-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'biznis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">'bizinis</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 72: Dòng 72: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====việc kinh doanh=====+ =====việc kinh doanh==========việc buôn bán==========việc buôn bán======== Toán & tin ====== Toán & tin ========kinh doanh thương mại==========kinh doanh thương mại=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=business business] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========sự kinh doanh==========sự kinh doanh======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công việc=====+ =====công việc=====::[[Business]] [[and]] [[information]] [[Modeling]] (BIM)::[[Business]] [[and]] [[information]] [[Modeling]] (BIM)::mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh::mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh::[[transaction]] [[business]], [[action]]::[[transaction]] [[business]], [[action]]::công việc kinh doanh::công việc kinh doanh- =====nghề nghiệp=====+ =====nghề nghiệp==========ống lót khoan==========ống lót khoan======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chức nghiệp=====+ =====chức nghiệp=====- =====chức vụ=====+ =====chức vụ=====- =====công tác=====+ =====công tác=====::[[business]] [[consideration]]::[[business]] [[consideration]]::thù lao công tác::thù lao công tácDòng 108: Dòng 104: ::[[travel]] [[on]] [[official]] [[business]]::[[travel]] [[on]] [[official]] [[business]]::chuyến đi công tác::chuyến đi công tác- =====công việc=====+ =====công việc=====::[[business]] [[interruption]] [[insurance]]::[[business]] [[interruption]] [[insurance]]::bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn::bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ănDòng 131: Dòng 127: ::[[smooth]] [[running]] [[of]] [[business]] (the...)::[[smooth]] [[running]] [[of]] [[business]] (the...)::sự chạy đều công việc::sự chạy đều công việc- =====công việc doanh=====+ =====công việc doanh=====- =====công việc kinh doanh=====+ =====công việc kinh doanh=====::[[resume]] [[the]] [[business]]::[[resume]] [[the]] [[business]]::bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh::bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh- =====công việc phải làm=====+ =====công việc phải làm=====- =====cửa hiệu=====+ =====cửa hiệu=====::mail-order [[business]]::mail-order [[business]]::cửa hiệu bán hàng qua thư tín::cửa hiệu bán hàng qua thư tín- =====doanh nghiệp=====+ =====doanh nghiệp=====::[[account]] [[of]] [[business]]::[[account]] [[of]] [[business]]::tài khoản doanh nghiệp::tài khoản doanh nghiệpDòng 289: Dòng 285: ::giải thể một doanh nghiệp::giải thể một doanh nghiệp- =====doanh nghiệp/ công việc kinh doanh/ vấn đề=====+ =====doanh nghiệp/ công việc kinh doanh/ vấn đề=====- =====hãng=====+ =====hãng=====::[[business]] [[bank]]::[[business]] [[bank]]::ngân hàng thương mại::ngân hàng thương mạiDòng 326: Dòng 322: ::[[vertical]] [[business]] [[combination]]::[[vertical]] [[business]] [[combination]]::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc::sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc- =====nghiệp vụ=====+ =====nghiệp vụ=====::[[active]] [[conduct]] [[of]] [[business]]::[[active]] [[conduct]] [[of]] [[business]]::hoạt động nghiệp vụ::hoạt động nghiệp vụDòng 387: Dòng 383: ::[[trust]] [[business]]::[[trust]] [[business]]::nghiệp vụ tín thác::nghiệp vụ tín thác- =====nhà kinh doanh=====+ =====nhà kinh doanh=====::[[business]] [[men]] (businessmen)::[[business]] [[men]] (businessmen)::các nhà kinh doanh::các nhà kinh doanh- =====sự kiện=====+ =====sự kiện=====- =====tiện=====+ =====tiện=====::[[business]] [[deposit]]::[[business]] [[deposit]]::tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)::tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)Dòng 407: Dòng 403: ::[[sink]] [[money]] [[into]] [[a]] [[new]] [[business]]::[[sink]] [[money]] [[into]] [[a]] [[new]] [[business]]::đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới::đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới- =====thương điếm=====+ =====thương điếm=====- =====thương nghiệp=====+ =====thương nghiệp=====::[[business]] [[ailment]]::[[business]] [[ailment]]::bệnh thái thương nghiệp::bệnh thái thương nghiệpDòng 458: Dòng 454: ::[[private]] [[business]]::[[private]] [[business]]::công thương nghiệp tư doanh::công thương nghiệp tư doanh- =====trách nhiệm=====+ =====trách nhiệm=====- =====vấn đề=====+ =====vấn đề=====- =====việc=====+ =====việc=====::[[business]] [[address]]::[[business]] [[address]]::địa chỉ nơi làm việc::địa chỉ nơi làm việcDòng 542: Dòng 538: ::nói việc làm ăn::nói việc làm ăn- =====việc làm=====+ =====việc làm=====::[[business]] [[interruption]] [[insurance]]::[[business]] [[interruption]] [[insurance]]::bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn::bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ănDòng 574: Dòng 570: ::nói việc làm ăn::nói việc làm ăn- =====xí nghiệp=====+ =====xí nghiệp=====::[[big]] [[business]]::[[big]] [[business]]::đại xí nghiệp::đại xí nghiệpDòng 669: Dòng 665: ::[[trust]] [[business]]::[[trust]] [[business]]::xí nghiệp tín thác::xí nghiệp tín thác- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=business business] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=business&searchtitlesonly=yes business]: bized+ :[[bag ]]* , [[biz]] , [[calling]] , [[career]] , [[craft]] , [[dodge ]]* , [[employment]] , [[field]] , [[function]] , [[game]] , [[line]] , [[livelihood]] , [[m]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - =====Duty, function, occupation, calling,vocation,trade,profession,work,province, area, subject, topic, concern,affair, responsibility, role, charge, obligation: Her businessis supplying models for fashion shows. Mind your own businessand don't be such a Nosy Parker. 2 matter, job, task, subject,question, problem, issue, point, affair: Gentlemen, let us callthe meeting to order and attend to the business at hand. 3dealing, transaction; trade, commerce, traffic: We've neverdone any business with that company.=====+ - + - =====Concern, establishment,organization, company, firm, house, enterprise; corporation,partnership, proprietorship: Rodney wants to sell the businessand retire to Spain.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====One's regular occupation, profession, or trade.=====+ - + - =====A thingthat is one's concern.=====+ - + - =====A a task or duty. b a reason forcoming (what is your business?).=====+ - + - =====Serious work or activity(get down to business).=====+ - + - =====Derog. a an affair, a matter (sickof the whole business). b a structure (a lath-and-plasterbusiness).=====+ - + - =====A thing or series of things needing to be dealtwith (the business of the day).=====+ - + - =====Buying and selling; trade(good stroke of business).=====+ - + - =====A commercial house or firm.=====+ - + - =====Theatr. action on stage.=====+ - + - =====A difficult matter (what a businessit is!; made a great business of it).=====+ - + - =====Intending to (we are not in the business of surrendering). likenobody's business colloq. extraordinarily. make it one'sbusiness to undertake to. mind one's own business not meddle.on business with a definite purpose, esp. one relating to one'sregular occupation. send a person about his or her businessdismiss a person; send a person away.[OE bisignis (as BUSY,-NESS)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác biz
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công việc
- Business and information Modeling (BIM)
- mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh
- transaction business, action
- công việc kinh doanh
Kinh tế
công việc
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business routine
- công việc thường ngày
- commercial business
- công việc thương mại
- consignment business
- công việc gửi bán
- land office business
- công việc làm ăn phát đạt
- miscellaneous business
- công việc linh tinh
- one-man business
- công việc làm ăn độc một người
- outstanding business
- công việc chưa hoàn thành
- resume the business
- bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh
- smooth running of business
- sự nhạy đều công việc
- smooth running of business (the...)
- sự chạy đều công việc
doanh nghiệp
- account of business
- tài khoản doanh nghiệp
- ambulatory business
- doanh nghiệp lưu động
- big business
- doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền)
- big business
- giới đại doanh nghiệp
- Business Application Language
- ngôn ngữ (lập trình) ứng dụng trong doanh nghiệp
- business asset swap
- hoán đổi tài sản doanh nghiệp
- business barometers
- phong vũ biểu doanh nghiệp
- business cost
- phí tổn doanh nghiệp
- business creation
- sự lập doanh nghiệp
- business decision
- quyết định doanh nghiệp
- business department
- phòng doanh nghiệp
- Business Education Council
- Hội đồng Giáo dục Doanh nghiệp (Anh)
- business guide
- chỉ nam doanh nghiệp
- business guild
- đoàn thuế doanh nghiệp
- business guild
- hội doanh nghiệp
- business income
- thu nhập doanh nghiệp
- business income tax
- thuế thu nhập doanh nghiệp
- business items
- hạng mục doanh nghiệp
- business logistics
- hậu cần doanh nghiệp
- business manager
- giám đốc doanh nghiệp
- business manager
- nhà quản lý doanh nghiệp
- business motive
- động cơ doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- business premises policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi doanh nghiệp
- business profit tax
- thuế doanh nghiệp
- business receipt
- thu nhập doanh nghiệp
- business report
- báo cáo doanh nghiệp
- business research
- điều tra tình hình doanh nghiệp
- business results
- thành tích doanh nghiệp
- business risk
- rủi ro doanh nghiệp
- business training
- đào tạo doanh nghiệp
- business training
- huấn luyện doanh nghiệp
- business unit
- đơn vị doanh nghiệp
- business-to-business
- doanh nghiệp tới doanh nghiệp
- business-to-consumer
- doanh nghiệp tới người tiêu dùng
- chart of business
- biểu đồ doanh nghiệp
- corporate business results
- thành tích doanh nghiệp công ty
- cyclical business
- doanh nghiệp theo chu kỳ
- expansion of business
- sự khuếch trương doanh nghiệp
- family business
- doanh nghiệp gia đình
- government business enterprises
- các doanh nghiệp Nhà nước
- healthy business
- doanh nghiệp khoẻ mạnh (về tài chính)
- healthy business
- doanh nghiệp khỏe mạnh (về tài chính)
- horizontal business
- doanh nghiệp hàng ngang
- indirect business tax
- thuế doanh nghiệp gián tiếp
- interruption of business
- đình chỉ doanh nghiệp
- investment banking (securities) business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- investment grant to private business
- trợ cấp đầu tư cho doanh nghiệp tư nhân
- items of business
- hạng mục doanh nghiệp
- multibillion business
- doanh nghiệp bạc tỉ
- natural business years
- niên độ doanh nghiệp bình thường
- nature of business
- tính chất doanh nghiệp
- non-business expenditure
- chi tiêu phi doanh nghiệp
- non-business expenditure
- chỉ tiêu phi doanh nghiệp
- one-man business
- doanh nghiệp một người, doanh nghiệp một chủ
- oneman business
- doanh nghiệp một chủ
- oneman business
- doanh nghiệp một người
- private business
- doanh nghiệp tư nhân
- proceeds of business
- số thu doanh nghiệp
- seat of business
- trụ sở doanh nghiệp
- setting up of a business
- sự thành lập doanh nghiệp
- sink money into a new business
- đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
- Small Business Administration
- cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ
- Small business Investment Company
- công ty Đầu tư Doanh nghiệp nhỏ
- statement of business (operation)
- bản báo cáo của doanh nghiệp
- take over a business (to..)
- tiếp tục một doanh nghiệp
- take over business
- tiếp tục một doanh nghiệp
- tax on business
- thuế doanh nghiệp
- temporary business
- doanh nghiệp tạm thời
- unified business rate
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
- wind up a business
- giải thể một doanh nghiệp
- wind up a business (to...)
- giải thể một doanh nghiệp
hãng
- business bank
- ngân hàng thương mại
- business firm
- hãng buôn
- business house
- hãng buôn
- business items
- hạng mục doanh nghiệp
- business unit
- cửa hàng
- grocery business
- cửa hàng kinh doanh tạp phẩm
- horizontal business
- doanh nghiệp hàng ngang
- horizontal business
- hãng theo hệ thống ngang
- house of business
- hãng buôn
- investment banking (securities) business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- items of business
- hạng mục doanh nghiệp
- mail-order business
- cửa hiệu bán hàng qua thư tín
- mail-order business
- nghề bán hàng qua thư tín
- sell out one's business
- bán (tống) cửa hàng
- sell out one's business [[]] (to...)
- bán (tống) cửa hàng
- special line of business
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
nghiệp vụ
- active conduct of business
- hoạt động nghiệp vụ
- arbitrage business
- nghiệp vụ đầu cơ hối đoái
- business audit
- thẩm tra nghiệp vụ
- business contact
- quan hệ nghiệp vụ
- business cooperation
- hợp tác nghiệp vụ
- business data
- tư liệu nghiệp vụ
- business diary
- nhật ký nghiệp vụ
- business events
- nghiệp vụ xí nghiệp
- business field
- phạm vi nghiệp vụ
- business fund
- quỹ nghiệp vụ
- business of broker
- nghiệp vụ môi giới
- business of producing
- nghiệp vụ sản xuất
- business personnel
- nhân viên nghiệp vụ
- business prospects
- triển vọng nghiệp vụ
- business separation
- sự chia cắt nghiệp vụ
- business solvency
- năng lực trả nợ nghiệp vụ
- business status
- tình hình nghiệp vụ
- charter business
- nghiệp vụ thuê tàu
- export business
- nghiệp vụ xuất khẩu
- investment banking (securities) business
- doanh nghiệp nghiệp vụ ngân hàng đầu tư
- line of business
- phạm vi nghiệp vụ
- main business line
- nghiệp vụ chủ yếu
- money-lending business
- nghiệp vụ cho vay
- ordinary business
- nghiệp vụ thông thường
- overseas business
- nghiệp vụ hải ngoại
- regular business
- nghiệp vụ bình thường
- regular business
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- securities business agent
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- securities fiduciary business
- nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán
- trust business
- nghiệp vụ tín thác
tiện
- business deposit
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- business practice
- thực tiễn thương nghiệp
- business transaction velocity
- tốc độ lưu thông tiền tệ trong thương mại
- marginal business
- người vay tiền biên tế
- ready money business
- buôn bán tiền mặt
- short time business credit
- tín dụng ngắn hạn tiền mặt
- sink money into a new business
- đầu tư tiền vào một doanh nghiệp mới
thương nghiệp
- business ailment
- bệnh thái thương nghiệp
- business application
- ứng dụng thương nghiệp
- business approach
- nghiên cứu thương nghiệp
- business capital
- vốn thương nghiệp
- business college
- học viện thương nghiệp
- business condition
- tình trạng thương nghiệp
- business dealing
- hành vi thương nghiệp
- business deposit
- tiền gửi thương nghiệp (tiền gửi kinh doanh)
- business equipment
- thiết bị thương nghiệp
- business formation
- sự hình thành công thương nghiệp
- business intelligence
- tình báo thương nghiệp
- business material
- tư liệu thương nghiệp
- business movement
- hoạt động thương nghiệp
- business practice
- quán lệ thương nghiệp
- business practice
- thực tiễn thương nghiệp
- business regulation
- điều lệ thương nghiệp
- business speculation
- đầu cơ thương nghiệp
- business survey
- sự khảo sát thương nghiệp
- business tax
- thuế thương nghiệp
- business tenancy
- sự thuê mướn trong thương nghiệp
- business traffic
- vận tải thương nghiệp
- business transfer payments
- sự chi trả chuyển nhượng công thương nghiệp
- index of business
- chỉ số thương nghiệp
- private business
- công thương nghiệp tư doanh
việc
- business address
- địa chỉ nơi làm việc
- business day
- ngày làm việc
- business days
- ngày làm việc
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business is dad
- việc buôn bán ế ẩm
- business lunch
- bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
- business routine
- công việc thường ngày
- buying in retail business
- việc mua của người bán lẻ
- commercial business
- công việc thương mại
- consignment business
- công việc gửi bán
- consignment business
- việc mua bán ủy thác
- funny business
- việc (giao dịch) bất chính
- futures business
- việc mua bán có kỳ hạn
- land office business
- công việc làm ăn phát đạt
- land office business
- việc làm ăn trôi chảy
- lucrative business
- việc kinh doanh có lãi
- lucrative business
- việc làm ăn sinh lợi
- miscellaneous business
- công việc linh tinh
- money making business
- việc làm ăn có lãi
- multibillion business
- việc làm ăn bạc tỉ
- multimillion business
- việc làm ăn bạc triệu
- non business days
- ngày không làm việc
- non-recurring business
- việc làm ăn không thường xuyên
- one-man business
- công việc làm ăn độc một người
- out of business
- ngoài giờ làm việc
- outstanding business
- công việc chưa hoàn thành
- outstanding business
- việc mua bán chưa ký kết
- profitable business
- việc làm ăn có lời
- profitless business
- việc kinh doanh không có lời
- regular business
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- regular business
- việc làm ăn cố định
- resume the business
- bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh
- retail business
- việc buôn bán lẻ
- retail business
- việc kinh doanh lẻ
- shaky business
- việc kinh doanh suy sụp
- smooth running of business
- sự nhạy đều công việc
- smooth running of business (the...)
- sự chạy đều công việc
- talk business
- nói việc làm ăn
- talk business (to...)
- nói việc làm ăn
việc làm
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business lunch
- bữa ăn trưa bàn việc làm ăn
- land office business
- công việc làm ăn phát đạt
- land office business
- việc làm ăn trôi chảy
- lucrative business
- việc làm ăn sinh lợi
- money making business
- việc làm ăn có lãi
- multibillion business
- việc làm ăn bạc tỉ
- multimillion business
- việc làm ăn bạc triệu
- non-recurring business
- việc làm ăn không thường xuyên
- one-man business
- công việc làm ăn độc một người
- profitable business
- việc làm ăn có lời
- regular business
- nghiệp vụ bình thường, việc làm ăn ổn định
- regular business
- việc làm ăn cố định
- talk business
- nói việc làm ăn
- talk business (to...)
- nói việc làm ăn
xí nghiệp
- big business
- đại xí nghiệp
- business automation
- tự động hóa xí nghiệp
- business background
- bối cảnh xí nghiệp
- business budget
- ngân sách xí nghiệp
- business combination
- sáp nhập xí nghiệp
- business combination
- sự nhập chung các xí nghiệp
- business corporation
- tập đoàn xí nghiệp
- business democratization
- dân chủ hóa xí nghiệp
- business environment risk index
- chỉ số rủi ro môi trường xí nghiệp
- business events
- nghiệp vụ xí nghiệp
- business failure
- sự phá sản xí nghiệp
- business farming
- nông nghiệp xí nghiệp hóa
- business finance
- quản lý tài chính xí nghiệp
- business fund
- quỹ xí nghiệp
- business giant
- xí nghiệp khổng lồ
- business group
- tập đoàn xí nghiệp
- business institution
- cơ quan xí nghiệp
- business investment
- đầu tư xí nghiệp
- business location
- địa điểm xí nghiệp
- business management
- quản lý xí nghiệp
- business market
- thị trường xí nghiệp
- business mind
- tinh thần xí nghiệp
- business of good standing
- xí nghiệp có uy tín
- business promotion
- sáng lập xí nghiệp
- Business Round Table
- Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp
- business stability
- sự ổn định xí nghiệp
- business status
- tình hình xí nghiệp
- business tycoon
- ông trùm xí nghiệp
- business wealth
- tài sản xí nghiệp
- census of business
- điều tra xí nghiệp
- integrated of business
- sự sáp nhập xí nghiệp
- marketing for business achievement
- tiếp thị cho sự thành công của xí nghiệp
- mega business
- xí nghiệp khổng lồ
- mega business
- xí nghiệp siêu đại
- merchandizing business
- xí nghiệp thương mại
- nurse a business
- dày công quản lý một xí nghiệp
- office of Business Affairs
- Cục sự vụ Xí nghiệp (của Bộ tài chánh)
- Office of Business Liaison
- Cục liên lạc xí nghiệp (của Bộ Thương Mại)
- one-man business
- xí nghiệp một người (tự đảm trách)
- one-man business
- xí nghiệp độc tư cá nhân
- owner of a business
- chủ xí nghiệp
- post-business society
- xã hội hậu xí nghiệp
- small business (es)
- xí nghiệp nhỏ
- Small business Administration
- Cục Quản lý Xí nghiệp nhỏ
- Small Business Administration
- Cục quản quản lý Xí nghiệp nhỏ
- tax cut for business and enterprise
- giảm thuế cho xí nghiệp
- trust business
- xí nghiệp tín thác
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ