-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Oxford)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE/'''<font color="red">'təʊtl</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE/'''<font color="red">'toʊtl</font>'''/=====- |}+ ===Hình thái từ===- + *V-ing: [[totalling]] (US also) [[totaling]]- =====/'''<font color="red">'toutl</font>'''/=====+ *V-ed: [[totalled]] (US also) [[totaled]]- + *PP: [[totalled]] (US also) [[totaled]]==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 45: Dòng 45: =====[[in]] [[total]] ==========[[in]] [[total]] =====::gộp lại::gộp lại- :::[[that]] [[will]] [[cost]] [[you]] 7.50 [[pound]] [[in]] [[total]]+ :::[[that]] [[will]] [[cost]] [[you]] 7.50 [[pound]] [[in]] [[total]]::anh sẽ phải trả tất cả là 7. 50 pao::anh sẽ phải trả tất cả là 7. 50 pao===== [[to]] [[total]] [[up]] [[to]] ========== [[to]] [[total]] [[up]] [[to]] =====Dòng 54: Dòng 54: *V-ing: [[totalling]]*V-ing: [[totalling]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cộng lại=====+ - =====thực hiệntổng=====+ === Xây dựng===+ =====tổng cộng, toàn bộ, tổng số, toàn bộ số lượng, cộng, cộng lại=====- ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=total&x=0&y=0 total] : semiconductorglossary+ =====Tổng, tổng số, toàn bộ, (adj) tổng cộng, hoàntoàn, (v) cộng, cộng lại=====- *[http://foldoc.org/?query=total total] : Foldoc+ - ==Điện==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cộng lại=====- =====tổng (số)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====thực hiện tổng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện===- =====toàn bộ=====+ =====tổng (số)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====toàn bộ=====::[[modulus]] [[of]] [[total]] [[deformation]]::[[modulus]] [[of]] [[total]] [[deformation]]::môđun biến dạng toàn bộ::môđun biến dạng toàn bộDòng 113: Dòng 112: ::[[total]] [[valid]] [[recording]] [[time]]::[[total]] [[valid]] [[recording]] [[time]]::khoảng thời gian ghi toàn bộ::khoảng thời gian ghi toàn bộ- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cộng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cộng=====+ ::[[grand]] [[total]]::[[grand]] [[total]]::số tổng cộng::số tổng cộngDòng 154: Dòng 150: ::[[value]] [[of]] [[total]] [[out]] [[of]] [[industry]]::[[value]] [[of]] [[total]] [[out]] [[of]] [[industry]]::tổng sản lượng công nghiệp::tổng sản lượng công nghiệp- =====tổng số=====+ =====tổng số=====::[[computation]] [[of]] [[total]] [[wages]]::[[computation]] [[of]] [[total]] [[wages]]::tính toán tổng số tiền lương::tính toán tổng số tiền lươngDòng 231: Dòng 227: ::[[total]] [[working]] [[days]] [[lost]]::[[total]] [[working]] [[days]] [[lost]]::tổng số ngày làm việc bị mất::tổng số ngày làm việc bị mất- =====toàn bộ=====+ =====toàn bộ=====::[[constructive]] [[total]] [[loss]]::[[constructive]] [[total]] [[loss]]::tổn thất coi như toàn bộ::tổn thất coi như toàn bộDòng 250: Dòng 246: ::[[total]] [[wreck]]::[[total]] [[wreck]]::rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)::rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)- =====toàn thể=====+ =====toàn thể=====- =====tổng=====+ =====tổng=====::[[average]] [[total]] [[cost]]::[[average]] [[total]] [[cost]]::tổng chi phí trung bình::tổng chi phí trung bìnhDòng 557: Dòng 553: ::[[value]] [[of]] [[total]] [[out]] [[of]] [[industry]]::[[value]] [[of]] [[total]] [[out]] [[of]] [[industry]]::tổng sản lượng công nghiệp::tổng sản lượng công nghiệp- =====tổng cộng=====+ =====tổng cộng=====::[[grand]] [[total]]::[[grand]] [[total]]::số tổng cộng::số tổng cộngDòng 576: Dòng 572: ::[[total]] [[up]] [[to]] (to...)::[[total]] [[up]] [[to]] (to...)::tổng cộng lên tới::tổng cộng lên tới- =====tổng cộng (các khoản chi...)=====+ =====tổng cộng (các khoản chi...)=====- =====tổng ngạch=====+ =====tổng ngạch=====::[[total]] [[export]]::[[total]] [[export]]::tổng ngạch xuất khẩu::tổng ngạch xuất khẩuDòng 591: Dòng 587: ::[[total]] [[liabities]] [[and]] [[net]] [[worth]]::[[total]] [[liabities]] [[and]] [[net]] [[worth]]::tổng ngạch nợ và giá trị ròng::tổng ngạch nợ và giá trị ròng- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=total total] : Corporateinformation+ =====adjective=====- + :[[absolute]] , [[all-out]] , [[comprehensive]] , [[consummate]] , [[downright]] , [[entire]] , [[every]] , [[full]] , [[full-blown]] , [[full-scale]] , [[gross]] , [[inclusive]] , [[integral]] , [[out-and-out]] , [[outright]] , [[overall]] , [[perfect]] , [[plenary]] , [[positive]] , [[sheer]] , [[sweeping]] , [[thoroughgoing]] , [[totalitarian]] , [[unconditional]] , [[undisputed]] , [[undivided]] , [[unlimited]] , [[unmitigated]] , [[unqualified]] , [[unreserved]] , [[unrestricted]] , [[utter]] , [[whole]] , [[all]] , [[complete]] , [[arrant]] , [[crashing]] , [[damned]] , [[dead]] , [[flat]] , [[plain]] , [[pure]] , [[thorough]] , [[unbounded]] , [[unequivocal]] , [[unrelieved]] , [[in toto]] , [[sum]] , [[totally]]- === Nguồn khác===+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=total&searchtitlesonly=yes total] : bized+ :[[aggregate]] , [[all]] , [[amount]] , [[body]] , [[budget]] , [[bulk]] , [[entirety]] , [[flat out ]]* , [[full amount]] , [[gross]] , [[jackpot ]]* , [[mass]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[result]] , [[sum]] , [[sum total]] , [[tale]] , [[the works]] , [[totality]] , [[summation]] , [[everything]] , [[integrality]] , [[mutuality]] , [[omneity]] , [[recapitulation]] , [[summarization]] , [[unanimity]] , [[universality]]- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ :[[add]] , [[aggregate]] , [[amount to]] , [[calculate]] , [[cast]] , [[come]] , [[come to]] , [[comprise]] , [[consist of]] , [[equal]] , [[figure]] , [[foot]] , [[mount up to]] , [[number]] , [[pile up]] , [[reach]] , [[reckon]] , [[result in]] , [[ring up]] , [[run into]] , [[run to]] , [[stack up]] , [[summate]] , [[sum up]] , [[totalize]] , [[tote]] , [[yield]] , [[sum]] , [[tot]] , [[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wash up]] , [[wrack]] , [[wreck]] , [[absolute]] , [[accumulate]] , [[all]] , [[amount]] , [[complete]] , [[comprehensive]] , [[compute]] , [[concise]] , [[destroy]] , [[entire]] , [[entirety]] , [[full]] , [[gross]] , [[overall]] , [[summary]] , [[summation]] , [[tally]] , [[thorough]] , [[unconditional]] , [[utter]] , [[whole]]- ===N.===+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Sum (total),totality,aggregate,whole,amount, totalnumber: The total of wounded came to only fifteen.=====+ :[[incomplete]] , [[partial]] , [[unfinished]]- + =====noun=====- =====Adj.=====+ :[[part]]- + =====verb=====- =====Whole, entire,complete, full, gross, overall,comprehensive: Total rainfall in that area is only three inchesper annum.=====+ :[[subtract]] , [[take away]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Complete,unalloyed, unmitigated, unqualified,unconditional, utter,out-and-out,thorough,thoroughgoing,perfect,outright,downright,all-out,absolute: My son is atotal failureineverything he attempts.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Add (up),tot up, sumup,reckon,compute: Please totalmy bill.=====+ - + - =====Amount to,addupto, come to, mount up to: Thebill totals twice theamountI paid yesterday.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,n.,& v.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Complete,comprising thewhole(thetotal number of people).=====+ - + - =====Absolute, unqualified (in totalignorance; total abstinence).=====+ - + - =====N. a total number or amount.=====+ - + - =====V. (totalled,totalling; US totaled,totaling) 1 tr. aamount in number to (they totalled 131). b find the total of(things, a set of figures, etc.).=====+ - + - =====Intr. (foll. by to, up to)amount to, mount up to.=====+ - + - =====Tr. US sl. wreck completely.=====+ - + - =====Totally adv.[ME f. OFf. med.L totalis f. totus entire]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Tổng cộng, toàn bộ
- total war
- chiến tranh tổng lực
- the total number of casualties
- tổng số thương vong
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
toàn bộ
- modulus of total deformation
- môđun biến dạng toàn bộ
- sand-total aggregate ratio
- tỷ lệ cát và toàn bộ cốt liệu (của bê tông)
- total conductivity
- suất dẫn điện toàn bộ
- total configuration
- cấu hình toàn bộ
- total cooling
- làm lạnh toàn bộ
- total cooling
- sự làm lạnh toàn bộ
- total cost
- chi phí toàn bộ
- total deposition
- sự kết tủa toàn bộ
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- total flooding
- cháy tràn ngập toàn bộ
- total inspection
- kiểm tra toàn bộ
- total load
- tải trọng toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total losses
- tổn thất toàn bộ
- Total Quality Control (TQC)
- khống chế toàn bộ chất lượng
- Total Quality Management System
- hệ quản lý chất lượng toàn bộ
- total size
- kích thước toàn bộ
- total storage
- dung lương toàn bộ (của hồ chứa)
- total storage
- dung lượng toàn bộ (của hồ chứa)
- total summary cost estimate
- tổng giá dự toán toàn bộ
- total valid recording time
- khoảng thời gian ghi toàn bộ
Kinh tế
cộng
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- running total
- tổng cộng
- sum total
- số tổng cộng
- total amount
- số tổng cộng
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total liability
- cộng nợ phải trả
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total table
- bảng tổng cộng
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
tổng số
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- net total
- tổng số ròng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- sum total
- tổng số tiền
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total debts
- tổng số nợ
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total profit
- tổng số lời
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total volume
- tổng số lượng
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
toàn bộ
- constructive total loss
- tổn thất coi như toàn bộ
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ kỹ thuật
- technical total loss
- tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật
- total breach
- vi phạm toàn bộ
- total loss
- thiệt hại toàn bộ
- total loss
- tổn thất toàn bộ
- total loss only
- chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ
- total reserve system
- chế độ dự trữ toàn bộ
- total wreck
- rủi ro chìm hoặc hỏng toàn bộ (tàu) (trong bảo hiểm)
tổng
- average total cost
- tổng chi phí trung bình
- computation of total wages
- tính toán tổng số tiền lương
- cumulative total
- tổng số dồn lại
- debt to total assets ratio
- tỉ suất nợ đối với tổng tài sản
- grand total
- số tổng cộng
- grand total
- tổng cộng
- gross income/ total income
- tổng thu nhập
- in total
- tổng cộng
- major total
- tổng cộng
- maximization of total utility
- tối đa hóa tổng hiệu dụng
- maximization of total utility (the...)
- sự tối đa hóa tổng hiệu dụng
- net total
- tổng số ròng
- running total
- tổng cộng
- split of total freight
- sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển
- statutory total income
- tổng thu nhập pháp định
- sum total
- số tổng cộng
- sum total
- tổng số tiền
- total account
- tổng tài khoản
- total advertising expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo
- total amount
- số tổng cộng
- total amount
- tổng số
- total amount
- tông ngạch
- total amount of loss
- tổng số tổn thất
- total amount of money in circulation
- tổng lượng lưu thông tiền tệ
- total amount subscribed
- tổng số (cổ phần) nhận mua
- total asset
- tổng cộng tài sản
- total assets
- tổng tài sản có, tích sản
- total benefit
- tổng lợi ích
- total capital
- tổng số vốn
- total capitalization
- tổng số tư bản hóa
- total capitalization
- tổng vốn
- total commodity export
- tổng số xuất khẩu hàng hóa
- total commodity import
- tổng số nhập khẩu hàng hóa
- total consumption
- tổng (lượng) tiêu thụ
- total contract value
- tổng giá trị hợp đồng
- total cost
- tổng chi phí
- total cost
- tổng giá phí
- total cost
- tổng phí tổn
- total cost of production
- tổng phí tổn sản xuất
- total costs
- tổng chi phí
- total debts
- tổng số nợ
- total demand
- tổng cầu
- total demand
- tổng lượng nhu cầu
- total depreciation
- tổng khấu hao
- total design team
- toán tổng thiết kế
- total distribution
- tổng số (được phân phối)
- total distribution
- tổng số (được) phân phối
- total distribution
- tổng số được phân phối
- total domestic expenditure
- tổng chi tiêu trong nước
- total effect
- hiệu quả tổng hợp
- total effect
- tổng hiệu quả
- total employment
- tổng số người đi làm
- total expenditure
- tổng chi tiêu
- total expense
- tổng cộng chi phí
- total expenses
- tổng chi phí
- total expenses
- tổng chi tiêu
- total expenses
- tổng số tiền chi
- total export
- tổng ngạch xuất khẩu
- total export-import volume
- tổng ngạch xuất nhập khẩu
- total factor productivity
- năng suất của tổng yếu tố
- total factory productivity
- năng suất tổng yếu tố
- total fixed cost
- tổng phí tổn cố định
- total freight insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- total fund
- tổng vốn
- total heat
- nhiệt tổng số
- total hours
- tổng số giờ (nghe quảng cáo)
- total hours worked
- tổng số giờ làm việc
- total import
- tổng ngạch nhập khẩu
- total import
- tổng ngạch xuất khẩu
- total income
- tổng thu nhập
- total input
- tổng nhập lương
- total input
- tổng nhập lượng
- total input
- tổng số nguyên liệu nạp vào
- total inventory
- tổng số hàng trữ
- total investment
- tổng đầu tư
- total investment capital
- tổng vốn đầu tư
- total labour force
- tổng lực lượng lao động
- total labour force
- tổng số sức lao dộng
- total lease obligation
- tổng số nợ trong hợp đồng thuê mướn
- total liabilities
- tổng nợ
- total liabilities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total liability
- tổng nợ
- total liabities and net worth
- tổng ngạch nợ và giá trị ròng
- total losses
- tổng lượng hao hụt
- total magazine expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
- total market value of listed shares
- tổng giá trị cổ phiếu yết giá
- total money demand
- tổng cầu tiền tệ
- total money supply
- tổng cung tiền tệ
- total number of share
- tổng số cổ phần
- total number of shares
- tổng số cổ phần
- total outdoor expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
- total output
- tổng sản lượng
- total outstanding units
- tổng số các đơn vị hiện hành
- total payable
- tổng số tiền phải trả
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total population
- tổng dân số
- total price
- tổng giá
- total product curve
- đường cong tổng sản lượng
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- total productivity
- tổng năng suất
- total profit
- tổng số lời
- total profit
- tổng lợi nhuận
- total profit and loss
- tổng lời lỗ
- total radio expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
- total receipts
- tổng số thu
- total reserves
- tổng số dự trữ
- total return
- tổng lợi nhuận
- total return
- tổng lợi tức
- total return
- tổng thu lợi
- total return
- tổng thu nhập
- total revenue
- tổng doanh thu
- total revenue
- tổng số thu
- total revenue
- tổng sổ thu
- total revenue curve
- đường cong tổng thu nhập
- total revenues
- tổng cộng doanh thu
- total risk
- tổng rủi ro
- total sale method
- phương pháp tổng số bán hàng
- total sales
- tổng số bán
- total sales
- tổng doanh số
- total solids test
- sự xác định tổng lượng chất khô
- total storage space
- tổng diện tích kho bãi
- total sugar
- tổng lượng đường
- total sum
- tổng số
- total supply
- tổng cung tiền tệ
- total surplus
- tổng thặng dư
- total table
- bảng tổng cộng
- total table
- bảng tổng hợp
- total taxable income
- tổng thu nhập chịu thuế
- total tonnage
- tổng trọng tải
- total transaction cost
- tổng phí tổn giao dịch
- total travel time
- tổng thời gian đi lại
- total TV expenditure
- tổng chi tiết quảng cáo truyền hình
- total TV expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
- total unemployment
- tổng số người thất nghiệp
- total up to
- tổng cộng lên tới
- total up to (to...)
- tổng cộng lên tới
- total utility
- tổng hữu dụng
- total utility
- tổng lợi ích
- total utility curve
- đường cong tổng hiệu dụng
- total value
- tổng giá trị
- total value of output
- giá trị tổng sản lượng
- total value of sales
- tổng giá trị tiêu thụ
- total variable cost
- tổng phí tổn khả biến
- total volume
- tổng số lượng
- total volume
- tổng khối lượng
- total volume
- tổng lượng
- total volume of export trade
- tổng khối lượng mậu dịch xuất khẩu
- total working days lost
- tổng số ngày làm việc bị mất
- total worth
- tổng giá trị
- total-absorption costing
- cách tính tổng phí tổn (gồm đủ các khoản)
- value of total out of industry
- tổng sản lượng công nghiệp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , all-out , comprehensive , consummate , downright , entire , every , full , full-blown , full-scale , gross , inclusive , integral , out-and-out , outright , overall , perfect , plenary , positive , sheer , sweeping , thoroughgoing , totalitarian , unconditional , undisputed , undivided , unlimited , unmitigated , unqualified , unreserved , unrestricted , utter , whole , all , complete , arrant , crashing , damned , dead , flat , plain , pure , thorough , unbounded , unequivocal , unrelieved , in toto , sum , totally
noun
- aggregate , all , amount , body , budget , bulk , entirety , flat out * , full amount , gross , jackpot * , mass , quantity , quantum , result , sum , sum total , tale , the works , totality , summation , everything , integrality , mutuality , omneity , recapitulation , summarization , unanimity , universality
verb
- add , aggregate , amount to , calculate , cast , come , come to , comprise , consist of , equal , figure , foot , mount up to , number , pile up , reach , reckon , result in , ring up , run into , run to , stack up , summate , sum up , totalize , tote , yield , sum , tot , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck , absolute , accumulate , all , amount , complete , comprehensive , compute , concise , destroy , entire , entirety , full , gross , overall , summary , summation , tally , thorough , unconditional , utter , whole
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ