• Revision as of 16:47, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoà tan
    the solution of sugar in tea
    sự hoà tan đường trong nước chè
    Dung dịch; trạng thái được hoà tan
    a solution of salt in water
    dung dịch muối trong nước
    Sự giải quyết; giải pháp, cách giải quyết; lời giải, bài giải (một vấn đề, câu hỏi, khó khăn..)
    she can find no solution to her financial troubles
    bà ta không tìm được cách giải quyết những khó khăn về tài chính
    Đáp án
    Sự phân tán, tình trạng phân tán
    Cao su hoà tan (như) rubber solution
    (y học) thuốc nước
    to be in solution
    ở trong tình trạng không ổn định (ý kiến...)

    Ngoại động từ

    Phủ một lớp cao su hoà tan

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cách giải quyết
    nghiệm (bài toán, phương trình)
    đáp số
    dung dịch, vữa
    phép giải
    elementary solution
    phép giải sơ cấp
    graphic (al) solution
    phép giải bằng đồ thị
    solution by inspection
    phép giải bằng cách chọn
    solution of a triangle
    phép giải một tam giác

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đáp án
    vữa nặng

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    cách giải

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiệm số

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nghiệm
    accuracy of a solution
    độ chính xác của nghiệm
    algebraic solution
    nghiệm đại số
    approximate solution
    nghiệm xấp xỉ
    asymptotic solution
    nghiệm tiệm cận
    basic solution
    nghiệm chính
    basic solution
    nghiệm cơ sở
    closed form analytic solution
    nghiệm tích giải hoàn toàn
    elementary solution
    nghiệm cơ bản
    error of solution
    sai số của nghiệm
    extraneous solution
    nghiệm ngoại lai
    finite solution
    nghiệm hữu hạn
    formal solution
    nghiệm hình thức
    fundamental solution
    nghiệm cơ bản
    general solution
    nghiệm tổng quát
    homographic solution
    nghiệm đơn ứng
    integer solution
    nghiệm nguyên
    non trivial solution
    nghiệm không tầm thường
    numerical solution
    nghiệm bằng số
    numerical solution
    nghiệm số
    optimal solution
    nghiệm tối ưu
    partial solution
    nghiệm riêng
    particular solution
    nghiệm riêng
    periodic solution
    nghiệm tuần hoàn
    principal solution
    nghiệm chính
    Schwarzchild solution
    nghiệm Schwarzchild
    self-consistent solution
    nghiệm tự hợp
    singular solution
    nghiệm kỳ dị
    soliton solution
    nghiệm soliton
    solution graph
    đồ thị nghiệm
    solution of a differential equation
    nghiệm của phương trình vi phân
    solution of a linear programming problem
    nghiệm của bài toán quy hoạch tuyến tính
    solution of an equation
    nghiệm của phương trình
    solution of an integral equation
    nghiệm của phương trình tích phân
    solution of Cauchy's problem
    nghiệm của bài toán côsi
    solution of inequalities
    nghiệm của bất đẳng thức
    solution table
    bảng nghiệm (số)
    stability of solution
    tính ổn định của nghiệm
    steady state solution
    nghiệm dừng
    steady-state solution
    nghiệm trạng thái dừng
    symbolic solution
    nghiệm ký hiệu
    symbolic solution
    nghiệm tượng trưng
    test solution
    dung dịch thí nghiệm
    trial solution
    phép thử, thí nghiệm
    trivial solution
    nghiệm tầm thường
    unique solution
    nghiệm duy nhất
    uniqueness of solution
    tính duy nhất của nghiệm
    zero solution
    nghiệm không
    dung dịch
    absorbent solution
    dung dịch hấp thụ
    absorption solution
    dung dịch hấp thụ
    acid solution
    dung dịch axit
    alkaline solution
    dung dịch kiềm
    amalgam solution
    dung dịch hỗn hống
    ammonia solution
    dung dịch amoniac
    ammonia solution
    dung dịch bằng amoniac
    ammonia solution diluted
    dung dịch amoniac loãng
    ammonia solution strong
    dung dịch amoniac mạnh
    ammonical silver nitrate solution
    dung dịch bạc nitrat amoniac
    anisotonic solution
    dung dịch không đẳng trương
    anodic solution
    dung dịch anôt
    anticorrosive solution
    dung dịch chống ăn mòn
    antifreeze solution
    dung dịch chống đông
    antifreeze solution
    dung dịch không đóng băng
    antifreezing solution
    dung dịch không đóng băng
    aqua-ammonia solution
    dung dịch amoniac-nước
    aqueous salt solution
    dung dịch nước muối
    aqueous solution
    dung dịch chứa nước
    aqueous solution
    dung dịch nước
    atropine sulfate ophthalmic solution
    dung dịch atropin sunfat nhãn khoa
    barren solution
    dung dịch không chứa quặng
    battery solution
    dung dịch trong bình điện
    boric acid solution
    dung dịch axit boric
    bright nickel plating solution
    dung dịch mạ kền sáng
    brine solution
    dung dịch nước muối
    buffer solution
    dung dịch đệm
    caustic potash solution
    dung dịch kiềm kali ăn da
    caustic soda solution
    dung dịch xút ăn da
    chemical solution
    dung dịch hóa chất
    cleaning solution
    dung dịch làm sạch
    cleaning solution
    dung dịch làm trong
    coal tar solution
    dung dịch hắc
    cold solution
    dung dịch lạnh
    colloid solution
    dung dịch keo
    colloidal solution
    dung dịch keo
    concentrated solution
    dung dịch cô đặc
    concentrated solution
    dung dịch đông đặc
    congealed solution
    dung dịch đông lạnh
    conjugate solution
    dung dịch liên hợp
    contrast solution
    dung dịch tương phản
    cool solution
    dung dịch lạnh
    cooled solution
    dung dịch được làm lạnh
    copper solution
    dung dịch muối đồng
    cryoprotective solution
    dung dịch bảo vệ cryo
    dampening solution
    dung dịch thẩm thấu
    descending solution
    dung dịch rót xuống
    diethylene glycol solution
    dung dịch đietylen glycol
    differential heat of solution
    nhiệt dung dịch vi sai
    dilute solution
    dung dịch loãng
    dipping solution
    dung dịch nhúng
    doctor solution
    dung dịch hòa tan điều chỉnh
    doctor solution
    dung dịch plumbit
    Dualayer solution
    dung dịch Dualayer
    electrolytic solution
    dung dịch điện phân
    etch solution
    dung dịch axit
    etching solution
    dung dịch khắc mòn
    etching solution
    dung dịch tẩm thực
    ethereal solution
    dung dịch ête
    eutectic solution
    dung dịch cùng tinh
    eutectic solution
    dung dịch eutectic
    eutectic solution
    dung dịch ơtecti
    eutectic solution insert
    bổ sung dung dịch cùng tinh
    eutectic solution insert
    bổ sung dung dịch ơtecti
    evolution of gas from solution
    thoát khí từ dung dịch
    Fehilng s solution
    dung dịch Fehling
    foam solution
    dung dịch (tạo) bọt
    foul solution
    dung dịch thổi
    freezing solution
    dung dịch kết đông
    frozen eutectic solution
    dung dịch cùng tinh kết đông
    gentian violet solution
    dung dịch tím gentian
    glaze solution
    dung dịch làm băng
    glaze solution
    dung dịch tạo băng
    heat of solution
    nhiệt của dung dịch
    heat of solution
    nhiệt dung dịch
    hyperbaric solution
    dung dịch tỷ trọng cao
    hypertonic solution
    dung dịch ưu trương
    hypobaric solution
    dung dịch tỷ trọng thấp
    iodine solution
    dung dịch iôt
    isotonic solution
    dung dịch đẳng trương
    leaching solution
    dung dịch tẩy rửa
    liquid solution
    dung dịch lỏng
    liquld solution
    dung dịch lỏng
    lithium bromide solution
    dung dịch brommua liti
    lithium bromide solution
    dung dịch bromua lithi
    lithium chloride brine (solution)
    dung dịch muối clorua liti
    lithium chloride solution
    dung dịch muối bromua lithi
    metal-precipitating solution
    dung dịch tách kim loại
    molar solution
    dung dịch mol
    molar solution
    dung dịch phân tử
    molar solution
    dung dịch phân tử lít
    molecular solution
    dung dịch phân tử
    mother solution
    dung dịch mẹ
    mud solution
    dung dịch bùn khoan
    neutral solution
    dung dịch trung hòa
    nickel stripping solution
    dung dịch lấy lớp mạ kền
    nonfreezing solution
    dung dịch không đóng băng
    nonfreezing solution
    dung dịch không đông đặc
    normal gas solution
    dung dịch khí tiêu chuẩn
    normal saline solution
    dung dịch Nacl đẳng trương
    oil-freon solution
    dung dịch dầu-freon
    ordered solid solution
    dung dịch rắn có trật tự
    original solution
    dung dịch ban đầu
    pass into solution
    chuyển thành dung dịch
    perfect solution
    dung dịch lý tưởng
    phosphating solution
    dung dịch phôt phát kẽm (chống ăn mòn)
    pickling solution
    dung dịch chống rỉ
    pickling solution
    dung dịch tẩm thực
    pickling solution
    dung dịch tẩy gỉ
    pickling solution
    dung dịch tẩy rửa
    plating solution
    dung dịch mạ (bằng cách điện phân)
    polishing solution
    dung dịch đánh bóng
    propylene glycol solution
    dung dịch glycol propylene
    propylene glycol solution
    dung dịch propylen glycol
    pseudo-solution
    dung dịch giả
    quenching solution
    dung dịch tôi
    random solution
    dung dịch ngẫu nhiên
    reagent solution
    dung dịch (chất) phản ứng
    reagent solution
    dung dịch thuốc thử
    refrigerant solution
    dung dịch môi chất lạnh
    refrigerant-oil solution
    dung dịch môi chất lạnh-dầu
    rich solution
    dung dịch đậm đặc
    rich solution
    dung dịch giàu
    Rohrbach solution
    dung dịch Rohrbach
    rubber solution
    dung dịch cao su
    saline solution
    dung dịch muối
    saline solution
    dung dịch nước muối
    salt solution
    dung dịch muối
    salt solution
    dung dịch nước muối
    saturated solution
    dung dịch bão hòa
    semi-normal solution
    dung dịch nửa đương lượng
    soap and water solution
    dung dịch xà phòng và nước
    soap solution
    dung dịch xà phòng
    soda solution
    dung dịch sôđa
    solid solution
    dung dịch đặc
    solid solution
    dung dịch rắn
    solution addition
    bổ sung dung dịch
    solution addition
    sự bổ sung dung dịch
    solution annealing
    sự ủ dung dịch rắn
    solution ceramic
    gốm dung dịch (phủ cách điện dây dẫn)
    solution charge
    nạp dung dịch
    solution charge
    sự nạp dung dịch
    solution charging
    sự nạp dung dịch
    solution circuit
    sơ đồ (vòng tuần hoàn) dung dịch
    solution circuit
    sơ đồ dung dịch
    solution circuit
    vòng tuần hoàn dung dịch
    solution composition
    thành phần dung dịch
    solution concentration
    nồng độ dung dịch
    solution concentrator
    máy cô dung dịch
    solution consumption
    nhu cầu dung dịch
    solution consumption
    mức tiêu thụ dung dịch
    solution consumption
    sự tiêu thụ dung dịch
    solution contamination
    tạp chất dung dịch
    solution cooler
    bộ làm mát dung dịch
    solution cooling
    làm mát dung dịch
    solution cooling
    sự làm mát dung dịch
    solution cycle
    chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
    solution cycle
    chu trình dung dịch
    solution cycle
    vòng tuần hoàn dung dịch
    solution escape
    sự thất thoát dung dịch
    solution escape
    thất thoát dung dịch
    solution feed-back
    đường hồi của dung dịch
    solution leak
    rò rỉ dung dịch
    solution level
    mức dung dịch
    solution line
    đường ống dung dịch
    solution melting
    chảy lỏng của dung dịch
    solution melting
    hóa lỏng của dung dịch
    solution melting
    sự tan chảy dung dịch
    solution melting
    tan chảy dung dịch
    solution of caustic potash
    dung dịch kali ăn da
    solution polymerization
    sự polyme hóa (trong) dung dịch
    solution process
    quy trình lọc dầu dùng dung dịch
    solution pump
    bơm dung dịch
    solution receiver
    bình chứa dung dịch
    solution recirculation
    tái tuần hoàn dung dịch
    solution strength
    nồng độ dung dịch
    solution transfer apparatus
    máy truyền dung dịch
    solution transfer apparatus
    thiết bị vận chuyển (truyền) dung dịch
    solution transfer apparatus
    thiết bị vận chuyển dung dịch
    sprayed solution
    dung dịch phun sương
    standard solution
    dung dịch chuẩn
    standard solution
    dung dịch tiêu chuẩn
    standardized test solution
    dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
    stock solution
    dung dịch gốc
    strong solution
    dung dịch đậm đặc
    strong solution
    dung dịch giàu
    strong solution
    dung dịch giầu
    substitutional solid solution
    dung dich rắn thế chỗ
    supersaturated solution
    dung dịch quá bão hòa
    test solution
    dung dịch thí nghiệm
    test solution
    dung dịch thử
    test solution
    dung dịch thuốc khử
    test solution
    dung dịch tiêu chuẩn
    triethylene glycol solution
    dung dịch tricloetylen glycol
    triethylene glycol solution
    dung dịch trietylen glycol
    true solution
    dung dịch thực
    unfrozen solution
    dung dịch không đóng băng
    unfrozen solution
    dung dịch không kết đông
    volumetric solution
    dung dịch thể tích
    water-salt solution
    dung dịch nước muối
    weak solution
    dung dịch loãng
    lời giải
    boundedness of solution
    tính bị chặn của lời giải
    closed form analytic solution
    lời giải giải tích hoàn toàn
    collinear solution
    lời giải cộng tuyến
    complete solution
    lời giải đầy đủ
    conjugate eigen solution
    lời giải riêng liên hợp
    feasible solution
    lời giải chấp nhận được
    general solution
    lời giải tổng quát
    graphical solution
    lời giải bằng đồ thị
    indicating solution
    lời giải chỉ dẫn
    mother solution
    lời giải gốc
    mother solution
    lời giải thích
    numerical solution
    lời giải số
    particular solution
    lời giải riêng
    solution graph
    đồ thị lời giải
    solution repeating computer
    máy tính lặp lời giải
    synchronous solution
    lời giải đồng bộ
    lời giải thích
    giải pháp
    approximate solution
    giải pháp xấp xỉ
    basic solution
    giải pháp cơ bản
    choice of design solution
    sự chọn giải pháp thiết kế
    construction phasing solution
    giải pháp phân kỳ xây dựng
    network solution
    giải pháp mạng
    non-optimal solution
    giải pháp không tối ưu
    optimal solution
    giải pháp tối ưu
    optimum solution
    giải pháp tối ưu
    problem solution
    giải pháp cho vấn đề
    SAA solution
    giải pháp SAA
    solution (toa problem)
    giải pháp (cho một vấn đề)
    solution based modeling
    mô hình hóa theo giải pháp
    solution from the control systems
    giải pháp từ các hệ có điều khiển
    solution integration center
    trung tâm tích hợp giải pháp
    solution pf a problem
    giải pháp của một vấn đề
    solution provider
    nhà cung ứng giải pháp
    technical solution
    giải pháp kỹ thuật
    typology of design solution
    điển hình luận giải pháp thiết kế
    sự hòa tan
    vữa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    dung dịch
    antifreezing solution
    dung dịch kỵ lạnh
    aqueous solution
    dung dịch nước
    clarifying solution
    dung dịch sạch
    clarifying solution
    dung dịch sau lắng trong
    congested solution
    dung dịch đóng băng
    detergent solution
    dung dịch rửa
    eutectic solution
    dung dịch ơtecti
    Fehling's solution
    Dung dịch Fehling
    hyper-tonic solution
    dung dịch có nồng độ cao
    hypo-tonic solution
    dung dịch có nồng độ thấp
    inverted sugar solution
    dung dịch đường chuyển hóa
    inverted sugar solution
    dung dịch đường khử
    molar solution
    dung dịch chuẩn (dung dịch phân tử gam)
    raw sugar solution
    dung dịch đường khô
    Rich ammonia solution
    Dung dịch giàu Amoniac
    saline solution
    dung dịch rắn
    solution tank
    thùng chứa dung dịch
    standard solution
    dung dịch chuẩn
    Strong ammonia solution
    Dung dịch giàu Amoniac (trong máy hấp thụ)
    true solution
    dung dịch chuẩn thực
    Weak ammonia solution
    Dung dịch nghèo Amoniac (trong máy hấp thụ)
    sự giải quyết (một vấn đề)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Solving, working or figuring out, discovery, finding out,unravelling, explication, deciphering, decipherment,elucidation, revelation, clarification, explanation; answer,key: The solution of the problem should be left up to theexperts. Several solutions have been found through computeranalysis. 2 settlement, settling, resolution, result, denouementor d‚nouement, outcome, conclusion: It seems unlikely that weshall be able to bring this matter to a solution in a one-daymeeting. 3 mixture, blend, compound, infusion; liquid, fluid;Technical emulsion, suspension, colloid or colloidal solution orcolloidal suspension: After mixing the powder with water, usethe solution to bathe the wound. 4 dissolving, dissolution,mixing, mixture: The solution of these ingredients in alcoholwas first accomplished in ancient times.

    Oxford

    N.

    The act or a means of solving a problem or difficulty.
    A the conversion of a solid or gas into a liquid by mixture witha liquid solvent. b the state resulting from this (held insolution).
    The act of dissolving or the state of beingdissolved.
    The act of separating or breaking.
    = rubbersolution (see RUBBER(1)).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X