-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 330: Dòng 330: ::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức=====vật thể==========vật thể=====+ ===Địa chất===+ =====vật thể, thân (quặng, máy)=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
- a legislative body
- hội đồng lập pháp
- the diplomatic body
- đoàn ngoại giao
- a body of cavalry
- đội kỵ binh
- an examining body
- ban chấm thi
Chuyên ngành
Ô tô
thân
- body assembly
- sự lắp ráp thân xe
- body component
- thành phần thân xe
- body construction
- sự chế tạo thân xe
- body filler
- chất trám thân xe
- body filler
- vật liệu che thân xe
- body hammer
- búa gò thân xe
- body in white
- thân xe sơn lọt màu trắng
- body shell
- thân xe thô
- body stripe
- đường viền thân xe
- distributor body
- thân bộ chia điện
- fabric body
- kết cấu thân xe nhẹ
- half-round body file
- giũa thân hình bán nguyệt
- headlamp body
- vỏ thân đèn đầu
- integral body and frame construction
- cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
- monocoque body
- thân xe liền
- spark plug body
- thân bugi
- sparking plug body
- thân bougie
- tilting body
- thân xe tự lật
- unit construction body
- thân xe tự mang
- unitized body
- thân xe thống nhất
- unitized body
- thân xe tổ hợp
- valve body housing
- vỏ thân van (mạch dầu hộp số)
- valve body separator plate
- tấm ngăn thân van
Kỹ thuật chung
khối
- block body
- thân khối
- body drag
- sức cản khối (dòng chảy)
- body force
- lực khối
- body of masonry
- khối xây bằng đá
- chimney body
- thân ống khói
- filtering body
- khối (vật liệu) lọc
- mass of body
- khối lượng của vật thể
- rock body
- khối đá khai thác
- sliding body
- khối trượt
- soil body structure
- kết cấu khối (đất)
- swelling of ceramic body
- sự nở của khối gốm
- water body
- khối nước
khung
- all-aluminum body
- khung nhôm
- all-steel body
- khung thép
- body builder
- thợ khung sườn xe
- body drag press
- máy dập khung xe
- body framing
- sự lắp ráp khung xe
- body jack
- con đội dùng nắn khung
- body of map
- phần trong khung cửa
- body shell
- bộ khung xe
- body shell
- khung xe thô
- car body
- khung xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- special body
- khung xe đặc biệt
- throttle body
- khung điều chỉnh van
thùng xe
- angle of body roll
- góc lăn ngang thùng xe
- body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- body bolt
- bulông thùng xe
- body construction
- sự chế tạo thùng xe
- body design
- thiết kế thùng xe
- body lifting stand
- giá nâng và đỡ thùng xe
- body oscillation
- chấn động của thùng xe
- body oscillation
- dao động của thùng xe
- body shell
- thùng xe dạng ống
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- body types
- các kiểu thùng xe
- car body centre of gravity
- trọng tâm thùng xe
- car body framework
- khung thép thùng xe
- car-body assembly jig
- bệ gá lắp ráp thùng xe
- fixed brake lever fastened to the wagon body
- cái hãm cố định treo vào thùng xe
- frame-built body
- thùng xe dạng khung
- insulated body
- thùng xe cách nhiệt
- perishable produce body
- thùng xe chở hàng chóng hỏng
- rear dump body
- thùng xe lật ở phía sau
- refrigerated truck body
- thùng xe tải lạnh
- rock type dump body
- thùng xe lật đổ đá
- side-dump body
- thùng xe lật ở bên
- taak-body
- thùng xe xitec
- truck body
- thùng xe tải
- well of the car body
- thùng xe dạng bụng cá
- width over body
- chiều rộng thùng xe
Kinh tế
cơ quan
- arbitral body
- cơ quan trọng tài
- auxiliary body
- cơ quan phụ thuộc
- central body
- cơ quan trung ương
- consultative body
- cơ quan tư vấn
- financing body
- cơ quan cấp vốn
- local financial body
- cơ quan tài chính địa phương
- policy-making body
- cơ quan hoạch định chính sách
- professional body
- cơ quan chuyên môn
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- statutory body
- cơ quan pháp định
- Textiles Surveillance Body
- cơ quan giám thị hàng dệt
tổ chức
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
- recognized professional body
- tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anatomy , bag of bones , beefcake , bod , boody , build , carcass , chassis , constitution , embodiment , figure , form , frame , makeup , mortal part , protoplasm , shaft , shape , tenement , torso , trunk , ashes , bones , cadaver , carrion , clay , corpus delicti , dead body , deceased , dust , relic , remains , stiff * , being , creature , human , individual , mortal , party , person , personage , soul , assembly , basis , bed , box , core , corpus , crux , essence , fuselage , gist , gravamen , groundwork , hull , main part , majority , mass , material , matter , pith , skeleton , staple , substance , substructure , sum , tenor , total , whole , array , batch , bunch , bundle , clump , cluster , group , horde , lot , mob , multitude , parcel , set , society , throng , argument , burden , discourse , dissertation , evidence , exposition , heart , meat , sense , text , thesis , treatise , upshot , corpse , homo , life , man , band , bevy , clutch , collection , knot , corps , crew , detachment , gang , team , unit , assemblage , company , conclave , conference , congregation , congress , convention , convocation , crowd , gathering , meeting , muster , troop , bulk , object , amount , budget , quantum , association , axis , centrum , code , consistency , corporation , cuerpo , ectomorph , endomorph , extent , flesh , foundation , habitus , heavenly , hulk , mesomorph , nave , physique , stem , stiff , system , the physical person
phrasal verb
- exteriorize , externalize , incarnate , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate
Từ trái nghĩa
noun
- mind , soul , spirit , abstract , concept , fantasy , immateriality , inanimate , thought , nothing , nothingness , individual , one
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ