-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 135: Dòng 135: =====Cuộc đình công, cuộc bãi công==========Cuộc đình công, cuộc bãi công=====::[[to]] [[go]] [[on]] [[strike]]::[[to]] [[go]] [[on]] [[strike]]+ ::[[to]] [[be]] [[on]] [[strike]]::bãi công::bãi công::[[general]] [[strike]]::[[general]] [[strike]]Dòng 160: Dòng 161: =====[[to]] [[strike]] [[off]]==========[[to]] [[strike]] [[off]]=====::chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi::chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi+ Tháo (coffa)- xây dựng+ =====[[to]] [[strike]] [[out]]==========[[to]] [[strike]] [[out]]=====::xoá bỏ, gạch bỏ::xoá bỏ, gạch bỏDòng 196: Dòng 199: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- =====Lớp mạ lót, sự mồi tia lửa hàn, (v) đánh, đập,nện búa, gõ=====+ =====Lớp mạ lót, sự mồi tia lửa hàn, (v) đánh, đập,nện búa,phát quang, gõ======= Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====đập nổi=====+ =====đập nổi=====- =====gạt đất (khuôn)=====+ =====gạt đất (khuôn)=====- =====mẻ đúc=====+ =====mẻ đúc==========thuôn==========thuôn======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dò đúng mạch nhỏ==========dò đúng mạch nhỏ=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strike strike] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ========đánh, gõ (phím)==========đánh, gõ (phím)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đánh đập=====+ =====đánh đập=====- =====tháo dỡ ván khuôn=====+ =====tháo dỡ ván khuôn=====- =====tháo đỡ ván khuôn=====+ =====tháo đỡ ván khuôn==========thu gọn==========thu gọn======== Điện====== Điện===- =====cú đánh=====+ =====cú đánh=====- =====cú nện=====+ =====cú nện=====- =====sét đánh=====+ =====sét đánh=====::[[lightning]] [[strike]]::[[lightning]] [[strike]]::cú sét đánh::cú sét đánhDòng 240: Dòng 239: =====tia hồ quang==========tia hồ quang======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nện=====+ =====nện=====- =====đánh=====+ =====đánh=====::[[lightning]] [[strike]]::[[lightning]] [[strike]]::cú sét đánh::cú sét đánhDòng 253: Dòng 252: ::[[single]] [[phase]] [[lightning]] [[strike]]::[[single]] [[phase]] [[lightning]] [[strike]]::hiện tượng sét đánh một pha::hiện tượng sét đánh một pha- =====đập=====+ =====đập=====- =====dập (tiền xu)=====+ =====dập (tiền xu)=====- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====- =====đường phương=====+ =====đường phương=====- =====làm phẳng=====+ =====làm phẳng=====- =====lớp mạ lót=====+ =====lớp mạ lót=====- =====lớp mạ mỏng=====+ =====lớp mạ mỏng=====- =====lớp mạ mỏng trước=====+ =====lớp mạ mỏng trước=====- =====gõ=====+ =====gõ=====- =====miết mạch=====+ =====miết mạch=====- =====mồi lửa (cung lửa điện)=====+ =====mồi lửa (cung lửa điện)=====- =====phương của vỉa=====+ =====phương của vỉa=====- =====phương vỉa=====+ =====phương vỉa=====::[[strike]] [[stream]]::[[strike]] [[stream]]::dòng theo phương vỉa::dòng theo phương vỉaDòng 284: Dòng 283: ::[[strike]] [[waste]] [[pack]]::[[strike]] [[waste]] [[pack]]::tường đá hộc theo phương vỉa::tường đá hộc theo phương vỉa- =====va chạm=====+ =====va chạm==========va đập==========va đập======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bãi công=====+ =====bãi công=====::[[dock]] [[strike]]::[[dock]] [[strike]]::cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng::cuộc bãi công của (công nhân) bến cảngDòng 359: Dòng 358: ::[[warning]] [[strike]]::[[warning]] [[strike]]::bãi công cảnh cáo::bãi công cảnh cáo- =====bãi, đình (công)=====+ =====bãi, đình (công)=====- =====cuộc bãi công=====+ =====cuộc bãi công=====::[[dock]] [[strike]]::[[dock]] [[strike]]::cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng::cuộc bãi công của (công nhân) bến cảngDòng 370: Dòng 369: ::[[train]] [[strike]]::[[train]] [[strike]]::cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa::cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa- =====cuộc đình công=====+ =====cuộc đình công=====::[[lightning]] [[strike]]::[[lightning]] [[strike]]::cuộc đình công đột ngột::cuộc đình công đột ngộtDòng 391: Dòng 390: ::[[wildcat]] [[strike]]::[[wildcat]] [[strike]]::cuộc đình công tự phát::cuộc đình công tự phát- =====đạt thành (hiệp ước)=====+ =====đạt thành (hiệp ước)=====- =====đình (công)=====+ =====đình (công)=====::[[general]] [[strike]]::[[general]] [[strike]]::tổng đình công::tổng đình côngDòng 454: Dòng 453: ::[[wildcat]] [[strike]]::[[wildcat]] [[strike]]::đình công manh động::đình công manh động- =====đình công=====+ =====đình công=====::[[general]] [[strike]]::[[general]] [[strike]]::tổng đình công::tổng đình côngDòng 515: Dòng 514: ::[[wildcat]] [[strike]]::[[wildcat]] [[strike]]::đình công manh động::đình công manh động- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strike strike] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[bang]] , [[bash]] , [[beat]] , [[boff]] , [[bonk]] , [[box]] , [[buffet]] , [[bump into]] , [[chastise]] , [[clash]] , [[clobber]] , [[clout]] , [[collide]] , [[conk ]]* , [[crash]] , [[cuff ]]* , [[drive]] , [[force]] , [[hammer]] , [[impel]] , [[knock]] , [[percuss]] , [[plant ]]* , [[pop ]]* , [[pound]] , [[pummel]] , [[punch]] , [[punish]] , [[run into]] , [[slap]] , [[slug]] , [[smack]] , [[smash into]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thrust]] , [[thump]] , [[touch]] , [[wallop]] , [[whop]] , [[affect]] , [[be plausible]] , [[carry]] , [[come to mind]] , [[dawn on ]]* , [[get ]]* , [[have semblance]] , [[hit ]]* , [[impress]] , [[influence]] , [[inspire]] , [[look]] , [[move]] , [[occur to]] , [[reach]] , [[register ]]* , [[seem]] , [[sway]] , [[achieve]] , [[arrive at]] , [[attain]] , [[catch]] , [[chance upon]] , [[come across]] , [[come upon]] , [[dig up]] , [[effect]] , [[encounter]] , [[happen upon]] , [[hit upon]] , [[lay bare]] , [[light upon]] , [[open up]] , [[seize]] , [[stumble across]] , [[take]] , [[turn up ]]* , [[uncover]] , [[unearth]] , [[afflict]] , [[aggress]] , [[assail]] , [[assault]] , [[attack]] , [[beset]] , [[deal a blow]] , [[excruciate]] , [[fall upon]] , [[harrow]] , [[hit]] , [[invade]] , [[martyr]] , [[rack]] , [[set upon]] , [[smite]] , [[storm]] , [[torment]] , [[torture]] , [[try]] , [[wring]] , [[arbitrate]] , [[be on strike]] , [[boycott]] , [[go on strike]] , [[hit the bricks]] , [[hold out]] , [[mediate]] , [[mutiny]] , [[negotiate]] , [[picket]] , [[quit]] , [[refuse to work]] , [[resist]] , [[revolt]] , [[sit down]] , [[sit in ]]* , [[slow down]] , [[stick out]] , [[stop]] , [[tie up]] , [[pop]] , [[slam]] , [[slog]] , [[smash]] , [[thwack]] , [[whack]] , [[wham]] , [[fall on]] , [[go at]] , [[have at]] , [[sail into]] , [[agonize]] , [[anguish]] , [[curse]] , [[plague]] , [[scourge]] , [[nip]] , [[snatch]] , [[bong]] , [[chime]] , [[knell]] , [[peal]] , [[toll]] , [[annul]] , [[blot]] , [[cross]] , [[delete]] , [[efface]] , [[erase]] , [[expunge]] , [[obliterate]] , [[rub]] , [[scratch]] , [[undo]] , [[wipe]] , [[x]] , [[get]] , [[walk out]]- =====Hit,deal a blow to,knock,smack,thump,thwack,crown,cuff,punch,smite; beat,hammer,belabour,batter,pummel orpommel,pelt,buffet,thrash; cudgel,bludgeon,club,whip,horsewhip,scourge,lash,cane,flog,birch,slap,Colloqwallop, slug,whack,clout, sock,conk,belt,bash,lambaste,bop: Small wonder he struck you after what you called his wife.2 deliver,deal,aim,direct: He struck a blow for freedom.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[counter]] , [[hit back]] , [[reciprocate]] , [[retort]] , [[bring down]] , [[cut down]] , [[down]] , [[fell]] , [[flatten]] , [[floor]] , [[ground]] , [[knock down]] , [[level]] , [[prostrate]] , [[throw]] , [[go]] , [[head]] , [[make]] , [[set out]]- =====Hit,collide with,landonor in or against,smash or bump orbang or crash or dash into,go or run into,impact: MrsHumphrey's car went out of control and struck a tree.=====+ =====noun=====- + :[[aggression]] , [[assailment]] , [[assault]] , [[attempt]] , [[offense]] , [[offensive]] , [[onrush]] , [[onset]] , [[onslaught]] , [[ascertainment]] , [[find]] , [[finding]]- =====Remove,take away,take apart,dismantle,knock down; take or pull orhaul down: Stage-hands struck the set. As the wind piped up westruck the mainsail. 5 Usually,strike off or from or out.obliterate,expunge,erase,eradicate,blot out,delete,scratch,eliminate,rub out,cross (out),cancel,wipe out,US xout: After the scandal,his name was struck off the register.Strike out any references that might be thought libellous. 6light,ignite: He struck a match to see where he was going.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Affect,impress,influence,afflict, Colloqhit: The death ofher kitten struck Mandy to the heart.=====+ :[[tap]] , [[lose]] , [[miss]] , [[not touch]] , [[pass up]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Make,reach,attain,conclude; agree or settle (on),ratify,confirm: We struck abargain on the sale of the car.=====+ - + - =====Occur or come to,dawn on orupon,Colloq hit,register (with): It suddenly struck me thatyou are leaving tomorrow.=====+ - + - =====Impress,print,stamp,punch,mint,make: They have struck a new gold coin for collectors.11 instil,implant,induce: Horror films struck fear into ourhearts when we were children.=====+ - + - =====Assume,adopt,put on,display,affect,take on,feign: He struck a supercilious poseof insouciant hauteur that annoyed her intensely. 13 Often,strike down. afflict,affect,attack,indispose,incapacitate,disable,cripple,invalid: Polio struck her down in the primeof life.=====+ - + - =====Encounter,come or happen or hit upon,come across,chance upon,discover,stumbleon,find: The news is thatthey've struck oil intheNorth Sea.=====+ - + - =====Revolt,rebel, mutiny,walk out (of or off the job): The machinists struck atmidnight,bringing the industrytoa halt. 16 strike on or upon.dream up,devise,conjure up,improvise,work out,invent,contrive,comeupwith,hitonor upon,arriveat: Thealchemist never did strike upon a way to turn leadintogold.17 strike out. a fail,get nowhere,Colloq US miss the boat,flop,come a cropper,Slang US blow it,blow the gaff,come tonothing or naught or nought: Tim always strikes out when itcomes to girls. b See 5,above.=====+ - + - =====Strike up. (cause to) beginor start or commence: The band struck up. We struck up anacquaintance aboard ship.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attack,assault: A dawn air strike is planned.=====+ - + - =====Walk-out,sit-down (strike),job action,slow-down,go-slow,work-to-rule: They will call a strike if negotiations breakdown.=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past struck; past part. struck or archaicstricken) 1 a tr. subject to an impact. b tr. deliver (a blow)or inflict a blow on.=====+ - + - =====Tr. come or bring sharply into contactwith (the ship struck a rock).=====+ - + - =====Tr. propel or divert with ablow (struck the ball into the pond).=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) tryto hit.=====+ - + - =====Tr. penetrate or cause to penetrate (struck terrorinto him).=====+ - + - =====Tr. ignite (a match) or produce (sparks etc.) byrubbing.=====+ - + - =====Tr. make (a coin) by stamping.=====+ - + - =====Tr. produce (amusical note) by striking.=====+ - + - =====A tr. (also absol.) (of a clock)indicate (the time) by the sounding of a chime etc. b intr. (oftime) be indicated in this way.=====+ - + - =====Tr. a attack suddenly (wasstruck with sudden terror). b (of a disease) afflict.=====+ - + - =====Tr.cause to become suddenly (was struck dumb).=====+ - + - =====Tr. reach orachieve (strike a balance).=====+ - + - =====Tr. agree on (a bargain).=====+ - + - =====Tr. assume (an attitude) suddenly and dramatically.=====+ - + - =====Tr. adiscover or come across. b find (oil etc.) by drilling. cencounter (an unusual thing etc.).=====+ - + - =====Come to the attention ofor appear to (it strikes me as silly; an idea suddenly struckme).=====+ - + - =====A intr. (of employees) engage in a strike; cease workas a protest. b tr. US act in this way against (an employer).18 a tr. lower or take down (a flag or tent etc.). b intr.signify surrender by striking a flag; surrender.=====+ - + - =====Intr. takea specified direction (struck east).=====+ - + - =====Tr. (also absol.)secure a hook in the mouth of (a fish) by jerking the tackle.21 tr. (of a snake) wound with its fangs.=====+ - + - =====Intr. (of oysters)attach themselves to a bed.=====+ - + - =====A tr. insert (the cutting of aplant) in soil to take root. b tr. (also absol.) (of a plant orcutting etc.) put forth (roots).=====+ - + - =====Tr. level (grain etc. orthe measure) in strike-measure.=====+ - + - =====Tr. a ascertain (a balance)by deducting credit or debit from the other. b arrive at (anaverage,state of balance) by equalizing all items.=====+ - + - =====Compose(a jury) esp. by allowing both sides to reject the same number.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of striking.=====+ - + - =====A the organizedrefusal by employees to work until some grievance is remedied.b a similar refusal to participate in some other expectedactivity.=====+ - + - =====A sudden find or success (a lucky strike).=====+ - + - =====Anattack,esp. from the air.=====+ - + - =====Baseball a batter''s unsuccessfulattempt tohita pitched ball,or another event countingequivalently against a batter.=====+ - + - =====The act of knockingdownallthe pins with the first ball in bowling.=====+ - + - =====Horizontal directionin a geological structure.=====+ - + - =====A strickle.=====+ - + - =====(of a gas-burner) burn from an internal point beforethe gas has become mixed with air. strikedown1knock down.=====+ - + - =====Bring low; afflict (struck down by a virus). strike home 1 dealan effective blow.=====+ - + - =====Have an intended effect (my words struckhome). strike in 1 intervene in a conversation etc.=====+ - + - =====(of adisease) attack the interior of the body from the surface.strike it rich colloq. find a source of abundance or success.strike a light 1 produce a light by striking a match.=====+ - + - =====Brit.sl. an expression of surprise,disgust,etc. strike lucky havea lucky success. strike-measure measurement by passing a rodacross the top of a heaped vessel to ensure that it is exactlyfull. strike off 1 remove with a stroke.=====+ - + - =====Delete (a nameetc.) from a list.=====+ - + - =====Produce (copies of a document). strikeoil 1 find petroleum by sinking a shaft.=====+ - + - =====Attain prosperity orsuccess. strikeout1 hit out.=====+ - + - =====Act vigorously.=====+ - + - =====Delete (anitem or name etc.).=====+ - + - =====Set off or begin (struck out eastwards).5 use the arms and legs in swimming.=====+ - + - =====Forge or devise (a planetc.).=====+ - + - =====Baseball a dismiss (a batter) by means of threestrikes. b be dismissed in this way. strike pay an allowancepaid to strikers by their trade union. strike through delete (aword etc.) with a stroke of one''s pen. strike up 1 start (anacquaintance,conversation,etc.) esp. casually.=====+ - + - =====(alsoabsol.) begin playing (a tune etc.). strike upon 1 have (anidea etc.) luckily occur to one.=====+ - + - =====(of light) illuminate.strike while the iron is hot act promptly at a good opportunity.struck on colloq. infatuated with.=====+ - + - =====Strikable adj.[OEstrican go,stroke f. WG]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken
Chuyên ngành
Kinh tế
bãi công
- dock strike
- cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng
- full-scale strike
- tổng bãi công
- general strike
- tổng bãi công
- guerrilla strike
- bãi công kiểu du kích
- hit-and-run strike
- bãi công chớp nhoáng
- lightning strike
- bãi công chớp nhoáng (không báo trước)
- man-days of strike idleness
- ngày công bị mất do bãi công
- maritime strike
- bãi công bến cảng
- official strike
- cuộc bãi công chính thức
- outlaw strike
- bãi công tự phát
- political strike
- bãi công chính trị
- quickie strike
- bãi công, đình công tự phát
- right to strike
- quyền bãi công, đình công
- right to strike
- quyền đình (bãi) công
- stay-down strike
- bãi công ngồi
- stay-in strike
- bãi công tại chỗ
- strike action
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
- strike ballot
- cuộc bầu phiếu biểu quyết việc bãi công
- strike ballot
- cuộc đấu phiếu biểu quyết việc bãi công
- strike clause
- điều khoản bãi công, đình công
- strike committee
- ủy ban đình công, bãi công
- strike expenses insurance
- bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
- strike for better conditions
- bãi công để đạt được những điều kiện làm việc tốt hơn
- strike insurance
- bảo hiểm bãi công
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- strike risk clause
- điều khoản rủi ro bãi công
- sympathetic strike
- bãi công đồng tình
- sympathetic strike
- cuộc bãi công ủng hộ
- token strike
- bãi công cảnh cáo, tượng trưng
- train strike
- cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa
- unauthorized strike
- bãi công chưa được (công đoàn) cho phép
- unofficial strike
- bãi công không do côngđoàn tổ chức
- unofficial strike
- bãi công phi chính phủ, tự phát
- warning strike
- bãi công cảnh cáo
cuộc bãi công
- dock strike
- cuộc bãi công của (công nhân) bến cảng
- official strike
- cuộc bãi công chính thức
- sympathetic strike
- cuộc bãi công ủng hộ
- train strike
- cuộc bãi công của đường sắt, nhân viên hỏa xa
cuộc đình công
- lightning strike
- cuộc đình công đột ngột
- official strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- cuộc đình công do công đoàn tổ chức
- sit-down strike
- cuộc đình công ngồi
- strike action
- hành động bãi công, cuộc đình công
- sympathetic strike
- cuộc đình công ủng hộ
- token strike
- cuộc đình công cảnh cáo
- unofficial strike
- cuộc đình công không chính thức
- wildcat strike
- cuộc đình công manh động
- wildcat strike
- cuộc đình công tự phát
đình (công)
- general strike
- tổng đình công
- lightning strike
- cuộc đình công đột ngột
- no-strike agreement
- thỏa thuận không đình công
- no-strike clause
- thỏa ước không đình công
- official strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- cuộc đình công do công đoàn tổ chức
- quickie strike
- bãi công, đình công tự phát
- right to strike
- quyền bãi công, đình công
- sit-down strike
- cuộc đình công ngồi
- sit-down strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-down strike
- đình công ngồi
- stay-in strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-in strike
- đình công tại chỗ
- strike action
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
- strike clause
- điều khoản bãi công, đình công
- strike committee
- ủy ban đình công
- strike committee
- ủy ban đình công, bãi công
- strike fund
- quỹ đình công (của công đoàn)
- strike fund
- quỹ đình công của công đoàn
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- strike pay
- trợ cấp đình công
- strike riots and civil commotion clause
- điều khoản đình công
- sympathetic strike
- cuộc đình công ủng hộ
- sympathetic strike
- đình công ủng hộ
- token strike
- cuộc đình công cảnh cáo
- unofficial strike
- cuộc đình công không chính thức
- wildcat strike
- cuộc đình công manh động
- wildcat strike
- cuộc đình công tự phát
- wildcat strike
- đình công manh động
đình công
- general strike
- tổng đình công
- lightning strike
- cuộc đình công đột ngột
- no-strike agreement
- thỏa thuận không đình công
- no-strike clause
- thỏa ước không đình công
- official strike
- cuộc đình công chính thức
- official strike
- cuộc đình công do công đoàn tổ chức
- quickie strike
- bãi công, đình công tự phát
- right to strike
- quyền bãi công, đình công
- sit-down strike
- cuộc đình công ngồi
- sit-down strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-down strike
- đình công ngồi
- stay-in strike
- đình công chiếm xưởng
- stay-in strike
- đình công tại chỗ
- strike action
- hành động bãi công, cuộc đình công
- strike action
- hành động bãi công, đình công
- strike clause
- điều khoản bãi công, đình công
- strike committee
- ủy ban đình công
- strike committee
- ủy ban đình công, bãi công
- strike fund
- quỹ đình công (của công đoàn)
- strike fund
- quỹ đình công của công đoàn
- strike notice
- thông báo bãi công, đình công
- strike pay
- trợ cấp đình công
- strike riots and civil commotion clause
- điều khoản đình công
- sympathetic strike
- cuộc đình công ủng hộ
- sympathetic strike
- đình công ủng hộ
- token strike
- cuộc đình công cảnh cáo
- unofficial strike
- cuộc đình công không chính thức
- wildcat strike
- cuộc đình công manh động
- wildcat strike
- cuộc đình công tự phát
- wildcat strike
- đình công manh động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bang , bash , beat , boff , bonk , box , buffet , bump into , chastise , clash , clobber , clout , collide , conk * , crash , cuff * , drive , force , hammer , impel , knock , percuss , plant * , pop * , pound , pummel , punch , punish , run into , slap , slug , smack , smash into , sock , swat , thrust , thump , touch , wallop , whop , affect , be plausible , carry , come to mind , dawn on * , get * , have semblance , hit * , impress , influence , inspire , look , move , occur to , reach , register * , seem , sway , achieve , arrive at , attain , catch , chance upon , come across , come upon , dig up , effect , encounter , happen upon , hit upon , lay bare , light upon , open up , seize , stumble across , take , turn up * , uncover , unearth , afflict , aggress , assail , assault , attack , beset , deal a blow , excruciate , fall upon , harrow , hit , invade , martyr , rack , set upon , smite , storm , torment , torture , try , wring , arbitrate , be on strike , boycott , go on strike , hit the bricks , hold out , mediate , mutiny , negotiate , picket , quit , refuse to work , resist , revolt , sit down , sit in * , slow down , stick out , stop , tie up , pop , slam , slog , smash , thwack , whack , wham , fall on , go at , have at , sail into , agonize , anguish , curse , plague , scourge , nip , snatch , bong , chime , knell , peal , toll , annul , blot , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , undo , wipe , x , get , walk out
phrasal verb
- counter , hit back , reciprocate , retort , bring down , cut down , down , fell , flatten , floor , ground , knock down , level , prostrate , throw , go , head , make , set out
noun
- aggression , assailment , assault , attempt , offense , offensive , onrush , onset , onslaught , ascertainment , find , finding
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ