-
(Khác biệt giữa các bản)(→số hiệu)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´nʌmbə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: ::[[to]] [[be]] [[good]] [[at]] [[numbers]]::[[to]] [[be]] [[good]] [[at]] [[numbers]]::giỏi về số học::giỏi về số học- ::[[to]] [[lose]] [[the]] [[number]] [[of]] [[one's]] [[mess]]- ::(quân sự), (từ lóng) chết- ::[[number]] [[one]]- ::(thông tục) cá nhân, bản thân- ::[[to]] [[look]] [[only]] [[after]] [[number]] [[one]]- ::chỉ chăm chăm chút chút bản thân- =====(quân sự), (từ lóng) đại uý hải quân=====- ::[[his]] [[number]] [[goes]] [[up]]- ::(từ lóng) nó đã chầu trời rồi- - =====Sb's opposite number=====- - =====Người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai=====- ::[[on]] [[his]] [[official]] [[visit]] [[to]] [[Vietnam]], [[US]] [[Foreign]] [[Minister]] [[Warren]] [[Christopher]] [[has]] [[been]] [[solemnly]] [[welcome]] [[by]] [[his]] [[opposite]] [[number]] [[Nguyễn]] [[Mạnh]] [[Cầm]]- ::trong chuyến viếng thăm chính thức Việt Nam, ngoại trưởng Hoa Kỳ Warren Christopher đã được ngoại trưởng Việt Nam Nguyễn Mạnh Cầm tiếp đón long trọng===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 85: Dòng 63: ::[[an]] [[army]] [[numbering]] [[eighty]] [[thousand]]::[[an]] [[army]] [[numbering]] [[eighty]] [[thousand]]::một đạo quân lên tới 80000 người::một đạo quân lên tới 80000 người- ::[[this]] [[village]] [[numbers]][[5,000]]+ ::[[this]] [[village]] [[numbers]] 5,000::làng này có đủ số dân là 5000::làng này có đủ số dân là 5000Dòng 91: Dòng 69: ::[[he]] [[numbers]] [[four]] [[score]] [[years]]::[[he]] [[numbers]] [[four]] [[score]] [[years]]::cụ ấy thọ tám mươi::cụ ấy thọ tám mươi- ::[[number]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[lose]] [[the]] [[number]] [[of]] [[one's]] [[mess]] =====+ ::(quân sự), (từ lóng) chết+ ===== [[number]] [[one]] =====+ ::(thông tục) cá nhân, bản thân+ :::[[to]] [[look]] [[only]] [[after]] [[number]] [[one]]+ ::chỉ chăm chăm chút chút bản thân+ :: (quân sự), (từ lóng) đại uý hải quân+ ::(từ lóng) đại tiện+ ===== [[number]] [[two]] =====+ :: (từ lóng) tiểu tiện+ + ===== [[his]] [[number]] [[goes]] [[up]] =====+ ::(từ lóng) nó đã chầu trời rồi+ =====[[Sb]]'s [[opposite]] [[number]]=====+ ::Người có địa vị hoặc chức vụ tương tự như ai+ :::[[on]] [[his]] [[official]] [[visit]] [[to]] [[Vietnam]], US [[Foreign]] [[Minister]] [[Warren]] Christopher [[has]] [[been]] [[solemnly]] [[welcome]] [[by]] [[his]] [[opposite]] [[number]] Nguyễn Mạnh Cầm+ ::trong chuyến viếng thăm chính thức Việt Nam, ngoại trưởng Hoa Kỳ Warren Christopher đã được ngoại trưởng Việt Nam Nguyễn Mạnh Cầm tiếp đón long trọng+ ===== [[number]] [[off]] =====::(quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hàng::(quân sự) đọc to số của mình khi đứng trong hàng- ::[[his]] [[years]] [[are]] [[numbered]]+ ===== [[his]] [[years]] [[are]] [[numbered]] =====::anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa::anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa- ::[[by]] [[numbers]]+ ===== [[by]] [[numbers]] =====::tuần tự theo số::tuần tự theo số- ::[[in]] [[round]] [[numbers]]+ ===== [[in]] [[round]] [[numbers]] =====::tròn số, chẵn::tròn số, chẵn- ::[[a]] [[cushy]] [[number]]+ ===== [[a]] [[cushy]] [[number]] =====::công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc::công việc nhẹ nhàng, không khó nhọc- ::[[to]] [[have]] [[got]] [[sb's]] [[number]]+ ===== [[to]] [[have]] [[got]] [[sb's]] [[number]] =====::hiểu rõ ai, biết tẩy ai::hiểu rõ ai, biết tẩy ai- + =====[[There]]'s [[safety]] [[in]] [[numbers]]=====- =====There's safety in numbers=====+ ::Đông người thì không sợ gì cả- + ===== [[times]] [[without]] [[number]] =====- =====Đông người thì không sợ gì cả=====+ - ::[[times]] [[without]] [[number]]+ ::không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần::không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần- ::[[weight]] [[of]] [[numbers]]+ ===== [[weight]] [[of]] [[numbers]] =====::ưu thế của số đông::ưu thế của số đông- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====trịsố=====+ =====số; số lượng // đánh số; đếm=====+ + ::[[number]] [[of]] [[degrees]] [[of]] [[freedom]]+ ::số bậc tự do+ ::[[number]] [[of]] [[zero]]+ ::(giải tích ) số các không điểm+ - == Điện==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Số, chỉ số, (v) đếm, đánh số=====- =====sốlần=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====trị số=====- =====đánh số=====+ === Điện===+ =====số lần=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đánh số=====::[[attribute]] [[a]] [[sequence]] [[number]] (packet, [[message]]...)::[[attribute]] [[a]] [[sequence]] [[number]] (packet, [[message]]...)::đánh số tuần tự::đánh số tuần tựDòng 129: Dòng 131: ::[[number]] [[of]] [[copy]]::[[number]] [[of]] [[copy]]::bản sao được đánh số::bản sao được đánh số- =====đếm=====+ =====đếm=====- =====điểm=====+ =====điểm=====::[[Checkpoint]] [[Reference]] [[Number]] (CRN)::[[Checkpoint]] [[Reference]] [[Number]] (CRN)::số chuẩn của điểm kiểm tra::số chuẩn của điểm kiểm traDòng 148: Dòng 150: ::[[winding]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::[[winding]] [[number]] [[of]] [[a]] [[curve]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[the]] [[point]]::số lần quay của một đường cong đối với một điểm::số lần quay của một đường cong đối với một điểm- =====hệ số=====+ =====hệ số=====- =====số=====+ =====số=====- =====số hiệu=====+ =====số hiệu=====::[[access]] [[number]]::[[access]] [[number]]::số hiệu truy nhập::số hiệu truy nhậpDòng 294: Dòng 296: ::số hiệu sai::số hiệu sai- =====số luợng=====+ =====số luợng=====::[[acceptance]] [[number]]::[[acceptance]] [[number]]::số lượng chấp nhận::số lượng chấp nhậnDòng 335: Dòng 337: ::[[structure]] [[number]]::[[structure]] [[number]]::số lượng cấu trúc hạt::số lượng cấu trúc hạt- =====số lượng=====+ =====số lượng=====::[[acceptance]] [[number]]::[[acceptance]] [[number]]::số lượng chấp nhận::số lượng chấp nhậnDòng 376: Dòng 378: ::[[structure]] [[number]]::[[structure]] [[number]]::số lượng cấu trúc hạt::số lượng cấu trúc hạt+ === Kinh tế ===+ =====con số=====- ==Kinh tế==+ =====đánh số=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====consố=====+ =====đánh số l ghi số=====- =====đánhsố=====+ =====ghi số=====- =====đánh số l ghisố=====+ =====số=====- =====ghi số=====+ =====số hiệu=====- + - =====số=====+ - + - =====số hiệu=====+ ::[[bin]] [[number]]::[[bin]] [[number]]::số hiệu thùng (của hàng trong kho)::số hiệu thùng (của hàng trong kho)Dòng 413: Dòng 412: ::[[stock]] [[number]]::[[stock]] [[number]]::số hiệu hàng hóa trữ kho::số hiệu hàng hóa trữ kho- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=number&searchtitlesonly=yes number] : bized+ =====noun=====- + :[[cardinal]] , [[character]] , [[chiffer]] , [[cipher]] , [[count]] , [[decimal]] , [[denominator]] , [[digit]] , [[emblem]] , [[figure]] , [[folio]] , [[fraction]] , [[googol]] , [[integer]] , [[numeral]] , [[numerator]] , [[ordinal]] , [[prime]] , [[representation]] , [[sign]] , [[statistic]] , [[sum]] , [[symbol]] , [[total]] , [[whole number]] , [[abundance]] , [[amount]] , [[caboodle]] , [[collection]] , [[company]] , [[conglomeration]] , [[crowd]] , [[estimate]] , [[flock]] , [[horde]] , [[jillion]] , [[lot]] , [[manifoldness]] , [[many]] , [[multitude]] , [[plenitude]] , [[plenty]] , [[product]] , [[quantity]] , [[slew]] , [[throng]] , [[totality]] , [[umpteen]] , [[volume]] , [[whole]] , [[zillion]] , [[arithmetic]] , [[computation]] , [[aggregate]] , [[factor]] , [[hecatomb]] , [[legion]] , [[magnitude]] , [[manifold]] , [[multiplicity]] , [[myriad]] , [[numerousness]] , [[plurality]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[account]] , [[add]] , [[add up]] , [[aggregate]] , [[amount]] , [[come]] , [[computer]] , [[count heads]] , [[count noses]] , [[count off]] , [[enumerate]] , [[estimate]] , [[figure in]] , [[figure out]] , [[include]] , [[keep tabs]] , [[numerate]] , [[reckon]] , [[run]] , [[run down]] , [[run into]] , [[run to]] , [[sum]] , [[take account of]] , [[tale]] , [[tally]] , [[tell]] , [[tick off ]]* , [[total]] , [[tote]] , [[tote up]] , [[reach]] , [[array]] , [[bunch]] , [[bundle]] , [[calculate]] , [[compute]] , [[count]] , [[crowd]] , [[figure up]] , [[flock]] , [[fraction]] , [[group]] , [[herd]] , [[horde]] , [[host]] , [[many]] , [[multitude]] , [[myriad]] , [[percentage]] , [[proportion]] , [[quantity]] , [[quota]] , [[scads]] , [[score]] , [[several]] , [[slew]] , [[swarm]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Numeral,integer,figure, digit: The columns of numberswere entered in a neat hand.=====+ =====noun=====- + :[[letter]] , [[one]]- =====Few,handful,crowd,slew,gang,bunch,party,bevy,covey,troop, company,platoon,swarm,horde, multitude,mob,host,army,mass,hundred,thousand,million,billion; several,many,numbers,legions,US andCanadian slew(s) or slue(s),Colloq loads,tons: A number ofpeople attended the meeting. An enormous number of viruses couldfit on the head of a pin. 3 issue; edition,copy: The fourthnumber of the quarterly is published at the end of the year.=====+ =====verb=====- + :[[estimate]] , [[guess]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Count,enumerate,compute,calculate,tally, figure(up),add (up), include,total,tot (up), reckon,sum (up): Whocan number the stars?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A an arithmetical value representing aparticular quantity and used in counting and makingcalculations. b a word,symbol,or figure representing this; anumeral. c an arithmetical value showing position in a seriesesp. for identification,reference,etc. (registration number).2 (often foll. byof) thetotal countor aggregate (the numberof accidents has decreased; twenty in number).=====+ - + - =====A the study ofthe behaviour of numbers; numerical reckoning (the laws ofnumber). b (in pl.) arithmetic (not good at numbers).=====+ - + - =====A (insing. or pl.) aquantityor amount; a total; a count (a largenumber of people; only in small numbers). b (in pl.) numericalpreponderance (force of numbers; there is safety in numbers).=====+ - + - =====A a person or thing having a place in a series,esp. a singleissue of a magazine,an item in a programme,etc. b a song,dance,musical item,etc.=====+ - + - =====Company, collection, group (amongour number).=====+ - + - =====Gram. a the classification of words by theirsingular or plural forms. b a particular such form.=====+ - + - =====Colloq.a person or thing regarded familiarly or affectionately (usu.qualified in some way:an attractive little number).=====+ - + - =====(Numbers) the Old Testament book containing a census.=====+ - + - =====V.tr.1 include (I number you among my friends).=====+ - + - =====Assign a number ornumbers to.=====+ - + - =====Have or amount to (a specified number).=====+ - + - =====Acount. b include.=====+ - + - =====Adj. most important (thenumber one priority). number-plate a plate on a vehicledisplaying its registration number. numbers game 1 usu. derog.action involving only arithmetical work.=====+ - + - =====US a lottery basedon the occurrence of unpredictable numbers in the results ofraces etc. Number Ten 10 Downing Street, the official Londonhome of the British Prime Minister. number two a second incommand. without number innumerable.[ME f. OF nombre (n.),nombrer (v.) f. L numerus, numerare]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điểm
- Checkpoint Reference Number (CRN)
- số chuẩn của điểm kiểm tra
- coincidence number
- số các điểm trùng
- estimate for the number of zeros
- ước lượng số điểm Zêro
- number of zeros
- số các điểm không
- number of zeros
- số các không điểm
- Synchronization Point Serial Number (SPSN)
- số xê ri của điểm đồng bộ hóa
- wind number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- winding number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
số hiệu
- access number
- số hiệu truy nhập
- atomic number
- số hiệu nguyên tử
- batch number
- số hiệu bó
- batch number
- số hiệu lô
- batch number
- số hiệu loạt
- block number
- số hiệu cụm
- call number
- số hiệu gọi
- channel number
- số hiệu kênh
- command number
- số hiệu lệnh
- connection number
- số hiệu liên kết
- device number
- số hiệu thiết bị
- document number
- số hiệu tài liệu
- drive number
- số hiệu ổ đĩa
- EAN (EuropeanArticle Number)
- số hiệu hàng hóa châu âu
- European article number (EAN)
- số hiệu hàng hóa châu âu
- file serial number
- số hiệu tệp
- fixed-line number
- số hiệu dòng cố định
- font number
- số hiệu phông chữ
- frog number
- số hiệu tâm ghi
- generation number
- số hiệu thế hệ
- group number
- số hiệu nhóm
- Group Number (GN)
- số hiệu nhóm
- guide number
- số hiệu dẫn hướng
- identification number
- số hiệu (đăng ký) máy
- identification number
- số hiệu định danh
- identification number
- số hiệu nhận dạng
- installation tape number
- số hiệu băng cài đặt
- Internet number
- số hiệu Internet
- item number
- số hiệu mặt hàng
- job number
- số hiệu công việc
- key number
- số hiệu phím
- keyboard number
- số hiệu bàn phím
- level number
- số hiệu mức
- LGN (logicalgroup number)
- số hiệu nhóm logic
- line number
- số hiệu dòng
- logical group number (LGN)
- số hiệu nhóm logic
- map number
- số hiệu bản số
- mass number
- số hiệu khối
- minor device number
- số hiệu thiết bị phụ
- minor device number
- số hiệu thiết bị thứ yếu
- network number
- số hiệu mạng
- number record printer
- máy in ghi số hiệu
- operation number
- số hiệu phép toán
- operation unit number
- số hiệu thiết bị thao tác
- operational unit number
- số hiệu thiết bị hoạt động
- packet sequence number
- số hiệu dãy bó
- panel number
- số hiệu panel
- part number
- số hiệu bộ phận
- part number
- số hiệu chi tiết
- part number
- số hiệu cụm
- part number
- số hiệu phần
- print sequence number
- số hiệu dãy in
- PSN (Printsequence number)
- số hiệu dãy in
- record number
- số hiệu bản ghi
- release number
- số hiệu phiên bản
- runway number
- số hiệu đường băng
- security number
- số hiệu an toàn
- segment number
- số hiệu đoạn
- sequence number
- số hiệu dãy
- sieve number
- số hiệu sàng
- socket number
- số hiệu ổ cắm
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- subnet number
- số hiệu mạng con
- system parameter number
- số hiệu tham số hệ thống
- transmission number
- số hiệu truyền
- transmission number
- số hiệu truyền dẫn
- unit number
- số hiệu thiết bị
- version number
- số hiệu phiên bản
- virtual route sequence number
- số hiệu dãy đường truyền ảo
- wrong number
- số hiệu sai
số luợng
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- cardinal number
- số từ chỉ số lượng
- cetane number
- số lượng hydrocarbon lỏng
- diploid number
- số lưỡng bồi
- high number (of)
- số lượng lớn (của)
- hydrogen number
- số lượng hydro
- magnetic quantum number
- số lượng tử từ
- number of bay
- số lượng nhịp
- number of passengers
- số lượng khách
- number of passes
- số lượng nguyên công
- number of passes
- số luợng thao tác
- number of repeats
- số luợng rapo
- number of repeats
- số luợng trùng diễn
- number of specimens
- số lượng mẫu thử
- Number of Terminals Per Failure (NTPF)
- số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố
- Number of unallocated channel at node (NC)
- số lượng các kênh không được phân phối tại nút
- number of unallocated channels on link
- số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối
- quantum number
- số lượng tử
- rejection number
- số lượng loại bỏ
- structure number
- số lượng cấu trúc hạt
số lượng
- acceptance number
- số lượng chấp nhận
- cardinal number
- số từ chỉ số lượng
- cetane number
- số lượng hydrocarbon lỏng
- diploid number
- số lưỡng bồi
- high number (of)
- số lượng lớn (của)
- hydrogen number
- số lượng hydro
- magnetic quantum number
- số lượng tử từ
- number of bay
- số lượng nhịp
- number of passengers
- số lượng khách
- number of passes
- số lượng nguyên công
- number of passes
- số luợng thao tác
- number of repeats
- số luợng rapo
- number of repeats
- số luợng trùng diễn
- number of specimens
- số lượng mẫu thử
- Number of Terminals Per Failure (NTPF)
- số lượng các đầu cuối trong mỗi sự cố
- Number of unallocated channel at node (NC)
- số lượng các kênh không được phân phối tại nút
- number of unallocated channels on link
- số lượng các kênh không được chỉ định trên tuyến nối
- quantum number
- số lượng tử
- rejection number
- số lượng loại bỏ
- structure number
- số lượng cấu trúc hạt
Kinh tế
số hiệu
- bin number
- số hiệu thùng (của hàng trong kho)
- bin number
- số thùng (số hiệu thùng)
- bond number
- số (hiệu) trái phiếu
- box number
- số hiệu tham chiếu
- carton number
- số hiệu của hộp
- checking number
- số hiệu kiểm tra
- letter received number
- số hiệu tham chiếu
- number of packages
- số hiệu kiện hàng
- number of sample
- số hiệu hàng mẫu
- order number
- số (hiệu đơn) đặt hàng
- stock number
- số hiệu hàng hóa trữ kho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cardinal , character , chiffer , cipher , count , decimal , denominator , digit , emblem , figure , folio , fraction , googol , integer , numeral , numerator , ordinal , prime , representation , sign , statistic , sum , symbol , total , whole number , abundance , amount , caboodle , collection , company , conglomeration , crowd , estimate , flock , horde , jillion , lot , manifoldness , many , multitude , plenitude , plenty , product , quantity , slew , throng , totality , umpteen , volume , whole , zillion , arithmetic , computation , aggregate , factor , hecatomb , legion , magnitude , manifold , multiplicity , myriad , numerousness , plurality
verb
- account , add , add up , aggregate , amount , come , computer , count heads , count noses , count off , enumerate , estimate , figure in , figure out , include , keep tabs , numerate , reckon , run , run down , run into , run to , sum , take account of , tale , tally , tell , tick off * , total , tote , tote up , reach , array , bunch , bundle , calculate , compute , count , crowd , figure up , flock , fraction , group , herd , horde , host , many , multitude , myriad , percentage , proportion , quantity , quota , scads , score , several , slew , swarm
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ