• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thân thể, thể xác===== ::sound in mind and body ::lành mạnh cả tâm hồn l...)
    Hiện nay (10:01, ngày 15 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'bodi</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 11: Dòng 5:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Thân thể, thể xác=====
    +
    =====Thân thể, thể xác, thân hình=====
    ::[[sound]] [[in]] [[mind]] [[and]] [[body]]
    ::[[sound]] [[in]] [[mind]] [[and]] [[body]]
    ::lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
    ::lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
    Dòng 56: Dòng 50:
    =====Tạo nên một hình thể cho (cái gì)=====
    =====Tạo nên một hình thể cho (cái gì)=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====thân trục (cán)=====
    +
    =====thể, vật, vật thể, khối=====
    -
    =====thùng thân xe=====
    +
    ::[[convex]] [[body]]
     +
    ::vật lồi, thể lồi
     +
    ::[[heavenly]] [[body]]
     +
    ::thiên thể
     +
    ::[[multiply]] [[connected]] [[body]]
     +
    ::thể đa liên
     +
    ::[[rigid]] [[body]]
     +
    ::(vật lý ) vật rắn (tuyệt đối)
     +
    ::[[star]] [[body]]
     +
    ::thể hình sao
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Thân, vỏ máy, thân trục, khung xe, giá đỡ=====
     +
     
     +
    ===Y học===
     +
    =====Thân vị (của dạ dày)=====
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thân trục (cán)=====
    -
    =====khung toa=====
    +
    -
    =====sườn toa=====
    +
    =====thùng thân xe=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====khung toa=====
    -
    == Ô tô==
    +
    =====sườn toa=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====thân=====
    +
    =====thân=====
    ::[[body]] [[assembly]]
    ::[[body]] [[assembly]]
    ::sự lắp ráp thân xe
    ::sự lắp ráp thân xe
    Dòng 117: Dòng 128:
    ::[[valve]] [[body]] [[separator]] [[plate]]
    ::[[valve]] [[body]] [[separator]] [[plate]]
    ::tấm ngăn thân van
    ::tấm ngăn thân van
    -
    =====thân vật thể=====
    +
    =====thân vật thể=====
    -
    =====thùng, thân xe=====
    +
    =====thùng, thân xe=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====lớp nền (sơn)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====thân khung xe=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lớp nền (sơn)=====
    +
    -
    =====thân khung xe=====
    +
    =====vật (thể)=====
    -
     
    +
    === Điện lạnh===
    -
    =====vật (thể)=====
    +
    =====thân người=====
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thân người=====
    +
    ::[[body]] [[capacitance]]
    ::[[body]] [[capacitance]]
    ::điện dung thân người
    ::điện dung thân người
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cabin=====
    -
    =====cabin=====
    +
    -
    =====hộp=====
    +
    =====hộp=====
    -
    =====khối=====
    +
    =====khối=====
    ::[[block]] [[body]]
    ::[[block]] [[body]]
    ::thân khối
    ::thân khối
    Dòng 165: Dòng 171:
    ::[[water]] [[body]]
    ::[[water]] [[body]]
    ::khối nước
    ::khối nước
    -
    =====khung=====
    +
    =====khung=====
    ::all-aluminum [[body]]
    ::all-aluminum [[body]]
    ::khung nhôm
    ::khung nhôm
    Dòng 194: Dòng 200:
    ::[[throttle]] [[body]]
    ::[[throttle]] [[body]]
    ::khung điều chỉnh van
    ::khung điều chỉnh van
    -
    =====khung xe=====
    +
    =====khung xe=====
    ::[[body]] [[drag]] [[press]]
    ::[[body]] [[drag]] [[press]]
    ::máy dập khung xe
    ::máy dập khung xe
    Dòng 205: Dòng 211:
    ::[[special]] [[body]]
    ::[[special]] [[body]]
    ::khung xe đặc biệt
    ::khung xe đặc biệt
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    -
    =====độ nhớt=====
    +
    =====độ nhớt=====
    -
    =====độ sệt=====
    +
    =====độ sệt=====
    -
    =====giá=====
    +
    =====giá=====
    -
    =====giá đỡ=====
    +
    =====giá đỡ=====
    -
    =====hạt (dầu)=====
    +
    =====hạt (dầu)=====
    -
    =====phần chính=====
    +
    =====phần chính=====
    ::[[interface]] [[body]]
    ::[[interface]] [[body]]
    ::phần chính của giao diện
    ::phần chính của giao diện
    -
    =====sườn=====
    +
    =====sườn=====
    ::[[body]] [[builder]]
    ::[[body]] [[builder]]
    ::thợ khung sườn xe
    ::thợ khung sườn xe
    Dòng 227: Dòng 233:
    ::[[integral]] [[body]] [[and]] [[frame]] [[construction]]
    ::[[integral]] [[body]] [[and]] [[frame]] [[construction]]
    ::cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    ::cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    -
    =====thân bulông=====
    +
    =====thân bulông=====
    ::[[body]] ([[of]]a [[bolt]])
    ::[[body]] ([[of]]a [[bolt]])
    ::thân (bulông)
    ::thân (bulông)
    -
    =====thùng xe=====
    +
    =====thùng xe=====
    ::[[angle]] [[of]] [[body]] [[roll]]
    ::[[angle]] [[of]] [[body]] [[roll]]
    ::góc lăn ngang thùng xe
    ::góc lăn ngang thùng xe
    Dòng 283: Dòng 289:
    ::[[width]] [[over]] [[body]]
    ::[[width]] [[over]] [[body]]
    ::chiều rộng thùng xe
    ::chiều rộng thùng xe
    -
    =====vật=====
    +
    =====vật=====
    -
    =====vật thể=====
    +
    =====vật thể=====
    -
    =====vỏ=====
    +
    =====vỏ=====
    -
    =====vỏ máy=====
    +
    =====vỏ máy=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chất nền=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====cơ quan=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chất nền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cơ quan=====
    +
    ::[[arbitral]] [[body]]
    ::[[arbitral]] [[body]]
    ::cơ quan trọng tài
    ::cơ quan trọng tài
    Dòng 319: Dòng 322:
    ::[[Textiles]] [[Surveillance]] [[Body]]
    ::[[Textiles]] [[Surveillance]] [[Body]]
    ::cơ quan giám thị hàng dệt
    ::cơ quan giám thị hàng dệt
    -
    =====độ đặc=====
    +
    =====độ đặc=====
    -
    =====tổ chức=====
    +
    =====tổ chức=====
    ::[[recognized]] [[professional]] [[body]]
    ::[[recognized]] [[professional]] [[body]]
    ::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
    ::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
    ::[[recognized]] [[professional]] [[body]]
    ::[[recognized]] [[professional]] [[body]]
    ::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
    ::tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
    -
    =====vật thể=====
    +
    =====vật thể=====
    -
     
    +
    ===Địa chất===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====vật thể, thân (quặng, máy)=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=body body] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Corpse, cadaver, remains, carcass, Slang stiff: A bodyhas been dragged up from the lake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trunk, torso: They foundthe body, but the arms, legs, and head were missing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mainpart or portion, hull, fuselage: The body of the plane remainedintact, though the wings and superstructure broke away. 4substance, essentials, main part, essence, heart, centre, core:The body of the book is all right, but the index needs work.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Majority, bulk, main part or portion, mass(es): Under HenryVIII the main body of the people were prosperous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Association, league, band, corps, confederation, fraternity,society; committee, council; group, assemblage, assembly,congress, company: It is not within the power of this body todo more than vote on the proposal. 7 richness, substance,firmness, consistency, solidity, thickness, density, fullness,viscosity, fullness: This wine has excellent body. Add a littlecornflour to give the sauce more body.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 the physical structure, includingthe bones, flesh, and organs, of a person or an animal, whetherdead or alive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The trunk apart from the head and the limbs.3 a the main or central part of a thing (body of the car; bodyof the attack). b the bulk or majority; the aggregate (body ofopinion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a group of persons regarded collectively, esp. ashaving a corporate function (governing body). b (usu. foll. byof) a collection (body of facts).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quantity (body of water).6 a piece of matter (heavenly body).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Afull or substantial quality of flavour, tone, etc., e.g. inwine, musical sounds, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. (-ies, -ied) (usu. foll. byforth) give body or substance to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Body-blow a severe setback.body-building the practice of strengthening the body, esp.shaping and enlarging the muscles, by exercise. body-colour anopaque pigment. body language the process of communicatingthrough conscious or unconscious gestures and poses. body-linebowling Cricket persistent fast bowling on the leg sidethreatening the batsman's body. body odour the smell of thehuman body, esp. when unpleasant. body politic the nation orState as a corporate body. body scanner a scanning X-raymachine for taking tomograms of the whole body. body shop aworkshop where repairs to the bodywork of vehicles are carriedout. body stocking a woman's undergarment, usually made ofknitted nylon, which covers the torso. body warmer a sleevelessquilted or padded jacket worn as an outdoor garment. in a bodyall together. keep body and soul together keep alive, esp.barely. over my dead body colloq. entirely without my assent.=====
    +
    -
    =====-bodied adj. (in comb.) (able-bodied). [OE bodig, of unkn.orig.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[anatomy]] , [[bag of bones]] , [[beefcake]] , [[bod]] , [[boody]] , [[build]] , [[carcass]] , [[chassis]] , [[constitution]] , [[embodiment]] , [[figure]] , [[form]] , [[frame]] , [[makeup]] , [[mortal part]] , [[protoplasm]] , [[shaft]] , [[shape]] , [[tenement]] , [[torso]] , [[trunk]] , [[ashes]] , [[bones]] , [[cadaver]] , [[carrion]] , [[clay]] , [[corpus delicti]] , [[dead body]] , [[deceased]] , [[dust]] , [[relic]] , [[remains]] , [[stiff ]]* , [[being]] , [[creature]] , [[human]] , [[individual]] , [[mortal]] , [[party]] , [[person]] , [[personage]] , [[soul]] , [[assembly]] , [[basis]] , [[bed]] , [[box]] , [[core]] , [[corpus]] , [[crux]] , [[essence]] , [[fuselage]] , [[gist]] , [[gravamen]] , [[groundwork]] , [[hull]] , [[main part]] , [[majority]] , [[mass]] , [[material]] , [[matter]] , [[pith]] , [[skeleton]] , [[staple]] , [[substance]] , [[substructure]] , [[sum]] , [[tenor]] , [[total]] , [[whole]] , [[array]] , [[batch]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[group]] , [[horde]] , [[lot]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[parcel]] , [[set]] , [[society]] , [[throng]] , [[argument]] , [[burden]] , [[discourse]] , [[dissertation]] , [[evidence]] , [[exposition]] , [[heart]] , [[meat]] , [[sense]] , [[text]] , [[thesis]] , [[treatise]] , [[upshot]] , [[corpse]] , [[homo]] , [[life]] , [[man]] , [[band]] , [[bevy]] , [[clutch]] , [[collection]] , [[knot]] , [[corps]] , [[crew]] , [[detachment]] , [[gang]] , [[team]] , [[unit]] , [[assemblage]] , [[company]] , [[conclave]] , [[conference]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convocation]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[meeting]] , [[muster]] , [[troop]] , [[bulk]] , [[object]] , [[amount]] , [[budget]] , [[quantum]] , [[association]] , [[axis]] , [[centrum]] , [[code]] , [[consistency]] , [[corporation]] , [[cuerpo]] , [[ectomorph]] , [[endomorph]] , [[extent]] , [[flesh]] , [[foundation]] , [[habitus]] , [[heavenly]] , [[hulk]] , [[mesomorph]] , [[nave]] , [[physique]] , [[stem]] , [[stiff]] , [[system]] , [[the physical person]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[exteriorize]] , [[externalize]] , [[incarnate]] , [[manifest]] , [[materialize]] , [[objectify]] , [[personalize]] , [[personify]] , [[substantiate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[mind]] , [[soul]] , [[spirit]] , [[abstract]] , [[concept]] , [[fantasy]] , [[immateriality]] , [[inanimate]] , [[thought]] , [[nothing]] , [[nothingness]] , [[individual]] , [[one]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'bodi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thân thể, thể xác, thân hình
    sound in mind and body
    lành mạnh cả tâm hồn lẫn thể xác
    Xác chết, thi thể
    Thân (máy, xe, tàu, cây...)
    the body of a machine
    thân máy
    Nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng
    a legislative body
    hội đồng lập pháp
    the diplomatic body
    đoàn ngoại giao
    a body of cavalry
    đội kỵ binh
    an examining body
    ban chấm thi
    Khối; số lượng lớn; nhiều
    to have a large body of facts to prove one's statements
    có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
    Con người, người
    a nice body
    (thông tục) một người tốt
    Vật thể
    a solid body
    thể rắn
    a liquid body
    thể lỏng
    heavenly bodies
    thiên thể
    body and soul
    hết lòng hết dạ
    to keep body and soul together
    sống sót, sống cầm chừng
    over my dead body

    Xem dead

    Ngoại động từ

    Tạo nên một hình thể cho (cái gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thể, vật, vật thể, khối
    convex body
    vật lồi, thể lồi
    heavenly body
    thiên thể
    multiply connected body
    thể đa liên
    rigid body
    (vật lý ) vật rắn (tuyệt đối)
    star body
    thể hình sao


    Cơ - Điện tử

    Thân, vỏ máy, thân trục, khung xe, giá đỡ

    Y học

    Thân vị (của dạ dày)

    Cơ khí & công trình

    thân trục (cán)
    thùng thân xe

    Giao thông & vận tải

    khung toa
    sườn toa

    Ô tô

    thân
    body assembly
    sự lắp ráp thân xe
    body component
    thành phần thân xe
    body construction
    sự chế tạo thân xe
    body filler
    chất trám thân xe
    body filler
    vật liệu che thân xe
    body hammer
    búa gò thân xe
    body in white
    thân xe sơn lọt màu trắng
    body shell
    thân xe thô
    body stripe
    đường viền thân xe
    distributor body
    thân bộ chia điện
    fabric body
    kết cấu thân xe nhẹ
    half-round body file
    giũa thân hình bán nguyệt
    headlamp body
    vỏ thân đèn đầu
    integral body and frame construction
    cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    monocoque body
    thân xe liền
    spark plug body
    thân bugi
    sparking plug body
    thân bougie
    tilting body
    thân xe tự lật
    unit construction body
    thân xe tự mang
    unitized body
    thân xe thống nhất
    unitized body
    thân xe tổ hợp
    valve body housing
    vỏ thân van (mạch dầu hộp số)
    valve body separator plate
    tấm ngăn thân van
    thân vật thể
    thùng, thân xe

    Xây dựng

    lớp nền (sơn)
    thân khung xe
    vật (thể)

    Điện lạnh

    thân người
    body capacitance
    điện dung thân người

    Kỹ thuật chung

    cabin
    hộp
    khối
    block body
    thân khối
    body drag
    sức cản khối (dòng chảy)
    body force
    lực khối
    body of masonry
    khối xây bằng đá
    chimney body
    thân ống khói
    filtering body
    khối (vật liệu) lọc
    mass of body
    khối lượng của vật thể
    rock body
    khối đá khai thác
    sliding body
    khối trượt
    soil body structure
    kết cấu khối (đất)
    swelling of ceramic body
    sự nở của khối gốm
    water body
    khối nước
    khung
    all-aluminum body
    khung nhôm
    all-steel body
    khung thép
    body builder
    thợ khung sườn xe
    body drag press
    máy dập khung xe
    body framing
    sự lắp ráp khung xe
    body jack
    con đội dùng nắn khung
    body of map
    phần trong khung cửa
    body shell
    bộ khung xe
    body shell
    khung xe thô
    car body
    khung xe
    car body framework
    khung thép thùng xe
    frame-built body
    thùng xe dạng khung
    special body
    khung xe đặc biệt
    throttle body
    khung điều chỉnh van
    khung xe
    body drag press
    máy dập khung xe
    body framing
    sự lắp ráp khung xe
    body shell
    bộ khung xe
    body shell
    khung xe thô
    special body
    khung xe đặc biệt
    đế
    độ nhớt
    độ sệt
    giá
    giá đỡ
    hạt (dầu)
    phần chính
    interface body
    phần chính của giao diện
    sườn
    body builder
    thợ khung sườn xe
    bypass body
    lỗ khoan rãnh bên sườn
    integral body and frame construction
    cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
    thân bulông
    body (ofa bolt)
    thân (bulông)
    thùng xe
    angle of body roll
    góc lăn ngang thùng xe
    body assembly jig
    bệ gá lắp ráp thùng xe
    body bolt
    bulông thùng xe
    body construction
    sự chế tạo thùng xe
    body design
    thiết kế thùng xe
    body lifting stand
    giá nâng và đỡ thùng xe
    body oscillation
    chấn động của thùng xe
    body oscillation
    dao động của thùng xe
    body shell
    thùng xe dạng ống
    body shop
    phân xưởng thùng xe
    body types
    các kiểu thùng xe
    car body centre of gravity
    trọng tâm thùng xe
    car body framework
    khung thép thùng xe
    car-body assembly jig
    bệ gá lắp ráp thùng xe
    fixed brake lever fastened to the wagon body
    cái hãm cố định treo vào thùng xe
    frame-built body
    thùng xe dạng khung
    insulated body
    thùng xe cách nhiệt
    perishable produce body
    thùng xe chở hàng chóng hỏng
    rear dump body
    thùng xe lật ở phía sau
    refrigerated truck body
    thùng xe tải lạnh
    rock type dump body
    thùng xe lật đổ đá
    side-dump body
    thùng xe lật ở bên
    taak-body
    thùng xe xitec
    truck body
    thùng xe tải
    well of the car body
    thùng xe dạng bụng cá
    width over body
    chiều rộng thùng xe
    vật
    vật thể
    vỏ
    vỏ máy

    Kinh tế

    chất nền
    cơ quan
    arbitral body
    cơ quan trọng tài
    auxiliary body
    cơ quan phụ thuộc
    central body
    cơ quan trung ương
    consultative body
    cơ quan tư vấn
    financing body
    cơ quan cấp vốn
    local financial body
    cơ quan tài chính địa phương
    policy-making body
    cơ quan hoạch định chính sách
    professional body
    cơ quan chuyên môn
    state insurance body
    cơ quan bảo hiểm nhà nước
    statutory body
    cơ quan pháp định
    Textiles Surveillance Body
    cơ quan giám thị hàng dệt
    độ đặc
    tổ chức
    recognized professional body
    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính quy
    recognized professional body
    tổ chức chuyên nghiệp (được công nhận) chính thức
    vật thể

    Địa chất

    vật thể, thân (quặng, máy)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X