frontal , frontispiece , frown , glower , grimace , guise , kisser , light * , lineaments , look , makeup , map * , mask , mug * , obverse , paint * , physiognomy , pout , presentation , profile , scowl , seeming , semblance , show , showing , silhouette , simulacrum , smirk , surface , top , visage , audacity , boldness , brass * , cheek * , chutzpah * , cloak , confidence , cover , effrontery , facade , false front * , front , gall , impertinence , impudence , presumption , veil , dignity , honor , image , prestige , reputation , self-respect , social position , standing , feature , muzzle , moue , mouth , status , assumption , audaciousness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , familiarity , forwardness , impudency , incivility , insolence , nerve , nerviness , overconfidence , pertness , presumptuousness , pushiness , rudeness , sassiness , sauciness , color , coloring , disguisement , false colors , gloss , masquerade , pretense , pretext , veneer , window-dressing , dial
verb
- abide , accost , affront , allow , bear , beard , be confronted by , bit the bullet , brace , brave , brook , challenge , confront , contend , cope with , countenance , court , cross , dare , deal with , defy , encounter , endure , experience , eyeball , fight , fly in face of , go up against , grapple with , make a stand , meet , oppose , resist , risk , run into , square off , stand , stomach * , submit , suffer , sustain , swallow * , take , take it , take on , take the bull by the horns , tell off * , tolerate , venture , withstand , be turned toward , border , front , front onto , gaze , glare , overlook , stare , watch , clad , coat , cover , decorate , dress , finish , level , line , overlay , plaster , polish , redecorate , refinish , remodel , sheathe , shingle , side , skin , smooth , surface , veneer , look
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ