-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pleis</font>'''/ ==========/'''<font color="red">pleis</font>'''/ =====Dòng 55: Dòng 51: ::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]::[[to]] [[get]] [[the]] [[first]] [[place]] [[in]] [[the]] [[race]]::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua::được xếp hạng nhất trong cuộc đua, về nhất trong cuộc đua+ ::[[third]] [[place]]+ ::hạng ba (đội xếp thứ 3 trong giải đấu thể thao, đội đạt huy chương đồng trong bóng đá chẳng hạn...)+ =====Đoạn sách, đoạn bài nói==========Đoạn sách, đoạn bài nói=====Dòng 136: Dòng 135: =====[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]==========[[a]] [[place]] [[in]] [[the]] [[sun]]=====::công bằng bình đẳng::công bằng bình đẳng+ =====[[in]] [[place]]/ [[into]] [[place]]=====+ ::đúng nơi, đúng chỗ+ :::[[Carefully]] [[lay]] [[each]] [[slab]] [[in]] [[place]].+ :::Cẩn thận đặt từng tấm vào chỗ.+ ::tư thế sẵn sàng tiến hành công việc+ :::[[All]] [[the]] [[arrangements]] [[are]] [[now]] [[in]] [[place]] [[for]] [[their]] [[visit]].+ :::Mọi sắp xếp đều đã sẵn sàng cho chuyến viếng thăm của họ.+ =====[[There's]] [[no]] [[place]] [[like]] [[home]]==========[[There's]] [[no]] [[place]] [[like]] [[home]]=====::(tục ngữ) không đâu bằng nhà mình::(tục ngữ) không đâu bằng nhà mìnhDòng 142: Dòng 149: *V-ed: [[placed]]*V-ed: [[placed]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đặt(cốt thép)=====+ =====chỗ, vị trí; hàng // đặt để=====- =====điểm dân cư=====+ ::[[decimal]] [[place]]+ ::hàng chữ số thập phân+ ::[[tens]]' [[place]]+ ::ở hàng chục+ ::[[thousands]]' [[place]]+ ::ở hàng nghìn- =====đổ (bê tông)=====+ + === Xây dựng===+ =====đặt (cốt thép)=====+ + =====điểm dân cư=====+ + =====đổ (bê tông)=====::[[place]] [[concrete]]::[[place]] [[concrete]]::nơi đổ bê tông::nơi đổ bê tông- =====bãi cát (bờ biển)=====+ =====bãi cát (bờ biển)=====- + - =====rải (vật liệu)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====rải (vật liệu)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====bố trí=====+ =====bố trí=====- =====chất vào=====+ =====chất vào=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[dumping]] [[place]]::[[dumping]] [[place]]::địa điểm rót hàng::địa điểm rót hàng- =====lát=====+ =====lát=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::[[digits]] [[with]] [[like]] [[place]] [[values]]::các chữ số cùng hàng::các chữ số cùng hàngDòng 184: Dòng 200: ::ở hàng nghìn::ở hàng nghìn- =====bãi=====+ =====bãi=====- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====miền=====+ =====miền=====- =====quảng trường=====+ =====quảng trường=====- =====rải=====+ =====rải=====- =====sân bãi=====+ =====sân bãi=====- =====trạm=====+ =====trạm=====::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::[[grown]] [[in]] [[place]] [[deposit]]::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốc::trầm tích tại chỗ sa khoáng gốcDòng 203: Dòng 219: ::[[place]] [[of]] [[deposition]]::[[place]] [[of]] [[deposition]]::nơi trầm tích::nơi trầm tích- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- =====vùng=====+ =====vùng=====+ === Kinh tế ===+ =====bãi=====- ==Kinh tế==+ =====bán=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bãi=====+ =====bỏ ra=====- =====bán=====+ =====bỏ vốn kiếm lời=====- =====bỏ ra=====+ =====chỗ=====- =====bỏ vốn kiếm lời=====+ =====chỗ làm=====- =====chỗ=====+ =====chỗ ngồi=====- =====chỗ làm=====+ =====chức vụ=====- =====chỗ ngồi=====+ =====đặt=====- =====chức vụ=====+ =====đặt (hàng)=====- + - =====đặt=====+ - + - =====đặt (hàng)=====+ ::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]]::đặt hàng của::đặt hàng của::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::[[place]] [[an]] [[order]] [[with]] [[]] ([[to]]...)::đặt hàng của::đặt hàng của- =====đặt hàng (hàng)=====+ =====đặt hàng (hàng)=====- =====để=====+ =====để=====- =====đầu tư=====+ =====đầu tư=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 270: Dòng 283: ::[[said]] [[place]]::[[said]] [[place]]::địa điểm kể trên::địa điểm kể trên- =====gởi vào=====+ =====gởi vào=====- =====gửi (đơn đặt hàng)=====+ =====gửi (đơn đặt hàng)=====- =====gởi (đơn đặt hàng)=====+ =====gởi (đơn đặt hàng)=====- =====gửi vào=====+ =====gửi vào=====- =====hàng=====+ =====hàng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 299: Dòng 312: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::[[inland]] [[place]] [[of]] [[discharge]]::địa điểm dỡ hàng trong nước::địa điểm dỡ hàng trong nướcDòng 320: Dòng 333: ::[[shipping]] [[place]]::[[shipping]] [[place]]::nơi chở hàng::nơi chở hàng- =====nơi chứa=====+ =====nơi chứa=====- + - =====thứ bậc=====+ - + - =====tiêu thụ (hàng hóa)=====+ - + - =====tìm chỗ làm cho=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=place&searchtitlesonly=yes place] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Location, site, position, point, spot, locus, area,locale, scene, setting: This looks like a nice place for apicnic. She likes to see a place for everything and everythingin its place. 2 locale, area, neighbourhood, vicinity, district,section, part of the country, quarter, region; city, town,village, hamlet: She comes from some place near Glasgow.=====+ - + - =====Status, station, standing, grade, rank, position, niche, slot,situation, estate, state, circumstance(s): Angela was justsaying how difficult it is today to find a servant who knows hisplace. 4 function, role, part, purpose, duty, obligation, task,responsibility, charge, chore, burden, concern, mission: It isscarcely my place to remind you of your appointments with thedentist. 5 position, job, post, berth, appointment, livelihood;employment, occupation, Colloq billet: Is there a chance of myearning a place in your new company?=====+ - + - =====Home, house, flat,apartment, room(s), quarters, lodgings, Rather formal residence,domicile, dwelling, abode, Colloq digs or diggings, pad: Whynot stop by my place for tea on Sunday?=====+ - + - =====Stead; lieu: As Icannot go, would you go in place of me?=====+ - + - =====Position, situation,circumstances, condition: Put yourself in my place and I thinkyou would have done exactly the same. 9 seat, chair, position:Kevin, please take your place at the head of the table.=====+ - + - =====Goplaces. succeed, become successful, get ahead, advance, prosper,thrive, flourish, go up in the world, make good, strike it rich,Colloq arrive, make a splash, US and Canadian hit pay dirt, luckout: That boy will go places one day.=====+ - + - =====In place. a fitting,suitable, appropriate, right, proper, correct, good form: Idon't think it in place for you to tell me what to do. b insitu, in (the right or proper or correct) position, ready, allset, set up, in order, all right, Colloq OK or okay: Iseverything in place for tonight's party?=====+ - + - =====Out of place.awkward, uncomfortable, unsuitable, inappropriate, wrong,improper, misplaced: Compassion is out of place when dealingwith war criminals.=====+ - + - =====Put (someone) in his or her or theirplace. humble, mortify, bring down, embarrass, squelch, Colloqcut down to size, take down a peg (or two): Aunt Agatha used toput Uncle Wilfred in his place by reminding him who held thepurse-strings. 14 take place. happen, occur, go on, come about;arise, Colloq transpire: We shall never know what took placebehind those locked doors.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Put (out), position, situate, locate, dispose, arrange,order, set (out), lay, deposit; station, post, spot, pinpoint,Colloq stick, Brit bung: Place the forks on the left and theknives on the right. They placed guards at the door of my room.16 class, classify, sort, order, arrange, rank, group,categorize, bracket, grade; regard, view, see, consider: Sheplaces love of family above love of country. Critics place himamong the best writers of the century. 17 identify, put one'sfinger on, recall, remember, recognize; associate: I just can'tplace her for the moment. He finally placed me with those whohad ragged him at school. 18 put, set, assign, give: Peopleplace too much importance on material things.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a particular portion of space. b a portionof space occupied by a person or thing (it has changed itsplace). c a proper or natural position (he is out of his place;take your places).=====+ - + - =====A city, town, village, etc. (was born inthis place).=====+ - + - =====A residence; a dwelling (has a place in thecountry; come round to my place).=====+ - + - =====A a group of houses in atown etc., esp. a square. b a country house with itssurroundings.=====+ - + - =====A person's rank or status (know their place; aplace in history).=====+ - + - =====A space, esp. a seat, for a person (twoplaces in the coach).=====+ - + - =====A building or area for a specificpurpose (place of worship; bathing-place).=====+ - + - =====A a point reachedin a book etc. (lost my place). b a passage in a book.=====+ - + - =====Aparticular spot on a surface, esp. of the skin (a sore place onhis wrist).=====+ - + - =====A employment or office, esp. governmentemployment (lost his place at the Ministry). b the duties orentitlements of office etc. (is his place to hire staff).=====+ - + - =====Aposition as a member of a team, a student in a college, etc.=====+ - + - =====Brit. any of the first three or sometimes four positions in arace, esp. other than the winner (backed it for a place).=====+ - + - =====The position of a figure in a series indicated in decimal orsimilar notation (calculated to 50 decimal places).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Put (a thing etc.) in a particular place or state; arrange.=====+ - + - =====Identify, classify, or remember correctly (cannot place him).=====+ - + - =====Assign to a particular place; locate.=====+ - + - =====A appoint (a person,esp. a member of the clergy) to a post. b find a situation,living, etc. for. c (usu. foll. by with) consign to a person'scare etc. (placed her with her aunt).=====+ - + - =====Assign rank,importance, or worth to (place him among the best teachers).=====+ - + - =====A dispose of (goods) to a customer. b make (an order for goodsetc.).=====+ - + - =====(often foll. by in, on, etc.) have (confidence etc.).8 invest (money).=====+ - + - =====Brit. state the position of (any of thefirst three or sometimes four runners) in a race.=====+ - + - =====Tr. (asplaced adj.) a Brit. among the first three or sometimes four ina race. b US second in a race.=====+ - + - =====Football get (a goal) by aplace-kick.=====+ - + - =====Yield precedence to.=====+ - + - =====Besucceeded by. go places colloq. be successful. in place inthe right position; suitable. in place of in exchange for;instead of. in places at some places or in some parts, but notothers. keep a person in his or her place suppress a person'spretensions. out of place 1 in the wrong position.=====+ - =====Unsuitable. place-bet 1 Brit. a bet on a horse to come first,second, third, or sometimes fourth in a race.=====+ =====thứ bậc=====- =====US a bet on ahorse to come second. place-brick an imperfectly burnt brickfrom the windward side of the kiln. place card a card marking aperson's place at a table etc. place in the sun a favourablesituation, position, etc. place-kick Football a kick made whenthe ball is previously placed on the ground. place-mat a smallmat on a table underneath a person's plate. place-name the nameof a town, village, hill, field, lake, etc. place-setting a setof plates, cutlery, etc. for one person at a meal. put oneselfin another's place imagine oneself in another's position. put aperson in his or her place deflate or humiliate a person. takeplace occur. take one's place go to one's correct position, beseated, etc. take the place of be substituted for; replace.=====+ =====tiêu thụ (hàng hóa)=====- =====Placeless adj. placement n.[ME f. OF f. L platea f. Gkplateia (hodos) broad (way)]=====+ =====tìm chỗ làm cho=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abode]] , [[accommodation]] , [[apartment]] , [[area]] , [[berth]] , [[city]] , [[community]] , [[compass]] , [[corner]] , [[country]] , [[distance]] , [[district]] , [[domicile]] , [[dwelling]] , [[field]] , [[habitat]] , [[hamlet]] , [[hangout]] , [[hole ]]* , [[home]] , [[house]] , [[joint]] , [[latitude]] , [[lay]] , [[locale]] , [[locality]] , [[locus]] , [[longitude]] , [[neighborhood]] , [[niche]] , [[nook]] , [[pad ]]* , [[part]] , [[plant]] , [[point]] , [[position]] , [[property]] , [[quarter]] , [[region]] , [[reservation]] , [[residence]] , [[room]] , [[seat]] , [[section]] , [[site]] , [[situation]] , [[spot]] , [[station]] , [[stead]] , [[suburb]] , [[town]] , [[venue]] , [[vicinity]] , [[village]] , [[volume]] , [[whereabouts]] , [[zone]] , [[capacity]] , [[character]] , [[footing]] , [[grade]] , [[pecking order ]]* , [[slot]] , [[standing]] , [[state]] , [[status]] , [[appointment]] , [[connection]] , [[occupation]] , [[office]] , [[post]] , [[profession]] , [[trade]] , [[affair]] , [[charge]] , [[concern]] , [[function]] , [[prerogative]] , [[responsibility]] , [[right]] , [[location]] , [[habitation]] , [[lodging]] , [[billet]] , [[job]] , [[rank]]+ =====verb=====+ :[[allocate]] , [[allot]] , [[assign]] , [[deposit]] , [[distribute]] , [[establish]] , [[finger]] , [[fix]] , [[install]] , [[lay]] , [[lodge]] , [[nail]] , [[park]] , [[peg]] , [[plant]] , [[position]] , [[put]] , [[quarter]] , [[repose]] , [[rest]] , [[set]] , [[settle]] , [[spot]] , [[stand]] , [[station]] , [[stick]] , [[store]] , [[stow]] , [[appoint]] , [[approximate]] , [[arrange]] , [[call]] , [[charge]] , [[class]] , [[classify]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[delegate]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[entrust]] , [[estimate]] , [[give]] , [[grade]] , [[group]] , [[judge]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[rank]] , [[reckon]] , [[associate]] , [[determinate]] , [[determine]] , [[diagnose]] , [[distinguish]] , [[figure out ]]* , [[finger ]]* , [[indicate]] , [[know]] , [[nail ]]* , [[peg ]]* , [[pinpoint]] , [[put one]]’s finger on , [[remember]] , [[set in context]] , [[tell]] , [[emplace]] , [[locate]] , [[site]] , [[situate]] , [[categorize]] , [[pigeonhole]] , [[range]] , [[rate]] , [[identify]] , [[recognize]] , [[affix]] , [[blame]] , [[fasten]] , [[impute]] , [[pin on]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unemployment]]+ =====verb=====+ :[[dislodge]] , [[displace]] , [[empty]] , [[lose]] , [[misplace]] , [[remove]] , [[disarrange]] , [[discompose]] , [[disorder]] , [[forget]] , [[overlook]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
- everything in its place
- vật nào chỗ ấy
- a sore place on the wrist
- chỗ đau ở cổ tay
- to give place to someone
- tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
- to change place with someone
- đổi chỗ cho ai
- if I were in your place
- nếu tôi ở địa vị anh
- this is no place for children
- đây không phải chỗ cho trẻ con
- the remark is out of place
- lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
Ngoại động từ
Đưa cho, giao cho
- to place an order for goods with a firm
- (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
- to place a book with a publisher
- giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
- to place a matter in someone's hands
- giao một vấn đề cho ai giải quyết
- to place a child under someone's care
- giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
Chuyên ngành
Kinh tế
địa điểm
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of business
- địa điểm kinh doanh
- place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of drawing
- địa điểm ký phát (hối phiếu)
- place of incorporation
- địa điểm đăng ký công ty
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of payment
- địa điểm chi trả
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- place of transshipment
- địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- said place
- địa điểm kể trên
hàng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
hạng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodation , apartment , area , berth , city , community , compass , corner , country , distance , district , domicile , dwelling , field , habitat , hamlet , hangout , hole * , home , house , joint , latitude , lay , locale , locality , locus , longitude , neighborhood , niche , nook , pad * , part , plant , point , position , property , quarter , region , reservation , residence , room , seat , section , site , situation , spot , station , stead , suburb , town , venue , vicinity , village , volume , whereabouts , zone , capacity , character , footing , grade , pecking order * , slot , standing , state , status , appointment , connection , occupation , office , post , profession , trade , affair , charge , concern , function , prerogative , responsibility , right , location , habitation , lodging , billet , job , rank
verb
- allocate , allot , assign , deposit , distribute , establish , finger , fix , install , lay , lodge , nail , park , peg , plant , position , put , quarter , repose , rest , set , settle , spot , stand , station , stick , store , stow , appoint , approximate , arrange , call , charge , class , classify , commission , constitute , delegate , deputize , designate , entrust , estimate , give , grade , group , judge , name , nominate , ordain , rank , reckon , associate , determinate , determine , diagnose , distinguish , figure out * , finger * , indicate , know , nail * , peg * , pinpoint , put one’s finger on , remember , set in context , tell , emplace , locate , site , situate , categorize , pigeonhole , range , rate , identify , recognize , affix , blame , fasten , impute , pin on
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ