-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ sung)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}====='''/'''<font color=red>kɔ:l</font>'''/'''=========='''/'''<font color=red>kɔ:l</font>'''/'''=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 45: Dòng 41: ::bến đỗ lại::bến đỗ lại- =====sự đòi hỏi, sự yêu cầu=====+ =====sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự kêu gọi=====::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[time]]::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[time]]::có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian::có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[money]]::[[to]] [[have]] [[many]] [[calls]] [[on]] [[one's]] [[money]]::có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền::có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền+ =====sự cần thiết; dịp==========sự cần thiết; dịp=====Dòng 227: Dòng 224: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cuộc gọi=====+ =====cuộc gọi=====::ACD ([[automatic]]call [[distribution]])::ACD ([[automatic]]call [[distribution]])::sự phân phối cuộc gọi tự động::sự phân phối cuộc gọi tự độngDòng 317: Dòng 312: ::tình trạng cuộc gọi điện thoại::tình trạng cuộc gọi điện thoại- =====hướng gọi=====+ =====hướng gọi==========gọi là==========gọi là=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=call call] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========gọi (điện thoại)==========gọi (điện thoại)======== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông===- =====cuộc gọi điện thoại=====+ =====cuộc gọi điện thoại=====::[[call]] [[charge]]::[[call]] [[charge]]::phí cuộc gọi (điện thoại)::phí cuộc gọi (điện thoại)Dòng 331: Dòng 324: ::cuộc gọi (điện thoại) không thành::cuộc gọi (điện thoại) không thành=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đỗ lại=====+ =====đỗ lại=====- =====dừng lại (tàu)=====+ =====dừng lại (tàu)=====- =====gọi=====+ =====gọi=====''Giải thích VN'': Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.''Giải thích VN'': Trong lập trình, đây là một lệnh chuyển sự thực hiện của chương trình đến một chương trình con hoặc một thủ tục. Khi chương trình con hoặc thủ tục đó đã hoàn tất, sự thực hiện của chương trình sẽ quay về lệnh chính tiếp theo sau lệnh gọi.- =====sự đổ chuông=====+ =====sự đổ chuông=====- =====sự gọi=====+ =====sự gọi==========sự hỏi vòng==========sự hỏi vòng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đậu bến=====+ =====đậu bến=====- =====đòi trả (tiền, nợ...)=====+ =====đòi trả (tiền, nợ...)=====- =====đòi nợ=====+ =====đòi nợ=====- =====dừng cảng=====+ =====dừng cảng=====- =====gọi vốn=====+ =====gọi vốn=====- =====gọi điện thoại=====+ =====gọi điện thoại=====::[[call]] [[charge]]::[[call]] [[charge]]::phí gọi điện thoại::phí gọi điện thoạiDòng 374: Dòng 367: ::[[trunk]] [[call]]::[[trunk]] [[call]]::sự gọi điện thoại đường dài::sự gọi điện thoại đường dài- =====gọi nộp=====+ =====gọi nộp=====- =====huy động (cổ phần)=====+ =====huy động (cổ phần)=====- =====phần vốn gọi góp=====+ =====phần vốn gọi góp=====- =====quyền chọn mua (cổ phiếu)=====+ =====quyền chọn mua (cổ phiếu)=====::[[take]] [[for]] [[the]] [[call]] (to..)::[[take]] [[for]] [[the]] [[call]] (to..)::bán quyền chọn (mua cổ phiếu)::bán quyền chọn (mua cổ phiếu)Dòng 389: Dòng 382: ::[[taker]] [[for]] [[the]] [[call]]::[[taker]] [[for]] [[the]] [[call]]::người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)::người mua quyền chọn mua (cổ phiếu)- =====quyền chuộc lại=====+ =====quyền chuộc lại=====::[[call]] [[premium]]::[[call]] [[premium]]::tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)::tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu)- =====sự gọi điện thoại=====+ =====sự gọi điện thoại=====::person-to-person [[call]]::person-to-person [[call]]::sự gọi điện thoại hẹn trước::sự gọi điện thoại hẹn trướcDòng 399: Dòng 392: ::[[trunk]] [[call]]::[[trunk]] [[call]]::sự gọi điện thoại đường dài::sự gọi điện thoại đường dài- =====sự gọi vốn=====+ =====sự gọi vốn=====- =====sự góp vốn=====+ =====sự góp vốn=====- =====thông báo nộp vốn cổ phần=====+ =====thông báo nộp vốn cổ phần=====- =====viếng thăm=====+ =====viếng thăm=====::[[business]] [[call]]::[[business]] [[call]]::cuộc viếng thăm kinh doanh::cuộc viếng thăm kinh doanhDòng 413: Dòng 406: ::cuộc viếng thăm để chào hàng::cuộc viếng thăm để chào hàng=====yêu cầu==========yêu cầu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=call call] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[alarm]] , [[calling]] , [[command]] , [[cry]] , [[hail]] , [[holler ]]* , [[scream]] , [[shout]] , [[signal]] , [[whoop]] , [[yawp]] , [[yell]] , [[appeal]] , [[bidding]] , [[invitation]] , [[notice]] , [[order]] , [[plea]] , [[proposal]] , [[request]] , [[solicitation]] , [[subpoena]] , [[summons]] , [[supplication]] , [[visit]] , [[claim]] , [[excuse]] , [[grounds]] , [[justification]] , [[necessity]] , [[obligation]] , [[occasion]] , [[reason]] , [[right]] , [[urge]] , [[cheep]] , [[chirp]] , [[note]] , [[peep]] , [[roar]] , [[shriek]] , [[song]] , [[tweet]] , [[twitter]] , [[warble]]- =====Shout, cry(out), hail,yell,roar,bellow,call out,Colloq holler: I heard someone calling my name.=====+ =====verb=====- + :[[announce]] , [[arouse]] , [[awaken]] , [[bawl]] , [[bellow]] , [[cry]] , [[cry out]] , [[exclaim]] , [[hail]] , [[holler ]]* , [[hoot]] , [[howl]] , [[proclaim]] , [[roar]] , [[rouse]] , [[scream]] , [[screech]] , [[shout]] , [[shriek]] , [[vociferate]] , [[waken]] , [[whoop]] , [[yawp ]]* , [[yoo hoo]] , [[yowl]] , [[ask]] , [[assemble]] , [[bid]] , [[collect]] , [[contact]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[gather]] , [[invite]] , [[muster]] , [[phone]] , [[rally]] , [[request]] , [[ring up]] , [[subpoena]] , [[summon]] , [[telephone]] , [[address]] , [[baptize]] , [[christen]] , [[denominate]] , [[describe as]] , [[designate]] , [[dub]] , [[label]] , [[name]] , [[style]] , [[term]] , [[title]] , [[appeal to]] , [[appoint]] , [[challenge]] , [[charge]] , [[claim]] , [[command]] , [[declare]] , [[decree]] , [[elect]] , [[entreat]] , [[exact]] , [[ordain]] , [[order]] , [[postulate]] , [[pray to]] , [[require]] , [[requisition]] , [[set apart]] , [[solicit]] , [[adumbrate]] , [[approximate]] , [[augur]] , [[forecast]] , [[foretell]] , [[guess]] , [[judge]] , [[make rough guess]] , [[place]] , [[portend]] , [[predict]] , [[presage]] , [[prognosticate]] , [[prophesy]] , [[put]] , [[reckon]] , [[regard]] , [[think]] , [[vaticinate]] , [[beep]] , [[blast ]]* , [[bleep]] , [[buzz]] , [[get back to]] , [[ring]] , [[come by]] , [[come over]] , [[crash]] , [[drop by]] , [[drop in]] , [[fall by]] , [[fall down]] , [[hit]] , [[look in on]] , [[look up]] , [[play]] , [[pop in ]]* , [[run in]] , [[see]] , [[stop by]] , [[stop in]] , [[swing by]] , [[bluster]] , [[clamor]] , [[halloo]] , [[holler]] , [[yawp]] , [[yell]] , [[send for]] , [[cluster]] , [[congregate]] , [[get together]] , [[group]] , [[round up]] , [[entitle]] , [[characterize]] , [[tag]] , [[look in]] , [[pop in]] , [[stop]] , [[project]]- =====Name,designate,denote,denominate,term,style,nickname,label,title,entitle,tag,identify,dub,christen,baptize: My realname is Angus,but they call me Scotty. A person from Glasgow iscalled a Glaswegian. 3 call up,telephone,phone,ring (up),dial,Colloq buzz: As it's her birthday,I must call my motherin Australia. Don't call us,we'll call you. 4 summon,invite,assemble,convoke,convene,bid,gather,collect,muster,rally:From the minaret,the muezzin was calling the faithful toprayer. Many are called but few are chosen. 5 visit,attend;call in; call on: My great aunt Frederica came to call lastSunday.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[admonish]] , [[castigate]] , [[chastise]] , [[chide]] , [[dress down]] , [[rap]] , [[rebuke]] , [[reprimand]] , [[reproach]] , [[reprove]] , [[scold]] , [[tax]] , [[upbraid]]- =====Awake, awaken,wake up,rouse,Colloq Brit knock up:Please call me at six.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Call down. a appeal to,invoke,petition,request,entreat,supplicate: He called down thewrath of God on the Philistines. b reprimand,chastise,castigate,upbraid,scold,reprove,rebuke: He was called downfor having left the house after curfew.=====+ :[[conceal]] , [[listen]] , [[refrain]] , [[cancel]] , [[stop]] , [[ignore]] , [[receive]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Call for. a demand,request, askfor,order,require,claim: The people in room 429have called for clean towels. The problem calls for your urgentattention. b pick up,fetch,come for,get,accompany,Colloqcollect: I'll call for you at seven o'clock.=====+ - + - =====Call forth.summon,invoke,draw on or upon,evoke; elicit,inspire: Susancalled forth all her courage and faced her accusers. He failedto call forth much enthusiasm in his listeners. 10 call on orupon. arequestof,entreat,ask, address; apostrophize: Theteacher called on me today to recite Hamlet's soliloquy. bsupplicate,apostrophize, appeal to: He called on ’olus,god ofthe winds,for a fair breeze to carry his ship home. c visit:The vicar called on us when we first moved in.=====+ - + - =====Call off.cancel; discontinue; postpone: The picnic has been called offbecause of rain.=====+ - + - =====Call up. a summon,enlist,recruit,conscript,US draft: Father was called up as soon as war wasdeclared. b call,telephone,phone,ring (up): Call me upsometime.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shout,cry,yell,whoop,Colloq holler: I'll be out inthe garden,so give me a call if you want me.=====+ - + - =====Summons,invitation,bidding,notice,notification,order,request,demand,command; telephone call,phone call,Brit ring; Colloqtinkle: She received a call to report at once for duty.=====+ - + - =====Reason,justification,cause,need,occasion,right,excuse;requirement: You have no call to be abusive,regardless of whatyouthinkabout him. 16 on call. ready,on duty,standing by,onstand-by,awaiting orders: They had to remain on call frommidnight till eight o'clock.=====+ - + - =====Within call. within earshot orhearing or (easy) reach: Please stay within call in case I needyou.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====Intr. a (often foll. by out) cry,shout; speakloudly. b (of a bird or animal) emit its characteristic note orcry.=====+ - + - =====Tr. communicate or converse with by telephone or radio.3 tr. a bringtoone's presence by calling; summon (will youcall the children?). b arrange for (a person or thing) to comeor be present (called a taxi).=====+ - + - =====Intr. (often foll. by at,in,on) pay a brief visit (called at the house; called in to seeyou;comeand call on me).=====+ - + - =====Tr. a order to take place; fix atime for (called a meeting). b direct to happen; announce (calla halt).=====+ - + - =====A intr. require one's attention or consideration(duty calls). b tr. urge,invite,nominate (call to the bar).7 tr. name; describe as (call her Della).=====+ - + - =====Tr. consider;regard or estimate as (I call that silly).=====+ - + - =====Tr. rouse fromsleep (call me at 8).=====+ - + - =====Intr. guess the outcome of tossing acoin etc.=====+ - + - =====Intr. (foll.byfor) order,require,demand(called for silence).=====+ - + - =====Tr. (foll. by over) read out (a listof names to determine those present).=====+ - + - =====Intr. (foll.by on,upon) invoke; appeal to; request or require (called on us to bequiet).=====+ - + - =====Tr. Cricket (of an umpire) disallow a ball from (abowler).=====+ - + - =====Tr. Cards specify (a suit or contract)inbidding.16 tr. Sc. drive (an animal,vehicle,etc.).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A shoutor cry; an act of calling.=====+ - + - =====A the characteristic cry of a birdor animal. b an imitation of this. c an instrument forimitating it.=====+ - + - =====A brief visit (paid them a call).=====+ - + - =====A an actof telephoning. b a telephone conversation.=====+ - + - =====A an invitationor summons to appear or be present. b an appeal or invitation(from a specific source or discernedbya person's conscienceetc.) to follow a certain profession,set of principles,etc.=====+ - + - =====(foll.byfor,or to + infin.) a duty,need,or occasion (nocall to be rude; no call for violence).=====+ - + - =====(foll. byfor,on) ademand (not much call for it these days; a call on one's time).8 a signal on a bugle etc.; a signalling-whistle.=====+ - + - =====Stock Exch.an option of buying stock at a fixed price at a given date.=====+ - + - =====Cards a a player's right or turn to make a bid. b a bid made.=====+ - + - =====Reprimand. call forth elicit. call-girl a prostitute whoaccepts appointments by telephone. callintr.=====+ - + - =====Withdraw fromcirculation.=====+ - + - =====Seek the advice or services of. calling-card US= visiting-card. callin(or into) question dispute; doubt thevalidity of. call into play give scope for; make use of. calla person names abuse a person verbally. call off 1 cancel (anarrangement etc.).=====+ - + - =====Order (an attacker or pursuer) to desist.call of nature a need to urinate or defecate. call out 1 summon(troops etc.) to action.=====+ - + - =====Order (workers) to strike.call-over 1 a roll-call.=====+ - + - =====Reading aloud of a list of bettingprices. call the shots (or tune) be in control; take theinitiative. call-sign (or -signal) a broadcast signalidentifying the radio transmitter used. call to account seeACCOUNT. call to mind recollect; cause one to remember. callto order 1 request to be orderly.=====+ - + - =====Declare (a meeting) open.call up 1 reach by telephone.=====+ - + - =====Imagine,recollect.=====+ - + - =====Summon,esp. to serve in the army. call-up n. the act or process ofcalling up (sense 3). on call 1 (of a doctor etc.) available ifrequired but not formally on duty.=====+ - + - =====(of money lent) repayableon demand. within call near enough to be summoned by calling.[OE ceallian f. ON kalla]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
nội động từ
( + for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...)
- I'll call for you on my way
- trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh
Chuyên ngành
Toán & tin
cuộc gọi
- ACD (automaticcall distribution)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- ACR (automaticcall recording)
- sự ghi các cuộc gọi tự động
- ACRE (automaticcall recorder equipment)
- thiết bị ghi tự động các cuộc gọi
- auto-call
- cuộc gọi tự động
- automatic call distribution (ACD)
- sự phân phối cuộc gọi tự động
- automatic call recording (ACR)
- sự ghi tự động các cuộc gọi
- CAF (callattachment facility)
- phương tiện gắn kèm cuộc gọi
- call by value
- cuộc gọi theo giá trị
- call collision
- sự va chạm cuộc gọi
- call collision
- sự xung đột cuộc gọi
- call completion
- hoàn tất cuộc gọi
- call connected packet
- gói kết nối cuộc gọi
- call control
- kiểm soát cuộc gọi
- call control
- sự điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục điều khiển cuộc gọi
- call control procedure
- thủ tục kiểm soát cuộc gọi
- call control signal
- tín hiệu điều khiển cuộc gọi
- call detail record (CDR)
- bản ghi chi tiết cuộc goi
- call detail recording
- sự ghi chi tiết cuộc gọi
- call ID
- ID cuộc gọi
- call indicator
- bộ chỉ báo cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu báo không nhận cuộc gọi
- call not accepted signal
- tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi
- call originator
- máy phát cuộc gọi
- call process signal
- tín hiệu tiến hành cuộc gọi
- call request packet
- gói yêu cầu cuộc gọi
- call request signal
- tín hiệu yêu cầu cuộc gọi
- call supervision
- gói giám sát cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói báo nhận cuộc gọi
- call-accepted packet
- gói chấp nhận cuộc gọi
- CDR (calldetail record)
- bản ghi chi tiết cuộc gọi
- dial new call
- quay số cuộc gọi mới
- external call
- cuộc gọi ngoài
- incoming call
- cuộc gọi đến
- international call
- cuộc gọi quốc tế
- monitor call
- cuộc gọi giám sát
- new call
- cuộc gọi mới
- refused call
- cuộc gọi bị từ chối
- registered call
- cuộc gọi có đăng ký
- subroutine call
- cuộc gọi thường trình con
- supervisor call
- cuộc gọi giám sát
- telephone call state
- tình trạng cuộc gọi điện thoại
Điện tử & viễn thông
cuộc gọi điện thoại
- call charge
- phí cuộc gọi (điện thoại)
- unsuccessful call attempt
- cuộc gọi (điện thoại) không thành
Kỹ thuật chung
Kinh tế
gọi điện thoại
- call charge
- phí gọi điện thoại
- call-up
- người gọi điện thoại
- person-to-person call
- sự gọi điện thoại hẹn trước
- phone call
- sự gọi điện thoại
- telephone call
- sự gọi điện thoại
- toll call
- sự gọi điện thoại đường dài (phải trả tiền)
- transfer a call
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- transfer a call (to...)
- chuyển cuộc gọi (điện thoại)
- trunk call
- sự gọi điện thoại đường dài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alarm , calling , command , cry , hail , holler * , scream , shout , signal , whoop , yawp , yell , appeal , bidding , invitation , notice , order , plea , proposal , request , solicitation , subpoena , summons , supplication , visit , claim , excuse , grounds , justification , necessity , obligation , occasion , reason , right , urge , cheep , chirp , note , peep , roar , shriek , song , tweet , twitter , warble
verb
- announce , arouse , awaken , bawl , bellow , cry , cry out , exclaim , hail , holler * , hoot , howl , proclaim , roar , rouse , scream , screech , shout , shriek , vociferate , waken , whoop , yawp * , yoo hoo , yowl , ask , assemble , bid , collect , contact , convene , convoke , gather , invite , muster , phone , rally , request , ring up , subpoena , summon , telephone , address , baptize , christen , denominate , describe as , designate , dub , label , name , style , term , title , appeal to , appoint , challenge , charge , claim , command , declare , decree , elect , entreat , exact , ordain , order , postulate , pray to , require , requisition , set apart , solicit , adumbrate , approximate , augur , forecast , foretell , guess , judge , make rough guess , place , portend , predict , presage , prognosticate , prophesy , put , reckon , regard , think , vaticinate , beep , blast * , bleep , buzz , get back to , ring , come by , come over , crash , drop by , drop in , fall by , fall down , hit , look in on , look up , play , pop in * , run in , see , stop by , stop in , swing by , bluster , clamor , halloo , holler , yawp , yell , send for , cluster , congregate , get together , group , round up , entitle , characterize , tag , look in , pop in , stop , project
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ